Đề kiểm tra số 1
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
1
) cos 3
3 2
) cos5 sin 2 0
) cos 4 cos 2 0
sin 3
) 0
cos3 1
)(2 cos )(3cos 1) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin sin .cos cos
sin 2 2sin 2 1
)
sin 2 cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x x
=
+ +
=
+ +
Đề kiểm tra số 1
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
1
) cos 3
3 2
) cos5 sin 2 0
) cos 4 cos 2 0
sin 3
) 0
cos3 1
)(2 cos )(3cos 1) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin sin .cos cos
sin 2 2sin 2 1
)
sin 2 cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x x
=
+ +
=
+ +
Đề kiểm tra số 1
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
1
) cos 3
3 2
) cos5 sin 2 0
) cos 4 cos 2 0
sin 3
) 0
cos3 1
)(2 cos )(3cos 1) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin sin .cos cos
sin 2 2sin 2 1
)
sin 2 cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x x
=
+ +
=
+ +
Đề kiểm tra số 1
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
1
) cos 3
3 2
) cos5 sin 2 0
) cos 4 cos 2 0
sin 3
) 0
cos3 1
)(2 cos )(3cos 1) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin sin .cos cos
sin 2 2sin 2 1
)
sin 2 cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x x
=
+ +
=
+ +
Đề kiểm tra số 1
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
1
) cos 3
3 2
) cos5 sin 2 0
) cos 4 cos 2 0
sin 3
) 0
cos3 1
)(2 cos )(3cos 1) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin sin .cos cos
sin 2 2sin 2 1
)
sin 2 cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x x
=
+ +
=
+ +
Đề kiểm tra số 1
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
1
) cos 3
3 2
) cos5 sin 2 0
) cos 4 cos 2 0
sin 3
) 0
cos3 1
)(2 cos )(3cos 1) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin sin .cos cos
sin 2 2sin 2 1
)
sin 2 cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x x
=
+ +
=
+ +
Đề kiểm tra số 1
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
1
) cos 3
3 2
) cos5 sin 2 0
) cos 4 cos 2 0
sin 3
) 0
cos3 1
)(2 cos )(3cos 1) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin sin .cos cos
sin 2 2sin 2 1
)
sin 2 cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x x
=
+ +
=
+ +
Đề kiểm tra số 1
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
1
) cos 3
3 2
) cos5 sin 2 0
) cos 4 cos 2 0
sin 3
) 0
cos3 1
)(2 cos )(3cos 1) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin sin .cos cos
sin 2 2sin 2 1
)
sin 2 cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x x
=
+ +
=
+ +
Đề kiểm tra số 1
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
1
) cos 3
3 2
) cos5 sin 2 0
) cos 4 cos 2 0
sin 3
) 0
cos3 1
)(2 cos )(3cos 1) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin sin .cos cos
sin 2 2sin 2 1
)
sin 2 cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x x
=
+ +
=
+ +
Đề kiểm tra số 2
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(2 30 ) 3
1
) cos 3
3 2
) cos3 sin 5 0
) cos5 cos 3 0
sin 2
) 0
cos 2 1
)(5sin 2)(3sin 4) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
=
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin 5sin .cos 3cos
2 cos3
)
cos3 sin 3 2
a y x x x x
x
b y
x x
= +
+
=
+
Đề kiểm tra số 2
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(2 30 ) 3
1
) cos 3
3 2
) cos3 sin 5 0
) cos5 cos 3 0
sin 2
) 0
cos 2 1
)(5sin 2)(3sin 4) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
=
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin 5sin .cos 3cos
2 cos3
)
cos3 sin 3 2
a y x x x x
x
b y
x x
= +
+
=
+
Đề kiểm tra số 2
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(2 30 ) 3
1
) cos 3
3 2
) cos3 sin 5 0
) cos5 cos 3 0
sin 2
) 0
cos 2 1
)(5sin 2)(3sin 4) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
=
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin 5sin .cos 3cos
2 cos3
)
cos3 sin 3 2
a y x x x x
x
b y
x x
= +
+
=
+
Đề kiểm tra số 2
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(2 30 ) 3
1
) cos 3
3 2
) cos3 sin 5 0
) cos5 cos 3 0
sin 2
) 0
cos 2 1
)(5sin 2)(3sin 4) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
=
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin 5sin .cos 3cos
