Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Bài giảng Kết cấu liên hợp thép-bê tông Chương 2 - GV. Phan Đức Hùng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.71 MB, 22 trang )

1
1
KẾT CẤU LIÊN HỢP THÉP KẾT CẤU LIÊN HỢP THÉP –– BÊ TÔNGBÊ TÔNGKẾT CẤU LIÊN HỢP THÉP KẾT CẤU LIÊN HỢP THÉP –– BÊ TÔNGBÊ TÔNG
Chương 2Chương 2
VẬT LIỆU SỬ DỤNG CHO VẬT LIỆU SỬ DỤNG CHO
KẾT CẤU LIÊN HỢPKẾT CẤU LIÊN HỢP

BÊ TÔNGBÊ TÔNG

CỐT THÉPCỐT THÉP

PHÂN TÍCH KẾT CẤUPHÂN TÍCH KẾT CẤU

TRẠNG THÁI GIỚI HẠN TỚI HẠNTRẠNG THÁI GIỚI HẠN TỚI HẠN
 TRẠNG THÁI GIỚI HẠN SỬ DỤNGTRẠNG THÁI GIỚI HẠN SỬ DỤNG

NÚT LIÊN HỢPNÚT LIÊN HỢP
 SÀN LIÊN HỢPSÀN LIÊN HỢP
2
NỘI DUNGNỘI DUNGNỘI DUNGNỘI DUNG
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
2
EC2 & EC4EC2 & EC4
Bê tông thông thường:Bê tông thông thường:

Bê tông nặng: Bê tông nặng: 1800 < 1800 <  ≤ 2500 kg/m≤ 2500 kg/m
33

Bê tông nhẹ: Bê tông nhẹ: 1600 < 1600 <  ≤ 1800 kg/m≤ 1800 kg/m
33



Cường độ đặc trưng: C20/25 Cường độ đặc trưng: C20/25 ÷÷ C50/60C50/60
3
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
4
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Lớp độ bền C20/25 C25/30 C30/37 C35/45 C40/50 C45/55 C50/60
f
ck
(N/mm
2
) 20 25 30 35 40 45 50
f
ctm
(N/mm
2
) 2,2 2,6 2,9 3,2 3,5 3,8 4,1
f
cm
(N/mm
2
) 28 33 38 43 48 53 58
f
ctk,0,05
(N/mm
2
) 1,5 1,8 2,0 2,2 2,5 2,7 2,9
E
cm
(kN/mm

2
) 29 30,5 32 33,5 35 36 37
Các đặc trưng cơ học của BT theo EC4Các đặc trưng cơ học của BT theo EC4
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
3

Cường độ chịu nén đặc trưng của BT Cường độ chịu nén đặc trưng của BT
với 3 < với 3 < tt < 28 ngày< 28 ngày
với với tt ≥ 28 ngày≥ 28 ngày
s = 0,2 s = 0,2 ÷÷ 0,380,38
tùy thuộc loại ximăngtùy thuộc loại ximăng
5
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG






MPatftf
cmck
8


ckck
ftf






cmcccm
fttf


 

















t
st
cc
28
1exp



CườngCường độđộ chịuchịu kéokéo khikhi uốnuốn củacủa BT BT
vớivới h h chiềuchiều caocao cấucấu kiệnkiện, mm, mm

CườngCường độđộ chịuchịu kéokéo theotheo thờithời giangian củacủa BTBT
 = 1 = 1 vớivới t < 28 t < 28 ngàyngày
 = 2/3 = 2/3 vớivới t ≥ 28 t ≥ 28 ngàyngày
6
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG




ctmctmflctm
ffhf ;1000/6,1max
,







ctmccctm
fttf



Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

4

Cường độ tính toán Cường độ tính toán chịu chịu nénnén của BT của BT

Cường độ tính toán Cường độ tính toán chịu chịu kéokéo của BTcủa BT
ff
ctk,0,05ctk,0,05
giá trị dưới của sức bền đặc trưng khi kéogiá trị dưới của sức bền đặc trưng khi kéo

cccc
, , 
ctct
hệ số kể những tác động lâu dài và các tác động bất hệ số kể những tác động lâu dài và các tác động bất
lợi của tải trọng tác dụng, = 1lợi của tải trọng tác dụng, = 1
7
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
cckcccd
ff


