Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

các câu tiếng anh thông dụng hằng ngày

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.99 KB, 3 trang )

1. After you. -> Mời ngài trước. Là câu nói khách sáo, dùng khi ra/ vào cửa, lên
xe,…

2. I just couldn’t help it. -> Tôi không kiềm chế được / Tôi không nhịn nổi…
Ex: I was deeply moved by the film and I cried and cried. I just couldn’t help
it. (Bộ phim cảm động quá khiến tôi khóc sướt mướt. Tôi không thể kiềm chế được
mình.)
3. Don’t take it to heart -> Đừng để bụng/ Đừng bận tâm
Ex: This test isn’t that important. Don’t take it to heart. (Bài kiểm tra này không
quan trọng đâu. Đừng bận tâm.)
4. We’d better be off. -> Chúng ta nên đi thôi.
Ex: It’s getting late. We’d better be off . (Trễ rồi. Chúng ta nên đi thôi.)
5. Let’s face it. -> Hãy đối mặt đi / Cần đối mặt với hiện thực. Thường cho thấy
người nói không muốn né tránh khó khăn.
Ex: I know it’s a difficult situation. Let’s face it, OK? (Tôi biết tình thế khó khăn.
Hãy đối mặt với hiện thực, được chứ?)
6. Let’s get started. -> Bắt đầu làm thôi. Nói khi khuyên bảo
Ex: Don’t just talk. Let’s get started. (Đừng chỉ biết nói không thôi. Bắt đầu làm
đi.)
7. I’m really dead. -> Tôi mệt chết đi được. Nói ra cảm nhận của mình
Ex: After all that work, I’m really dead. (Sau khi làm việc cả ngày, tôi mệt chết đi
được.)
8. I’ve done my best. -> Tôi cố hết sức rồi
9. Is that so? -> Thật thế sao? / Thế á? Biểu thị sự kinh ngạc, nghi ngờ của người
nghe
10. Don’t play games with me! -> Đừng có giỡn với tôi.
11. I don’t know for sure. -> Tôi cũng không chắc.
Stranger: Could you tell me how to get to the town hall? (Người lạ: Anh có thể cho
tôi biết làm thế nào để đi đến tòa thị chính không?
Tom: I don’t know for sure. Maybe you could ask the policeman over there. (Tom:
Tôi cũng không chắc. Có lẽ anh nên hỏi anh cảnh sát đứng đằng kia xem.)


12. I’m not going to kid you. -> Tôi đâu có đùa với anh.
Karin: You quit the job? You are kidding. (Karin: Anh bỏ việc à? Anh đang đùa
sao.)
Jack: I’m not going to kid you. I’m serious. (Jack: Tôi đâu có đùa với anh. Tôi nói
nghiêm túc đấy.)
13. That’s something. -> Quá tốt rồi / Giỏi lắm
A: I’m granted a full scholarship for this semester. (A: Mình được cấp học bổng
toàn phần cho học kỳ này đó.)
B: Congratulations. That’s something. (B: Chúc mừng cậu. Giỏi lắm.)
14. Brilliant idea! -> Ý kiến hay! / Thông minh đấy!
15. Do you really mean it? -> Nói thật đấy à?
Michael: Whenever you are short of money, just come to me. (Michael: Bất cứ khi
nào anh thiếu tiền, cứ đến tìm tôi.)
David: Do you really mean it? (David: Anh nói thật đấy à?)
16. You are a great help. -> Bạn đã giúp rất nhiều
17. I couldn’t be more sure. -> Tôi cũng không dám chắc
18. I am behind you. -> Tôi ủng hộ cậu
A: Whatever decision you’re going to make, I am behind you. (A: Anh có quyết
định thế nào đi chăng nữa, tôi cũng ủng hộ anh.)
19. I’m broke. -> Tôi không một xu dính túi
20. Mind you! -> Hãy chú ý! / Nghe nào!
Ex: Mind you! He’s a very nice fellow though bad-tempered. (Nghe nào! Cậu ấy là
một anh bạn rất tốt mặc dù nóng tính.)
21. You can count on it. -> Yên tâm đi / Cứ tin như vậy đi
A: Do you think he will come to my birthday party? (A: Cậu có nghĩ là cậu ấy dự
tiệc sinh nhật của mình không?)
B: You can count on it. (B: Yên tâm đi.)
22. I never liked it anyway. -> Tôi chẳng bao giờ thích thứ này Khi bạn bè, đồng
nghiệp làm hỏng cái gì của bạn, có thể dùng câu nói này để họ bớt lúng túng hay
khó xử:

Oh, don’t worry. I’m thinking of buying a new one. I never liked it anyway. (Oh,
đừng lo lắng. Mình đang định mua món mới đây. Mình chẳng bao giờ thích thứ
này.)
23. That depends. -> Tuỳ tình hình thôi
Ex: I may go to the airport to meet her. But that depends. (Có thể mình ra sân bay
gặp cô ấy. Nhưng tùy tình hình thôi.)
24. Thanks anyway. -> Dù sao cũng phải cảm ơn cậu. Khi có người ra sức giúp
đỡ mà lại không nên chuyện, có thể dùng câu này để cảm ơn
25. It’s a deal. -> Hẹn thế nhé
Harry: Haven’t seen you for ages. Let’s have a get-together next week. (Harry: Lâu
rồi không gặp cô. Tuần sau mình họp mặt đi.)
Jenny: It’s a deal. (Jenny: Hẹn thế nhé.)

×