PHỤ LỤC I
THỐNG KÊ THUẾ SUẤT THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP
CÁC NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI
STT Nước Thuế TNDN
1 Al- gê-ni- a 25%
2 Ác - hen - ti - na 35%
3 Úc 30%
4 Áo 25%
5 A-zéc-bai-zan 24%
6 Băng la đét 40%
7 Bê la rút 24%
8 Bỉ 33.99%
9 Bos-ni-a và hec-zê-gô-vi-na 30%
10 Bra-zil 34%
11 Bun-ga-ri 10%
12 Ca-mơ-run 38.5%
13 Ca-na-da 36.10%
14 Chi –lê 17%
15 Trung quốc 25%
16 Cô - lôm - bi -a 35%
17 Crô-át - ti - a 20%
18 Cu ba 30%
19 Đảo Syp 10%
20 Cộng hoà Séc 24%
21 Đan mạch 25%
22 Ai cập 40%
23 El Salvador 25%
24 Ét-tô-ni-a 22%
25 Phần lan 26%
26 Pháp 33,33%
27 Đức 25% liên bang
STT Nước Thuế TNDN
28 Gióc-gi-a 20%
29 Hy Lạp 22, 29%
30 Goa-tê-ma-la 31%
31 Đảo Guy-am 35-45%
32 Hồng Kông 17%
33 Hung-ga-ry 16%
34 Ai xơ len 18%
35 Ấn Độ 30-40%
36 In-đô-nê-xi-a 30%
37 Ai len 12.50%
38 Ít-xơ-ra-en 31%
39 Ý 37.25%
40 Nhật Bản 30%
41 Gióc-đan-ni 15%, 25%, 35%
42 Lát–vi- -a 15%
43 Lúc-xăm-bua 29.63%
44 Malaysia 28%
45 Man- ta 35%
46 Mê hi cô 28%
47 Mô na cô 33.33%
48 Ma rốc 35%
49 Hà Lan 20-25.5%
50 Niu-zi-lân 33%
51 Ni-giê-ri-a 30%
52 Na uy 28%/0%
53 Pa-kít-xơ-tăng 35%
54 Panama 30%
55 Pê-ru 27%
56 Phi líp pin 35%
57 Ba lan 19%
58 Bồ Đào Nha 27.50%
59 Rumani 16%
60 Nga 24%
2
STT Nước Thuế TNDN
61 Ả rập xê út 20%
62 Sê-nê-gan 33%
63 Sing-ga-po 20%
64 Slô-vắc-kia 19%
65 Slô-ven-nia 25%
66 Nam Phi 29%
67 Hàn Quốc 13/25%
68 Tây Ban Nha 35%
69 Thuỵ sỹ 28%
70 Thuỵ điển 13-25%
71 Si ry 10-45%
72 Đài Loan 25%
73 Thái Lan 30%
74 Tuynidi 30%
75 Thổ Nhĩ Kỳ 20%
76 Ukraina 25%
77 Anh 28%
78 Mỹ 39.3%
79 Uru-guay 25%
80 U-zơ-bê-kis-tan 18%
81 Vê-nê-zuê-la 15/22/34%
82 Việt nam 28%
83 Zăm-bi-a 35%
Thuế suất trung bình tất cả các nước 27%
Thuế suất trung bình các nước đang phát triển 29%
Thuế suất trung bình các nước phát triển 27%
3