/

cctkctctd
ff

/
05,0,

Tổ hợp tải trọng Bê tông, 
c

Thép thanh và
thép ứng suất trước, 
S
Cơ bản 1,5 1,15
Đặc biệt (trừ động đất) 1,3 1,0
Hệ số Hệ số 

Mô đun đàn hồi riêng của BT Mô đun đàn hồi riêng của BT

Mô đun đàn hồi của tiết diện liên hợp thép Mô đun đàn hồi của tiết diện liên hợp thép BT BT

Hệ số tương đương thép Hệ số tương đương thép BTBT

Kể đến hiện tượng mỏi của tải trọng dài hạn, Kể đến hiện tượng mỏi của tải trọng dài hạn, EE
cmcm

EE
cmcm
/3/3

Đơn giản hóa trong phân tích:Đơn giản hóa trong phân tích:
8
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG






cmcmcmcm

EftftE
3,0
/
cm
a
E
E
n 
nn 3
'

nn 2
''

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
5
TCXDVN 356:2005TCXDVN 356:2005

BT nặng: BT nặng: 2200 < 2200 <  ≤ 2500 kg/m≤ 2500 kg/m
33

BT hạt nhỏ: BT hạt nhỏ:  >> 1800 kg/m1800 kg/m
33

BT nhẹ, cấu trúc đặc và rỗngBT nhẹ, cấu trúc đặc và rỗng
9
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG

Chỉ tiêu chất lượng của BT


Cấp độ bền chịu nén B

Cấp độ bền chịu kéo dọc trục B
t

Mác theo khả năng chống thấm W
 Mác theo khối lượng thể tích trung bình D

Mác theo khả năng tự gây ứng suất S
p
10
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
6

ĐặcĐặc trưngtrưng tiêutiêu chuẩnchuẩn vàvà tínhtính toántoán củacủa BTBT

CườngCường độđộ tiêutiêu chuẩnchuẩn
••
NénNén dọcdọc trụctrục:: RR
bnbn
••
KéoKéo dọcdọc trụctrục:: RR
btnbtn

CườngCường độđộ tínhtính toántoán
•• TrạngTrạng tháithái giớigiới hạnhạn II: : RR
bb

, , RR
btbt
••
TrạngTrạng tháithái giớigiới hạnhạn IIII: : RR
b,serb,ser
, , RR
bt,serbt,ser
CườngCường độđộ tínhtính toántoán = = CườngCường độđộ tiêutiêu chuẩnchuẩn / / hệhệ sốsố độđộ tin tin cậycậy
11
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
12
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Hệ số độ tin cậy khi nén Hệ số độ tin cậy khi nén 
bcbc
và khi kéovà khi kéo 
btbt
Loại BT
Trạng thái giới hạn
Thứ nhất Thứ hai

bc

bt
tương ứng với cấp
độ bền của BT

bc
, 
bt
Chịu nén Chịu kéo

BT nặng, BT hạt
nhỏ, BT tự ứng
suất, BT nhẹ và BT
rỗng
1,3 1,5 1,3 1,0
BT tổ ong 1,5 2,3 - 1,0
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
7
13
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Cường độ tiêu chuẩn của BT Cường độ tiêu chuẩn của BT RR
bnbn
, , RR
btnbtn
và cường độ tính toán và cường độ tính toán
của BT khi tính theo TTGH của BT khi tính theo TTGH II II RR
b,serb,ser
, , RR
bt,serbt,ser
, MPa, MPa
14
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Cường độ tiêu chuẩn của BT Cường độ tiêu chuẩn của BT RR
bnbn
, , RR
btnbtn
và cường độ tính và cường độ tính
toán của BT khi tính theo TTGH toán của BT khi tính theo TTGH II II RR
b,serb,ser

