Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Học tiếng anh qua báo Thế vận hội mùa hè london 2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.71 KB, 4 trang )

Thế vận hội mùa hè London 2012
00:00 - Get this weekend's Olympic preview = Hãy cùng điểm
trước những tin tức về thế vận hội Olympic sẽ diễn ra vào cuối
tuần này
00:01 - coming up right now = hãy bắt đầu chương trình ngay
bây giờ
00:02 - on Olympics = trên Olympic
00:07 - Swimming may be wrapping up = Bơi lội đang dần khép
lại
00:08 - but there are still some huge events = lại nhưng vẫn có
một số sự kiện lớn
00:10 - in the pool = trên đường đua xanh
00:11 - with Michael Phelps swimming = khi thứ 6 tuần này
Michael Phelps sẽ hoàn thành chặng đua cá nhân
00:12 - in his last individual race = cuối cùng của mình ở nội
dung
00:13 - the 100-meter fly = 100m bơi bướm
00:15 - on Friday = vào thứ Sáu
00:16 - Also on Friday = Cũng vào thứ Sáu
00:16 - Missy Franklin goes for gold = Missy Franklin sẽ cố
gắng giành tấm huy chương vàng
00:18 - the 200-meter back = cho nội dung 200m bơi ngửa
00:20 - and 15-year-old Katie Ledecky = vận động viên 15 tuổi
Katie Ledecky
00:22 - gets her shot for a medal = cũng sẽ nỗ lực hết mình
00:23 - in the 800-meter free = ở nội dung 800m tự do
00:25 - Track-and-field fans can start = Trong tuần này người
hâm mộ của bộ môn điền kinh có thể dõi
00:26 - their week-long couchfest as athletics = ctheo các trận
đấu mà mình yêu thích
00:28 - kicks off with the men’s shot put = khi bộ môn đẩy tạ


nam sẽ được khởi tranh
00:30 - which features a strong U.S. contingent = đây chính là
thế mạnh của các vận động viên Mỹ
00:36 - Saturday offers even more must = Thứ 7 cũng là ngày có
nhiều sự kiện thể thao
00:37 - see events including = không thể bỏ qua bao gồm
00:38 - the women’s 100 meters = môn chạy 100m nữ
00:39 - where Carmelita Jeter = trong đó - Carmelita Jeter
00:41 - is expected to lead the U.S. sprinters = vận động viên
người Mỹ được trông đợi sẽ dẫn đầu nội dung chạy nước rút
00:42 - against Jamaica = giành vị trí cao nhất với Jamaica
00:43 - the gold-medal match = ngoài ra còn có trận đấu tranh
huy chương vàng
00:44 - in women’s tennis at Wimbledon = dành cho nữ trong
khuôn khổ giải Wimbledon
00:46 - and the women’s triathlon = và ba môn phối hợp nữ
00:47 - featuring America’s Gwen Jorgensen = với ứng cử tiềm
năng là vận động viên Gwen Jorgensen đến từ Mỹ
00:50 - who was the runner-up = người từng về nhì
00:50 - in the test event = trong sự kiện Olympic thử nghiệm
00:51 - on this course last summer = vào mùa hè năm ngoái
00:53 - And it’s everyone out = Tiếp đến hãy cùng
00:54 - of the pool following = dõi theo bộ môn
00:55 - the men’s and women’s = chạy tiếp sức hỗn hợp
00:56 - 4x100-meter medley relays = 400m dành cho nam và nữ
00:58 - which should see Phelps putting = trong cuộc đua lần này
Phelps sẽ đặt dấu
00:59 - an end to his illustrious = chấm hết cho sự nghiệp
01:00 - Olympic career = Olympic lừng lẫy của mình
01:04 - On Sunday = Vào chủ nhật

01:05 - track and field settles into the spotlight = điểm nổi bật sẽ
là ở bộ môn điền kinh
01:07 - with the long-anticipated = với những tên tuổi được trông
đợi
01:08 - men’s 100 meters = ở bộ môn chạy 100m nam
01:09 - featuring Usain Bolt = như Usain Bolt
01:11 - Yohan Blake = Yohan Blake
01:12 - Justin Gatlin = Justin Gatlin
01:13 - and Tyson Gay = và Tyson Gay
01:14 - and the women’s 400m = ở bộ môn chạy 400m nữ
01:15 - with Sanya Richards-Ross = Sanya Richards-Ross
01:17 - the top U.S. hope = niềm hy vọng hàng đầu của đội tuyển
điền kinh Mỹ sẽ thi đấu
01:18 - Gymnasts are back in action = Tuần này cũng sẽ hứa hẹn
sự quay trở lại của bộ môn thể dục
01:20 - with individual event finals = với những trận chung kết
thi đấu cá nhân
01:21 - and medals are awarded = và trận tranh huy chương
01:22 - in women’s springboard diving = ở bộ môn nhảy cầu
mềm dành cho nữ
01:24 - In less mainstream events = Bên cạnh các sự kiện nổi bật
vừa được điểm qua
01:26 - women’s boxing makes = bộ môn đấm bốc nữ
01:27 - its Olympic debut = chứng kiến sự xuất hiện đầu tiên ở
Olympic
01:28 - while synchronized swimmers don = các vận động viên
bơi nghệ thuật
01:30 - the gel and the nose plugs = cấm sử dụng dụng cụ bịt mũi
trong thi đấu
01:31 - And expect a lot of grunting = Các cuộc so tài siêu nặng

ký giữa
01:33 - in women’s weightlifting’s = các vận động viên bộ môn
cử tạ nữ
01:34 - super-heavyweight competition = cũng là tâm điểm được
nhiều người chú ý
01:36 - For more daily events coverage = Để theo dõi thêm các
tin tức hàng ngày về thế vận hội
01:38 - be sure to check out SideReel's olympics page = hãy
đăng nhập vào trang olympics của SideReel nhé

×