Cô người máy Kara - Quantic Dream's Kara
00:01 - Những hình ảnh sau đây đươc thu trực tiếp từ PS3
00:03 - Đây chỉ là một ý tưởng và không phải là dự án nào chúng
tôi đang phát triển
00:44 - Can you hear me? = Cô có nghe thấy tôi không?
00:46 - Yes = Có
00:48 - Id = Số hiệu!
00:49 - KPC-897504-C = KPC897504C
00:52 - Can you move your head? = Cô chuyển động đầu được
không?
00:59 - Your eyes now = Giờ đến mắt của cô
01:06 - Cervical and optical animation checked = Cử động bề
ngoài và thị giác ổn
01:09 - Now, give your initialization text = Giờ đọc cho tôi mô tả
mặc định
01:11 - Hello, I'm a third generation AX400 android = Xin chào
tôi là người máy HEX400 thế hệ thứ 3
01:15 - I can look after your house, do the cooking = Tôi có thể
trông nhà, nấu ăn
01:18 - mind the kids = chăm sóc trẻ con
01:19 - I organize your appointments = Và tổ chức thời gian cho
bạn
01:21 - I speak 300 languages = Tôi nói được 300 ngôn ngữ
01:22 - and I'm entirely at your disposal as a sexual partner = Và
sẵn sàng làm bạn tình
01:25 - No need to feed me or recharge me = Tôi không cần ăn
cũng như nạp năng lượng
01:27 - I'm equipped with a quantic battery = Mà được trang bị
bin lượng tử
01:29 - that makes me autonomous for 173 years = vận hành
trong 137 năm
01:33 - Do you want to give me a name? = Anh muốn đặt tên
cho tôi không?
01:34 - Yeah = Vâng
01:36 - From now on your name is Kara = Từ giờ tên cô là Kara
01:40 - My name is Kara = Tên tôi là Kara
01:42 - Initialization and memorization checked = Các cài đặt và
bộ nhớ ban đầu đã lưu
01:45 - Now, can you move your arms = Giờ hãy cử động tay
của mình đi
01:58 - Upper limb connection checked = Kết nối các chi tết trên
bình thường
02:00 - Now, say something in german = giờ hãy nói gì đó bằng
tiếng Đức đi
02:03 - ( Speaks in german) = ( nói tiếng Đức)
02:11 - Say it in French = Tiếng pháp
02:14 - ( Speaks in French) = ( nói tiếng pháp)
02:21 - Ok. Now, sing something in Japanese = Ok, giờ hãy hát
bằng tiếng nhật
02:23 - ( Sings in Japanese) = ( hát tiếng nhật)
02:48 - Multilingual verbal expression checked = Cài đặt ngôn
ngữ đã kiểm tra
02:51 - Go ahead, take a few steps = Tiến lên, cô hãy đi vài bước
xem nào
03:10 - Locomotion checked = Các cử động cơ bản đã kiểm tra
03:12 - Great! You are ready for work, honey! = Tốt, cô đã sẵn
sàng làm việc rồi
03:17 - What's going to happen to me now? = Chuyện gì sẽ xảy
ra với tôi?
03:19 - Ahh, we'll reinitialize you and sent to a store to be sold =
Tôi sẽ khởi động lại cô và đưa ra hàng để bán
03:23 - Sold? = Bán ư?
03:25 - I'm a sort of a merchandise? = Tôi là một loại hàng hóa?
03:27 - Is that right? = Có đúng không?
03:27 - Yeah, uh, of course you're a merchandise, baby! = Vâng,
uh, tất nhiên bạn là một hàng hóa, cô bé!
03:30 - I mean, you're a computer with arms and legs = Cô là
một cái máy tính có tay có chân
03:32 - and capable of doing all sort of things = và có thể làm
được mọi việc
03:35 - And you're worth a fortune! = và cô đáng giá cả một gia
tài đó!
03:36 - Oh, I see. I = Tôi hiểu rồi.nhưng
03:40 - I thought = Tôi nghĩ
03:40 - You thought! = Cô nghĩ ư!
03:43 - What did you think? = Cô đã nghĩ gì?
03:47 - I thought I = Tôi nghĩ
03:51 - I was alive = Mình đang sống
03:52 - Shit! What is this crap? That's not a part of the protocol =
Chết tiệt, cái quái gì thế này?
03:55 - More memory components going off the rails = Chỉ số bộ
nhớ biến đổi liên tục
03:57 - Ok. Recording. Defective model = Ok, model đã bị hỏng
04:00 - Disassemble and check the required components = Tháo
rỡ và kiểm tra lại các bộ phận
04:03 - You're disassembling me, but why! = Anh đang tháo rỡ
tôi, nhưng tại sao!
04:04 - Anh đang tháo rỡ tôi, nhưng tại sao!
04:04 - You're not supossed to think that sort of staff = Lẽ ra cô
không có ý nghĩ
04:07 - You're not supossed to think at all, period! = Cô không
được nghĩ gì cả, chấm hết!
04:08 - You must have a defective piece or software problem
somewhere = Có lẽ cô có một bộ phận nào đó hỏng rồi
04:11 - No. No, I feel perfectly fine, I assure you! = Không tôi
cảm thấy bình thường!
04:14 - Everything is alright! = Tất cả mọi thứ đều ổn!
04:15 - I answered all the tests correctly, didn't I? = Chẳng phải
tôi đã trả lời đúng các bài kiểm tra sao?
04:17 - Yeah, but your behavior is non-standard = Đúng, nhưng
hành vi của cô không có trong lập trình
04:19 - Please! I'm begging you, please, don't disassemble me =
Xin anh đừng tháo rời tôi
04:21 - I'm sorry honey, but = Tôi xin lỗi, nhưng
04:22 - defective models has to be eliminated. That's my job! =
Việc của tôi là loại bỏ những mẫu bị hỏng
04:25 - If a client comes back with a complaining = nếu khách
hàng quay lại phàn nàn tôi sẽ rắc rối to
04:27 - I'm gonna have some explaining to do = Tôi hứa sẽ
không gây rắc rối
04:28 - I won't cause any problems, I promise! = Tôi hứa sẽ làm
mọi việc được giao
04:30 - I'll do anything announced, I won't say any word = Tôi sẽ
làm bất cứ điều gì, không nói một từ nào
04:32 - I won't think anymore! = Tôi sẽ không suy nghĩ nữa!
04:33 - But I've only just been born, you can't kill me yet! = Tôi
mới được sinh ra, anh không thể giết tôi!
04:36 - Stop, you, please stop! = Xin anh hãy dừng lại đi!
04:39 - I'm scared!!! = Tôi sợ!!!
04:46 - I want to live! = Tôi muốn được sống!
04:49 - I'm begging you! = Cầu xin anh!
05:31 - Go and join the others = Ra xếp hàng cùng những người
khác đi
05:51 - Stay in line, ok? = Hãy ở nguyên trong hàng,ok?
05:53 - I don't want any trouble = Tôi không muốn gặp rắc rối
05:56 - Thanks! = Cảm ơn anh
06:14 - My God! = Chúa ơi!