PH NG PHÁP NGHIÊN C UƯƠ Ứ
KHOA H CỌ
TS MAI XUÂN H IỢ
Ch ng IIươ
CÁC HÌNH TH C VÀ QUY LU T C A T DUY LÔGÍCHỨ Ậ Ủ Ư
I.Các hình th c c a t duy lôgích.ứ ủ ư
1.Khái ni m.ệ
1.1. Đ nh nghĩa khái ni m: ị ệ
Là m t hình th c nh n th c c a t duy tr u t ng ph n nh nh ng thu c tính chung , b n ch t c a các s v t,hi n t ng trong th gi i hi n th c.ộ ứ ậ ứ ủ ư ừ ượ ả ả ữ ộ ả ấ ủ ự ậ ệ ượ ế ớ ệ ự
1.2.C u trúc lôgích c a khái ni m :ấ ủ ệ
M i K.N bao hàm 2 ph n: n i hàm và ngo i diên.ỗ ầ ộ ạ
+N i hàm c a khái ni m:Là t p h p nh ng d u hi u , nh ng thu c tính chung , b n ch t c a các s v t , hi n t ng đ c ph n nh.ộ ủ ệ ậ ợ ữ ấ ệ ữ ộ ả ấ ủ ự ậ ệ ượ ượ ả ả
-Ví d : Hàng hoá là nh ng s n ph m mà:ụ ữ ả ẩ
1là nó có th tho mãn nh ng nhu c u nào đó c a con ng i ,2là nó đ c s n xu t ra không ph i đ cho ng i s n xu t ra nó tiêu dùng mà là đ trao đ i, đ bán.ể ả ữ ầ ủ ườ ượ ả ấ ả ể ườ ả ấ ể ổ ể
N i hàm c a KN hàng hoá:ộ ủ
“nh ng v t ph m mà 1là 2là ”ữ ậ ẩ
N i hàm khái ni m có tính ch t l ch s ,nó ph thu c vào trình đ nh n th c c a con ng i.ộ ệ ấ ị ử ụ ộ ộ ậ ứ ủ ườ
+Ngo i diên c a khái ni m : ạ ủ ệ Là t p h p t t c các s v t,hi n t ng có cùng thu c tínhậ ợ ấ ả ự ậ ệ ượ ộ
chung,b n ch t, đ c ph n nh trong n i hàm.ả ấ ượ ả ả ộ
Ví d : ngo i diên c a khái ni m hàng hoá là:ụ ạ ủ ệ
Thóc,g o, áo,qu n,sách,v ,bút m c ạ ầ ở ự
BAI T P.Ậ
Hãy xác đ nh n i hàm và ngo i diên c a KN:ị ộ ạ ủ
“Cá là loài đ ng v t d i n c,th b ng mang và b i b ng vây”. ộ ậ ở ướ ướ ở ằ ơ ằ
+M i quan h gi a n i hàm và ngo i diên c a khái ni m.ố ệ ữ ộ ạ ủ ệ
-Quan h t ngh ch v i nhau : m t khái ni m có n i hàm càng l n thì ngo i diên càng h p và ng c l i. ệ ỷ ị ớ ộ ệ ộ ớ ạ ẹ ượ ạ
SP
SP
HĐ
HĐ
KTQD
KTQD
.HĐ
.HĐ
T.H
T.H
1.3.Phân lo i các KNạ
+D a vào ngo i diên c a KN:ự ạ ủ
-khái ni m đ n nh t và khái ni m chung.ệ ơ ấ ệ
(sông H ng-sông,Hà n i-th đô)ồ ộ ủ
-khái ni m t p h p và khái ni m tr ng r ng.ệ ậ ợ ệ ố ỗ
(đ i bóng th công-th n thánh)ộ ể ầ
+D a vào n i hàm c a KN:ự ộ ủ
-Khái ni m c th và khái ni m trìu t ng.ệ ụ ể ệ ượ
(cái bàn, con thiên nga-th t thà,dũng c m)ậ ả
-khái ni m kh ng đ nh và ph đ nh.ệ ẳ ị ủ ị
(t t-không t t; đ p-không đ p)ố ố ẹ ẹ
1.4.M r ng và thu h p khái ni m.ở ộ ẹ ệ
