Tải bản đầy đủ (.pdf) (47 trang)

CHUYÊN Đề 9 : AMIN – AMINOAXIT – PROTEIN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (579.09 KB, 47 trang )

CHUYÊN Đ 9 : AMIN – AMINOAXIT – PROTEINỀ
I – KHÁI NI M, PHÂN LO I, DANH PHÁP VÀ Đ NGỆ Ạ Ồ
PHÂN
1. Khái ni mệ
Amin là h p ch t h u c đ c t o ra khi th m t ho c nhi uợ ấ ữ ơ ượ ạ ế ộ ặ ề
nguyên t hiđro trong phân t amoniac b ng m t ho c nhi uử ử ằ ộ ặ ề
g c hiđrocacbon.ố Ví d :ụ
2. Phân lo i Amin đ c phân lo i theo hai cách thông d ng nh t: ạ ượ ạ ụ ấ
a) Theo đ c đi m c u t o c a g c hiđrocacbon: amin th m, amin béo, amin d vòng. Ví d :ặ ể ấ ạ ủ ố ơ ị ụ
b) Theo b c c a amin: B c amin: là s nguyên t H trong phân t NH3 b thay th b i g c hiđrocacbon. Theo đó,ậ ủ ậ ố ử ử ị ế ở ố
các amin đ c phân lo i thành: amin b c 1, b c 2, b c 3. Ví d :ượ ạ ậ ậ ậ ụ
3. Danh pháp
a) Cách g i tên theo danh pháp g c – ch c : ank + yl + amin ọ ố ứ
b) Cách g i tên theo danh pháp thay th : ankan + v trí + amin ọ ế ị
c) Tên thông th ng ch áp d ng v i m t s aminườ ỉ ụ ớ ộ ố
H p ch tợ ấ Tên g c – ch cố ứ Tên thay thế Tên th ngườ
CH
3
–NH
2
metylamin metanamin
CH
3
–CH(NH
2
)–CH
3
isopropylamin propan-2-amin
CH
3
–NH–C


2
H
5
etylmetylamin N-metyletanamin
CH
3
–CH(CH
3
)–CH
2
–NH
2
isobutylamin 2-metylpropan-1-amin
CH
3
–CH
2
–CH(NH
2
)–CH
3
sec-butylamin butan-2-amin
(CH
3
)
3
C–NH
2
tert-butylamin 2-metylpropan-2-amin
CH

3
–NH–CH
2
–CH
2
–CH
3
metylpropylamin N-metylpropan-1-amin
CH
3
–NH–CH(CH
3
)
2
isopropylmetylamin N-metylpropan-2-amin
C
2
H
5
–NH–C
2
H
5
đietylamin N-etyletanamin
(CH
3
)
2
N–C
2

H
5
etylđimetylamin N,N-đimetyletanamin
C
6
H
5
–NH
2
phenylamin benzenamin anilin
Chú ý:
- Tên các nhóm ankyl đ c theo th t ch cái a, b, c… ọ ứ ự ữ
- V i các amin b c 2 và 3, ch n m ch dài nh t ch a N làm m ch chính, N có ch s v trí nh nh t. Đ t m tớ ậ ọ ạ ấ ứ ạ ỉ ố ị ỏ ấ ặ ộ
nguyên t N tr c m i nhóm th c a amin - Khi nhóm –NHử ướ ỗ ế ủ
2
đóng vai trò nhóm th thì g i là nhóm amino. Ví d :ế ọ ụ
CH
3
CH(NH
2
)COOH (axit 2-aminopropanoic)
- 1 - T M nh H ngừ ạ ư
4. Đ ng phân Amin có các lo i đ ng phân:ồ ạ ồ
- Đ ng phân v m ch cacbon: ồ ề ạ
- Đ ng phân v trí nhóm ch c ồ ị ứ
- Đ ng phân v b c c a amin ồ ề ậ ủ
II – TÍNH CH T V T LÍẤ Ậ
- Metyl–, đimetyl–, trimetyl– và etylamin là nh ng ch t khí có mùi khai khó ch u, đ c, d tan trong n c, các aminữ ấ ị ộ ễ ướ
đ ng đ ng cao h n là ch t l ng ho c r n ồ ẳ ơ ấ ỏ ặ ắ
- Anilin là ch t l ng, nhi t đ sôi là 184ấ ỏ ệ ộ

o
C, không màu, r t đ c, ít tan trong n c, tan trong ancol và benzen ấ ộ ướ
III – C U T O PHÂN T VÀ SO SÁNH L C BAZẤ Ạ Ử Ự Ơ
1. C u trúc phân t c a amoniac và các aminấ ử ủ
2. C u t o phân t c a amoniac và các aminấ ạ ử ủ
Trên nguyên t nit đ u có c p electron t do nên amoniac và các amin đ u d dàng nh n proton. Vì v y amoniacử ơ ề ặ ự ề ễ ậ ậ
và các amin đ u có tính baz . ề ơ
3. Đ c đi m c u t o c a phân t anilinặ ể ấ ạ ủ ử
- Do g c phenyl (Cố
6
H
5
–) hút c p electron t do c a nit v phía mình, s chuy n d chặ ự ủ ơ ề ự ể ị
electron theo hi u ng liên h p p – p (chi u nh mũi tên cong) làm cho m t đ electron trênệ ứ ợ ề ư ậ ộ
nguyên t nit gi m đi, kh năng nh n proton gi m đi. K t qu là làm cho tính baz c aử ơ ả ả ậ ả ế ả ơ ủ
anilin r t y u (không làm xanh đ c quỳ tím, không làm h ng đ c phenolphtalein). ấ ế ượ ồ ượ
- Nhóm amino (NH
2
) làm tăng kh năng th Br vào g c phenyl (do nh h ng c a hi u ngả ế ố ả ưở ủ ệ ứ
+C). Ph n ng th x y ra các v trí ortho và para do nhóm NHả ứ ế ả ở ị
2
đ y electron vào làm m tẩ ậ
đ electron các v trí này tăng lên ộ ở ị
4. So sánh l c bazự ơ
a) Các y u t nh h ng đ n l c baz c a amin:ế ố ả ưở ế ự ơ ủ
- M t đ electron trên nguyên t N: m t đ càng cao, l c baz càng m nh và ng c l i ậ ộ ử ậ ộ ự ơ ạ ượ ạ
- Hi u ng không gian: g c R càng c ng k nh và càng nhi u g c R thì làm cho tính baz gi m đi, ph thu c vàoệ ứ ố ồ ề ề ố ơ ả ụ ộ
g c hiđrocacbon. ố Ví d tính baz c a (CHụ ơ ủ
3
)

2
NH > CH
3
NH
2
> (CH
3
)
3
N ; (C
2
H
5
)
2
NH > (C
2
H
5
)
3
N > C
2
H
5
NH
2

b) Ph ng phápươ
G c đ y electron làm tăng tính baz , g c hút electron làm gi m tính baz . Ví d : p-NOố ẩ ơ ố ả ơ ụ

2
-C
6
H
4
NH
2
< C
6
H
5
NH
2
<
NH
3
< CH
3
NH2 < C
2
H
5
NH
2
< C
3
H
7
NH
2


IV – TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
- 2 - T M nh H ngừ ạ ư
1. Tính ch t c a ch c aminấ ủ ứ
a) Tính bazơ: tác d ng lên gi y quỳ tím m ho c phenolphtalein và tác d ng v i axitụ ấ ẩ ặ ụ ớ
- Dung d ch metylamin và nhi u đ ng đ ng c a nó có kh năng làm xanh gi y quỳ tím ho c làm h ngị ề ồ ẳ ủ ả ấ ặ ồ
phenolphtalein do k t h p v i proton m nh h n amoniac ế ợ ớ ạ ơ
- Anilin và các amin th m r t ít tan trong n c. Dung d ch c a chúng không làm đ i màu quỳ tím và phenolphtaleinơ ấ ướ ị ủ ổ
b) Ph n ng v i axit nitr :ả ứ ớ ơ
- Amin no b c 1 + HNOậ
2
→ ROH + N
2
+ H
2
O. Ví d :ụ C
2
H
5
NH
2
+ HONO → C
2
H
5
OH + N
2
+ H
2
O

- Amin th m b c 1 tác d ng v i HNOơ ậ ụ ớ
2
nhi t đ th p t o thành mu i điazoni. ở ệ ộ ấ ạ ố
Ví d : Cụ
6
H
5
NH
2
+ HONO + HCl C
6
H
5
N
2
+
Cl
-
+ 2H
2
O
benzenđiazoni clorua
c) Ph n ng ankyl hóa: amin b c 1 ho c b c 2 tác d ng v i ankyl halogenua (CHả ứ ậ ặ ậ ụ ớ
3
I, ….)
Ph n ng này dùng đ đi u ch amin b c cao t amin b c th p h n. ả ứ ể ề ế ậ ừ ậ ấ ơ
Ví d : Cụ
2
H
5

NH
2
+ CH
3
I → C
2
H
5
NHCH
3
+ HI
d) Ph n ng c a amin tan trong n c v i dung d ch mu i c a các kim lo i có hiđroxit k t t aả ứ ủ ướ ớ ị ố ủ ạ ế ủ
3CH
3
NH
2
+ FeCl
3
+ 3H
2
O → Fe(OH)
3
+ 3CH
3
NH
3
Cl
2. Ph n ng th nhân th m c a anilinả ứ ế ở ơ ủ
V - NG D NG VÀ ĐI U CHỨ Ụ Ề Ế
1. ng d ng (SGK hóa h c nâng cao l p 12 trang 60) Ứ ụ ọ ớ

2. Đi u chề ế
a) Thay th nguyên t H c a phân t amoniacế ử ủ ử
Ankylamin đ c đi u ch t amoniac và ankyl halogenuaượ ề ế ừ . Ví d :ụ
- 3 - T M nh H ngừ ạ ư
b) Kh h p ch t nitro ử ợ ấ
Anilin và các amin th m th ng đ c đi u ch b ng cách kh nitrobenzen (ho c d n xu t nitro t ng ng) b iơ ườ ượ ề ế ằ ử ặ ẫ ấ ươ ứ ở
hiđro m i sinh nh tác d ng c a kim lo i (nh Fe, Zn…) v i axit HCl. Ví d : ớ ờ ụ ủ ạ ư ớ ụ
Ho c vi t g n là: ặ ế ọ
Ngoài ra, các amin còn đ c đi u ch b ng nhi u cách khác ượ ề ế ằ ề
AMINO AXIT
I – Đ NH NGHĨA, C U T O, PHÂN LO I VÀ DANH PHÁPỊ Ấ Ạ Ạ
1. Đ nh nghĩaị
- Amino axit là lo i h p ch t h u c t p ch c mà phân t ch a đ ng th i nhóm amino (NHạ ợ ấ ữ ơ ạ ứ ử ứ ồ ờ
2
) và nhóm cacboxyl
(COOH) - Công th c chung: (Hứ
2
N)x – R – (COOH)y
2. C u t o phân tấ ạ ử
- Trong phân t amino axit, nhóm NHử
2
và nhóm COOH t ng tác v i nhau t o ion l ng c c. Vì v y amino axitươ ớ ạ ưỡ ự ậ
k t tinh t n t i d ng ion l ng c c ế ồ ạ ở ạ ưỡ ự
- Trong dung d ch, d ng ion l ng c c chuy n m t ph n nh thành d ng phân tị ạ ưỡ ự ể ộ ầ ỏ ạ ử
3. Phân lo iạ
D a vào c u t o g c R đ phân 20 amino axit c b n thành các nhóm. M t trong các cách phân lo i là 20 aminoự ấ ạ ố ể ơ ả ộ ạ
axit đ c phân thành 5 nhóm nh sau: ượ ư
a) Nhóm 1: các amino axit có g c R không phân c c k n c, thu c nhóm này có 6 amino axit: Gly (G), Ala (A), Valố ự ị ướ ộ
(V), Leu (L), ILe (I), Pro (P)
b) Nhóm 2: các amino axit có g c R là nhân th m, thu c nhóm này có 3 amino axit: Phe (F), Tyr (Y), Trp (W) ố ơ ộ

c) Nhóm 3: các amino axit có g c R baz , tích đi n d ng, thu c nhóm này có 3 amino axit: Lys (K), Arg (R), Hisố ơ ệ ươ ộ
(H)
d) Nhóm 4: các amino axit có g c R phân c c, không tích đi n, thu c nhóm này có 6 amino axit: Ser (S), Thr (T),ố ự ệ ộ
Cys (C), Met (M), Asn (N), Gln (Q)
- 4 - T M nh H ngừ ạ ư
e) Nhóm 5: các amino axit có g c R axit, tích đi n âm, thu c nhóm này có 2 amino axit: Asp (D), Glu (E) ố ệ ộ
4. Danh pháp
a) Tên thay th : axit + v trí + amino + tên axit cacboxylic t ng ng. Ví d : ế ị ươ ứ ụ
H
2
N–CH
2
–COOH: axit aminoetanoic ; HOOC–[CH
2
]
2
–CH(NH
2
)–COOH: axit 2-aminopentanđioic
b) Tên bán h th ng: axit + v trí ch cái Hi L p (α, β, γ, δ, ε, ω) + amino + tên thông th ng c a axit cacboxylicệ ố ị ữ ạ ườ ủ
t ng ng. Ví d : ươ ứ ụ
CH
3
–CH(NH2)–COOH : axit α-aminopropionic
H
2
N–[CH
2
]
5

–COOH : axit ε-aminocaproic
H
2
N–[CH
2
]
6
–COOH: axit ω-aminoenantoic
c) Tên thông th ng: các amino axit thiên nhiên (α-amino axit) đ u có tên th ng. Ví d : ườ ề ườ ụ
H
2
N–CH
2
–COOH có tên th ng là glyxin (Gly) hay glicocol ườ
II – TÍNH CH T V T LÍẤ Ậ
Các amino axit là các ch t r n không màu, v h i ng t, d tan trong n c vì chúng t n t i d ng ion l ng c cấ ắ ị ơ ọ ễ ướ ồ ạ ở ạ ưỡ ự
(mu i n i phân t ), nhi t đ nóng ch y cao (vì là h p ch t ion) ố ộ ử ệ ộ ả ợ ấ
III – TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
1. Tính ch t axit – baz c a dung d ch amino axitấ ơ ủ ị
a) Tác d ng lên thu c th màuụ ố ử : (H
2
N)
x
– R – (COOH)
y
. Khi:
- x = y thì amino axit trung tính, quỳ tím không đ i màu ổ
- x > y thì amino axit có tính baz , quỳ tím hóa xanh ơ
- x < y thì amino axit có tính axit, quỳ tím hóa đ ỏ
b) Tính ch t l ng tính:ấ ưỡ

- Tác d ng v i dung d ch baz (do có nhóm COOH) ụ ớ ị ơ
H
2
N–CH
2
–COOH + NaOH → H
2
N–CH
2
–COONa + H
2
O
ho c: Hặ
3
N
+
–CH
2
–COO

+ NaOH → H
2
N–CH
2
–COONa + H
2
O
- Tác d ng v i dung d ch axit (do có nhóm NHụ ớ ị
2
)

H
2
N–CH
2
–COOH + HCl → ClH
3
N–CH
2
–COOH
ho c: Hặ
3
N
+
–CH
2
–COO

+ HCl → ClH
3
N–CH
2
–COOH
2. Ph n ng este hóa nhóm COOHả ứ
3. Ph n ng c a nhóm NHả ứ ủ
2
v i HNOớ
2

H
2

N–CH
2
–COOH + HNO
2
→ HO–CH
2
–COOH + N
2
+ H
2
O
axit hiđroxiaxetic
4. Ph n ng trùng ng ngả ứ ư
- Do có nhóm NH
2
và COOH nên amino axit tham gia ph n ng trùng ng ng t o thành polime thu c lo i poliamitả ứ ư ạ ộ ạ
- Trong ph n ng này, OH c a nhóm COOH phân t axit này k t h p v i H c a nhóm NHả ứ ủ ở ử ế ợ ớ ủ
2
phân t axit kia t oở ử ạ
thành n c và sinh ra polime ướ
- Ví d : ụ
- 5 - T M nh H ngừ ạ ư
V - NG D NGỨ Ụ
- Amino axit thiên nhiên (h u h t là α-amino axit) là c s đ ki n t o nên các lo i protein c a c th s ng ầ ế ơ ở ể ế ạ ạ ủ ơ ể ố
- Mu i mononatri c a axit glutamic đ c dùng làm mì chính (hay b t ng t) ố ủ ượ ộ ọ
- Axit ε-aminocaproic và axit ω-aminoenantoic là nguyên li u s n xu t t t ng h p (nilon – 6 và nilon – 7) ệ ả ấ ơ ổ ợ
- Axit glutamic là thu c h tr th n kinh, methionin (CHố ỗ ợ ầ
3
–S–CH
2

