đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
l i m đ uờ ở ầ
Trong quá trình công nghi p hóa, hi n i hóa t n c, ng nh n ngệ ệ đạ đấ ướ à ă
l ng l m t ng nh công nghi p quan tr ng. Nhu c u s d ng n ng l ngượ à ộ à ệ ọ ầ ử ụ ă ượ
ng y c ng nhi u, do v y luôn c u tiên phát tri n h ng u. Nh máyà à ề ậ đượ ư ể à đầ à
i n l m t ph n không th thi u trong quá trình s n xu t i n n ng c ađ ệ à ộ ầ ể ế ả ấ đ ệ ă ủ
ng nh n ng l ng. Cùng v i s phát tri n c a ng nh n ng l ng nóià ă ượ ớ ự ể ủ à ă ượ
chung vi c xây d ng các nh máy i n v hòa v o các h th ng i n sệ ự à đ ệ à à ệ ố đ ệ ẽ
nâng cao tính m b o cung c p i n liên t c cho các h tiêu th vìđả ả ấ đ ệ ụ ộ ụ
chóng h tr nhau khi có s c m t nh máy i n n o ó. ng th i nângỗ ợ ự ố ộ à đ ệ à đ Đồ ờ
cao ch t l ng i n n ng công su t truy n t i, gi m t n th t i n n ngấ ượ đ ệ ă ấ ề ả ả ổ ấ đ ệ ă
v áp ng yêu c u v ch tiêu kinh t , k thu t ra c a ng nh n ngà đ ứ ầ ề ỉ ế ỹ ậ đề ủ à ă
l ng.ượ
Sau khi h c xong môn h c “Ph n i n nh máy i n v tr m bi nọ ọ ầ đ ệ à đ ệ à ạ ế
áp” em c giao nhi m v thi t k án môn h c nh máy i n nhiđượ ệ ụ ế ế đồ ọ à đ ệ ệt
i n g m 4 t máy m i t có công su t 50 MW đ ệ ồ ổ ỗ ổ ấ
Trong quá trình l m án em c s h ng d n t n tình c a cácà đồ đượ ự ướ ẫ ậ ủ
th y giáo b môn H th ng i n nh t l c s ch d n tr c ti p c aầ ộ ệ ố đ ệ ấ à đượ ự ỉ ẫ ự ế ủ
th y giáo Lã V n ầ ă ót v th y à ầ Phạm Văn Hồ ã giúp em ho n th nh ánđ à à đồ
n yà
Thi t k nh máy i n l m t m ng t i r t l n òi h i nhi u vế ế à đ ệ à ộ ả đề à ấ ớ đ ỏ ề ề
trình chuyên môn do v y trong quá trình thi t k án em không thđộ ậ ế ế đồ ể
tránh kh i nh ng thi u sót, em mong c s ch b o h ng d n góp ýỏ ữ ế đượ ự ỉ ả ướ ẫ
nh n xét c a các th y giáo em ho n th nh t t nhi m v c giao.ậ ủ ầ để à à ố ệ ụ đượ
M t l n n a em xin chân th nh c m n các th y ã t n tình gi ngộ ầ ữ à ả ơ ầ đ ậ ả
d y v giúp em trong quá trình h c t p.ậ à đỡ ọ ậ
9
1
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
Ch ng Iươ
tính toán ph t i v cân b ng công su t ụ ả à ằ ấ
I. Ch n máy phát đi n ọ ệ
Nh máy i n g m 4 t máy m i t 50MW. Ta s ch n các máyà đ ệ ồ ổ ỗ ổ ẽ ọ
phát i n cùng lo i, tua bin h i ki u: TBđ ệ ạ ơ ể φ - 50 - 2 có các tham s theo b ngố ả
sau:
Lo i máyạ
phát
Thông s nh m cố đị ứ i n kháng t ngĐ ệ ươ
iđố
N
(v/ph)
S
(MVA)
P
(MW)
U
(kV)
Cos ϕ
I
(kA)
x”
d
x
d’
x
d
TBφ.50.2
3000 62,5 50 10,5 0,8 5,78 0,135 0,3 1,84
II. Tính toán ph t i v cân b ng công su t ụ ả à ằ ấ
T b ng bi n thiên công su t ng y ta xây d ng th ph t i các c pừ ả ế ấ à ự đồ ị ụ ả ở ấ
i n áp đ ệ
theo công th c:ứ
P(t)=
max
P.
%P
100
S(t)=
ϕ
cos
)t(P
(1.1)
Trong ó :đ S(t) – L công su t bi u ki n c a ph t i t i th i i m t.à ấ ể ế ủ ụ ả ạ ờ đ ể
P(t) – L công su t tác d ng c a ph t i t i th i i m t.à ấ ụ ủ ụ ả ạ ờ đ ể
Cosφ – H s công su t ph t i.ệ ố ấ ụ ả
1. th ph t i to n nh máy:Đồ ị ụ ả à à
P
max
= 50 x4 = 200 MW ; cosϕ = 0,8
D a v o th P% c a nh máy ta tính c ph t i c a nh máy ự à đồ ị ủ à đượ ụ ả ủ à
K t qu tính toán ghi trong b ng sauế ả ả
t (gi )ờ
0 ÷ 8 8 ÷ 12 12 ÷ 14 14÷ 20 20 ÷ 24
P % 70 90 100 85 70
P
NM
(t) MW
140 180 200 170 140
S
NM
(t) MVA
175 225 250 212,5 175
9
2
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
th ph t i to n nh máy: Đồ ị ụ ả à à
2. Tính toán ph t i t d ng : ụ ả ự ự
Công su t t d ng c a nh máy nhi t i n c tính theo côngấ ự ự ủ à ệ đ ệ đượ
th c : ứ
S
td(t)
= S
tdmax
+
dmNM
(t) NM
S
S
0,6. 0,4
Trong ó : đ
).(250
8,0
50
.4. MVASnS
dmFdmNM
===
.
cos
%.
max
td
dmNM
td
P
S
ϕ
α
=
α : H s công su t t d ng c a nh máy ệ ố ấ ự ự ủ à α = 7%.
