Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

4 dê kiêm tra 1 tiet gioi han

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.25 KB, 5 trang )

KIỂM TRA 1 TIẾT LỚP 11
Thời gian: 45 phút
Họ và tên: Lớp:


I. Trắc nghiệm ( 2,5 điểm)
Câu 1: Giá trị
( )
2
3
lim 2 4 5
x
x x

− +
là:
A. 11; B. 5; C.
∞+
; D.
∞−
.
Câu 2: Giá trị
3 2
3 2
4 3 2 1
lim
5 4 3 3
n n n
n n n
− + −
+ − +


là:
A. 0; B.
∞+
; C.
∞−
; D.
5
4
.
Câu 3: Giá trị
3 2
4 12
lim
2 3 5
n
n n n

− + −
là:
A. 4; B. 0; C.
∞+
; D.
∞−
.
Câu 4: Giá trị
2
1
3 3
lim
1

x
x x
x
+

 
− + −
 ÷

 
là:
A. - 1; B. 0; C.
∞+
; D.
∞−
.
Câu 5: Giá trị
3 2
lim ( 2 5 4)
x
x x
→−∞
− + −
là:
A.
∞+
; B. 2; C. - 2; D.
∞−
.
Câu 6: Giá trị

3
3 2 1
lim
2
n n
n
− −
+
là:
A. 3; B.
∞+
; C.
∞−
; D. 0.
Câu 7 Tổng cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u
1
= 2, công bội q = 1/2 bằng
A.
∞+
B. 3 C. 4 D 5/2.
Câu 8 Hàm số f(x) =
2
4
3
x x
x

liên tục trên
A. R B.
( ;3);(3; )−∞ +∞

C.
1 1
( ; );( ; )
3 3
−∞ +∞
D.
( ;0);(0; )−∞ +∞
.
Câu 9 Tính giới hạn
1
lim
>−x
23
1
2
2
+−

xx
x
bằng :
A. – 2 B. 2 C. 1 D. – 1.
Câu 10 Giới hạn
3 4.5
lim
2 3.5
n n
n n

+

bằng :
A. 1 B. – 4/3 C. 1/3 D. – 4.
II. Tự luận (7,5 điểm)
Câu 1 (4 điểm): Tính các giới hạn sau:
a/
2
2
3
2 3 9
lim
18 2
x
x x
x

− −

. b/

+ −

2
2
4 1 3
lim
4
x
x
x


Câu 2 (2 điểm): Cho hàm số:

3
27
3
x
x


nếu
3x

f(x) = Tìm m để hàm số liên tục tại x = 3.
2m - 1 nếu x = 3
Câu 3 (1,5 điểm): Chứng minh rằng phương trình:
5
5 1 0x x
− − =
có ít nhất ba nghiệm .
ĐỀ 1
KIỂM TRA 1 TIẾT LỚP 11
Thời gian: 45 phút
Họ và tên: Lớp:


I. Trắc nghiệm ( 2,5 điểm)
Câu 1: Giá trị
( )
23lim
2

2
−+

xx
x
là:
A.
∞+
; B.
∞−
; C.8; D.2.
Câu 2: Giá trị
2
2
4 3 4
lim
3 2 1
n n
n n
− +
+ −
là:
A. 4/3 B.0; C.
∞−
; D.
∞+
.
Câu 3: Giá trị
2
3

3 5 1
lim
2 1
n n
n n
− −
+ +
là:
A. 3; B. 0; C.
∞+
; D.
∞−
.
Câu 4: Giá trị









−+


2
542
lim
2

2
x
xx
x
là:
A.
∞−
; B.
∞+
; C.2; D.0.
Câu 5: Giá trị
x
x
x
3
2
lim
2
0

+

là:
A.1/3 B.
∞−
; C.
∞+
; D.0.
Câu 6: Giá trị
2

4 1
lim
2
x
x
x
→−∞
+
+
là:
A. -2; B.2; C.
∞+
; D.
∞−
.
Câu 7 Tổng cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u
1
= 2, công bội q = 1/3 bằng
A.
∞+
B. 3 C. 4 D 7/3.
Câu 8 Hàm số f(x) =
2
4
3
x x
x


liên tục trên

A. R B.
( ;3);(3; )−∞ +∞
C.
1 1
( ; );( ; )
3 3
−∞ +∞
D.
( ; 3);( 3; )−∞ − − +∞
.
Câu 9 Tính giới hạn
1
lim
>−x
2
2
4 3
1
x x
x
− +

bằng :
A. – 2 B. 2 C. 1 D. – 1.
Câu 10 Giới hạn
4.3 5
lim
5.2 3.5
n n
n n

+
+
bằng :
A. 1 B. – 4/3 C. 1/3 D. – 4.
II. Tự luận (7,5 điểm)
Câu 1 (4 điểm): Tính các giới hạn sau:
a/
2
2
4
2 3 20
lim
8 2
x
x x
x x

− −

. b/

− −

2
3
4 3 3
lim
9
x
x

x

Câu 2 (2 điểm): Cho hàm số:

3
8
2
x
x


nếu x

2
f(x) = Tìm m để hàm số liên tục tại x = 2.
4m + 3 nếu
2x =
Câu 3 (1,5 điểm): Chứng minh rằng phương trình:
5
5 1 0x x
− − =
có ít nhất ba nghiệm .
ĐỀ 2
KIỂM TRA 1 TIẾT LỚP 11
Thời gian: 45 phút
Họ và tên: Lớp:


