Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

15p Đại 8, kì II, có ma trận

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.77 KB, 2 trang )

Trờng THCS Tây Hng Bài Kiểm Tra 15 phút
Họ và tên Môn : Đại số 8.
Lớp Ngày 25 tháng 01 năm 2011
Khoanh tròn vào một chữ cái trớc câu trả lời đúng nhất trong các câu sau.
Câu 1. Số nghiệm của phơng trình 3x + 5 = 3x + 5 là:
A. Một nghiệm B. Hai nghiệm
C. Vô nghiệm D. Vô số nghiệm
Câu 2. Giải phơng trình x(x 3) (x + 2)(x 1) = 3 ta đ ợc nghiệm :
A. x = 4 B. x = - 4
C. x = - 0,25 D. x = 0,25
Câu 3. Phơng trình nào sau đây có một nghiệm ?
A. x(x 1) = 0 B. (x + 2)(x
2
+ 1) = 0
C. x
2
3x = 0 D. 2x + 1 = 2x + 1
Câu 4. Phơng trình 4x(x 1) (2x + 2)(x 1) = 0 có nghiệm:
A. x = 1 B. x = 2 hay x = 1
C. Vô nghiệm D. Vô số nghiệm
Câu 5. Giá trị nào của m thì phơng trình ( ẩn số x): 2mx + 1 + (1 m)x + 2 = 0
có nghiệm là 1
A. m = -1 B. m = - 2 C. m = - 3 D. m = - 4
Câu 6. Hiện nay mẹ 33 tuổi, con 4 tuổi. Hỏi sau mấy năm nữa tuổi mẹ gấp 2 lần
tuổi con?
A. 10 năm B. 15 năm C. 25 năm D. 32 năm
Câu 7. Phơng trình
2 2 4x x+ = +
có nghiệm là:
A. x = -2 B. x = 2
C. x = 0 D. Vô số nghiệm x



-2
Hãy trả lời câu 8, 9, 10 bên dới với bài toán sau: Một khu vờn hình chữ nhật có
chiều dài hơn chiều rộng 25m, chu vi khu vờn là 130m
2
. Tính diện tích khu vờn.
Câu 8. Nếu gọi x(m) là chiều rộng khu vờn hình chữ nhật (x > 0) thì phơng trình
của bài toán là :
A. 2x = 285 B. 2x = 90
C. 2x = 235 D. 2x = 40
Câu 9. Chiều dài và chiều rộng khu vờn lần lợt là :
A. 45m và 20m B. 167,5m và 142,5m
C. 142,5m và 117,5m D. 70m và 45m
Câu 10. Diện tích khu vờn hình chữ nhật là:
A. 3150m
2
B. 16743,75m
2
C. 900m
2
D. 23868,75m
2
Biểu điểm và đáp án:
Mỗi câu đúng đợc 1 điểm
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10
D C B A D C A D A C
Ma trận:
Ni dung kin thc
Mc ỏnh giỏ
Tng

Nhn bit Thụng hiu Vn dng
TN TL TN TL TN TL TN TL
Điểm Lời phê của giáo viên
Phân thức đại số
1
C
1
1,0
1
C
5
1,0
2
2,0
Rút gọn phân thức
1
C
8
1,0
1
1,0
Các phép tính về phân
thức đại số
1
C
3
1,0
1
C
4

1,0
1
C
6
1,0
3
3,0
Biến đổi các biểu thức
hữu tỉ. Giá trị của phân
thức
1
C
2
1,0
1
C
7,9

1,0
1
C
10
1,0
4
4,0
Tổng
3
3,0
5
5,0

2
2,0
10
10,0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×