GIỚI THIỆU MỘT SỐ ĐÊ THI CAO HỌC MÔN TOÁN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
Đề ôn tập số 1
Câu 1. a) Tìm A để hàm số liên tục tại điểm x=0
3
2
2 1 1
0
( )
sin
0
x x
x
f x
x
a x
+ − +
≠
=
=
b) Tìm vi phân cấp 1: df(x,y) và
3
(1, )
2
df c
ủ
a hàm
(
)
2 2
( , ) arcsin
f x y x xy
=
Câu 2
. Tính tích phân
1
0
1
x
e dx
+
∫
Câu 3.
Gi
ả
i các ph
ươ
ng trình vi phân
1
a) '
1 3
b) '' 4 ' 29 0, (0) 1, '(0) 12
y
y
x x
y y y y y
− =
− +
+ + = = − =
Câu 4.
a) Tìm ti
ệ
m c
ậ
n c
ủ
a hàm s
ố
2
2
2 3
1
x
y
x
+
=
−
b) Tìm mi
ề
n h
ộ
i t
ụ
c
ủ
a chu
ỗ
i l
ũ
y th
ừ
a
( )
2
1
1
2 3
n
n
n n
n
x
∞
=
−
+
∑
Đề ôn tập số 2
Câu 1
. a) Tìm A
để
hàm s
ố
liên t
ụ
c t
ạ
i
đ
i
ể
m x=0
3
2 2
1 2 1 sin
0
( )
tan
0
x x
x
f x
x x
a x
− − +
≠
=
=
b) Tìm vi phân c
ấ
p 1: df(x,y) và
(0, )
2
df
π
c
ủ
a hàm
( )
2 2
( , ) cos sin 1-
f x y x xy y x
= +
Câu 2
. Tính tích phân
3
2
1
ln
ln 1
e
x
dx
x x +
∫
Câu 3.
Gi
ả
i các ph
ươ
ng trình vi phân
a) ' ln( 1)
b) '' 0, (0) 1, '(0) 1
y
y x
x
y y y y
+ = +
+ = = =
Câu 4.
a) Tìm ti
ệ
m c
ậ
n c
ủ
a hàm s
ố
arctan 2
( 1)
x
y
x x
=
−
b) Tìm mi
ề
n h
ộ
i t
ụ
c
ủ
a chu
ỗ
i l
ũ
y th
ừ
a
( )
2
1
1 1
1
3 2 3
n
n
n
n
n
x
n
∞
=
+
−
−
∑
Đề ôn tập số 3
Câu 1
. a) Tính gi
ớ
i h
ạ
n
2
1
3 4 1
lim
cot
2
x
x x
x
π
→
− +
b) Tìm vi phân c
ấ
p 1: df(x,y) và
(0,1)
df c
ủ
a hàm
2
( , ) 1 arcsin cos
f x y x x y x
= − +
Câu 2
. Tính tích phân
10
5
2 1
dx
x x
− −
∫
Câu 3.
Gi
ả
i các ph
ươ
ng trình vi phân
2
a) ' arcsin
b) '' 4 ' 0, (0) 2, '(0) 8
y
y x
x
y y y y
+ =
− = = =−
Câu 4.
a) Tìm c
ự
c tr
ị
c
ủ
a hàm s
ố
ln(1 )
y x x
= − +
b) Tìm mi
ề
n h
ộ
i t
ụ
c
ủ
a chu
ỗ
i l
ũ
y th
ừ
a
1
(4 )
(2 3 )
n
n
n
nx
n
∞
=
+
∑
Đề ôn tập số 4
Câu 1
. a) Tìm giá trị của f(0) để hàm số sau liên tục tại x = 0:
2
3
( )
1 2 1
=
+ − −
x
f x
x x
b) Tìm vi phân c
ấ
p 1: df(x,y) và
(0,1)
df c
ủ
a hàm
2
2
( , ) arcsin
1
x y
f x y
y x
= +
+
Câu 2
. Tính tích phân
( )
2
0
1 sin 2
x xdx
π
+
∫
Câu 3.
