Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Luyện thi đại học chuyên đề số phức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.53 KB, 6 trang )

www.PNE.edu.vn
SỐ PHỨC
1. Giải phtrình: x
2
– 2x + 5 = 0 trong tập số phức C.
2. Cho số phức z = x + yi (x, y
)∈ R
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z
2
– 2z + 4i .
3. Giải ph trình sau trên tập số phức: z
4
– 1 = 0.
4. Biểu diễn số phức z = 1 – i.
3
dưới dạng lượng giác.
5. Giải ptrình sau trên tập số phức: z
4
– z
2
– 6 = 0
6. Tính
( )
8
3 i+
7. Tìm môđun của số phức
( )
2
2 2z i i= + − −
8. Giải ptrình:
4 2


3 4 7 0z z+ − =
trên tập số phức.
9. Viết dạng lượng giác của số phức
1 3z i= +
10. Tìm nghiệm phức của phtrình
2 2 4z z i+ = −
11. Tìm số phức z thoả mãn
5=z
và phần thực bằng 2 lần phần ảo của nó.
12. Giải ph trình trên tập số phức: 2z
2
+ z +3 = 0
13. Cho số phức
1 3
2 2
z i= − +
, tính z
2
+ z +3
14. Tính
2 15
3 2
i
i

+
15. Tính môđun của số phức
3
(1 2 )
3

i
z
i
+
=

.
16. Tìm căn bậc hai của số phức
4z i= −
17. Giải ptrình sau trong tập số phức: x
2
– x + 1 = 0
18. Tìm môđun của số phức z = 3 – 2i
19. Tính T =
5 6
3 4
i
i

+
trên tập số phức.
20. Giải phương trình : (3-2i)x + (4+5i) = 7+3i
21. Tìm x;y biết : (3x-2) + (2y+1)i = (x+1) – (y-5)i .
22. Tìm nghịch đảo của z = 1+2i
23. Giải phương trình : (3+2i)z = z -1
24. Giải ph trình : x
2
+ x + 1 = 0 trên tâp số phức
25. Tìm phần thực và phần ảo của số phức sau:
2 2

(1 ) (2 1)
1
i i
z
i i
+ −
= +
+
26. Giải ptr: x
2
+ (1 + i)x – ( 1 – i) = 0 trên tâp số phức
27. Giải ptrình sau trên tập số phức: z
2
+ 4z

+ 10 = 0
28. Giải pt trên tập số phức: (z +2i)
2
+2(z +2i) –3 = 0
29. Giải phương trình
2
7 0x x+ + =
trên tập số phức.
30. Tính môđun của số phức z biết:
( )
2 3z i= −
1
3
2
i

 
+
 ÷
 
31. Giải ph trình
2
2 7 0x x+ + =
trên tập số phức.
32. Giải phương trình
2
5 0x x+ + =
trên tập số phức.
33. Giải ph trình
2
2 3 7 0x x+ + =
trên tập số phức.
34. Giải ph trình
2
2 7 0x x+ + =
trên tập số phức.
35. Giải phương trình sau trên tập số phức:
( )
2 3 2 3 2 2i x i i− + = +
36. Tìm
,x y
sao cho:
2
( 2 ) 3x i x yi+ = − +
37. Giải phtrình
2

2 4 7 0x x− + =
trên tập số phức.
1
www.PNE.edu.vn
38. Giải ph trình
2
3 9 0x x− + =
trên tập số phức.
39. Giải ph trình
2
5 0x x+ + =
trên tập số phức.
40. Giải ph trình
2
2 0x x+ + =
trên tập số phức.
41. Giải phtrình
2
2 2 0x x+ + =
trên tập số phức.
42. Giải phtrình
2
9 0x x+ + =
trên tập số phức.
43. Giải phtrình
2
8 0x x+ + =
trên tập số phức.
44. Tính giá trị biểu thức:
2

2
( 3 )
( 3 )
i
P
i
+
=

45. Giải phtrình
2
2 9 0x x+ + =
trên tập số phức.
46. Tính giá trị của biểu thức
2
5 3 3
1 2 3
i
P
i
 
+
=
 ÷
 ÷

 
47. Tính giá trị của biểu thức
2010
1

i
M
i
 
=
 ÷
+
 
48. Tính giá trị của
2010
(1 )N i= +
49. Giải phtrình
2
2 3 11 0x x+ + =
trên tập số phức.
50. Tính giá trị của biểu thức:
( ) ( )
2 2
3 3P i i= + + −
51. Giải phtrình
2
2 11 0x x− + =
trên tập số phức.
52. Giải phtrình
2
1
3 0
2
x x+ + =
trên tập số phức.