, , RR
bt,serbt,ser
, MPa, MPa
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
8
15
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Cường độ tính toán của BT Cường độ tính toán của BT RR
bb
, , RR
btbt
khi tính theo TTGH khi tính theo TTGH II, MPa, MPa
16
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Cường độ tính toán của BT Cường độ tính toán của BT RR
bb
, , RR
btbt
khi tính theo TTGH khi tính theo TTGH II, MPa, MPa
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
9
17
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Cường độ chịu kéo tính toán của BT Cường độ chịu kéo tính toán của BT RR
btbt
ứng ứng
với cấp độ bền chịu kéo của BT, MPavới cấp độ bền chịu kéo của BT, MPa
Trạng

thái
Loại BT Cấp độ bền chịu kéo và mác tương ứng của BT
Kéo
dọc
trục
BT nặng,
BT tự ứng
suất , BT
hạt nhỏ,
BT nhẹ
B
t
0,8 B
t
1,2 B
t
1,6 B
t
2,0 B
t
2,4 B
t
2,8 B
t
3,2
K10 K15 K20 K25 K30 K35 K40
0,62 0,93 1,25 1,55 1,85 2,15 2,45
18
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Hệ số điều kiện làm việc của BT Hệ số điều kiện làm việc của BT 

bibi
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
10
19
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG

Tương quan giữa cấp độ bền và cường độ tức thời của BTTương quan giữa cấp độ bền và cường độ tức thời của BT

Chịu nénChịu nén

Chịu kéoChịu kéo
BB
mm
, , BB
mtmt
giá trị trung bình thống kê của cường độ chịu nén giá trị trung bình thống kê của cường độ chịu nén
và kéo tức thờivà kéo tức thời
nn
ii
số lượng mẫu thử tiêu chuẩn có cường độ khi nén số lượng mẫu thử tiêu chuẩn có cường độ khi nén
(kéo) là (kéo) là BB
ii
 hệ số biến động của cường độ mẫu thử tiêu chuẩnhệ số biến động của cường độ mẫu thử tiêu chuẩn
chịu nén: chịu nén:  = 0,135; chịu kéo: = 0,135; chịu kéo:  = 0,165= 0,165



64,11
m

BB



64,11


mtt
BB
 
n
nn
mtm
nnn
BnBnBn
BB







21
2211
20
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Tương quan cấp độ bền chịu nén và mác BT theo cường độ chịu nénTương quan cấp độ bền chịu nén và mác BT theo cường độ chịu nén
Cấp độ bền
chịu nén

Cường độ
trung bình
của mẫu
thử tiêu
chuẩn, MPa
Mác theo
cường độ
chịu nén
Cấp độ bền
chịu nén
Cường độ
trung bình
của mẫu
thử tiêu
chuẩn, MPa
Mác theo
cường độ
chịu nén
B10 12,84 M150 B40 51,37 M500
B12,5 16,05 M150 B45 57,80 M600
B15 19,27 M200 B50 64,22 M700
B20 25,69 M250 B55 70,64 M700
B22,5 28,90 M300 B60 77,06 M800
B25 32,11 M350 B65 83,48 M900
B27,5 35,32 M350 B70 89,90 M900
B30 38,53 M400 B75 96,33 M1000
B35 44,95 M450 B80 102,75 M1000
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
11

21
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG

TươngTương quanquan giữagiữa cườngcường độđộ chịuchịu nénnén tiêutiêu chuẩnchuẩn RR
bnbn
vàvà cấpcấp
độđộ bềnbền chịuchịu nénnén củacủa BTBT

ĐốiĐối vớivới BT BT nặngnặng, BT , BT hạthạt nhỏnhỏ, BT , BT nhẹnhẹ vàvà BT BT rỗngrỗng
, không , không nhỏnhỏ hơnhơn 0,720,72

