Bi tp. Phân số bằng nhau
!
!
"#$%&'$()
x
*
y
()
y
x
*
)
y
x
*
!
"#$%&'$'+'(
,
*
!
x
*
y
*
z
*
t
-"#$%&'$'+(
,
-
*
x
*
-
y
*
z
!./0(12(34!44,5!
,"#6%'('(31'(78$%9:8
ba
ba
!
+
+
*
;
7.<=$%>?@ABCD#@E?F
a
! 5
a
a +
<=$%>?@ABCD@E78$%
a +
!
a
<"
G
$%&@E78$%
x
(
x
x
+
;"
G
&(
-
! x x
=
+
;
x
x
=
Bài tập rút gọn p/s
1) Khi nào thì một phân số viết dới dạng một số nguyên
2) Cho biểu thức :A =
n
a. Tìm các số nguyên n để A là phân số
b. Tìm n để A là 1 số nguyên
3) Một vòi nớc chảy 3 giờ thì đầy bể. Hỏi khi nớc chảy trong 1 giờ; 59 phút; 127 giây thì lợng
nớc cahỷ chiếm bao nhiêu phần bể .
4) Rút gọn các phân số sau : a.
-!5
,5
c.
!,
!
b.
!55
,5
d.
)!)H,H
;,;
5) Bạn Kiên thờng ngủ 1 ngày 9 giờ, học 4 giờ. Hỏi thời gian thức và học chiếm bao nhiêu
phần của ngày.
6) tìm tất cả các phân số bằng bằng phân số
;
có mẫu số là các số tự nhiên nhỏ hơn 30 .
7) Rút gọn : a.
!5!
5
+
b.
!,
,-,
+
+
c.
,
,
d.
! !
;;5 ;5
−
− −
e.
-; -;!
5 5
−
− −
f.
! !
! !
!
+
−
g.
- ,
- -
!
−
+
Bµi 8 IJK31@$(1
a/
!
!
;
!!
!!
v à
!!!
!!!
b/
-
;
--
v à
---
Bµi 9LMN<
- -
!
! !
(<
!5,
,5 ;
<
; 5 ;
;-
+
−
! ; 5
555 , - 5 5
e /
5
5
H !)
H !)
−
−
f /
!
! ;
−
; g /
5 5 5
5
−
; h/
! !
! !
+
+
Bài t ậ p N©ng cao
LMN)
!
()
-!
;!)H
-
!
−
LMN)
-
,
,5;5,
!,,,!
−
+
()
!!!
!!!
;5
--;
++++
++++
IJK31:N$%'78>
)
5
!
+
+
n
n
()
-
++
+
nn
nn
-"#O>$%@E
;
+
+
n
n
78>
!)I
P>Q:8R:8S'6%8@E@T(1
!
F
()I
P>%:8R:8S'6%8@E@T(1
-
F
"#>
b
a
'()IUR:-:5#@TU(1@V
()U:8R'U:8#@TUWO7X@V
;"#'()P@?(1
5
:8YIZZSR:878,5
()P@?(1
5
:8[I.ZSR:878,
"#
ab
a
'(31@?(1
a,
5IJK31
,
!
+n
786%:
Z#
n
:8
n
78>
BT so sỏnh phõn s
Bài 1: So sánh a)
,
và
;
b)
-,
-!,
và
;
c)
55-55
55-55
và
55!55-
55!55-
Bài 2: So sánh : A =
! ,
),H!
và B =
!-;
, 5;
Bài 3:So sánh các phân số sau mà không cần thực hiện các phép tính ở mẫu.
A =
!-5!
!5!-
+
. B =
!, -
, !
+
.
Bài 4: So sánh: a, (
;5
)
7
với (
-
)
6
. b, (
;
)
5
với (
-
!
)
3
.
Bài 5: Tính các tổng sau bằng phơng pháp hợp lí nhất:
a, A=
!5-
-
++++
b, B=
!
!
++++
.
c, C=
,
5
5
-
++++
.
Bài 6: Tính các tổng sau: C=
5,
5
++++
.
D =
5;
,
-
,
;
,
;!
,
++++
. E =
55
-
-
;
++++
.
Bài 7: Chứng minh rằng với mọi n
N ta luôn có:
,!
),!)H!H
,
,
,
+
+
=
++
++++
n
n
nn
.
Bài 8:Tìm x
N biết: x-
!!!
5
!
5
!
5
\
5
=
.
Bài 9: Tìm x
N biết:
)H
,
;
=
+
++++
xx
.
Bài 10: Chứng minh rằng: A =
5 ;
!-
-
++++
<
-
.
B =
!
,
!
,
!
,
!
,
++++
<3.
Bài 11: Chứng minh rằng:
a, M=
-
n
++++
<1 ( n
N; n
2). b, N=
-
)H
;
,
-
<++++
n
(n
N;n
2).
c, P=
]
]
]!
]
]-
]
]
]
<++++
n
( n
N;n
3).
HD: M<
nn )H
-
++++
. b, N =
)
-
H
n
++++
(áp dụng phần a làm tiếp). c, P = 2!.
nnn )H
!-
-
H
]
]!
]-
]
++++++++