53. Tính giá trị của biểu thức
( )
( )
2
2
3
3
i
P
i
+
=

54. Tính giá trị của biểu thức
( )
( )
2
3
1 3
i
P
i
+
=

55. Tính giá trị của biểu thức
3
4
1 3
i

P
i
 
=
 ÷
+
 
56. Tính giá trị của biểu thức
2004
1
i
P
i
 
=
 ÷
+
 
57. Giải phương trình
3
8 0x + =
trên tập số phức.
58. Tìm môđun của số phức
8 3
1
i
z
i
− −
=


59. Tìm số phức z sao cho
3
1
z i
z i
+
=
+
và z + 1 có acgumen bằng
6
π

.
60. Cho số phức
1 3
2 2
z i= − +
. Hãy tính:
2
1z z+ +
61. Giải phương trình sau trên C: z
2
+ 8z + 17 = 0
62. Cho phương trình z
2
+ kz + 1 = 0 với k∈[-2,2]. Chứng minh rằng tập hợp các điểm trong mặt phẳng
phức biểu diễn các nghiệm của phương trình trên khi k thay đổi là đường tròn đơn vị tâm O bán kính bằng 1.
63. Giải ptrình
3

8 0x + =
trên tập hợp số phức.
64. Tìm môđun của số phức
2
(2 )( 3 2 )z i i= − − +
.
65. Giải ptrình: x
2
+ (1 + i)x – (1 – i) = 0 trên tâp số phức.
2
www.PNE.edu.vn
66. Tìm môđun của số phức
8 3
1
i
z
i
− −
=

67. Tìm mô đun của số phức
( )
2
1 2
3 2
2
i
z i
i


= − +
+
68. Tìm số phức z để cho:
. 3( ) 4 3z z z z i+ − = −
69. Tìm số phức z thỏa mãn hệ:
1
1
3
1
2
z
z i
z i
i
 −
=






=

+

70. Giải ptr sau trên tập số phức: z
4
– 2z
2

– 8 = 0.
71. Cho z =
1 3
2 2
i− +
. Hãy tính:
( )
3
2
1
; ; ;1z z z z
z
+ +
72. Chứng minh với mọi số phức z và z’, ta có:
' ' ' . 'z z z z zz z z+ = + =vaø
73. Tìm môđun của số phức:
( )
3
2 3 3z i i= + + +
74. Tìm căn bậc hai của số phức:
16 30z i
= −
75. Viết dạng lượng giác của số phức:
2 2
1 3
i
z
i
+
=


76. Tìm căn bậc hai của số phức:
1 2 2z i= − −
77. Giải phương trình:
3 4z z i+ = +
78. Tìm căn bậc hai của số phức:
2 2
4 cos sin
3 3
z i
π π
 
= +
 ÷
 
79. Tìm môđun của số phức z thỏa:
(5 ) 3 6 3i z i+ + = +
80. Tìm nghiệm phức z của pt:
2
(4 ) 6 0z i z i− − + + =
81. Giải các phương trình sau trên tập số phức:
a/
( ) ( ) ( )
3 4 1 2 4i z i i+ = + +
b/
2 3 5 4iz z i
+ = +
82. Gọi a, b là các nghiệm của phương trình:
( )
2

2 3 5 0z i z i+ − + + =
. Không giải phương trình, hãy tính:
2 2
a b+

4 4
a b+
83. Tìm môđun của số phức z thỏa:
( ) ( )
( 3 ) 4 3 2 1 5i z i i− − + = + − +
84. Tìm các số thực x và y thỏa:
2
( 2 ) 3x i x yi− = +

