Đ I H C KINH T QU C DÂNẠ Ọ Ế Ố
CHƯƠNG 3
ĐÁNH GIÁ KHÁI QUÁT
TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
3.1. Tổng quan về đánh giá khái quát tình hình
TC
3.1.1. Khái niệm hoạt động tài chính:
!
"#$%&'"( )*& "#$
+, ' *, * -"' *. / +& 0 12
345C"*839&:;%
'/')
<=',">").0/20)6?)"#
@+A30'BCD)%<"-"E;
3.1.2. Ý nghĩa của đánh giá khái quát tình hình TC:
FG''/'-"'..8C5&*&
!,H11&>"I *?
09&:;J%8C5K@+A
L%'.='I..
M"!B/%/N0:&OC
CE;
FP"&<''#)$/$0'..
9&:)/,CK5&*&'-"#2,
CMBC..<E,
5*5H&9&:;
3.1.3. Nội dung đánh giá khái quát tình hình TC
FG''/'-"'.."#3
FG''/'-"'0?!C
FG''/'-"'/EN&'
FG''/'-"'/ENBQ&#<"-"E
/+&R
3.2. Đánh giá khái quát tình hình huy động vốn
3.2.1. Chỉ tiêu sử dụng (03 chỉ tiêu):
F63"(3
F63BCE*E
F6339S"
3.2. Đánh giá khái quát tình hình huy động vốn
3.2.2. Phương pháp đánh giá:
T!CE''/'-"'.."#3
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Đầu
Đầu
năm
năm
Cuối
Cuối
năm
năm
Chênh lệch
Chênh lệch
(1)
(1)
(2)
(2)
UVF
UVF
QWXYFZR
QWXYFZR
[
[
Q\XWVZ]Z^^R
Q\XWVZ]Z^^R
Z;BCE*EQ(R
Z;BCE*EQ(R
Y;_39S"
Y;_39S"
Q(R
Q(R
6"(3
6"(3
3.3. Đánh giá khái quát mức độ độc lập tài chính
3.3.1. Chỉ tiêu sử dụng (03 chỉ tiêu):
<3 = _`
*B _
&#ab<3*B_`CE'.
*!CI9&:&#/EN
E01EI*`cd:;%
'/')ef"#12*63"(
3/+&._`2007#C>I
05K9:g 1h*&;<3#
&)?h/EN!CI9&:
5B;L5K<3#i0
*/E^)jj2^)kjBCD;
3.3. Đánh giá khái quát mức độ độc lập TC (tiếp):
<3Q R=_`
*B`: `:
<3#12*0(`:5B*B
07#(J_`;<3#%*,3&
?h 6,!C&I4
5*`cd:.l#E
2#2"0:/L+m+n01'*-"'
*.`cd:5B;
3.3. Đánh giá khái quát mức độ độc lập TC (tiếp):
<3Q R=_`
*B`G `G
<3#12*0(`G5B*B
07#(J_`;<3#%*,3&
?h 6,!C&I4
5*`cd:5B;Q`G5B
n'*,aX"#f'Fo'*,&0a
4#/2R;
3.3. Đánh giá khái quát mức độ độc lập TC (tiếp):
3.3.2. Phương pháp đánh giá:
Lập Bảng đánh giá khái quát mức độ độc lập TC
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Đầu
Đầu
năm
năm
Cuối
Cuối
năm
năm
Chênh lệch
Chênh lệch
(1)
(1)
(2)
(2)
UVF
UVF
QWXYFZR
QWXYFZR
[
[
Q\XWVZ]Z^^R
Q\XWVZ]Z^^R
Z;<3 *BQ>R
Z;<3 *BQ>R
Y;<3*B`:Q>R
Y;<3*B`:Q>R
W;<3*B`GQ>R
W;<3*B`GQ>R
3.4. Đánh giá khái quát khả năng thanh toán
3.4.1. Chỉ tiêu sử dụng (03 chỉ tiêu):
<3&'X6E
6-"'V" BCE*E
<3#12/EN&'9&1
E3BCE*E;<3%*,3&)
?h/EN&'35B;
*f 2<3#5K%*,3CE1i
H0QpZR;Gl#l3 )%CC>
6,..;
3.4. Đánh giá khái quát khả năng thanh toán (tiếp):
<3&'X`Fd
& B
<3#12/EN&'/EB
9&:1i`%&/E
&V+m"#$6IQl#'*,a9&
`&"/g*J5Bd&#`
%&/E7C7R;
3.4. Đánh giá khái quát khả năng thanh toán (tiếp):
<3&'XIqdGI
&#V?K B
<3#12/EN&'9&31i
IdGB;2"ef"#%
*,3-"'&?h<"-"E@+A37C.1,?
bE%&/E*7&;5B
2"*,39&ef"#-"'7C/r+.:
&30O"#H/L*E5BBC'E;
3.4. Đánh giá khái quát khả năng thanh toán (tiếp):
3.4.2. Phương pháp đánh giá:
Lập Bảng đánh giá khái quát khả năng thanh toán
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Đầu
Đầu
năm
năm
Cuối
Cuối
năm
năm
Chênh lệch
Chênh lệch
(1)
(1)
(2)
(2)
UVF
UVF
QWXYFZR
QWXYFZR
[
[
Q\XWVZ]Z^^R
Q\XWVZ]Z^^R
Z;;;'6-"'Q>R
Z;;;'6-"'Q>R
Y;<3;'&Q>R
Y;<3;'&Q>R
W;<3;'&#Q>R
W;<3;'&#Q>R
3.5. Đánh giá khái quát khả năng sinh lợi
3.5.1. Chỉ tiêu sử dụng (03 chỉ tiêu):
`?BXTdUCg&#
/29&6` 6E1.-"l
(Return On Investments - ROI)
_6`PXQ6`/U6`/R
Y
ef"#120(6En0>"5
&"0/sQ')-"D)N0Rn01&f"
(TdqT_;ef"%*,3&
35B;
3.5. Đánh giá khái quát khả năng sinh lợi (tiếp):
`?BXT`
9&6E 6E1.-"l
(Return On Assets - ROA)
_6`PXQ6`/U6`/R
Y
<3#12)0(6E1h*&&"
0/sQ')-"D)N0R"I5B1&
f"(T`;ef"#%*,3&
3Q.l38C:N*5SR5B;
3.5. Đánh giá khái quát khả năng sinh lợi (tiếp):
`?B X T`
9&_`QtuR _`1.-"l
(Return On Equity - ROE)
__`PXQ_`/U_`/R
Y
<3#12)0(_`1h*&
&"0/sQ')-"D)N0R"
I5B1&f"(T`;ef"#%
*,3&35B;
3.5. Đánh giá khái quát khả năng sinh lợi (tiếp):
3.5.2. Phương pháp đánh giá:
Lập Bảng đánh giá khái quát khả năng sinh lợi
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Năm
Năm
(N - 1)
(N - 1)
Năm
Năm
N
N
Chênh lệch
Chênh lệch
(1)
(1)
(2)
(2)
+/-
+/-
QWXYFZR
QWXYFZR
%
%
Q\
Q\
X
X
WVZ]Z^^R
WVZ]Z^^R
Z;tQ>R
Z;tQ>R
Y;tvQ>R
Y;tvQ>R
W;tuQ>R
W;tuQ>R