I. Trắc nghiệm ( 2,5 điểm)
Câu 1: Giá trị

3 2
3 2
4 3 2 1
lim
5 4 3 3
n n n
n n n
− + −
+ − +
là:
A.
∞−
; B. 0; C.
∞+
; D. 4/5.
Câu 2: Giá trị
3
3 2 1
lim
2
n n
n
− −
+
là:
A. 3; B. 0. C.
∞+
; D.
∞−
;

Câu 3: àm số f(x) =
2
4
3
x x
x

liên tục trên
A.
1 1
( ; );( ; )
3 3
−∞ +∞
B. R C.
( ;3);(3; )−∞ +∞
D.
( ;0);(0; )−∞ +∞
.
Câu 4 Giá trị
3 2
4 12
lim
2 3 5
n
n n n

− + −
là:
A. 0; B.
∞+

; C.
∞−
. D. 4;
Câu 5 :Tính giới hạn
1
lim
>−x
23
1
2
2
+−

xx
x
bằng :
A. – 2 B. 2 C. 1 D. – 1.
Câu 6: Giá trị
2
1
3 3
lim
1
x
x x
x
+

 
− + −

 ÷

 
là:
A. - 1; B. 0; C.
∞+
; D.
∞−
.
Câu 7: Giá trị
( )
2
3
lim 2 4 5
x
x x

− +
là:
A.
∞+
; B. 11; C. 5; D.
∞−
.
Câu 8 : Giới hạn
3 4.5
lim
2 3.5
n n
n n


+
bằng :
A. – 4. B. 1 C. – 4/3 D 1/3

Câu 9: Giá trị
3 2
lim ( 2 5 4)
x
x x
→−∞
− + −
là:
A.
∞+
; B. 2; C. - 2; D.
∞−
.
Câu 10 : Tổng cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u
1
= 2, công bội q = 1/2 bằng
A.
∞+
B. 3 C. 4 D 5/2.
II. Tự luận (7,5 điểm)
Câu 1 (4 điểm): Tính các giới hạn sau:
a/
2
2
3

2 3 9
lim
18 2
x
x x
x

− −

. b/

+ −

2
2
4 1 3
lim
4
x
x
x

Câu 2 (2 điểm): Cho hàm số:

3
27
3
x
x



nếu
3x

f(x) = Tìm m để hàm số liên tục tại x = 3.
2m - 1 nếu x = 3
ĐỀ 3
Câu 3 (1,5 điểm): Chứng minh rằng phương trình:
5
5 1 0x x
− − =
có ít nhất ba nghiệm .
KIỂM TRA 1 TIẾT LỚP 11
Thời gian: 45 phút
Họ và tên: Lớp:


I. Trắc nghiệm ( 2,5 điểm)
Câu 1 Tính giới hạn
1
lim
>−x
2
2
4 3
1
x x
x
− +


bằng :
A. 2 B. 1 C. – 2 D. – 1.
Câu 2. Giới hạn
4.3 5
lim
5.2 3.5
n n
n n
+
+
bằng :
A. – 4. B. 1 C. – 4/3 D. 1/3

Câu 3. Giá trị
2
4 1
lim
2
x
x
x
→−∞
+
+
là:
A. -2; B.2; C.
∞+
; D.
∞−
.

Câu 4. Giá trị
x
x
x
3
2
lim
2
0

+

là:
A.1/3 B.
∞−
; C.
∞+
; D.0.
Câu 5. Giá trị
( )
23lim
2
2
−+

xx
x
là:
A.8; B.
∞+

; C.
∞−
; D.2.
Câu 6. Giá trị
2
3
3 5 1
lim
2 1
n n
n n
− −
+ +
là:
A. 3; B. 0; C.
∞+
; D.
∞−
.
Câu 7. Giá trị
2
2
4 3 4
lim
3 2 1
n n
n n
− +
+ −
là:

A.
∞−
; B.
∞+
. C. 4/3 D. 0 ;
Câu 8. Tổng cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u
1
= 2, công bội q = 1/3 bằng
A.
∞+
B. 3 C. 4 D 7/3.
Câu 9. Giá trị









−+


2
542
lim
2
2
x

xx
x
là:
A.
∞+
; B.2; C
∞−
; D.0.
Câu 10. Hàm số f(x) =
2
4
3
x x
x


liên tục trên
A. R B.
( ;3);(3; )−∞ +∞
C.
1 1
( ; );( ; )
3 3
−∞ +∞
D.
( ; 3);( 3; )−∞ − − +∞
.
II. Tự luận (7,5 điểm)
Câu 1 (4 điểm): Tính các giới hạn sau:
a/

2
2
4
2 3 20
lim
8 2
x
x x
x x

− −

. b/

− −

2
3
4 3 3
lim
9
x
x
x

Câu 2 (2 điểm): Cho hàm số:

3
8
2

x
x


nếu x

2
ĐỀ 4
f(x) = Tìm m để hàm số liên tục tại x = 2.
4m + 3 nếu
2x =
Câu 3 (1,5 điểm): Chứng minh rằng phương trình:
5
5 1 0x x
− − =
có ít nhất ba nghiệm .

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×