Tải bản đầy đủ (.pptx) (19 trang)

thuyết trình tài chính tiền tệ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (540.65 KB, 19 trang )

Đại Học Kinh Tế TP.HCM
Môn Tài Chính-Tiền Tệ
BÀI THUYẾT TRÌNH
NHÓM: TRINH
KT 4-5-6 K39
GVDH: PGS.TS Bùi Thị Mai Hoài
GVDH: PGS.TS Bùi Thị Mai Hoài
SO SÁNH NGÂN HÀNG
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIETCOMBANK
VỚI

NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN
VIỆT NAM BIDV
Thành lập và chính thức đi vào
hoạt động ngày 01/4/1963
Thành lập ngày 26/4/1957
(NHTM lâu đời nhất Việt
Nam)
Với tên gọi Ngân hàng Ngoại
thương Việt Nam, với tổ chức
tiền thân là Cục Ngoại hối (trực
thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt
Nam).
Với tên gọi là Ngân hàng
Kiến thiết Việt Nam
Nhân sự : 13864 người Nhân sự : 18928 người
2009 2010 2011 2012 2014
0
5000
10000
15000


20000
25000
30000
12101
17588
19698
23174
26650
10498
14600
12947
23012
28112
Vốn Điều Lệ
VIETCOMBANK
BIDV
Vốn điều lệ (2014)
77%
15%
8%
VietcomBank (26.650.203.340.000 VNĐ)
NHNN Mizuho Coporate Bank .Ltd
Sở hữu khác
Vốn điều lệ (2014)
96%
1%
3%
BIDV (28.112.026.440.000 VNĐ)
NHNH Sở hữu NN Sở Hữu khác
Mạng lưới

BIDV VCB
0
500
1000
1500
2000
2500
127
89
500
350
1300
2100
Chi nhánh VPGD ATM

Đối với cá nhân

Đối với doanh nghiệp

Định chế tài chính

Ngân hàng điện tử

Đối với cá nhân

Đối với doanh nghiệp

Định chế tài chính

Ngân hàng điện tử

CÁC SẢN PHẨM DỊCH VỤ
BIDV VIETCOMBANK
0
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
650340
576988
33271
43350
Bảng so sánh cơ cấu tài sản
Tổng tài sản
Vốn chủ sở hữu
đơn vị tính TỶ ĐỒNG
Bảng so sánh lãi và lợi nhuận
Thu nhập lãi thuần lợi nhuận sau thuế
0
2000
4000
6000
8000
10000
12000
14000
16000
15868

6306
4992
11775
5875
4610
BIDV
VCB
đơn vị tính TỶ ĐỒNG
Bảng so sánh vốn và tín dụng
BIDV VCB
0
50000
100000
150000
200000
250000
300000
350000
400000
450000
440471 418929445693 323332
tiền gửi KH
cho vay KH
Phân tích dư nợ cho vay theo thời gian
BIDV VCB
Nợ ngắn hạn 256607 206763
Nợ trung hạn 62186 34418
Nợ dài hạn 126899 82150
Cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn
58%

14%
28%
cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn BIDV
nợ ngắn hạn
nợ trung hạn
nợ dài hạn
Cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn
64%
11%
25%
cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn VCB
nợ ngắn hạn
nợ trung hạn
nợ dài hạn
Tỷ lệ nợ xấu
2011 2012 2013
0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
3.5
2.96
2.91
2.37
2.03
2.4
2.73

BIDV
VCB
HỆ SỐ AN TOÀN VỐN CAR
2011 2012 2013
0
2
4
6
8
10
12
14
16
11.07
9.65
10.23
11.14
14.63
13.13
BIDV
VCB
Tỷ suất lợi nhuận ROE
(tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn CSH)
2011 2012 2013
0
2
4
6
8
10

12
14
16
18
13.16
12.38
13.8
17.08
12.61
10.33
BIDV
VCB
Tỷ suất lợi nhuận ROA
(tỷ số lợi nhuận ròng trên tài sản)
2011 2012 2013
0
0.2
0.4
0.6
0.8
1
1.2
1.4
0.83
0.74
0.78
1.25
1.13
0.99
BIDV

VCB
Thank You!!!

×