Đề thi và đáp án môn Marketing căn bản - Phiên bản in ấn
+- Kinh T H c $ Đ i h c C n Th (ế ọ ạ ọ ầ ơ />+ Chuyên m c: H c t p (ụ ọ ậ /forumdisplay.php?fid=12)
+ Chuyên m c: Tài li u tham kh o (ụ ệ ả /forumdisplay.php?fid=71)
+ Chuyên m c: Chuyên ngành (ụ /forumdisplay.php?fid=115)
+ Ch đ : Đ thi và đáp án môn Marketing căn b n (ủ ề ề ả /showthread.php?tid=901)
Đ thi và đáp án môn Marketing căn b nề ả - Cafe - 12/09/2009 10:04 PM
Câu 1 (4,5 đi m)ể : Ch n ph ng án tr l i đúng nh t (Không c n chép l iọ ươ ả ờ ấ ầ ạ
câu h i. Các câu Đúng/Sai không c n gi i thích)ỏ ầ ả
1.Làm vi c v i phóng viên đ vi t m t bài báo hay v công ty c a b n làệ ớ ể ế ộ ề ủ ạ
m t ví d v ho t đ ng:ộ ụ ề ạ ộ
a.Quan h công chúng -ệ Đáp án
b.Bán hàng cá nhân
c.Qu ng cáoả
d.Xúc ti n h n h pế ỗ ợ
2.Hãng m ph m Revlon nh n ra r ng khi m t ng i ph n mua m tỹ ẩ ậ ằ ộ ườ ụ ữ ộ
th i son thì ng i đó không ch đ n thu n là mua màu c a son mà còn muaỏ ườ ỉ ơ ầ ủ
ni m hy v ng. Hãng m ph m này đã nh n ra c p đ nào trong các c p đề ọ ỹ ẩ ậ ấ ộ ấ ộ
c u thành s n ph m sau đây:ấ ả ẩ
a.S n ph m hi n th cả ẩ ệ ự
b.Nh ng l i ích c t lõi -ữ ợ ố Đáp án
c.S n ph m ti n l iả ẩ ệ ợ
d.S n ph m b sungả ẩ ổ
3.M t s n ph m đang giai đo n Bão hòa nên s d ng ki u qu ng cáoộ ả ẩ ở ạ ử ụ ể ả
theo m c tiêu:ụ
a.Thuy t ph cế ụ
b.So sánh
c.Thông tin
d.Nh c nh -ắ ở Đáp án
4.Câu nào sau đây là đúng khi phát bi u v Đ nh v :ể ề ị ị
a.Không ph i t t c các s n ph m đ u t o đ c đi m khác bi tả ấ ả ả ẩ ề ạ ượ ể ệ
b.M c tiêu cu i cùng c a đ nh v là thành công trong vi c t o ra đi m khácụ ố ủ ị ị ệ ạ ể
bi t n i tr i c a s n ph m trong tâm trí khách hàng -ệ ổ ộ ủ ả ẩ Đáp án
c.Doanh nghi p c n khu ch tr ng t t c nh ng đi m khác bi t trong s nệ ầ ế ươ ấ ả ữ ể ệ ả
ph m c a mìnhẩ ủ
d.Không nên ti n hành tái đ nh v cho b t c s n ph m nàoế ị ị ấ ứ ả ẩ
5. u đi m c a vi c ch đ ng gi m giá bán s n ph m là:Ư ể ủ ệ ủ ộ ả ả ẩ
a.C ng c hình nh c a doanh nghi pủ ố ả ủ ệ
b.Gi m nguy c m t khách hàng -ả ơ ấ Đáp án
c.C i thi n tình hình tài chính c a doanh nghi pả ệ ủ ệ
d.T t c nh ng đi u nêu trênẩ ả ữ ề
6.Trong quá trình phát tri n c a marketing, giai đo n đ u tiên các marketerể ủ ạ ầ
áp d ng quan đi m:ụ ể
a.T p trung vào bán hàngậ
b.T p trung vào s n xu t -ậ ả ấ Đáp án
c.T p trung vào s n ph mậ ả ẩ
d.T p trung vào th ph nậ ị ầ
7.M t hãng d n d u th tr ng (hãng có th ph n l n nh t) có th ph nộ ẫ ầ ị ườ ị ầ ớ ấ ể ả
ng v i vi c gi m giá c a đ i th c nh tranh b ng cách:ứ ớ ệ ả ủ ố ủ ạ ằ
a.Duy trì m c giáứ
b.Gi m giá theoả
c.Tăng giá và tăng c ng các chính sách marketing khácườ