S
®m NM
: Công su t t c a to n nh máy .ấ đặ ủ à à
S
NM
: Công su t nh máy phát ra t i th i i m t.ấ à ạ ờ đ ể
Ta có b ng bi n thiên công su t t d ng nhả ế ấ ự ự sau:
t (gi )ờ
0 ÷ 8 8 ÷ 12 12 ÷ 14 14 ÷ 20 20 ÷ 24
9
3
S
NM
(t)
MVA
175
175
212,5
250
225
t(h)
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
P%
70 90 100 85 70
S
NM
(t) MVA
175 225 250 212,5 175
S
td
(t) MVA
14,15 16,2 17,3 15,7 14,15
T b ng phân b công su t trên ta v c th ph t i t d ng nhừ ả ố ấ ẽ đượ đồ ị ụ ả ự ự sau:
3. Tính toán ph t i c p i n áp máy phát :ụ ả ấ đ ệ
Theo b i ra ta có : Pà
max
= 9,2(MW) ; cosϕ = 0,8.
Ta có :
).(5,11
8,0
2,9
cos
max
max
MVA
P
S
===
ϕ
C n c v o b ng bi n thiên công su t ph t i c p i n áp máy phátă ứ à ả ế ấ ụ ả ấ đ ệ
v áp d ng công th c (1 – 1) ta có b ng phân b công su t sau: à ụ ứ ả ố ấ
t (gi )ờ
0 ÷ 6 6 ÷ 10 10 ÷ 14 14÷ 18 18 ÷ 24
P%
55 80 100 90 65
P
UF
(t) MW
5,06 7,4 9,2 8,3 6
S
UF
(t) MVA
6,33 9,2 11,5 10,4 7,5
T b ng phân b công su t trên ta v c th ph t i c p i nừ ả ố ấ ẽ đượ đồ ị ụ ả ấ đ ệ
áp máy phát nh sau :
9
4
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 t(h)
14,15
16,2 17,3
15,7
14,15
S
td
(t)
MVA
20
15
10
5
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
4. Tính toán ph t i trung áp :ụ ả
Theo b i ra ta có : Pà
max
= 95 MW; cosϕ = 0,8.
).(75,118
8,0
95
cos
max
max
MVA
P
S
===
ϕ
C n c v o b ng bi n thiên công su t ph t i trung áp v áp d ngă ứ à ả ế ấ ụ ả à ụ
công th c (1 – 1) ta có b ng phân b công su t sau: ứ ả ố ấ
t (gi )ờ
0 ÷ 4 4 ÷ 10 10 ÷ 14 14÷ 18 18 ÷ 24
P%
70 85 95 100 75
P
UT
(t) MW
66,5 80,75 90,25 95 71,25
S
UT
(t) MVA
83,13 100,94 112,81 118,75 89,06
T b ng phân b công su t trên ta v c th ph t i c p i nừ ả ố ấ ẽ đượ đồ ị ụ ả ấ đ ệ
áp trung áp nh sau :
5. Tính toán công su t phát v h th ng : ấ ề ệ ố
Công su t phát v h th ng c tính theo công th c sau :ấ ẽ ệ ố đượ ứ
9
5
S
UF
(t)
MVA
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 t(h)
6,33
9,2
11,5
10,4
7,5
83,13
100,94 112,81
118,75
5
89,06
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 t(h)
50
100
150
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
S
HT
(t) = S
NM
(t) - [S
UF
(t) + S
UT
(t) + S
TD
(t)]
T công th c trên ta có b ng cân b ng công su t to n nh máy nhừ ứ ả ằ ấ à à
sau:
t (gi )ờ
0 ÷ 4 4 ÷ 6 6 ÷ 8 8 ÷ 10 10÷ 12 12÷ 14 14÷ 18 18 ÷ 20 20 ÷ 24
S
NM
(t) 175 175 175 225 225 250 212,5 212,5 175
S
TD
(t) 14,15 14,5 14,15 16,2 16,2 17,3 15,7 15,7 15,7
S
UT
(t) 83,13 100,94 100,94 100,94 112,81 112,81 118,75 89,06 89,06
S
UF
(t) 6,33 6,33 9,2 9,2 11,5 11,5 10,4 7,5 7,5
S
VHT
(t)
71,4 53,58 50,71 98,66 84,5 108,4 67,65 100,24 64,29
T b ng phân b công su t trên ta v c th ph t i phát vừ ả ố ấ ẽ đượ đồ ị ụ ả ề
h th ng nhệ ố sau :
Ta có th ph t i t ng h p c a to n nh máy :đồ ị ụ ả ổ ợ ủ à à
9
6
t(h)
S
td
S
VH
T
S
UT
S(t)
MVA
175
83,13
100,94
112,81
118,75
89,06
14,15 14,15
16,2
17,3
15,7
71,4
53,58
50,71
98,66
84,5
108,4
67,65
100,24
64,29
S
NM
6,33
9,2
11,5
10,4
7,5
S
UF
S
VHT
(t)
MVA
71,4
53,58
50,71
98,66
84,5
108,4
67,65
100,24
64,29
25
50
75
100
t(h)
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
Nh n xét chung ậ
- Ph t i i n áp trung c c i l : 118,75 (MVA) chi m ụ ả đ ệ ự đạ à ế
9
7
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
%5,47100.
250
75,118
100.
max
==
dmNM
t
S
S
công su t phát c a to n nh máy.ấ ủ à à
- Ph t i c c i phát v h th ng l : 108,4 (MVA) chi m ụ ả ự đạ ề ệ ố à ế
%36,43100.
250
4,108
100.
max
==
dmNM
VHT
S
S
- Ph t i c p i n áp máy phát c c i l : 11,5(MVA) chi m ụ ả ấ đ ệ ự đạ à ế
%6,4100.
250
5,11
100.
