PHăGIAăCIăTHINăĐCăTÍNHă
CMăQUAN
TOă&ăĐIUăCHNHăV
4/2/2014 GV biên soạn Ngô Thị Hoài Dương 2
KHÁIăQUÁTăVăV
CÁCăVăCăBN
– V ốgt
– V Ốố
– V chua
– V đắốg
– Umami
MTăSăVăKHÁC:
Ị Cay (pungent): ethanol, capsaicin
Ị Mát ỏốh (cold): menthol
Ị Béo ốgỜ (fat): butter
VăNGT
• CÁCăNHÓMăCHCă
TOăVăNGT
• VăNGTăCAăĐM
• VăNGTăCAă
ĐNG
PHăGIAăTOăVăNGT
• PHăGIAăTOăVă
• PHăGIAăLÀMăTĔNG/ĐIUăCHNHăV
PHăGIAăTOăVăNGTă- ĐNG
• Phân ỏỒỌ
– Theo ốgỘố gƠ: natural/Artificial
– Theo giá tr dinh ơốg: Nutritive/Nonnutritive
– Theo ỐƠ đ ốgt: Intensive
CHTăNGTăTăNHIÊN
TÍNHăCHT
• GỌỌ phóng gluco
• Cung Ơồ ốĕốg ỏốg
• Có th lên men
• Tham gia các ồhố
ốg, tỒ Ốt s tính
Ơht công ốgh
– TỒ màu, tỒ mùi
– TỒ ƠỘ trúc
– GỌ Ố ….
Mt s Ơht ốgt t nhiên
• Monosaccarit : glucose,
fructose
• Disaccharide: đốg
mía (sucrose)
• Mt ong
• MƠh nha (Maltose
syrup)
• Đốg ốghƠh
đỒ/ƠhỘỜố
4/2/2014 GV biên soạn Ngô Thị Hoài Dương 8
CÁCăTÍNHăCHTăCÔNGăNGHăCAă
CHTăNGTăTăNHIÊN
• Mask certain off-flavours
• Cooling effect
• Mouthfeel
4/2/2014 GV biên soạn Ngô Thị Hoài Dương 10
CHTăNGTăTHAYăTHă
(Alternative sweeteners)
• Nhóm đốg – alcol
(Sugar-Alcohols/polyols/Bulk sweeteners)
• Nhóm Ơht có đ ốgt cao
(High-intensitive/Intense sweeteners)
4/2/2014 GV biên soạn Ngô Thị Hoài Dương 11
ĐCăTÍNHăNHÓMăĐNGăALCOL
• Sinh ít ốĕốg ỏốg (Low – calorie)
• Không gỌỌ phóng gluco (Sugar –
free)
• TỒ đ ốgt thồ hố đốg mía
• Có ƠhƠ ốĕốg:
– GỌ Ố, làm dỜ, ốhũ hóa, Ơhốg ốỐ,
Ơht đố, Ơht ổố đốh và ốhũ hóa.
– NhỘố tràng, bỒ ộ rĕốg
SOăSÁNHăTÍNHăCHTăCÔNGăNGHă
CAăPOLYOLS
CÁCăUăĐIMăCAăXYLITOL
Polyols Relative sweetness
(Sucrose = 1,
weight basis)
Energy value
(kJg
-1
)
Sorbitol (E420) 0,5 10,87
Isomalt (E953) 0,4 – 0,6 8,36
Maltitol (E965) 0,8 12,54
Mannitol (E421) 0,6 6,69
Xylitol (E967) 1,0 10,03
Lactitol (E966) 0,3 8,36
Characteristics of Sugar Alcohols
Sugar Alcohol
Number of Countries
approved
US allowed Caloric
Value (Calories/g)
Sweetness Intensity
(Sucrose=1)
Sorbitol
Numerous, GRAS in
US
2,6 0,5-0,7
Mannitol
Numerous, GRAS in
US
1,6 0,5-0,7
Xylitol
>35
2,4 1
Lactitol
Several
(
US,Canada,Japan,
Israel,Switzerland
)
2,0 0,3-0,4
Maltitol
>10
2,1 0,9
Isomalt
>40
2,0 0,45-0,65
