!
"
#
$%#&#
'
"'()%
Khlợng
!"#$%"&'()
Liềuchiếu(X)làtổnglợngđiệntíchcùng
dấudQdobứcxạ(tiaXhoặctiagamma)tạo
ratrongphầntửthểtíchcókhốilợngdm.
X = dQ/dm
ĐơnvịliềuchiếulàC/kg.
ĐơnvịcũlàRonghen,kýhiệuR:1R=
2,58x10
-14
C/kg
Suấtliềuchiếu:R/h
Liều chiếu
*+
,
-".
/012314
)
506 76
314 + 7"+
"&8"+6+ 719
,
%
")
50612314
$2:*;<)
LiÒu chiÕu
Kerma(Kineticenergyreleasedinmaterial)là
độngnănggiảiphóngratrongmộtđơnvị
khốilợngvậtchấtcủacáchạtionhóađợctạo
rabởicácbứcxạionhóagiántiếpnhtiaX,
tiagammavàhạtneutron.
K = dE
tr
/dm
Đơnvị4=>"cótênlà? @A?@B)
SuấtliềuKerma:Gy/h
Liều KERMA
LiÒu hÊp thô
/%6ACB4$D%6 +
,
E1&19
,
%"-)
*+,-+.
FE14=>"!4? @A?@B)
FE1G.H8I?@JIKKH)
L%%6.?@>$
,
H>
M!
,
%66%#
14%#+ 719
,
%%6
)
/EEANB4/0123456376829:;<9368=9:.>
6?@
A2B93=C
?6D?3E?.>912 O-P )
* FG8
FE14=>"!4Sievert (L1B)
FE1G4H;8IL1JIKKH;
/EE4 Q1
48RQ'4?H9:.>
6/012345637 93I9:
.E?J>
:KL3M0?NB;E?FMO?3=.>
6?@A2B9P?Q9537
632>
?RS=JC
?J0T.80U9:?NB6V9:/=M0;E?FM)
S O-'14$"
T4@ #.
B¶ng träng sè bøc x¹ (ICRP 60)
Lo¹i bøc x¹ Träng sè bøc x¹
Alpha 20
Beta 1
X-rayvµgamma 1
Neutron<10keV 5
Neutron(10keV–100keV) 10
Newtron(100keV–2MeV 20
Neutron(2MeV–20MeV) 10
Neutron>20MeV 5
LiÒu hiÖu dông
/!
,
ADB4/0123456376829:;<936W9368U96=S9?@
63TXUVEE912 O-+P-12
%#V+14EW'E)
,*FG6
FE14=>"!4L;1; AL1B)
FE1G4H;8IL1JIKKH;
/!
,
6&4912R
Q.?H9:.>
6/0126I@9:JI@9:93I9:.E?J>
:KL3M0?NB
;E?FM?3=6=S9;>
?@63T?Q9537632>
?RS=J>
93ML?Y.;E?
FM?NB6V9:.>Z
S O-+ T4@ #.
Trọngsốmôsửdụngđểtínhliềuhiệudụng(ICRP60)
Mô cơ quan Wt
Cơquansinhdục 0.20
S'@E
0.12
Ruộtkết 0.12
Phổi 0.12
Dạdày 0.12
Bngquang 0.05
Vú 0.05
Gan 0.05
Thựcquản 0.05
Tuyếngiáp 0.05
Da 0.01
X$
,
E
0.01
Môcònlại 0.05
Toàn thân 1.00
[?JM0/I\9:
§¬n vÞ SI
§¬n vÞ
ngoµi
SI
Mèi quan hÖ
LiÒuchiÕu C/kg
Roentge
n(R)
1R=2.58x10
-4
C/kg
LiÒuhÊpthô
Gray(Gy)=
J/kg
Rad
1rad=0.01Gy
1mrad=10Gy
/E
E
Sievert
(Sv)
Rem
1rem=0.01Sv
1mrem=10Sv
LiÒuhiÖu
dông
Sievert
(Sv)
Rem
1rem=0.01Sv
1mrem=10Sv
']
#
^_%`a
'_b#
cdXe
M!
,
06314
)
f"AE1B
tương đương12K)YZH$
,
gZh.LAE1
%6B
tương đương12K)YZH;$
,
gZh.^RAE1
EEB)
1Rad=0.01Gy=10mGy
Trängsèbøcx¹cñatiaXvµtiagamma
lµ1
Hằng số gamma của đồng vị phóng xạ
Hằngsốnàychỉápdụngchocácđồngvịphóng
xạphátratiagamma.Làsuấtliềubứcxạtại
khoảngcách1mtừnguồnphóngxạcóhoạtđộ1Ci.
Tên đồng vị mSv/h.m.G
Bq
mSv/h.m.Ci
Y-169 0.0007 0.0259
Tc-99m 0.022 0.814
Ir-192 0.13 4.81
Cs-137 0.081 2.997
Co-60 0.351 12.987