Tải bản đầy đủ (.doc) (193 trang)

Giáo án hình học 8 cả năm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.75 MB, 193 trang )

Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
TU N IẦ
Ch ng Iươ : T GIÁCỨ
Ti t 1: §1. ế T giácứ
*****
I/ M C TIÊU :Ụ
- HS n m v ng các đ nh ngh a v t giác, t giác l i, t ng các góc c a t giác l i.ắ ữ ị ĩ ề ứ ứ ồ ổ ủ ứ ồ
- HS bi t v , bi t g i tên các y u t , bi t tính s đo các góc c a m t t giác l i. Bi tế ẽ ế ọ ế ố ế ố ủ ộ ứ ồ ế
v n d ng các ki n th c trong bài vào các tình hu ng th c ti n đ n gi n. ậ ụ ế ứ ố ự ể ơ ả
- Suy lu n ra đ c t ng b n góc ngoài c a t giác b ng 360ậ ượ ổ ố ủ ứ ằ
o
.
II/ CHU N B :Ẩ Ị
- GV : Compa, eke, th c th ng, b ng ph v hình s n (H1, H5 sgk) ướ ẳ ả ụ ẽ ẳ
- HS : Ôn đ nh lí “t ng s đo các góc trong tam giác”. ị ổ ố
III/ PH NG PHÁPƯƠ :
àm tho i, qui n p, ho t đ ng nhóm.Đ ạ ạ ạ ộ
III/ HO T NG D Y- H C :Ạ ĐỘ Ạ Ọ
N I DUNG Ộ HO T NG C A GV Ạ ĐỘ Ủ HO T NG C A HSẠ ĐỘ Ủ
Ho t ng 1 ạ độ : Ki m ra (5’)ể
- Ki m tra đ dùng h c t pể ồ ọ ậ
c a HS, nh c nh HS ch aủ ắ ở ư
có đ … ủ
- HS cùng bàn ki m tra l nể ẫ
nhau và báo cáo…
Ho t ng 2ạ độ : Gi i thi u bài m i (1’)ớ ệ ớ
§1. T GIÁCỨ
- Gi i thi u t ng quát ki nớ ệ ổ ế
th c l p 8, ch ng I, bài m iứ ớ ươ ớ
- HS nghe và ghi tên ch ng,ươ
bài vào v . ở


Ho t ng 3ạ độ : nh ngh a (20’)Đị ĩ
1. nh ngh a: Đị ĩ
A
B
D
C

+T giác ứ ABCD là hình g mồ
4 đo n th ng ạ ẳ AB, BC, CD,
DA, trong đó b t k 2ấ ỳ o nđ ạ
th ngẳ nào c ng ũ không cùng
n m trên 1 ng th ngằ đườ ẳ
T giác ABCD (hay ADCB,ứ
- Treo hình 1,2 (sgk) : M i ỗ
hình trên đ u g m 4 đo n ề ồ ạ
th ng AB, BA, CD, DA. ẳ
Hình nào có hai đo n th ng ạ ẳ
cùng thu c m t đ ng th ng?ộ ộ ườ ẳ
- Các hình 1a,b,c đ u đ c g iề ượ ọ
là t giác, hình 2 không đ c ứ ượ
g i là t giác. V y theo em, ọ ứ ậ
th nào là t giác ? ế ứ
- GV ch t l i (đ nh ngh a ố ạ ị ĩ
nh SGK) và ghi b ng ư ả
- GV gi i thích rõ n i dung ả ộ
đ nh ngh a b n đo n th ng ị ĩ ố ạ ẳ
liên ti p, khép kín, không cùng ế
trên m t ng th ng ộ đườ ẳ
- HS quan sát và tr l i ả ờ
(Hình 2 có hai đo n th ng ạ ẳ

BC và CD cùng n m trên m t ằ ộ
đo n th ng) ạ ẳ
-
HS suy ngh – tr l i ĩ ả ờ
- HS1: (tr l i)…ả ờ
- HS2: (tr l i)…ả ờ
- HS nh c l i (vài l n) và ghiắ ạ ầ
vào v ở
- HS chú ý nghe và quan sát
hình v đ kh c sâu ki n ẽ ể ắ ế
th c ứ
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
BCDA, …)
- Các đ nh: A, B, C, D ỉ
- Các c nh: AB, BC, CD,ạ
DA.
+T giác l i là ứ ồ t giác ứ luôn
n mằ trong 1 n a m tử ặ
ph ngẳ có b là đ ng th ngờ ườ ẳ
ch a b t k c nh nào c aứ ấ ỳ ạ ủ
t giác ứ
?2
A
B
D
C
M
P
N

Q
- Gi i thi u các y u t , cách ớ ệ ế ố
g i tên t giác. ọ ứ
- Th c hi n ?1 : đ t mép ự ệ ặ
th c k lên m i c nh c a ướ ẻ ỗ ạ ủ
t giác hình a, b, c r i y/c ứ ở ồ
HS tr l i ?1 ả ờ
- GV ch t l i v n đ và nêu ố ạ ấ ề
đ nh ngh a t giác l i ị ĩ ứ ồ
- GV nêu và gi i thích chú ý ả
(sgk)
- Treo b ng ph hình 3. yêu ả ụ
c u HS chia nhóm làm ?2ầ
- GV quan sát nh c nh HS ắ ở
không t p trungậ
- i di n nhóm trình bày Đạ ệ
A
B
D
C
M
P
N
Q
- V hình và ghi chú vào v ẽ ở
- Tr l i: hình a ả ờ
- HS nghe hi u và nh c l i ể ắ ạ
đ nh ngh a t giác l i ị ĩ ứ ồ
- HS nghe hi u ể
- HS chia 4 nhóm làm trên

b ng phả ụ
- Th i gian 5’ờ
a)* nh k : A và B, B và C, Đỉ ề
C và D, D và A
* nh đ i nhau: B và D, Đỉ ố
A và C
b) ng chéo: BD, ACĐườ
c) C nh k : AB và BC, BC ạ ề
và CD,CD và DA, DA và AB
d) Góc: A, B, C, D
Góc đ i nhau: A và C, B và Dố
e) i m n m trong: M, PĐ ể ằ
i m n m ngoài: N, QĐ ể ằ
Ho t ng 4ạ độ : T ng các góc c a m t t giác (7’)ồ ủ ộ ứ
2. T ng các góc c a m t tồ ủ ộ ứ
giác
1
2
2
1
A
B
D
C
K đ ng chéo AC, ta có :ẻ ườ
A
1
+ B + C
1
= 180

o
,
A
2
+ D + C
2
= 180
o

(A
1
+A
2
)+B+(C
1
+C
2
)+D =
360
o

v y A + B + C + D = 360ậ
o

nh lí : (Sgk) Đị
- V t giác ABCD :D đoán ẽ ứ ự
xem t ng s đo b n góc c a ổ ố ố ủ
t giác b ng bao nhiêu? ứ ằ
- Cho HS th c hi n ?3 theo ự ệ
nhóm nh ỏ

- Theo dõi, giúp các nhóm làm bài
- Cho đ i di n vài nhóm báo cáoạ ệ
- GV ch t l i v n đ (nêu ố ạ ấ ề
ph ng h ng và cách làm, r iươ ướ ồ
trình bày c th ) ụ ể
- HS suy ngh (không c nĩ ầ
tr l i ngay) ả ờ
- HS th o lu n nhóm theoả ậ
yêu c u c a GV ầ ủ
- i di n m t vài nhóm nêuĐạ ệ ộ
rõ cách làm và cho bi t k tế ế
qu , còn l i nh n xét bả ạ ậ ổ
sung, góp ý …
- HS theo dõi ghi chép
- Nêu k t lu n (đ nh lí) , HSế ậ ị
khác l p l i vài l n. ặ ạ ầ
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
Ho t ng 5ạ độ : C ng c (7’)ủ ố
Bài 1 trang 66 Sgk
a) x=50
0
(hình 5)
b) x=90
0
c) x=115
0
d) x=75
0
a) x=100

0
(hình 6)
a) x=36
0
- Treo tranh v 6 t giác nhẽ ứ ư
hình 5, 6 (sgk) y/c HS nh mẩ
tính
và tr l i k t qu .ả ờ ế ả
- HS tính nh m s đo góc x ẩ ố
a) x=50
0
(hình 5)
b) x=90
0
c) x=115
0
d) x=75
0
a) x=100
0
(hình 6)
a) x=36
0
Ho t ng 6ạ độ : D n dò (5’)ặ
BTVN.
Bài t p 2 trang 66 Sgkậ
Bài t p 3 trang 67 Sgkậ
Bài t p 4 trang 67 Sgkậ
Bài t p 5 trang 67 Sgkậ
- H c bài: N m s khác nhau ọ ắ ự

gi a t giác và t giác l i; t ữ ứ ứ ồ ự
ch ng minh đ nh lí t ng các ứ ị ồ
góc trong t giác ứ
- Bài t p 2 trang 66 Sgkậ
! S d ng t ng các góc 1 t ử ụ ổ ứ
giác
- Bài t p 3 trang 67 Sgkậ
! T ng t bài 2ươ ự
- Bài t p 4 trang 67 Sgkậ
! S d ng cách v tam giácử ụ ẽ
- Bài t p 5 trang 67 Sgkậ
! S d ng to đ đ tìmử ụ ạ ộ ể
- HS nghe d n và ghi chú vào ặ
v ở
Ti t 2: ế §2. Hình thang
*****
I/ M C TIÊU :Ụ
- HS n m đ c đ nh nghiã hình thang, hình thang vuông, các y u t c a hình thang.ắ ượ ị ế ố ủ
Bi t cách ch ng minh m t t giác là hình thang, là hình thang vuông. ế ứ ộ ứ
- HS bi t v hình thang, hình thang vuông; tính s đo các góc c a hình thang, hìnhế ẽ ố ủ
thang vuông. Bi t s d ng d ng c đ ki m tra m t t giác là hình thang. ế ử ụ ụ ụ ể ể ộ ứ
- Bi t linh ho t khi nh n d ng hình thang nh ng v trí khác nhau và các d ng đ cế ạ ậ ạ ở ữ ị ở ạ ặ
bi t (hai c nh song song, hai đáy b ng nhau)ệ ạ ằ
II/ CHU N B :Ẩ Ị
- GV : Th c th ng, êke, b ng ph ( ghi câu h i ktra, v s n hình 13), ph n màuướ ẳ ả ụ ỏ ẽ ẳ ấ
- HS : H c và làm bài nhà; v ghi, sgk, th c, êke…ọ ở ở ướ
III/ PH NG PHÁP:ƯƠ
- àm tho i, qui n p, h p tác nhómĐ ạ ạ ợ
IV/ HO T NG D Y- H C :Ạ ĐỘ Ạ Ọ
www.MATHVN.com

Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
N I DUNG Ộ HO T NG C A GV Ạ ĐỘ Ủ HO T NG C A HSẠ ĐỘ Ủ
Ho t ng 1 : Ki m ra bài c (8’)ạ độ ể ũ
- nh ngh a t giác ABCD?Đị ĩ ứ
- lí v t ng các góc cuĐ ề ổ ả
m t t giác? ộ ứ
- Cho t giác ABCD,bi t ứ ế
ˆ
A
= 65
o
,
ˆ
B
= 117
o
,
ˆ
C
= 71
o

+ Tính góc D?
+ S đo góc ngoài t i D? ố ạ
- Treo b ng ph ghi câu h i ả ụ ỏ
ki m tra; g i m t HS lên ể ọ ộ
b ng.ả
- Ki m tra v btvn vài HS ể ở
- Thu 2 bài làm c a HS ủ
- ánh giá, cho đi m Đ ể

- Ch t l i các n i dung chính ố ạ ộ
(đ nh ngh a, đlí, cách tính góc ị ĩ
ngoài)
- M t HS lên b ng tr l i và ộ ả ả ờ
làm bài lên b ng. C l p làm bàiả ả ớ
vào v .ở
117
75
65
B
D
C
A
ˆ
D
= 360
0
-65
0
-117
0
-71
0
=
107
0
Góc ngoài t i D b ng 73ạ ằ
0
- Nh n xét bài làm b ng .ậ ở ả
- HS nghe và ghi nh ớ

Ho t ng 2ạ độ : Gi i thi u bài m i (1’)ớ ệ ớ
§2. HÌNH THANG
- Chúng ta đã bi t v t giác và ế ề ứ
tính ch t chung c a nó. T ấ ủ ừ
ti t h c này, chúng ta s nghiênế ọ ẽ
c u v các t giác đ c bi t v iứ ề ứ ặ ệ ớ
nh ng tính ch t c a nó. T ữ ấ ủ ứ
giác đ u tiên là hình thang. ầ
- HS nghe gi i thi uớ ệ
- Ghi t a bài vào vự ở
Ho t ng 3ạ độ : Hình thành nh ngh a (18’)đị ĩ
1. nh ngh aĐị ĩ : (Sgk)
H
A
B
D
C
Hình thang ABCD
(AB//CD)
AB, CD : c nh đáy ạ
AD, BC : c nh bên ạ
AH : đ ng cao ườ
* Hai góc k m t c nh bênề ộ ạ
c a hình thang thì bù nhau. ủ
* Nh n xét: (sgk trang 70)ậ
- Treo b ng ph v hình 13: ả ụ ẽ
Hai c nh đ i AB và CD có gì ạ ố
đ c bi t? ặ ệ
- Ta g i t giác này là hình ọ ứ
thang. V y hình thang là hình ậ

nh th nào? ư ế
- GV nêu l i đ nh nghiã hình ạ ị
thang và tên g i các c nh. ọ ạ
- Treo b ng ph v hình 15, ả ụ ẽ
cho HS làm bài t p ?1 ậ
- Nh n xét chung và ch t l i ậ ố ạ
vđ ề
- Cho HS làm ?2 (v s n các ẽ ẳ
hình 16, 17 sgk)
- Cho HS nh n xét b ngậ ở ả
- T b.t p trên hãy nêu k t ừ ậ ế
lu n? ậ
- HS quan sát hình , nêu nh nậ
xét AB//CD
- HS nêu đ nh ngh a hình ị ĩ
thang
- HS nh c l i, v hình và ắ ạ ẽ
ghi vào v ở
- HS làm ?1 t i ch t ng câu ạ ỗ ừ
- HS khác nh n xét b sung ậ ổ
- Ghi nh n xét vào v ậ ở
- HS th c hi n ?2 trên phi uự ệ ế
h c t p hai HS làm b ng ọ ậ ở ả
- HS khác nh n xét bài ậ
- HS nêu k t lu n ế ậ
- HS ghi bài
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
- GV ch t l i và ghi b ng ố ạ ả
Ho t ng 4ạ độ : Hình thang vuông (8’)

2.Hình thang vuông:
A B
D C
Hình thang vuông là hình
thang có 1 goc vuông
Cho HS quan sát hình 18, tính
D
ˆ
?
Nói: ABCD là hình thang
vuông. V y th nào là hình ậ ế
thang vuông?
- HS quan sát hình – tính
D
ˆ
D
ˆ
= 90
0
- HS nêu đ nh ngh a hình ị ĩ
thang vuông, v hình vào vẽ ở
Ho t ng 5ạ độ : C ng c (5’)ủ ố
Bài 7 trang 71
a) x = 100
o
; y = 140
o
b) x = 70
o
; y = 50

o

c) x = 90
o
; y = 115
o

- Treo b ng ph hình v 21 ả ụ ẽ
(Sgk)
- G i HS tr l i t i ch t ngọ ả ờ ạ ỗ ừ
tr ng h pườ ợ
- HS ki m tra b ng tr c ể ằ ự
quan, b ng ê ke và tr l i ằ ả ờ
- HS tr l i mi ng t i ch ả ờ ệ ạ ỗ
bài t p 7 ậ
Ho t ng 6ạ độ : D n dò (5’)ặ
Bài t p 6 trang 70 Sgkậ
Bài t p 8 trang 71 Sgkậ
Bài t p 9 trang 71 Sgkậ
Bài t p 10 trang 71 Sgkậ
- H c bài: thu c đ nh ngh a ọ ộ ị ĩ
hình thang, hình thang
vuông.
- Bài t p 6 trang 70 Sgkậ
- Bài t p 8 trang 71 Sgkậ
!
ˆ
A
+
ˆ

B
+
ˆ
C
+
D
ˆ
= 360
o

- Bài t p 9 trang 71 Sgkậ
! S d ng tam giác cânử ụ
- Bài t p 10 trang 71 Sgkậ
-Chu n b : th c có chia ẩ ị ướ
kho ng, th c đo góc, xem ả ướ
tr c §3ướ
- HS nghe d n và ghi chúặ
- Xem l i bài tam giác cânạ
- m s hình thangĐế ố
T duy tổ ệ
BGH duy tệ

www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
TU N IIẦ
Ti t 3: §3ế . Hình thang cân
*****
I/ M C TIÊUỤ :
- HS n m v ng đ nh ngh a, các tính ch t, các d u hi u nh n bi t hình thang cân. ắ ữ ị ĩ ấ ấ ệ ậ ế
- HS bi t v hình thang cân, bi t s d ng đ nh ngh a và tính ch t c a hình thang cân ế ẽ ế ử ụ ị ĩ ấ ủ

trong tính toán và ch ng minh, bi t ch ng minh t giác là hình thang cân. ứ ế ứ ứ
II/ CHU N B :Ẩ Ị
- GV : Th c chia kho ng, th c đo góc, compa; b ng phướ ả ướ ả ụ
- HS : H c bài c , làm bài nhà; d ng c : th c chia kho ng th c đo góc …ọ ũ ở ụ ụ ướ ả ướ
III/ PH NG PHÁP:ƯƠ
- V n đáp, nêu v n đ .ấ ấ ề
III/ HO T NG D Y- H C :Ạ ĐỘ Ạ Ọ
N I DUNG Ộ HO T NG C A GV Ạ ĐỘ Ủ HO T NG C A HSẠ ĐỘ Ủ
Ho t ng 1 ạ độ : Ki m ra bài c (5’)ể ũ
1- nh ngh a hình thang (nêu rõ Đị ĩ
các y u t c a nó) (4đ)ế ố ủ
2- Cho ABCD là hình thang (đáy là
AB và CD) Tính x
vày (6đ)
x
110
110
y
A
B
D
C
- Treo b ng ph - G i m t HS lênả ụ ọ ộ
b ng ả
- Ki m btvn vài HSể
- Cho HS nh n xét ậ
- Nh n xét đánh giá và cho đi m ậ ể
- HS làm theo yêu c u c a GV:ầ ủ
- M t HS lên b ng tr l iộ ả ả ờ
x =180

0
- 110= 70
0
y =180
0
- 110= 70
0
- HS nh n xét bài làm c a b n ậ ủ ạ
- HS ghi nh , t s a sai (n u ớ ự ử ế
có)
Ho t ng 2ạ độ : Gi i thi u bài m i (2’)ớ ệ ớ
§3 HÌNH THANG CÂN
- ti t tr c …(GV nh c l i…)Ơ ế ướ ắ ạ
- ti t này chúng ta s nghiên c u Ơ ế ẽ ứ
v d ng đ c bi t c a nó ề ạ ặ ệ ủ
- Chu n b tâm th vào bài m iẩ ị ế ớ
- Ghi t a bài ự
Ho t ng 3ạ độ : Hình thành nh ngh a (8’)đị ĩ
1. nh ngh a: Đị ĩ
A
B
D
C
Hình thang cân là hình thang có 2
góc k 1 áy b ng nhauề đ ằ
- Có nh n xét gì v hình thang trên ậ ề
(trong đ ktra)? ề
- M t hình thang nh v y g i là ộ ư ậ ọ
hình thang cân. V y hình thang cânậ
là hình nh th nào? ư ế

- GV tóm t t ý ki n và ghi b ng ắ ế ả
- HS quan sát hình và tr l i (haiả ờ
góc đáy b ng nhau)ở ằ
- HS suy ngh , phát bi u … ĩ ể
- HS phát bi u l i đ nh ngh a ể ạ ị ĩ
www.MATHVN.com
cân
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
T giác ABCD làHình thang cân ứ
(đáy AB, CD)




= DC
CDAB
ˆ
ˆ
//

- GV: Thông báo chú ý SGK.
- a ra ?2 trên b ng ph Đư ả ụ
- GV ch t l i b ng cách ch trên ố ạ ằ ỉ
hình v và gi i thích t ng tr ng ẽ ả ừ ườ
h pợ
- Qua ba hình thang cân trên, có
nh n xét chung là gì? ậ
- HS: L ng ngheắ
- HS suy ngh và tr l i t i ch ĩ ả ờ ạ ỗ
- HS khác nh n xét ậ

- T ng t cho câu b, c ươ ự
- Quan sát, nghe gi ng ả
-HS nêu nh n xét: hình thang cân cóậ
hai góc đ i bù nhau. ố
Ho t ng 4ạ độ : Tìm tính ch t c nh bên (12’)ấ ạ
2.Tính ch t :ấ
a) nh lí 1: Đị
Trong hình thang cân , hai c nh ạ
bên b ng nhau ằ
O

