Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

bài ôn tập giữa hk2 - ds10cb

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.25 KB, 2 trang )


 !"#$
1. Giải bất phương trình (chứa giá trò tuyệt đối) :
%
$&
'
()*$*&'(
)%$'+()',+$()-$%(
$
$
$
$

++

−<−+−
−>−−≥+<−−
xx
xx
exxxxd
xxcxxbxxa
f/
+ . %%
− ≤
x
g/
& + $
− <
x
h/
$ $ &


− > −
x x
(
+ & .
+ + − ≤
x x
 /0
% $ %x x− ≤ +
2. Giải bất phương trình (chứa căn thức) :
%&$('$$&()$+(
)$&%&%()+$'()$%.(
$$$
$
+<−−−−≥+−−>−
>−−−≥−<+
xxxfxxxexxd
xxcxxbxxa
3. 123456789:8;<=
)
%
%
&'
&$
()&*0$%%*>()
%
.,
0%>&(
)
%
%

+
'
()$
0$>'
%'
()-0*+0>%>(
$
$
$$$
$$
x
xx
xx
fxxxe
x
x
xd
xx
x
cx
x
x
bxxxa


+−
−−
>+−
+


>−




+≤

+
<+−−
-0$+&0>,$>()-
.
%
()%
$&
&'
(
$
$&$
≥+−−≤
+
−−+
−<

+−
xxxi
x
xxx
hx
x
xx

g
j0
$
& ' -x x− + + ≤
?0
$
$
-
@ $-
x
x x

>
− +
0
$
& ' ' -x x− + ≥
'"56789:8 :
$
> +0 ' $ -m x mx m− − + − =
AB28CD:=
0 6789:8EF8G
30 6789:8H28G924<
+"56789:8=
( )
$
$ % ' % -x m x m− − + + =
:229ID;JKL5
9M8H=
0N8G

308G5O83G
08G678
06789:8EF8G

*:229IDKL56789:8=
0
( )
$
$ % @ + -x m x m+ + + − =
H8GO5O83G
30
( )
$
$ $ & -m x mx m− − + + =
H8G6785O83G
0
( )
$
+ & % -m x mx m− − + + =
H8G924<
7. Giải bất phương trình (bằng cách xét dấu) :
%$
&
%&
'
()
%$
+
%
$

()%
$
+$
()%
$
'&
(

<
+




−≥


>


xx
d
xx
c
x
x
b
x
x
a

e/
$
$ %
$ %
x
x

− < ≤
+
f/
% '
$
x
x
x x
+
≤ ≤


8. Xét dấu biểu thức sau :
( )
( )( )
*
%%&$
0>()+
$
,&
0>(
)
@

*
0>()
@*
'0&$>
0>(
)+'0>()%$0>(),+$0>(
$
&$
$
$
$&
$
$
$$$
−+
−−+−
=+
−−
+
=

−+
=
+−
−+
=
++=−+−=−−=
xx
xxx
xfg

xx
x
xff
x
xxx
xfe
xx
xxx
xfd
xxxfcxxxfbxxxfa
9.13456789:8
0
%
,0PQ0>QP>+
−x
R- 30SQ
$
T*QP@R-) 0P%$Q
$
T&QT%U-
d)
& %
$
$ %
− +
≤ −
+
x
x
e)

$ $
& % $ %
+ −

+ −
x x
x x
f/
% % %
% $ $
+ >
− + −
x x x
0>$QP.0>Q
$
P'QT&0R- 0
$
%% &
-
+ ,
x
x x
+
>
− + −
k)
$
$
& $
-

%
x x
x x
− −

− + −

0>%SQ0>Q
$
TQS*0R-
10. Tìm m để các pt sau có : a) hai nghiệm phân biệt
b) hai nghiệm trái dấu
c) hai nghiệm dương
d) hai nghiệm âm
1) 2x
2
- mx + m = 0
2) x
2
+ 2mx + m + 2 = 0
3) x
2
- 2(2 – m)x + m
2
– 2m – 3 = 0
4) (3 – m)x
2
- 2(m + 3)x + m + 2 = 0
5) (m + 7)x
2

- 2(m – 9 )x – 7m + 15 = 0
6) (m – 2 )x
2
+ 2(2m – 3 )x + 5m – 6 = 0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×