85. Tìm các số thực x, y thỏa:
( ) ( ) ( ) ( )
3 2 4 4 1 2 4 1x yi y xi x yi x y i
+ − + − + + = − + + − + + 
 
86. Tìm các căn bậc hai của số phức:
15 8z i
= − −
87. Giải ptrình trên tập hợp số phức:
2
6 10 0x x− + =
88. Cho số phức:
( ) ( )
2
z 1 2i 2 i= − +
. Tính giá trị biểu thức:

A z.z=
.
89. Tìm các số thực x, y thỏa:
( ) ( ) ( ) ( )
4 2 2 4 4 5 3 2 2 11x yi y xi x yi x yi
− + + + − = − + + − − +
90. Tìm các căn bậc hai của số phức:
24 10z i
= −
91. Tìm các số thực x, y thỏa:
( )
2
2 2 4x i x yi+ = + +
92. Giải phương trình:
2
5 7 0z z i− + + =
3
www.PNE.edu.vn
93. Tỡm dng lng giỏc ca s phc:
3
2
i
z
i
+
=
94. Gii ptrỡnh trờn tp hp s phc:
2
2 17 0z z+ + =
95. Vit dng lng giỏc ca s phc:

3
1 3
i
z
i
+
=

96. Cho s phc
1
1
i
z
i

=
+
. Tớnh giỏ tr ca
2010
z
.
97. Gii pt trờn tp s phc: z
2
- (2 + i)z + 7i -1 = 0
98. Gii phng trỡnh:
2 1 3
1 2
i i
z
i i

+ +
=
+
99. Cho s phc
31 iz +=
. Tớnh
22
)(zz +
100. Tỡm |z| bit: z(2 - i) = 3i + 5
101. Tỡm mụ un sụ phc z bit: (2+3i)z = (1-3i)
2
.
102. Gii phtrỡnh sau õy trờn
Ê
:
023
2
=+ xx
103. Tớnh giỏ tr ca biu thc:
Q = ( 2 +
5
i )
2
+ ( 2 -
5
i )
2
.
104. Gii phng trỡnh sau trờn tp s phc:
(z + 2i)

2
+ 2(z + 2i) - 3 = 0
105. Gii phng trỡnh sau trờn tp s phc:
2
4z i 4z i
5 6 0
z i z i
+ +

+ =



.
106. Gii phtrỡnh
3
8 0z + =
trờn tp hp s phc.
107. Tỡm im biu din trờn mp phc s phc z tha món:
1
z i
z i
+
=
-
108. Thc hin cỏc phộp tớnh sau:
a)
(3 )(3 )i i i +
b)
2 3 (5 )(6 )i i i+ + +

109. Gii PT :
2
2
( 3)
1 3
i
z i
i
+
=

110. Giaỷi phtrỡnh
2
1 0x x + =
treõn taọp soỏ phửực
111. Gii phng trỡnh: x
2
+ 2(1 + i)x - (3 + 2i) = 0
112. Tớnh giỏ tr ca biu thc:
= + +
2 2
P (1 2 i) (1 2 i)
113. Biu din s phc z =
1
+ i di dng lng giỏc
114. Tỡm mụ un ca s phc z = 5 + 3i + (1 - i)
3
115. Vit dng lng giỏc ca s phc
= z 1 3i
.

116. Gii phtrỡnh
2
4 7 0x x + =
trờn tp s phc
117. Tỡm im biu din ca s phc z bit:
|z +1| = 2
118. Gii phng trỡnh
4
4 0x =
trờn tp s phc.
119. Gii phng trỡnh:
2
4 5 0x x
+ =
trờn
Ê
120. Tỡm cn bc hai ca s phc
4
=
z i
121. Tớnh giỏ tr ca biu thc
2 2
(1 2 ) (1 2 )= + +P i i
.
122. Tỡm mụun ca s phc
3
1 4 (1 )z i i= + +
.
123. Tớnh giỏ tr ca biu thc:
( )

