Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Tài liệu kỹ thuật điển hình Áo jacket nữ 3 lớp chần thân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.62 MB, 12 trang )



mi an
Tiêu chuẩn kỹ thuật
style :
- mô tả: áo nữ 3 lớp, chần thân
Ngời soạn thảo Lãnh đạo công ty
NơI nhận Số bản Ngày nhận Ký nhận














Công ty may

!"#
Bảng thông số kỹ thuật
$%&'(#
Mã hàng :
Kiểu dáng :áo nữ 3 lớp tay suông
Dimension Vị trí đo 36.0 38* 40.0 42.0 44.0 46.0 48.0 50.0 52.0 Tol
dis.A


8
Waist height from HPS
V trớ eo
41.5 42.0 42.5 43.0 43.5 44.0 44.5 45.0 45.5 0.5
A 8
1/2 Waist
Rng eo
50.5 52.5 54.5 57.0 59.5 62.5 65.5 68.5 71.5 1.0
A10
1/2 Bottom
Rng gu
56.0 58.0 60.0 62.5 65.0 68.0 71.0 74.0 77.0 1.0
A13
Shoulder length
Vai con
12.2 12.5 12.8 13.1 13.4 13.7 14.0 14.3 14.6 0.3
B06
Centre back length
Di ỏo o gia sau
76.0 76.0 76.0 76.0 76.0 77.0 77.0 77.0 77.0 1.0
C12
Sleeve length f. shoulder
Di tay
63.0 63.0 63.0 63.0 63.0 63.0 63.0 63.0 63.0 1.0
C15
Armhole depth from C.B
H nỏch o gia sau
26.0 26.5 27.0 27.5 28.0 28.5 29.0 29.5 30.0 0.5
C20
1/2 Upperarm

Rng bp tay
20.5 21.0 21.5 22.0 22.5 23.2 23.9 24.6 25.3 0.5
C09
1/2 Sleeve opening
Rng ca tay
15.7 16.0 16.3 16.6 16.9 17.2 17.5 17.8 18.1 0.3
D08
Collar height at centre
back
Bn c o gia sau
18.0 18.0 18.0 18.0 18.0 18.5 18.5 18.5 18.5 0.5
D07
Collar height at front
Bn c o u c
17.0 17.0 17.0 17.0 17.0 17.5 17.5 17.5 17.5 0.5
D5
Neck opening
Vũng c
54.4 55.0 55.6 56.2 56.8 57.4 58.4 59.4 60.4 0.5

Pocket side
Di tỳi sn
18.0 18.0 18.0 18.0 18.0 18.0 18.0 18.0 18.0 0.3

Pocket lining
Di tỳi lút trỏi
16.5 16.5 16.5 16.5 16.5 16.5 16.5 16.5 16.5 0.3

Pocket lining
Bn ci tỳi lút.

1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 0.0

Zipper pocket
Di khoỏ tỳi sn
21.0 21.0 21.0 21.0 21.0 21.0 21.0 21.0 21.0 0.3

Zipper front
Di khoỏ np
75.0 75.0 75.0 75.0 75.0 76.0 76.0 76.0 76.0 0.5
E3
Hood Hight
Cao m
35.0 35.0 35.0 35.0 35.0 35.5 35.5 35.5 35.5 0.5
E4
Hood Width
Rng m
26.0 26.0 26.0 26.5 26.5 27.0 27.0 27.5 27.5 0.5


Ct lụng m BTP bn
10 cm
82.0 82.0 82.0 82.0 82.0 82.5 82.5 82.5 82.5



Nguyên liệu
tt Tên nguyên liệu ĐVT ĐM/SP Quy cách
)(
* * +, /
0!1!2

* * 3455567
8 *9:;(
*
8556<
4 *=(
*
,7,,+,7
< *=>++?0@

A *=B

8A<
!!!
Lãnh đạo công ty Phòng kỹ thuật
8
TT TEN CHI TIET SL
CHI TIET
X1
CHI TIET
X2 LOAI VAI

TT TEN CHI TIET SL
CHI TIET
X1
CHI TIET
X2 LOAI VAI
1 SONG MU x2 2 0 1 VC

35 LOT TAY x2 2 0 1 VL
2 MA MU x4 4 0 2 VC


36 LOT KEN VAI x2 2 0 1 VL
3 DAY MU & DAY TREO AO X1 1 1 0 VC

37 DAY GIANG x10 10 0 1 VL
4 COI TUI LOT x1 1 1 0 VC


Tổng số CT lót
27

5 DAP TUI LOT x1 1 1 0 VC

38 NI CV LOT X1 1 1 0 V/NI
6 DAP TUI SUON x4 4 0 2 VC

Tổng số CT Nỉ
1
7 TAY TRAI x1 1 1 0 VC


Viền thiên mặt trái vải chính ve áo, cầu vai nỉ, bản to 2.7cm; dài 2.45m / SP
8 DAP CUA TAY x2 2 0 1 VC

