Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 27 ĐẾN 34 - NĂM HỌC 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.29 KB, 1 trang )

PHÒNG GD&ĐT PHƯỚC SƠN THỜI KHOÁ BIỂU TỪ TUẦN 27 ĐẾN TUẦN 34 NĂM HỌC 2010-2011
TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN (Áp dụng từ ngày 07/3/2011 đến ngày 30/4/2011)

Buổi, thứ Tiết Lớp 6/1 Lớp 6/2 Lớp 7/1 Lớp 7/2 Lớp 8 Lớp 9/1 Lớp 9/2
Sáng thứ 2
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Hà) Toán (Ánh) Anh (Lan) Văn (Hằng) Hoá (Thắng) Văn (Nga) Hoá (Hoa)
3 Toán (Hà) Toán (Ánh) Anh (Lan) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Sử (Phương)
4 Lý (Thiệt) GDCD (Phương) Sử (Tuấn) Anh (Lan) Văn (Nga) Sinh (Hoa) TCToán (Ánh)
5 Địa (Tuấn) MT (Tâm) Sinh (Hoa) Anh (Lan) Văn (Nga) TCToán (Ánh) Lý (Thiệt)
Sáng thứ 3
1 Văn (Hằng) Anh (Lan) Toán (Hà) Địa (Tuấn) Toán (Vũ) Toán (Ánh) Hoá (Hoa)
2 Văn (Hằng) Anh (Lan) Toán (Hà) Sử (Tuấn) Toán (Vũ) Toán (Ánh) Sinh (Hoa)
3 Tin (Vũ) Văn (Hằng) Địa (Tuấn) MT (Tâm) Anh (Lan) Lý (Thiệt) Văn (Nga)
4 Tin (Vũ) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Toán (Hà) Anh (Lan) Sử (Phương) Văn (Nga)
5 Cnghệ (Tuyết) Lý (Thiệt) GDCD (Tâm) Toán (Hà) Địa (Tuấn) Văn (Nga) Sử (Phương)
Sáng thứ 4
1 Anh (Lan) Toán (Ánh) Địa (Tuấn) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Sử (Phương) Cnghệ (Tuyết)
2 Sử (Phương) Toán (Ánh) Lý (Thiệt) Văn (Hằng) Địa (Tuấn) Hoá (Hoa) Anh (Lan)
3 Nhạc (Tâm) Anh (Lan) Văn (Hằng) Lý (Thiệt) Văn (Nga) Địa (Phương) Sinh (Hoa)
4 Toán (Hà) Tin (Vũ) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Anh (Lan) Toán (Ánh)
5 Toán (Hà) Tin (Vũ) Sinh (Hoa) x Lý (Thiệt) Anh (Lan) Toán (Ánh)
Sáng thứ 5
1 Văn (Hằng) Nhạc (Tâm) Toán (Hà) Cnghệ (Tuyết) Tin (Vũ) Lý (Thiệt) Địa (Phương)
2 Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) Toán (Hà) Sinh (Hoa) Tin (Vũ) GDCD (Tuấn) Lý (Thiệt)
3 GDCD (Phương) Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) GDCD (Tâm) Hoá (Thắng) Sinh (Hoa) Anh (Lan)
4 Sinh (Hoa) Văn (Hằng)
MT (Tâm)
Toán (Hà) Anh (Lan) Toán (Ánh) Văn (Nga)
5 Cnghệ (Tuyết) Sinh (Hoa) Anh (Lan) Toán (Hà) GDCD (Hằng) Toán (Ánh) Văn (Nga)
Sáng thứ 6


1 MT (Tâm) Địa (Tuấn) Văn (Hằng) Anh (Lan) Toán (Vũ) Cnghệ (Tuyết) Văn (Nga)
2 Sinh (Hoa) Cnghệ (Tuyết) Văn (Hằng) Nhạc (Tâm) Toán (Vũ) Văn (Nga) GDCD (Tuấn)
3 Anh (Lan) Sinh (Hoa) Nhạc (Tâm) Địa (Tuấn) Sử (Phương) Văn (Nga) Toán (Ánh)
4 Anh (Lan) Sử (Phương) SHCN (Tâm) Sử (Tuấn) Cnghệ (Tuyết) Hoá (Hoa) Toán (Ánh)
5 SHCN (Hà) SHCN(Phương) x SHCN (Vũ) SHCN (Tuyết) SHCN (Ánh) SHCN (Tuấn)
Buổi
chiều
1 x x Thứ 6, tiết 1 - Tin Thứ 2, tiết 1 - Tin x
Thứ 5, tiết 1 -MT Thứ 5,tiết 1-TC Văn
2 x x Thứ 6, tiết 2 - Tin Thứ 2, tiết 2 - Tin x
Thứ5,tiết2-TCVăn
Thứ 5, tiết 2 - MT
3 x x x x Thứ 3, tiết 3 - MT x x
4 x x x x Thứ 3, tiết 4 -Nhạc x x
Người lập bảng HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Thắng Dương Công Tiên

×