Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kích thước chủ yếu của đồ gia dụng dùng để ngồi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.68 KB, 3 trang )

Kích thước chủ yếu của đồ gia dụng dùng để ngồi
Kích thước chủ yếu của đồ gia dụng dùng để ngồi bao gồm có:Độ cao
bề mặt ngồi,đọ rộng bề mặt ngồi,độ sâu bề mặt ngồi,góctựa tất cả những
kichs thước này đều phải phù hợp với qui định của tiêu chuẩn QG.Trong
phần này sẽ cung cấp một số kích thước khi thiết kế.
Quan hệ về kích thước phối hợp giữa độ cao bề mặt ngồi của ghế
với độ cao mặt bàn.
Độ cao mặt
bàn H
Độ cao bề măt ngồi
của ghế H
1
Sự chênh lệch về
độ cao giữa bàn
và ghế H-H
1
Cấp sai số kích
thước
680-760
780
400-440
Độ cao lớn nhất với
bề mặt mềm
460(gồm cả độ lún)
250-320 10
+)Kích thước chủ yếu của ghế tựa
1/ Ghế tựa phổ thông:
Kích thước cơ bản của ghế tựa phổ thông (mm)
Loại
ghế
Độ


sâu
bề
mặt
ngồi
T
Chiều
dài
lưng
tựa L
Độ
rộng
phía
trước
bề
mặt
ngồi
B
2
Chiều
rộng
giữa
hai
tay
vịn B
3
Độ
cao
tay
vịn H
Cấp

sai số
về
kích
thước
Góc
tựa β
Góc
nghiêng
của bề
mặt
ngồi α
Ghế
tựa
thường
340-
420
≥275 ≥380
_ _ 10
95-
100°
1-4°
Ghế
có tay
vịn
400-
440
≥275
_
≥460
200-

250
10
95-
100°
1-4°
Ghế
gấp
340-
400
≥275
340-
400
_ _ 10
100-
110°
1-4°
Ghế tựa cơ bản dùng để đọc sách.
Kích thước cơ bản của ghế tựa dùng để đọc sách (mm)
Loại ghế
Độ
sâu
bề
mặt
ngồi
T
Chiều
dài
lưng
tựa L
Độ

rộng
lưng
tựa
B
1
Độ
cao
phía
trước
H
Chiều
rộng
giữa
hai
tay
vịn B
2
Độ
cao
tay
vịn
H
1
Cấp
sai số
về
kích
thước
Góc
tựa

β
Góc
nghiêng
của bề
mặt
ngồi α
Sai
số
góc
Ghế
dúng
trong
đọc
sách
Có tay
vịn
400-
440
300-
380
4440-
480
400-
420
460-
500
200-
220
10
95-

100°
1-4°
1
0
Lưng
tựa
thường
400-
440
300-
360
340-
400
400-
420
400-
440
_ 10
95-
100°
1-4° 1°
Dùng
cho trẻ
em
290-
340
240-
290
270-
320

290-
380
290-
360
_ 10
95-
100°
0-0,2° 1°
+)Kích thước chủ yếu của ghế salon
Kích thước cơ bản của ghế salon
Loại ghế
Độ
rộng
phia
trước
B
Độ
sâu
bề
mặt
ngồi
T
Độ
cao
bề
mặt
ngồi
H
1
Độ cao

tay vịn
H
2
Chiều
cao
lưng
tựa
H3
Độ
dàiphần
lưng tựa
L
Góc
tựa β
Góc
nghiêng
của bề
mặt ngồi
α
Salon 1
người
ngồi
≥480
Salon 2
người
ngồi
≥960
480-
600
360-

420
≤250 ≥600 ≥300
106-
112
0
5-7
0
Salon 3
người
ngồi
≥144

×