Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

đồ án kỹ thuật điện điện tử .Đánh giá khả năng tải của các máy biến áp và đường dây trung áp giai đoạn 2007-2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.13 KB, 22 trang )

Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
V.3.Đánh giá khả năng tải của các máy biến áp và đường dây trung áp giai đoạn 2007-2017:
V.3.1.Hệ số tải của các máy biến áp:
Ta có công thức tính hệ sô tải của các máy biến áp:
tai
t
dmB
S
K
S
=
Bảng 5.3.Dự báo K
tải
của các phụ tải thuộc thị xã giai đoạn 2007-2017
TT Tên trạm Sdm(kVA) 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TUYẾN E51-673
1 Mông Dương 9 400 0.85 0.93 1.03 1.13 1.24 1.36 1.49 1.64 1.80 1.98 2.17
2 Mông Dương 8 180 0.68 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74
3 Mông Dương 2 250 0.65 0.71 0.78 0.86 0.95 1.04 1.14 1.25 1.38 1.51 1.66
4 Mông Dương 6 250 0.70 0.77 0.84 0.93 1.02 1.12 1.23 1.35 1.48 1.63 1.79
5 Mông Dương 1 400 0.60 0.66 0.72 0.80 0.87 0.96 1.05 1.16 1.27 1.40 1.53
6 Khai Khoáng 2 180 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84
7 Công ty Bình Minh 180 0.80 0.88 0.97 1.06 1.16 1.28 1.41 1.54 1.70 1.86 2.05
8 Khai Khoáng 1 250 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.20 1.32 1.45 1.59 1.75 1.92
T
T
Tên trạm
Sdm(kVA
)
200


7
200
8
200
9
201
0
201
1
201
2
201
3
201
4
201
5
201
6
201
7
TUYẾN E51-674
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 60 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
1 Mông Dương 10 250 0.68 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74
2 Mông Dương 7 250 0.70 0.77 0.84 0.93 1.02 1.12 1.23 1.35 1.48 1.63 1.79
3 Bưu Điện 100 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.33 1.47 1.61 1.77 1.94
4 Mông Dương 4 560 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84
5 Mông Dương 5 100 0.74 0.81 0.89 0.98 1.08 1.18 1.30 1.43 1.57 1.72 1.89

6
Nhà máy giấy Hồng
Ngọc
400 0.68 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74
7 Kho K88 50 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74 1.91 2.10
8 Cộng Hoà 2 100 0.66 0.72 0.80 0.87 0.96 1.06 1.16 1.27 1.40 1.54 1.69
9 Công Hoà 1 180 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.33 1.47 1.61 1.77 1.94
10 Mông Dương 7 250 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84
11 Mông Dương 3 180 0.78 0.86 0.94 1.03 1.14 1.25 1.37 1.50 1.65 1.82 1.99
12 Trạm bơm Tròn 1000 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84
13 XN Bác Khe Chàm 180 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84
14 XN Bác Khe Chàm 250 0.74 0.81 0.89 0.98 1.08 1.18 1.30 1.43 1.57 1.72 1.89
T
T
Tên trạm
Sdm(kVA
)
200
7
200
8
200
9
201
0
201
1
201
2
201

3
201
4
201
5
201
6
201
7
TG CỬA ÔNG 673
1 Cửa Ông 11 250 0.70 0.77 0.84 0.93 1.02 1.12 1.23 1.35 1.48 1.63 1.79
2 KM 160+100 50 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.33 1.47 1.61 1.77 1.94
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 61 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
3 Cửa Ông 5 320 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74 1.91 2.10
4
Chế Biến KD Tổng
hợp
180 0.68 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74
5 Hỗ trợ HCN 560 0.80 0.88 0.97 1.06 1.16 1.28 1.41 1.54 1.70 1.86 2.05
6 Cảng Khe Dây 250 0.74 0.81 0.89 0.98 1.08 1.18 1.30 1.43 1.57 1.72 1.89
7 Cảng Miền Trung 560 0.67 0.74 0.81 0.89 0.98 1.07 1.18 1.29 1.42 1.56 1.71
8 Cảng Cao Sơn 250 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74 1.91 2.10
9 XN E25 180 0.70 0.77 0.84 0.93 1.02 1.12 1.23 1.35 1.48 1.63 1.79
10 XN 790 250 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.33 1.47 1.61 1.77 1.94
11 XN 790 250 0.68 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74
12 XN Quảng Lợi 320 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84
13 XN 790 400 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.33 1.47 1.61 1.77 1.94
TT Tên trạm Sdm(kVA) 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017

