Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán- Kiểm Toán
MỤC LỤC
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6– HK1C GVHD:Chu Thị Huyến
i
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán- Kiểm Toán
LỜI MỞ ĐẦU
!"#$%&'(')*+#,
-./(,-.01-!2345
6)/(.,#/78$9"4&:01$;..<=.
/)&+)
>4>?@A#$(:B-.:$C/!
01-!*435D)$)/(-EF=/&7
/(3G(:B-..,/( !
.,&)(
H!I.>4*/) !J.KI7&D$3
L.M,N07D(:-D(D,,6=.&7
':-&D,,6=.=$(O.EP
?EPQ6"/>4>?@A#
?EPQ684,,*(R*.1R>4>?
@A#
?EPS,,,",4,,*.1R/((R
&>4>?@A#
?EOPS)($IT.
N0#A4Chu Thị Huyến*3!.)-9U(
(D,,(
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh- K6 – HK1C iii GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán- Kiểm Toán
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT
>?P>6.E
VQPV
W'PW=I
X>@PXT& GB
YHPY7"1
ZVPZ1-!
[Q[QP[,\
Q@>VPQ( #T
Y>Q>PY,,(R
X]VPXT-
Q@YHPQ( #D7"1
'XYHP'^/TD7"1
''YHP'=;D7"1
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh – K6– HK1C iv GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
DANH MỤC BẢNG BIỂU
P_4768D:,"#$%&4>?@A#```````a
PY,,"#-&>4>?@A#`````````b
P@A^D:,,&>4>?@A#```````````c
P>: Td2.1R`````````````
P>,d2.#,6=."# e-f/T-````
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh – K6 – HK1C v GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
Chương I: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN HẢI
1.1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty CP Sơn Hải
Q24PCông ty Cổ Phần Sơn Hải
@T(#Pgcggggcg
hQ1('4./(?,44HTi
hS\%- TPgggggja-@GEd(Q1+.(
kgakgga*6\%-(kgkggc
SPgOcOaj
l0PgOcOj
SdPQQHTimHTimQ?(':
XT$PgbgjcgjgggX'V
N$P@n$
* Chức năng, nhiệm vụ của Công ty CP Sơn Hải:
o>8\P
hWI.-!,EZV,474.!.p*-1-f*4
./(.+44
h]# ,7.f/f$I.-!,/(,47ZV
hQ",-1*4.
hQ/($I.6-!,,47-1-f*4.!.p
qr.EZV,474.,Y*>r47&
$=+.O>r474+.
o'/fP
h>4>?@A#451\$!&7 #0+*
..E4$&7ZV2B47*B*B
(,$)&+)
hS#D#4/6*#/(451$(
/L T,D:41/2
hQ!,R ,L"&.,.$I
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 1 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
h?,- #.p*p., #.pLs/(
451+$=
hA G+*/I+tI.f/f/ #0+
-&4
* Ngành nghề kinh doanh của Công ty CP Sơn Hải:
hZ1-!,474.*-1-f*4*&$=
hZ1-!A GE
hY4D,/I$01-!*D$;.u,01-!
h], *(*(d*--/f$J;(
h'((*",\*(\T
hS$%*$%D,0\* ;v.*/I$01-!
h@#0+/I$01-!
h@#0++D24Tv.
hSE01-!A GE4*/(f4.(G
/(/\.M2
h@#0+D, #.p5v.
* Quá trình hình thành và phát triển:
>4>?@A#)1$(-.1@AS4=($I.
U TPgggggja-@GEd(Q1+.(kgakgga*
6\%-(kgkggcW(-.1,:
$I.*!&/(R*,.,.1Qf G&>4QQHTi
mHTim(':>4,", !7(/(
.," P
w[Pxggamggcy
S1$(zE($I.*>4&:/u $+.u
D{*01-!A GE*D4D,/I$01-!'/f&4$(
+./I$01-!*(uD{/01-!,47G
d(Q1
'\ggj43=|87Gd(Q1/
-,,(-$(2E&E,4>4
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 2 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
3D).,)/(7(2:4$)/)B(
\%--*{.,U2E&03:
w[Pxggcmy
'\ggc$(z01-!GD;</) !.,&03:*
E/01-!L\$2XI24L.,/(
,4701-!-1-fm4.*L,47/
4&$=[E1*,.8 !6)&A*>43
R!6)4*ED,*(D^-K1
7::L,D:"#$%*./f*41tI/( ;.0.6
8=.$% #0+
1.2.Đặc điểm hoạt động kinh doanh của Công ty CP Sơn Hải
- 78 GB/TP>4>?
hWC/!-PZV47* $+.uD{* #0+/I$ZV
hQ6 T41/2/($:Pc
h>4>?@A#2IE,474./(-1-f
Q54,# ,*/+*(;.* &uD{*0e$%*+.