–CH
2
–CH(NH
2
)–COOH) là thu c b gan ố ổ
PEPTIT VÀ PROTEIN
A – PEPTIT
I – KHÁI NI M VÀ PHÂN LO I Ệ Ạ
1. Khái ni mệ
Liên k t c a nhóm CO v i nhóm NH gi a hai đ n v α-amino axit đ c lo i là liên k t peptit ế ủ ớ ữ ơ ị ượ ạ ế
Peptit là nh ng h p ch t ch a t 2 đ n 50 g c α-amino axit liên k t v i nhau b ng các liên k t petit ữ ợ ấ ứ ừ ế ố ế ớ ằ ế
2. Phân lo iạ
Các peptit đ c phân thành hai lo i: ượ ạ
a) Oligopeptit: g m các peptit có t 2 đ n 10 g c α-amino axit và đ c g i t ng ng là đipeptit, tripeptit…ồ ừ ế ố ượ ọ ươ ứ
b) Polipeptit: g m các peptit có t 11 đ n 50 g c α-amino axit. Polipeptit là c s t o nên protein ồ ừ ế ố ơ ở ạ
II – C U T O, Đ NG PHÂN VÀ DANH PHÁP Ấ Ạ Ồ
1. C u t o và đ ng nhânấ ạ ồ
- Phân t peptit h p thành t các g c α-amino axit n i v i nhau b i liên k t peptit theo m t tr t t nh t đ nh: aminoử ợ ừ ố ố ớ ở ế ộ ậ ự ấ ị
axit đ u N còn nhóm NHầ
2
, amino axit đ u C còn nhóm COOHầ
- 6 - T M nh H ngừ ạ ư
- N u phân t peptit ch a n g c α-amino axit khác nhau thì s đ ng phân lo i peptit s là n! ế ử ứ ố ố ồ ạ ẽ
- N u trong phân t peptit có i c p g c α-amino axit gi ng nhau thì s đ ng phân ch còn ế ử ặ ố ố ố ồ ỉ
2. Danh pháp
Tên c a peptit đ c hình thành b ng cách ghép tên g c axyl c a các α-amino axit b t đ u t đ u N, r i k t thúcủ ượ ằ ố ủ ắ ầ ừ ầ ồ ế
b ng tên c a axit đ u C (đ c gi nguyên). Ví d : ằ ủ ầ ượ ữ ụ
III – TÍNH CH TẤ
1. Tính ch t v t líấ ậ
Các peptit th ng th r n, có nhi t đ nóng ch y cao và d tan trong n c ườ ở ể ắ ệ ộ ả ễ ướ

2. Tính ch t hóa h cấ ọ
a) Ph n ng màu biureả ứ :
- D a vào ph n ng m u c a biure: Hự ả ứ ẫ ủ
2
N–CO–NH–CO–NH
2
+ Cu(OH)
2
→ ph c ch t màu tím đ c tr ng ứ ấ ặ ư
- Amino axit và đipeptit không cho ph n ng này. Các tripeptit tr lên tác d ng v i Cu(OH)ả ứ ở ụ ớ
2
t o ph c ch t màu tím ạ ứ ấ
b) Ph n ng th y phân:ả ứ ủ
- Đi u ki n th y phân: xúc tác axit ho c ki m và đun nóng ề ệ ủ ặ ề
- S n ph m: các α-amino axit ả ẩ
B – PROTEIN
I – KHÁI NI M VÀ PHÂN LO IỆ Ạ
Protein là nh ng polipeptit cao phân t có phân t kh i t vài ch c nghìn đ n vài tri u. Protein đ c phân thành 2ữ ử ử ố ừ ụ ế ệ ượ
lo i: ạ
- Protein đ n gi n: đ c t o thành ch t các α-amino axit ơ ả ượ ạ ỉ ừ
- Protein ph c t p: đ c t o thành t các protein đ n gi n k t h p v i các phân t không ph i protein (phi protein)ứ ạ ượ ạ ừ ơ ả ế ợ ớ ử ả
nh axit nucleic, lipit, cacbohiđrat… ư
II – TÍNH CH T C A PROTEIN Ấ Ủ
1. Tính ch t v t líấ ậ
- 7 - T M nh H ngừ ạ ư
a) Hình d ng:ạ
- D ng s i: nh keratin (trong tóc), miozin (trong c ), fibroin (trong t t m) ạ ợ ư ơ ơ ằ
- D ng c u: nh anbumin (trong lòng tr ng tr ng), hemoglobin (trong máu) ạ ầ ư ắ ứ
b) Tính tan trong n c:ướ
Protein hình s i không tan, protein hình c u tan ợ ầ

c) S đông t :ự ụ
Là s đông l i c a protein và tách ra kh i dung d ch khi đun nóng ho c thêm axit, baz , mu i ự ạ ủ ỏ ị ặ ơ ố
2. Tính ch t hóa h cấ ọ
a) Ph n ng th y phân:ả ứ ủ
- Đi u ki n th y phân: xúc tác axit ho c ki m và đun nóng ho c xúc tác enzim ề ệ ủ ặ ề ặ
- S n ph m: các ả ẩ α-amino axit
b) Ph n ng màu:ả ứ
III – KHÁI NI M V ENZIM VÀ AXIT NUCLEICỆ Ề
1. Enzim
H u h t có b n ch t là protein, xúc tác cho các quá trình hóa h c đ c bi t là trong c th sinh v t. Enzim đ c g iầ ế ả ấ ọ ặ ệ ơ ể ậ ượ ọ
là ch t xúc tác sinh h c và có đ c đi m:ấ ọ ặ ể
- Tính ch n l c (đ c hi u) cao: m i enzim ch xúc tác cho m t ph n ng nh t đ nh ọ ọ ặ ệ ỗ ỉ ộ ả ứ ấ ị
- Ho t tính cao: t c đ ph n ng nh xúc tác enzim r t cao, g p 109 – 1011 ch t xúc tác hóa h c ạ ố ộ ả ứ ờ ấ ấ ấ ọ
2. Axit nucleic
Axit nucleic là m t polieste c a axit photphoric và pentoz ộ ủ ơ
+ N u pentoz là riboz , axit nucleic kí hi u ARN ế ơ ơ ệ
+ N u pentoz là đeoxiriboz , axit nucleic kí hi u ADN ế ơ ơ ệ
+ Phân t kh i ADN t 4 – 8 tri u, th ng t n t i d ng xo n kép ử ố ừ ệ ườ ồ ạ ở ạ ắ
+ Phân t kh i ARN nh h n ADN, th ng t n t i d ng xo n đ n ử ố ỏ ơ ườ ồ ạ ở ạ ắ ơ
- 8 - T M nh H ngừ ạ ư
M T S CHÚ Ý KHI GI I BÀI T PỘ Ố Ả Ậ
1. M t s d ng bài t p hay h i:ộ ố ạ ậ ỏ
a) So sánh l c baz c a các amin ự ơ ủ
b) Đ m đ ng phân amin, amino axit, peptit… ế ồ
c) Xác đ nh công th c phân t amin, amino axit theo ph n ng cháy ị ứ ử ả ứ
d) Xác đ nh công th c phân t amin theo ph n ng v i dung d ch axit hay dung d ch mu i ị ứ ử ả ứ ớ ị ị ố
e) Xác đ nh công th c phân t amino axit theo ph n ng axit – baz ị ứ ử ả ứ ơ
f) Xác đ nh công th c c u t o c a h p ch tị ứ ấ ạ ủ ợ ấ
g) Phân bi t – tách các ch t ệ ấ
2. M t s công th c hay dùng:ộ ố ứ

a) Công th c phân t c a aminứ ử ủ :
- Amin đ n ch c: Cơ ứ
x
H
y
N (y ≤ 2x + 3)
- Amin đ n ch c no: Cơ ứ
n
H
2n + 1
NH
2
hay C
n
H
2n + 3
N
- Amin đa ch c: Cứ
x
H
y
N
t
(y ≤ 2x + 2 + t)
- Amin đa ch c no: Cứ
n
H
2n + 2 – z
(NH
2

)
z
hay C
n
H
2n + 2 + z
N
z

- Amin th m (đ ng đ ng c a anilin): Cơ ồ ẳ ủ
n
H
2n – 5
N (n ≥ 6)
b) Công th c phân t Cứ ử
x
H
y
O
2
N có các đ ng phân c u t o m ch h th ng g p: ồ ấ ạ ạ ở ườ ặ
- Amino axit H
2
N–R–COOH
- Este c a amino axit Hủ
2
N–R–COOR’
- Mu i amoni c a axit ankanoic RCOONHố ủ
4
và RCOOH

3
NR’
- H p ch t nitro R–NOợ ấ
2

c) Công th c hay dùng: ứ
- Công th c đ b t bão hòa (s liên k t π + v) c a Cứ ộ ấ ố ế ủ
x
H
y
N
t
: ∆ =
- Công th c đ b t bão hòa (s liên k t π + v) c a Cứ ộ ấ ố ế ủ
x
H
y
O
z
N
t
: ∆ =
- 9 - T M nh H ngừ ạ ư
Công th c ch đúng khi gi thi t t t c các liên k t đ u là liên k t c ng hóa tr , đ i v i h p ch t ion thì công th cứ ỉ ả ế ấ ả ế ề ế ộ ị ố ớ ợ ấ ứ
không còn đúng n a. Ví d CHữ ụ
3
COONH
4
có ∆ = nh ng trong phân t CHư ử
3

COONH
4
luôn 1 liên
k t π ế
- N u phân t peptit ch a n g c α-amino axit khác nhau thì s đ ng phân lo i peptit s là n! ế ử ứ ố ố ồ ạ ẽ
- N u trong phân t peptit có i c p g c α-amino axit gi ng nhau thì s đ ng phân ch còn ế ử ặ ố ố ố ồ ỉ
3. M t s ph n ng c n l u ý ộ ố ả ứ ầ ư
3C
n
H2n + 3N + FeCl
3
+ 3H
2
O → Fe(OH)
3
+ 3C
n
H
2
n + 4NCl
(H
2
N)
x
– R–(COOH)
y
+ xHCl → (ClH
3
N)
x

– R–(COOH)
y

(ClH
3
N)
x
– R–(COOH)
y
+ (x + y)NaOH → (H
2
N)
x
– R–(COONa)
y
+ xNaCl + (x + y)H
2
O
(H
2
N)
x
– R–(COOH)
y
+ yNaOH → (H
2
N)
x
– R–(COONa)
y

+ yH
2
O
(H
2
N)
x
– R–(COONa)
y
+ (x + y)HCl → (ClH
3
N)
x
– R–(COOH)
y
+ yNaCl
2(H
2
N)
x
– R–(COOH)
y
+ xH
2
SO
4
→ [(H
3
N)
x

– R–(COOH)y]
2
(SO
4
)
n

2(H
2
N)
x
– R–(COOH)
y
+ yBa(OH)
2
→ [(H
2
N)
x
– R–(COO)
y
]
2
Ba
y
+ 2
y
H
2
O

CHUYÊN Đ 9: AMIN – AMINOAXIT – PROTEINỀ
Câu 1: Anilin và phenol đ u p v i:ề ứ ớ
A.dd HCl B.dd NaOH C.dd Br2 D. dd NaCL
Câu 2: Cho s đ : NH3 ơ ồ X Y Z
Bi t Z có kh năng tham gia p tráng g ng. Y và Z l n l t là ế ả ứ ươ ầ ượ
A.C2H5OH, HCHO B.C2H5OH, CH3CHO C.CH3OH, HCHO D.CH3OH, HCOOH
Câu 3: Dãy g m các ch t đ u làm quỳ tím m chuy n sang màu xanh là ồ ấ ề ẩ ể
A. anilin, metyl amin, amoniac B.amoni clorua, metyl amin, natri hidroxit
C. anilin, aminiac, natri hidroxit D. metyl amin , amoniac, natri axetat.
Câu 4: Có 3 ch t l ng: benzen , anilin, stiren đ ng riêng bi t trong 3 l m t nhãn . ấ ỏ ự ệ ọ ấ
Thu c th đ phân bi t 3 ch t l ng trên là :ố ử ể ệ ấ ỏ
A. dd phenolphtalein B.dd Br2 C.dd NaOH D. Quỳ tím
Câu 5: Cho các ch t: etyl axetat, etanol , axit acrylic , phenol , anilin , phenyl amoni clorua, ancol benzylic, p –ấ
crezol. Trong các ch t trên , s ch t p v i NaOH là :ấ ố ấ ứ ớ
A.3 B.4 C.5. D.6
Câu 6: NH n đ nh nào sau đây ậ ị ko đúng ?
A.các amin đ u có kh năng nh n proton.ề ả ậ B.Tính bazo c a các amin đ u m nh h n NH3.ủ ề ạ ơ
C.Metyl amin có tính bazo m nh h n anilinạ ơ D.CT TQ c a amino , m nh h là : CnH2n+2+2Nkủ ạ ở
Câu 7: dd metyl amin không tác d ng v i ch t nào sau đây?ụ ớ ấ
A.dd HCl B.dd Br2/CCL4 C.dd FeCL3 D. HNO2
Câu 8: Đ tách riêng hh khí CH4 và CH3NH2 ta dùng :ể
A.HCL B. HCl, NaOH C. NaOH , HCL D.HNO2
Câu 9: Đ phân bi t các dd : CH3NH2, C6H5OH , CH3COOH , CH3CHO không th dùng ể ệ ể
A.quỳ tím , dd Br2 B.Quỳ tím , AgNO3/NH3
C.dd Br2 , phenolphtalein D. Quỳ tím, Na kim lo iạ
Câu 10: Cho anilin tác d ng v i các ch t sau: dd Br2 , H2 , CH3I , dd HCl , ụ ớ ấ dd NaOH , HNO2. S p x y ra là :ố ứ ả
A.3 B.4 C.5 D.6
Câu 11: Cho các ch t sau: (1) NH3 ; (2) CH3NH2; (3) (CH3)2NH ; (4) C6H5NH2 ; (5) (C6H5)2NH . Th t tăngấ ứ ự
d n tính bazo c a các ch t trên là :ầ ủ ấ
A.(4) < (5) < (1) < (2) < (3) B.(1) < (4) < (5) < (2) < (3)

C.(5) < (4) < (1) < (2) < (3) D.(1) < (5) < (2) < (3) < (4)
Câu 12: Cho s đ chuy n hóa sau :ơ ồ ể
Alanin X Y Z
Ch t Z là :ấ
A.CH3 –CH(OH) – COOH B.H2N – CH2 – COOCH3
C.CH3 – CH(OH) – COOCH3 D.H2N – CH(CH3) – COOCH3
Câu 13: Đ ch ng minh glyxin C2H5O2N là m t amino axit , ch cân cho p v i ể ứ ộ ỉ ứ ớ
- 10 - T M nh H ngừ ạ ư
CH3I HNO2 CuO
1:1 t
o
+CH3OH/HCL +NH3 +HNO2
A.NaOH B.HCL C.CH3OH/HCL D. HCL và NaOH
Câu 14: ng v i CT C3H7O2N có bao nhiêu đ ng phân amino axit ?Ứ ớ ồ
A.2 B.3 C.4 D.5
Câu 15: H p ch t không làm đ i màu gi y quỳ m là :ợ ấ ổ ấ ẩ
A.CH3NH2 B.C6H5ONa C.H2N – CH2 – CH(NH2) – COOH D. H2NCH2 COOH
Câu 16: Ch t X có CT là C3H7O2N . X có th tác d ng v i NaOH , HCl và làm m t màu dd Br. ấ ể ụ ớ ấ CT c a X là:ủ
A.CH2 = CH COONH4 B.CH3CH(NH2)COOH
C.H2NCH2CH2COOH D.CH3CH2CH2NO2
Câu 17: dd ch t nào sau đây ko làm chuy n màu quỳ tím. ?ấ ể
A.H2N(CH2)2CH(NH2)COOH. B.CH3CH(OH)COOH
C.H2NCH2COOH D.C6H5NH3Cl
Câu 18: Axit glutamic (HCOO(CH2)2CH(NH2)COOH) là ch tấ
A. Ch có tính axitỉ B.ch có tính bazoỉ C.L ng tínhưỡ D.trung tính.
Câu 19: Cho các lo i h p ch t : amino axit(X) , mu i amoni c a axit cacboxylic(Y) , amin(Z) este c a amino axit(T)ạ ợ ấ ố ủ ủ
, dãy g m các h p ch t đ u p v i NaOH và dd HCl là :ồ ợ ấ ề ứ ớ
A.X, Y,Z , T B.X,Y,T C.X,Y,Z D.Y,Z,T
Câu 20: Trong các ch t sau ch t nào có liên k t peptit?ấ ấ ế
A.alanin B.Protein C.Xenlulozo D.Glucozo

