!"#$%&
Chương 1: Hệ thống số và mã số
Chương 2:Đại số hàm Boole
Chương 3: Cng logic
Chương 4: Mạch logic t hợp
Chương 5: Mạch tuần tự
Chương 6: Mạch phát xung và tạo xung
Chương 7: Bộ nhớ
Chương 8: Logic lập trình (PLD)
Chương 9: Ngôn ngữ mô tả phần cứng VHDL
Chương 10: Vi mạch lập trình PLD
Ôn tập
Bài ki?m tra
'''()*(+,(
-
./%0
1234567
89:;&%&< =%&
(023456>?>+*7
1>05,67
-(0>05,6>?>+*7
:@ABC1D*EFBGH
)IGJKL
:*I?MFC1,
C@FBGH+N>0L
O
./%0
1>0PC.>0 Q?RN>0
89:;&%&< =%&
S,TU*1>0QI0:
V
./%0
89:;&%&< =%&
M234
56>67
M>0
5,6>67
5>7
W
X
57
5>7W
Y'
M>0:WWWWWWW
Z
./%0
89:;&%&< =%&
[\BAB3
[C2]62Q^.Q?)
,\,.F_
[MMXI.C@?
[_`6)QN1C@(
[aGH/2bGb\F_A/
J46\F4)I>.
>>(
[M])Qc*@M)(
[@MXI.C@)D/(
8C`*U*1>0
0>,TA>0A
6.*dMCE.
.CEQ,1234
)/4>4?`CP
K,1234>,1
>0F>C_X6e>0
.?`2]61K,1
>0CfX6e>,123
4(
2]C`*
g
./%0
89:;&%&< =%&
IG2dC`>,TC2]0A>0:
hBCPCE.,1234.,1>05i7
hj6e>0
hBCPCEQ,1>0R61,12345i7
M,T>3CkA0*@0CRA`C@
l
./%0
89:;&%&< =%&
mn*@>0H)D:
M,T:WW(W
-
o5X-
O
7p5X-
-
7p5WX-
7p5WX-
W
7p5X-
[
7p5WX-
[-
7p5X-
[O
7
oqpVpWpWpW(ZpWpW(-Z
o-(-Z
W ( W
-
O
-
-
-
-
W
-
[
-
[-
-
[O
=8 =4 =2 =1 =1/2 =1/4 =1/8
MSB Dấu
chấm
nhị
phân
LSB
-(%0H)D5GQ?7
Q0>0H)D5GQ?>?>+*7r_3>06.W.
q
./%0
W W W
%0H)D:
%5 >%s7 5Y+>%s7Y%
G
))6+
G?+
t4G
102421
10
==K
89:;&%&< =%&
u
./%0
102421
10
==K
1110
22.22 ==K
12102
2224 ==K
20
21.11 == KKM
30
21.11 == MKG
21
21.22 == MM
32302
22.21.44 === GG
89:;&%&< =%&
Yv?KU-
W
oW-VC2]w6.5C?A67