/I$01-!*(uD{/01-!,47Gd(
Q101-!47/)+$=/(tI
:R&>4$(01-!E*4
&$=*01-!-1-f/(4.*E4701-!`Q
T:01$;./5"43!&T*;7/(
((R
1.3. Đặc điểm tổ chức quản lý của Công ty CP Sơn Hải
* Nhiệm vụ từng phân cấp quản lý của Công ty CP Sơn Hải:
hHội đồng cổ đông:s./(eD-4*:^/f
T+,%&64/(($I.D$3
-Hội đồng quản trị: $(A"E&"!+#,"
1->45Bp":/S:^64>
,"#$%/(d!,:-&>4*
, ,:&[,ST(/(B"#$%,
hChủ tịch hội đồng quản trịPW( T.+,64/($(
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 3 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
""+4
- Giám đốc:W(--+/,.,.1&>4)
.,.$I*$(,).,.$I/:-&
>4
- Phó giám đốc:W(L=J.[,T",7
"#$%/((*=[,T}"#": T4/
&>4/(,.,.$%)}"*}
- Phòng tổ chức hành chính: >8\01-!4768"#$%&
>4*681 !*"#$%/ e-f$:L#",
/+/:*R ,*D#:($:*#D#="$=/(
C/f&$:U"(
- Phòng tài chính kế toán: >,/4,,4*
,./f., ",7 #0+*5,.R/(
R,(,47*-!,`
>,,$A,D:41/2
[#",/+,/),(*(+.*1(L
,,#.#:.'1 ,'()
WI.,D,,(R&>4U"/p!,
(^"#$%u~( #/(^/T*$I.(R/(
"#$%(R&>4
- Phòng Kỹ thuật- thi công: H#$%$%$,tI e-f4
,"#$%L4,47*-!,
]*,,/(,/tI*+$=&,4
7*-!,{#D#tI*+$=/(:4S)*0e
$%,/);/utI
-Phòng bảo vệ:>/fD#/(L( #&4
- Phòng đầu tư và xây dựng:>/f$I.E/(01-!,
47
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 4 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
* Sơ đồ 1.1:Mô hình tổ chức bộ máy quản lý của Công ty CP Sơn Hải:
CƠ CẤU TỔ CHỨC
( Nguồn : Phòng tài chính kế toán Công ty CP Sơn Hải)
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 5 GVHD:Chu Thị Huyến
S:
ZW
T
S:
ZW
T
S:
ZW
T
S:ZW
E
S:
,+
S:
0U
?M6
8(
R
?M(
R
,
?Mt
I
4
?M
E
/(ZV
?M
D#/
>•Q€>SHQ
[•‚_Sƒ>>„'[Q…
?†[•‚_Sƒ>
‡•Sˆ'[>‰S„'[
‡•Sˆ'[HŠ‹'QŒ€
Yq']••_
@i‚Q
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
1.4.Khái quát về kết quả kinh doanh của Công ty CP Sơn Hải qua 2 năm gần
nhất
Bảng 1.2:Báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty Sơn Hải
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính : VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 Số chênh lệch Tỷ lệ %
q Žxyhxy OŽk
V b*OO*a*a c*jb**cj *aj*jj*c bOj
[#5- h h h
3.Doanh thu thuần 26,244,335,225 29,826,223,198 3,581,887,973 13.648
O[,/T(D, O*gO*jc* *j*ag*Oj *Oa*j*O ag
aW=I:. *g*Oaa*c *aj*O* b*gb*cc aab
bV(R *jc*bgg a*b*ajj O*jb*cjj ag
>.R(R cg*j*ca *Ogj*Og*jOc O**cO ac
j>.R"#$%
-
cb*cbb*c cgg*Oc*jaa xb*Oj*gajy ja
9.Lợi nhuận thuần từ
hoạt đông KD
346,055,684 235,628,595 (110,427,089) 31.910
gQI., c** ja*O*jb c*jg*ca gb
>.R, ab*g*j cO*gO*bb *b*jO jaba
12.Lợi nhuận khác (63,437,499) (8,333,330) 55,104,169 13.136