d.Tung ra m t “nhãn hi u t n công” -ộ ệ ấ Đáp án
8.Quy t đ nh nên thu th p s li u b ng ph ng v n qua th tín, qua đi nế ị ậ ố ệ ằ ỏ ấ ư ệ
tho i hay ph ng v n tr c ti p cá nhân là thu c b c nào sau đây trong quáạ ỏ ấ ự ế ộ ướ
trình nghiên c u marketing?ứ
a.Xác đ nh v n đ và m c tiêu nghiên c uị ấ ề ụ ứ
b.L p k ho ch nghiên c u -ậ ế ạ ứ Đáp án
c.Ti n hành thu th p d li uế ậ ữ ệ
d.Phân tích d li u thu th p đ cữ ệ ậ ượ
9.Câu nói nào d i đây th hi n đúng nh t tri t lý kinh doanh theo đ nhướ ể ệ ấ ế ị
h ng marketing?ướ
a.Chúng ta đang c g ng bán cho khách hàng nh ng s n ph m hoàn h oố ắ ữ ả ẩ ả
b.Khách hàng đang c n s n ph m X, hãy s n xu t và bán cho khách hàngầ ả ẩ ả ấ
s n ph m đó -ả ẩ Đáp án
c.Chi phí đ u vào cho s n ph m Y đang r t cao, hãy tìm cách ti t ki m đầ ả ẩ ấ ế ệ ể
bán Y v i giá r h nớ ẻ ơ
d.Doanh s bán đang suy gi m, hãy t p trung m i ngu n l c đ đ y m nhố ả ậ ọ ồ ự ể ẩ ạ
bán hàng
10.D li u th c p (Secondary data) th ng có th thu th p đ c:ữ ệ ứ ấ ườ ể ậ ượ
a.Nhanh và r h n so v i d li u s c p -ẻ ơ ớ ữ ệ ơ ấ Đáp án
b.Đ tin c y cao h n d li u s c pộ ậ ơ ữ ệ ơ ấ
c.Thông qua đi u tra ph ng v n khách hàngề ỏ ấ
d.Thông qua đi u tra ph ng v n khách hàng và các ngu n tài li u khác.ề ỏ ấ ồ ệ
11.Ba công vi c chính trong ti n trình c a marketing m c tiêu là Đ nh v thệ ế ủ ụ ị ị ị
tr ng (1), Phân đo n th tr ng (2) và Ch n th tr ng m c tiêu (3).ườ ạ ị ườ ọ ị ườ ụ
Trình t đúng c a các công vi c trên là:ự ủ ệ
a.(1) (2) (3)
b.(3) (2) (1)
c.(2) (3) (1) - Đáp án
d.(2) (1) (3)
12.Trong các ho t đ ng xúc ti n h n h p, Bán hàng cá nhân t t h nạ ộ ế ỗ ợ ố ơ
Qu ng cáo khi:ả
a.C n thông tin ph n h i c a th tr ng ngay l p t cầ ả ồ ủ ị ườ ậ ứ
b.S n ph m đ c bán có giá tr l n và c n nhi u s t v nả ẩ ượ ị ớ ầ ề ự ư ấ
c.Doanh nghi p mu n ti t ki m chi phí cho m t l n ti p xúcệ ố ế ệ ộ ầ ế
d.(a) và (b) - Đáp án
e.T t c đ u đúngấ ả ề
13.Đ nh nghĩa nào sau đây đúng v i m t Nhà phân ph i trong kênh phânị ớ ộ ố
ph i?ố
a.Là trung gian th c hi n ch c năng phân ph i trên th tr ng công nghi pự ệ ứ ố ị ườ ệ
- Đáp án
b.Là trung gian bán s n ph m cho ng i tiêu dùng cu i dùngả ẩ ườ ố
c.Là trung gian bán s n ph m cho các trung gian khácả ẩ
d.Là trung gian có quy n hành đ ng h p pháp thay cho nhà s n xuâtề ộ ợ ả
14.Khi s d ng chi n l c marketing không phân bi t, ng i bán có thử ụ ế ượ ệ ườ ể
g p ph i nh ng khó khăn sau đây, ngo i tr :ặ ả ữ ạ ừ
a.Không d t o ra m t s n ph m có th thu hút m i khách hàngễ ạ ộ ả ẩ ể ọ
b.C nh tranh s gay g t h nạ ẽ ắ ơ
c.Khó khăn khi mu n thay đ i trên th tr ng có quy mô l nố ổ ị ườ ớ