9 TAY PHAI x1 1 1 0 VC

39 MEXOP DAY KHUY X2 2 0 1 MEX
10 SUON TRUOC PHAI x1 1 1 0 VC

40 MEX COI TUI LOT x2 2 0 1 MEX

11 SUON TRUOC TRAI x1 1 1 0 VC

41 MEX DAP CUA TAY X2 2 0 1 MEX
12 DAP G TRUOC x2 2 0 1 VC

42 MEX DAP GAU TRUOC X2 2 0 1 MEX
13 NEP PHU x2 2 0 1 VC

43 MEX NEP x2 2 0 1 MEX
14 SUON SAU TRAI x1 1 1 0 VC

44 MEX DAP GAU SAU X1 1 1 0 MEX
15 SUON SAU PHAI x1 1 1 0 VC

45 MEX NEP VE X2 2 0 1 MEX
16 TS x1 1 1 0 VC

46 MEX CAN CO LOT SAU X1 1 1 0 MEX
17 DAP GAU SAU x1 1 1 0 VC

47 MEX C/VAI NI X1 1 1 0 MEX
18 TT TRAI x1 1 1 0 VC

48 MEX CO TRONG X1 1 1 0 MEX
19 TT PHAI x1 1 1 0 VC

49 MEX DAY KHUY TUI LOT X1 1 1 0 MEX
20 NEP VE x2 2 0 1 VC

Tổng số CT mex dính

17

21 KHUYET TUI LOT x1 1 1 0 VC


22 CAN CO LOT SAU x1 1 1 0 VC

50 B80 SONG MU X1 1 1 0 BONG80 AF
23 CO TRONG X1 1 1 0 VC

51 B80 MA MU X2 2 0 1 BONG80 AF
24 CO NGOAI x1 1 1 0 VC


Tổng số CT 80 AF
3

25 OP DAY KHUY X2 2 1 0 VC


26
Viền thiên vải chính dây khuy, bản to 2.4cm; dài 0.85m / SP


Tổng số CT VC 37
52 B100 TAY X2 2 0 1 BONG100AF
53 B100 SUON TRUOC X2 2 0 1 BONG100AF
27 LOT LONG MU X1 1 0 LM

54 B100 NEP PHU X1 1 1 0 BONG100AF

Tổng số CT lông mũ
1

55 B100 SUON SAU X2 2 0 1 BONG100AF

56 B100 TSAU X1 1 1 0 BONG100AF
28 LOT TUI LOT BE x1 1 1 0 VL

57 B100 T/TRUOC X2 2 0 1 BONG100AF
29 LOT TUI LOT TO X1 1 1 0 VL

58 B100 CO TRONG X1 1 1 0 BONG100AF
30 CAN LOT TUI SUON x4 4 0 2 VL

59 B100 CO NGOAI X1 1 1 0 BONG100AF
31 LOT TT x2 2 0 1 VL


Tổng số CT 100AF
12

32 LOT SUON TRUOC x2 2 0 1 VL

60
-C!CD 1
0 1
-C457E
33 LOT SUON SAU x2 2 0 1 VL
Tổng số CT 40AF 1
34 LOT TS x1 1 1 0 VL

Thống kê chi tiết mã :

4
Sơ đồ đánh số & ép mex
mã hàng :
Mã hàng : C&A
Chi tiết ép mex


Điểm đánh số






Tiêu chuẩn ép mex #
0FGHI.J85
0FGHI;K0<C
GA0L
$GM8N
7OP7QR
7O>7QR
DAP CUA TAY X2
Đáp túi lót X2

%
0



S
0

!
1


R

*
9
:

T

R

N
E
P

P
H
U

X
2


M

E
X

X
2
CAN CO LOT SAU X1
V
e

á
o

X
2
1. Lần chính:
Đáp gấu trớc X2
Đáp gấu sau X1
Thân sau X1
Đ
á
p

t
u
i


S
U
O

N


X
4
MA MU X4
SONG MU X2
DAY TREO AO + DAY MU X1
UV7UP7QR
UV7U>7QR
UVPUVP7QR
UVPUV>7QR
UV7UP7QR
UV7U>7QR
P7QR
>7QR
CO TRONG X1
CO NGOàI X1
OP DAY KHUY X2
DAY KHUY X1
* Dùng mẫu dấu cắt gọt các chi tiết:
W&0X