13.Tổng lợi nhuận kế
toán trước thuế
282,618,185 227,295,265 (55,322,920) 19.575
O>.RQ'V' Oc*Oaj*j ab*j*jb *ba*ba Ojc
15.Lợi nhuận sau thuế 233,160,004 170,471,449 (62,688,555) 26.886
(Nguồn :Phòng tài chính kế toán Công ty CP Sơn Hải)
'I0vPHD# T$2+P
wX-/($=IP
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 6 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
HD# T$2*+$=I &4\gg#
/)\ggc$(b*bjj*aaa^*AA#jjjb•'21R
$(-$=IE5:-\gg# /)\ggc$(
g*O*gjc^Vu-&4$(01-!/(((
D(,f472" T$.1RI+ T$=
47\gg((RA\ggc
wX.RP
HD,,"#:-+*d2,/T(
D,5O*gO*jc*^\$2*j*ag*Oj^\gg*\
A8$(ag•>.R(R\ac•5cg*j*ca^$2
*Ogj*Og*jOc^*d2(.#,E/.f/fE01
-!((\-9.R#$3,#/L}$
,>.R"#$%-#b*Oj*gaj^ /)\ggc#
A8ja•
'/I*I+4/9((.,u-<$=I
&4\gg# /)\ggc4.#77 #0+
-&4v(-\gg4MBf
47M-G-*((D(_:8f=
•(GI.D7,&$:QI.&
$:\5aggggg^x\ggcy$2gggggg^x\ggyS
$2 !T;&Y$34/#D#I.6
&,D:41/24
Chương II: TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN, TÀI CHÍNH,
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 7 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
PHÂN TÍCH KINH KẾ TẠI CÔNG TY CP SƠN HẢI
2.1.Tổ chức công tác kế toán tại Công ty CP Sơn Hải
2.1.1.Tổ chức bộ máy kế toán và chính sách kế toán áp dụng tại Công ty CP Sơn
Hải
* Bộ máy kế toán: =68U47I.
*Phòng kế toán gồm 6 ngườiP
h],GP>/fd)-9/((D:4,
,>4
h],6=.PW(!.J./,GQ(I.
=..R #0+/(R,(47*$I.,D,,,/)+.
2*2,\(,/)A"
h],,&"tP>/fU-•77u*
,#.#*.##>4*77,/)'1 ,
h],/IP>/fv..R0, T$=*+$=*
,#/I/I.*0+^(,R,(T/I$
U"
h],( #T$AP>/fv.6=..*
R0, T/(77\#( #T>\8/(d$+
3"R+/(T= e-f
>/fR6$A/(,#R+$A.#
#41/2/(.1D6,T= e-fS^*(R
/(RYZ*Y…Q*]?>S
h],I%PP((\8/(85T&,D:.I
,(I%*,D#"#$
B85TUJ"&'()
Sơ đồ 2.1:Sơ đồ bộ máy kế toán của công ty CP Sơn Hải:
SƠ ĐỒ BỘ MÁY KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 8 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
(Nguồn : Phòng tài chính kế toán Công ty CP Sơn Hải)
* Chính sách kế toán áp dụng:
h]z,PD;E5(gkgJ(k(\
hSA/ e-f,PX'S^
h>:,,.-f-.U"OjkggbkHShYQ>
D((Okckggb&Y:GYQ>
h?A.,.R[Q[QU.A.,.+5
h?A.,.,(^P]202
h?A.,.R,(0+P.A.,.D7"1"
h?A.,.+Q@>SP+F
h>.R/U!., \8/(,=.^//T=
I/(.R #0+*-z.,
h'2;/(.A.,.I-P,(+.I
,
2.1.2.Tổ chức hệ thống thông tin kế toán
* Tổ chức hạch toán ban đầu: Hệ thống chứng từ sử dụng(Phụ lục 1)
Q7!$185,4P
h WI.85U,T&85/(.#,,./f
*(R/(85
h ]85P/R=.$=..,./(=.$%&85
PB%*RR0,& T$
h [ 6,
h WB*D#"#85,
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 9 GVHD:Chu Thị Huyến
Kế toán tổng hợp
Kế toán trưởng
Kế toán tài
sản cố định,
tiền lương.
Kế toán
thanh toán
thủ quỹ.