d.Ph i tính đ n s khác bi t trong đ c đi m c a t ng đo n th tr ngả ế ự ệ ặ ể ủ ừ ạ ị ườ
- Đáp án
15.Theo mô hình Năm l c l ng c nh tranh c a Michael Porter, đe d a c aự ượ ạ ủ ọ ủ
đ i th c nh tranh ti m n s nh h ng đ n:ố ủ ạ ề ẩ ẽ ả ưở ế
a.Môi tr ng marketing vĩ mô c a doanh nghi pườ ủ ệ
b.Quy mô hi n t i c a th tr ngệ ạ ủ ị ườ
c.S c d p d n c a th tr ng -ứ ấ ẫ ủ ị ườ Đáp án
d.Th m nh c a doanh nghi pế ạ ủ ệ
Câu 2: T ng đi m là 2,0ổ ể
a.Marketing là gì? (0,5 đi m)ể
Tr l i: Marketing là quá trình xúc ti n v i th tr ng nh m tho mãnả ờ ế ớ ị ườ ằ ả
nh ng nhu c u và mong mu n c a con ng i; ho cữ ầ ố ủ ườ ặ
Marketing là m t d ng ho t đ ng c a con ng¬ i nh m tho mãn nh ngộ ạ ạ ộ ủ ườ ằ ả ữ
nhu c u mong mu n thông qua trao đ i.ầ ố ổ
b.Marketing hình thành rõ nét nh t khi nào? (0,5 đi m)ấ ể
Tr l i: Marketing hình thành rõ nét nh t khi có s c nh tranh; nghĩa là khiả ờ ấ ự ạ
ng i ta ph i c nh tranh v i nhau đ bán m t cái gì đó ho c mua m t cáiườ ả ạ ớ ể ộ ặ ộ
gì đó.
c.Theo b n, các doanh nghi p Vi t Nam d i th i bao c p có c n dùngạ ệ ệ ướ ờ ấ ầ
đ n marketing không? T i sao? (1,0 đi m)ế ạ ể
Tr l i: Trong th i bao c p, các DN Vi t Nam KHÔNG ho c R T ÍT ápả ờ ờ ấ ệ ặ Ấ
d ng marketing trong ho t đ ng c a mình. Lý do: KHÔNG ho c H Uụ ạ ộ ủ ặ Ầ
NH KHÔNG CÓ s c nh tranh.Ư ự ạ
Câu 3: T ng đi m là 2,0ổ ể
a.Phân bi t s khác nhau gi a chi n l c marketing không phân bi t,ệ ự ữ ế ượ ệ
marketing phân bi t và marketing t p trung (1,0 đi m)ệ ậ ể
Yêu c u: Sinh viên phân bi t s khác nhau gi a B n ch t, u đi m, H nầ ệ ự ữ ả ấ Ư ể ạ
ch c a vi c áp d ng t ng chi n l c nàyế ủ ệ ụ ừ ế ượ
-B n ch t: Nh trong tài li uả ấ ư ệ
- u đi m: Nh trong tài li uƯ ể ư ệ
-H n ch : Nh trong tài li uạ ế ư ệ
b.Theo b n, m t doanh nghi p có quy mô nh , năng l c không l n, kinhạ ộ ệ ỏ ự ớ
doanh m t s n ph m m i trên m t th tr ng có nhu c u không đ ng nh tộ ả ẩ ớ ộ ị ườ ầ ồ ấ
thì nên ch n chi n l c nào trong 3 chi n l c nói trên? T i sao? (1,0ọ ế ượ ế ượ ạ
đi m)ể
Tr l i: DN đó nên ch n chi n l c Marketing t p trung. Sinh viên d aả ờ ọ ế ượ ậ ự
vào đ c đi m c a donh nghi p, d a vào đ c đi m c a chi n l cặ ể ủ ệ ự ặ ể ủ ế ượ
marketing t p trung đã phân tích câu (a) nói trên đ gi i thích.ậ ở ể ả
Câu 4: T ng đi m là 1,5ổ ể
Bán hàng tr c ti pự ế
u đi m* Nhân viên bán hàng n m rõ thông tin v s n ph m d truy nƯ ể ắ ề ả ẩ ể ề
đ t cho khách hàngạ
* Thu đ c thông tin ph n h i c a khách hàng v s n ph m g n nh ngayượ ả ồ ủ ề ả ẩ ầ ư
l p t cậ ứ
* Ki m soát t t v hàng hóa (tr ng bày, giá bán, d ch v đi kèm…)ể ố ề ư ị ụ
H n ch :ạ ế
* Chi phí cao
* Khó bao ph r ng rãi th tr ng; đ c bi t là khi có nhi u khách hàng vàủ ộ ị ườ ặ ệ ề