TG CỬA ÔNG-672
1 Cửa Ông 2 250 0.68 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74
2 Cửa Ông 4 560 0.80 0.88 0.97 1.06 1.16 1.28 1.41 1.54 1.70 1.86 2.05
3 Cửa Ông 9 250 0.68 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74
4 Dầu Nhờn 180 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84
5 Cầu Dây 320 0.80 0.88 0.97 1.06 1.16 1.28 1.41 1.54 1.70 1.86 2.05
6 Dương Nhật 250 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84

Sinh viên:Bùi Quang Minh - 62 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
TT Tên trạm Sdm(kVA) 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TG CỌC 4-671
1 Cẩm Phú 13 250 0.70 0.77 0.84 0.93 1.02 1.12 1.23 1.35 1.48 1.63 1.79
2 XN Nước 180 0.65 0.71 0.78 0.86 0.95 1.04 1.14 1.25 1.38 1.51 1.66
3 Cẩm Thịnh 7 250 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.20 1.32 1.45 1.59 1.75 1.92
4 Tiểu Đoàn 181 180 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84
5 CT Ô Tô Than VN 320 0.63 0.69 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.34 1.47 1.61
6 Cẩm Thịnh 4 180 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.33 1.47 1.61 1.77 1.94
7 CT Ô Tô Than VN 250 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84
8 Cẩm Thịnh 8 250 0.68 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74
9 KM 154+900 50 0.78 0.86 0.94 1.03 1.14 1.25 1.37 1.50 1.65 1.82 1.99
10 Cẩm Thịnh 6 320 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.20 1.32 1.45 1.59 1.75 1.92
11 XNCB KD Than 180 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.33 1.47 1.61 1.77 1.94
12 Cẩm Thịnh 5 180 0.80 0.88 0.97 1.06 1.16 1.28 1.41 1.54 1.70 1.86 2.05
13 Cẩm Thịnh 3 180 0.68 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74
14 TBA Cẩm Thịnh 10 250 0.78 0.86 0.94 1.03 1.14 1.25 1.37 1.50 1.65 1.82 1.99
15 KM 155+900 50 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.33 1.47 1.61 1.77 1.94
16 XNCB KD Than 400 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74 1.91 2.10
17 KM 156+900 50 0.78 0.86 0.94 1.03 1.14 1.25 1.37 1.50 1.65 1.82 1.99

18 Cẩm Thịnh 9 250 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.33 1.47 1.61 1.77 1.94
19 KM 157+900 50 0.80 0.88 0.97 1.06 1.16 1.28 1.41 1.54 1.70 1.86 2.05
20 VP Cảng Kinh Doanh 180 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.20 1.32 1.45 1.59 1.75 1.92
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 63 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
21 VP Cảng Miền Trung 180 0.78 0.86 0.94 1.03 1.14 1.25 1.37 1.50 1.65 1.82 1.99
22 Cửa Ông 10 250 0.68 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74
23 Bưu Điện 50 0.75 0.82 0.90 0.99 1.09 1.20 1.32 1.45 1.59 1.75 1.92
24 Cửa Ông 6 250 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74 1.91 2.10
25 KM 158+900 50 0.82 0.90 0.99 1.09 1.19 1.31 1.44 1.58 1.74 1.91 2.10
26 Cửa Ông 8 250 0.76 0.83 0.92 1.01 1.11 1.22 1.33 1.47 1.61 1.77 1.94
27 Cửa Ông 3 250 0.78 0.86 0.94 1.03 1.14 1.25 1.37 1.50 1.65 1.82 1.99
28 Cửa Ông 7 250 0.72 0.79 0.87 0.95 1.05 1.15 1.26 1.39 1.53 1.68 1.84
Các lộ còn lại xem phụ lục 2, Bảng PL2.3 (Trang 212)
V.3.2.Khả năng tải của các đường dây trung áp:
Ta có dòng điện chạy trên các đoạn đường dây là:
3
dm
S
I
.U
=
Căn cứ vào bảng 5.2 và áp dụng công thức trên tiến hành tính toán,ta có:
Bảng 5.3.Bảng dự báo dòng điện chạy trên các đường dây giai đoạn 2007-2017
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 64 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
T
T