Kế toán vật
tư
Kế toán
nhật ký
chung
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
*Tổ chức vận dụng hệ thống tài khoản: Danh mục hệ thống tài khoản(Phụ lục 2)
>4>?@A#T(#,.-fUT(#&
HOjkggbkHShYQ>D(
XI-f(#,P>,,: T./f4
'XP'(ckg"(1/2B4,gggggQ
,D{uS3.
],,P
'=Q]j ggggg
>Q] gggg
'XP'(k*:$4(,D{*., $|},$(
aggggg
],,P
'=Q]j aggggg
>Q] aggggg
• Ta nhận thấy:
o'X,J:P
h'R5"tUG.J$=P
'=Q]a ggggg
>Q] ggggg
h'>44"tUG.J$=P
'=Q]bOxbOcy ggggg
>Q] ggggg
>Q]bOcP>.R4=.$%*=.$
o'X,J:P
'=Q]ba aggggg
>Q] aggggg
*Tổ chức hệ thống sổ kế toán:
Hình thức sổ kế toán công ty áp dụng: Nhật ký chung(Phụ lục 3)
Q7! 6PQ+#,./f*(R., .#=
/( 6'I%*(s1$( 6']>*U7!., /(
U:-x#,y&./f@$+ T$2
, 6'I%@6>,U5./f.,
*Tổ chức hệ thống BCTC:
hQ$I.Y>Q>PJ2:,
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 10 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
h>,$Y>Q>PY#1T,*D,,"#-*D,,$
*D,,(R
hV,6=.$I.
2.2.Tổ chức công tác phân tích kinh tế
2.2.1.Bộ phận thực hiện và thời điểm tiến hành công tác phân tích kinh tế
>4,.1R=.M(R,&4(!
/(7D(D,,.1RD$32Eue),
.MD$2"
Q!4,.1R&4$(T,"%*/(T
\!&4TA
2.2.2.Nội dung và các chỉ tiêu phân tích kinh tế tại Công ty CP Sơn Hải
],-!/( T$2Y,,(R*D,,:&-.
(.1R
>d2,,"# e-f/T&-.
w>d2ŒiqPQ} +$=I26( #x#\ $&(
#yP
ŒiqŽ
QP Q6( #D7"1Ž
Œiq$( T6=.+=-<,,#\ $=&:
^/TEŒiqD8:^( #74D2
^$=I/(Œiq,, + e-f( #&4
w>d2ŒiNPQ} +$=I2/T!x#\ $&X>@yP
ŒiNŽ
QP XT& GBD7"1Ž
ŒiND:^/T!=D2^$=IŒiN(
7#\&4(/7 T(+#\
$/(} +$=I&4*AB\8-$=/T& G
B$(:f2"s+:"#$%(R&4
w>d2Œi>PQ} + $2/T:P
Œi>Ž
Œi>D + $&,( ##\ $
w>d2Œi>NxQ} + $2/T-(yP
Œi>NŽ
Œi>ND#\ $&/T-(
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 11 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
Y#P> T$,d2.1R>4>?@A#P
PHÂN TÍCH MỘT SỐ CHỈ TIÊU
Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 Chênh lệch
LNTT j*bj*ja *ca*ba xaa**cgy
LNST *bg*ggO g*O*OOc xb*bjj*aaay
Tổng TSBQ a*cO*gga*c O*Oj*Og*jag j*jO*c*aaj
Tổng Tiền mặt BQ *a*Oj*Ob *cj*c* *Ob*bg*bb
Tổng NVBQ a*cO*gga*c O*Oj*Og*jag j*jO*c*aaj
Tổng VCSH BQ **aa*O *Ojj*Ob*bj bb*jb*cO
Tổng NNH BQ a*jc*aO*acc b*ccc*b*bj *gc*jO*gjO
ROA gggjccga gggOcgajc hgggOgjObO
ROE ggbcO gggcObj hgggjgOb
ROC gggcjOabOc gggaOOO hgggOOgcga
ROCE ggjacj ggjgbgac hggagac
'I0vP
h'\gg:^( #74g*ggOc^$=I+.A
g*ggO /)\ggcX):4/T!$=1&4\
ggL#g*ggj /)\ggc
h]#\ $&,( ##\ $/(&/T-(B
\gg/(\ggcL#,>f$E$=$(g*ggOO/(g*ga
S(+\gg/4-&>4#
/)\ggc*DG$~u&4$(/IE,47
01-!*/4(/(D(47\L$(-‘
YG/I($=I&>4\gg+.A, /)
\ggc
2.2.3.Tính toán và phân tích một số chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng vốn kinh
doanh dựa trên số liệu của các báo cáo kế toán
Bảng cân đối kế toán của công ty CP Sơn Hải(Phụ lục 4)
>,D,, e-f^PY#1T,*Y>]H]V
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 12 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
Y#P>,d2.#,6=."# e-f/T-P
Chỉ tiêu Công thức Năm 2009 Năm 2010 Chênh lệch
Doanh thu b*c*gaj*aj g**O*g *OjO*baa*cO
Lợi nhuận *bg*ggO g*O*OOc xb*bjj*aaay
VKD BQ a*cO*gga*c O*Oj*Og*jag j*jO*c*aaj
Hệ số
DT/VKDBQ VQkX]VYH gb gjb hgOc
Hệ số
LN/VKDBQ W'kX]VYH gggc ggga hgggO
'I0vP T-2X]V\ggdg*jb+.A /)
\ggc+#\-&:^/T\gg$(+.