BT BT tổtổ ongong

HệHệ sốsố nởnở ngangngang ban ban đầuđầu  = 0,2= 0,2

MôMô đunđun trượttrượt = 0,4.= 0,4.EE
bb
 
B
B
R
bn
001,077,0 
 
B
B
R
bn
005,095,0 
22

BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Mô đun đàn hồi ban đầu của BT khi kéo và nén Mô đun đàn hồi ban đầu của BT khi kéo và nén EE
bb
x10x10
33
, MPa (Bảng 2.8), MPa (Bảng 2.8)
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
12
So So sánhsánh EC2, EC4 EC2, EC4 vàvà TCXDVN 356:2005TCXDVN 356:2005

ĐặcĐặc trưngtrưng cườngcường độđộ

HệHệ sốsố chuyểnchuyển đổiđổi cườngcường độđộ chịuchịu nénnén trungtrung bìnhbình ff
cmcm
mẫumẫu
hìnhhình trụtrụ qua qua mẫumẫu lậplập phươngphương = 1,25= 1,25
23
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
Giá trị cường độ chịu nén trung bình Giá trị cường độ chịu nén trung bình ff
cmcm
BT ở tuổi 28 ngày (EC)BT ở tuổi 28 ngày (EC)
Lớp độ bền
C20/25 C25/30 C30/37 C35/40 C40/50 C45/55 C50/60
f
cm
,
N/mm
2
Mẫu hình trụ 28 33 38 43 48 53 58

Mẫu lập phương 35 39,6 46,7 55 60 64,7 69,6
So So sánhsánh tươngtương đươngđương
EC4 EC4

dùngdùng BT C20/25 BT C20/25 tươngtương ứngứng B25 (M350) B25 (M350) trởtrở lênlên
24
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
EC TCXDVN
C20/25 B25 (M350)
C25/30 B30 (M400)
C30/37 B35 (M450)
C35/45 B45 (M600)
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
13

Các chỉ tiêu cơ lý khác

MôMô đunđun đànđàn hồihồi: : tươngtương đươngđương nhaunhau

HệHệ sốsố dãndãn nởnở nhiệtnhiệt, , hệhệ sốsố Poisson: Poisson: nhưnhư nhaunhau

KhiKhi thiếtthiết kếkế kếtkết cấucấu liênliên hợphợp thépthép BT BT theotheo EC4:EC4:
 DùngDùng mácmác BT BT theotheo TCXDVN 356:2005 TCXDVN 356:2005 tươngtương đươngđương cấpcấp độđộ
bềnbền củacủa BT BT theotheo EC4 EC4

SửSử dụngdụng lýlý thuyếtthuyết thiếtthiết kếkế theotheo EC4EC4
25
BÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNGBÊ TÔNG
26

CỐT THÉPCỐT THÉPCỐT THÉPCỐT THÉP
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
14
THÉP THANH

EC4
••
S220: S220: + + giớigiới hạnhạn đànđàn hồihồi ff
sksk
= 220 N/mm= 220 N/mm
22
+ + thépthép tròntròn trơntrơn cáncán nóngnóng
••
S400, S500: S400, S500: thépthép thanhthanh tròntròn cócó gaigai, , tínhtính dẻodẻo daidai lớnlớn
ff
ss
(u) (u)
sứcsức bềnbền kéokéo đứtđứt củacủa thépthép

sksk
(u)(u)
biếnbiến dạngdạng tươngtương đốiđối khikhi đứtđứt
••
MôMô đunđun đànđàn hồihồi = 190= 190÷÷200 200 kNkN/mm/mm
22