khách hàng l i không t p trung theo ph m vi đ a lýạ ậ ạ ị
Bán hàng qua trung gian
u đi m:Ư ể
* Ti t ki m chi phíế ệ
* Gi m s l n ti p xúcả ố ầ ế
* Bao ph r ng rãi th tr ngủ ộ ị ườ
* Có th tăng hi u qu nh chuyên môn hóaể ệ ả ờ
H n ch :ạ ế
* Không thu đ c thông tin ph n h i c a th tr ng ngay l p t cượ ả ồ ủ ị ườ ậ ứ
* Khó ki m soát hàng hóa ho c ph i đòi h i đ i ngũ ki m soát đông đ oể ặ ả ỏ ộ ể ả
…
Ngu n: Vũ Th Tuy t - Gi ng viên marketing c a ĐH Thăng Longồ ị ế ả ủ
RE: Đ thi và đáp án môn Marketing căn b nề ả - Cafe - 12/09/2009 10:34
PM
I.Ch n 1 ph ng án tr l i đúng nh tọ ươ ả ờ ấ
1. Trong m t tình hu ng marketing c th thì marketing là công vi c c a:ộ ố ụ ể ệ ủ
a. Ng i bánườ
b. Ng i muaườ
c. Đ ng th i c a c ng i bán và ng i muaồ ờ ủ ả ườ ườ
d. Bên nào tích c c h n trong vi c tìm cách trao đ i v i bên kia. -ự ơ ệ ổ ớ Đáp án
2. B n đang ch n hình th c gi i trí cho 2 ngày ngh cu i tu n s p t i. Sạ ọ ứ ả ỉ ố ầ ắ ớ ự
l a ch n đó đ c quy t đ nh b i:ự ọ ượ ế ị ở
a. S a thích c a cá nhân b nự ư ủ ạ
b. Giá ti n c a t ng lo i hình gi i tríề ủ ừ ạ ả
c. Giá tr c a t ng lo i hình gi i trí -ị ủ ừ ạ ả Đáp án
d. T t c các đi u nêu trênấ ả ề
3. Quan đi m marketing đ nh h ng s n xu t cho r ng ng i tiêu dùng sể ị ướ ả ấ ằ ườ ẽ
a thích nh ng s n ph m:ư ữ ả ẩ
a. Đ c bán r ng rãi v i giá h -ượ ộ ớ ạ Đáp án
b. Đ c s n xu t b ng dây chuy n công ngh cao.ượ ả ấ ằ ề ệ
c. Có ki u dáng đ c đáoể ộ
d. Có nhi u tính năng m i.ề ớ
4. Có th nói r ng:ể ằ
a. Marketing và bán hàng là 2 thu t ng đ ng nghĩa.ậ ữ ồ
b. Marketing và bán hàng là 2 thu t ng khác bi t nhau.ậ ữ ệ
c. Bán hàng bao g m c Marketingồ ả
d. Marketing bao g m c ho t đ ng bán hàng. -ồ ả ạ ộ Đáp án
5. Mong mu n c a con ng i s tr thành yêu c u khi có:ố ủ ườ ẽ ở ầ
a. Nhu c uầ
b. S n ph mả ẩ
c. Năng l c mua s m -ự ắ Đáp án
d. c mu nƯớ ố
6. S hài lòng c a khách hàng sau khi s d ng hàng hoá tuỳ thu c vào:ự ủ ử ụ ộ
a. Giá c a hàng hoá đó cao hay th pủ ấ
b. Kỳ v ng c a ng i tiêu dùng v s n ph m đóọ ủ ườ ề ả ẩ
c. So sánh gi a giá tr tiêu dùng và kì v ng v s n ph m. -ữ ị ọ ề ả ẩ Đáp án
d. So sánh gi a giá tr tiêu dùng và s hoàn thi n c a s n ph m.ữ ị ự ệ ủ ả ẩ
7. Trong nh ng đi u ki n nêu ra d i đây, đi u ki n nào không nh t thi tữ ề ệ ướ ề ệ ấ ế
ph i tho mãn mà s trao đ i t nguy n v n di n ra:ả ả ự ổ ự ệ ẫ ễ
a. Ít nh t ph i có 2 bênấ ả
b. Ph i có s trao đ i ti n gi a hai bên -ả ự ổ ề ữ Đáp án
c. M i bên ph i kh năng giao ti p và giao hàngỗ ả ả ế
d. M i bên đ c t do ch p nh n ho c t ch i đ ngh (chào hàng) c aỗ ượ ự ấ ậ ặ ừ ố ề ị ủ
bên kia.