A B
D C
GT ABCD là hình thang
(AB//CD)
KL AD = BC
Ch ng minh: (sgk trang 73)ứ
Chú ý : (sgk trang 73)
- Cho HS đo các c nh bên c a ba ạ ủ
hình thang cân hình 24 ở
- Có th k t lu n gì?ể ế ậ
- Ta ch ng minh đi u đó ?ứ ề
- GV v hình, cho HS ghi GT, ẽ
KL
- Tr ng h p c nh bên AD và BC ườ ợ ạ
không song song, kéo dài cho chúng
c t nhau t i O các ắ ạ ∆ODC và OAB là
tam giác gì?
- Thu vài phi u h c t p, cho HS ế ọ ậ
nh n xét b ng ậ ở ả

- Tr ng h p AD//BC ? ườ ợ
- GV: Hình thang có hai c nh bên ạ
song song thì hai c nh bên b ng ạ ằ
nhau. Ng c l i, hình thang có ượ ạ
hai c nh bên b ng nhau có ph i là ạ ằ ả
hình thang cân không?
- Treo hình 27 và nêu chú ý (sgk)
- M i HS t đo và nh n xét.ỗ ự ậ
- HS nêu đ nh lí ị
- HS suy ngh , tìm cách c/minh ĩ
- HS v hình, ghi GT-KLẽ
- HS nghe g i ý ợ
- M t HS lên b ng ch ng minh ộ ả ứ
tr ng h p a, c l p làm vào ườ ợ ả ớ
phi u h c t p ế ọ ậ
- HS nh n xét bài làm trên b ng ậ ở ả
- HS suy ngh tr l i ĩ ả ờ
- HS suy ngh tr l i ĩ ả ờ
- HS ghi chú ý vào v ở
b) nh lí 2: Đị
Trong hình thang cân, hai
ng chéo b ng nhauđườ ằ
O
A
B
D
C
GT ABCD là hthang cân
(AB//CD)
KL AC = BD

- Treo b ng ph (hình 23sgk)ả ụ
- Theo đ nh lí 1, hình thang cân ị
ABCD có hai đo n th ng nào b ngạ ẳ ằ
nhau ?
- D đoán nh th nào v hai ự ư ế ề
đ ng chéo AC và BD?ườ
- Ta ph i cminh đ nh lísauả ị
- V hai đ ng chéo, ghi GT-KL?ẽ ườ
- Em nào có th ch ng minh ?ể ứ
- GV ch t l i và ghi b ngố ạ ả
- HS quan sát hình v trên b ngẽ ả
- HS tr l i (ABCD là hình thang ả ờ
cân, theo đ nh lí 1 ta có AD = BC)ị
- HS nêu d đoán … (AC = BD)ự
- HS đo tr c ti p 2 đo n AC, BDự ế ạ
- HS v hình và ghi GT-KLẽ
- HS trình bày mi ng t i chệ ạ ỗ
- HS ghi vào vở
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
Cm: (sgk trang73)
Ho t ng 5ạ độ : Tìm d u hi u nh n bi t hình thang cân (6’)ấ ệ ậ ế
3. D u hi u nh n bi t hìnhấ ệ ậ ế
thang cân:
a) nh Lí 3: Sgk trang 74Đị
b) D u hi u nh n bi t hìnhấ ệ ậ ế
thang cân :
1. Hình thang có góc k m tề ộ áyđ
b ng nhauằ là hình thang cân
2. Hình thang có hai ngđườ

chéo b ng nhauằ là hthang cân
- GV cho HS làm ?3
- Làm th nào đ v đ c 2 đi m A,ế ể ẽ ượ ể
B thu c m sao cho ABCD là hình ộ
thang có hai đ ng chéo AC = BD?ườ
(g i ý: dùng compa)ợ
- Cho HS nh n xét và ch t l i:ậ ố ạ
+ Cách v A, B thoã mãn đk ẽ
+ Phát bi u đ nh lí 3 và ghi b ng ể ị ả
- D u hi u nh n bi t hthang cân?ấ ệ ậ ế
- GV ch t l i, ghi b ngố ạ ả
- HS đ c yêu c u c a ?3ọ ầ ủ
- M i em làm vi c theo yêu c u ỗ ệ ầ
c a GV:ủ
+ V hai đi m A, B ẽ ể
+ o hai góc C và D Đ
+ Nh n xét v hình d ng c a ậ ề ạ ủ
hình thang ABCD.
-HS phát bi uể
- HS nh c l i và ghi bàiắ ạ
Ho t ng 7ạ độ : D n dò (5’)ặ
BTVN.
- Bài t p 12 trang 74 Sgkậ
- Bài t p 13 trang 74 Sgkậ
- Bài t p 15 trang 75 Sgkậ
- H c bài : thu c đ nh ngh a, các ọ ộ ị ĩ
tính ch t , d u hi u nh n bi tấ ấ ệ ậ ế
- Bài t p 12 trang 74 Sgkậ
Áp d ng:ụ Các tr ng h p b ng ườ ợ ằ
nhau c a tam giác.ủ

- Bài t p 13 trang 74 Sgkậ
Tính ch t hai đ ng chéo hình ấ ườ
thang cân và ph ng pháp ch ng ươ ứ
minh tam giác cân
- Bài t p 15 trang 75 Sgkậ
- HS nghe d n ặ
- HS ghi chú vào t pậ
Ti t 4:ế Luy n t p §3ệ ậ
*****
I/ M C TIÊUỤ :
- H c sinh đ c c ng c và hoàn thi n lý thuy t: đ nh ngh a, tính ch t hình thang cân, ọ ượ ủ ố ệ ế ị ĩ ấ
các d u hi u nh n bi t m t hình thang cân . ấ ệ ậ ế ộ
- HS bi t v n d ng các tính ch t c a hình thang cân đ gi i m t s bài t p t ng h p;ế ậ ụ ấ ủ ể ả ộ ố ậ ổ ợ
rèn luy n k n ng nh n bi t hình thang cân .ệ ỹ ă ậ ế
- Rèn luy n các thao tác phân tích, t ng h p, xác đ nh h ng ch ng minh m t bài toán ệ ổ ợ ị ướ ứ ộ
hình h c.ọ
II/ CHU N B :Ẩ Ị
- GV : B ng ph ghi đ ki m tra, bài t p . ả ụ ề ể ậ
- HS : H c bài và làm các bài t p đã cho và đã đ c h ng d nọ ậ ượ ướ ẫ
III/ PH NG PHÁPƯƠ :
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
- àm tho i, g i m , h p tác nhómĐ ạ ợ ở ợ
IV/ HO T NG D Y- H C :Ạ ĐỘ Ạ Ọ
N I DUNG Ộ HO T NG C A GV Ạ ĐỘ Ủ HO T NG C A HSẠ ĐỘ Ủ
Ho t ng 1 : Ki m tra bài c (12’)ạ độ ể ũ
Bài 15 trang 75 Sgk
50
B
C

A
D
E
Gi iả
a)
ˆ
ˆ
A D=
= (180
o
-Â) :2
⇒ DE // BC.
Hình thang BDEC có
ˆ
ˆ
B C=

nên là hình thang cân.
b)
ˆ
ˆ
B C=
=(180
0
-50
0
) :2 = 65
0
2 2
ˆ ˆ

D E=
= (360
0
-130
0
) :2=
115
0

- Cho HS s a bài 15 (trang 75) ử
- GV ki m bài làm nhà c a m t vài ể ở ủ ộ
HS
- Cho HS nh n xét b ng ậ ở ả
- ánh giá; kh ng đ nh nh ng ch làm Đ ẳ ị ữ ỗ
đúng; s a l i nh ng ch sai c a HS vàử ạ ữ ỗ ủ
yêu c u HS nh c l i cách c/m 1 t giácầ ắ ạ ứ
là hthang cân
- Qua bài t p, rút ra m t cách v hình ậ ộ ẽ
thang cân?
- M t HS v hình; ghi GT-KL ộ ẽ
trình bày l i gi iờ ả
- C l p theo dõi ả ớ
- HS nêu ý ki n nh n xét, góp ý bài ế ậ
làm trên b ng ả
- HS s a bài vào v ử ở
- HS nh c l i cách ch ng minh ắ ạ ứ
hình thang cân
- HS nêu cách v hình thang cân t ẽ ừ
m t tam giác cânộ
Ho t ng 2 ạ độ : Luy n t p (28’)ệ ậ

Bài t p 16 SGK tr 75:ậ
A

E D
B C


ABC∆
cân t i Aạ
GT DB là đ ng phân giác.ườ
CE là đ ng phân giác. ườ
KL BEDC là hình thang cân
EB = ED.
CM.
Tam giác ABC cân
nên
µ
B
=
µ
C
Suy ra:
µ
1
B
=
µ
1
C
Hai tam giác ABD và ACD có:

µ
1
B
=
µ
1
C
.
AB = AC.

µ
A
chung.
Nên:
ABD ACE∆ = ∆
(c.g.c)
⇒ AD = AE.

ADE∆
cân.
Cho HS th c hi n Bài t p 16 SGK.ự ệ ậ
- Yêu c u HS đ c đ , v hình và ghiầ ọ ề ẽ
gi thi t, k t lu n.ả ế ế ậ
- H ng d n h c sinh th c hi nướ ẫ ọ ự ệ
t ng b c.ừ ướ
?. ch ng minh DEDC là hìnhĐể ứ
thang cân ta ph i ch ng minh gì?ả ứ
_Ta c n CM AE = AD v y đ bàiầ ậ ề
t p tr v bt 15a/ậ ở ề
_ áy nh là đo n nào?Đ ỏ ạ

_C nh bên là đo n nào?ạ ạ
_CM gì?
_N u DE = BC thì ế ∆BED th nào?ế
Vì sao?
_GV s l c l i ph ng pháp gi iơ ượ ạ ươ ả
và yêu c u HS xung phong lên b ng.ầ ả
HS đ c đ và v hình b ng.ọ ề ẽ ở ả
_DE
_BE ho c CDặ
_DE = BC
_∆BED cân t i E -> ạ
µ
1
B
=
µ
1
C
_HS tr l i.ả ờ
_HS chú ý GV s l c và xungơ ượ
phong lên b ng.ả
_Các HS khác chú ý b ng ả
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă

µ
E
=
µ
0

180
2
A−
.
M t khác: ặ
µ
B
=
µ
0
180
2
A−
V y ậ
µ
E
=
µ
B
⇒ ED // BC
⇒ BCDE là hình thang.