Bài 21: Cho 0,1 mol A (α – amino axit H2N-R-COOH) ph n ng h t v i HCl t o 11,15 gam mu i. ả ứ ế ớ ạ ố A là
A.Valin B.Phenylalani C.Alanin D.Glyxin
Bài 22: Amino axit X ch a m t nhóm –COOH và 2 nhóm –NH2.Cho 1 mol X tác d ng h t v i dung d ch NaOH, thuứ ộ ụ ế ớ ị
đ c 154 gam mu i. Công th c phân t c a X là:ượ ố ứ ử ủ
A.C4H10N2O2 B.C5H10N2O2 C.C5H12N2O2 D.C6H14N2O2
Bài 23: H p ch t nào sau đây không ph i là Amino axitợ ấ ả
A.H2NCH2COOH B.CH3CH2CONH2
C.CH3NHCH2COOH D.HCOOCCH2CH(NH2)COOH
Bài 24: Có 3 ch t: butylamin, anilin và amoniaấ C.
Th t tăng d n l c baz làứ ự ầ ự ơ
A.NH3 < C6H5NH2 < C4H9NH2 B.C6H5NH2 < NH3 < C4H9NH2
C.C4H9NH2 < NH3 < C6H5NH2 D.C4H9NH2 < C6H5NH2 < NH3
Bài 25: H p ch t h u c X có m ch ợ ấ ữ ơ ạ cacbon không phân nhánh, b c nh t (ch a C, H, N), trong đó ậ ấ ứ nitơ chi mế
23,73% v kh i l ng. Bi t X tác d ng đ c v i HCl v i t l s mol ề ố ượ ế ụ ượ ớ ớ ỉ ệ ố . Công th c phân t c aứ ử ủ
X là
A. CH3 – NH2 B.CH3 – CH2 – NH – CH3
C.CH3 – CH(CH3) – NH2 D.CH3 – CH2 – CH2 – NH2
Bài 26: Cho 20 gam h n h p g m 3 ỗ ợ ồ amin no, đ n ch c là ơ ứ đ ng đ ngồ ẳ k ti p nhau tác d ng v a đ v i dung d chế ế ụ ừ ủ ớ ị
1M, cô c n dung d ch thu đ c 31,68 gam ạ ị ượ mu iố . Th tích dung d ch ể ị đã dùng là
A.16ml B.32ml C.160ml D.320ml
Bài 27: Đ t cháy hoàn toàn 1 ố amin no đ n ch c, b c 2, m ch h X thu đ c ơ ứ ậ ạ ở ượ và h i n c theo t l s molơ ướ ỉ ệ ố
t ng ng là 2 : 3. ươ ứ Công th c c u t oứ ấ ạ c a X làủ
A.CH3 – NH – CH3 B.CH3 – NH – C2H5
C.CH3 – CH2 – CH2 – NH2 D.C2H5 – NH – C2H5
Bài 28: Đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 ố ỗ ợ amin no đ n ch c ơ ứ đ ng đ ngồ ẳ liên ti p, thu đ cế ượ
. Hai amin có công th c phân t là:ứ ử
A.C2H5NH2 và C3H7NH2 B.CH3NH2 và C2H5NH2
C.C3H7NH2 và C4H9NH2 D.C4H9NH2 và C5H11NH2
Bài 29: T l th tích c a CO2 : H2O khi đ t cháy hoàn toàn m t ỉ ệ ể ủ ố ộ đ ng đ ngồ ẳ X c a glixin là 6 : 7 (ph n ng cháyủ ả ứ
sinh ra ). X tác d ng v i glixin cho s n ph m đipeptit. ụ ớ ả ẩ Công th c c u t oứ ấ ạ c a X là:ủ

A.CH3CH(NH2)COOH B.NH2CH2CH2COOH
C.C2H5CH(NH2)COOH D. A và B đúng
Bài 30: Hãy ch n trình t ti n hành nào trong các trình t sau đ phân bi t dung d ch các ch t: CH3NH2,ọ ự ế ự ể ệ ị ấ
H2NCOOH, CH3COONH4, anbumin.
A Dùng quỳ tím, dùng dd HNO3 đ c , dùng dd NaOHặ B.Dùng quỳ tím, dùng Ca(OH)2
C.Dùng Cu(OH)2 , dùng phenolphtalein, dùng dd NaOH D.Dùng quỳ tím, dùng dd CuSO4, dùng dd NaOH
Bài 31: X là m t ộ no ch ch a m t nhóm -ỉ ứ ộ NH2và m t nhóm –COOH. Cho 13,1g X tác d ng v iộ ụ ớ
dung d ch HCl d , ta thu đ c 16,75g ị ư ượ mu iố clohiđrat c a X. X có ủ công th c c u t oứ ấ ạ nào sau đây?
A.CH3CH2(NH2)COOH B.H2N(CH2)3COOH
C.CH3(CH2)4(NH2)COOH D.H2N(CH2)5COOH
- 11 - T M nh H ngừ ạ ư
Bài 32: M t h p ch t h u c X có công th c ộ ợ ấ ữ ơ ứ C3H7O2N. X ph n ng v i dung d ch ả ứ ớ ị brom, X tác d ng v i dungụ ớ
d ch NaOH và HCl. Ch t h u c X có ị ấ ữ ơ công th c c u t oứ ấ ạ là:
A.H2N – CH = CH – COOH B.CH2 = CH – COONH4
C.H2N – CH2 – CH2 – COOH D. A và B đúng
Bài 33: H p ch t h u c X có phân t kh i nh h n phân t kh i c a ợ ấ ữ ơ ử ố ỏ ơ ử ố ủ benzen, ch ch a C, H, O, N trong đó Hỉ ứ
chi m 9,09%, N chi m 18,18%. Đ t cháy 7,7g X, thu đ c 4,928 lít khí ế ế ố ượ đo ở , 1 atm. X tác d ng v iụ ớ
dung d ch NaOH cho ị mu iố c a ủ axit h u c . X có ữ ơ công th c c u t oứ ấ ạ nào sau đây?
A.CH3COONH4 B.HCOONH3CH3
C.H2NCH2CH2COOH D. A và B đúng
Bài 34: Hãy s p x p các ch t sau đây theo trình t ắ ế ấ ự tính bazơ tăng d n t trái sang ph i: ầ ừ ả amoniac, anilin, p-
nitroanilin, p-nitrotoluen, metylamin, đimetylamin.
A.C6H5NH2 < O2NC6H4NH2 < H3CC6H4NH2 < NH3 < CH3NH2 < (CH3)2NH
B.O2NC6H4NH2 < C6H5NH2 < H3CC6H4NH2 < NH3 < CH3NH2 < (CH3)2NH
C.O2NC6H4NH2 < H3CC6H4NH2 < C6H5NH2 < NH3 < CH3NH2 < (CH3)2NH
D. T t c đ u saiấ ả ề
Bài 35: Đ t cháy h t a mol m t ố ế ộ aminoaxit đ c 2a mol ượ CO2và a/2mol N2. Aminoaxit trên có công th c c u t oứ ấ ạ là:
A.H2NCH2COOH B.H2N(CH2)2COOH
C.H2N(CH2)3COOH D.H2NCH(COOH)2
Bài 36: Đ t cháy m t ố ộ amin X đ n ch c no, thu đ c ơ ứ ượ và có t l s mol ỉ ệ ố nCO2:nH2O = 2:3 . Amin X

có tên g i là:ọ
A.Etyl amin B. Metyl etyl amin
C. Trimetyl amin D.K t qu khácế ả
Bài 37: Có hai amin b c m tậ ộ : X (đ ng đ ngồ ẳ c a ủ anilin) và Y (đ ng đ ngồ ẳ c a ủ metylamin). Đ t cháy hoàn toàn 3,21gố
amin X sinh ra khí CO2 và h i n c và ơ ướ 336 cm3 khí nitơ (đktc). Khi đ t cháy hoàn toàn ố amin Y cho nCO2: nH2O =
2:3 Công th c phân t c a ứ ử ủ amin đó là:
A.CH3C6H4NH2, CH3CH2CH2NH2 B.C2H5C6H4NH2 , CH3CH2CH2NH2
C.CH3C6H4NH2 , CH3(CH2)4 NH2 D. A và B đúng
Bài 38: Đ t cháy hoàn toàn m t ố ộ amin th m X thu đ c 3,08g ơ ượ CO2và 0,9g H2Ovà 336ml N2(đo đktc). Đ trungở ể
hoà 0,1 mol X c n dùng 600ml HCl 0,5M. Công th c phân t c a X là công th c nào sau đây:ầ ứ ử ủ ứ
A.C7H11N B.C7H8NH2 C.C7H11N3 D.C8H9NH2
Bài 39: Đ t cháy hoàn toàn 6,2g m t ố ộ amin no đ n ch c c n dùng 10,08 lít khí ơ ứ ầ oxi (đktc). Công th c phân t c aứ ử ủ
amin đó là:
A.C2H5NH2 B.C3H7NH2 C.CH3NH2 D.C4H9NH2
Bài 40: Đ t cháy hoàn toàn m gam m t ố ộ amin X b ng l ng không khí v a đ thu đ c 17,6g ằ ượ ừ ủ ượ CO2và 12,6g H2O và
69,44 lít nitơ. Gi thi t không khí ch g m ả ế ỉ ồ nitơ và ôxi, trong đó oxi chi m 20% th tích. Các th tích đo đktế ể ể ở c.
Amin X có công th c phân t là:ứ ử
A.C2H5NH2 B.C3H7NH2 C.CH3NH2 D.C4H9NH2
Bài 41: Cho 20 gam h n h p 3 ỗ ợ amin no, đ n ch c, ơ ứ đ ng đ ngồ ẳ k ti p, tác d ng v i dung d ch ế ế ụ ớ ị v a đ , sau côừ ủ
c n thu đ c 31,68 h n h p ạ ượ ỗ ợ mu iố . N u 3 ế amin trên tr n theo th t kh i l ng mol tăng d n v i s mol có t l 1:ộ ứ ự ố ượ ầ ớ ố ỉ ệ
10: 5 thì amin có kh i l ng phân t nh nh t có công th c phân t là:ố ượ ử ỏ ấ ứ ử
ACH3NH2 B.C2H5NH2 C.C3H7NH2 D.C4H11NH2
Bài 42: Công th c phân t c a ứ ử ủ amin ch a 23,73% kh i l ng ứ ố ượ nitơ?
A.C2H5NH2 B.C6H5NH2 C.(CH3)2NH D.(CH3)3N
Bài 43: Cho 9,85 gam h n h p 2 ỗ ợ amin, đ n ch c, b c 1 tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ c 18,975 gamơ ứ ậ ụ ừ ủ ớ ị ượ
mu iố . Kh i l ng HCl ph i dùng là ố ượ ả
A.9,521 B.9,125 C.9,215 D.9,512
Bài 44: X là h p ch t h u c m ch h , ch a các ợ ấ ữ ơ ạ ở ứ nguyên tố C, H, N, trong đó N chi m 31,11%% v kh i l ng. Xế ề ố ượ
tác d ng v i dung d ch HCl theo t l 1:1. X có s ụ ớ ị ỉ ệ ố đ ng phânồ là:
A.2 B.3 C.4 D.5

Bài 45: Đ trung hòa 200ml dung d ch ể ị aminoaxit X 0,5M c n 100g dung d ch NaOH 8%. Cô c n dung d ch thuầ ị ạ ị
đ c 16,3g ượ mu iố khan. X có công th c c u t oứ ấ ạ là:
A.H2NCH(COOH)2 B.H2NCH2CH(COOH)2 C.(H2N)2CHCH2(COOH)2 D.Avà B đúng
Bài 46: H p ch t X g m các ợ ấ ồ nguyên tố C, H, O, N v i t l kh i l ng t ng ng là 3:1:4:7. Bi t phân t ch có 2ớ ỉ ệ ố ượ ươ ứ ế ử ỉ
nguyên tử nitơ. X có công th c phân t là:ứ ử
A.CH4ON2 B.C3H8ON2 C.C3H10O2N2 D.C4H12O2N2
Bài 47: A là -amioaxit (có ch a 1 nhóm –ứ NH2). Đ t cháy 8,9g A b ng ố ằ O2v a đ đ c 13,2g ừ ủ ượ CO2; 6,3g H2Ovà
1,12 lít N2(đktc). A có công th c phân t là :ứ ử
A.C2H5NO2 B.C3H7NO2 C.C4H9NO2 D.C6H9NO4
Bài 48: α-aminoaxit X ch a m t nhóm -NHứ ộ
2
. Cho 10,3 gam X tác d ng v i axitụ ớ HCl (d ), thu đ c 13,95 gam ư ượ mu iố
khan. Công th c c u t oứ ấ ạ thu g n c a X là ọ ủ
- 12 - T M nh H ngừ ạ ư
A.H2NCH2CH2COOOH B.CH3CH(NH2)COOH
C.H2NCH2COOH D.CH3CH2CH(NH2)COOH
Bài 49: C
7
H
9
N có sô đ ng phân ch a nhân th m la. ́ ồ ứ ơ ̀
A. 6. B. 5. C. 4. D. 3.
Bài 50: H p ch t Y là m t amin đ n ch c ch a 20,89% N theo kh i l ng. ợ ấ ộ ơ ứ ứ ố ượ Y có công th c phân t làứ ử
A.C4H5N B.C4H7N C.C4H9N D.C4H11N
Bài 51: A là h p ch t h u c ch a C,H,O,N . Đ t cháy 1 mol A đ c 2 mol CO2 ; 2,5 mol H2O; 0,5 mol N2. Đ ngợ ấ ữ ơ ứ ố ượ ồ
th i ph i dùng 2,25 mol O2. A có CT phân t : ờ ả ử
A.C2H5NO2 B.C3H5NO2 C.C6H5NO2 D.C3H7NO2
Bài 52: Đ t cháy hoàn toàn m t amin th m X thu đ c 0,07 mol CO2 , 0,99g H2O và 336 ml N2(đktc). Đ trungố ộ ơ ượ ể
hòa 0,1 mol X c n 600 mldd HCl 0,5M. Bi t X là amin b c 1 . ầ ế ậ X có công th c là,ứ
A.CH3-C6H2(NH2)3 B.C6H3(NH2)3

C.CH3 – NH – C6H3(NH2) D.NH2 – C6H2(NH2)2
Bài 53: Đ trung hòa h t 3,1 g m t amin đ n ch c c n dùng 100ml dd HCl 1M. amin đó là;ể ế ộ ơ ứ ầ
A.CH5N B.C2H7N C.C3H3N D.C3H9N
Bài 54: Có 3 dd sau.H2N – CH2 – CH2 – COOH ; CH3 – CH2 – COOH ; CH3 – (CH2)3 – NH2
Đ phân bi t các dd trên ch c n dùng thu c th là:ể ệ ỉ ầ ố ử
A.dd NaOH B.dd HCl C. Quỳ tím D. phenolphtalein
Bài 55: M t este có CT C3H7O2N, bi t este đó đ c đi u ch t amino axit X và r u metylicộ ế ượ ề ế ừ ượ . Công th c c uứ ấ
t o c a amino axit X là:ạ ủ
A.CH3 – CH2 – COOH B.H2N – CH2 – COOH
C.NH2 – CH2 – CH2 – COOH D. CH3 – CH(NH2) – COOH
Bài 56: Amin có ch a 15,05% N v kh i l ng có CT là :ứ ề ố ượ
A.C2H5NH2 B.CH3 – CH2 – NH2 C.C6H5NH2 D.(CH3)3N
Bài 57: Cho 9,3 g m t ankyl amin X tác d ng v i dd FeCl3 d thu đ c 10,7g k t tộ ụ ớ ư ượ ế ủA. Công th c c u t o c a Xứ ấ ạ ủ
là:
A.CH3NH2 B.C2H5NH2 C.C3H7NH2 D.C4H9NH2
Bài 58: Ba ch t A, B, C (CxHyNz) có thành ph n % theo kh i l ng N trong A, B, C l n l t là 45,16%; 23,73% ;ấ ầ ố ượ ầ ượ
15,05% ;A , B, C tác d ng v i axit đ cho mu i amoni R –NH3Cl CT c a A, B, C l n l t là:ụ ớ ề ố ủ ầ ượ
A.CH3NH2 , C3H7NH2, C4H9NH2 B.CH3NH2, C3H7NH2, C6H5NH2
C.CH3NH2 , C4H9NH2, C6H5NH2 D.CH3NH2 , C6H5NH2 , C2H5NH2
Bài 59: H p ch t C3H7O2N tác d ng v i NaOH , H2SO4 và làm m t màu dd Br2 nên CT c u t o h p lí c a h pợ ấ ụ ớ ấ ấ ạ ợ ủ ợ
ch t là:ấ
A.CH3 – CH(NH2) – COOH B.CH2(NH2) – CH2 – COOH
C. CH2 = CH – COONH4 D.CH3 – CH2 – COONH4
Bài 60: Ch t X có %C = 40,45% ; %H = 7,86% ; %N = 15,73% còn l i ấ ạ Oxi. MX <100 . Khi X p v i NaOH choứ ớ
mu i C3H6O2Na . ố Công th c phân t c a X làứ ử ủ
A. C4H9O2N B.C3H7O2N C.C2H5O2N D.CH3O2N
Bài 61: Cho 1 este A đ c đi u ch t aminoaxit B và ancol Metylicượ ề ế ừ . T kh i h i c a A so v i H2 = 44,5. Đ tỷ ố ơ ủ ớ ố
cháy hoàn toàn 8,9 g este A thu đ c 13,2 g CO2 ; 6,3 g H2O ; 1,12 lít N2 (đktc).Công th c c u t o l n l t c a Aượ ứ ấ ạ ầ ượ ủ
và B là :
A.H2N-CH2-COO-CH3 vàH2N–CH2-COOH B.H2N-CH2-CH2-COOCH3 và H2N-CH2-COOH