KHUYET TUI
LOT X1
<
2.NI CAU VAI:
Th©n sau X 1
LOT Tay X 2
LOT TT X2

Lãt tói lãt B X 1 Lãt
tói lãt T X 1
7VUQUVX 4
QVR
3.Lãt th©n - tay:
4.LOT TH¢N TAY:
UVPUVR
UV7UR
UV7UR
KEN VAI X 2
LOT LONG MU X 1
B«ng 40 D- SOFT X 1
3.VI£N THI£N :
*@.=0&0(
Yêu cầu kỹ thuật may
* Mã hàng MINH ANH 1 sản xuất cho khách hàng C&A, phòng kỹ thuật có 1 số yêu cầu sau :
1. YJZ2!0F.J[Z\Z0SJZ2!0F]C&AYZ^9-*_
2.F0NC";`JZ2!0F]*Q>7>a& [Z\
3. Đảm bảo mật độ :Y=b(;0c@ 0!W&d#8,<D0e,
Y=bZ!W&df!W!1#4,<D0e
4. Loại chỉ 40S/2#
?)g6hR#b(;0c).Jf;K0]&d 0
?)g354#b&[ HG!1LiiS0 0iS0!1i0:jHCL
?)=g35565
?)JW&0Xg54<k
?)(W&0X
5. Loại kim: 65e
* Yêu cầu chung:
,$HlGD0)eZZ0iS)[)
,+L&0#JZm;`L&'=[=;Li&0NC&@iNCHM,

8,b:JN0a.C[iS90J\Nnl,
4,Yb(;0c@ 0NC0)iW& 0b!0D08!W).`N(; 0
<,o0p&F[0C0FZ
A,Y=bZ0"! 00Zm.KN0!Z.=Z,
3,WHCLiZ0JZmiNC0HC
6,=bWL.KfL[N0Z.`N(0aW
k,$bW.`N(bWL=
A
3
+L.9Hqp
+:Pr<,:5,3
5,8
II.Qui trình may:
1.Lót áo:
Thân tr ớc phải khi mặc
5,<
* Vắt sổ 2 kim 5 chỉ ( 40S/2):
b=iH2i&0i.ibZ
Li!1S0 0i!1S0!1,
5,<
5,<
*=BYZC0
eAs
eAs
38
*=(
C.A.N.D.A

collection at C&A



0









M

i


0
a




0

&
0






)


t
"




0


u


t
b




Z

9


:







Y

C.A.N.D.A
collection at C&A

8
6
4

* Cá túi lót:
+L&0["0,<i0;L
Z0.viNC&@
*=(qL0pdw=S0i
.J=dw5,<
Mẫu thêu ở cầu vai nỷ
* Túi lót+:PrA,<:,<i=B
?`N90;w&0i`& =S0
`LS=Wdw! #,8
`W.v; 0,x;M,6xHwC0; 0e6s
?S(69 &0(
S(Hq=6!W),
Thân tr ớc trái khi mặc
4
Zi&[8)
J(eAs
*=>++?0@

* Chú ý:
*=0@?>++@y=ZS0!1&Z([b=
*=BYZC0@=>++&Z(zZ=
0!
6
=bW.JLf==N0
Z
Z[b=bWL.Kf
L[.`N(
@0qY!W(&K0!W!1Hq=N0,
oY@:JZmiNCH`iNC&@
*Tói ngoµi
+ 0S0B8Aà<r6
=0w!F; 0N=#
B8Aà<r
Cæ trong
Cæ ngoµi

PhÇn mÆt
PhÇn ch©n
8,3
4
4
Ly 5.5cm
e4{
2. LÇn chÝnh:
*. Cæ ¸o:
S;lZ);lZy!= 0
'.(LSyb.
'.(@Sy.J[

4,<
-4,<=B
Ly 11.5cm
3,<
$@N9&0#:9=|
k
* D©y khuy:
+LN=Hq&00Ji1!}0["0,<y.
+L:Z0.viNC&@i@!d
W&0Hw[=["0;L
8,3
4
* D©y khuy bªn ph¶i khi mÆc:
+LN=Hq&00Ji1!}0["0,<y.
+L:Z0.viNC&@i@!d
W&0Hw[=["0;L
<,6^YZC0_
1
2
3
* Cóc sõng bªn ph¶i nÑp khi mÆc: ( 3 chiÕc)
=9|;Y
* D©y khuy ¸o:^9|;YNnl_
+LNHq&00JHq=i1!}0["0
C[;L; 08,<xr<,6^YZC0_
* Qui c¸ch dËp cóc phñ kho¸:
+ Phñ kho¸
MÆt cóc:
S;lZ)Y!=Z]N=.
S=MZZ]N=! #,6

