Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

TÀI LIỆU CỦA HUYNH-KRÔNG PÁCH:Ý nghĩa các tính năng của điện thoại di động.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.52 KB, 4 trang )

Ý ngh a các tính n ng c a i n tho i di ngĩ ă ủ đ ệ ạ độ
Ng i s d ng th ng c gi i thi u r t nhi u tính n ng khi mua i n tho i di ng, tuy nhiên không ph i c a hàng bán i n tho i nào c ng gi iườ ử ụ ườ đượ ớ ệ ấ ề ă đệ ạ độ ả ử đệ ạ ũ ớ
thi u h t các tính n ng c a nó và c ng ít ng i hi u h t c các tính n ng này nh t là khi ang trong tr ng thái b choáng và hoa m t vì có quáệ ế ă ủ ũ ườ ể ế đượ ă ấ đ ở ạ ị ắ
nhi u lo i i n tho i, t nh n hi u, ki u dáng cho n giá c , ề ạ đệ ạ ừ ẵ ệ ể đế ả
B n ch c ch n có nhi u th c m c và s h i ng i bán, d nhiên, nh ng ch c ch n là b n ch ng th nào hi u h t nh ng gì mà h gi i thích ch trongạ ắ ắ ề ắ ắ ẽ ỏ ườ ĩ ư ắ ắ ạ ẵ ể ể ế ữ ọ ả ỉ
m t kho ng th i gian ng n vì ng i mua không ch có mình b n.ộ ả ờ ắ ườ ỉ ạ V y cách t t nh t là nên dành m t ít th i gian tìm hi u tr c v các tính n ngậ ố ấ ộ ờ để ể ướ ề ă
c a i n tho i di n g, nh t là nh ng lo i màủ đệ ạ độ ấ ữ ạ b n d nh mua.ạ ựđị
Bài vi t này s gi i thi u các tính n ng c a i n tho i di n g Nokia C3, qua ó s giúp b n hi u c ph n nào ý ngha các tính n ng c a TD :ế ẽ ớ ệ ă ủ đệ ạ độ đ ẽ ạ ể đượ ầ ĩ ă ủ Đ Đ
T NG QUAN:Ổ
1. M ngạ : H tr 4 b ng t n, b n không c n ph i lo khi s d ng i n tho i các n c khác.ỗ ợ đủ ă ầ ạ ầ ả ử ụ đ ệ ạ ở ướ
2. Màu s cắ : Có 3 màu ch o là xám, vàng kim và h ng.ủ đạ ồ
3. Kích th cướ : Chi u dài (cao): 115.5mm, chi u ngang: 58.1mm, chi u dày: 13.6mm và cân n ng kho ng 114g.ề ề ề ặ ả
HI N TH :Ể Ị
1. Ngôn ngữ: i n tho i có hi n th ti ng Vi t.Đ ệ ạ ể ị ế ệ
2. Lo i màn hìnhạ : Màn hình tinh th l ng có 262.144 màu (18-bit color), ch t l ng màu s c hi n th m c trung bình, màu s c v n hi nể ỏ ấ ượ ắ ể ị ở ứ ắ ẫ ể
th nh ng không m n (Màn hình ch t l ng th p h n có 65,536 màu và cao h n có 16,777,216 màu).ị đủ ư ị ấ ượ ấ ơ ơ
3. Kích th c hi n thướ ể ị: Kích th c chi u ngang c a màn hình là 320px và chi u cao là 240 pixels, kích th c ng chéo là 2.4 inchesướ ề ủ ề ướ đườ
(60.96mm) - Bàn phím có y các phím theo chu n QWERTY (xem gi i thích thêm ph n mô t ).đầ đủ ẩ ả ở ầ ả
C I M:ĐẶ ĐỂ
1. Ki u chuôngể : Máy có ch c n ng rung, phát nh c y âm i u, MP3.ứ ă ạ đầ đủ đệ
2. Tin nh nắ : Ch c n ng nh n tin ng n, nh n tin có kèm âm thanh và hình nh ho c video, g i và nh n th i n t , g i và nh n th t cácứ ă ắ ắ ắ ả ặ ử ậ ư đ ệ ử ử ậ ư ừ
h p th mi n phí nh yahoo! ho c Gmail, nh n tin tr c tuy n (chat)ộ ư ễ ư ặ ắ ự ế
3. K t n iế ố : Có th k t n i không dây v i các thi t b có ch c n ng Bluetooth (máy vi tính, tai nghe, i n tho i, ), k t n i b ng dây v i máyể ế ố ớ ế ị ứ ă đ ệ ạ ế ố ằ ớ
vi tính thông qua c ng USB.ổ
4. Camera: Tích h p máy nh có phân gi i 2 "ch m", kích th c nh ch p là 1600x1200 pixels, v a r i nh 13x18cm.ợ ả độ ả ấ ướ ả ụ ừ đủđể ọ ả
L U TR :Ư Ữ
1. Danh bạ: L u c r t nhi u s T. Cho phép l u hình nh kèm s T, n u l u thì m i khi có s i n tho i c a ai g i n s hi n hìnhư đượ ấ ề ố Đ ư ả ố Đ ế ư ỗ ố đệ ạ ủ ọ đế ẽ ệ
c a ng i ó.ủ ườ đ
2. B nh trongộ ớ : B nh có s n trong máy là 55 MB (dùng chung cho các ch ng trình và l u d li u)ộ ớ ẵ ươ ư ữ ệ
3. Th nhẻ ớ: H tr th nh lo i MicroSD (TransFlash) có dung l ng t i a 8 GB.ỗ ợ ẻ ớ ạ ượ ố đ