C.H2N-CH2-COO-CH3 và CH3 – CH2 – COOH D. H2N – CH(CH3) – COO- CH3 VÀ H2N-CH2-COOH
Bài 62: M t aminoaxit no X t n t i trong t nhiên g m ( ch ch a 1 nhóm – NH2 và m t nhóm COOH). Cho 0,89 gộ ồ ạ ự ồ ỉ ứ ộ
X p v a đ v i HCl t o ra 1,255 g mu i . Công th c c u t o c a X là:ứ ừ ủ ớ ạ ố ứ ấ ạ ủ
A.H2N – CH2 – COOH B.CH3 – CH(NH2)- COOH C.H2N-CH2-CH2-COOH D.B,C đúng
Bài 63: Đ trung hòa 50 ml dd metyl amin c n 40 ml dd HCl 0,1 M . CM c a metyl amin đã dùng là :ể ầ ủ
A.0,08M B.0,04M C.0,02M D.0,06M
Bài 64: H p ch t X ch a các nguyên t C,H,O,N và có MX = 89. Khi đ t cháy 1 mol X thu đ c 3 mol CO2 và 0,5ợ ấ ứ ố ố ượ
mol N2. Bi t h p ch t l ng tính và tác d ng v i n c Br2. ế ợ ấ ưỡ ụ ớ ướ X là
A.H2N – CH = CH – COOH B.CH2 = CH(NH2) – COOH
C.CH2 = CH – COONH4 D.CH2 = CH – CH2 – NO2
Bài 65: Cho m g anilin tác d ng v i dd HCl đ c d , cô c n dung d ch sau p thu đ c 15,54 g mu i khan. Hi uụ ớ ặ ư ạ ị ứ ượ ố ệ
su t p đ t 80% . m có giá tr là : ấ ứ ạ ị
A.13,95g B.8,928g C.11,16g D.12,5g
Bài 66: Cho 20 g hh 3 amin: metyl amin , etyl amin, anlyl amin tác d ng v a đ v i V ml dd HCl 1M . Sau p côụ ừ ủ ớ ứ
c n dd thu đ c 31,68 g mu i khan. Giá tr c a V là:ạ ượ ố ị ủ
A.120ml B.160ml C.240ml D.320 ml
Bài 67: Cho 4,41 g m t amino axit X tác d ng v i dd NaOH d thu đ c 5,73 g mu i . M t khác cũng l ng Xộ ụ ớ ư ượ ố ặ ượ
trên n u cho tác d ng v i HCl d thu đ c 5,505 g mu i cloruaế ụ ớ ư ượ ố . Công th c c u t o c a X là:ứ ấ ạ ủ
- 13 - T M nh H ngừ ạ ư
A.HCOOC – CH2 – CH2 – CH(NH2) – COOH B.CH3 – CH(NH2) – COOH
C.HOOC – CH2 – CH(NH2)CH2 – COOH D. C A và Cả
Bài 68: S đ ng phân amin có công th c phân t C2H7N làố ồ ứ ử
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Bài 69: Cho các ph n ng:ả ứ
H2N - CH2 - COOH + HCl => H3N
+
- CH2 - COOH Cl
-
.
H2N - CH2 - COOH + NaOH => H2N - CH2 - COONa + H2O.

Hai ph n ng trên ch ng t axit aminoaxeticả ứ ứ ỏ
A. có tính ch t l ng tính.ấ ưỡ B. ch có tính axit.ỉ
C. ch có tính baz . ỉ ơ D. v a có tính oxi hoá, v a có tính kh .ừ ừ ử
Bài 70: Anilin (C6H5NH2) có ph n ng v i dung d chả ứ ớ ị
A. NaOH. B. Na2CO3. C. NaCl. D. HCl.
Bài 71: Cho 8,9 gam m t h p ch t h u c X có công th c phân t C3H7O2N ph n ng v i 100 mlộ ợ ấ ữ ơ ứ ử ả ứ ớ
dung d ch NaOH 1,5M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ c 11,7 gam ch tị ả ứ ả ạ ị ượ ấ
r n. Công th c c u t o thu g n c a X làắ ứ ấ ạ ọ ủ
A. HCOOH3NCH=CH2. B. H2NCH2CH2COOH.
C. CH2=CHCOONH4. D. H2NCH2COOCH3.
Bài 72: Cho dãy các ch t: C6H5OH (phenol), C6H5NH2 (anilin), H2NCH2COOH, CH3CH2COOH,ấ
CH3CH2CH2NH2. S ch t trong dãy tác d ng đ c v i dung d ch HCl làố ấ ụ ượ ớ ị
A.4. B. 2. C. 3. D. 5.
Bài 73: Ch t nào sau đây không kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng :ấ ả ả ứ ư
A. CH3CH(NH2)COOH B. HCOOCH2CH2CH2NH2
C. CH3CH(OH)COOH D. HOCH2 - CH2OH
Bài 74: Cho 12,55 gam mu i CH3CH(NH3Cl)COOH tác d ng v i 150 ml dung d ch Ba(OH)2 1M. Cô c n dungố ụ ớ ị ạ
d ch sau ph n ng thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là :ị ả ứ ượ ấ ắ ị ủ
A. 15,65 g B. 26,05 g C. 34,6 g D. K t qu khác ế ả
CH3CH(NH3Cl)COOH + Ba(OH)2 => (CH3CH(NH3)COO)2Ba + BaCL2 + H2O
Bài 75: Cho 22,15 g mu i g m CH2NH2COONa và CH2NH2CH2COONa tác d ng v a đ v i 250 ml dung d chố ồ ụ ừ ủ ớ ị
H2SO4 1M. Sau ph n ng cô c n dung d ch thì l ng ch t r n thu đ c là :ả ứ ạ ị ượ ấ ắ ượ
A. 46,65 g B. 45,66 g C. 65,46 g D. K t qu khácế ả
Bài 76: Cho 13,35 g h n h p X g m CH2NH2CH2COOH và CH3CHNH2COOH tác d ng v i V ml dung d chỗ ợ ồ ụ ớ ị
NaOH 1M thu đ c dung d ch Y. Bi t dung d ch Y tác d ng v a đ v i 250 ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V là ượ ị ế ị ụ ừ ủ ớ ị ị ủ
A. 100 ml B. 150 ml C. 200 ml D. 250 ml
Bài 77: Cho 20,15 g h n h p X g m (CH2NH2COOH và CH3CHNH2COOH) tác d ng v i 450 ml dung d ch HClỗ ợ ồ ụ ớ ị
1M thu đ c dung d ch Y. Y tác d ng v a đ v i 200 ml dung d ch NaOH. Ph n trăm kh i l ng c a m i ch tượ ị ụ ừ ủ ớ ị ầ ố ượ ủ ỗ ấ
trong X là:
A. 55,83 % và 44,17 % B. 53,58 % và 46,42 % C. 58,53 % và 41,47 % D. 52,59 % và 47,41%

Bài 78: M t amino axit (X) có công th c t ng quát NH2RCOOH. Đ t cháy hoàn toàn a mol X thu đ c 6,72 (l)ộ ứ ổ ố ượ
CO2 (đktc) và 6,75 g H2O. CTCT c a X là :ủ
A. CH2NH2COOH B. CH2NH2CH2COOH C. CH3CH(NH2)COOH D. C B và C ả
Bài 79: Xác đ nh th tích O2 (đktc) c n đ đ t cháy h t 22,455 g h n h p X g m (CH3CH(NH2)COOH vàị ể ầ ể ố ế ỗ ợ ồ
CH3COOCH(NH2)CH3. Bi t s n ph m cháy đ c h p th h t vào bình đ ng dung d ch NaOH thì kh i l ngế ả ẩ ượ ấ ụ ế ự ị ố ượ
bình tăng 85,655 g.
A. 44,24 (l) B. 42,8275 (l) C. 128,4825 (l) D. K t qu khácế ả
Bài 80: M t amino axit no X ch ch a m t nhóm -NH2 và m t nhóm -COOH. Cho 0,89 g X ph n ng v a đ v iộ ỉ ứ ộ ộ ả ứ ừ ủ ớ
HCl t o ra 1,255 g mu i. CTCT c a X là:ạ ố ủ
A. H2N-CH2-COOH B. CH3-CH(NH2)-CH2-COOH
C. H2N-CH2-CH2-COOH D. B, C, đ u đúng.ề
Bài 81: Nh ng ch t nào sau đây l ng tính :ữ ấ ưỡ
A. NaHCO3 B. H2N-CH2-COOH C. CH3COONH4 D. C A, B, Cả
Bài 82: Cho quỳ tím vào dung d ch m i h p ch t d i đây, dung d ch nào s làm quỳ tím hoá đ :ị ỗ ợ ấ ướ ị ẽ ỏ
(1) H2N - CH2 – COOH; (4) H2N(CH2)2CH(NH2)-COOH; (2) Cl.NH3
+
- CH2COOH;
(5) HOOC(CH2)2CH(NH2) – COOH; (3) H2N - CH2 - COONa
A. (2), (5) B. (1), (4) C. (1), (5) D. (2)
Bài 83: là m t h p ch t h u c có CTPT C5H11O2N. Đun (A) v i dung d ch NaOH thu đ c m t h p ch t cóộ ợ ấ ữ ơ ớ ị ượ ộ ợ ấ
CTPT C2H4O2NNa và ch t h u c (B). Cho h i qua CuO/t0 thu đ c ch t h u c (D) có kh năng cho ph n ngấ ữ ơ ơ ượ ấ ữ ơ ả ả ứ
tráng g ng. CTCT c a A là :ươ ủ
A. CH2 = CH-COONH3-C2H5 B. CH3(CH2)4NO2
C. H2NCH2-CH2-COOC2H5 D. NH2CH2COO-CH2- CH2-CH3
Bài 84: Bi t r ng khi đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol X thu đ c 1,12 lít Nế ằ ố ượ
2
; 6,72 lít CO
2
và 6,3 gam H
2

O. CTPT c a X ủ
- 14 - T M nh H ngừ ạ ư
A. C
3
H
5
O
2
N B. C
3
H
7
O
2
N C. C
3
H
5
O
2
N D. C
4
H
9
O
2
N
Bài 85: cho 0,1 mol ch t X (Cấ
2
H

8
O
3
N
2
) tác d ng v i dd ch a 0,2 mol NaOH đun nóng thu đ c ch t khí làm xanhụ ớ ứ ượ ấ
gi y quỳ tím m t và dd Y. cô c n dd Y thu đ c m gam ch t r n khan. ấ ẩ ướ ạ ượ ấ ắ Giá tr c a m làị ủ
A. 5,7 B. 12,5 C. 15 D. 21,8
Bài 86: aminoaxit X ch a 1 nhóm COOH và 2 nhóm NHứ
2
. cho 1 mol X tác d ng h t v i dd NaOH thu đ c 154ụ ế ớ ượ
gam mu i. CTCT c a X làố ủ
A. H
2
NCH
2
CH(NH
2
)CH
2
COOH B. H
2
NCH
2
CH
2
CH
2
(NH
2

)COOH
C. H
2
N(CH
2
)
3
CH(NH
2
)COOH D. H
2
NCH=CHCH(NH
2
)COOH
Bài 87: Đ t cháy h t a mol m t aminoaxit đ c 2a mol COố ế ộ ượ
2
và a/2 mol N
2
. amonoaxit trên có CTPT là
A. H
2
NCH
2
COOH B. H
2
N(CH
2
)
2
COOH C. H

2
N[CH
2
]
3
COOH D. H
2
NCH[COOOH]
2
Bài 88: A là m t ộ α-aminoaxit no, có m ch cacbon không phân nhánh, ch a m t nhóm-NHạ ứ ộ
2
và 2 nhóm COOH. Khi
đ t cháy hoàn toàn 1 mol A thì thu đ c hh khí trong đó có 4,5 mol <nố ượ
CO2
< 6 mol. CTCT c a A làủ
A. H
2
NCH(COOH)-CH(COOH)-CH
3
B. H
2
NCH(COOH)-CH
2
-CH
2
COOH
C. HOOC-CH(NH
2
)-CH
2

COOH D. HOOCCH
2
-CH(NH
2
)-CH
2
COOH
Bài 89: cho 100 ml dd aminoaxit A 0,2M tác d ng v a đ v i 80 ml dd NaOH 0,25M. m t khác 100 ml dd A trênụ ừ ủ ớ ặ
tác d ng v ag đ v i 80 ml dd HCl 0,5M. Bi t d A/Hụ ừ ủ ớ ế
2
= 52 . CTPT c a A làủ
A. (H
2
N)
2
C
2
H
3
COOH B. H
2
NC
2
H
3
(COOH)
2
C. (H
2
N)

2
C
2
H
2
(COOH)
2
D. H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
Bài 90: Cho X là m t aminoaxit. Khi cho 0,01 mol X tác d ng v i HCl thì dùng h t 80 ml dd HCl 0,125M và thuộ ụ ớ ế
đ c 1,835 gam mu i khan. Còn cho 0,01 mol X tác d ng v i dd NaOH thì c n dùng 25 gam dd NaOH 3,2%. ượ ố ụ ớ ầ CTCT
c a X làủ
A. H
2
NC
3
H
6
COOH B. H
2
NC
2
H
4

COOH
C. H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
D. (H
2
N)
2
C
3
H
4
(COOH)
2
Bài 91: đ t cháy hoàn hoàn toàn ch t h u c X thu đ c 3,36 lít khí COố ấ ữ ơ ượ
2
và 0,56 lít N
2
(đ u đo đktc) và 3,15 gamề ở
H
2
O. khi cho X tác d ng v i dd NaOH thu đ c s n ph m có mu i Hụ ớ ượ ả ẩ ố
2
NCH
2

COONa. CTCT thu g n c a X làọ ủ
A. H
2
NCH
2
CH
2
COOH B. H
2
NCH
2
COOC
3
H
7
C. H
2
NCH
2
COOC
2
H
5
D. H
2
NCH
2
COOCH
3
Bài 92: este A đ c đi u ch t aminoaxit B và CHượ ề ế ừ

3
OH, dA/H
2
= 44,5. đ t cháy hoàn toàn 8,9 gam A thu đ cố ượ
13,2gam CO
2
; 6,3gam H
2
O và 1,12 lít N
2
(đktc). CTCT c a A làủ
A. H
2
NCH
2
COOCH
3
B. H
2
NC
2
H
4
COOCH
3
C. H
2
NC
3
H

6
COOCH
3
D. H
2
NC
2
H
2
COOCH
3
Bài 93: h p ch t X m ch h có CT: Cợ ấ ạ ở
x
H
y
O
z
Nt
.
trong

X có 15,7303%N và 35,955%O. bi t X tác d ng v i dd HClế ụ ớ
ch t o ra mu i ROỉ ạ ố
z
NH
3
Cl (HS rèn kĩ năng: là g c hiđrocacbon) và tham gia ph n ng trùng ng ng. CTCT c a X làố ả ứ ư ủ
A. H
2
NC

2
H
4
COOH B. H
2
NCH
2
COOH
C. H
2
NC
2
H
2
COOH D. H
2
NC
3
H
6
COOH
Bài 94: h p ch t X có CTPT trùng v i CTĐGN v a tác d ng v i dd NaOH v a tác d ng v i dd HCl. trong X cóợ ấ ớ ừ ụ ớ ừ ụ ớ
thành phan các nguyên t C, H, N l n l t là 40,449%; 7,865%; 15,73% và còn l i là oxi. Còn khi cho 4,45 gam Xố ầ ượ ạ
ph n ng v i dd NaOH (v a đ ) thu đ c 4,85 gam mu i khan. CTCT c a X làả ứ ớ ừ ủ ượ ố ủ
A. CH
2
=CH COONH
4
B. H
2