Gi
ả
i các ph
ươ
ng trình vi phân
2
a) ' 1
b) '' 4 ' 4 0, (0) 2, '(0) 5
y xy x
y y y y
− = +
− + = = =
Câu 4.
a) Tìm c
ự
c tr
ị
c
ủ
a hàm s
ố
2
1 3
4
x
y
x
+
=
+
b) Tìm mi
ề
n h
ộ
i t
ụ
c
ủ
a chu
ỗ
i l
ũ
y th
ừ
a
3
3
1
( 1)
(1 2 )
3 2
n
n
n
n
x
n n
+∞
=
−
−
+
∑
Đề ôn tập số 5
Câu 1
. a) Tính gi
ớ
i h
ạ
n
1
0
lim tan
2
π
+
→
x
x
x
b) Tìm vi phân c
ấ
p 1: df(x,y) và
(0,1)
df c
ủ
a hàm
(
)
2 2
( , ) cos arcsin 2
f x y x y y x
= + +
Câu 2
. Tính tích phân
4
0
2 1
1 1 2
x
dx
x
+
+ +
∫
Câu 3.
Gi
ả
i các ph
ươ
ng trình vi phân
(
)
'
'
a) 2 1
b) '' 2 5 0, (0) 2, '(0) 8
x x
yy e e
y y y y y
+ =
+ + = = =
Câu 4.
a) Tìm ti
ệ
m c
ậ
n c
ủ
a hàm s
ố
2
2
1
x
y
x
−
=
+
b) Tìm mi
ề
n h
ộ
i t
ụ
c
ủ
a chu
ỗ
i l
ũ
y th
ừ
a
1
3 1
(2 3 )
1
n
n
i
n
x
n
+∞
=
−
−
+
∑
Đề ôn tập số 6
Câu 1
. a
Tìm giá trị của f(0) để hàm số sau liên tục tại x=0
1
( )
(1 )
x
x
e x
f x
x e
− −
=
−
.
b) Tìm vi phân c
ấ
p 1: df(x,y) và
(1,1)
df c
ủ
a hàm
2 3
2
- 2
( , )
1
y
f x y x y
x
= + +
+
Câu 2
. Tính tích phân
1
0
1
1
x
dx
x
+
+
∫
Câu 3.
Gi
ả
i các ph
ươ
ng trình vi phân
' 2
'
2
a)
1
b) '' 2 5 0, (0) 2, '(0) 12
y y x
x
y y y y y
+ =
+
− + = = =
Câu 4.
a) Tìm c
ự
c tr
ị
c
ủ
a hàm s
ố
2arctan
y x x
= −
b) Tìm mi
ề
n h
ộ
i t
ụ
c
ủ
a chu
ỗ
i l
ũ
y th
ừ
a
(
)
2
1
1
4 1
n
n n
i
n
n x
+∞
=
−
+
∑
Đề ôn tập số 7
Câu 1
. a) Tính giới hạn
( )
1
arcsin3
0
lim 2
x
x
x
e
→
−
b) Tìm vi phân c
ấp 1: df(x,y) và
(0,1)
df của hàm
2 2
( , ) sin 5 (2 1) cos 3
f x y y x x y
= + +
Câu 2. Tính tích phân
1
2
0
(2 1)3
x
x dx
−
+
∫
Câu 3. Giải các phương trình vi phân
2 '
'
a) ( 1) 4 3
b) 3 '' 2 5 0, (0) 2, '(0) 6
x y xy
y y y y y
+ + =
− − = = =
Câu 4.
a) Tìm tiệm cận của hàm số
3
3
y x x
= −
b) Tìm mi
ền hội tụ của chuỗi lũy thừa
( )
1
5
.7
n
n
n
x
n
∞
=
+
∑
Đề ôn tập số 8
Câu 1
. a) Tính giới hạn
2
0
ln(1 )
lim
tan
x
x x
x
→
+ −
b) Tìm vi phân c
ấp 1: df(x,y) và
(1,1)
df của hàm
(
)
2 2
( , ) 2 ln( )
xy
f x y y x e x y
= + +
Câu 2. Tính tích phân
( )
3
2
1
ln
ln 1
e
x
dx
x x
+
∫
Câu 3. a) Giải phương trình vi phân cấp một
'
1
( 1)
y
y
x x
− =
+
với điều kiện đầu y(1)=0.
b) Giải phương trình
'' ' '
2 0, (0) 1, (0) 2
y y y y y
+ − = = = −
Câu 4.
a) Tìm tiệm cận của hàm số
( ) ( )
2 2
3 3
1 1
y x x
= − + +
b) Tìm mi
ền hội tụ của chuỗi lũy thừa
1
( )
(3 2 )
n
n
n
nx
n
∞
=
−
+
∑