THÔNG TIN KHÁC:
1. T i nh cả ạ : Cho phép t i nh c t các trang wab, web v máy.ả ạ ừ ề
2. Rung: Có ch c n ng rung.ứ ă
3. GPRS: Có th k t n i m ng thông qua GPRS (t c ch m)ể ế ố ạ ố độ ậ
4. HSCSD: Không có công ngh HSCSD (High-Speed Circuit-Switched Data), truy n d li u t c cao h n g p 4 l n GSM.ệ ề ữ ệ ố độ ơ ấ ầ
5. EDGE: Có h tr công ngh web trên di ng nâng c p t GPRS. (Enhanced Data Rates for GSM Evolution EDGE)ỗ ợ ệ độ ấ ừ
6. 3G: Có h tr công ngh truy n thông th h th ba, cho phép truy n c d li u tho i và d li u ngoài tho i (t i d li u, g i email, tinỗ ợ ệ ề ế ệ ứ ề ả ữ ệ ạ ữ ệ ạ ả ữ ệ ử
nh n nhanh, hình nh ).ắ ả ây còn thi u thông tin v các b ng t n 3G mà máy h trỞ đ ế ề ă ầ ỗ ợ.
7. WLAN: Có h tr m ng không dây (Wi-Fi) chu n 802.11 b/g, ây là chu n thông d ng cho phép k t n i v i h u h t các thi t b phát sóngỗ ợ ạ ẩ đ ẩ ụ ế ố ớ ầ ế ế ị
ADSL hi n nay.ệ
8. H i u hànhệ đ ề : Máy không có H i u hành. ây nên c hi u úng ngh a là máy v n có h i u hành c a riêng nó nh ng ng iệ đ ề Ở đ đượ ể đ ĩ ẫ ệ đ ề ủ ư ườ
dùng s không th nâng c p hay thêm b t ch ng trình gì.ẽ ể ấ ớ ươ
9. ng hĐồ ồ: Có ng h hi n th gi .đồ ồ ể ị ờ
10. Báo th cứ : Có ch c n ng báo th c.ứ ă ứ
11. ài FMĐ : Có ch c n ng nghe ài Radio kênh FM.ứ ă đ ây không nói rõ là có c n g n tai nghe h tr thu sóng khi s d ng hay không.Ở đ ầ ắ để ỗ ợ ử ụ
12. Trò ch iơ : Có th t i thêm v máy cài t và s d ng.ể ả ề để đặ ử ụ
13. Trình duy tệ : S d ng ch ng trình duy t WAP 2.0/xHTML khi k t n i GPRS, và HTML (Opera) khi k t n i Wifi.ử ụ ươ ệ ế ố ế ố
14. Java: Có h tr cài t và ch y các ph n m m, trò ch i c l p trình b ng ngôn ng Java.ỗ ợ đặ ạ ầ ề ơ đượ ậ ằ ữ
15. Quay phim: Cho phép quay phim chu n QCIF v i kích th c (176 x 144 pixels)@15 khung hình/giây, hình nh và h i gi t. Kích th cẩ ớ ướ ỏ ơ ậ ướ
chu n c a phim VCD là 320x240 pixels @ 30 khung hình/giây.ẩ ủ ây còn thi u thông tin cho phép quay phim trong th i gian bao lâu?Ở đ ế ờ
16. Ghi âm: Có ch c n ng ghi âm l u vào b nh .ứ ă ư ộ ớ Thi u thông tin cho phép ghi âm trong th i gian bao lâu?ế ờ
17. Nghe nh cạ : Nghe nh c b ng ch ng trình Nokia Music Player, h tr các chu n: MP3/WAV/WMA/eAAC+. MP3/WAV/WMA/eAAC+ạ ằ ươ ỗ ợ ẩ
(gi ng nh trên máy vi tính)ố ư
18. Xem phim: Xem phim chu n MP4/H.264/H.263ẩ
19. Ghi âm cu c g iộ ọ : Không có ch c n ng ghi âm khi ang àm tho i.ứ ă đ đ ạ
20. Loa ngoài: Có loa riêng l n h n phát âm thanh.ớ ơ để Thi u thông tin loa Mono (1 loa) hay Streo (2 loa)ế .
PIN:
1. Lo i Pinạ : Máy dùng Pin s c Li-Ion v i công su t 1320 mAh, mã s pin là: BL-5J.ạ ớ ấ ố
2. Th i gian chờ ờ: Máy s d ng c 480 gi m i h t pin khi trong ch ch , không th c hi n vi c nghe/g i hay s d ng các ch c n ngử ụ đượ ờ ớ ế ế độ ờ ự ệ ệ ọ ử ụ ứ ă
khác.

