Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Đề thi thử ĐH lần 2 khối B

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.26 KB, 1 trang )

thi th H khi B lp 10
Cõu I
Tỡm tp xỏc nh ca cỏc hm s sau
a.
2
1
4
y
x
=

b.
( )
2
2
1 1
x
y
x x
+
=

c.
2
3 2y x x= +
d.
( )
2
2
3
x


y
x

=

Cõu II
Cho phng trỡnh:
1x x m = +
(1)
a. Gii phng trỡnh vi m = - 3.
b. Tỡm m phng trỡnh (1) cú nghim.
Cõu III
a. CMR trong mi tam giỏc ABC ta u cú: a = b.cosC + c.cosB
b. CMR trong mi tam giỏc ABC ta u cú: sinA = sinB.cosC + sinC.cosB
Cõu IV
Trong mt phng vi h trc to Oxy cho tam giỏc ABC cõn ti nh A( - 1; 4 ) v cỏc nh B, C thuc
ng thng (d): x y 4 = 0.
a. Gi M l trung im ca BC, xỏc nh to im M.
b. Tỡm to B, C bit din tớch tam giỏc ABC bng 18.
Cõu V
Giải h phơng trình





+=
=
2
2

y5xy
x2010xy
thi th H khi B lp 11
Bi 1.
1) Cho cp s cng (a
n
) v cp s s nhõn (b
n
) tho món a
1
= b
1
= 2, a
2
= b
2
, b
3
= 4 + a
3
. Tỡm a
n
v b
n
.
2) Tỡm a hm s f(x) =
2
2
5 ax khi x 1
x 1

khi x < 1
1
x
x








liờn tc ti x = 1.
Bi 2
Giải phơng trình lợng giác
1)
2 2
1
3
2
tan x cot x
sin x
+ + =
.
2) sin2x
3
cos3x = sin3x
3
cos2x.
Bi 3.

Giải h phơng trình





=+
=+
20xyyx
6xyyx
22
Bi 4
Tỡm nh ca ng thng x 2y + 1 = 0 qua phộp i xng trc vi trc ca phộp i xng l ng thng
y = x.
Bi 5
Cho hình lập phơng ABCD.ABCD có cạnh bằmg 1. Trên cạnh CD và CB lần lợt lấy các điểm E, F sao
cho CE =
1
3
CD, CF =
1
3
CB.
1) Xác định thiết diện của hình lập phơng cắt bởi (AEF).
2) Tính diện tích thiết diện.

×