max
==
dmNM
Uï
S
S
* Nh v y nh máy kh n ng cung c p i n cho ph t i cácậ à đủ ả ă ấ đ ệ ụ ả ở
c p i n áp v phát công su t v h th ng. ấ đ ệ à ấ ề ệ ố
- C p i n áp cao 220kV trung tính tr c ti p n i t nên d ng máyấ đ ệ ự ế ố đấ ự
bi n áp t ng u l m liên l c l máy bi n áp t ng u s có l i h n so v iế ự ẫ à ạ à ế ự ẫ ẽ ợ ơ ớ
máy bi n áp 3 dây quÊn. ế
- Kh n ng phát tri n c a nh máy ph thu c v o nhi u y u t nhả ă ể ủ à ụ ộ à ề ế ố
v trí nh máy, a b n ph t i, ngu n nhiên li u Riêng v ph n i n…ị à đị à ụ ả ồ ệ ề ầ đ ệ
nh máy ho n to n có kh n ng phát tri n thêm ph t i các c p i n ápà à à ả ă ể ụ ả ở ấ đ ệ
s n có. ẵ
III Ch n ph ng án n i dây cho nh máy.– ọ ươ ố à
Vi c ch n s n i dây chính c a nh máy i n l m t khâu quanệ ọ ơ đồ ố ủ à đ ệ à ộ
tr ng trong quá trình thi t k cu¶ nh máy i n. Vì v y ph i nghiên c uọ ế ế à đ ệ ậ ả ứ
9
8
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
k nhi m v thi t k , n m v ng các s li u ban u, các ph ng án ph iỹ ệ ụ ế ế ắ ữ ố ệ đầ ươ ả
m b o cung c p liên t c cho các h tiêu th v ph i khác nhau v cáchđả ả ấ ụ ộ ụ à ả ề
ghép n i máy bi n áp, v s l ng, dung l ng c a máy bi n áp, v số ế ề ố ượ ượ ủ ế ề ố
l ng máy phát i n ghép b v i máy bi n áp.ượ đ ệ ộ ớ ế
S l i i n chính gi a các c p i n áp c a m t ph ng ánơ đồ ướ đ ệ ữ ấ đ ệ ủ ộ ươ
d a trên c s nh m tho mãn các yêu c u k thu t sau:ự ơ ở ằ ả ầ ỹ ậ
- S l ng máy phát i n n i v o thanh góp i n áp máy phát ph iố ượ đ ệ ố à đ ệ ả
thoả mãn i u ki n sao cho khi ng ng l m vi c m t máy phát thì các máyđ ề ệ ừ à ệ ộ
còn l i v n ph i m b o cung c p i n cho ph t i c p i n áp máyạ ẫ ả đả ả đủ ấ đ ệ ụ ả ấ đ ệ
phát v ph t i c p i n áp phía trung.à ụ ả ấ đ ệ
- Công su t m i b máy phát i n - máy bi n áp không c l nấ ỗ ộ đ ệ ế đượ ớ
h n d tr quay c a h th ng.ơ ữ ữ ủ ệ ố
- Khi ph t i c p i n áp máy phát nh cung c p cho nó có thụ ả ấ đ ệ ỏ để ấ ể
l y r nhánh t các b máy phát - máy bi n áp, nh ng công su t r nhánhấ ẽ ừ ộ ế ư ấ ẽ
không c v t quá 15% công su t c a b .đượ ượ ấ ủ ộ
Theo b i ra ta có: à
%152,9100.
5,62
5,11
.
2
1
.
2
1
.100
max
<==
Fdm
Uï
S
S
nên ta không s d ng thanh gópử ụ
i n áp máy phát.đ ệ
- Không nên d ng quá hai máy bi n áp ba cu n dây ho c t ng u ự ế ộ ặ ự ẫ để
liên l c hay t i i n gi a các c p i n áp. Vì v y s l m s n i thi tạ ả đ ệ ữ ấ đ ệ ậ ẽ à ơ đồ ố ế
b phân ph i ph c t p h n.ị ố ứ ạ ơ
- Máy bi n áp t ng u ch d ng khi c hai phía i n áp trung v caoế ự ẫ ỉ ự ả đ ệ à
u có trung tính tr c ti p n i t (U>110kV).đề ự ế ố đấ
1. Ph ng án Iươ
9
9
S
UF
H
T
B
1
F
1
∼
B
2
∼
B
3
F
2
F
3
220kV
∼
F
4
B
4
110kV
∼
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
- Ph ng án n y, hai t máy Fươ à ổ
1
, F
2
c n i v i thanh góp 220kVđượ ố ớ
qua máy bi n áp liên l c Bế ạ
1
v Bà
2
. Còn phía 110kV c ghép b 2 máyđượ ộ
phát i n Fđ ệ
3
v Fà
4
v i 2 máy bi n áp Bớ ế
3
v Bà
4
.
- Ph t i c p i n áp máy phát c l y r nhánh t Fụ ả ấ đ ệ đượ ấ ẽ ừ
1
v Fà
2
, độ
tin c y cung c p i n m b o, s ch ng lo i MBA ít do ch c n 2 lo iậ ấ đ ệ đả ả ố ủ ạ ỉ ầ ạ
MBA thu n ti n cho vi c mua s m thi t b d phòng.ậ ệ ệ ắ ế ị ự
9
10
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
2. Ph ng án II.ươ
i v i ph ng án 2 phía i n áp cao có m t b máy phát i n vĐố ớ ươ đ ệ ộ ộ đ ệ à
máy bi n áp 2 dây quÊn Bế
1
v 2 máy bi n áp t ng u liên l c Bà ế ự ẫ ạ
2
v Bà
3
l mà
nhi m v liên l c gi a 3 c p i n áp máy phát 110kV, 220kV.ệ ụ ạ ữ ấ đ ệ
- Phía i n áp trung c n i v i m t b máy phát v máy bi n ápđ ệ đượ ố ớ ộ ộ à ế
2 dây quÊn B
4
- Ph t i c p i n áp máy phát c r nhánh t Fụ ả ấ đ ệ đượ ẽ ừ
2,
F
3.