2 cos3
)
cos3 sin 3 2
a y x x x x
x
b y
x x
= +
+
=
+
Đề kiểm tra số 2
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(2 30 ) 3
1
) cos 3
3 2
) cos3 sin 5 0
) cos5 cos 3 0
sin 2
) 0
cos 2 1
)(5sin 2)(3sin 4) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
=
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin 5sin .cos 3cos
2 cos3
)
cos3 sin 3 2
a y x x x x
x
b y
x x
= +
+
=
+
Đề kiểm tra số 2
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(2 30 ) 3
1
) cos 3
3 2
) cos3 sin 5 0
) cos5 cos 3 0
sin 2
) 0
cos 2 1
)(5sin 2)(3sin 4) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
=
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin 5sin .cos 3cos
2 cos3
)
cos3 sin 3 2
a y x x x x
x
b y
x x
= +
+
=
+
Đề kiểm tra số 2
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(2 30 ) 3
1
) cos 3
3 2
) cos3 sin 5 0
) cos5 cos 3 0
sin 2
) 0
cos 2 1
)(5sin 2)(3sin 4) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
=
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin 5sin .cos 3cos
2 cos 3
)
cos3 sin 3 2
a y x x x x
x
b y
x x
= +
+
=
+
Đề kiểm tra số 2
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(2 30 ) 3
1
) cos 3
3 2
) cos3 sin 5 0
) cos5 cos 3 0
sin 2
) 0
cos 2 1
)(5sin 2)(3sin 4) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
=
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin 5sin .cos 3cos
2 cos 3
)
cos3 sin 3 2
a y x x x x
x
b y
x x
= +
+
=
+
Đề kiểm tra số 2
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(2 30 ) 3
1
) cos 3
3 2
) cos3 sin 5 0
) cos5 cos 3 0
sin 2
) 0
cos 2 1
)(5sin 2)(3sin 4) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
=
ữ
+ =
+ =
=
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 2sin 5sin .cos 3cos
2 cos 3
)
cos3 sin 3 2
a y x x x x
x
b y
x x
= +
+
=
+
Đề kiểm tra số 3
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(10 2 ) 3
3
) cos 3
6 2
) cos3 sin 4 0
) cos cos3 0
cos 4
) 0
sin 4 1
)(3 sin 2 )(2 tan 3) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
+ + =
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 3sin 4sin .cos cos
cos 2 sin 2 1
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 3
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(10 2 ) 3
3
) cos 3
6 2
) cos3 sin 4 0
) cos cos3 0
cos 4
) 0
sin 4 1
)(3 sin 2 )(2 tan 3) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
+ + =
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 3sin 4sin .cos cos
cos 2 sin 2 1
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 3
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(10 2 ) 3
3
) cos 3
6 2
) cos3 sin 4 0
) cos cos3 0
cos 4
) 0
sin 4 1
)(3 sin 2 )(2 tan 3) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
+ + =
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 3sin 4sin .cos cos
cos 2 sin 2 1
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 3
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(10 2 ) 3
3
) cos 3
6 2
) cos3 sin 4 0
) cos cos3 0
cos 4
) 0
sin 4 1
)(3 sin 2 )(2 tan 3) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
+ + =
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 3sin 4 sin .cos cos
cos 2 sin 2 1
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 3
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(10 2 ) 3
3
) cos 3
6 2
) cos3 sin 4 0
) cos cos3 0
cos 4
) 0
sin 4 1
)(3 sin 2 )(2 tan 3) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
+ + =
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 3sin 4 sin .cos cos
cos 2 sin 2 1
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 3
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(10 2 ) 3
3
) cos 3
6 2
) cos3 sin 4 0
) cos cos3 0
cos 4
) 0
sin 4 1
)(3 sin 2 )(2 tan 3) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
+ + =
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 3sin 4 sin .cos cos
cos 2 sin 2 1
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 3
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(10 2 ) 3
3
) cos 3
6 2
) cos3 sin 4 0
) cos cos3 0
cos 4
) 0
sin 4 1
)(3 sin 2 )(2 tan 3) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