NC
2
H
4
COOH
C. H
2
NCOOCH
2
CH
3
D. H
2
NCH
2
COOCH
3
Bài 95: H p ch t CHợ ấ
3
– NH – CH
2
CH
3
có tên đúng là
A. Đimetylamin. B. EtylMetylamin. C. N-Etylmetanamin. D. Đimetylmetanamin.
Bài 96: Ch t nào là amin b c 2 ?ấ ậ
A. H
2
N – CH
2

– NH
2
. B. (CH
3
)
2
CH – NH
2
. C. CH
3
– NH – CH
3
. D. (CH
3
)
3
N.
Bài 97: Cho 4,5 gam etylamin (C
2
H
5
NH
2
) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l ng mu i thu đ c l ụ ừ ủ ớ ố ượ ố ượ
A. 8,15 gam B. 0,85 gam C. 7,65 gam D. 8,10 gam
Bài 98: Th tích n c brom 3% (d = 1,3g/ml) c n dùng đ đi u ch 4,4g tribormanilin làể ướ ầ ể ề ế
A. 164,1ml. B. 49,23ml. C. 146,1ml. D. 16,41ml.
Bài 99: Kh i l ng anilin c n dùng đ tác d ng v i n c brom thu đ c 6,6g k t t a tr ng làố ượ ầ ể ụ ớ ướ ượ ế ủ ắ
A. 1,86g. B. 18,6g. C. 8,61g. D. 6,81g.
Bài 100: M t ộ


α
amino axit X ch ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl . Cho 10,68 gam X tác d ng v i HClỉ ứ ụ ớ
d thu đ c 15,06 gam mu i . X có th là :ư ượ ố ể
A. axit glutami B. valin. C. glixin D. alanin.
Bài 101: Đ ch ng minh tính l ng tính c a NHể ứ ưỡ ủ
2
-CH
2
-COOH (X) , ta cho X tác d ng v iụ ớ
A. HCl, NaOH. B. Na
2
CO
3
, HCl. C. HNO
3
, CH
3
COOH. D. NaOH, NH
3
.
Bài 102: Cho các ph n ng : ả ứ
H
2
N – CH
2
– COOH + HCl
→
Cl
-

H
3
N
+
– CH
2
– COOH.
H
2
N – CH
2
– COOH + NaOH
→
H
2
N – CH
2
– COONa + H
2
O.
Hai ph n ng trên ch ng t axit amino Axetic. ả ứ ứ ỏ
A. Có tính axit B. Có tính ch t l ng tínhấ ưỡ C. Có tính baz ơ D. Có tính oxi hóa và tính kh ử
- 15 - T M nh H ngừ ạ ư
Bài 103: Cho các ch t: (1) amoniac; (2) metylamin; (3) anilin; (4) dimetylamin. Tính baz tăng d n theo th t nàoấ ơ ầ ứ ự
sau đây?
A. (1) < (3) < (2) < (4). B. (3) < (1) < (2) < (4).C. (1) < (2) < (3) < (4).D. (3) < (1) < (4) < (2)
Bài 104: M t amin A thu c cùng dãy đ ng đ ng v i metylamin có hàm l ng cacbon trong phân t b ng 68,97%.ộ ộ ồ ẳ ớ ượ ử ằ
Công th c phân t c a A là.:ứ ử ủ
A. C
2

H
7
N. B. C
3
H
9
N. C. C
4
H
11
N. D. C
5
H
13
N.
Bài 105: H p ch t nào sau đây không ph i là amino axit :ợ ấ ả
A. CH
3
CONH
2
B. CH
3
CH(NH
2
)CH(NH
2
)COOH
C. HOOC-CH(NH
2
)CH

2
COOH D. CH
3
CH(NH
2
)COOH
Bài 106: Axit amino axetic không tác d ng v i ch t :ụ ớ ấ
A. CaCO
3
B. H
2
SO
4
loãng C. KCl D. CH
3
OH
Bài 107: Aminoaxit có kh năng tham gia ph n ng este hóa vì : ả ả ứ
A. Aminoaxit là ch t l ng tính ấ ưỡ B. Aminoaxit ch c nhóm ch c – COOH ứ ứ
C. Aminoaxit ch c nhóm ch c – NHứ ứ
2
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Bài 108: Khi th y phân đ n cùng protein thu đ c các ch t : ủ ế ượ ấ
A. α -Gucoz và ơ β -Glucoz ơ B. Axit C. Amin D.

α
Aminoaxit
Bài 109: Trong các ch t sau : ấ
X
1
: H

2
N – CH
2
– COOH X
3
: C
2
H
5
OH X
2
: CH
3
– NH
2
X
4
: C
6
H
5
NH
2

Nh ng ch t có kh năng th hi n tính baz là : ữ ấ ả ể ệ ơ
A. X
1
,X
3
B. X

1
,X
2
C. X
2
,X
4
D. X
1
,X
2
,X
3
Bài 110: Khi đun nóng dung d ch protein x y ra hi n t ng nào trong s các hi n t ng sau ?ị ả ệ ượ ố ệ ượ
A. Đông tụ B. Bi n đ i màu c a dung d ch ế ổ ủ ị C. Tan t t h n ố ơ D. Có khí không màu bay ra
Bài 111: Đ nh n bi t dung d ch glixin , h tinh b t , lòng tr ng tr ng , ta có th ti n hành theo th t nào sau đâyể ậ ế ị ồ ộ ắ ứ ể ế ứ ự
:
A. Dùng quì tím dùng dung d ch iotị B. Dùng dung d ch iot , dùng dung d ch HNOị ị
3

C. Dùng quì tím , dùng dùng dung d ch HNOị
3
D. Dùng Cu(OH)
2
, dùng dung d ch HNOị
3

Bài 112: M t amino axit A có 40,4% C ; 7,9% H ; 15,7 % N; 36%O và Mộ
A
= 89. Công th c phân t c a A là : ứ ử ủ

A. C
4
H
9
O
2
N B. C
3
H
5
O
2
N C. C
2
H
5
O
2
N D. C
3
H
7
O
2
N
Bài 113: Cho 0,01 mol amino axit A tác d ng v a đ 80 ml dung d ch HCl 0,125 M.Cô c n dung d ch thu đ cụ ừ ủ ị ạ ị ượ
1,835 gam mu i . Kh i l ng c a A là :ố ố ượ ủ
A. 9,7 B. 1,47 C. 1,2 D. 1,5
Bài 114: Cho 0,1 mol A (α−aminoaxit d ng Hạ
2

NRCOOH) ph n ng h t v i HCl t o 11,15 gam mu i. A là ch tả ứ ế ớ ạ ố ấ
nào d i đây?ướ
A. Valin B. Glixin C. Alanin D. Phenylalanin
Bài 115: Cho 0,01 mol amino axit X ph n ng h t v i 40 ml dung d ch HCl 0,25M t o thành 1,115gam mu iả ứ ế ớ ị ạ ố
khan . X có CTCT nào sau :
A. NH
2
-CH
2
-COOH B. NH
2
-(CH
2
)
2
-COOH C. CH
3
COONH
4
D. NH
2
-(CH
2
)
3
-COOH
Bài 116: 0,01 mol aminoaxit A ph n ng v a đ v i 0,02 mol HCl ho c 0,01 mol NaOH. Công th c c a A cóả ứ ừ ủ ớ ặ ứ ủ
d ng nh th nào?ạ ư ế
A. (H
2

N)
2
R(COOH)
2
B. (H
2
N)
2
RCOOH C. H
2
NRCOOHD. H
2
NR(COOH)
2
Bài 117: Tên g i nào ọ sai so v i CT t ng ng:ớ ươ ứ
A. H
2
N-CH
2
-COOH : glixin B. CH
3
-CH(NH
2
)-COOH : α -Alanin
C. HOOC - CH
2
- CH
2
- CH(NH
2

) - COOH : axit glutamic D. H
2
N - (CH
2
)
4
- CH(NH
2
) - COOH: Lisin
Bài 118: Cho các ch t sau đây: ấ
(1) CH
3
-CH(NH
2
)-COOH (2) OH-CH
2
-COOH (3) CH
2
O và C
6
H
5
OH
(4) C
2
H
4
(OH)
2
và p - C

6
H
4
(COOH)
2
(5) (CH
2
)
6
(NH
2
)
2
và (CH
2
)
4
(COOH)
2
Các tr ng h p có kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng?ườ ợ ả ả ứ ư
A. 1, 2 B. 3, 5 C. 3, 4 D. 1, 2, 3, 4, 5.
Bài 119: Poli peptit là h p ch t cao phân t đ c hình thành t các :ợ ấ ử ượ ừ
A. Phân t axit và r u .ử ượ B. Phân t amino axitử . C. Phân t axit và andehit . ử D. Phân t r u và amin .ử ượ
Bài 120: Đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 amin no đ n ch c là đ ng đ ng k ti p thu đ c 2,24lit khí CO2 (đktc) vàố ỗ ợ ơ ứ ồ ẳ ế ế ượ
3,6gam H2O. Công th c c a hai amin là ứ ủ
A. CH3NH2 và C2H5NH2. B. C2H5NH2 và C3H7NH2.
C. C3H7NH2 và C4H9NH2. D. C5H11NH2 và C6H13NH2.
Bài 121: Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X thu đ c 10,125gam H2O, 8,4 lit CO2(đktc) và 1,4lit N2.ố ộ ơ ứ ượ
S đ ng phân ng v i công th c phân t c a X là ố ồ ứ ớ ứ ử ủ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.

- 16 - T M nh H ngừ ạ ư
Bài 122: Dung d ch X g m HCl và H2SO4 có pH = 2. Đ trung hoà hoàn toàn 0,59gam h n h p hai amin no đ nị ồ ể ỗ ợ ơ
ch c, b c 1 ( có s nguyên t C nh h n ho c b ng 4 thì ph i dùng 1 lít dung d ch X. Công th c phân t c a 2ứ ậ ố ử ỏ ơ ặ ằ ả ị ứ ử ủ
amin là
A. CH3NH2 và C4H9NH2. B. C3H7NH2 và C4H9NH2.C. C2H5NH2 và C4H9NH2. D. A và C.
Bài 123: H p ch t X m ch h có công th c phân t là C4H9NO2. Cho 10,3 gam X ph n ng v a đ v i dungợ ấ ạ ở ứ ử ả ứ ừ ủ ớ
d ch NaOH sinh ra m t ch t khí Y và dung d ch Z. Khí Y n ng h n không khí, làm gi y quỳ tím m chuy n màuị ộ ấ ị ặ ơ ấ ẩ ể
xanh. Dung d ch Z có kh năng làm m t màu n c brom. Cô c n dung d ch Z thu đ c m gam mu i khan. Giá trị ả ấ ướ ạ ị ượ ố ị
c a m là ủ
A.8,2. B. 10,8. C. 9,4. D. 9,6.
CH2 =CH – COO – NH3 – CH3 + NaOH => CH2 = CH – COO Na + CH3NH2 + H2O
Bài 124: Phát bi u nào sau đây là đúng? ể
A. Anilin tác d ng v i axit nitr khi đun nóng, thu đ c mu i điazoni. ụ ớ ơ ượ ố
B. Benzen làm m t màu n c brom nhi t đ th ng. ấ ướ ở ệ ộ ườ
C. Etylamin ph n ng v i axit nitr nhi t đ th ng, sinh ra b t khí. ả ứ ớ ơ ở ệ ộ ườ ọ
D. Các ancol đa ch c đ u ph n ng v i Cu(OH)2 t o dung d ch màu xanh lam. ứ ề ả ứ ớ ạ ị
Bài 125: Cho hai h p ch t h u c X, Y có cùng công th c phân t là C3H7NO2 . Khi ph n ng v i dung d chợ ấ ữ ơ ứ ử ả ứ ớ ị
NaOH, X t o ra H2NCH2COONa và ch t h u c Z ; còn Y t o ra CH2=CHCOONa và khí T. Các ch t Z và T l nạ ấ ữ ơ ạ ấ ầ
l t là ượ
A. CH3OH và CH3NH2 B. C2H5OH và N2 C. CH3OH và NH3 D. CH3NH2 và NH3
Bài 126: : Ch t X có công th c phân t C4H9O2N . ấ ứ ử Bi t : ế
X + NaOH → Y + CH4O; Y + HCl (d ) → Z + NaClư
Công th c c u t o c a X và Z l n l t là ứ ấ ạ ủ ầ ượ
A. H2NCH2CH2COOCH3 và CH3CH(NH3Cl)COOH
B. CH3CH(NH2)COOCH3 và CH3CH(NH3Cl)COOH
C. H2NCH2COOC2H5 và ClH3NCH2COOH
D. CH3CH(NH2)COOCH3 và CH3CH(NH2)COOH
Bài 127: S đ ng phân c u t o c a amin b c m t có cùng công th c phân t C4H11N là ố ồ ấ ạ ủ ậ ộ ứ ử
A. 2 B. 5 C. 4 D. 3
Bài 128: Ch t X có công th c phân t C3H7O2N và làm m t màu dung d ch brom. Tên g i c a X là ấ ứ ử ấ ị ọ ủ

A. axit β-aminopropionic B. mety aminoaxetat C. axit α- aminopropionic D. amoni acrylat
Bài 129: Thu phân 1250 gam protein X thu đ c 425 gam alanin. N u phân t kh i c a X b ng 100.000 đvc thìỷ ượ ế ử ố ủ ằ
s m t xích alanin có trong phân t X là ố ắ ử
A. 453 B. 382 C. 328 D. 479
Bài 130: Cho 1,82 gam h p ch t h u c đ n ch c, m ch h X có công th c phân t C3H9O2N tác d ng v a đợ ấ ữ ơ ơ ứ ạ ở ứ ử ụ ừ ủ
v i dung d ch NaOH, đun nóng thu đ c khí Y và dung d ch Z. Cô c n Z thu đ c 1,64 gam mu i khan. Công th cớ ị ượ ị ạ ượ ố ứ
c u t o thu g n c a X là ấ ạ ọ ủ
A. CH3CH2COONH4. B. CH3COONH3CH3. C. HCOONH2(CH3)2. D. HCOONH3CH2CH3.
Bài 131: Cho 5,9 gam amin đ n ch c X tác d ng v a đ v i dung d ch HCl, sau khi ph n ng x y ra hoàn toànơ ứ ụ ừ ủ ớ ị ả ứ ả
thu đ c dung d ch Y. Làm bay h i dung d ch Y đ c 9,55 gam mu i khan. S công th c c u t o ng v i côngượ ị ơ ị ượ ố ố ứ ấ ạ ứ ớ
th c phân t c a X là ứ ử ủ
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Bài 132: Trong phân t aminoaxit X có m t nhóm amino và m t nhóm cacboxyl. Cho 15,0 gam X tác d ng v a đử ộ ộ ụ ừ ủ
v i dung d ch NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 19,4 gam mu i khan. Công th c c a X là ớ ị ạ ị ả ứ ượ ố ứ ủ
A. H2NC3H6COOH. B. H2NC2H4COOH. C. H2NC4H8COOH. D. H2NCH2COOH.
Bài 133: Đun nóng ch t H2N-CH2-CONH-CH(CH3)-CONH-CH2-COOH trong dung d ch HCl (d ), sau khi cácấ ị ư
ph n ng k t thúc thu đ c s n ph m là : ả ứ ế ượ ả ẩ
A. H2N-CH2-COOH, H2H-CH2-CH2-COOH
B. H3N+-CH2-C, H3N+-CH2-CH2-COOHCl−OOHCl−
C. H3N+-CH2-C, H3N+-CH(CH3)-COOOHCl−OHCl−
D. H2N-CH2-COOH, H2N-CH(CH3)-COOH
Bài 134: Cho 8,9 gam m t h p ch t h u c X có công th c phân t C3H7O2N ph n ng v i 100 ml dung d chộ ợ ấ ữ ơ ứ ử ả ứ ớ ị
NaOH 1,5M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ c 11,7 gam ch t r n. ả ứ ả ạ ị ượ ấ ắ Công th c c u t oứ ấ ạ
thu g n c a X là : ọ ủ
A. HCOOH3NCH=CH2 B. H2NCH2CH2COOH
C. CH2=CHCOONH4 D. H2NCH2COOCH3
Bài 135: Khi đ t cháy các đ ng đ ng c a metylamin, t l s mol a = nCO2 / nH2O bi n đ i trong kho ng nào ố ồ ẳ ủ ỉ ệ ố ế ổ ả
A. 0,4 < a < 1,2. B. 1 < a< 2,5. C. 0,4 < a < 1. D. 0,75 < a < 1.
Bài 136: Amino axit X ch a m t nhóm ch c amino trong phân t . Đ t cháy hòan tòan m t l ng X thu đ c CO2ứ ộ ứ ử ố ộ ượ ượ
và N2 theo t l th tích 4:1. X có tên g i làỉ ệ ể ọ