e. M i bên đ u tin t ng vi c giao d ch v i bên kia là h p lý.ỗ ề ưở ệ ị ớ ợ
8. Câu nói nào d i đây th hi n đúng nh t tri t lý kinh doanh theo đ nhướ ể ệ ấ ế ị
h ng Marketing?ướ
a. Chúng ta đang c g ng bán cho khách hàng nh ng s n ph m hoàn h o.ố ắ ữ ả ẩ ả
b. Khách hàng đang c n s n ph m A, hãy s n xu t và bán cho khách hàngầ ả ẩ ả ấ
s n ph m A -ả ẩ Đáp án
c. Chi phí cho nguyên v t li u đ u vào c a s n ph m B đang r t cao, hãyậ ệ ầ ủ ả ẩ ấ
c gi m nó đ bán đ c nhi u s n ph m B v i giá r h n.ố ả ể ượ ề ả ẩ ớ ẻ ơ
d. Doanh s đang gi m, hãy t p trung m i ngu n l c đ đ y m nh bánố ả ậ ọ ồ ự ể ẩ ạ
hàng.
9. Theo quan đi m Marketing th tr ng c a doanh nghi p là:ể ị ườ ủ ệ
a. T p h p c a c ng i mua và ng i bán 1 s n ph m nh t đ nhậ ợ ủ ả ườ ườ ả ẩ ấ ị
b. T p h p ng i đã mua hàng c a doanh nghi pậ ợ ườ ủ ệ
c. T p h p c a nh ng ngu i mua th c t và ti m n -ậ ợ ủ ữ ờ ự ế ề ẩ Đáp án
d. T p h p c a nh ng ng i s mua hàng c a doanh nghi p trong t ngậ ợ ủ ữ ườ ẽ ủ ệ ươ
lai.
e. Không câu nào đúng.
10. Trong các khái ni m d i đây, khái ni m nào không ph i là tri t lý vệ ướ ệ ả ế ề
qu n tr Marketing đã đ c bàn đ n trong sách?ả ị ượ ế
a. S n xu tả ấ
b. S n ph mả ẩ
c. D ch v -ị ụ Đáp án
d. Marketing
e. Bán hàng
11. Quan đi m ………… cho r ng ng i tiêu dùng a thích nh ng s nể ằ ườ ư ữ ả
ph m có ch t l ng, tính năng và hình th c t t nh t và vì v y doanhẩ ấ ượ ứ ố ấ ậ
nghi p c n t p trung n l c không ng ng đ c i ti n s n ph m.ệ ầ ậ ỗ ự ừ ể ả ế ả ẩ
a. S n xu tả ấ
b. S n ph m -ả ẩ Đáp án
c. D ch vị ụ
d. Marketing
e. Bán hàng
12. Quan đi m bán hàng đ c v n d ng m nh m v iể ượ ậ ụ ạ ẽ ớ
a. Hàng hoá đ c s d ng th ng ngàyượ ử ụ ườ
b. Hàng hoá đ c mua có ch n l aượ ọ ự
c. Hàng hoá mua theo nhu c u đ c bi tầ ặ ệ
d. Hàng hoá mua theo nhu c u th đ ng. -ầ ụ ộ Đáp án
13. Theo quan đi m Marketing đ o đ c xã h i, ng i làm Marketing c nể ạ ứ ộ ườ ầ
ph i cân đ i nh ng khía c nh nào khi xây d ng chính sách Marketing?ả ố ữ ạ ự
a. M c đích c a doanh nghi pụ ủ ệ
b. S tho mãn c a ng i tiêu dùngự ả ủ ườ
c. Phúc l i xã h iợ ộ
d. (b) và ©
e. T t c nh ng đi u nêu trên. -ấ ả ữ ề Đáp án
14. Tri t lý nào v qu n tr Marketing cho r ng các công ty c n ph i s nế ề ả ị ằ ầ ả ả
xu t cái mà ng i tiêu dùng mong mu n và nh v y s tho mãn đ cấ ườ ố ư ậ ẽ ả ượ
ng i tiêu dùng và thu đ c l i nhu n?ườ ượ ợ ậ
a. Quan đi m s n xu tể ả ấ
b. Quan đi m s n ph mể ả ẩ
c. Quan đi m bán hàngể
d. Quan đi m Marketing -ể Đáp án
15. Qu n tr Marketing bao g m các công vi c: (1) Phân tích các c h i thả ị ồ ệ ơ ộ ị
tr ng, (2) Thi t l p chi n l c Marketing, (3) Phân đo n th tr ng vàườ ế ậ ế ượ ạ ị ườ
l a ch n th tr ng m c tiêu, (4) Ho ch đ nh ch ng trình Marketing, (5)ự ọ ị ườ ụ ạ ị ươ
T ch c th c hi n và ki m tra các ho t đ ng Marketing. Trình t đúngổ ứ ự ệ ể ạ ộ ự
trong quá trình này là:
a. (1) (2) (3) (4) (5)
b. (1) (3) (4) (2) (5)
c. (3) (1) (2) (4) (5)