+M r ng KN : ở ộ là thao tác lôgích nh m chuy n KN có ngo i diên h p sang KN có ngo i diên r ng h n b ng cách b b t đi nh ng d u hi u,nh ng thu c tính trong ằ ể ạ ẹ ạ ộ ơ ằ ỏ ớ ữ ấ ệ ữ ộ
n i hàm c a khái ni m y.ộ ủ ệ ấ
SV
SV
SV.KTQD
SV.KTQD
SV.VN
SV.VN
SV
SV
+Thu h p khái ni m : ẹ ệ Là thao tác lôgích nh m chuy n KN có ngo i diên r ng sang KN có ngo i diên h p h n b ng cách tăng thêm nh ng d u hi u,nh ng thu c tính ằ ể ạ ộ ạ ẹ ơ ằ ữ ấ ệ ữ ộ
trong n i hàm c a khái ni m y. ộ ủ ệ ấ
HKTQDĐ
HKTQDĐ
TH
TH
T. HĐ
T. HĐ
1.5. Xây d ng đ nh nghĩa khái ni m và các quy t c c a đ nh nghĩa khái ni m.ự ị ệ ắ ủ ị ệ
+Xây d ng đ nh nghĩa khái ni m : ự ị ệ Là thao tác lôgích nh m v ch rõ n i hàm,phân bi t đ i t ng đ c ph n nh v i các đ i t ng khác và xây d ng thu t ng ằ ạ ộ ệ ố ượ ượ ả ả ớ ố ượ ự ậ ữ
c a khái ni m.ủ ệ
Nh v y, Xd đ/n KN có n/v :ư ậ ụ
-V ch ra n i hàm KN.ạ ộ
-Xác đ nh ngo i diên KN.ị ạ
-Xây d ng thu t ng bi u đ t.ự ậ ữ ể ạ
+B n ch t c a đ/n KN.ả ấ ủ
-Đ nh nghĩa KN bao g m 2 ph n:ị ồ ầ
.KN đ c đ nh nghĩa.ượ ị
.KN đ nh nghĩa.ị
Khái ni m đ c đ nh nghĩa là đ i t ng đ c bi u đ t b i m t thu t ng nào đó mà ta c n làm rõ nghĩa .ệ ượ ị ố ượ ượ ể ạ ở ộ ậ ữ ầ
Ví d : hàng hoá? . LLSX?ụ
Khái ni m đ nh nghĩa là KN dùng đ làm rõ nghĩa c a KN đ c đ nh nghĩa.ệ ị ể ủ ượ ị
Ví d : là nh ng s n ph m, mà 1là 2là ụ ữ ả ẩ
Nh v y,ư ậ b n ch t c a đ/n KN là thu h p ngo i diên c a KN đ nh nghĩa làm cho ngo i diên c a nó b ng ngo i diên c a KN đ c đ nh nghĩa.ả ấ ủ ẹ ạ ủ ị ạ ủ ằ ạ ủ ượ ị
+Các quy tăc đ nh nghĩa KN.ị
-Đ nh nghĩa ph i cân đ i: ngo i diên c a KN đ nh nghĩa, b ng ngo i diên c a KN đ c đ/n .ị ả ố ạ ủ ị ằ ạ ủ ượ
Ví d : đ ng kính ?ụ ườ
.là nh ng đo n th ng, n i 2 đi m trên đ ng tròn.ữ ạ ẳ ố ể ườ
(đ/n trên không cân đ i).ố
.là nh ng đo n th ng, n i 2 đi m trên đ ng tròn, đi qua tâm c a nó .ữ ạ ẳ ố ể ườ ủ
-Đ nh nghĩa không đ c vòng quanh: không đ c dùng nó đ đ/n cho nó.ị ượ ượ ể
(ng i duy v t là ng i có quan đi m duy v t!)ườ ậ ườ ể ậ
-Đ nh nghĩa không đ c ph đ nh: vì nh v y s không làm rõ nghĩa c a nó.ị ượ ủ ị ư ậ ẽ ủ
(ng i duy tâm là ng i không có quan đi m duy v t!).ườ ườ ể ậ
-Đ nh nghĩa ph i đ nh ng ph i ng n g n: nó không ch a nh ng thu c tính có th suy ra đ c t nh ng thu c tính khác.ị ả ủ ư ả ắ ọ ứ ữ ộ ể ượ ừ ữ ộ
(tam giác đ u là tam giác có 3 c nh b ng nhau và 3 góc b ng nhau!)ề ạ ằ ằ
2.PHÁN ĐOÁN.