Hydrogenated Starch
hydrolysates
>10
(
Canada,Japan,Austr
alia
, US)
3,0 0,25-0,75
Name
Sweetness
(sucrose = 1.0)
Caloric content
(kcal / g)
Erythritol 0.7 [1] 0.2 [1]
Glycerol 0.6 [3] 4.3 [3]
HSH 0.4–0.9 [1] 3.0 [1]
Isomalt 0.5 [1] 2.0 [1]
Lactitol 0.4 [1] 2.0 [1]
Maltitol 0.9 [1] 2.1 [1]
Mannitol 0.5 [2] 1.6 [1]
Sorbitol 0.6 [1] 2.6 [1]
Xylitol 1.0 [2] 2.4 [1]
Compare with:
Sucrose
1 4
Sources:
[1]
Calorie Control Council
[2] Antonio Zamora, "Carbohydrates"
[3] Jeremy Keough, "Glycerol"
Characteristics of Sugar Alcohols
CÁCăCHTăCÓăĐăNGTăCAO/CHTă
NGTăKHÔNGăDINHăDNG/CHTăNGTă
NHÂNăTOă(IốtƯốsƯ/NỒốốỘtrỌtỌộƯ/ArtỌưỌƠỌaỏă
sweeteners)
• Zero calories
• Sugar free
• Có đ ốgt cao
• Không có ƠhƠ ốĕốg
làm ơỜ, gỌ Ố
• Có hỘ ộ
• Acesulfarm K
(E950): 130-200
times
• Aspartame (E951):
200 times
• Sacharin (E954):
300-500 times
4/2/2014 GV biên soạn Ngô Thị Hoài Dương 17
DANHăMCăPHăGIAăTOăNGT
• Thông t 27/2011/TT-BYT
• CODEX STAN 192-1995
• Regulation 1333/2008/EC
• CFR21-Part170
SăDNGăPHăGIAăTOăNGT
• Vai trò Ơa Ơht ốgt thay th
• Danh ỐƠ Ơht ốgt thay th đƠ phép
s ơốg
• ĐƠ tính Ỏ thỘt Ơa Ơht ốgt thay th
• K thỘt s ơốg Ơht ốgt thay th
NHUăCUăSăDNGăCHTăNGTă
THAYăTH
• KỌỐ soát đốg
hỘỜt
– Bốh tim ỐƠh
– Bốh tỌỘ đốg
tuýp 2
• GỌỐ Ố máu
• KỌỐ soát trốg
ỏốg Ơ th
• BỒ ộ rĕốg
• 2014 - WHO ỎhỘỜố
cáo: Tổốg ỏốg đốg
s ơốg hàng ngày Ơa
Ơh nên trong ỎhỒốg
5% tổốg ốĕốg ỏốg
hồ thu trong ngày
(gỌỐ Ốt ốa so ộỌ
ỎhỘỜố cáo 2002),
tốg đốg 25g
(ỎhỒốg 6 thìa cà phê)
cho Ốt ốgỌ có Ơh s
phát trỌố Ơ th (BMI)
bình thốg
PRODUCTS
• Low – calorie
• Sugar – free
• Good-tasting
CHăSăGLYCEMIC
(glycemic index)
• VỌtătắtăỏậăGI
• Là ƠhăsăồhốăứốhătƠăđăỏậỐătĕốgăđốgă
hỘỜtăsaỘăỎhỌăĕốăƠứƠăthƠăồhỐăgỌậỘăƠhtă
btăđốg.
• ChăsăGIăƠaăthƠăồhỐăđƠăồhừốăỏỒỌ:ă
thồ,ătrỘốgăbìốhăhỒƠăƠaỒăthƯỒăƠứƠăƠồăbêốă
ơỌăđừỜ:
– GIă≤ă55 :ăƠhăsăđốgăhỘỜtăthồ.
– GI = 56 - 69 :ăƠhăsăđốgăhỘỜtătrỘốgăbìốh.
– GI > 70 :ăƠhăsăđốgăhỘỜtăƠaỒ.
YÊUăCUăKăTHUTăCAăCHTă
NGTăTHAYăTH
• Có mùi ộ và chức năng Ơa đốg/Ơht
ốgt t nhiên
• Sinh ít ốĕốg ỏốg so ộỌ ỏốg đốg tốg
đốg Ơố dùng đ tỒ cùng Ơốg đ ốgt
• Tr ộ Ốt sinh lý
• Không có đƠ t
• Không có Ỏh ốĕốg gây ung th
• HỌỘ qỘ kinh t so ộỌ các Ơht ốgt khác