Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Bài tập môn học phương pháp tính có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.6 KB, 5 trang )

1: Phơng pháp chia đôi:
- Xác địng khoảng cách ly nghiệm (a; b).
+ khi hàm liên tục và đồng biến trên (a; b).
+ f(a).f(b) < 0
- Xác địng dấu f(a); f(b); giả sử f(a) < 0.
- Lập bảng:
- Tính sai số:
1
*
2
+

<
n
n
ba
xC
2: Phơng pháp hình thang tính

b
a
dxxf )(
- Tính
)()(
0
bfafS
+=
- Công thức lặp:
k
k
ab


h
2

=
;

)2(
210
SSShI
kk
++=
;


=
)(
1
xfS
tại các điểm chia có chỉ số lẻ;


=
)(
2
xfS
tại các điểm chia có chỉ số chẵn;
- Lập bảng:
- Điều kiện dừng:

=


1kk
II
3: Phơng pháp SimSon tính

b
a
dxxf )(
- Tính
)()(
0
bfafS
+=
- Công thức lặp:
k
k
ab
h
2

=
;

)4(
2102
SSShI
kn
++=
;



=
)(
1
xfS
tại các điểm chia có chỉ số lẻ;
STT a
n
b
n
2
nn
n
ba
C
+
=
)(
n
Cf
BL SK h
k
S
1
S
2
I
n
1



=
)(
2
xfS
tại các điểm chia có chỉ số chẵn;
- Lập bảng
4: Nội suy Niwtơn với khoảng chia đều:
- Lập bảng sai phân:
- H= x
2
-x
1
-
k
y
k
k
hk
a
!
0

=
; a
0
= y
0
;
- P

k
(x) = a
0
+ a
1
(x-x
0
) + a
2
(x-x
0
) (x-x
1
)+ + a
n
(x-x
0
) (x-x
1
) (x-x
n-1
)
5: Nội suy NiwTơn với khoảng chia không đều:
- Lập bảng sai phân:
- P
k
(x) = a
0
+ a
1

(x-x
0
) + a
2
(x-x
0
) (x-x
1
)+ + a
n
(x-x
0
) (x-x
1
) (x-x
n-1
)
BL SK h
k
S
1
S
2
I
n
x
i
y
i
SPC1 SPC2 SPC3 SPC4

1
2
3
4
5
3
5
8
10
11
2
3
2
1
1
-1
-1
-2
0 2
x
i
y
i
THC1 THC2 THC3 THC4
-2
-1
0
2
4
-38

1
0
22
796
39
-1
11
387
-20
4
94
6
18 2
2
-
6: ¥le gi¶i PTVP cÊp 1:
ay
yxfy
=
=
)0(
),('
x
0
< x < X
0
- TÝnh
n
xX
h

00

=
- C«ng thøc lÆp:
),(
1 iinn
yxhfyy
+=

- LËp b¶ng
7: ¥le c¶i tiÕn gi¶i PTVP cÊp 1:
ay
yxfy
=
=
)0(
),('
x
0
< x < X
0
- TÝnh
n
xX
h
00

=
- C«ng thøc lÆp:
),(

1
0
iii
i
yxhfyy
+=
+

),(),((
2
1
1
1
1
+

+
+
++=
i
k
iiii
i
k
yxfyxf
h
yy

)*,(),((
2

111
+++
++=
iiiiii
yxfyxf
h
yy
- LËp b¶ng:
x
i
y
i
f(x
i
,y
i
) h.f(x
i
,y
i
)
-2
-1
0
2
4
-38
1
0
22

796
39
-1
11
387
-20
4
94
x
i
y
i
f(x
i
,y
i
) y
0
i+1
f(x
i+1
, y
0
i+1
) y
1
i+1
f(x
i+1
, y

1
i+1
) y
*
i+1
f(x
i+1
, y
*
i+1
)
3
8: RK gi¶i PTVP cÊp 1:
ay
yxfy
=
=
)0(
),('
x
0
< x < X
0
- TÝnh
n
xX
h
00

=

- C«ng thøc lÆp:
)(
2
1
21
1
ii
ii
KKyy
++=
+

),(.
)(
1 ii
i
yxfhK
=

),(.
)(
1
)(
2
i
ii
i
kyhxfhK
++=
- LËp b¶ng:

9: Power: ma trËn A vµ z
0
(α, β, γ)
- LËp b¶ng :
- Víi (Z
1
) = (A).(Z
0
)
(Z
2
) = (A).(Z
1
)
(Z
3
) = (A).(Z
2
)
x
i
y
i
f(x
i
,y
i
)
)(
1

i
K
)(
2
i
K
A Z
o
Z
1
z
2
z
3
z
4
a
11
a
12
a
13
a
21
a
22
a
23
a
31

a
32
a
33
4
(Z
4
) = (A).(Z
3
)
10: Power c¶i tiÕn: Ma trËn A vµ x*(α, β, γ)
- C«ng thøc lÆp:
k
k
k
k
k
kk
t
y
x
yt
xAy
)(
)(
1
)(
.
=
=

=

ϕ
- Víi
),,max(),,()(
321321
)(
yyyyyyy
k
==
ϕϕ
- lËp b¶ng:
A x
0
y
1
x
1
y
2
x
2
y
3
x
3
y
4
x
4

a
11
a
12
a
13
a
21
a
22
a
23
a
31
a
32
a
33
α
β
γ
t
k
…. … … …
5

×