g*Oc T$=I2X]VL0)#S(.#,
.E(u&>4*D\ggB47M
-G-/(=((D(
2.3.Tổ chức công tác tài chính
2.3.1.Công tác kế hoạch hóa tài chính
](R&>4>?@A#=.M68(R
$I.5D)fP
h?1R,$!s/(=/(E&-.
hV!R,8A$&,"
hH!,.A,x,"(=!2
(RT<y
h@ ,"#=/)f2DE
h](R=$I.U/(8:I.Q
=G_8:I.D-+.
(01-!
2.3.2.Công tác huy động vốn
Q6/T-&4\gg$(PbjOgjOOQXT
E&& GB$(ggggggggg
Y2M:^/T/*2
(/+&f\7$3 +1(L$(:(#$)X(
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 13 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
4M e-f/T&T,*,(*v-(,/)
D(
2.3.3.Công tác quản lý và sử dụng vốn – tài sản
Bảng hệ thống thiết bị (Phụ lục 5)
S"#$%/( e-f/Th( #T402,,,
Q@>S,,R0,77D:&/TT*"
4&4Q5d.,&Q@>SRJ
R&.R+
>4!T:D#-K eB-!.MQ@7
,0#’) e-fu’D+
15 #0+
>4L!,D.,..M5&-
6+( #-,21,"PD#( #*
$I."t-!.M(R*R).R,#-!.M#,,
#E(R
2.3.4.Công tác quản lý doanh thu, chi phí, lợi nhuận và phân phối lợi nhuận
hZ1-!/(68!,8htI.<=./)u
htI*(*-*4768"#$%*7:
D&4Sz68.1R.R #0+*,( #.p
&4{.,B1*v"#$%*BT$(
\.R*,( #.p#.,.;.f.
hQ(D:-z.#A*85=.$
hW=I&4\gg+.A\ggc$(bbjjaaaYG
\gg4MBf47(D(
h>44R$I."t
2.3.5.Xác định các chỉ tiêu nộp ngân sách và quản lý công nợ
Q77!C/f/)1 ,P
h>,d2:.'@$(,#*.R/(,-
u2E+.-/f4*4:.UJ"&.,.$I
h>f,#*.R*$.RU( Phụ lục 6).
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 14 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
h>,d24=P=.#,(D7"1*=.#,(
# z* T =, (* T /M =* 8 = D7
"1k( T(=*8x$3.Ry/T$:
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 15 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
Chương III: ĐÁNH GIÁ KHÁI QUÁT CÔNG TÁC KẾ TOÁN,
PHÂN TÍCH KINH TẾ VÀ TÀI CHÍNH CỦA ĐƠN VỊ
3.1.Đánh giá khái quát về công tác kế toán của đơn vị
3.1.1.Ưu điểm
>468D:,,U47I.>,,/2S:
4/(Y(4(,:$I.(dI.=.8
5/.MQ(Rh],S($(((.<=./)A+6
8s“&>4
VfT(#&>4 e-fUJ/)p!
"
3.1.2.Hạn chế
hVD:.I,$(#4/.1R2$J4/*
1,.$!1/2,
hXD:,,P>4((.,$)* T$=,.