A. Axit aminoetanonic. B. Axit 3-amino propanoic.
- 17 - T M nh H ngừ ạ ư
C. Axit 2,2-điaminoetanoic. D. Axit -4-aminobutanoic.
Bài 137: H p ch t X ch a các nguyên t C, H, O, N và có phân t kh i là 89. Khi đ t cháy hòan toàn 1 mol X thuợ ấ ứ ố ử ố ố
đ c h i n c, 3mol CO2 và 0,5mol N2. Bi t r ng X là h p ch t l ng tính và tác d ng đ c v i n c Br2. X cóượ ơ ướ ế ằ ợ ấ ưỡ ụ ượ ớ ướ
CTCT là
A. H2N-CH=CH-COOH. B. CH2=CH(NH2)COOH. C. CH2=CH-COONH4. D. CH3-CH(NH2)-COOH.
Bài 138: Hai h p ch t h u c X và Y có cùng CTPT là C2H7NO2. ợ ấ ữ ơ Bi t X + NaOH => A + NH3 + H2O ế
Y + NaOH => B + CH3-NH2 + H2O. A và B có th là ể
A. HCOONa và CH3COONa. B. CH3COONa và HCOONa.
C. CH3NH2 và HCOONa. D. CH3COONa và NH3.
Bài 139: X là m t ộ α-aminoaxit no ch ch a m t nhóm NH2 và m t nhóm COOH. Cho 14,5gam X tác d ng v iỉ ứ ộ ộ ụ ớ
dung d ch HCl d thu đ c 18,15gam mu i clorua c a X. CTCT c a X có th là ị ư ượ ố ủ ủ ể
A. CH3CH(NH2)COOH. B. H2NCH2COOH.
C.CH3CH2CH(NH2)COOH. D. CH3[CH2]4CH(NH2)COOH.
Bài 140: X là m t ộ α-aminoaxit. Cho 0,01mol X tác d ng v a đ v i 80ml dung d ch HCl 0,125M, sau đó đem côụ ừ ủ ớ ị
c n dung d ch thu đ c 1,835gam mu i. ạ ị ượ ố Phân t kh i c a X là ử ố ủ
A. 174. B. 147. C. 197. D. 187.
Bài 141: Cho các ch t : (1)C6H5-NH2; (2) C2H5NH2; (3) (C2H5)2NH; (4) NaOH; (5): NH3. Dãy đ c s p x pấ ượ ắ ế
theo chi u tăng c a l c baz là ề ủ ự ơ
A. (1)< (5)< (2)< (3)< (4). B. (1)< (2)< (5)< (3)< (4). C. (1)< (5)< (3)< (2)< (4). D. (2)< (1)< (3)< (5)< (4).
Bài 142: Đ trung hòa 200ml dung d ch amino axit X c n 100g dung d ch NaOH 8%, cô c n dung d ch đ c 16,3gể ị ầ ị ạ ị ượ
mu i khan. X có CTCT là ố
A. NH2CH2CH2COOH. B. H2NCH(COOH)2. C. (H2N)2CHCOOH. D. H2NCH2CH(COOH)2.
Bài 143: Cho ch t h u c X có công th c phân t C2H8O3N2 tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ c ch t h uấ ữ ơ ứ ử ụ ớ ị ượ ấ ữ
c đ n ch c Y và các ch t vô c . ơ ơ ứ ấ ơ Kh i l ng phân t (theo đvC) c a Y là ố ượ ử ủ
A. 85 B. 68 C. 45 D. 46
Có O3 => Có g c NO3 => NH2-C2H5-NO3 +NaOH => C2H5NH2(amin) + NaNO3(Mu i) + H2O ố ố
Bài 144: H p ch t X có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t, v a tác d ng đ c v i axit v a tácợ ấ ứ ử ớ ứ ơ ả ấ ừ ụ ượ ớ ừ
d ng đ c v i ki m trong đi u ki n thích h p. Trong phân t X, thành ph n ph n trăm kh i l ng c a các nguyênụ ượ ớ ề ề ệ ợ ử ầ ầ ố ượ ủ

t C, H, N l n l t b ng 40,449%; 7,865% và 15,73%; còn l i là oxi. Khi cho 4,45 gam X ph n ng hoàn toàn v iố ầ ượ ằ ạ ả ứ ớ
m t l ng v a đ dung d ch NaOH (đun nóng) thu đ c 4,85 gam mu i khan. ộ ượ ừ ủ ị ượ ố
Công th c c u t o thu g n c a X là ứ ấ ạ ọ ủ
A. CH2=CHCOONH4. B. H2NCOO-CH2CH3. C. H2NCH2COO-CH3. D. H2NC2H4COOH.
Bài 145: α-aminoaxit X ch a m t nhóm -NH2. Cho 10,3 gam X tác d ng v i axit HCl (d ), thu đ c 13,95 ứ ộ ụ ớ ư ượ
gam mu i khan. Công th c c u t o thu g n c a X là ố ứ ấ ạ ọ ủ
A. H2NCH2CH2COOH. B. H2NCH2COOH. C. CH3CH(NH2)COOH. D. CH3CH2CH(NH2)COOH.
Bài 146: Cho h n h p X g m hai ch t h u c có cùng công th c phân t C2H7NO2 tác d ng v a đ v i dungỗ ợ ồ ấ ữ ơ ứ ử ụ ừ ủ ớ
d ch NaOH và đun nóng, thu đ c dung d ch Y và 4,48 lít h n h p Z ( đktc) g m hai khí (đ u làm xanh gi y quỳị ượ ị ỗ ợ ở ồ ề ấ
m). T kh i h i c a Z đ i v i H2 b ng 13,75. Cô c n dung d ch Y thu đ c kh i l ng mu i khan là :ẩ ỉ ố ơ ủ ố ớ ằ ạ ị ượ ố ượ ố
A. 8,9 gam. B. 15,7 gam. C. 16,5 gam. D. 14,3 gam.
ADCT Tính s pi = (2x –y + 2 + s nito)/2 = 0 => Đó là Mu i amoni => Có g c NH4 ố ố ố ố
 CT A , B : CH3COONH4 ho c HCOO – NH3-CH3 (T o ra NH3 , CH3NH2 Quỳ Xanh)ặ ạ
 P : CH3COONH4 + NaOH => CH3COONa + NH3 + H2Oư
 HCOO-NH3-CH3 + NaOH => HCOONa + CH3NH2 + H2O
Bài 147: Đ t cháy hoàn toàn m t l ng ch t h u c X thu đ c 3,36 lít khí CO2, 0,56 lít khí N2 (các khí đo ố ộ ượ ấ ữ ơ ượ ở
đktc) và 3,15 gam H2O. Khi X tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ c s n ph m có mu i H2N-CH2-COONụ ớ ị ượ ả ẩ ố a. Công
th c c u t o thu g n c a X là ứ ấ ạ ọ ủ
A. H2N-CH2-COO-C3H7. B. H2N-CH2-COO-CH3.
C. H2N-CH2-COO-C2H5. D. H2N-CH2-CH2-COOH.
Bài 148: M t trong nh ng đi m khác nhau c a protit so v i lipit và glucoz là ộ ữ ể ủ ớ ơ
A. protit luôn ch a ch c hiđroxyl. ứ ứ B. protit luôn ch a nit . ứ ơ
C. protit luôn là ch t h u c no. ấ ữ ơ D. protit có kh i l ng phân t l n h n. ố ượ ử ớ ơ
Bài 149: Cho các lo i h p ch t: aminoaxit (X), mu i amoni c a axit cacboxylic (Y), amin (Z), este c a aminoaxitạ ợ ấ ố ủ ủ
(T). Dãy g m các lo i h p ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch NaOH và đ u tác d ng đ c v i dung d ch HClồ ạ ợ ấ ề ụ ượ ớ ị ề ụ ượ ớ ị

A. X, Y, Z, T. B. X, Y, T. C. X, Y, Z. D. Y, Z, T.
Bài 150: Thu c th đ c dùng đ phân bi t Gly-Ala-Gly v i Gly-Ala là ố ử ượ ể ệ ớ
A dung d ch NaCl. ị B. dung d ch HCl. ị C. Cu(OH)2 trong môi tr ng ki mườ ề . D. dung d ch NaOH.ị
Bài 151: Este A đ c đi u ch t amino axit B và r u metylicượ ề ế ừ ượ . T kh i h i c a A so v i hiđro là 44,5. Đ t cháyỷ ố ơ ủ ớ ố

hoàn toàn 8,9gam este A thu đ c 13,2gam khí CO2, 6,3gam H2O và 1,12 lit N2(đktc). CTCT c a A và B là ượ ủ
A. NH2-CH2-COOCH3 và NH2-CH2-COOH. B. NH2-CH2-CH2-COOCH3 và NH2-CH2-COOH
- 18 - T M nh H ngừ ạ ư
C. CH3COOCH3 và NH2-CH2-COOH. D. NH2-CH2-COOH và NH2-CH2-CH2-COOH
Bài 152: Cho quỳ tím vào m i dung d ch h n h p d i đây, dung d ch nào làm quỳ tím hóa đ ?ỗ ị ỗ ợ ướ ị ỏ
(1) H2N - CH2 – COOH; (2) Cl - NH3+ . CH2 – COOH; (3) NH2 - CH2 – COONa
(4) H2N- CH2-CH2-CHNH2- COOH; (5) HOOC- CH2-CH2-CHNH2- COOH
A. (2), (4) B. (3), (1) C. (1), (5) D. (2), (5).
Bài 153: Cho dung d ch ch a các ch t sau ị ứ ấ :X1 : C6H5 - NH2; X2 : CH3 - NH2; X3 : NH2 - CH2 – COOH; X4 :
HOOC-CH2-CH2-CHNH2COOH; X5 : H2N- CH2-CH2-CH2-CHNH2COOH.
Dung d ch nào làm quỳ tím hóa xanh ?ị
A. X1, X2, X5 B. X2, X3, X4 C. X2, X5 D. X1, X3, X5
Bài 154: H p ch t C3H7O2N tác d ng đ c v i NaOH, H2SO4 và làm m t màu dd brom, CTCT c a nó là ợ ấ ụ ượ ớ ấ ủ
A. CH3-CHNH2 -COOH B. H2N-CH2 - CH2 – COOH C. CH2 = CH - COONH4 D. A và B đúng.
Bài 155: X là m t amino axit no ch ch a m t nhóm NH2 và m t nhóm -COOH. Cho 0,89 gam X ph n ng v aộ ỉ ứ ộ ộ ả ứ ừ
đ v i HCl t o ra 1,255 gam mu i. CTCT c a X là :ủ ớ ạ ố ủ
A. NH2-CH2-COOH B. CH3-CHNH2–COOH
C. CH3-CHNH2-CH2- COOH D. CH3-CH2-CH2-CHNH2COOH
Bài 156: T l VCO2 : VH2O sinh ra khi đ t cháy hoàn toàn m t đ ng đ ng X c a glixin là 6 : 7 (ph n ng sinhỉ ệ ố ộ ồ ẳ ủ ả ứ
ra khí N2). X tác d ng v i glixin cho s n ph m là đipeptit. X là : ụ ớ ả ẩ
A. NH2-CH2-COOH B. NH2-CH2-CH2-COOH C. CH3-CH2-CH2-CHNH2COOH D. K t qu khácế ả
Bài 157: Dung d ch c a ch t nào sau đây không làm đ i màu quỳ tím :ị ủ ấ ổ
A. Glixin (CH2NH2-COOH) B. Lizin (H2NCH2-[CH2]3CH(NH2)-COOH)
C. Axit glutamic (HOOCCH2CHNH2COOH) D. Natriphenolat (C6H5ONa)
Bài 158: Ch t nào sau đây đ ng th i tác d ng đ c v i dung d ch HCl và dung d ch NaOH.ấ ồ ờ ụ ượ ớ ị ị
A. C2H3COOC2H5 B. CH3COONH4 C. CH3CH(NH2)COOH D. C A, B, Cả
Bài 159: Các ch t X, Y, Z có cùng CTPT C2H5O2ấ N. X tác d ng đ c c v i HCl và Na2O. Y tác d ng đ c v iụ ượ ả ớ ụ ượ ớ
H m i sinh t o ra Y1. Y1 tác d ng v i H2SO4 t o ra mu i Y2. Y2 tác d ng v i NaOH tái t o l i Y1. Z tác d ngớ ạ ụ ớ ạ ố ụ ớ ạ ạ ụ
v i NaOH t o ra m t mu i và khí NH3. ớ ạ ộ ố CTCT đúng c a X, Y, Z là :ủ
A.X (HCOOCH2NH2), Y (CH3COONH4), Z (CH2NH2COOH)

B.X(CH3COONH4), Y (HCOOCH2NH2), Z (CH2NH2COOH)
C.X (CH3COONH4), Y (CH2NH2COOH), Z (HCOOCH2NH2)
D.X (CH2NH2COOH), Y (CH3CH2NO2), Z (CH3COONH4)
Bài 160: M t ch t h u c X có CTPT C3H9O2N. Cho tác d ng v i dung d ch NaOH đun nh , thu đ c mu i Yộ ấ ữ ơ ụ ớ ị ẹ ượ ố
và khí làm xanh gi y quỳ t m t. Nung Y v i vôi tôi xút thu đ c khí etan. ấ ẩ ướ ớ ượ Cho bi t CTCT phù h p c a X ?ế ợ ủ
A. CH3COOCH2NH2 B. C2H5COONH4. C. CH3COONH3CH3 D. C A, B, C ả
Bài 161: T ng ng v i CTPT C2H5O2N có bao nhiêu đ ng phân có ch a 3 nhóm ch c :ươ ứ ớ ồ ứ ứ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 162: M t h p ch t h u c X có CTPT C3H7O2N. X ph n ng đ c v i dung d ch Br2, X tác d ng đ c v iộ ợ ấ ữ ơ ả ứ ượ ớ ị ụ ượ ớ
NaOH và HCl. CTCT đúng c a X là :ủ
A. CH(NH2)=CHCOOH B. CH2= C(NH2)COOH D. CH2=CHCOONH4 D. C A, B, Cả
Bài 163: Cho các ch t: ấ (1) amoniac. (2) metylamin. (3) anilin. (4) dimetylamin.
Tính baz ơ tăng d n theo th t nào sau đây?ầ ứ ự
A. (1) < (3) < (2) < (4). B. (3) < (1) < (2) < (4). C. (1) < (2) < (3) < (4). D. (3) < (1) < (4) < (2).
Bài 164: Cho 0,76 gam h n h p gôm amin đ ng đ ng liên ti p tác dung v a đu v i V ml dung dich HNOỗ ợ ̀ ồ ẳ ế ̣ ừ ̉ ớ ̣
3
0,5M thì
thu đ c 2,02 gam h n h p muôi khan. Hai amin trên làượ ỗ ợ ́
A.Etylamin và propylamin B. Metylamin và etylamin
C.Anilin va benzylamiǹ D.Anilinva metametylanilin ̀
Bài 165: α-aminoaxit X ch a m t nhóm -NHứ ộ
2
. Cho 10,3 gam X tác d ng v i axitụ ớ HCl (d ), thu đ c 13,95 gamư ượ
mu iố khan. Công th c c u t o thu g n c a X là ứ ấ ạ ọ ủ
A. NH
2
CH
2
CH
2

COOH B. CH
3
CH(NH
2
)COOH
C. NH
2
CH
2
COOH D. CH
3
CH
2
CH(NH
2
)COOH
Bài 166: Dãy g m các ch t đ u làm gi y quỳ tím m chuy n sang ồ ấ ề ấ ẩ ể màu xanh là
A. metyl amin, amoniac, natri axetat B. anilin, metyl amin, amoniac
C. anilin, amoniac, natri hiđroxit D. amoni clorua, metyl amin, natri hiđroxit
Bài 167: Amin ng v i công th c phân t C4H11N có m y đ ng phân m ch không phân nhánh ?ứ ớ ứ ử ấ ồ ạ
A. 4 B.5 C. 6 D.7
Bài 168: Amin th m ng v i công th c phân t C7H9N có m y đ ng phân ?ơ ứ ớ ứ ử ấ ồ
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Bài 169: Cho các ch t có c u t o nh sau :ấ ấ ạ ư
(1) CH3 - CH2 - NH2 (2) CH3 - NH - CH3 (3) CH3 - CO - NH2 (4) NH2 - CO - NH2
(5) NH2 - CH2 - COOH(6) C6H5 - NH2 (7) C6H5NH3Cl (8) C6H5 - NH - CH3 (9) CH2 = CH - NH2.
- 19 - T M nh H ngừ ạ ư
Ch t nào là amin ?ấ
A. (1); (2); (6); (7); (8) B. (1); (3); (4); (5); (6); (9) C. (3); (4); (5) D. (1); (2); (6); (8); (9).
Bài 170: Anilin tác d ng đ c v i nh ng ch t nào sau đây ? ụ ượ ớ ữ ấ

