Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

pt va bpt tổ hợp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.47 KB, 1 trang )

BI TP PHNG TRèNH V BT PHNG TRèNH T HP, CHNH HP
Cõu 1. Gii phng trỡnh
! ( 1)! 1
( 1)! 6
x x
x

=
+
( x = 2, x = 3)
Cõu 2. Gii bt phng trỡnh sau:
n+4
n n+2 n
P 15
<
P .P P -1
(2 < n < 6)
Cõu 3. Gii phng trỡnh:
( )
2 2
x x x x
P .A + 72=6 A +2P
(x = 3, x = 4)
Cõu 4. Gii bt phng trỡnh sau:
3 2
x x
A + 5A 21x
(x = 3, x = 4)
Cõu 5. Gii phng trỡnh:
4 5 6
1 1 1


x x x
C C C
=
(x = 2)
Cõu 6. Gii bt phng trỡnh sau:
2 2 3
2
1 6
10
2
x x x
A A C
x
+
(x = 3, x = 4)
Cõu 7. Tỡm k N sao cho:
k k+2 k+1
14 14 14
C + C = 2C
( k = 8 , k = 4)
Cõu 8. Tỡm s n tha món:
3 2
2 9
n
n n
A C n

+
. ( n = 3, n = 4.)
Cõu 9. Tìm

n
x
âm thoả mãn:
4
4
2
143
4
n
n
n n
A
x
P P
+
+
=
với
*
n N
,
4
4n
A
+
là số các chỉnh hợp,
2n
P
+


n
P
là số các hoán vị.
Cõu 10: Cú bao nhiờu s t nhiờn cú 7 ch s (ch s u tiờn khỏc 0), bit rng ch s 2 cú
mt ng 2 ln, ch s 3 cú mt ỳng 3 ln v cỏc ch s cũn li cú mt khụng quỏ 1 ln.
Cõu 11: Cho A l mt tp hp cú 20 phn t:Cú bao nhiờu tp hp con khỏc rng ca A m cú
s phn t l s chn.
Cõu 12:
a. Cú 8 i búng ỏ thi u. Hi cn phi t chc bao nhiờu trn u sao cho hai i bt k
u gp nhau ỳng mt ln?
b. Tỡm s hng khụng cha x trong khai trin ca
10
2
2
2
x
x

+


.
Cõu 14:
a) Tớnh s cỏc s cú 3 ch s khỏc nhau to nờn t cỏc ch s 0,1,2,3,4,5.
b) Tỡm h s ca hng t cha
3
x
trong khai trin
4
3

2
3
2






+
x
x
.
Cõu 15: Tỡm s hng khụng cha x trong khai trin :
10
3
2
2
2x
x

+


,x

0 .
Cõu 16. Tỡm s hng khụng cha x trong khai trin
10
1







+
x
x
.
Cõu 17: Tỡm h s ca x
8
trong khai trin
15
1
2
2
x




.
Cõu 18: Tỡm s hng khụng cha x trong khai trin
18
3
2







+
x
x
(vi x

0)
Cõu 19: Bit tng cỏc h s trong khai trin
( )
1 2
n
x+
bng 2187.
Tỡm h s ca s hng cha
4
x
.
Cõu 20: Bit h s ca x
2
trong khai trin ca ( 1 2x)
n
l 84. Tỡm h s ca x
5
.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×