d. (1) (3) (2) (4) (5) - Đáp án
e. Không câu nào đúng
II. Các câu sau là đúng hay sai?
1. Marketing cũng chính là bán hàng và qu ng cáo?ả
2. Các t ch c phi l i nhu n không c n thi t ph i làm Marketingổ ứ ợ ậ ầ ế ả
3. Mong mu n c a con ng i là tr ng thái khi anh ta c m th y thi u th nố ủ ườ ạ ả ấ ế ố
m t cái gì đó.ộ
4. Nh ng th không th “s mó” đ c nh d ch v không đ c coi là s nữ ứ ể ờ ượ ư ị ụ ượ ả
ph m nh đ nh nghĩa trong sách.ẩ ư ị
5. Báo An ninh th gi i v a quyên góp 20 tri u đ ng cho qu Vì tr th .ế ớ ừ ệ ồ ỹ ẻ ơ
Vi c quyên góp này đ c coi nh là m t cu c trao đ i.ệ ượ ư ộ ộ ổ
6. Quan đi m s m ph m là m t tri t lý thích h p khi m c cung v t quáể ả ẩ ộ ế ợ ứ ượ
c u ho c khi giá thành s n ph m cao, c n thi t ph i nâng cao năng xu tầ ặ ả ẩ ầ ế ả ấ
đ gi m giá thành.ể ả
7. Quan đi m bán hàng chú tr ng đ n nhu c u c a ng i bán, quanể ọ ế ầ ủ ườ
đi m Marketing chú tr ng đ n nhu c u c a ng i mua.ể ọ ế ầ ủ ườ - Đúng
8. Nhà kinh doanh có th t o ra nhu c u t nhiên c a con ng i.ể ạ ầ ự ủ ườ
9. M c tiêu chính c a ng i làm Marketing là phát hi n ra mongụ ủ ườ ệ
mu n và nhu c u có kh năng thanh toán c a con ng i.ố ầ ả ủ ườ - Đúng
10.Quan đi m n l c tăng c ng bán hàng và quan đi m Marketing trongể ỗ ự ườ ể
qu n tr Marketing đ u có cùng đ i t ng quan tâm là khách hàng m cả ị ề ố ượ ụ
tiêu.
Ngu n: ĐH Thăng Longồ
RE: Đ thi và đáp án môn Marketing căn b nề ả - Cafe - 12/09/2009 11:06
PM
I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph ng án tr l i đúng nh tỏ ự ọ ọ ươ ả ờ ấ
1. B c đ u tiên trong quá trình nghiên c u Marketing là gì?ướ ầ ứ
a. Chu n b ph ng ti n máy móc đ ti n hành x lý d li uẩ ị ươ ệ ể ế ử ữ ệ
b. Xác đ nh v n đ và m c tiêu c n nghiên c u. -ị ấ ề ụ ầ ứ Đáp án
c. L p k hoach nghiên c u ( ho c thi t k d án nghiên c u)ậ ế ứ ặ ế ế ự ứ
d. Thu th p d li uậ ữ ệ
2. Sau khi thu th p d li u xong, b c ti p theo trong quá trình nghiên c uậ ữ ệ ướ ế ứ
Marketing s là:ẽ
a. Báo cáo k t qu thu đ c.ế ả ượ
b. Phân tích thông tin - Đáp án
c. Tìm ra gi i pháp cho v n đ c n nghiên c u.ả ấ ề ầ ứ
d. Chuy n d li u cho nhà qu n tr Marketing đ h xem xét.ể ữ ệ ả ị ể ọ
3. D li u th c p là d li u:ữ ệ ứ ấ ữ ệ
a. Có t m quan tr ng th nhìầ ọ ứ
b. Đã có s n t tr c đây -ẵ ừ ướ Đáp án
c. Đ c thu th p sau d li u s c pượ ậ ữ ệ ơ ấ
d. (b) và ©
e. Không câu nào đúng.