2.1.Khái ni m và phân lo i phán đoán.ệ ạ
+Khái ni m phán đoán: ệ Là hình th c nh n th c c a t duy trìu t ng , liên k t các khái ni m đ kh ng đ nh hay ph đ nh nh ng thu c tính,nh ng m i quan h ứ ậ ứ ủ ư ượ ế ệ ể ẳ ị ủ ị ữ ộ ữ ố ệ
c a các khách th .ủ ể
-V hình th c , phán đoán là 1 câu (1 m nh đ ) có đ các thành ph n : ch ng , v ng .ề ứ ệ ề ủ ầ ủ ữ ị ữ
-trong lôgích hình th c , ch ng : Sứ ủ ữ
v ng : Pị ữ
Ví d : Anh B là sinh viên .ụ
+Phân lo i phán đoán .ạ
-D a vào ch t l ng c a PĐ:ự ấ ượ ủ
.PĐ kh ng đ nh : S là P .ẳ ị
.PĐ ph đ nh : S không là P .ủ ị
-D a vào s l ng c a PĐ:ự ố ượ ủ
.PĐ chung : T t c S là P .ấ ả
.PĐ riêng : 1 s S là P .ố
.PĐ đ n : S là P .ơ
-D a vào s l ng và ch t l ng c a PĐ:ự ố ượ ấ ượ ủ
.PĐ kh ng đ nh chung: T t c S là P . (ký hi u: A ).ẳ ị ấ ả ệ
.PĐ ph đ nh chung: T t c S không là P. (ký hi u:E).ủ ị ấ ả ệ
.PĐ kh ng đ nh riêng: 1 s S là P. (ký hi u: I ) .ẳ ị ố ệ
.PĐ ph đ nh riêng: 1 s S không là P. (ký hi u: O ). ủ ị ố ệ
2.2.Tính chu diên c a các thu t ng trong PĐ.ủ ậ ữ
+Khái ni m v chu diên.ệ ề
-Thu t ng đ c g i là chu diên n u ngo i diên c a nó hoàn toàn n m trong ngo i diên c a m t thu t ng khác ho c hoàn toàn lo i tr nhau (ký hi u chu diên: +).ậ ữ ượ ọ ế ạ ủ ằ ạ ủ ộ ậ ữ ặ ạ ừ ệ
Ví d : T t c S là P . Thì ta có : S+; P-ụ ấ ả
T t c S không là P . Ta có : S+; P+ấ ả
-Thu t ng g i là không chu diên n u ngo i diên c a nó m t ph n n m trong ngo i diên c a thu t ng khác ho c m t ph n lo i tr nhau.ậ ữ ọ ế ạ ủ ộ ầ ằ ạ ủ ậ ữ ặ ộ ầ ạ ừ
Thu t ng không chu diên ký hi u : -ậ ữ ệ
Ví d : 1s S là P . Thì S- ; P-ụ ố
1s S không là P . Thì S- ; p+ố
Phán ch v quanủ ị
Đoán ng ng hữ ữ ệ
A
A
E
E
I
I
O
O
+
+
+
+
-
-
-
-
+
+
+
+
-
-
-
-
s
s
S+
S+
P-
P-
S+
S+
P+
P+
s-
s-
p-
p-
p-
p-
P+
P+
s-
s-
2.3.M i quan h gi a các phán đoán.ố ệ ữ
Đ i l p trênố ậ
A E
mâu thu nẫ
ph thu c ph thu cụ ộ ụ ộ
I O
Đ i l p d iố ậ ướ
Ký hi u : Phán đoán: chân th c (A;E;I;O).ệ ự
Không chân th c: (Aự ; E ; I ;O ).
Không xác đ nh: (A? ; E? ; I? ; O?).ị
+Xác đ nh quan h c a A,E,I,O.ị ệ ủ
-Đ i l p trên ( A-E ): Không th cùng đúng nh ng có th cùng sai .ố ậ ể ư ể
A E ; E A
A E? ; E A?
-Đ i l p d i ( I-O ):Không th cùng sai nh ng có th cùng đúng.ố ậ ướ ể ư ể
I O ; O I
I O? ; O I?
-Phán đoán ph thu c (A-I);(E-O).ụ ộ
.PĐ trên đúng thì PĐ d i cũng đúng.ướ
A I ; E O.
.PĐ trên sai thì PĐ d i không xác đ nh.ướ ị
A I? ; E O?
.PĐ d i đúng thì PĐ trên không xác đ nh.ướ ị
I A? ; O E?