- Ph ng án n y c ng m b o tin c y cung c p i n cho cácươ à ũ đả ả độ ậ ấ đ ệ
h tiêu th , so v i ph ng án I, Ph ng án n y có v n u t cao h n vìộ ụ ớ ươ ươ à ố đầ ư ơ
có m t b máy phát, máy bi n áp hai dây quÊn t phía 220kV nh ngộ ộ ế đặ ở ư
t n th t i n n ng l i nh h n, s l ng ch ng lo i máy bi n áp dổ ấ đ ệ ă ạ ỏ ơ ố ượ ủ ạ ế ự
phòng c n nhi u h n ph ng án I (03 lo i MBA).ầ ề ơ ươ ạ
9
11
H
T
∼
B
1
F
1
∼
B
2
∼
B
3
F
2
F
3
220kV
∼
F
4
B
4
110kV
S
UF
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
3. Ph ng án IIIươ
F
1
F
2
F
3
F
4
i v i ph ng án III m i c p i n áp 220kV v 110kV u cóĐố ớ ươ ở ỗ ấ đ ệ à đề
hai b máy phát i n – máy bi n áp 3 pha 2 dây quÊn,ộ đ ệ ế liên l c gi ađể ạ ữ
các c p i n áp d ng hai máy bi n áp t ngÉ, pấ đ ệ ự ế ự h t i c p i n áp máyụ ả ấ đ ệ
phát c c p t hai máy bi n áp t ng u.đượ ấ ừ ế ự ẫ
- Ph ng án n y m b o cung c p i n cho các ph t i các c pươ à đả ả ấ đ ệ ụ ả ở ấ
i n áp tuy nhiên xét v m t kinh t thì ph ng án III có v n u t l nđ ệ ề ặ ế ươ ố đầ ư ớ
h n so v i các ph ng án I v II.ơ ớ ươ à
- M t khác ph ng án n y v n h nh ph c t p h n ph ng án I vặ ươ à ậ à ứ ạ ơ ươ à
II, ph ng án n y s d ng 6 máy bi n áp nên t n th t i n n ng l n h nươ à ử ụ ế ổ ấ đ ệ ă ớ ơ
ph ng án I v II.ươ à
* K t lu n:ế ậ
Qua vi c ánh giá u nh c i m c a t ng ph ng án, ta th y cácệ đ ư ượ đ ể ủ ừ ươ ấ
ph ngươ án I, II n gi n, d v n h nh, t n th t i n n ng th p v kinh tđơ ả ễ ậ à ổ ấ đ ệ ă ấ à ế
h n so v i ph ng án III. Do ó ta gi l i ph ng án I v II tính toánơ ớ ươ đ ữ ạ ươ à để
c th so sánh các ch tiêu thông s k thu t t o ra ph ng án t i u.ụ ể ỉ ố ỹ ậ ạ ươ ố ư
Ch ng IIươ
9
12
H
T
∼
220kV
∼
110kV
∼ ∼
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
Ch n máy bi n áp - tính t n th t đi n n ngọ ế ổ ấ ệ ă
Máy bi n áp l m t thi t b r t quan tr ng trong h th ng i n, côngế à ộ ế ị ấ ọ ệ ố đ ệ
su t c a chúng r t l n, b ng kho ng 4 n 5 l n t ng công su t các máyấ ủ ấ ớ ằ ả đế ầ ổ ấ
phát i n. Do v n u t cho máy bi n áp nhi u nên ta mong mu n ch nđ ệ ố đầ ư ế ề ố ọ
s l ng máy bi n áp ít i, công su t nh m v n m b o c p i n choố ượ ế đ ấ ỏ à ẫ đả ả ấ đ ệ
h tiêu th :ộ ụ
A. Ph ng án 1ươ
I. Ch n máy bi n ápọ ế
1. Ch n máy bi n áp n i b Bọ ế ộ ộ
3
v Bà
4
Theo i u ki n:đ ề ệ S
®mB
≥ S
®mMF
= 62,5 MVA
V trí l m vi c c a 2 MBA Bị à ệ ủ
3
v Bà
4
l nhà nhau nên ta ch n 2 MBAọ
cùng lo i: TPạ ДЦH-63 có các thông s k thu t nhố ỹ ậ sau:
S
®m
i n áp (kV)Đ ệ T n th t (kW)ổ ấ
U
N
% I
0
%
Giá 10
3
USD
Cao Hạ
∆ P
0
∆ P
N
63 115 10,5 59 245 10,5 0,6 450
2. Ch n máy bi n áp t ng u Bọ ế ự ẫ
1
v Bà
2
:
Theo i u ki n:đ ề ệ
S
B®m
≥
5,0
1
S
1
dmF
=
α
.62,5 = 125 (MVA)
⇒ Ch n Bọ
1
v Bà
2
cùng lo i: ATạ ДЦTH – 125 có các thông số
k thu t :ỹ ậ
S
®m
i n áp kVĐ ệ
∆ P
0
∆ P
N
U
N
%
I
0
% Giá
C T H
C-T
T-H C-H
C-T
C-H
T-H
125 230 121 11 75 290 - - 11 31 19 0,6 650
II. Phân b ph t i cho máy bi n áp :ố ụ ả ế
1. i v i máy bi n áp n i b BĐố ớ ế ộ ộ
3
v Bà
4
9
13
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
Công su t trong cu n dây c a m i MBA Bấ ộ ủ ỗ
3
v v Bà à
4
c xác nhđượ đị
theo công th c:ứ S
B3
= S
B4
= S
®mMF
-
4
1
S
tdmax
= 62.5 -
4
1
.17,3 = 58,2(MVA)
T ng công su t 2 MBA Bổ ấ
3
v Bà
4
phát lên thanh góp trung áp l :à
S
B3
+ S
B4
= 58,2 + 58,2 = 116,4 (MVA)
2. i v i MBA t ng u BĐố ớ ự ẫ
1
v Bà
2
:
- Công su t qua cu n cao áp c a t ng u:ấ ộ ủ ự ẫ
S
C B1
(t) = S
C B2
(t) =
2
)t(S
HT
- Công su t qua cu n trung c a t ng u:ấ ộ ủ ự ẫ
S
T B1
(t) = S
T B2
(t) =
2
)SS()t(S
4B3B
T
+−
- Công su t qua cu n h c a t ng u l :ấ ộ ạ ủ ự ẫ à
S
H B1
(t) = S
H B2
(t) = S
C B1
(t) + S
T B1
(t) = S
C B2
+ S
T B2
(t)
Tính toán giá tr cho t ng th i i m ta có b ng phân b sau:ị ừ ờ đ ể ả ố
0 ÷ 4 4 ÷ 6 6 ÷ 8 8 ÷ 10 10÷ 12 12÷ 14 14÷ 18 18÷ 20 20÷ 24
S
C B1
= S
C B2
35,7 26,8 25,4 49,33 42,3 54,2 33,8 50,1 32,1
S
T B1
= S
T B2
-16,64 -7,73 -7,73 -7,73 -1,8 -1,8 2,35 -13,67 -13,67
S
H B1
= S
H B2
19,06 19,07 17,67 41,6 40,5 52,4 36,15 36,43 18,43
S
B3
= S
B4
116,4 116,4 116,4 116,4 116,4 116,4 116,4 116,4 116,4
III. Ki m tra quá t i MBA trong ph ng án I :ể ả ươ
1. Các máy bi n áp Bế
3
v Bà
4
:
ã ch n theo công th c: SĐ ọ ứ
®mB
≥ S
®mF
nên không c n ki m tra quá t i.ầ ể ả
2. Các MBA t ng u Bự ẫ
1
v Bà
2
:
a. Gi s s c h ng 1 máy bi n áp Bả ử ự ố ỏ ế
3
(ho c Bặ
4
) v o th i i mà ờ đ ể
ph t i trung c c i.ụ ả ự đạ
Theo b ng cân b ng công su t có:ả ằ ấ
S
Tmax
= 118,75 MVA v Sà
VHT
= 67,65 MVA v Sà
UF
=10,4 MVA
Khi s c h ng Bự ố ỏ
3
thì ph t i trung áp 110kV c cung c p b i Bụ ả đượ ấ ở
4
v 2 MBA t ng u Bà ự ẫ
1
v Bà
2
.