µ
B
=
µ
C
Nên BCDE là hình thang cân.
Ta l i có: ạ
µ

1
D
=

2
B
vì ED //
BC


2
B
=
µ
1
B
(BD là pg
µ
B
)
V y ậ
µ
1
D
=
µ
1
B

BED∆

cân t i E.ạ
⇒ EB = ED
Bài 17 trang 75 Sgk

O
A
B
D
C
GT hthang ABCD (AB//CD)

ˆ
ˆ
ACD = BDC
KL ABCD cân
Gi i ả
G i O là giao đi m c a AC và ọ ể ủ
BD, ta có:
Ta có: AB// CD (gt)
Nên:
ˆ ˆ
OAB = OCD
( sletrong)

ˆ ˆ
OBA = ODC
( soletrong)
Do đó ∆OAB cân t i O ạ
⇒ OA = OB (1)
L i có ạ

ˆ
ˆ
ODC = OCD
(gt)
⇒ OC = OD (2)
⇒ T (1) và (2) ừ ⇒ AC = BD
_GV chú ý nh n xét s a sai ngay n uậ ử ế
có b ng.ở ả
_GV nh n xét, s a ch a.ậ ử ử

-Cho HS đ c đ bài, GV v hình lên ọ ề ẽ
b ng, g i HS tóm t t gt-kl ả ọ ắ
- Ch ng minh ABCD là hình thang cânứ
nh th nào? ư ế
- V i đi u ki n ớ ề ệ
ˆ
ˆ
ACD = BDC
, ta có
th ch ng minh đ c gì? =>ể ứ ượ
- C n ch ng minh thêm gì n a? ầ ứ ữ
=> ?
- T đó => ?ừ
- G i 1 HS gi i; HS khác làm vào nhápọ ả
- Cho HS nh n xét b ng ậ ở ả
- GV hoàn ch nh bài cho HS ỉ
_HS khác nh n xét.ậ

- HS đ c đ bài, v hình và tóm t t ọ ề ẽ ắ
Gt-Kl.

- Hình thang ABCD có
AC=BD
∆ODC cân
=> OD=OC
- C n ch ng minh ầ ứ ∆OAB cân
=> OA=OB
AC=BD
G i O là giao đi m c a AC và BD, ọ ể ủ
ta có:
Ta có: AB// CD (gt)
Nên:
ˆ ˆ
OAB = OCD
(sôletrong)
ˆ ˆ
OBA = ODC
( soletrong)
Do đó ∆OAB cân t i O ạ
⇒ OA = OB (1)
L i có ạ
ˆ
ˆ
ODC = OCD
(gt)
⇒ OC = OD (2)
T (1) và (2) ừ ⇒ AC = BD
- Nh n xét bài làm b ng ậ ở ả
- S a bài vào v ử ở
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă

Ho t ng 3ạ độ : C ng c (3’)ủ ố
- G i HS nh c l i các ki n th c đã ọ ắ ạ ế ứ
h c trong §2, §3.ọ
- Ch t l i cách ch ng minh hình ố ạ ứ
thang cân
- HS nêu đ nh ngh a hình thang, ị ĩ
hình thang cân. Tính ch t và d u ấ ấ
hi u nh n bi t hình thang cân ệ ậ ế
Ho t ng 4ạ độ : D n dò (2’)ặ
BTVN.
- Bài t p 16 trang 75 Sgkậ
- Bài t p 19 trang 75 Sgkậ
- Ôn ki n th c v hình thang, hình ế ứ ề
thang cân
- Bài t p 18 trang 75 Sgkậ
- Bài t p 19 trang 75 Sgkậ
- HS nghe d n ặ
- HS ghi chú vào t pậ

T duy tổ ệ BGH duy tệ
TU N IIIẦ
Ti t 5. ế
§4. ng trung bình c a tam giácĐườ ủ
* * * * * *
I/ M C TIÊUỤ :
- H c sinh n m v ng đ nh ngh a và các đ nh lí v đ ng trung bình c a tam giác. ọ ắ ữ ị ĩ ị ề ườ ủ
- HS bi t v đ ng trung bình c a tam giác, v n d ng các đ nh lí đ tính đ dài các đo nế ẽ ườ ủ ậ ụ ị ể ộ ạ
th ng; ch ng minh hai đo n th ng b ng nhau, hai đo n th ng song song. ẳ ứ ạ ẳ ằ ạ ẳ
- HS th y đ c ng d ng th c t c a đ ng trung bình trong tam giác.ấ ượ ứ ụ ự ế ủ ườ
II/ CHU N B :Ẩ Ị

- GV : Các b ng ph (ghi đ ki m tra, v s n hình 33…), th c th ng, êke, th c đo góc. ả ụ ề ể ẽ ẳ ướ ẳ ướ
- HS: Ôn ki n th c v hình thang, hình thang cân, gi y làm bài ki m tra; th c đo góc. ế ứ ề ấ ể ướ
III/ PH NG PHÁPƯƠ :
- V n đáp, nêu v n đ …ấ ấ ề
IV/ HO T NG D Y- H C :Ạ ĐỘ Ạ Ọ
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
N I DUNG Ộ HO T NG C A GV Ạ ĐỘ Ủ HO T NG C A HSẠ ĐỘ Ủ
Ho t ng 1 ạ độ : Ki m ra bài c (8’)ể ũ
GV a ra ki m tra trên b ng phđư đề ể ả ụ :
Các câu sau đây câu nào đúng? Câu nào sai? Hãy giãi thích rõ ho c ch ng ặ ứ
minh cho đi u k t lu n c a mình. ề ế ậ ủ
1.Hình thang có hai góc k m t đáy b ng nhau là hình thang cân.ề ộ ằ
2.T giác có hai đ ng chéo b ng nhau là hình thang cân.ứ ườ ằ
3.T giác có hai góc k m t c nh bù nhau và có hai đ ng chéo b ngứ ề ộ ạ ườ ằ
nhau là hình thang cân.
4.T giác có hai góc k m t c nh b ng nhau là hình thang cân.ứ ề ộ ạ ằ
5.T giác có hai góc k m t c nh bù nhau và có hai góc đ i bù nhau là ứ ề ộ ạ ố
hình thang cân.
GV. ánh giá, cho đi m.Đ ể
- HS lên b ng tr l i (có th v ả ả ờ ể ẽ
hình đ gi i thích ho c ch ng ể ả ặ ứ
minh cho k t lu n c a mình)…ế ậ ủ
- HS còn l i chép và làm vào v bài ạ ở
t p :ậ
1- úng (theo đ nh ngh a)Đ ị ĩ
2- Sai (v hình minh ho )ẽ ạ
3- úng (gi i thích)Đ ả
4- Sai (gi i thích + v hình …)ả ẽ
5- úng (gi i thích)Đ ả

Ho t ng 2ạ độ : Gi i thi u bài m i (2’)ớ ệ ớ
§4. NG TRUNG BÌNHĐƯỜ
C A TAM GIÁCỦ
- GV gi i thi u bài tr c ti p ghi ớ ệ ự ế
b ng ả
- HS ghi bài
Ho t ng 3ạ độ : Phát hi n tính ch t (10’)ệ ấ
1. ng trung bình c a Đườ ủ
tam giác
a. nh lí 1:Đị (sgk)
1
1
1
F
E
D
A
B
C
GT ∆ABC AD = DB, DE//BC
KL AE =EC
Ch ng minh (xem sgk) ứ
- Cho HS th c hi n ?1ự ệ
- Quan sát và nêu d đoán …?ự
- Nói và ghi b ng đ nh lí. ả ị
- C/minh đ nh lí nh th nào?ị ư ế
- V EF//AB. ẽ
- Hình thang BDEF có BD//EF =>?
- Mà AD=BD nên ?
- Xét ADE và AFC ta có đi u gì ?ề

- ADE và AFC nh th nào?ư ế
- T đó suy ra đi u gì ?ừ ề
- HS th c hi n ?1 (cá th ): ự ệ ể
- Nêu nh n xét v v trí đi m E ậ ề ị ể
- HS ghi bài và l p l iặ ạ
- HS suy nghĩ
- EF=BD
- EF=AD
-
ˆ
ˆ ˆ ˆ
A=E1; D1=F1
; AD=EF
- ADE = AFC (g-c-g)
- AE = EC

* nh ngh aĐị ĩ : (Sgk)
-V trí đi m D và E trên hình v ? ị ể ẽ
- Ta nói r ng đo n th ng DE là ằ ạ ẳ
đ ng trung bình c a tam giác ườ ủ
ABC. V y em nào có th đ nh ngh a ậ ể ị ĩ
đ ng trung bình c a tam giác ? ườ ủ
- Trong m t ộ ∆ có m y đ tr bình? ấ
- HS nêu nh n xét: D và E là trung ậ
đi m c a AB và AC ể ủ
- HS phát bi u đ nh ngh a đ ng ể ị ĩ ườ
trung bình c a tam giác ủ
- HS khác nh c l i. Ghi bài vào vắ ạ ở
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă

DE là đ ng trung bình c a ườ ủ
∆ABC - Có 3 đ tr bình trong m t ộ ∆
Ho t ng 4ạ độ : Tìm tính ch t ng trung bình tam giác (15’)ấ đườ
b. nh lí 2Đị : (sgk)
A
D E F
B C
Gt ABC ;AD=DB;AE = EC
Kl DE//BC; DE = ½ BC
Ch ng minh : (xem sgk)ứ
- Yêu c u HS th c hi n ?2 ầ ự ệ
- G i vài HS cho bi t k t quọ ế ế ả
- T k t qu trên ta có th k t lu n ừ ế ả ể ế ậ
gì v đ ng trung bình c a tam ề ườ ủ
giác?
- Cho HS v hình, ghi GT-KLẽ
- Mu n ch ng minh DE//BC ta ố ứ
ph i làm gì?ả
- Hãy th v thêm đ ng k ph đ ử ẽ ườ ẻ ụ ể
ch ng minh đ nh lí ứ ị
- GV ch t l i b ng vi c đ a ra ố ạ ằ ệ ư
b ng ph bài ch ng minh cho HS ả ụ ứ
- Th c hi n ?2 cá nhân t i ch .ự ệ ạ ổ
- Nêu k t qu ki m tra: ế ả ể
ˆ ˆ
ADE = B
, DE = ½ BC
- HS phát bi u: đ ng trung bình ể ườ
c a tam giác …ủ
- V hình, ghi GT-KL ẽ

- HS suy ngh ĩ
- HS k thêm đ ng ph nh g i ý ẻ ườ ụ ư ợ
th o lu n theo nhóm nh 2 ng i ả ậ ỏ ườ
cùng bàn r i tr l i (nêu h ng ồ ả ờ ướ
ch ng minh t i ch ) ứ ạ ỗ
Ho t ng 5ạ độ : C ng c (8’)ủ ố
?3
E
D
B
A
C
DE= 50 cm
T DE = ½ BC (đ nh lý 2) ừ ị
=> BC = 2DE=2.50=100
Bài 20 trang 79 Sgk
x
50
8cm
50
8cm
10cm
K
I
A
B
C
- Cho HS tính đ dài BC trên hình 33 ộ
v i yêu c u:ớ ầ
- tính đ c kho ng cách gi a Để ượ ả ữ

hai đi m B và C ng i ta ph i làm ể ườ ả
nh th nào?ư ế
- GV ch t l i cách làm (nh c t n i ố ạ ư ộ ộ
dung) cho HS n m ắ
- Yêu c u HS chia nhóm ho t đ ng ầ ạ ộ
- Th i gian làm bài 3’ờ
- GV quan sát nh c nh HS không ắ ở
t p trungậ
- GV nh n xét hoàn ch nh bàiậ ỉ
- HS th c hi n ? 3 theo yêu c u c aự ệ ầ ủ
GV:
- Quan sát hình v , áp d ng ki n ẽ ụ ế
th c v a h c, phát bi u cách th c ứ ừ ọ ể ự
hi n ệ
- DE là đ ng trung bình c a ườ ủ
ABC
=> BC = 2DE
- HS chia làm 4 nhóm làm bài
- Sau đó đ i di n nhóm trình bàyạ ệ
- Ta có
ˆ
ˆ
AKI=ACB
=500
=>IK//BC
mà KA=KC (gt)
=>IK là đ ng trung bình ườ
nên IA=IB=10cm
Ho t ng 6 : D n dò (2’)ạ độ ặ
www.MATHVN.com

Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
BTVN.
- Bài t p 21 trang 79 Sgkậ
- Bài t p 28 trang 80 Sgkậ
- Thu c đ nh ngh a, đ nh lí 1, 2. Xem l i cách cm đ nh lí 1,2 Sgkộ ị ĩ ị ạ ị
- Bài t p 21 trang 79 Sgkậ
! T ng t bài 20ươ ự
- Bài t p 28 trang 80 Sgkậ
- HS nghe d n và ghi chú vào v ặ ở

Ti t 6.ế
§4. ng trung bình c aĐườ ủ
hình thang
******
I/ M C TIÊUỤ :
- Ki n th cế ứ : HS n m v ng đ nh ngh a v đ ng trung bình c ahình thang; n m v ng ắ ữ ị ĩ ề ườ ủ ắ ữ
n i dung đ nh lí 3, đ nh lí 4 v đ ng trung bình hình thang.ộ ị ị ề ườ
- K n ngỹ ă : Bi t v n d ng đ nh lí tính đ dài các đo n th ng, ch ng minh các h th c v ế ậ ụ ị ộ ạ ẳ ứ ệ ứ ề
đo n th ng. ạ ẳ
- Th y đ c s t ng t gi a đ nh ngh a và đ nh lí v đ ng trung bình trong tam giác và ấ ượ ự ươ ự ữ ị ĩ ị ề ườ
trong hình thang; s d ng tính ch t đ ng trung bình c a tam giác đ ch ng minh các tính ử ụ ấ ườ ủ ể ứ
ch t c a đ ng trung bình trong hình thang. ấ ủ ườ
II/ CHU N B :Ẩ Ị
- GV : B ng ph , th c th ng, th c đo góc.ả ụ ướ ẳ ướ
- HS : Ôn bài đ ng trung bình c a tam giác, làm các bài t p v nhà. ườ ủ ậ ề
III/ PH NG PHÁP :ƯƠ
- Qui n p, nêu v n đ , h p tác nhómạ ấ ề ợ
IV/ HO T NG D Y- H C :Ạ ĐỘ Ạ Ọ
N I DUNG Ộ HO T NG C A GV Ạ ĐỘ Ủ HO T NG C A HSẠ ĐỘ Ủ
www.MATHVN.com

Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
Ho t ng 1 ạ độ : Ki m ra bài c (5’)ể ũ
1/ nh ngh a đ ng trung bình c a Đị ĩ ườ ủ
tam giác.(3đ)
2/ Phát bi u đ nh lí 1, đlí 2 v đ ng ể ị ề ườ
trbình c a ủ ∆. (4đ)
3/ Cho ∆ABC có E, F là trung đi m ể
c a AB, AC. Tính EF bi t BC = ủ ế
15cm. (3đ)
15
x
F
E
A
B
C
- Treo b ng ph đ a ra đ ki m ả ụ ư ề ể
tra. Cho HS đ c đ ọ ề
- G i m t HS ọ ộ
- Ki m tra v bài làm vài HSể ở
- Theo dõi HS làm bài
- Cho HS nh n xét, đánh giá câu tr ậ ả
l i và bài làm c a b n ờ ủ ạ
- Cho HS nh c l i đngh a, đlí 1, 2 ắ ạ ĩ
v đtb c a tam giác … ề ủ
- GV đánh giá cho đi m.ể
- HS đ c đ ki m tra , thang ọ ề ể
đi m trên b ng ph .ể ả ụ
- HS đ c g i lên b ng tr l i ượ ọ ả ả ờ
câu h i và gi i bài toán. ỏ ả

- HS còn l i nghe và làm bài t i ạ ạ
ch ỗ
- Nh n xét tr l i c a b n, bài ậ ả ờ ủ ạ
làm b ng ở ả
- HS nh c l i …ắ ạ
- T s a sai (n u có) ự ử ế
Ho t ng 2ạ độ : Gi i thi u bài m i (2’)ớ ệ ớ
§4. NG TRUNG BÌNHĐƯỜ
C A HÌNH THANGỦ
- GV gi i thi u tr c ti p và ghi ớ ệ ự ế
b ng: chúng ta đã h c v đtb c a ả ọ ề ủ
tam giác và t/c c a nó. Trong ti t ủ ế
h c này, ta ti p t c nghiên c u v ọ ế ụ ứ ề
đtb c a hthang. ủ
- HS nghe gi i thi u, ghi t a ớ ệ ự
bài vào v ở
Ho t ng 3 ạ độ : Tìm ki n th c m i (11’)ế ứ ớ
2. ng trung bình c a hình Đườ ủ
thang
a/ nh lí 3: Đị (sgk trg 78)
E
F
A
B
D
C
GT hình thang ABCD (AB//CD)
AE = ED ; EF//AB//CD
KL BF = FC
+ Nêu ?4 và yêu c u HS th c hi n ầ ự ệ

- Hãy nêu nh n xét theo yêu c u ?4.ậ ầ
- GV ch t l i và nêu đ nh lí 3ố ạ ị
- HS nh c l i và tóm t t GT-KL ắ ạ ắ
- G i ý ch ng minh : I có là trung ợ ứ
đi m c a AC không? Vì sao? ể ủ
T ng t v i đi m F? ươ ự ớ ể
+ HS th c hi n ?4 theo yêu c uự ệ ầ
c a GV ủ
- Nêu nh n xét: I là trung đi m ậ ể
c a AC ; F là trung đi m c a ủ ể ủ
BC
- c l i đ nh lí, v hình và ghi Đọ ạ ị ẽ
GT-KL
- Ch ng minh BF = FC b ng ứ ằ
cách v AC c t EF t i I r i áp ẽ ắ ạ ồ
d ng đ nh lí 1 v đtb c a ụ ị ề ủ
trong ∆ADC và ∆ABC
Ho t ng 4 ạ độ : Hình thành nh ngh a (7’)đị ĩ
nh nghiãĐị : (Sgk trang 78)
E
F
A
B
D
C
EF là đtb c a hthang ABCD ủ
- Cho HS xem tranh v hình 38 ẽ
(sgk) và nêu nh n xét v trí c a 2 ậ ị ủ
đi m E và F ể
- EF là đ ng trung bình c a ườ ủ

hthang ABCD v y hãy phát bi u ậ ể
đngh a đtb c a hình thang?ĩ ủ
- Xem hình 38 và nh n xét: E và ậ
F là trung đi m c a AD và BC ể ủ
- HS phát bi u đ nh ngh a …ể ị ĩ
- HS khác nh n xét, phát bi u l i ậ ể ạ
(vài l n) …ầ
Ho t ng 5 ạ độ : Tính ch t ng trung bình hình thang (15’)ấ đườ
b/ nh lí 4 Đị : (Sgk) - Yêu c u HS nh c l i đ nh lí 2 vầ ắ ạ ị ề
đ ng trung bình c a tam giác ườ ủ
- D đoán tính ch t đtb c a ự ấ ủ
- HS phát bi u đlí ể
- Nêu d đoán – ti n hành v , đo ự ế ẽ
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
1
1
2
E
F
A
B
D
C
K
GT hthang ABCD (AB//CD)
AE = EB ; BF = FC
KL EF //AB ; EF //CD
EF =
2

CDAB +
Ch ng minh (sgk)ứ
hthang? Hãy th b ng đo đ c? ử ằ ạ
- Có th k t lu n đ c gì? ể ế ậ ượ
- Cho vài HS phát bi u nh c l i ể ắ ạ
- Cho HS v hình và ghi GT-KL ẽ
G i ý cm: đ cm EF//CD, ta t o ợ ể ạ
ra 1 tam giác có EF là trung đi m ể
c a 2 c nh và DC n m trên c nh ủ ạ ằ ạ
kia đó là ∆ADK …
- GV ch t l i và trình bày ch ng ố ạ ứ
minh nh sgkư
- Cho HS tìm x trong hình 44 sgk
đ c th nghi m ạ ử ệ
- Rút ra k t lu n, phát bi u thành ế ậ ể
đ nh lí ị
- HS v hình và ghi GT-KL ẽ
- HS trao đ i theo nhóm nh ổ ỏ
sau đó đ ng t i ch trình bày ứ ạ ỗ
ph ng án c a mình .ươ ủ
- HS nghe hi u và ghi cách ể
ch ng minh vào v ứ ở
- HS tìm x trong hình và tr l i ả ờ
k t qu .(x=40m)ế ả
Ho t ng 6ạ độ : D n dò (5’)ặ
Bài 23 trang 80 Sgk
Bài 24 trang 80 Sgk
Bài 25 trang 80 Sgk
V nhà làm các bài t p.ề ậ
- Bài 23 trang 80 Sgk

! S d ng đ nh nghiãử ụ ị
- Bài 24 trang 80 Sgk
! S d ng đ nh lí 4ử ụ ị
- Bài 25 trang 80 Sgk
! Ch ng minh EK là đ ng trung ứ ườ
bình c a tam giác ADCủ
! Ch ng minh KF là đ ng trung ứ ườ
bình c a tam giác BCDủ
- HS nghe h ng d n và ghi chú ướ ẫ
vào t pậ
T duy tổ ệ BGH duy tệ

TU N IVẦ
Ti t 7.ế
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
Luy n t p ệ ậ §4
* * * * * *
I/ M C TIÊUỤ :
- Qua luy n t p, giúp HS v n d ng thành th o đ nh lí đ ng trung bình c a hìnhệ ậ ậ ụ ạ ị ườ ủ
thang đ gi i đ c nh ng bài t p t đ n gi n đ n h i khó. ể ả ượ ữ ậ ừ ơ ả ế ơ
- Rèn luy n cho HS các thao tác t duy phân tích, t ng h p qua vi c t p luy n phânệ ư ổ ợ ệ ậ ệ
tích ch ng minh các bài toán.ứ

