GVHD: Ths Phm Minh
Nhm 4 – Lp 09QK TH&MAR
Trưng Đi Hc Hng Vương TP HCM
Khoa Qun tr Kinh doanh
Qung Co Trên Mng
Thông Tin
Xut Bn
Thanh Ton
Bn Hng Trên Mng
C khong 30% doanh nghip VN
c trang web công ty.
Phn ln cc doanh nghip đu c
qung co trên mng.
Cc nh cung cp dch v đang dn
đa dng ha hnh thc qung co.
Thông tin v doanh nghip v sn
phm đưc đưa lên trên cc web.
Vic trao đi thông tin đưc trao đi
qua email, din đn,
Thông tin gia ngưi bn v ngưi
mua cn hn ch.
Cc tp ch, cc bo đu c nhng t bo
đin t.
Ngun thu ca cc nh xut bn đin t
phn ln l t cc ngun qung co
H thng ngân hng Vit Nam đ tham
gia thanh ton thông qua vic ni mng
SWIFT
Th thanh ton l mt phương tin thanh
ton khi mua bn hng ha, dch v trong
TMĐT
Ưu đim
Tnh an ton cao
Tit kim thi gian
Mua bn mi lc,
mi nơi
Không s mt tin
Nhưc đim
H thng an ninh
ngân hng đang
hon thin
Kh kim sot chi
tiêu
Khch hng bt đu lm quen vi hnh
thc mua hng trên mng
Ngy cng c nhiu trang web bn hng
trên mng như mua chung, bn chung,
nhm mua
Đu tư công ngh thông
tin v TMĐT trong doanh
nghip
Hiu qu
Tr ngi
Đ xut hưng đi cho cc
doanh nghip
54%
29%
8%
9%
Hnh 1.1 Cơ cu cho ph cho h thng CNTT trong doanh
nghip
Phn cng
Phn mm
Đo to
Khc
64
4
32
60
7
33
56
6
37
62
3
34
57
4
38
0
10
20
30
40
50
60
70
Tăng Giảm Không thay đổi
Phần Trăn (%)
Hnh 2.1 Xu hướng doanh thu từ TMĐT
2007
2008
2009
2010
2011
58
6
36
59
5
36
0
10
20
30
40
50
60
70
Tăng Giảm Không thay đổi
Phn trăm ( %)
Hnh 2.2 Xu hưng doanh thu t cc phương tin đin t theo
quy mô doanh nghip
SME Doanh nghiệp lớn
Điểm
Tiếp xc khch hng
2.73
Hnh ảnh
2.73
Chi ph
2.59
Lợi nhuận
2.57
2.45
2.5
2.55
2.6
2.65
2.7
2.75
Hnh 2.3 Ðánh giá các tác dng khi ng dng TMÐT đi vi doanh
nghip năm 2011
Ngun nhân lực chưa đp ng yêu cu
Môi trưng pháp lý chưa hoàn thin
H thng thanh toán đin t chưa phát
trin
Dch v vận chuyn và giao nhận còn yu
An ninh mng chưa đm bo
Nhận thc xã hi và môi trưng kinh
doanh chưa thuận li
2.11
2.25
2.26
2.3
2.36
2.38
1.95
2
2.05
2.1
2.15
2.2
2.25
2.3
2.35
2.4
2.45
Đnh gi
Hnh 3.1 Đnh gi cc trở ngại đối với ứng dụng TMĐT
năm 20111
Vận chuyển Php l Nhân lực Thanh ton Nhận thưc An ninh
Các trở ngại 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011
An
ninh mạng - 2.78 2.9 2.37 2.83 2.54 2.38
Nhận
thức xã hội và môi trường
kinh
doanh
3.09 2.45 2.48 2.49 3.07 2.55 2.36
Hệ
thống thanh toán điện tử 3.27 3.19 2.84 2.64 2.76 2.39 2.3
Nguồn
nhân lực 2.95 2.45 2.54 2.49 2.68 2.32 2.26
Môi trường pháp lý
3.11 2.64 2.55 2.57 2.69 2.29 2.25
Dịch vụ vận chuyển và giao nhận
- - - - 2.56 2.3 2.11
Nhận thức của người dân
3.32 3.23 2.74 2.43 2.89 2.49 -
Hạ tầng CNTT và Truyền thông
2.81 2.22 2.32 2.68 - - -
Điểm trung bình
3.09 2.71 2.62 2.52 2.78 2.41 2.28
Độ
lệch giữa điểm cao nhất và thấp
nhất
0.51 1.01 0.58 0.31 0.51 0.26 0.27
Nâng cao nhận thc về
TMĐT đi vi cc đi
tưng liên quan.
Cn c sự hỗ trợ từ cc
cơ quan chc năng trong
vic pht trin TMĐT
Nâng cao tnh bo mật ca h thng
TMĐT
Pht trin cung cp dch v công trực
tuyn
Nâng cao hiu qu trong gii quyt tranh
chp trong giao dch thương mi trực
tuyn