9
14
H
T
t giờ
S(MVA)
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
- MBA B
4
cung c p 58,2(MVA)ấ
- MBA B
1
v Bà
2
cung c p.ấ
S
Tmax
– S
B4
118,75 – 58,2
S
TB1
= S
TB2
= = = 30,28 (MVA)
2 2
- Công su t truy n t i qua cu n h áp c a t ng u lúc n y l :ấ ề ả ộ ạ ủ ự ẫ à à
S
HB1
= S
H B2
= S
F®m
-
2
1
4
1
−
maxtd
S.
.S
UF
=
1 1
= 62,5 - .17,3 - .10,4 = 48,65 (MVA)
4 2
- Công su t truy n t i qua cu n cao áp c a MBA t ng u l :ấ ề ả ộ ủ ự ẫ à
S
C B1
= S
C B2
= S
H B1
- S
T B1
= S
H B2
- S
T B2
= 48,65 – 30,28 = 18,27(MVA)
- Khi s c máy bi n áp Bự ố ế
3
máy phát F
1
v Fà
2
l m vi c v i công su tà ệ ớ ấ
nh m c (Sđị ứ
®m
) cung c p cho ph t i trung áp.để ấ ụ ả
So v i bình th ng l ng công su t phát v o h th ng còn thi uớ ườ ượ ấ à ệ ố ế
S
thiÕu
= S
VHT
– (S
C B1
+ S
C B2
) = 67,65 – (2 .18,37) = 30,81 (MVA)
L ng n y nh h n công su t d tr quay c a h th ng ượ à ỏ ơ ấ ự ữ ủ ệ ố
).(4202800.
100
15
MVAS
dt
==
⇒ h th ng v n l m vi c n nh.ệ ố ẫ à ệ ổ đị
S
T B1
(quá t i) = Sả
T B2
(quá t i) = 1,4.ả α.S
®mB
= 1,4.0,5.125 = 87,5 (MVA).
9
15
B
1
F
1
∼
B
2
∼
B
3
F
2
F
3
220kV
∼
F
4
B
4
110kV
∼
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
l n h n r t nhi u so v i công su t truy n qua cu n trung l 40 MVA. cu nớ ơ ấ ề ớ ấ ề ộ à ộ
h áp, cu n cao áp c a MBA t ng u không b quá t i vì 2 cu n dây n yạ ộ ủ ự ẫ ị ả ộ à
không ph i truy n t i quá công su t nh m c.V y MBA ã ch n không bả ề ả ấ đị ứ ậ đ ọ ị
quá t iả
b. Gi s s c h ng m t b máy phát MBA t ng u B–ả ử ự ố ỏ ộ ộ ự ẫ
1
(ho cặ
B
2
) v o lúc ph t i trung c c i.à ụ ả ự đạ
Ta có : S
Tmax
= 118,75(MVA); S
VHT
= 67,65 (MVA).
- Khi s c MBA t ng u Bự ố ự ẫ
1
ch còn m t MBA t ng u Bỉ ộ ự ẫ
2
n i v iố ớ
ph t i trung áp. Ph t i trung áp lúc n y v n nh h n công su t 2 b Fụ ả ụ ả à ẫ ỏ ơ ấ ộ
3
– B
3
v Fà
4
- B
4
nên l ng công su t còn l i c truy n qua cu n cao ápượ ấ ạ đượ ề ộ
c a Bủ
2
v h th ng.ề ệ ố
- Công su t truy n qua cu n trung c a MBA t ng u Bấ ề ộ ủ ự ẫ
2
S
T B2
= S
Tmax
– (S
B3
+ S
B4
) = 137,5 – (2 . 57,5) = 22,5 (MVA)
- Công su t truy n qua cu n h c a máy bi n áp t ng u Bấ ề ộ ạ ủ ế ự ẫ
2
.
S
H B2
= S
®mF
– (
)
4
1
max UFtd
SS
+
= 62,5 -
4
1
. 20 – 11,5 = 46
(MVA)
- Công su t truy n qua cu n cao c a MBA t ng u Bấ ề ộ ủ ự ẫ
2
l :à
S
C B2
= S
H B2
- S
T B2
= 46 – 22,5 = 23,5 (MVA)
9
16
H
T
B
1
F
1
∼
B
2
∼
B
3
F
2
220kV
110kV
F
3
∼
∼
F
4
B
4
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
Công su t nh m c l n h n nhi u so v i công su t th c c n ph iấ đị ứ ớ ơ ề ớ ấ ự ầ ả
t i khi s c do ó MBA t ng u không b quá t i.ả ự ố đ ự ẫ ị ả
- L ng công su t phát v o h th ng b ng Sượ ấ à ệ ố ằ
C B1
= 23,5 (MVA)
So v i bình th ng l ng công su t phát v o h th ng còn thi uớ ườ ượ ấ à ệ ố ế
S
thiÕu
= S
VHT
– S
C B2
= 46,4 – 23,5 = 23,32 (MVA)
L ng n y nh h n công su t d tr c a h th ng (Sượ à ỏ ơ ấ ự ữ ủ ệ ố
dt
= 420 MVA).
Quá trình tính trên ta th y khi s c máy bi n áp t ng u Bở ấ ự ố ế ự ẫ
1
các cu nộ
dây c a máy bi n áp t ng u không b quá t i. ủ ế ự ẫ ị ả
V y các MBA ã ch n cho ph ng án 1 ho n to n b o m yêuậ đ ọ ươ à à ả đả
c u k thu t, l m vi c tin c y không có tình tr ng l m vi c quá t i.ầ ỹ ậ à ệ ậ ạ à ệ ả
IV. Tính t n th t đi n n ng trong các MBA cho ph ng án I :ổ ấ ệ ă ươ
1. T n th t i n n ng trong 2 MBA Bổ ấ đ ệ ă
3
v Bà
4
:
Theo công th c:ứ
2
max
0
∆+∆=∆
dmB
N
S
S
PTPA
τ
Trong ó:đ
- ∆P
0
, ∆P
N
: t n th t không t i v t n th t ng n m ch trong MBA.ổ ấ ả à ổ ấ ắ ạ
- S
max
: ph t i l n nh t qua MBA.ụ ả ớ ấ
- T : S gi trong m t n m.ố ờ ộ ă
- τ : th i gian t n th t công su t l n nh t (trong tr ng h pờ ổ ấ ấ ớ ấ ườ ợ
n y à τ = Τ)
58,2
2
∆Α
B3
= ∆Α
B4
= 59.8760 + 245. .8760 = 2377,9.10
3
(KWh)
62,5
2
2. T n th t i n n ng trong MBA t ng u Bổ ấ đ ệ ă ự ẫ
1
v Bà
2
∑
∆+∆+∆+∆=∆
−−− i
Bdm
iH
HN
Bdm
iT
TN
Bdm
iC
CNTN
t
S
S
P
S
S
P
S
S
PTPA 365.