Tên đường dây
Loại
dây
Icp(
A)
Dòng điện chạy trờn cỏc đoạn đường dây giai đoạn 2007-2017
2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TUYẾN E51-673
1
Xuất tuyến-Nỳt 1 AC 95 335
144.
44
158.
65
174.
27
191.
42
210.
26
230.
95
253.
68
278.
65
306.
08
336.
20

369.
29
2
Nỳt 1-Mông
Dương 9 AC 50 220
32.7
2
35.9
4
39.4
7
43.3
6
47.6
3
52.3
1
57.4
6
63.1
2
69.3
3
76.1
5
83.6
5
3
Nỳt 1-Nút 2 AC 70 275
111.

72
122.
72
134.
79
148.
06
162.
63
178.
64
196.
22
215.
53
236.
74
260.
05
285.
64
4
Nỳt 2-Mông
Dương 8 AC 50 220
11.7
8
12.9
4
14.2
1

15.6
1
17.1
5
18.8
3
20.6
9
22.7
2
24.9
6
27.4
2
30.1
1
5
Nỳt 2-Nút 3 AC 70 275
99.9
4
109.
78
120.
58
132.
45
145.
49
159.
81

175.
53
192.
81
211.
79
232.
63
255.
53
6
Nỳt 3-Mông
Dương 2 AC 50 220
15.6
4
17.1
8
18.8
7
20.7
2
22.7
6
25.0
0
27.4
6
30.1
7
33.1

4
36.4
0
39.9
8
7
Nỳt 3-Nút 4 AC70 275
84.3
1
92.6
0
101.
72
111.
73
122.
72
134.
80
148.
07
162.
64
178.
65
196.
23
215.
55
8 Nỳt 4-Mông AC 50 220 16.8 18.5 20.3 22.3 24.5 26.9 29.5 32.4 35.6 39.2 43.0

Sinh viên:Bùi Quang Minh - 65 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
Dương 6 4 0 2 2 1 3 8 9 9 0 5
9
Nỳt 4-Nút 5 AC 70 275
67.4
7
74.1
1
81.4
0
89.4
1
98.2
1
107.
88
118.
49
130.
15
142.
96
157.
04
172.
49
10
Nỳt 5-Mông

Dương 1 AC 50 220
23.0
9
25.3
7
27.8
6
30.6
1
33.6
2
36.9
3
40.5
6
44.5
5
48.9
4
53.7
6
59.0
5
11
Nỳt 5-Nút 6 AC 50 220
44.3
7
48.7
4
53.5

3
58.8
0
64.5
9
70.9
5
77.9
3
85.6
0
94.0
3
103.
28
113.
44
12
Nút 6-Khai
Khoáng 2 AC 50 220
12.4
7
13.7
0
15.0
5
16.5
3
18.1
5

19.9
4
21.9
0
24.0
6
26.4
3
29.0
3
31.8
9
13
Nỳt 6-Nút 7 AC 50 220
31.9
0
35.0
4
38.4
9
42.2
8
46.4
4
51.0
1
56.0
3
61.5
4

67.6
0
74.2
5
81.5
6
14
Nút 7-CTY Bình
Minh AC 50 220
13.8
6
15.2
2
16.7
2
18.3
6
20.1
7
22.1
6
24.3
4
26.7
3
29.3
6
32.2
5
35.4

3
15
Nút 7-Khai
Khoáng 1 AC 50 220
18.0
4
19.8
2
21.7
7
23.9
1
26.2
6
28.8
5
31.6
9
34.8
1
38.2
3
42.0
0
46.1
3
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 66 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
T

T
Tên đường dây
Loại
dây
Icp(
A)
Dòng điện chạy trờn cỏc đoạn đường dây giai đoạn 2007-2017
2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TUYẾN E51-674
1
Xuất tuyến-Nỳt 1 AC 70 275
266.
45
292.
68
321.
48
353.
13
387.
88
426.
06
467.
99
514.
05
564.
64
620.