+ + =
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 3sin 4sin .cos cos
cos 2 sin 2 1
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 3
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(10 2 ) 3
3
) cos 3
6 2
) cos3 sin 4 0
) cos cos3 0
cos 4
) 0
sin 4 1
)(3 sin 2 )(2 tan 3) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
+ + =
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 3sin 4sin .cos cos
cos 2 sin 2 1
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 3
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
)2sin(10 2 ) 3
3
) cos 3
6 2
) cos3 sin 4 0
) cos cos3 0
cos 4
) 0
sin 4 1
)(3 sin 2 )(2 tan 3) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
=
+ =
ữ
+ =
+ =
=
+ + =
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) 3sin 4sin .cos cos
cos 2 sin 2 1
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 4
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
3
) cos 3
6 2
) cos 4 sin 3 0
) cos 7 cos3 0
sin 5
) 0
cos5 1
)(2cos 2 3)(3cot 5) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
+ =
=
ữ
+ =
+ =
=
+
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) sin 5sin .cos cos
2 cos 2 3sin 2
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 4
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
3
) cos 3
6 2
) cos 4 sin 3 0
) cos 7 cos3 0
sin 5
) 0
cos5 1
)(2cos 2 3)(3cot 5) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
+ =
=
ữ
+ =
+ =
=
+
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) sin 5sin .cos cos
2 cos 2 3sin 2
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 4
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
3
) cos 3
6 2
) cos 4 sin 3 0
) cos 7 cos3 0
sin 5
) 0
cos5 1
)(2cos 2 3)(3cot 5) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
+ =
=
ữ
+ =
+ =
=
+
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) sin 5sin .cos cos
2 cos 2 3sin 2
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 4
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
3
) cos 3
6 2
) cos 4 sin 3 0
) cos 7 cos3 0
sin 5
) 0
cos5 1
)(2cos 2 3)(3cot 5) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
+ =
=
ữ
+ =
+ =
=
+
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) sin 5sin .cos cos
2 cos 2 3sin 2
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 4
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
3
) cos 3
6 2
) cos 4 sin 3 0
) cos 7 cos3 0
sin 5
) 0
cos5 1
)(2cos 2 3)(3cot 5) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
+ =
=
ữ
+ =
+ =
=
+
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) sin 5sin .cos cos
2 cos 2 3sin 2
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 4
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
3
) cos 3
6 2
) cos 4 sin 3 0
) cos 7 cos3 0
sin 5
) 0
cos5 1
)(2cos 2 3)(3cot 5) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
+ =
=
ữ
+ =
+ =
=
+
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) sin 5sin .cos cos
2 cos 2 3sin 2
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 4
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
3
) cos 3
6 2
) cos 4 sin 3 0
) cos 7 cos3 0
sin 5
) 0
cos5 1
)(2cos 2 3)(3cot 5) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
+ =
=
ữ
+ =
+ =
=
+
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) sin 5sin .cos cos
2 cos 2 3sin 2
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 4
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
3
) cos 3
6 2
) cos 4 sin 3 0
) cos 7 cos3 0
sin 5
) 0
cos5 1
)(2cos 2 3)(3cot 5) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
+ =
=
ữ
+ =
+ =
=
+
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) sin 5sin .cos cos
2 cos 2 3sin 2
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+
Đề kiểm tra số 4
Câu 1 (6 điểm): Giải các phơng
trình lợng giác sau:
0
) 2 sin(2 15 ) 1
3
) cos 3
6 2
) cos 4 sin 3 0
) cos 7 cos3 0
sin 5
) 0
cos5 1
)(2cos 2 3)(3cot 5) 0
a x
b x
c x x
d x x
x
e
x
f x x
+ =
=
ữ
+ =
+ =
=
+
=
Câu 2 (4điểm): Tìm giá trị lớn nhất,
giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
2 2
) sin 5sin .cos cos
2 cos 2 3sin 2
)
cos 2 2
a y x x x x
x x
b y
x
= +
+ +
=
+