2
2
2
2
2
2
0
Trong ó : Sđ
iC
, S
iT
, S
iH
l công su t t i qua cu n cao, cu n trung và ấ ả ộ ộ à
cu n h áp c a máy bi n áp t ng u.ộ ạ ủ ế ự ẫ
∆P
N-C
, ∆P
N-T
, ∆P
N-H
- t n th t ng n m ch trong cu n dâyổ ấ ắ ạ ộ
9
17
V y :ậ
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
i n áp cao, trung, h áp c a máy bi n áp t ng u c tính theo cácđ ệ ạ ủ ế ự ẫ đượ
công th c sau:ứ
∆
+
∆
+∆−=∆
∆
+
∆
−∆=∆
∆
−
∆
+∆=∆
−−
−−
−−
−−
−−
−−
22
22
22
50
50
50
αα
αα
αα
HTNHCN
TCNHN
HTNHCN
TCNTN
HTNHCN
TCNCN
PP
PP
PP
PP
PP
PP
.
.
.
.,
.,
.,
(2-9)
Cho ∆P
N.C-T
= 290 (kW) ⇒ ∆P
N.T-H
= ∆P
N.C-H
= 0,5.∆P
N.C-T
= 145(kW)
T ó ta tính c:ừ đ đượ ∆P
N-C
= ∆P
N-T
=145 (kW) ⇒ ∆P
N-H
=
435(kW)
+
+++=∆=∆
4.
125
06,19
.435
125
64,16
.145
125
7,35
.145.3658760.75
2
2
2
2
2
2
21 BB
AA
+
+++
+++
2.
125
67,17
.435
125
73,7
.145
125
4,25
.1452.
125
07,19
.435
125
73,7
.145
125
8,26
.145
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
+
+++
+++
2.
125
5.40
.435
125
8,1
.145
125
3,42
.1452.
125
6,41
.435
125
73,7
.145
125
32,49
.145
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
+++
+++ 4.
125
15,36
.435
125
35,2
.145
125
8,33
.1452.
125
4,52
.435
125
8,1
.145
125
2,54
.145
22
2
2
2
2
2
2
2
2
2
+++
+++
4.
125
43,18
.435
125
67,13
.145
125
1,32
.1452.
125
43,36
.435
125
67,13
.145
125
1,50
.145
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
=1044251,9 (kWh)
Nh v y t ng t n th t i n n ng h ng n m trong các máy bi n ápậ ổ ổ ấ đ ệ ă à ă ế
c a ph ng án I l :ủ ươ à
∆A = 2.∆A
B1
+2. ∆A
B3
∆A
=2. 1044251,9 +2.2377881,79 = 6844,27.10
3
(kWh).
V. Tính dòng c ng b c cho ph ng án I :ưỡ ứ ươ
1. C p i n 220 kV :ấ đ ệ
a. M ch ng dâyạ đườ
9
18
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
Dòng c ng b c c xét khi ph t i h th ng c c i.ưỡ ứ đượ ụ ả ệ ố ự đạ
I
cb
=
220.3
4,108
.3
max
=
tb
HT
V
U
S
= 0,28 (kA)
I
cb
= 0.23 (kA)
b. M ch máy bi n áp t ng u:ạ ế ự ẫ
- Khi bình th ng : Sườ
cmax
= 54,2(MVA)
- Khi s c Bự ố
3
: S
c
= 18,27(MVA)
- Khi s c Bự ố
1
: S
c
= 44,33(MVA)
I
cb
=
dm
c
U
S
.3
max
=
220.3
2,54
= 0,142 (kA)
V y dòng i n c ng b c phía i n áp 220 kV lậ đ ệ ưỡ ứ đ ệ à
I
cb
220KV
: 0,28 (kA)
2. C p i n áp 110kV :ấ đ ệ
a. M ch ng dây kép:ạ đườ
Ph t i trung áp g m 1 ng dây kép v 4 ng dây n ụ ả ồ đườ à đườ đơ
S
Tmax
=118,75 MVA, công su t các m ch nhấ ạ nhau nên ta có công su tấ
ng dây kép l : 2.đườ à
6
75,118
=39,58 (MVA).
Dòng i n c ng b c l dòng i n l m vi c khi s c m t m chđ ệ ưỡ ứ à đ ệ à ệ ự ố ộ ạ
c a l kép.ủ ộ
I
cb
=
110.3
58,39
.
3
.
max
=
tb
U
S
= 0,21 (kA)
b. M ch máy bi n áp Bạ ế
3
v Bà
4
:
MBA B
3
v Bà
4
n i b v i máy phát i n nên dòng i n c ng b cố ộ ớ đ ệ đ ệ ưỡ ứ
c xác nh theo quá t i cu n dây ph n t nh máy phát i n.đượ đị ả ộ ầ ĩ đ ệ
I
cb
= 1,05.I
®mF
= 1,05.
110.'3
5,62
.05,1
.3
=
dm
dmF
U
S
= 0,344(kA)
c. M ch trung áp máy bi n áp t ng u:ạ ế ự ẫ
L dòng i n l m vi c khi s c m t máy bi n áp t ng uà đ ệ à ệ ự ố ộ ế ự ẫ
Khi bình th ng Sườ
Tmax
= 2,355 (MVA)
Khi s c Bự ố
3
: S
T
= 30,28 (MVA)
Khi s c Bự ố
1
: S
T
= 2,5 (MVA)
9
19
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
I
cb
=
dm
T
U
S
.3
max
=
110.3
28,30
= 0,16(kA)
V y dòng i n c ng b c phía 110kV : Iậ đ ệ ưỡ ứ
cb
110kV
= 0,344 (kA)
3. C p i n áp 10,5 kV :ấ đ ệ
Máy phát i n c phép quá t i 5%đ ệ đượ ả
I
cb
= 1,05.I
bt
= 1,05.
dm
dmF
U
S
.3
=
I
cb
= 1,05.
5103
562
,.