/f., ((V*D:,,>4+/+/#
,,$.R+$(/($J6=.Tz'1/2,>4
Mf ~.E(#\&D:,,>4
hX/68$185P/:.,85&1/2
,:+I‘1\/,*-^4/
/(Tz*-9B 4,4,,.R
*E
hXT(#PX,(#M*/(.#,
J/)R+&(#
3.2.Đánh giá khai quát về công tác phân tích kinh tế của công ty
3.2.1. Ưu điểm
>4,.1R.E(6=./(,,=,RAD#
&-.-
Xz.1R32$"#/,,/(
$=-*..E\"#-4
3.2.2.Nhược điểm
hV4,.1R=.M,!2R&"/(
4/*$("#,,.1R"#"#
-
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 16 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
hX.1RdR+,,AE/,d2Œiq*
ŒiN*Œi>*Œi>NX(: Td2.#,"# e-f/T-
3.3.Đánh giá khái quát về công tác tài chính của đơn vị
3.3.1.Ưu điểm
>4,(R3J.-.AD#"#$%=-*.R*
$=I* e-f( #*/T`#"B\/(R
3.3.2.Hạn chế
>4,"#$%/((&4MRI.*.,
=R&:* ,&,A/X+.CI*
4*-!,*4,8M/);31#G
"# #0+-&4
Y2(R+4,(R=7B/9
^/.1.T$=1>44R$I."t
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 17 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
Chương IV: ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ TÀI KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
H28$%$I/(# ,!>4>?@A#*U0
)( P
Đề tài 1: “Kế toán kết quả kinh doanh của Công ty CP Sơn Hải” thuộc
học phần kế toán tài chính.
W%-s(P
hX$%$IPH,7:-&+#,-.
"#4=.#,""#-]"#
-$(D-.//R* !^*$!.,&
-.Q+#,-.T="#-
T+*R0,+0,=77-&-.
7*"#4S=B T.#,R0,7
7:&-. |\(R7/M&D:.I
,+"s*+$(,0,"#-
hX!PH!I.>4+/U-•2 6
,,Mu.\* TMR0,*.*.#
,R0,R+&.RS1$(/+E=#" )*
("#4B-T,7-
.U
Đề tài 2: “Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty CP
Sơn Hải” thuộc học phần phân tích kinh tế.
W%-s(P
hX$%$IPX.1R/"# e-f/T-
:4+"s*/.1RJ.("#4D=
77 e-f/T-&47T4*5
B)TA/ e-f/T-
hX!‘PH!I.>4+/ e-f/T
-M8^s
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 18 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
Đề tài 3:”Công tác quản lý doanh thu, chi phí, lợi nhuận và phân phối lợi
nhuận của Công ty CP Sơn Hải” thuộc học phần tài chính doanh nghiệp.
W%-s(P
hX$%$IP>4,"#$%-*.R*$=I/(.1.T$=
I4$(:4,"s
hX!‘P'I+4,"#$%-*.R*$=I/(
"#$%$=I&4M"#VU00+((
*5!A"#$%4J,D.,.{(4
,"#$%-*.R/(*$=I*U$"#(R4
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 19 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
KẾT LUẬN
>4>?@A#$(:4\*$4uf2.,
$2(:.<=./)A)
Q4"!I.>4>?@A#U3I=
!J.K&,*4/(.M,2
/(4>QU((=D(D,,!I.(
_u-<D#1U3T;/94,’
B /(X7/IUI=B%.&
E4
N01(#A”
(':*(gO,gO\g
@/2!
W
?QVW
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh - K6 – HK1C 20 GVHD:Chu Thị Huyến
Đại học Thương Mại Khoa Kế Toán-
Kiểm Toán
PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Danh mục chứng từ công ty CP Sơn Hải:
( Trích dẫn một số chứng từ điển hình)
DANH MỤC CHỨNG TỪ
Q•'>–'[Q— @ƒ•˜Š Q•'>–'[Q— @ƒ•˜Š
•hW:$A
Y#+4 gh
WSQW
Y2D#
/I*4f* #.p*
(,
ghXQ
Y#+4$(2 gDh
WSQW
Y2D#2/I*
4f* #.p*(,
gahXQ
Y#,$A ghWSQW Y#.1D62
$*/I$*4f*-f
f
ghXQ
Y#,G ghWSQW •XhQ
[+ gOhWSQW ? ghQQ
?0,I #.pu
4/((
gahWSQW ? ghQQ
Y#,$(2
gbhWSQW [+8 ghQQ
Y#,2( ghWSQW [+,
8
gOhQQ
=.^, gjhWSQW [+, gahQQ
Y2D#$%xy
=.^,
gchWSQW Y2$ gbhQQ
SVTH:Phạm Thị Diệu Linh – HK1C – K6 vi GVHD:Chu Thị
Huyến