II/ CHU N B :Ẩ Ị
- GV : B ng ph , compa, th c th ng có chia kho ng. ả ụ ướ ẳ ả
- HS : Ôn bài (§4) , làm bài nhàở
III/ PH NG PHÁP :ƯƠ
àm tho i, g i mĐ ạ ợ ở
IV/ HO T NG D Y- H C :Ạ ĐỘ Ạ Ọ

N I DUNG Ộ HO T NG C A GV Ạ ĐỘ Ủ HO T NG C A HSẠ ĐỘ Ủ
Ho t ng 1 ạ độ : Ki m ra bài c (5’)ể ũ
1- Phát bi u đ/ngh a v đtb c a tam ể ĩ ề ủ
giác, c a hthang. (3đ)ủ
2- Phát bi u đlí v tính ch t c a đtb ể ề ấ ủ
tam giác, đtb hthang. (4đ)
3- Tính x trên hình v sau:(3đ)ẽ
M I
N
P
5dm

K

x
Q
- Treo b ng ph đ a ra đ ki m ả ụ ư ề ể
tra. G i m t HS lên b ng ọ ộ ả
- Ki m bài t p v nhà c a HSể ậ ề ủ
- G i HS nh n xét câu tr l i và bài ọ ậ ả ờ
làm b ng. ở ả
- GV ch t l i v s gi ng nhau,ố ạ ề ự ố
khác nhau gi a đ nh ngh a đtb tamữ ị ĩ
giác và hình thang; gi a tính ch t ữ ấ
hai hình này…
- HS đ c g i lên b ng tr l i câuượ ọ ả ả ờ
h i và làm bài ỏ
- HS còn l i làm vào gi y bài 3 ạ ấ
- Nh n xét, góp ý b ng ậ ở ả
- HS nghe đ hi u sâu s c h n ể ể ắ ơ

v lý thuy tề ế
Ho t ng 2ạ độ : Luy n t p (38’)ệ ậ
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
Bài t p 25 trang 80 Sgkậ
E
K
F
A
B
C
D
GT ABCD là hthang (AB//CD)
AE=ED,FB=FC,KB=KD
KL E,K,F th ng hàngẳ
Gi i ả
EK là đ òng trung bình c a ư ủ ABD
nên EK //AB (1)
T ng t KF // CD (2)ươ ự
Mà AB // CD (3)
T (1)(2)(3)=>EK//CD,KF//CDừ
Do đó E,K,F th ng hàngẳ
Bài t p 26 trang 80 Sgk ậ
y
8cm
16cm
x
A
G
H

B
E
C
D
F
Ta có: CD là đ ng trung bình c a ườ ủ
hình thang ABFE.
Do đó: CE = (AB+EF):2
hay x = (8+16):2 = 12cm
- EF là đ ng trung bình c a hình ườ ủ
thang CDHG. Do đó :
EF = (CD+GH):2
Hay 16 = (12+y):2
=> y = 2.16 – 12 = 20 (cm)
Bài t p 28 trang 80 Sgkậ
I
K
E
F
A
B
C
D
- G i HS đ c đọ ọ ề
- Cho m t HS trình bày gi i ộ ả
- Cho HS nh n xét cách làm c a ậ ủ
b n, s a ch sai n u cóạ ử ỗ ế
- GV nói nhanh l i cách làm nh ạ ư
l i gi i … ờ ả
- GV v hình 45 và ghi bài t p 26 ẽ ậ

lên b ng . ả
- G i HS nêu cách làm ọ
- Cho c l p làm t i ch , m t ả ớ ạ ỗ ộ
em làm b ng ở ả
- Cho c l p nh n xét bài gi i ả ớ ậ ả ở
b ng ả
- GV nh n xét, s a sai (n u có), ậ ử ế
ch m cho đi m … ấ ể
- Nêu bài t p 28 ậ
- V hình, tóm t t GT –KL? ẽ ắ
- HS đ c l i đ bài 25 sgk ọ ạ ề
- M t HS lên b ng trình bày ộ ả
- C l p theo dõi, nh n xét, góp ý ả ớ ậ
s a sai… ử
- T s a sai vào v ự ử ở
GT ABCD là hthang (AB//CD)
AE=ED,FB=FC,KB=KD
KL E,K,F th ng hàngẳ
EK là đ òng trung bình c a ư ủ
ABD nên EK //AB (1)
T ng t KF // CD (2)ươ ự
Mà AB // CD (3)
T (1)(2)(3)=>EK//CD,KF//CDừ
Do đó E,K,F th ng hàngẳ
- HS đ c đ ,v hình vào v . ọ ề ẽ ở
- HS lên b ng ghi GT- KLả
GT AB//CD//EF//GH
AC= CE=EG; BD=DF=FH
KL Tính x, y
- HS suy ngh , nêu cách làm ĩ

- M t HS làm b ng, còn l i làm ộ ở ả ạ
cá nhân t i ch ạ ỗ
- HS l p nh n xét, góp ý bài gi i ớ ậ ả ở
b ng ả
- CD là đ ng trung bình c a ườ ủ
hình thang ABFE.
Do đó: CE = (AB+EF):2
hay x = (8+16):2 = 12cm
- EF là đ ng trung bình c a hìnhườ ủ
thang CDHG. Do đó :
EF = (CD+GH):2
Hay 16 = (12+y):2
=> y = 2.16 – 12 = 20 (cm)
- HS đ c đ bài (2 l n) ọ ề ầ
- M t HS v hình, tóm t t GT-ộ ẽ ắ
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
GT hình thang ABCD (AB//CD)
AE = ED ; BF = FC
AF c t BD I, c t AC Kắ ở ắ ở
AB = 6cm; CD = 10cm
KL AK = KC ; BI = ID
Tính EI, KF, IK
- L u ý HS các kí hi u trên hình ư ệ
ve.
G i ý cho HS phân tích: ợ
a) EF là đtb c a hthang ABCDủ
EF//DC EF//AB
AE=ED EK//DC EI//AB AE=ED
AK = KC BI = ID

-> G i m t HS trình bày bài gi i ọ ộ ả
b ng, m t HS trình bày mi ng ở ả ộ ệ
b) Bi t AB = 6cm, CD = 10cm ế
có th tính đ c EF? KF? EI? ể ượ
- GV ki m v bài làm m t vài HS ể ở ộ
và nh n xét ậ
- Hãy so sánh đ dài IK v i hi u 2 ộ ớ ệ
đáy hình thang ABCD?
KL lên b ng, c l p th c hi n ả ả ớ ự ệ
vào v ở
Tham gia phân tích, tìm cách
ch ng minh.ứ
- M t HS gi i b ng, c l p ộ ả ở ả ả ớ
làm vào v ở
a) EF là đtb c a hthang ABCDủ
nên EF//AB//CD.
K∈ EF nên EK//CD và AE = ED
AK = KC (đlí đtb ∆ADC)
I∈ EF nên EI//AB và AE=ED (gt)
⇒ BI = ID (đlí đtb ∆DAB)
b)
EF=½(AB+CD)=½(6+10)=8cm
EI = ½ AB = 3cm
KF = ½ AB = 3cm
IK=EF–(EI+KF)=8–(3+3)=2cm
- HS suy ngh , tr l i:ĩ ả ờ
IK = ½ (CD –AB)
Ho t ng 4ạ độ : D n dò (2’)ặ
Bài 27 trang 80 Sgk
BTVN.

- Bài 27 trang 80 Sgk
a) S d ng tính ch t đ ng ử ụ ấ ườ
trung bình c a tam giác ABCủ
b) s d ng b t đ ng th c tam ử ụ ấ ẳ ứ
giác ∆EFK)
- Ôn t p các bài toán d ng hình đã ậ ự
h c l p 6, l p 7 ọ ở ớ ớ
- HS nghe d nặ
- Ghi nh n vào v ậ ở
Ti t 8ế
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
§5 D ng hình b ng th c vàự ằ ướ
compa. D ng hình thangự
* * * * * *
I/ M C TIÊUỤ :
- HS hi u đ c khái ni m “Bài toán d ng hình”. ó là bài toán v hình ch s d ng hai d ngể ượ ệ ự Đ ẽ ỉ ử ụ ụ
c là th c và compa; B c đ u, HS hi u đ c r ng gi i m t bài toán d ng hình là ch ra m tụ ướ ướ ầ ể ượ ằ ả ộ ự ỉ ộ
h th ng các phép d ng hình c b n liên ti p nhau đ xác đ mh đ c hình đó (cách d ng) và ph iệ ố ự ơ ả ế ể ị ượ ự ả
ch ra đ c r ng hình d ng đ c theo ph ng pháp đã nêu ra tho mãn đ y đ các yêu c u đ t raỉ ượ ằ ự ượ ươ ả ầ ủ ầ ặ
(ch ng minh).ứ
- HS b c đ u bi t trình bày ph n cách d ng và ch ng minh; bi t s d ng th c vàướ ầ ế ầ ự ứ ế ử ụ ướ
compa đ d ng hình vào trong v (theo các s li u cho tr c b ng s ) t ng đ i chính xác.ể ự ở ố ệ ướ ằ ố ươ ố
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác khi s d ng d ng c ; rèn luy n kh n ng suy lu nệ ẩ ậ ử ụ ụ ụ ệ ả ă ậ
khi ch ng minh. Có ý th c v n d ng d ng hình vào th c t .ứ ứ ậ ụ ự ự ế
II/ CHU N B :Ẩ Ị :
- GV : th c th ng, compa, th c đo góc, các b ng ph đ v hình s n. ứơ ẳ ướ ả ụ ể ẽ ẳ
- HS : Ôn t p các bài toán d ng hình đã h c l p 6, 7; v ghi, sgk, d ng c h c t pậ ự ọ ở ớ ở ụ ụ ọ ậ
III/ PH NG PHÁP :ƯƠ
àm tho i, g i m .Đ ạ ợ ở

IV/ HO T NG D Y- H C :Ạ ĐỘ Ạ Ọ

N I DUNG Ộ HO T NG C A GV Ạ ĐỘ Ủ HO T NG C A HSẠ ĐỘ Ủ
Ho t ng 1 : Vào bài m i (1’)ạ độ ớ
§5 D NG HÌNH B NGỰ Ằ
TH C VÀ COMPAƯỚ
D NG HÌNH THANGỰ
- l p 6,7 các em đã làm quen v i Ở ớ ớ
các d ng c v hình. Hôm nay ụ ụ ẽ
chúng ta s v hình ch v i 2 ẽ ẽ ỉ ớ
d ng c : th c, compaụ ụ ướ
- HS nghe và ghi t a bàiự
Ho t ng 2 ạ độ : Tìm hi u khái ni m bài toán d ng hình (4’)ể ệ ự
1.Bài toán d ng hìnhự :
- Bài toán v hình mà ch s d ng hai ẽ ỉ ử ụ
d ng c là th c và compa đ c g i ụ ụ ướ ượ ọ
là bài toán d ng hình . ự
- GV thuy t trình cho HS n m và ế ắ
phân bi t rõ các khái ni m “bài toán ệ ệ
d ng hình”, “v hình”, “d ng ự ẽ ự
hình”
- Khi dùng th c ta v đ c hình ướ ẽ ượ
nào ?
- V i compa thì sao ? ớ
- HS nghe gi ng. ả
- V 1 đg th ng khi bi t 2 đi mẽ ẳ ế ể
- V 1 đn th ng khi bi t 2 mútẽ ẳ ế
- V 1 tia khi bi t g c và 1 ẽ ế ố
đi m c a tia.ể ủ
-Ta v đ c đtròn khi bi t tâm ẽ ượ ế