,
= 3,6 (kA)
Ph t i i n áp máy phát g m 1 ng dây kép v 6 ng dâyụ ả đ ệ ồ đườ à đườ
nđơ
S
UFmax
= 11,5(MVA) công su t các m ch nhấ ạ nhau nên ta có công su tấ
ng dây kép l : 2.đườ à
).(87,2
8
5,11
.2 MVA
=
dòng i n c ng b c l dòng l mđ ệ ưỡ ứ à à
vi c khi s c m t m ch c a l kép.ệ ự ố ộ ạ ủ ộ
)(16,0
5,10.3
875,2
.3
max
kA
U
S
I
dm
cb
===
V y dòng i n c ng b c c a c p 10,5kV l 3,6(kA)ậ đ ệ ưỡ ứ ủ ấ à
B ng t ng h p dòng i n c ng b c ph ng án I :ả ổ ợ đ ệ ưỡ ứ ươ
U(kV) 220 110 10,5
I
cb
(kA) 0,28 0,344 3,6
B. Ph ng án II:ươ
I. Ch n máy bi n áp.ọ ế
1. Ch n máy bi n áp n i b 3 pha 2 dây quÊn.ọ ế ố ộ
Ch n theo i u ki n:ọ đ ề ệ
S
®mB
≥ S
®mmF
= 62,5 (MVA).
a. Ch n máy bi n áp Bọ ế
1
phía 220 kV:
- Ch n máy bi n áp Bọ ế
1
Có ký hi u: TPệ ДЦH-63 có các thông s c ghiố đượ
trong b ng sau:ả
S
®m
i n áp (kV)Đ ệ T n th t (kW)ổ ấ
U
N
% I
0
% Giá
C H
∆ P
0
∆ P
N
63 230 11 67 300 12 0,8 650
9
20
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
b. Ch n máy bi n áp Bọ ế
4
phía thanh góp 110 kV.
Máy bi n áp Bế
4
ch n t ng t nhọ ươ ự ph ng án I có mã hi u: TPươ ệ ДЦH-63
có các thông s c ghi trong b ng sau:ố đượ ả
S
®m
i n áp kVĐ ệ T n th t (KW)ổ ấ
U
N
% I
0
%
Giá 10
3
USD
Cao Hạ
∆ P
0
∆ P
N
63 115 10,5 59 245 10,5 0,6 450
c - Ch n máy bi n áp t ng u: Bọ ế ự ẫ
2,
B
3
:
T ng t nhươ ự ph ng án 1ươ
Theo i u ki n : Sđ ề ệ
®mb
≥
5,0
1
S.
1
dmF
=
α
.62,5 = 125 (MVA)
Ch n c Bọ đượ
2
v Bà
3
cùng lo i: ATạ ДЦTH-125 có các thông s k thu tố ỹ ậ
c ghi b ng sau:đượ ở ả
S
®m
i n áp (kV)Đ ệ
∆ P
0
∆ P
N
U
N
%
I
0
% Giá
C T H
C-T
T-H C-H
C-T
C-H
T-H
125 230 121 11 75 290 - - 11 31 19 0,6 650
II. Phân b ph t i trong máy bi n áp :ố ụ ả ế
1. i v i máy bi n áp BĐố ớ ế
1
v Bà
4
Công su t truy n t i trong m i cu n dây c xác nh nhấ ề ả ỗ ộ đượ đị sau:
S
B1
= S
B4
= S
®mF
–
.
4
1
S
tdmax
= 62.5 –
.
4
1
17,3= 58,2 (MVA)
2. i v i máy bi n áp t ng u BĐố ớ ế ự ẫ
2
v Bà
3
Công su t qua cu n cao c a MBA t ng u nhấ ộ ủ ự ẫ sau:
S
C B2
(t) = S
C B3
(t) =
2
)t(S)t(S
1BHT
−
Công su t qua cu n trung c a MBA t ng u : ấ ộ ủ ự ẫ
S
T B2
(t) = S
T B3
(t)
=
2
)t(S)t(S
4BT
−
Công su t qua cu n h c a MBA t ng u : ấ ộ ạ ủ ự ẫ
S
H B2
(t) = S
H B3
(t) = S
C B2
(t) + S
T B2
(t)
Tính toán cho t ng th i i m ta c k t qu ghi trong b ng sau:ừ ờ đ ể đượ ế ả ả
9
21
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
t (gi )ờ
0 ÷ 4 4 ÷ 6 6 ÷ 8 8 ÷ 10 10÷ 12 12÷ 14 14÷ 18 18 ÷ 2020 ÷ 24
S
CB2
= S
CB3
6,6 -2,31 -3,75 20,23 13,15 25,1 4,8 21,02 3,01
S
T B2
= S
T B3
12,47 21,37 21,37 21,37 27,31 27,31 30,28 15,43 15,43
S
H B2
= S
H B3
19,07 19,06 17,62 41,6 40,52 52,41 35,08 36,45 18,44
III. Ki m tra quá t i c a ph ng án II :ể ả ủ ươ
1. Máy bi n áp Bế
1
v Bà
4
:
Theo i u ki n ã ch n Sđ ề ệ đ ọ
®mB
> S
®mF
nên không c n ki m tra quá t i.ầ ể ả
2. Các máy bi n áp t ng u Bế ự ẫ
2
v Bà
3
:
a. Gi s s c MBA Bả ử ự ố
4
h ng.ỏ
Khi ó: Sđ
Tmax
= 118,75 (MVA) v o th i i m (14 - 18h)à ờ đ ể
V : à S
VHT
= 67,65 (MVA).
Công su t cung c p cho ph t i trung áp c truy n qua 2 MBA t ng u.ấ ấ ụ ả đượ ề ự ẫ
Công su t truy n qua cu n trung áp c a máy bi n áp t ng u:ấ ề ộ ủ ế ự ẫ
S
T B2
= S
T B3
=
.
2
1
S
Tmax
=
2
75,118
= 59,38 (MVA)
Công su t truy n qua cu n h áp c a MBA t ng u.ấ ề ộ ạ ủ ự ẫ
S
H
= S
®mF
-
4
1
S
tdmax
-
2
1
.S
UF
= 62,5 -
4
1
. 17,3 -
2
1
. 10,4 = 52,98 (MVA)
9
22
F
1
H
T
B
2
∼
B
3
∼
F
2
F
3
220kV
∼
F
4
B
4
110kV
∼
B
1
S(MVA)
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
Công su t qua cu n cao áp c a máy bi n áp t ng u Bấ ộ ủ ế ự ẫ
2
v Bà
3
l :à
S
C B2
= S
C B3
= S
H B2
– S
T B2
= 52,98 – 59,38 = - 6,4 (MVA)
D u (-) ch dòng công su t ch y ng c l i.ấ ỉ ấ ạ ượ ạ
L ng công su t nh máy phát lên h th ng l :ượ ấ à ệ ố à
S
C B1
+ S
C B2
+ S
C B3
= 58,2 + 2 . (- 6,4) = 22,25 (MVA)
L ng công su t to n nh máy phát lên h th ng còn thi u so v iượ ấ à à ệ ố ế ớ
lúc bình th ng l :ườ à
S
thiÕu
= S
HT
– 36,1 = 67,65 – 45,4 = 22,25 (MVA)
S
thiÕu
< S
dt
= 420 (MVA).