3. Th i gian àm tho iờ đ ạ : Th i gian nghe/g i có th lên t i 7 gi . Th i gian này còn tùy thu c vào tín hi u sóng và vi c s d ng các ch cơ ọ ể ớ ờ ờ ộ ệ ệ ử ụ ứ
n ng khác nh nghe nh c, ch p hình, k t n i m ng, ă ư ạ ụ ế ố ạ
MÔ T :Ả
1. Máy này có bàn phím QWERTY tích h p, ây là chu n bàn phím v i m i phím là 1 ký t khác v i các máy thông th ng là m i phím sợ đ ẩ ớ ỗ ự ớ ườ ỗ ẽ
có kho ng 3 ký t . Nh v y là máy s có nhi u phím và r t thu n ti n cho ng i s d ng khi c n nh p d li u vào máy. Máy ch y u nh nả ự ư ậ ẽ ề ấ ậ ệ ườ ử ụ ầ ậ ữ ệ ủ ế ấ
m nh vào các tính n ng truy c p các m ng xã h i (FaceBook), nh n tin. Thi t b tích h p ph n m m Nokia Messaging cho phép i vào Ovi Mail,ạ ă ậ ạ ộ ắ ế ị ợ ầ ề đ
Ovi Chat.
Nh v y là chúng ta ã có th hi u c m t s tính n ng c a i n tho i di ng này, qua ó s bi t c nó có phù h p v i nhu c u s d ng c aư ậ đ ể ể đượ ộ ố ă ủ đ ệ ạ độ đ ẽ ế đượ ợ ớ ầ ử ụ ủ
mình hay không.
Tuy nhiên ây ch m i là nh ng tính n ng do n i bán gi i thi u, khi mua b n hãy yêu c u cho xem sách h ng d n kèm theo máy bi t rõ thêmđ ỉ ớ ữ ă ơ ớ ệ ạ ầ ướ ẫ để ế
thông tin vì ôi khi n i bán c ng không ghi y ho c chính xác các thông s này. Ngoài ra ng i s d ng ch có th ánh giá c ch t l ngđ ơ ũ đầ đủ ặ ố ườ ử ụ ỉ ể đ đượ ấ ượ
c ng nh các tính n ng c a TD nh th nào thông qua kinh nghi m th c t khi s d ng.ũ ư ă ủ Đ Đ ư ế ệ ự ế ử ụ
L u ýư : M t s tính n ng c n c k t h p v i ph ki n kèm theo. Ví d tính n ng nghe ài Radio FM th ng ph i c n g n thêm tai nghe thuộ ố ă ầ đượ ế ợ ớ ụ ệ ụ ă đ ườ ả ầ ắ để
sóng (dùng dây c a tai nghe làm An-ten), nên khi mua ph i ý c n có thêm các ph ki n kèm theo. Các ph ki n i kèm theo máy c ghi rõ trênủ ả để ầ ụ ệ ụ ệ đ đượ
h p ho c trong sách h ng d n s d ng.ộ ặ ướ ẫ ử ụ

×