Ho t ng 3ạ độ : Ôn t p ki n th c c (12’)ậ ế ứ ũ
2.Các bài toán d ng hình ã biự đ ế t:
- GV đ a ra b ng ph có v hình ư ả ụ ẽ - HS quan sát hình v và suy ẽ
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
- D ng đo n th ng b ng đo n ự ạ ẳ ằ ạ
th ng cho tr c.ẳ ướ
- D ng góc b ng góc cho tr cự ằ ướ
- D ng đ ng trung tr c c a m t ự ườ ự ủ ộ
đo n th ng cho tr c, d ng trung ạ ẳ ướ ự
đi m c a m t đo n th ng cho ể ủ ộ ạ ẳ
tr c.ướ
- D ng tia phân giác c a m t góc choự ủ ộ
tr c.ướ
- D ng đ ng th ng đi qua m t ự ườ ẳ ộ
đi m cho tr c và vuông góc v i ể ướ ớ
đ ng th ng cho tr cườ ẳ ướ
- D ng đ ng th ng đi qua m t ự ườ ẳ ộ
đi m cho tr c và song song v i ể ướ ớ
đ ng th ng cho tr c.ườ ẳ ướ
- D ng tam giác bi t ba c nh (ho c ự ế ạ ặ
hai c nh và góc xen gi a ho c bi t ạ ữ ặ ế
m t c nh và hai góc k )ộ ạ ề
bi u th l i gi i các bài toán d ng ể ị ờ ả ự
hình đã bi t (H46, 47 Sgk).ế
- Các hình v trong b ng, m i ẽ ả ỗ
hình bi u th n i dung và l i gi i ể ị ộ ờ ả
c a bài toán d ng hình nào? ủ ự
- Mô t th t các thao tác s ả ứ ự ử
d ng compa và th c th ng đ ụ ướ ẳ ể

v đ c hình theo yêu c u c a ẽ ượ ầ ủ
m i bài toán ỗ
- GV ch t l i b ng cách trình bày ố ạ ằ
các thao tác s d ng compa, th cử ụ ướ
th ng trong t ng bài toán trên và cho ẳ ừ
bi t: 6 bài toán trên và 3 bài d ng tamế ự
giác là 9 bài đ c coi nh đã bi t, ta ượ ư ế
s s d ng đ gi i các bài toán ẽ ử ụ ể ả
d ng hình khác. Khi trình bày l i ự ờ
gi i bài toán d ng hình, thì không ả ự
ph i trình bày thao tác v nh đã làmả ẽ ư
mà ch ghi vào ph n l i gi i nh là ỉ ầ ờ ả ư
m t thông báo ch d n có phép ộ ỉ ẫ
d ng hình đó trong các b c d ng ự ướ ự
hình mà thôi
ngh tr l i ĩ ả ờ
Hình 46:
a) D ng đo n th ng …ự ạ ẳ
b) D ng góc …ự
c) D ng trung tr c . . . ự ự
Hình 47:
a) D ng tia phân giác …ự
b) D ng đ ng vuông góc…ự ườ
c) D ng đt song song…ự
- HS quan sát và th c hành d ng ự ự
hình vào v các bài trên ở
- HS nghe đ bi t s d ng các ể ế ử ụ
bài toán d ng hình c b n vào ự ơ ả
vi c gi i bài toán d ng hình ệ ả ự
Ho t ng 3 ạ độ : Tìm hi u d ng hình thang (18’)ể ự

3.D ng hình thangự :
Ví d : D ng hình thang ABCD ụ ự
bi t đáy AB = 3cm, CD = 4cm, c nh ế ạ
bên AD = 2 . D = 70
0

3
4
2
70
A
B
C
D
Cách d ngự :
- D ng ự ∆ACD có D = 70
0
, DC =
4cm, DA = 2cm
- D ng tia Ax song song v i CDự ớ
- D ng đi m B trên tia Ax sao cho ự ể
AB=3cm. K đo n th ng CB ẻ ạ ẳ
Ch ng minhứ :
- Theo cách d ng, ta có AB//CD nên ự
ABCD là hình thang
- Theo cách d ng ự ∆ACD, ta có D =
70
0
, DC = 4cm, DA = 2cm.
- Ghi ví d trong sgk cho HS tìm ụ

hi u Gt và Kl c a bài toán ể ủ
- Em hãy cho bi t GT-KL c a bài ế ủ
toán này?
- Treo b ng ph có v tr c hìnhả ụ ẽ ướ
thang ABCD c n d ng: Gi s đã ầ ự ả ử
d ng đ c hình thang ABCD ự ượ
tho mãn các yêu c u đ bài. ả ầ ề
- Mu n d ng hình thang ta ph i ố ự ả
xác đ nh 4 đ nh c a nó. Theo các em,ị ỉ ủ
nh ng đ nh nào có th xác đ nh ữ ỉ ể ị
đ c? Vì sao? ượ
- T phân tích, ta suy ra cách d ngừ ự
- Ta ph i ch ng minh t giác ả ứ ứ
ABCD là hình thang tho mãn các ả
yêu c u đ ra. Em nào có th ch ngầ ề ể ứ
- HS đ c và tìm hi u đ bài ọ ể ề
- HS phát bi u tóm t t GT-KL ể ắ
c a bài toán ủ
- HS quan sát
- ∆ACD xác đ nh đ c vì bi t ị ượ ế
hai c nh và góc xen gi a (xác ạ ữ
đ nh đ c 3 đ nh A, C, D)ị ượ ỉ
i m B n m trên đ ng th ng Đ ể ằ ườ ẳ
ssong v i CD, cách A m t ớ ộ
kho ng 3cmả
- HS tham gia nêu cách d ng ự
- HS l n l t nêu các b c cm ầ ượ ướ
t giác ABCD là hình thang thoứ ả
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă

- Theo cách d ng đi m B, ta có AB =ự ể
3cm.
V y ABCD là hình thang tho mãn ậ ả
các yêu c u c a đ bài ầ ủ ề
minh đ c? ượ
- GV ch t l i và ghi b ng ph n ố ạ ả ầ
ch ng minh ứ
- V i cách d ng trên, ta có th ớ ự ể
d ng đ c bao nhiêu hình tho ự ượ ả
mãn y/c đ bài? Vì sao? ề
- GV nêu ph n bi n lu n bài ầ ệ ậ
mãn các yêu c u đ raầ ề
- HS ghi bài
- HS suy ngh , tr l i ĩ ả ờ
- HS nghe hi u ể
Ho t ng 4ạ độ : C ng c (8’)ủ ố
Bài 29 trang 83 Sgk
x
65
A
B
C
1. Gi i bài toán d ng hình g m 4 ả ự ồ
ph n: Phân tích – Cách d ng – ầ ự
Ch ng minh – Bi n lu n.ứ ệ ậ
2. L i gi i m t bài d ng hình ch yêuờ ả ộ ự ỉ
c u hai ph n: ầ ầ cách d ngự và ch ng ứ
minh.
- Bài 29 trang 83 Sgk
+ Cho HS nêu cách d ngự

- G i 1 HS ch ng minhọ ứ
- GV ch t l i cách gi i m t bài toánố ạ ả ộ
d ng hình (4 b c); cách ti n hànhự ướ ế
t ng b c ừ ướ
- GV nh n m nh cách trình bày l iấ ạ ờ
gi i bài toán d ng hình và l u ý c nả ự ư ầ
ph i phân tích ngoài nhápả
- HS đ c đ và nêu cách d ngọ ề ự
- D ng đo n th ng BC=4cmự ạ ẳ
- D ng tia Bx t o v i tia BC 1 ự ạ ớ
góc CBx = 65
0
- D ng đ ng th ng qua C và ự ườ ẳ
vuông góc v i Bx đ ng th ng ớ ườ ẳ
này c t tia Bx t i Aắ ạ
- ABC có
ˆ
A
=90
0
(vì CA

Bx)
BC=4cm,
0
ˆ
65B =
- HS nghe, hi u ể
- HS nh c l i 4 b c ti n hành ắ ạ ướ ế
gi i m t bài toán d ng hìnhả ộ ự

- HS nh c l i cách trình bày l i ắ ạ ờ
gi i m t bài toán d ng hình ả ộ ự
Ho t ng 5ạ độ : D n dò (2’)ặ
BTVN.
Bài 30 trang 83 Sgk
Bài 31 trang 83 Sgk
- Bài 30 trang 83 Sgk
! T ng t bài 29ươ ự
- Bài 31 trang 83 Sgk
! V ẽ ADC có
AD=2cm, AC=4cm,DC=4cm
Chú ý c n phân tích bài toán đ ch ra ầ ể ỉ
cách d ng. - Trong l i gi i ch ghiự ờ ả ỉ
hai ph n cách d ng và ch ng minhầ ự ứ
- HS nghe d n ặ
- Ghi chú vào v bài t p ở ậ

T duy tổ ệ BGH duy tệ
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
Ti t 9.ế Luy nệ
t p §5ậ
* * * * * *
I/ M C TIÊU :Ụ
- HS đ c rèn luy n k n ng trình bày ph n cách d ng và ch ng minh trong l i gi i ượ ệ ỹ ă ầ ự ứ ờ ả
bài toán d ng hình; đ c t p phân tích bài toán d ng hình ch đ ch ra cách d ng. ự ượ ậ ự ỉ ể ỉ ự
- HS s d ng compa th c th ng đ d ng đ c hình vào trong v . ử ụ ướ ẳ ể ự ượ ở
II/ CHU N B :Ẩ Ị :
- GV : Compa, th c th ng, th c đo góc.ướ ẳ ướ
- HS : H c và làm bài nhà, v ghi, sgk, d ng c HSọ ở ở ụ ụ