(1) dung d ch HClị (2) dung d ch H2SO4ị (3) dung d ch NaOHị (4) dung d ch bromị
(5) dung d ch CH3 - CH2 - OHị (6) dung d ch CH3COOC2H5ị
A. (1), (2), (3) B. (4), (5), (6) C. (3), (4), (5) D. (1), (2), (4)
Bài 171: Phát bi u nào sau đây sai ?ể
A. Anilin là baz y u h n NH3 vì nh h ng hút electron c a nhân benzen lên nhóm - NH2 b ng hi u ng liênơ ế ơ ả ưở ủ ằ ệ ứ
h p.ợ
B. Anilin không làm thay đ i màu gi y quỳ tím m.ổ ấ ẩ
C. Anilin ít tan trong H2O vì g c C6H5 - k n cố ị ướ .
D. Nh có tính baz , anilin tác d ng đ c v i dung d ch brom.ờ ơ ụ ượ ớ ị
Bài 172: Ph ng pháp nào th ng dùng đ đi u ch amin ? ươ ườ ể ề ế
A. Cho d n xu t halogen tác d ng v i NH3ẫ ấ ụ ớ B. Cho r u tác d ng v i NH3ượ ụ ớ
C. Hiđro hoá h p ch t nitrinợ ấ D. Kh h p ch t nitro b ng hiđro nguyên t .ử ợ ấ ằ ử
Bài 173: R u và amin nào sau đây cùng b c ?ượ ậ
A. (CH3)3COH và (CH3)3CNH2 B. C6H5NHCH3 và C6H5CHOHCH3
C. (CH3)2CHOH và (CH3)2CHNH2 D. (CH3)2CHOH và (CH3)2CHCH2NH2.
Bài 174: Tìm phát bi u sai trong các phát bi u sau ?ể ể
A. Etylamin d tan trong H2O do có t o liên k t H v i n cễ ạ ế ớ ướ
B. Nhi t đ sôi c a r u cao h n so v i hiđrocacbon có phân t kh i t ng đ ng do có liên k t H gi a các phânệ ộ ủ ượ ơ ớ ử ố ươ ươ ế ữ
t r u.ử ượ
C. Phenol tan trong H2O vì có t o liên k t H v i nạ ế ớ ước.
D. Metylamin là ch t ấ l ngỏ có mùi khai, t ng t nh amoniaươ ự ư c.
Bài 175: Trong s các ch t sau : ố ấ
C2H6 ; C2H5Cl; C2H5NH2; CH3COOC2H5; CH3COOH; CH3CHO; CH3OCH3 ch tấ
nào t o đ c liên k t H liên phân t ?ạ ượ ế ử
A. C2H6 B. CH3COOCH3 C. CH3CHO ; C2H5Cl D. CH3COOH ; C2H5NH2
Bài 176: Metylamin d tan trong H2O do nguyên nhân nào sau đây ?ễ
A. Do nguyên t N còn c p electron t do d nh n H+ c a H2O.ử ặ ự ễ ậ ủ
B. Do metylamin có liên k t H liên phân t . ế ử
C. Do phân t metylamin phân c c m nh. ử ự ạ
D. Do phân t metylamin t o đ c liên k t H v i H2O.ử ạ ượ ế ớ

Bài 177: Nguyên nhân gây nên tính baz c a amin là :ơ ủ
A. Do amin tan nhi u trong H2O.ề B. Do phân t amin b phân c c m nh.ử ị ự ạ
C. Do nguyên t N có đ âm đi n l n nên c p e chung c a nguyên t N và H b hút v phía N.ử ộ ệ ớ ặ ủ ử ị ề
D. Do nguyên t N còn c p eletron t do nên phân t amin có th nh n proton. ử ặ ự ử ể ậ
Bài 178: Dãy s p x p đúng theo th t gi m d n tính baz là dãy nàoắ ế ứ ự ả ầ ơ ?
(1) C6H5NH2 (2) C2H5NH2(3) (C6H5)2NH (4) (C2H5)2NH (5) NaOH (6) NH3
A. (1) > (3) > (5) > (4) > (2) > (6) B. (5) > (6) > (2) > (1) > (2) > (4)
C. (5) > (4) > (3) > (5) > (1) > (2) D. (5) > (4) > (2) > (6) > (1) > (3)
Bài 179: Trong bình kín ch a 35 ml h n h p g m H2, m t amin đ n ch c và 40 ml O2. B t tia l a đi n đ ph nứ ỗ ợ ồ ộ ơ ứ ậ ử ệ ể ả
ng cháy x y ra hoàn toàn r i đ a h n h p v đi u ki n ban đ u, th tích các ch t t o thành b ng 20 ml g m 50%ứ ả ồ ư ỗ ợ ề ề ệ ầ ể ấ ạ ằ ồ
là CO2, 25% là N2 và 25% là O2. CTPT nào sau đây là c a amin đã cho ?ủ
A. CH5N B. C2H7N C. C3H6N D. C3H5N
Bài 180: Nhi u phân t amino axit k t h p đ c v i nhau b ng cách tách -OH c a nhóm - COOH và -H c aề ử ế ợ ượ ớ ằ ủ ủ
nhóm -NH2 đ t o ra ch t polime (g i là ph n ng trùng ng ng). ể ạ ấ ọ ả ứ ư Polime có c u t o m ch :ấ ạ ạ
(- HN - CH2 - CH2 - COO - HN - CH2 - CH2 - COO - )n
Monome t o ra polime trên là :ạ
A. H2N - CH2 - COOH B. H2N - CH2 - CH2COOH
C. H2N - CH2 - CH2 - CH2 - COOH D. Không xác đ nh đ c ị ượ
Bài 181: S đ ng phân c a amino axit, phân t ch a 3 nguyên t C là :ố ồ ủ ử ứ ử
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 182: X là m t amino axit no ch ch a m t nhóm NH2 và m t nhóm -COOH. Cho 0,89 gam X ph n ng v aộ ỉ ứ ộ ộ ả ứ ừ
đ v i HCl t o ra 1,255 gam mu i. CTCT c a X là :ủ ớ ạ ố ủ
A. NH2-CH2-COOH B.
3
2
CH CH COOH
|
NH
− −
- 20 - T M nh H ngừ ạ ư

C.
3 2
2
CH CH CH COOH
|
NH
− − −
D.
3 2 2
2
CH CH CH CH COOH
|
NH
− − − −
Bài 183: T l sinh ra khi đ t cháy hoàn toàn m t đ ng đ ng X c a glixin là 6 : 7 (ph n ng sinh ra khí N2). X tácỉ ệ ố ộ ồ ẳ ủ ả ứ
d ng v i glixin cho s n ph m là đipeptit. X là : ụ ớ ả ẩ
A.
3
2
CH CH COOH
|
NH
− −
B. NH2-CH2-CH2-COOH C.
3 2
2
CH CH CH COOH
|
NH
− − −

D. K t qu khácế ả
Bài 184: G i tên h p ch t có CTCT nh sau theo danh pháp thông th ng.ọ ợ ấ ư ườ

3 2 2 2 2 3
3
CH CH CH CH N CH CH
|
CH
− − − − − −
A. Etylmetyl amino butan C. n-butyletyl metyl amin
B. Metyletyl amino butan D. metyletylbutylamin
Bài 185: G i tên h p ch t có CTCT nh sau theo danh pháp thông th ng :ọ ợ ấ ư ườ
A. 1-amino-3-metyl benzen. C. m-toludin. B. m-metylanilin. D. C B, Cả .
Bài 186: Amin nào sau đây có tính baz l n nh t :ơ ớ ấ
A. CH3CH=CH-NH2 C. CH3CH2CH2NH2 B.CH3C = C-NH2 D. CH3CH2NH2
Bài 187: Cho các ch t sau : CH3CH2NHCH3(1), CH3CH2CH2NH2(2), (CH3)3N (3).ấ
Tính baz tăng d n theo dãy :ơ ầ
A. (1) < (2) < (3) B. (2) < (3) < (1) C. (3) < (2) < (1) D. (3) < (1) < (2)
Bài 188: Cho các ch t sau: p-CH3C6H5NH2(1), m-CH3C6H5NH2 (2), C6H5NHCH3 (ấ 3), C6H5NH2 (4).
Tính baz tăng d n theo dãy :ơ ầ
A. (1) < (2) < (4) < (3) B. (4) < (2) < (1) < (3) C. (4) < (3) < (2) < (1) D. (4) < (3) < (1) < (2)
Bài 189: Cho các ch t sau : p-NO2C6H4NH2 (1), p-ClC6H5NH2 (2), p-CH3C6H5NH2 (3).ấ
Tính baz tăng d n theo dãy :ơ ầ
A. (1) < (2) < (3) B. (2) < (1) < (3) C. (1) < (3) < (2) D. (3) < (2) < (1)
Bài 190: Có bao nhiêu đ ng phân amin ng v i CTPT C4H11N ?ồ ứ ớ
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Bài 191: Cho các ch t sau : R u etylic (1), etylamim (2), metylamim (3), axit axetic (4).ấ ượ
S p s p theo chi u có nhi t đ sôi tăng d n :ắ ế ề ệ ộ ầ
A. (2) < (3) < (4) < (1) B. (2) < (3) < (4) < (1) C. (3) < (2) < (1) < (4) D. (1) < (3) < (2) < (4)
Bài 192: Cho các dung d ch :ị

1) HNO2 2) FeCl2 3) CH3COOH 4) Br2
Các dung d ch tác d ng đ c v i anilin là :ị ụ ượ ớ
A. (1), (4) B. (1), (3) C. (1), (3), (4) D. C 4 ch tả ấ
Bài 193: Cho ph n ng : X + Y => C6H5NH3Clả ứ
X + Y có th là ể :
A. C6H5NH2 + Cl2. C. C6H5NH2 + HCl B. (C6H5)2NH + HCl. D. C A, B, Cả
Bài 194: Cho s đ :ơ ồ
(X) => (Y) => (Z) => M (tr ng).ắ
Các ch t X, Y, Z phù h p s đ trên là :ấ ợ ơ ồ
A. X (C6H6), Y (C6H5NO2), Z (C6H5NH2) B. X (C6H5CH(CH3)2), Y (C6H5OH), Z (C6H5NH2)
C. X (C6H5NO2), Y (C6H5NH2), Z (C6H5OH)D. C A và Cả
Bài 195: Hãy ch n thu c th thích h p đ phân bi t 3 ch t khí sau : ọ ố ử ợ ể ệ ấ
Đimetyl amin, metylamin, trimetyl amin.
A. Dung d ch HCl ị B. Dung d ch FeCl3 ị C. Dung d ch HNO2 ị D. C B và C ả
Bài 196: Thu c th thích h p đ phân bi t 3 ch t l ng : phenol, anilin, benzen là :ố ử ợ ể ệ ấ ỏ
A. Dung d ch HNO2 ị B. Dung d ch FeCl3ị C. Dung d ch H2SO4 ị D. N c Br2 ướ
Bài 197: Ph n ng nào sau đây sai ?ả ứ
C6H5NH2 + H2O => C6H5NH3OH (1)
(CH3)2NH + HNO2 => 2CH3OH + N2 (2)
C6H5NO2 + 3Fe + 7 HCl => C6H5NH3Cl + 3FeCl2 + 2H2O. (3)
- 21 - T M nh H ngừ ạ ư
(4)
A. (1) (2) (4) B. (2) (3) (4) C. (2) (4) D. (1) (3)
Bài 198: Đ tái t o l i anilin t dung d ch phenyl amoniclorua ph i dùng dung d ch ch t nào sau đây :ể ạ ạ ừ ị ả ị ấ
A. Dung d ch HCl ị B. Dung d ch NaOH ị C. Dung d ch Br2 ị D. C A, B, C ả
Bài 199: Đ t cháy m t amin no đ n ch c m ch th ng ta thu đ cCO2 và H2O có t l mol 8 : 11 .CTCT c a X làố ộ ơ ứ ạ ẳ ượ ỉ ệ ủ
A. (C2H5)2NH B. CH3(CH2)3NH2 C. CH3NHCH2CH2CH3 D. C A , B , C ả
Bài 200: Cho 11,8 g h n h p X g m 3 amin : n-propyl amin, etylmetylamin, trimetyl amin. Tác d ng v a đ v i Vỗ ợ ồ ụ ừ ủ ớ
ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V là :ị ị ủ
A. 100ml B. 150 ml C. 200 ml D. K t qu khácế ả

Bài 201: Đ t cháy hoàn toàn a mol h n h p X g m 2 amin no đ n ch c thu đ c 5,6 (l) CO2 (đktc) và 7,2 g H2O.ố ỗ ợ ồ ơ ứ ượ
Giá tr c a a là :ị ủ
A. 0 ,05 mol B. 0,1 mol C. 0,15 mol D. 0,2 mol
Bài 202: Đ t cháy hoàn toàn h n h p X g m 2 amin no đ n ch c k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng, thu đ c 22ố ỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẳ ượ
g CO2 và 14,4 g H2O. CTPT c a hai amin là :ủ
A. CH3NH2 và C2H7N B. C3H9N và C4H11N C. C2H7N và C3H9N D. C4H11N và C5H13 N
Bài 203: Ch t nào sau đây đ ng th i tác d ng đ c v i dung d ch HCl và dung d ch NaOH.ấ ồ ờ ụ ượ ớ ị ị
A. C2H3COOC2H5 B. CH3COONH4 C. CH3CHNH2COOH D. C A, B, C ả
Bài 204: M t h p ch t h u c X có CTPT C2H7O2N. X d dàng ph n ng v i dung d ch NaOH và dung d chộ ợ ấ ữ ơ ễ ả ứ ớ ị ị
HCl. CTCT phù h p c a X là :ợ ủ
A. CH2NH2COOH C. HCOONH3CH3 B. CH3COONH4 D. C A, B và Cả
Bài 205: T ng ng v i CTPT C3H9O2N có bao nhiêu đ ng phân c u t o v a tác d ng đ c v i dung d chươ ứ ớ ồ ấ ạ ừ ụ ượ ớ ị
NaOH v a tác d ng v i dung d ch HCl.ừ ụ ớ ị
A. 3 B. 9 C.12 D.15
Bài 206: Cho 12,55 gam mu i CH3CH(NH3Cl)COOH tác d ng v i 150 ml dung d ch Ba(OH)2 1M. Cô c n dungố ụ ớ ị ạ
d ch sau ph n ng thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là :ị ả ứ ượ ấ ắ ị ủ
A. 15,65 g B. 26,05 g C. 34,6 g D. K t qu khác ế ả
Bài 207: Cho 22,15 g mu i g m CH2NH2COONa và CH2NH2CH2COONa tác d ng v a đ v i 250 ml dung d chố ồ ụ ừ ủ ớ ị
H2SO4 1M. Sau ph n ng cô c n dung d ch thì l ng ch t r n thu đ c là :ả ứ ạ ị ượ ấ ắ ượ
A. 46,65 g B. 45,66 g C. 65,46 g D. K t qu khác ế ả
Bài 208: Cho 13,35 g h n h p X g m CH2NH2CH2COOH và CH3CHNH2COOH tác d ng v i V ml dung d chỗ ợ ồ ụ ớ ị
NaOH 1M thu đ c dung d ch Y. Bi t dung d ch Y tác d ng v a đ v i 250 ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a Vượ ị ế ị ụ ừ ủ ớ ị ị ủ
là :
A. 100 ml B. 150 ml C. 200 ml D. 250 ml
Bài 209: Cho 20,15 g h n h p X g m (CH2NH2COOH và CH3CHNH2COOH) tác d ng v i 200 ml dung d chỗ ợ ồ ụ ớ ị
HCl 1M thu đ c dung d ch Y. Y tác d ng v a đ v i 450 ml dung d ch NaOH 1M . Ph n trăm kh i l ng c aượ ị ụ ừ ủ ớ ị ầ ố ượ ủ
m i ch t trong X là:ỗ ấ
A. 55,83 % và 44,17 % C. 53,58 % và 46,42 % B. 58,53 % và 41,47 % D. 52,59 % và 47,41%
Bài 210: Cho 4,41 g m t aminoaxit X tác d ng v i dung d ch NaOH d cho ra 5,73 g mu i. M t khác cũng l ngộ ụ ớ ị ư ố ặ ượ
X nh trên n u cho tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ c 5,505 g mu i cloruaư ế ụ ớ ị ư ượ ố . Xác đ nh CTCT c a X.ị ủ

