Bài 42
Kiểm tra bài cũ :
- Da có những chức năng gì? Đặc điểm nào
giúp da thực hiện chức năng bảo vệ?
Đáp án:
!"#
$%"& '
()* "+,-./-01
!"2323450676
.'8 .'98 :;2<6*
=5>
(?%"<4/.@5,:* A6*
37<73701-
B:;#
1.Bảo vệ da
CD3E5FGH8-
07I
J?;-46K
+ Da bẩn là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn
phát triển,phát sinh bệnh ngoài da.
+ Hạn chế hoạt động bài tiết mồ hôi và ảnh
hưởng đến sức khỏe.
Tiết 44: Bài 42 - Vệ sinh da
J?L939-46K
Da bị xây xát dễ bị nhiễm trùng, có khi
gây bệnh nguy hiểm (nhiễm trùng
máu,nhiễm trùng vi khuẩn, uốn ván…)
- Để bảo vệ da cần phải làm gì?
Đáp án:
$"MN da sạch sẽ
không bị xây xát.
J$"N da sạch sẽ M +K
J
Đáp án:
J
$"N+5.4.OMP%
6793,0QM03
NRLBS%3T
J
$"Nkhông bị xây xátM+K
J
Đáp ánU80E:V!###
H5,%0
2.Rèn luyện da
CD3E5FGHWXJY
J$<"ZN+[
\@
C+ $< C+ $<
JUPP&]J^
JUPP&YXJYW
JUPP
2
JU8 43_.
JU"
_
JUP6*4
J$46*07P
:5MV`
Ja-
J)V3/
.
bVWX#Y[D3
-N+"0c3#
JUPP&]J^
JU8 43_.
JU"_
Ja-
J)V3/.
dD3N3,P6*
3 \@ *0c3e
<55f2R3,P#
(g52P0c3*2
(g0c3//M.L'
(hc3i@ *+04.:I[/67
(hc300 9&*.%07
(M6793, 9&*.%07_
."!"40?2196!
(g0c3//M.L'#
(hc3i@ *+04.:I[
/67#
(M6793, 9&*.%
07_."!"40?
2196!#
bV[D3-
N3,P"0c3#
3.Phòng chống bệnh ngoài da
CD3E5FGHWXJX
F
" 12
Y
X
j
W
?L939
?L939
k.!"
6793,
U0930I#5
22I.0\
"0Q6!
GN.
GN.
H-L
H-L
Glf
CP
)[
I
BỆNH VẨY NẾN
BỆNH LANG BEN BỆNH MỀ ĐAYBỆNH VẢY NẾN
Bệnh da do môi trường bị ô nhiễm
Bệnh viêm phong da
BỆNH THUỶ ĐẬU
MéT Sè BÖNH NGOµI DA TH¦êng gÆpCÓ THỂ XUẤT HIỆN Ở TẤT
CẢ CÁC BỘ PHẬN CỦA CƠ THỂ
BÖnh chèc
Lì miÖng BÖnh Chµm
Môn trøng c¸Báng da
Bệnh viêm da do
côn trùng
- "m0 10V >
Jg10U0 9&*50\34
Một số bệnh ngoài da thường gặp
Bệnh chân tay miệng
J"$3n367% f0l*"
.2_Bf20V :5f3
5:*o#3pP!\
=#
Jg10M0Q36793," 13:5
%=*67#
Một số bệnh ngoài da thường gặp
Một số bệnh ngoài da thường gặp
Bệnh viêm da do ti7p x9c hoá chất hoặc các chất có trong
thức ăn gây độc
Một số bệnh ngoài da thường gặp
Bệnh rôm sảy thường gặp ở mùa hè
M'n cơm
Một số bệnh ngoài da thường gặp
Qua bảng 42.2 em hãy cho biết để phòng
chống bệnh ngoài da cần phải làm gì?
JGN.4.Oe.!"
.#
JGN.5067.2=6*#
J;8: 9&*<###
JU0L939I#
JH54B4q ;#
JmL939,n###MN
0L:L 74!.f3#
Kiểm tra đánh giá:
$<5Z07&0
.
#UPP&]J^
#UPP&YXJYW
#43_.
#UP6*4
[#!"_
r#UPP2
Về nhà
JCE`07IFGH#
JCWXJYWXJXf8
J$E Msem có biếtt#
J;LWjGiới thiệu chung hệ thần
kinh.