III/ PH NG PHÁPƯƠ :
V n đáp, h p tác nhómấ ợ
IV/ HO T NG D Y- H C :Ạ ĐỘ Ạ Ọ
N I DUNG Ộ HO T NG C A GV Ạ ĐỘ Ủ HO T NG C A HSẠ ĐỘ Ủ
Ho t ng 1 ạ độ : Ki m ra bài c (8’)ể ũ
1/ Các b c gi i bài toán d ng ướ ả ự
hình? (3đ)
2/ D ng ự ∆ABC vuông t i B , ạ
bi t c nh huy n AC = 4 cm , ế ạ ề
c nh góc vuông BC = 2cm(7đ) ạ
- Treo b ng ph . G i m t HS lên ả ụ ọ ộ
b ng ả
- Ki m bài t p v nhà c a HS ể ậ ề ủ
- Cho HS nh n xét b ng ậ ở ả
- M t HS lên b ng,c l p theo dõi ộ ả ả ớ
CD + D ng đo n BC = 2cmự ạ
+ D ng Bx ự ⊥ BC t i Bạ
+ D ng cung tròn tâm là đi m C v i ự ể ớ
bán kính 4cm, cung này c t tia Bx ắ ở
đi m A. N i AC ể ố
∆ABC là tam giác c n d ngầ ự
+ Ch ng minh :ứ
Do Bx⊥BC=>
ˆ
B
=90
0
=>∆ABC
vuông t i B có BC=2cm AC=4cmạ
- HS khác nh n xét ậ

Ho t ng 2ạ độ : Luy n t p (35’)ệ ậ
Bài 33 trang 83 Sgk
Bài 33 trang 83 Sgk
- Yêu c u HS h p tác theo nhóm ầ ợ
nh cùng bàn v i yêu c u :ỏ ớ ầ
- V hình gi s d ng đ c tho ẽ ả ử ự ượ ả
mãn các yêu c u c a bài toán. ầ ủ
- HS đ c đ bài ọ ề
- Làm bài theo nhóm ng i cùng bàn : ồ
th o lu n cách d ng và ch ng ả ậ ự ứ
minh.
www.MATHVN.com
TU N VẦ
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
80
x
3
z
4
B
A
D
y
C
Cách d ng:ự
+ D ng đo n CD = 3cmự ạ
+ Qua D d ng Dx t o v i Dy 1ự ạ ớ
góc 80
0


+ D ng cung tròn tâm C bán kính ự
4cm.Cung này c t Dx t i A ắ ạ
+ Qua A d ng tia Az // DCự
+ D ng cung tròn tâm D bán kính ự
4cm .Cung này c t Az t i Bắ ạ
Ch ng minh: ứ
ABCD là hình thang vì AB//CD
Hình thang ABCD là hình thang
cân vì có hai đ ng chéo AC = ườ
BD = 4cm.
Hình thang cân ABCD có
ˆ
D
=
80
0
, CD = 3cm, AC = 4cm thoả
mãn yêu c u đ bài. ầ ề
Bài 34 trang 83 Sgk
2
3
x
3
3
B'
B
A
D
C
y

- Cách d ng :ự
+ D ng đo n CD = 3cmự ạ
+ Qua D d ng tia Dx t o v i ự ạ ớ
CD m t góc 90ộ
0

+ D ng cung tròn tâm D bán kính ự
2cm. Cung này c t Dx t i đi m ắ ạ ể
A
+ Qua A d ng tia Ay // DCự
+ D ng cung tròn tâm C bán kính ự
3cm . Cung này c t tia Ay t i Bắ ạ
Ch ng minhứ
+ Do AB//CD=>ABCD là hình
thang có có
ˆ
D
= 90
0
, CD = 3cm,
AD = 2cm tho mãn yêu c u đ ả ầ ề
bài.
- Th i gian th o lu n là 5’ờ ả ậ
- Ch ra cách d ng t ng b c. ỉ ự ừ ướ
+ Tr c tiên ta d ng đo n nào ?ướ ự ạ
+ Mu n d ng góc D b ng 80ố ự ằ
0
ta
làm sao ?
+ Mu n d ng c nh AC = 4cm ta ố ự ạ

làm nh th nào ?ư ế
+ Mu n có hình thang ta ph i có ?ố ả
+ Xác đ nh đi m B nh th nào ?ị ể ư ế
- Trình bày hoàn ch nh bài gi i ỉ ả
- H ng d n cách ch ng minhướ ẫ ứ
+ AB // CD ta có đi u gì ?ề
+ Có AC = BD = 4cm ta suy ra
đi u gì ?ề
+ K t lu n ?ế ậ
Bài 34 trang 83 Sgk
- Chia nhóm ho t đ ng. Th i gian ạ ộ ờ
làm bài là 5’ cho cách d ng và 2’ cho ự
ch ng minhứ
- Nh c nh HS không t p trung ắ ở ậ
làm bài.
- Yêu c u đ i di n nhóm trình bày. ầ ạ ệ
Các nhóm nh n xétậ
- GV hoàn ch nh bàiỉ
- L u ý HS có hai hình thang c n ư ầ
d ng do cung tròn tâm C c t Ay t iự ắ ạ
2 đi mể
- i di n nhóm ghi lên b ng Đạ ệ ả
+ D ng đo n CD = 3cmự ạ
+ Qua D d ng tia Dx t o v i tia ự ạ ớ
Dy 1 góc 80
0

+ D ng cung tròn tâm C bán kính ự
4cm. Cung này c t Dy t i đi m A ắ ạ ể
+ Qua A d ng tia Az // DCự

+ D ng cung tròn tâm D bán kính ự
4cm . Cung này c t tia Az t i Bắ ạ
- C l p nh n xét ả ớ ậ
- HS tr l i theo câu h i g i ýả ờ ỏ ợ
+ Có ABCD là hình thang
+ Hình thang ABCD có 2 đ ng ườ
chéo b ng nhau là hình thang cânằ
+ Hình thang cân ABCD có
AC = 4cm, CD= 3cm,
ˆ
D
=80
0
tho ả
mãn yêu c u đ bàiầ ề
HS ghi bài gi i hoàn ch nh t pả ỉ ậ
- HS đ c đ bài ọ ề
- HS chia làm 4 nhóm ho t đ ngạ ộ
- Cách d ngự
+ D ng đo n CD = 3cmự ạ
+ Qua D d ng tia Dx t o v i CD ự ạ ớ
m t góc 90ộ
0

+ D ng cung tròn tâm D bán kính ự
2cm. Cung này c t Dx t i đi m A ắ ạ ể
+ Qua A d ng tia Ay // DCự
+ D ng cung tròn tâm C bán kính ự
3cm . Cung này c t tia Ay t i Bắ ạ
Ch ng minhứ

+ Do AB // CD => ABCD là hình
thang có có
ˆ
D
= 90
0
, CD = 3cm,
AD = 2cm tho mãn yêu c u đ bài. ả ầ ề
- i di n nhóm trình bàyĐạ ệ
- Các nhóm nh n xét l n nhauậ ẫ
- HS ghi vào t p ậ
Ho t ng 3ạ độ : D n dò (2’)ặ
www.MATHVN.com
Giáo án hình h c 8 c n mọ ả ă
BTVN.
Bài 32 trang 83 Sgk
- Bài 32 trang 83 Sgk
! D ng tam giác đ u sau đó d ng tiaự ề ự
phân giác c a 1 gócủ
- Xem l i ki n th c v đ ng ạ ế ứ ề ườ
trung bình và xem tr c n i dung ướ ộ
bài m i ớ §6.

- HS ghi chú vào t pậ
Ti t 10:ế §6. i x ng tr cĐố ứ ụ
I/ M C TIÊU :Ụ
- HS n m v ng đ nh ngh a hai đi m đ i x ng v i nhau qua m t đ ng th ng; hi u ắ ữ ị ĩ ể ố ứ ớ ộ ườ ẳ ể
đ c đ nh ngh a v hai hình đ i x ng v i nhau qua m t đ ng th ng; nh n bi t đ c ượ ị ĩ ề ố ứ ớ ộ ườ ẳ ậ ế ượ
hai đo n th ng đ i x ng v i nhau qua m t đ ng th ng; hi u đ c đ nh ngh a v hìnhạ ẳ ố ứ ớ ộ ườ ẳ ể ượ ị ĩ ề
có tr c đ i x ng và qua đó nh n bi t đ c m t hình thang cân là hình có tr c đ i x ng.ụ ố ứ ậ ế ượ ộ ụ ố ứ

- HS bi t v đi m đ i x ng v i m t đi m cho tr c, v đo n th ng đ i x ng v i ế ề ể ố ứ ớ ộ ể ướ ẽ ạ ẳ ố ứ ớ
đo n th ng cho tr c qua m t đ ng th ng. Bi t c/m hai đi m đ i x ng v i nhau quaạ ẳ ướ ộ ườ ẳ ế ể ố ứ ớ
m t m t đ ng th ng. ộ ộ ườ ẳ
- HS bi t nh n ra m t s hình có tr c đ i x ng trong th c t . B c đ u bi t áp ế ậ ộ ố ụ ố ứ ự ế ướ ầ ế
d ng tính đ i x ng tr c vào vi c v hình, g p hình. ụ ố ứ ụ ệ ẽ ấ
II/ CHU N B :Ẩ Ị
- GV : Gi y k ô vuông, b ng ph , th c … ấ ẻ ả ụ ướ
- HS : Ôn đ ng trung tr c c a đo n th ng; h c và làm bài nhà ườ ự ủ ạ ẳ ọ ở
- Ph ng phápươ : V n đáp, tr c quanấ ự
III/ HO T NG D Y- H C :Ạ ĐỘ Ạ Ọ
N I DUNG Ộ HO T NG C A GV Ạ ĐỘ Ủ HO T NG C A HSẠ ĐỘ Ủ
Ho t ng 1 ạ độ : Ki m ra bài c (7’)ể ũ
- Hãy d ng m t góc b ng 30ự ộ ằ
0

A
B C
D
E

- Treo b ng ph . G i m t HS làm ả ụ ọ ộ ở
b ng và yêu c u các HS khác làm vào t pả ầ ậ
ˆ
CAB

- Ki m tra bài t p v nhà c a HSể ậ ề ủ
- Cho HS nh n xét b ng ậ ở ả
- Hoàn ch nh bài làm, cho đi mỉ ể
- M t HS lên b ng trình bày:ộ ả
-Cách d ngự :

+ D ng tam giác đ u ABC ự ề
+ D ng phân giác c a m t góc ự ủ ộ
ch ng h n góc A ta đ c góc ẳ ạ ượ
=30
0

Ch ng minhứ :
- Theo cách d ng ự ∆ABC là tam giác
đ u nên ề
ˆ
CAB
= 60
0

- Theo cách d ng tia phân giác AE ta ự

ˆ
BAE
=
ˆ
CAE
= ½
ˆ
CAB
= ½ 60
0
= 30
0

- HS nh n xétậ

Ho t ng 2ạ độ : Gi i thi u bài m i (2’)ớ ệ ớ
- Qua bài toán trên, ta th y: ấ
B và C là hai i m i x ng v i đ ể đố ứ ớ
- HS nghe gi i thi u, đ ý các khái ớ ệ ể
ni m m i ệ ớ
www.MATHVN.com

×