S=MZ.J! #,6
S=MZ;K0! #,6
S80N=SfS
+ Ch©n cóc:
LLS;LZ9@S
+ Kho¸ nÑp :
=.I<Ki; 09e[
$WN=Z(.JH~. 0YZ!W
&C1[=N=,
=.=[! #,<

A,<
-we4{
5
Khuyết chân mũ ( 5 K)+ cửa mũ (9 K):
WHq; 0,x;M,6
^_?^<_WMZ&0LN! #,3
^8_#0C0H.GLD
^_#0C0N^_?^8_
^4_#0C0N^<_?^8_
Cúc chân mũ:
S69 &0(
S(Hq=6!W)ijYLS)C0A
&v?S
S(LD=b.5,
LSLDL.K#ub.!G
N=LS! 3
Dây mũ:
*Hq=He4{x(
+L!:aJ#ub(

LDC! #6
Mặt ngoài mũ
2cm
@;L0qD00a
Z)D
e4{
Mặt trong mũ
6
C.v
;z &
e4{
8,<
,
,3


8
4
<
=b;0cD5,<
1.May lông mũ MINH ANH 1
9x-5,<x$'5,4<e[Z\
*Chun lông mũ:
; 0<x0:; 0r^YZC0_
@uMZ&00a@! 5,A
@u0a@d! ,4
=#
fk#L=H!C! ,
=v!00N=]fk
*:j-b5,<

* Cúc lông mũ:
$(S!CD#&'.(S9&'.(
LS=MZ&0,
S(Hq=6!W)ijYLS)C0A&v?S
* Chú ý : Tham khảo SP gốc khi cài lông mũ
2. Mã MINH ANH1 Bổ xung đêm chân cúc dập bằng vải chính :
*@& LS^4J&0_
*@SyZ]N=^8F&0_
LSyzZ=NC1F
Lông đổ theo chiều mũi tên


4
<
A
3
k
8
6
6
,

,4
5,A
Tuyệt đối không đợc lấy phụ liệu của Minh Anh để thay thế
Định mức phụ liệu
Mã hàng: ( áo nữ 3 lớp , mũ lông)
stt tên nguyên phụ liệu ĐVT qui cách Đm/1sp ghi chú
1 Vải chính m


2 Vải phối viền thiên ( trái vải) m

3 Vải lót thân, tay, túi m

4 Vải dạ cầu vai m
5 Mex dính m 1300-85. Khổ to
6 Bông thân m (100AF)
7 Bông tay mũ m (80AF)
8 Bông lông mũ m 40AF
9 Khoá dài c Răng 5 cớc 1 36

44 =75cm 46

52= 76cm
10 Khoá túi ngoài c Giọt lệ 2 Cỡ 36

52 =21cm.
11 Chỉ ngoài m 40S/2 150 Màu 181KZX
12 Chỉ chắp lót + chỉ may dới m 40S/2 160 Màu 70421
13 Chỉ ghim bông m 40S/2 120 Màu 70421
14 Chỉ vắt sổ cùng màu lót m 40S/2 115 Màu 70421
15 Chỉ thùa & đính cúc mũ m 40S/ 2 50 Màu 181KZX
16 Chỉ thêu m
17 Chỉ may mác ( cùng màu mác) m 1 Màu 70080
18 Chỉ may lông m 40S/2 15 Màu 181KZX
19
Chỉ chặn chun m 40S/2 5 Màu
20
Chun cài khuy mũ m 0,5cm 0,45
21

Sợi khuy áo, ve áo, cầu vai lót m 2mm 3.5

22
Cúc dập nẹp phủ + cổ Bộ 5+1DP
23
Cúc cài mũ + túi lót c 18mm 15
24
Cúc sừng c 3+1DP
25
Chuông mũ c 2
26
Nhãn cõ c 38

52 1
27 Nhãn sử dụng + Nhãn giặt c
1

Mã hàng : C&A
28 Nhãn chính c C.A.N.D.A
1
29 Thẻ bài + đạn treo c
1+1
30 Giấy chống ẩm tờ
1
31 Túi PE 1c 1

32 Ken vai đôi 1
33 Lông mũ c 1

Định mức phụ liệu

Mã hàng: may lông mũ
stt tên nguyên phụ liệu ĐVT qui cách Đm/1sp ghi chú
1 Chỉ may lông m 40S/2 15 Mã MINH ANH1 - chỉ màu 70421
2 Chỉ may lông m 40S/2 15 Mã MINH ANH3 - chỉ màu 70430
3 Chỉ chặn chun m 40S/2 5 Màu
4 Chun cài khuy mũ m 0,5cm 0,45 Dùng chung cho 2 mã
Dùng chỉ tận dụng của phong phú
Hng yên, ngày tháng năm
Lãnh đạo công ty Phòng kỹ thuật ngời lập

×