V y khi s c MBA Bậ ự ố
4
thì 2 MBA t ng u không b quá t i.ự ẫ ị ả
b. Gi s h ng MBA t ng u Bả ử ỏ ự ẫ
2
(ho c Bặ
3
) v o lúc ph t i trung ápà ụ ả
t c c i.đạ ự đạ
Khi s c máy bi n áp t ng u Bự ố ế ự ẫ
2
thì MBA t ng u Bự ẫ
3
ph i t i m tả ạ ộ
l ng công su t l :ượ ấ à
S = S
Tmax
– S
B4
= 118,75 – 58,2,5 = 60,55 (MVA)
Công su t th c t :ấ ự ế
S
B3
= α.S
®mB
= 0,5 . 125 = 62,5 (MVA)
M MBA cho phép quá t i v i h s Kà ả ớ ệ ố
qtsc
= 1,4 (h s quá t i choệ ố ả
phép)
K
qtsc
=
3B
S
S
=
5,62
55,60
= 0,97< 1,4
9
23
B
4
H
T
B
2
∼
B
3
∼
∼
110kV
∼
B
1
F
1
F
2
F
3
F
4
220KV
v
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
V y máy bi n áp tho mãn i u ki n ki m tra.ậ ế ả đ ề ệ ể
- Xét phân b công su t khi B2 b s c :ố ấ ị ự ố
* Công su t truy n t i qu cu n h áp c a MBA t ng u B3 :ấ ề ả ả ộ ạ ủ ự ẫ
S
H B3
= S
®mF
– (
4
1
S
tdmax
–
2
1
S
UF
) = 63,38(MVA)
* Công su t truy n t i qua cu n trung áp c a MBA t ng u Bấ ề ả ộ ủ ự ẫ
3
:
S
T B3
= S
Tmax
– S
B4
= 118,75 – 58,2 = 60,55 (MVA)
* Công su t truy n t i qua cu n cao áp c a MBA t ng u Bấ ề ả ộ ủ ự ẫ
3
l :à
S
C B3
= S
H B3
– S
T B3
= 63,38 – 60,55 = 2,83 (MVA)
L ng công su t to n b nh máy phát lên h th ng l :ượ ấ à ộ à ệ ố à
S
B1
+ S
C B3
= 58,2 + 2,83 = 61,03(MVA)
So v i bình th ng l ng công su t phát v o h th ng còn thi u:ớ ườ ượ ấ à ệ ố ế
S
thiÕu
= 67,65 – 61,03 = 6,62 (MVA)
S
thiÕu
= 6,62 (MVA) < S
dt
=420 MVA tho mãn i u ki n.ả đ ề ệ
K t lu nế ậ : Các máy bi n áp ã ch n trong ph ng án II ho n to nế đ ọ ươ à à
h p lý m b o k thu t, l m vi c tin c y, không có máy bi n áp n o l mợ đả ả ỹ ậ à ệ ậ ế à à
vi c trong tình tr ng quá t i. ệ ạ ả
IV. Tính t n th t đi n n ng trong máy bi n áp cho ph ng ánổ ấ ệ ă ế ươ
II.
1. T n th t i n n ng trong máy bi n áp Bổ ấ đ ệ ă ế
1
Theo công th c:ứ
2
max
0
∆+∆=∆
dmB
N
S
S
PTPA
τ
Trong ó:đ
- ∆P
0
, ∆P
N
: t n th t không t i v t n th t ng n m ch trong MBA.ổ ấ ả à ổ ấ ắ ạ
- S
max
: ph t i l n nh t qua MBA.ụ ả ớ ấ
- T : S gi trong m t n m.ố ờ ộ ă
- τ : th i gian t n th t công su t l n nh t (trong tr ng h pờ ổ ấ ấ ớ ấ ườ ợ
n y à τ = Τ)
∆P
0
= 67 kW
9
24
đ án môn h c ồ ọ nh máy i nà đ ệ
∆P
N
= 300 kW
Ta có: ∆A
B1
= 67 . 8760 + 300 .
2
2
63
2,58
.8760 = 2829,72.10
3
(kWh)
2. T n th t i n n ng trong MBA Bổ ấ đ ệ ă
4
T ng t nhươ ự cách tính t n th t i n n ng trong máy bi n ap Bổ ấ đ ệ ă ế
1
ta
có :
∆P
0
= 59 kW
∆P
N
= 245 kW
)(10.9,23778760.
5,62
2,58
.2458760.59
3
2
2
4
kWhA
B
=+=∆
3. T n th t i n n ng trong 2 MBA t ng u Bổ ấ đ ệ ă ự ẫ
2
v Bà
3
l :à
T ng t nhươ ự cách tính t n th t i n n ng trong ph ng án I ta có :ổ ấ đ ệ ă ươ
∑
∆+∆+∆+∆=∆
−−− i
Bdm
iH
HN
Bdm
iT
TN
Bdm
iC
CN
t
S
S
P
S
S
P
S
S
PTPA 365.
2
2
2
2
2
2
0
∆A
TN
= 1044,25 . 10
3
(kWh)
Nh v y t ng t n th t i n n ng ậ ổ ổ ấ đ ệ ă của các máy bi n áp c a ph ng ánế ủ ươ
II l :à
∆A
2
= 2.∆A
TN
+∆A
B1
+ ∆A
B4
∆A
2
= 2 . 1044,25.10
3
+ 2829,72.10
3
+ 2377,9.10
3
=7296,12.10
3
(kWh)
V. Tính dòng c ng b c cho ph ng án 2ưỡ ứ ươ
1. C p i n 220 kVấ đ ệ
a. M ch ng dâyạ đườ
Dòng c ng b c c xét khi ph t i h th ng c c i.ưỡ ứ đượ ụ ả ệ ố ự đạ
I
cb
=
220.3
4,108
.3
.
max
=
dm
HT
V
U
S
= 0,28 (kA)
I
cb
= 0.28 (kA)
b. M ch máy bi n áp t ng uạ ế ự ẫ
Dòng c ng b c m ch n y l dòng i n khi b s c m t máyưỡ ứ ở ạ à à đ ệ ị ự ố ộ
phát MBA t ng u c xác nh nhự ẫ đượ đị sau:
9
25