EE
ss
= = EE

aa
= 210 = 210 kNkN/mm/mm
22
27
CỐT THÉPCỐT THÉPCỐT THÉPCỐT THÉP
%5
)(

u
sk

08,1
)(

sk
u
s
f
f

TCXDVNTCXDVN
••
CườngCường độđộ chịuchịu kéokéo tiêutiêu chuẩnchuẩn RR
snsn
vàvà cườngcường độđộ chịuchịu kéokéo
tínhtính toántoán theotheo TTGH II TTGH II củacủa thépthép thanhthanh
28
CỐT THÉPCỐT THÉPCỐT THÉPCỐT THÉP
Nhóm cốt thép thanh R
sn

và R
s,ser
, MPa Ghi chú
C I, A-I 235 Thép trơn
C II, A-II 295
Thép gai
C III, A-III 390
C IV, A-IV 590
A-V 788
A-VI 980
AT-VII 1175
Thép gai gia công nhiệt
và cơ nhiệt luyện
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
15
THÉP KẾT CẤU (THÉP KẾT CẤU (lõilõi chịuchịu lựclực KC KC liênliên hợphợp))
EC4EC4
••
S235, S275, S355 (S235, S275, S355 (giớigiới hạnhạn chảychảy, N/mm, N/mm
22
))
TCVN 5709TCVN 5709 19931993
29
CỐT THÉPCỐT THÉPCỐT THÉPCỐT THÉP
Mác
thép
Độ bền
kéo
N/mm

2
Giới hạn chảy, N/mm
2
cho độ dày, mm
Độ dãn dài, %
cho độ dày, mm
≤ 20 (20÷40] (40÷100] ≤ 20 (20÷40] (40÷100]
XCT34 340-440 220 210 200 32 31 29
XCT38 380-500 240 230 220 26 25 23
XCT42 420-520 260 250 240 23 23 22
XCT52 520-620 360 350 350 22 22 21
Các chỉ tiêu cơ học của thép cacbon cán nóngCác chỉ tiêu cơ học của thép cacbon cán nóng
TÔN ĐỊNH HÌNH BẰNG THÉP (sàn liên hợp)TÔN ĐỊNH HÌNH BẰNG THÉP (sàn liên hợp)
EN10147EN10147
••
Bề dày tấm tôn = 0,7Bề dày tấm tôn = 0,7÷÷1,5 mm1,5 mm
••
2 mặt mạ kẽm (0,02 mm)2 mặt mạ kẽm (0,02 mm)
••
Giới hạn đàn hồi Giới hạn đàn hồi ff
ypyp
= 220= 220÷÷350 N/mm350 N/mm
22
••
Mô đun đàn hồi EMô đun đàn hồi E
aa
= 210 kN/mm= 210 kN/mm
22
30
CỐT THÉPCỐT THÉPCỐT THÉPCỐT THÉP

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
16
31
PHÂN TÍCH KẾT CẤUPHÂN TÍCH KẾT CẤUPHÂN TÍCH KẾT CẤUPHÂN TÍCH KẾT CẤU

Trình tự thiết kế
– Đặc tính vật liệu
– Các yếu tố an toàn
– Phương pháp phân tích
– Trạng thái giới hạn
– Phần tử kết cấu
32

Trạng thái giới hạn tới hạn – TTGH I
Ultimate Limit State (ULS)
– Đàn hồi hoặc dẻo

Trạng thái giới hạn sử dụng – TTGH II
Serviceability Limit State (SLS)
– Phân tích đàn hồi
PHÂN TÍCH KẾT CẤUPHÂN TÍCH KẾT CẤUPHÂN TÍCH KẾT CẤUPHÂN TÍCH KẾT CẤU
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
17
33

Xét đến khả năng chống sập của kết cấu

Dựa trên cường độ của các phần tử riêng rẽ


Kiểm tra ổn định tổng thể của kết cấu

Hệ số vượt tải
TRẠNG THÁI GIỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GIỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
TRẠNG THÁI GIỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GIỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
34
Dầm

Khả năng chịu uốn
– Khả năng ứng dụng cho phân tích dẻo, phi tuyến
và tuyến tính
– Tương tác hoàn toàn hoặc không hoàn toàn