4. Câu nào trong các câu sau đây đúng nh t khi nói v nghiên c uấ ề ứ
Marketing:
a. Nghiên c u Marketing luôn t n kém vì chi phí ti n hành ph ng v n r tứ ố ế ỏ ấ ấ
cao.
b. Các doanh nghi p c n có m t b ph n nghiên c u Marketing cho riêngệ ầ ộ ộ ậ ứ
mình.
c. Nghiên c u Marketing có ph m vi r ng l n h n so v i nghiên c u kháchứ ạ ộ ớ ơ ớ ứ
hàng. - Đáp án
d. Nhà qu n tr Marketing coi nghiên c u Marketing là đ nh h ng cho m iả ị ứ ị ướ ọ
quy t đ nh.ế ị
5. Có th thu th p d li u th c p t các ngu n:ể ậ ữ ệ ứ ấ ừ ồ
a. Bên trong doanh nghi pệ
b. Bên ngoài doanh nghi pệ
c. C bên trong và bên ngoài doanh nghi p -ả ệ Đáp án
d. Thăm dò kh o sátả
6. Nghiên c u Marketing nh m m c đích:ứ ằ ụ
a. Mang l i nh ng thông tin v môi tr ng Marketing và chính sáchạ ữ ề ườ
Marketing c a doanh nghi p. -ủ ệ Đáp án
b. Thâm nh p vào m t th tr ng nào đóậ ộ ị ườ
c. Đ t ch c kênh phân ph i cho t t h nể ổ ứ ố ố ơ
d. Đ bán đ c nhi u s n ph m v i giá cao h n.ể ượ ề ả ẩ ớ ơ
e. Đ làm phong phú thêm kho thông tin c a doanh nghi pể ủ ệ
7. D li u so c p có th thu th p đ c b ng cách nào trong các cách d iữ ệ ấ ể ậ ượ ằ ướ
đây?
a. Quan sát
b. Th c nghi mự ệ
c. Đi u tra ph ng v n.ề ỏ ấ
d. (b) và ©
e. T t c các cách nêu trên. -ấ ả Đáp án
8. Câu h i đóng là câu h i:ỏ ỏ
a. Ch có m t ph ng án tr l i duy nh tỉ ộ ươ ả ờ ấ
b. K t thúc b ng d u ch m câu.ế ằ ấ ấ
c. Các ph ng án tr l i đã đ c li t kê ra t tr c. -ươ ả ờ ượ ệ ừ ướ Đáp án
d. Không đ a ra h t các ph ng án tr l i.ư ế ươ ả ờ
9. Trong các câu sau đây, câu nào không ph i là u đi m c a d li u sả ư ể ủ ữ ệ ơ
c p so v i d li u th c p:ấ ớ ữ ệ ứ ấ
a. Tính c p nh t cao h nậ ậ ơ
b. Chi phí tìm ki m th p h n -ế ấ ơ Đáp án
c. Đ tin c y cao h nộ ậ ơ
d. Khi đã thu th p xong thì vi c x lý d li u s nhanh h n.ậ ệ ử ữ ệ ẽ ơ
10. Trong các cách đi u tra ph ng v n sau đây, cách nào cho đ tin c y caoề ỏ ấ ộ ậ
nh t và thông tin thu đ c nhi u nh t?ấ ượ ề ấ
a. Ph ng v n qua đi n tho iỏ ấ ệ ạ
b. Ph ng v n b ng th tín.ỏ ấ ằ ư
c. Ph ng v n tr c ti p cá nhân -ỏ ấ ự ế Đáp án
d. Ph ng v n nhóm.ỏ ấ
e. Không có cách nào đ m b o c hai yêu c u trênả ả ả ầ
11. Câu nào sau đây là đúng khi so sánh ph ng v n qua đi n tho i vàỏ ấ ệ ạ
ph ng v n qua b u đi n (th tín)?ỏ ấ ư ệ ư
a. Thông tin ph n h i nhanh h n.ả ồ ơ
b. S l ng thông tin thu đu c nhi u h n đáng k . -ố ượ ợ ề ơ ể Đáp án
c. Chi phí ph ng v n cao h n.ỏ ấ ơ
d. Có th đeo bám d dàng h n.ể ễ ơ
12. Các thông tin Marketing bên ngoài đ c cung c p cho h thông thôngượ ấ ệ
tin c a doanh nghi p, ngo i tr :ủ ệ ạ ừ
a. Thông tin tình báo c nh tranh.ạ
b. Thông tin t các báo cáo l ng hàng t n kho c a các đ i lý phân ph i.ừ ượ ồ ủ ạ ố
- Đáp án
c. Thông tin t các t ch c d ch v cung c p thông tin.ừ ổ ứ ị ụ ấ
d. Thông tin t l c l ng công chúng đông đ o.ừ ự ượ ả
e. Thông tin t các c quan nhà n c.ừ ơ ướ
13. Câu h i mà các ph ng án tr l i ch a đ c đ a ra s n trong b ng câuỏ ươ ả ờ ư ượ ư ẵ ả
h i thì câu h i đó thu c lo i câu h i?ỏ ỏ ộ ạ ỏ
a. Câu h i đóngỏ
b. Câu h i m -ỏ ở Đáp án
c. Có th là câu h i đóng, có th là câu h i m .ể ỏ ể ỏ ở
d. Câu h i c u trúc.ỏ ấ
14. Th t đúng c a các b c nh trong b c 1 c a quá trình nghiên c uứ ự ủ ướ ỏ ướ ủ ứ
Marketing là gì?