A. HOOC-CH2CH2CH(NH2)COOH B. CH3CH(NH2)COOH
C. HOOCCH2CH(NH2)CH2COOH D. C A và Cả
Bài 211: M t amino axit (X) có công th c t ng quát NH2RCOOH. Đ t cháy hoàn toàn a mol X thu đ c 6,72 (l)ộ ứ ổ ố ượ
CO2 (đktc) và 6,75 g H2O. CTCT c a X là :ủ
A. CH2NH2COOH B. CH2NH2CH2COOH C. CH3CH(NH2)COOH D. C B và C ả
Bài 212: Ch t nào sau đây có tính baz m nh nh t ?ấ ơ ạ ấ
A. NH3B. C6H5NH2 C. CH3-CH2-CH2-NH2 D. CH3-CH(CH3)-NH2
Bài 213: M t amino axit no X ch ch a m t nhóm -NH2 và m t nhóm -COOH. Cho 0,89 g X ph n ng v a đ v iộ ỉ ứ ộ ộ ả ứ ừ ủ ớ
HCl t o ra 1,255 g mu i. CTCT c a X là:ạ ố ủ
A. H2N-CH2-COOH B. CH3-CH(NH2)-CH2-COOH C. H2N-CH2-CH2-COOH D. B, C, đ u đúng.ề
Bài 214: A + HCl => RNH3Cl. Trong đó ( A) (CxHyNt) có % N = 31,11%
CTCT c a A là :ủ
A. CH3 - CH2 - CH2 - NH2 B. CH3 - NH - CH3 C. C2H5NH2 D. C2H5NH2 và CH3 - NH - CH3
Bài 215: Lí do nào sau gi i thích tính baz c a monoetylamin m nh h n amoniac :ả ơ ủ ạ ơ
A. Nguyên t N còn đôi electron ch a t o liên k tử ư ạ ế B. nh h ng đ y electron c a nhóm -C2H5ả ưở ẩ ủ
C. Nguyên t N có đ âm đi n l nử ộ ệ ớ D. Nguyên t nit tr ng thái lai hoáử ơ ở ạ
Bài 216: Nh ng ch t nào sau đây l ng tính :ữ ấ ưỡ
A. NaHCO3 B. H2N-CH2-COOH C. CH3COONH4 D. C A, B, Cả
- 22 - T M nh H ngừ ạ ư
Bài 217: Ng i ta đi u ch anilin b ng cách nitro hoá 500 g benzen r i kh h p ch t nitro sinh rườ ề ế ằ ồ ử ợ ấ a. Kh i l ngố ượ
anilin thu đ c là bao nhiêu bi t r ng hi u su t m i giai đo n đ u đ t 78%.ượ ế ằ ệ ấ ỗ ạ ề ạ
A. 362,7 g B. 463,4 g C. 358,7 g D. 346,7 g
Bài 218: 9,3 g m t ankylamin cho tác d ng v i dung d ch FeCl3 d thu đ c 10,7 g k t tộ ụ ớ ị ư ượ ế ủA. CTCT là :
A. C2H5NH2 B. C3H7NH2 C. C4H9NH2 D. CH3NH2
Bài 219: (A) là m t h p ch t h u c có CTPT C5H11O2N. Đun (A) v i dung d ch NaOH thu đ c m t h p ch tộ ợ ấ ữ ơ ớ ị ượ ộ ợ ấ
có CTPT C2H4O2NNa và ch t h u c (B). Cho h i qua CuO/t0 thu đ c ch t h u c (D) có kh năng cho ph nấ ữ ơ ơ ượ ấ ữ ơ ả ả
ng tráng g ng. CTCT c a A là :ứ ươ ủ
A. CH2 = CH - COONH3 - C2H5 B. CH3(CH2)4NO2
C. H2N- CH2 - CH2 - COOC2H5 D. NH2 - CH2COO - CH2 - CH2 - CH3
Bài 220: Dung d ch etylamin có tác d ng v i dung d ch c a mu i nào d i đây :ị ụ ớ ị ủ ố ướ

A. FeCl3 B. NaCl C. Hai mu i FeCl3 và NaClố D. AgNO3
Bài 221: S p x p các h p ch t sau đây theo th t gi m d n tính baz :ắ ế ợ ấ ứ ự ả ầ ơ
(1) C6H5NH2 (2) C2H5NH2 (3) (C6H5)2NH (4) (C2H5)2NH (5) NaOH (6) NH3
A. (5) > (4) > (2) > (1) > ( 3) > (6) B. (1) > (3) > (5) > (4) > (2) > (6)
C. (4) > (5) > ( 2) > (6) > ( 1) > (3) D. (5) > (4) > (2) > (6) > (1) > (3)
Bài 222: Nhi t đ sôi c a C4H10 (1), ệ ộ ủ C2H5NH2 (2), C2H5OH (3) tăng d n theo th t :ầ ứ ự
A. (1) < (2) < (3) B. (1) < (3) < (2) C. (2) < ( 3) < (1) D. ( 2) < ( 1) < (3)
Đáp Án
1.C 2.C 3.D 4.B 5.C 6.B 7.B 8.B
9.D 10.C 11.C 12.B 13.D 14.A 15.D 16.A
17.C 18.C 19.B 20.B 21.D 22.C 23.B 24.B
25.D 26.D 27.B 28.B 29.B 30.A 31.D 32.B
33.D 34.B 35.A 36.C 37.A 38.B 39.C 40.A
41.B 42.D 43.B 44.A 45.A 46.A 47.B 48.D
49.B 50.A 51.A 52.A 53.A 54.C 55.B 56.C
57.A 58.B 59.C 60.B 61.A 62.D 63.A 64.C
65.A 66.D 67.D 68.A 69.A 70.D 71.D 72.C
73.C 74.C 75.A 76.D 77.A 78.A 79. 80.C
81.D 82.A 83.D 84.B 85.B 86.C 87.A 88.D
89.A 90.C 91.D 92.A 93.A 94.D 95.C 96.C
97.A 98.A 99.A 100.D 101.A 102.B 103.B 104.D
105.A 106.C 107.B 108.D 109.B 110.A 111.B 112.D
113.B 114.B 115.A 116.B 117.B 118.D 119.B 120.A
121.C 122.D 123.C 124.C 125.C 126.B 127.C 128.D
129.B 130.B 131.B 132.D 133. 134.D 135.C 136.A
137.C 138.B 139.D 140.B 141.A 142.B 143.C 144.C
145.D 146.D 147.B 148.B 149.B 150.C 151.A 152.D
153.C 154.C 155.B 156.B 157.A 158.D 159.D 160.B
161.B 162.D 163.B 164.B 165.D 166.A 167.B 168.C
169.D 170.D 171.D 172.D 173.B 174.D 175.D 176.A

177.D 178.D 179.A 180.B 181.D 182.B 183.B 184.C
185.D 186.C 187.C 188.B 189.A 190.D 191.C 192.A
193.C 194.D 195.D 196.B 197.D 198.B 199.D 200.C
201.B 202.C 203.D 204.A 205.C 206.C 207.A 208.D
209.A 210.D 211.A 212.C 213.C 214.C 215.B 216.D
217.A 218.D 219.D 220.A 221.D 222.B
Câu 16: Trong các amin sau:
CH
3
-CH-NH
2
CH
3
(1)
(2) H
2
N-CH
2
-CH
2
-NH
2
(3)
CH
3
-CH
2
-CH
2
-NH-CH

3
Amin b c 1 làậ
- 23 - T M nh H ngừ ạ ư
A. (1), (2). B. (1), (3). C. (2), (3). D. (1), (2), (3).
Câu 17: Phát bi u đúngể là
A. Tính axit c a phenol ủ y u h n c a ế ơ ủ ancol (ancol).
B. Các ch t etilen, tấ oluen và stiren đ u thamề gia ph n ả ứng trùng h p.ợ
C. Tính baz c aơ ủ anilin m nh h n ạ ơ c a aủ moniac.
D. Cao su thiên nhiên có c u t o gi ng poli isoprenấ ạ ố
Câu 18: Đi u nao sau đây ề ̀ sai?
A. Các amin đ u có tính baz . B. Tính baz c a các amin đ u m nh h n NHề ơ ơ ủ ề ạ ơ
3
.
C. Anilin có tính baz r t y u. D. Amin co tinh baz do N co căp e ch a tham gia liên k t.ơ ấ ế ́ ́ ơ ́ ̣ ư ế
Câu 19: Phát bi u nào ể không đúng?
A. Dd natri phenolat ph n ng v i COả ứ ớ
2
, l y k t t a v a t o ra cho tác d ng v i dd NaOH l i thu đ c natriấ ế ủ ừ ạ ụ ớ ạ ượ
phenolat.
B. Phenol ph n ng v i dd NaOH, l y mu i v a t o ra cho tác d ng v i dd HCl l i thu đ c phenol.ả ứ ớ ấ ố ừ ạ ụ ớ ạ ượ
C. Axit axetic ph n ng v i dd NaOH, l y dd mu i v a t o ra cho tác d ng v i khí COả ứ ớ ấ ố ừ ạ ụ ớ
2
l i thu đ c axit axetic.ạ ượ
D. Anilin ph n ng v i dd HCl, l y mu i v a t o ra cho tác d ng v i dd NaOH l i thu đ c anilin.ả ứ ớ ấ ố ừ ạ ụ ớ ạ ượ
Câu 20: Khi cho metylamin và anilin l n l t tác d ng v i HBr và dd FeClầ ượ ụ ớ
2
s thu đ c k t qu nào sau:ẽ ượ ế ả
A. C metylamin và anilin đ u tác d ng v i c HBr và FeClả ề ụ ớ ả
2
.

B. Metylamin ch tác d ng v i HBr còn anilin tác d ng đ c v i c HBr và FeClỉ ụ ớ ụ ượ ớ ả
2.
C.

Metylamin tác d ng đ c v i c HBr và FeClụ ượ ớ ả
2
còn anilin ch tác d ng v i HBr.ỉ ụ ớ
D. C metylamin và anilin đ u ch tác d ng v i HBr mà không tác d ng v i FeClả ề ỉ ụ ớ ụ ớ
2
.
Câu 21: Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng?
A. Amin có tính baz vì trên nguyên t N có đôi e t do nên có kh năng nh n proton.ơ ử ự ả ậ
B. Trong phân t anilin có nh h ng qua l i gi a nhóm amino và g c phenyl.ử ả ưở ạ ữ ố
C. Anilin có tính baz nên làm m t màu n c brom.ơ ấ ướ
D. Anilin không làm đ i màu quỳ tím.ổ
Câu 22: Kh nitrobenzen thành anilin ta có th dùng các ch t nào trong các ch t sau:ử ể ấ ấ
(1) khí H
2
; (2) mu i FeSOố
4
; (3) khí SO
2
; (4) Fe + HCl
A. (4). B. (1), (4). C. (1), (2). D. (2), (3).
Câu 23: Cho s đ ph n ng: X ơ ồ ả ứ → C
6
H
6
→ Y → anilin. X, Y t ng ng làươ ứ
A. CH

4
, C
6
H
5
NO
2
. B. C
2
H
2
, C
6
H
5
NO
2
.
C. C
6
H
12
, C
6
H
5
CH
3
. D. C
2

H
2
, C
6
H
5
CH
3
.
Câu 24: M t trong nh ng đi m khác nhau gi a protit v i gluxit và lipit làộ ữ ể ữ ớ
A. protit luôn là ch t h u c no.ấ ữ ơ B. protit luôn có phân t kh i l n h n.ử ố ớ ơ
C. protit luôn có nguyên t nit trong phân t .ử ơ ử D. protit luôn có nhóm -OH trong phân t .ử
Câu 25: Có 4 dd sau: dd CH
3
COOH, glixerol, h tinh b t, lòng tr ng tr ng. Dùng dd HNOồ ộ ắ ứ
3
đ c nh vào các dd trên,ặ ỏ
nh n ra đ cậ ượ
A. glixerol. B. h tinh b t. ồ ộ C. lòng tr ng tr ng. ắ ứ D. dd CH
3
COOH.
Câu 26: S n ph m cu i cùng c a quá trình th y phân các protein đ n gi n nh xúc tác thích h p làả ẩ ố ủ ủ ơ ả ờ ợ
A. α – amino axit. B. β – amino axit. C. axit cacboxylic. D. este.
Câu 27: Trong phân t h p ch t h u c nào sau đây có liên k t peptit?ử ợ ấ ữ ơ ế
- 24 - T M nh H ngừ ạ ư
A. Lipit. B. Protein. C. Xenluloz .ơ D. Glucoz .ơ
Câu 28:Ch n câu đúngọ
Tính đa d ng c a prôtêin đ c quy đ nh b i:ạ ủ ượ ị ở
A. Nhóm amin c a các axit amin.ủ B. Nhóm R- c a các axit amin.ủ
C. Liên k t peptit.ế D. S l ng, thành ph n và tr t t axit amin trong phân t prôtêin.ố ượ ầ ậ ự ử

Câu 29: Cho các lo i h p ch t: amino axit (X), mu i amino c a axit cacboxylic (Y), amin (Z), este c a amino axitạ ợ ấ ố ủ ủ
(T). Dãy g m các lo i h p ch t đ u tác d ng đ c v i dd NaOH và đ u tác d ng đ c v i HCl làồ ạ ợ ấ ề ụ ượ ớ ề ụ ượ ớ
A. X, Y, Z. B. X, Y, T. C. X, Y, Z, T. D. Y, Z, T.
Câu 30: M t trong nh ng đi m khác nhau c a protein so v i lipit và glucoz làộ ữ ể ủ ớ ơ
A. protein luôn ch a ch c hiđroxyl.ứ ứ B. protein luôn ch a nit .ứ ơ
C. protein luôn là ch t h u c no. ấ ữ ơ D. protein có phân t kh i l n h n.ử ố ớ ơ
Câu 31: Khi vi t đ ng phân c a Cế ồ ủ
4
H
11
N và C
4
H
10
O m t HS nh n xét:ộ ậ
1. S đ ng phân c a Cố ồ ủ
4
H
10
O nhi u h n s đ ng phân Cề ơ ố ồ
4
H
11
N.
2. C
4
H
11
N có 3 đ ng phân amin b c I. 3. Cồ ậ
4

H
11
N có 3 đ ng phân amin b c II.ồ ậ
4. C
4
H
11
N có 1 đ ng phân amin b c III. 5. Cồ ậ
4
H
10
O có 7 đ ng phân ancol no và ete no.ồ
Nh n xét đúng g m:ậ ồ
A. 1, 2, 3, 4. B. 2, 3, 4. C. 3, 4, 5. D. 2, 3, 4, 5.Câu 32: Cho
các ch t: etyl axetat, anilin, ancol (ancol) etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, ancol (ancol) benzylic, p-ấ
crezol. Trong các ch t này, s ch t tác d ng đ c v i dd NaOH làấ ố ấ ụ ượ ớ
A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 33: Th y phân peptit:ủ
H
2
N CH
2
C
O
N
H
CH
CH
3
C

O
N
H
CH COOH
(CH
2
)
2
COOH
S n ph m nào d i đây là ả ẩ ướ không th có?ể
A. Ala. B. Gly-Ala. C. Ala-Glu. D. Glu-Gly.
Câu 34: Đun nóng ch tấ H
2
N-CH
2
-CONH-CH(CH
3
)-CONH-CH
2
-COOH trong dd HCl (d ), sau khi các ph nư ả
ng k t thúc thuứ ế được s n ph mả ẩ là
A. Cl
-
H
3
N
+
-CH
2
-COOH, Cl

-
H
3
N
+
-CH(CH
3
)-COOH.
B. Cl
-
H
3
N
+
-CH
2
-COOH, Cl
-
H
3
N
+
-CH
2
-CH
2
-COOH.
C. H
2
N-CH

2
-COOH, H
2
N-CH(CH
3
)-COOH.
D. H
2
N-CH
2
-COOH, H
2
N-CH
2
-CH
2
-COOH.

Câu 35: S đ ng phân tripeptit t o thành đ ng th i t glyxin, alanin và phenylalanin làố ồ ạ ồ ờ ừ
A. 3.B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 36: Cho h p ch t Hợ ấ
3
N
+
-CH(COOH)-COO
-
tác d ng v i các ch t sau: HNOụ ớ ấ
2
, CH
3

OH (d )/HCl, NaOH d ,ư ư
CH
3
COOH, CuO. S ph n ng x y ra làố ả ứ ả
A. 2.B. 3. C. 4. D. 5.
- 25 - T M nh H ngừ ạ ư

×