Khả năng chịu cắt đứng
– Ảnh hưởng mất ổn định khi chịu cắt

Khả năng chịu kết hợp uốn và cắt
TRẠNG THÁI GIỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GIỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
TRẠNG THÁI GIỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GIỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
18
35
Dầm bọc không hoàn toàn


BT lấp đầy giữa các cánh bọc bụng dầm

Áp dụng riêng biệt cho uốn và cắt
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
36
Mất ổn định do xoắn

Cánh trên chịu M
+
cố định bởi sàn BT

Khi cánh chịu nén không được cố định
– Phải kiểm tra mất ổn định do xoắn
– Không cần kiểm tra trong điều kiện bình thường
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
19
37
Liên kết chịu cắt dọc

Liên quan đến:
– Độ bền của sàn và cốt thép dọc trong sàn
– Loại liên kết

TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
38
Cột

Nhiều loại cột liên hợp
– BT bọc lõi thép
– BT nhồi ống thép

Đơn giản hóa:
– Mặt cắt ngang có 2 trục đối xứng suốt chiều cao cột
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN TRẠNG THÁI GiỚI HẠN TỚI HẠN
ULSULS
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
20
39
TRẠNG THÁI GIỚI HẠN SỬ DỤNGTRẠNG THÁI GIỚI HẠN SỬ DỤNG
SLSSLS
TRẠNG THÁI GIỚI HẠN SỬ DỤNGTRẠNG THÁI GIỚI HẠN SỬ DỤNG
SLSSLS

Độ võng

Nứt trong BT


Không bao gồm kiểm soát dao động và ứng
suất giới hạn
40
Độ võng
– Tải trọng tiêu chuẩn
– Điều kiện gối đỡ được lý tưởng hóa
Tính toán độ võng

Chỉ có thành phần thép
– Giai đoạn xây dựng với điều kiện không có thanh chống
– Đặc tính chỉ có mặt cắt thép
 Mặt cắt ngang liên hợp
– Phân tích đàn hồi
– Cho phép tương tác không hoàn toàn và nứt trong BT
(nếu cần)
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN SỬ DỤNGTRẠNG THÁI GiỚI HẠN SỬ DỤNG
SLSSLS
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN SỬ DỤNGTRẠNG THÁI GiỚI HẠN SỬ DỤNG
SLSSLS
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
21
41
Nứt trong BT

BT bị nứt do:
+
Tải trọng trực tiếp
+ Co ngót


Vết nứt lớn

Ảnh hưởng đến độ bền

Giảm chức năng của công trình

Bề rộng vết nứt giới hạn:
– Liên quan đến điều kiện tiếp xúc
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN SỬ DỤNGTRẠNG THÁI GiỚI HẠN SỬ DỤNG
SLSSLS
TRẠNG THÁI GiỚI HẠN SỬ DỤNGTRẠNG THÁI GiỚI HẠN SỬ DỤNG
SLSSLS
42
NÚT LIÊN HỢPNÚT LIÊN HỢPNÚT LIÊN HỢPNÚT LIÊN HỢP

Liên kết dầm-cột chịu mômen

Tính toán: -
Khả năng chịu mômen
- Độ cứng chống xoay
- Khả năng xoay

Phụ thuộc lẫn nhau giữa phân tích tổng thể và thiết
kế liên kết
– Có thể bỏ qua nơi ảnh hưởng nhỏ

Phân loại độ cứng: cứng, khớp, nửa cứng

Hướng dẫn thiết kế và chi tiết nút, bao gồm cốt
thép sàn

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
22
43
SÀN LIÊN HỢPSÀN LIÊN HỢPSÀN LIÊN HỢPSÀN LIÊN HỢP

TTGH I (ULS) và TTGH II (SLS)

Giai đoạn xây dựng
– Tấm tôn thép dùng như cốp pha vĩnh cửu
– Chịu tải trọng BT tươi (không có thanh chống)

Quy trình tính toán
– Độ uốn
– Lực cắt dọc
– Lực cắt đứng
– Độ cứng
– Tỷ lệ nhịp/chiều sâu
– Giới hạn
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

×