a. V n đ qu n tr , m c tiêu nghiên c u, v n đ nghiên c u.ấ ề ả ị ụ ứ ấ ề ứ
b. V n đ nghiên c u, m c tiêu nghiên c u, v n đ qu n tr .ấ ề ứ ụ ứ ấ ề ả ị
c. M c tiêu nghiên c u, v n đ nghiên c , v n đ qu n tr .ụ ứ ấ ề ứư ấ ề ả ị
d. V n đ qu n tr , v n đ nghiên c u, m c tiêu nghiên c u. -ấ ề ả ị ấ ề ứ ụ ứ Đáp án
e. Không có đáp án đúng.
15. M t cu c nghiên c u Marketing g n đây c a doanh nghi p X đã xácộ ộ ứ ầ ủ ệ
đ nh đ c r ng n u giá bán c a s n ph m tăng 15% thì doanh thu s tăngị ượ ằ ế ủ ả ẩ ẽ
25%; cu c nghiên c u đó đã dùng ph ng pháp nghiên c u nào trong cácộ ứ ươ ứ
ph ng pháp nghiên c u sau đây?ươ ứ
a. Quan sát
b. Th c nghi m -ự ệ Đáp án
c. Ph ng v n tr c ti p cá nhânỏ ấ ự ế
d. Thăm dò
II. Các câu h i sau đây đúng hay sai?ỏ
1. Nghiên c u Marketing cũng chính là nghiên c u th tr ngứ ứ ị ườ
2. D li u th c p có đ tin c y r t cao nên các nhà qu n tr Marketingữ ệ ứ ấ ộ ậ ấ ả ị
hoàn toàn có th yên tâm khi đ a ra các quy t đ nh Marketing d a trên k tể ư ế ị ự ế
qu phân tích các d li u này.ả ữ ệ
3. Công c duy nh t đ nghiên c u Marketing là b ng câu h iụ ấ ể ứ ả ỏ
4. Th c nghi n là ph ng pháp thích h p nh t đ ki m nghi m giự ệ ươ ợ ấ ể ể ệ ả
thuy t v m i quan h nhân qu .ế ề ố ệ ả - Đúng
5. Ch có m t cách duy nh t đ thu th p d li u s c p là ph ng phápỉ ộ ấ ể ậ ữ ệ ơ ấ ươ
ph ng v n tr c ti p cá nhân.ỏ ấ ự ế
6. Vi c ch n m u nh h ng không nhi u l m đ n k t qu nghiên c u.ệ ọ ẫ ả ưở ề ắ ế ế ả ứ
7. M t báo cáo khoa h c c a m t nhà nghiên c u đã đ c công bộ ọ ủ ộ ứ ượ ố
tr c đây v n đ c xem là d li u th c p m c dù k t qu nghiênướ ẫ ượ ữ ệ ứ ấ ặ ế ả
c u này ch mang tính ch t đ nh tính ch không ph i là đ nhứ ỉ ấ ị ứ ả ị
l ng.ượ - Đúng
8. Sai s do ch n m u luôn x y ra b t k m u đó đ c l p nh th nào.ố ọ ẫ ả ấ ể ẫ ượ ậ ư ế
9. Cách di n đ t câu h i có nh h ng nhi u đ n đ chính xác và sễ ạ ỏ ả ưở ề ế ộ ố
l ng thông tin thu th p đ c.ượ ậ ượ - Đúng
10. M t v n đ nghiên c u đ c coi là đúng đ n phù h p n n nh nóộ ấ ề ứ ượ ắ ợ ế ư
đ c xác đ nh hoàn toàn theo ch ý c a ng i nghiên c u.ượ ị ủ ủ ườ ứ
Ngu n: ĐH Thăng Longồ