3
1 2A i
= +
124. Tỡm nghim ca phng trỡnh
2
z z=
, trong ú
z
l s phc liờn hp ca s phc z .
125. Tỡm s phc z, bit
2
0z z+ =
.
4
www.PNE.edu.vn
126. Giải pt sau trên tập hợp số phức:
2
2 17 0z z
+ + =
127. Giải phương trình:
(3 + 2i)z – 6iz = ( 1 – 2i)[z – (1+5i)]
128. Tìm số phức z, biết :
3 4z z i+ = +
129. Giải phtrình
094
2
=+− xx
trên tập số phức
130. Tìm phần thực và phần ảo của số phức sau:
(2 + i)

3
- (3 - i)
3
.
131. Trên tập số phức, tìm B để phương trình bậc hai
2
0z Bz i+ + =
có tổng bình phương hai nghiệm
bằng
4i−

132. Xác định tập hợp các điểm biểu diển số phức z trên mặt phẳng tọa độ thỏa mãn điều kiện:
3 4z z+ + =
133. Thực hiện phép tính:
( ) ( )
( ) ( )
2 3
3 2
1 2 1
3 2 2
i i
z
i i
+ − −
=
+ − +
134. Tìm hai số phức biết tổng của chúng bằng 2 và tích của chúng bằng 3
135. Với giá trị thực nào của x, y thì các số phức z
1
= 9y

2
– 4 – 10xi
5
và z
2
= 8y
2
+ 20 i
11
là liên hợp
của nhau.
136. Cho z = a + bi , CMR
( )
( )
2
2 2 2
2z z a b+ = −
137. Giải ptr sau trên tập hợp số phức:
2
2 17 0+ + =z z
138. Giải phương trình sau trên tập số phức:
z
3
- (1 + i)z
2
+ (3 + i)z - 3i = 0
139. Cho số phức
1 3z i= +
.Tính
( )

2
2
z z+
140. Giải phương trình :
2 1 3
1 2
i i
z
i i
+ − +
=
− +
141. Giải ptr sau trên tập hợp số phức:
2
6 10 0x x− + =
142. Giải phương trình sau trên tập hợp số phức:
2
4 4
5 6 0
z i z i
z i z i
+ +
 
− + =
 ÷
− −
 
143. Thực hiện các phép tính sau:
a.
(3 )(3 )i i i− +

b.
2 3 (5 )(6 )i i i+ + + −
144. Giải phương trình sau trên tập hợp số phức:
(z + 2i)
2
+ 2(z + 2i) - 3 = 0
145. Tính giá trị của biểu thức:
Q = ( 2 +
5
i )
2
+ ( 2 -
5
i )
2
.
146. Tính giá trị của biểu thức:
2 2
(1 2 ) (1 2 )P i i= − + +
147.
Tính

giá

trị

của
biểu thức:
2 2
(1 3 ) (1 3 )P i i= + + −

.
148. Giải phtrình
2
2 2 0x x− + =
trên tập số phức.
149. Giải phương trình:
( )
( ) ( )
2 3
1 0z i z z i− + + =
150. Giải phương trình: 2z
4
+ 3z
2
– 5 = 0
151. Giải ph trình:
( )
2 3 2 3 2 2i z i i− + = +
.
152. Xác định tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng toạ độ thoả mãn các điều kiện sau.
2
) 1 ) 3 3 0a z z i b z z z
+ = − + + =
5
www.PNE.edu.vn
153. Biết z
1
; z
2
là các nghiệm phương trình:

2
2 3 3 0z z+ + =
. Tính
3 3
1 2
z z+
154. Lập phương trình bậc hai có các nghiệm:
1 2
3 2 ; 3 2z i z i= + = −
155. Tìm môđun của số phức
8 3
1
i
z
i
− −
=

156. Giải pt sau trên
£
: (z + 2i)
2
+ 2(z + 2i) - 3 = 0
157. Tìm nghiệm phức của ph trình:
2
2 5 0x x+ + =
158. Tìm môđun của số phức: z = 4 – 3i + (1 – i)
3
159. Viết dạng lượng giác của số phức: z = 1 –
3

i.
160. Giải phtrình
2
3 3 0x x+ + =
trên tập số phức.
6

×