Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Đại số 9 -Tiết 54 -Luyện tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (302.82 KB, 9 trang )





đại số 9
tiết 54 : luyện tập
Phòng giáo dục đức thọ
trờng thcs Lê ninh

Năm học 2010 - 2011
 !"#$%&
'(
)* !"#+,
)
-, ./0–
KiÓm tra
1 2
b
x x
2a

= =
1 !"#,
)
-$,-/02 0≠
 /$∆
)
 3–
40156$∆

/01578∆



901 !"#(∆
)
) )

)
)+, , . 0
$ 3  3(+(2 . ) 0
) 
%156$
$   .
,
) )(+ +
$  
, 
) )(+
+ − =
∆ = − = − − = >
⇒ ∆ = =
− + ∆ − +
= = =
− − ∆ − −
= = = −
 )
$ $
, :,
) )
− + ∆ − − ∆
= =



; à Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh:
luyÖn tËp
luyÖn tËp
D¹ng 1: Gi¶i ph¬ng tr×nh
2 2
a) 4x 4x 1 0 b) 3x 2x 8 0
+ + = − + + =
*
2
2 2
a) 4x 4x 1 0
b 4ac 4 4.4.1 0
+ + =
∆ = − = − =
2
2 2
b) 3x 2x 8 0
b 4ac 2 4.( 3).8
100 0 10
− + + =
∆ = − = − −
= > ⇒ ∆ =
Ph¬ng tr×nh cã nghiÖm kÐp
1 2
b 4 1
x x
2a 2.4 2
− − −
= = = =

Ph¬ng tr×nh cã 2 nghiÖm ph©n biÖt
1
2
b 2 10 4
x
2a 6 3
b 2 10
x 2
2a 6
− + ∆ − + −
= = =

− − ∆ − −
= = =



1 !"#56$
( )
( )
2
2
2
b 4ac 1 2 2 4.2( 2) 1 4 2 8 8 2
1 4 2 8 1 2 2 0 1 2 2
 
∆ = − = − − − − = − + +
 
= + + = + > ⇒ ∆ = +
1

2
b 1 2 2 1 2 2 1
x
2a 4 2
b 1 2 2 1 2 2
x 2
2a 4
− + ∆ − + +
= = =
− − ∆ − − −
= = = −
( )
2
c) 2x 1 2 2 x 2 0− − − =
luyÖn tËp
luyÖn tËp
( )
2
2x 1 2 2 x 2 0;<)* !"# − − − =
D¹ng 2: T×m giao ®iÓm cña ®å thÞ hai hµm sè:
( )
)
;<=>"$?21/, <@ AB2C/ - = ,D =
#@E21<2C(
( ) ( )
1 3 3 1 3 3 0
) )
F<@&@E21<2C?< !"#
, , , ,-= + − ⇔ − + =
Giải

( )
( ) ( )
/
2
2
2 2
b 4ac 1 3 4 3 1 2 3 3 4 3
1 2 3 3 1 3 0 1 3 1 3 3 1
 
∆ = − = − + − = + + −
 
− + = − > ⇒ ∆ = − = − = −

)
1 !"#5
,
,
1 3 3 1
3
2
1 3 3 1
1
2
+ + −
= =
+ − +
= =
%212CG)@EH2 = <;2:;3)
( )


,
2
1
y 3⇒ = =
( )
2
2
y 1
)
,⇒ = =
luyÖn tËp
luyÖn tËp
;<3; ).2I; 3)–à Cho pt: mx
2
+(2m - 1)x + m + 2 = 0.
T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh cã nghiÖm
D¹ng 3: BiÖn luËn nghiÖm cña PT theo ®iÒu kiÖn cña tham sè.
*
J≠ 0
∆ /$
)
 3/2) – –
)
 32-)–
/3
)
D3-D3
)
DK/D)-
( )

)
J/0L !"#@M5CG
0(, )(0  , 0 ) 0 , ) 0 , )+ − + + = ⇔ − + = ⇔ =
1 !"#5

 0 D)- 0 
)
⇔ ∆ ≥ ⇔ ≥ ⇔ ≤
Kết luận: Vậy thì phương trình có nghiệm

1
12

luyÖn tËp
luyÖn tËp
;<3; ).2I; 3)–à Cho PT:
mx
2
+ (2m - 1)x + m + 2 = 0.(1)
T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh cã nghiÖm
D¹ng 3: BiÖn luËn nghiÖm cña PT
theo ®iÒu kiÖn cña tham sè.
*
J≠ 0
∆ /$
)
 3–
/2) –
)
 32-)–

/D)-
( )
)
J/0L1@M5CG
0(, )(0  , 0 ) 0 ((( , )
+ − + + = ⇔ ⇔ =
1 !"#5

 0 D)- 0 
)
⇔ ∆ ≥ ⇔ ≥ ⇔ ≤
Kết luận: Vậy
thì phương trình có nghiệm

1
12

Khai thác:
1)Tìm m để phương trình có
nghiệm kép

578 /0 /
)
(1)
⇔ ∆ ⇔
2)Tìm m để phương trình có
1 nghiệm.
m = 0 và m = 1/12

Chú ý: Với những pt dạng:

ax
2
+ bx + c = 0 mà hệ số
a có chứa tham số. Khi
biện luận số nghiệm của pt,
cần lưu ý trường hợp hệ
số a = 0
luyÖn tËp
luyÖn tËp
;<.> !"#2-),
)
-),-/02
#@E !"#578(
$#@E !"#
( )
)
2-), -),-/0
-) 0  D)
578
N?%%/0# !"#578(
2
2 2 2
)
4 2 4 ( 2) 4 4 8 8
(1) 0
0 8 0
a
b ac m m m m m m m
m
m

∆ = − = − + = − − = −
≠ ≠
 
⇔ ⇔ ⇔ =
 
∆ = − =
 
*
$J-)/0 /D)
D
2 ,D)/0 ,/
)
J-) 0  )
2
4
0 8 0 0m m

⇒ ⇔ − ⇔
≠ ⇔ ≠ −
⇔ ∆ < ⇔ − < ⇔ >
%O40#2(


1. Nắm vững công thức nghiệm của phơng trình bậc hai.
Hớng dẫn về nhà
Hớng dẫn về nhà
3.Làm các bài tập 21, 22, 24, 25b(SBT)
4.Chuẩn bị trớc bài công thức nghiệm thu gọn.
luyện tập
luyện tập

2.Ôn lại 3 dạng bài tập đã làm.

×