.PĐ d i sai thì PĐ trên cũng sai .ướ
I A ; O E
-Phán đoán mâu thu n (A-O);(E-I) : phán đoán này đúng thì phán đoán kia sai và ng c l i.ẫ ượ ạ
A O ; I E
E I ; O A
3.SUY LU N.Ậ
3.1.Suy lu n và các hình th c suy lu n.ậ ứ ậ
+Khái ni m suy lu n : ệ ậ là hình th c c a t duy trìu t ng d a trên c s m t s phán đoán đã có làm ti n đ , đ t đó rút ra nh ng tri th c m i v khách thứ ủ ư ượ ự ơ ở ộ ố ề ề ể ừ ữ ứ ớ ề ể.
V c u trúc,suy lu n g m 2ph n: ti n đ và k t lu n .ề ấ ậ ồ ầ ề ề ế ậ
.Thông th ng có 2 hình th c suy lu n : Suy lu n quy n p và suy lu n di n d ch.ườ ứ ậ ậ ạ ậ ễ ị
+Suy lu n di n d ch nhi u ti n đ (lu n 3 đo n).ậ ễ ị ề ề ề ậ ạ
-Khái ni m lu n 3 đo n: ệ ậ ạ Là hình th c suy lu n mà ti n đ là 2 phán đoán đ n , t đó rút ra phán đoán k t lu n đem l i nh ng tri th c m i v khách th .ứ ậ ề ề ơ ừ ế ậ ạ ữ ứ ớ ề ể
-Trong lu n 3 đo n ch có 3 thu t ng không h n không kém ; trong đó :ậ ạ ỉ ậ ữ ơ
.Thu t ng đóng vai trò ch ng trong k t lu n g i là thu t ng nh . Ký hi u : Sậ ữ ủ ữ ế ậ ọ ậ ữ ỏ ệ
. Thu t ng đóng vai trò v ng trong k t lu n g i là thu t ng l n . Ký hi u : Pậ ữ ị ữ ế ậ ọ ậ ữ ớ ệ
.Thu t ng có m t trong 2 ti n đ nh ng không có m t trong k t lu n g i là thu t ng trung gian (hay thu t ng gi a). Ký hi u : Mậ ữ ặ ề ề ư ặ ế ậ ọ ậ ữ ậ ữ ữ ệ
Ví d : cho lu n 3 đo n:ụ ậ ạ
-T t c m i H.H đ u có giá tr và giá tr s d ng.ấ ả ọ ề ị ị ử ụ
-V t này là H.H.ậ
KL : V t này có giá tr và giá tr s d ngậ ị ị ử ụ
.Trong ví d trên ; S là : v t này.ụ ậ
P là : có giá tr và giá tr s d ng.ị ị ử ụ
M là: H.H
+Quy t c c a lu n 3 đo n.ắ ủ ậ ạ
-Quy t c thu t ng .ắ ậ ữ
.Trong lu n 3 đo n ch có 3 thu t ng không h n không kém và các thu t ng ph i đ ng nh t v n i dung khái ni m.ậ ạ ỉ ậ ữ ơ ậ ữ ả ồ ấ ề ộ ệ
.Thu t ng trung gian(M)ph i chu diên ít nh t 1 l n trong 2 ti n đ .ậ ữ ả ấ ầ ề ề
.Thu t ng không chu diên trong ti n đ thì cũng không chu diên trong k t lu n.ậ ữ ề ề ế ậ
+Quy t c ti n đ .ắ ề ề
-T 2 ti n đ là phán đoán riêng (đ n I & O) không th rút ra k t lu n .ừ ề ề ơ ể ế ậ
-
T 2 ti n đ là phán đoán ph đ nh (E & O) không th rút ra k t lu n .ừ ề ề ủ ị ể ế ậ
-
T 2 ti n đ là phán đoán kh ng đ nh (A & I) thì k t lu n là phán đoán kh ng đ nh.ừ ề ề ẳ ị ế ậ ẳ ị
-
Trong 2 ti n đ ,n u có 1 ti n đ là phán đoán riêng thì k t lu n là phán đoán riêng.ề ề ế ề ề ế ậ
-
Trong 2 ti n đ ,n u có 1 ti n đ là phán đoán ph đ nh thì k t lu n là phán đoán ph đ nh.ề ề ế ề ề ủ ị ế ậ ủ ị
+Các quy t c lo i hình.ắ ạ
-Các ph ng th c k t h p.ươ ứ ế ợ
A.A E.A I.A O.A
A.E (E.E) I.E (O.E)
A.I E.I (I.I) (O.I)
A.O (E.O) (I.O) (O.O)
.Hai phán đoán ph đ nh b lo i:ủ ị ị ạ
E.E ; E.O ; O.O ; O.E ;
.Hai phán đoán riêng b lo i :ị ạ
I.I ; I.O ; O.I ;