21
681.
25
2
Nỳt 1-Mông Dương
10 AC 50 220
16.3
6
17.9
7
19.7
4
21.6
8
23.8
1
26.1
6
28.7
3
31.5
6
34.6
7
38.0
8
41.8
2
3
Nỳt 1-Nút 2 AC 70 275

250.
10
274.
71
301.
75
331.
45
364.
07
399.
90
439.
26
482.
49
529.
97
582.
13
639.
43
4
Nỳt 2-Nút 3 AC 70 275
119.
71
131.
49
144.
43

158.
65
174.
26
191.
41
210.
25
230.
94
253.
67
278.
64
306.
06
5
Nỳt 3-Mông Dương
7 AC 50 220
16.8
4
18.5
0
20.3
2
22.3
2
24.5
1
26.9

3
29.5
8
32.4
9
35.6
9
39.2
0
43.0
5
6
Nỳt 3-Nút 4 AC 70 275
102.
87
112.
99
124.
11
136.
33
149.
74
164.
48
180.
67
198.
45
217.

98
239.
44
263.
00
7
Nút 4-Bưu Điện AC 50 220 7.31 8.03 8.82 9.69
10.6
5
11.6
9
12.8
4
14.1
1
15.5
0
17.0
2
18.7
0
8 Nỳt 4-Nút 5 AC 70 275 95.5 104. 115. 126. 139. 152. 167. 184. 202. 222. 244.
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 67 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
5 96 29 64 10 79 83 34 49 42 31
9
Nỳt 5-Mông Dương
4 AC 50 220
38.8

0
42.6
2
46.8
1
51.4
2
56.4
8
62.0
4
68.1
4
74.8
5
82.2
2
90.3
1
99.2
0
1
0 Nỳt 5-Nút 6 AC 70 275
56.7
6
62.3
4
68.4
8
75.2

2
82.6
2
90.7
5
99.6
8
109.
49
120.
27
132.
11
145.
11
1
1
Nỳt 6-Mông Dương
5 AC 50 220 7.12 7.82 8.59 9.44
10.3
7
11.3
9
12.5
1
13.7
4
15.0
9
16.5

7
18.2
1
1
2 Nỳt 6-Nút 7 AC 70 275
49.6
3
54.5
2
59.8
9
65.7
8
72.2
5
79.3
6
87.1
8
95.7
5
105.
18
115.
53
126.
90
1
3
Nút 7-NM Giấy

Hông Ngọc AC 50 220
26.1
7
28.7
5
31.5
8
34.6
9
38.1
0
41.8
5
45.9
7
50.5
0
55.4
6
60.9
2
66.9
2
1
4 Nỳt 7-Nút 8 AC 50 220
23.4
6
25.7
7
28.3

1
31.0
9
34.1
5
37.5
1
41.2
0
45.2
6
49.7
1
54.6
1
59.9
8
1
5 Nút 8-Kho K88 AC 50 220 3.95 4.33 4.76 5.23 5.74 6.31 6.93 7.61 8.36 9.18
10.0
9
1
6 Nỳt 8-Nút 9 AC 50 220
19.5
2
21.4
4
23.5
5
25.8

6
28.4
1
31.2
0
34.2
8
37.6
5
41.3
5
45.4
2
49.8
9
1 Nút 9-Cộng Hoà 2 AC 50 220 6.35 6.98 7.66 8.42 9.25 10.1 11.1 12.2 13.4 14.7 16.2
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 68 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
7 6 5 5 6 8 4
1
8 Nút 9-Cộng Hoà 1 AC 50 220
13.1
6
14.4
6
15.8
8
17.4
5

19.1
6
21.0
5
23.1
2
25.4
0
27.9
0
30.6
4
33.6
6
1
9 Nỳt 2-Nút 11 AC 70 275
130.
39
143.
22
157.
32
172.
80
189.
81
208.
49
229.
01

251.
55
276.
30
303.
50
333.
37
2
0
Nỳt 11-Mông
Dương 7 AC 50 220
17.3
2
19.0
3
20.9
0
22.9
6
25.2
1
27.7
0
30.4
2
33.4
2
36.7
0

40.3
2
44.2
9
2
1 Nỳt 11-Nút 13 AC 70 275
113.
07
124.
20
136.
42
149.
85
164.
59
180.
79
198.
59
218.
13
239.
60
263.
18
289.
08
2
2

Nỳt 13-Mông
Dương 3 AC 50 220
13.5
1
14.8
4
16.3
0
17.9
0
19.6
7
21.6
0
23.7
3
26.0
6
28.6
3
31.4
5
34.5
4
2
3 Nỳt 13-Nút 14 AC 70 275
99.5
6
109.
36

120.
12
131.
94
144.
93
159.
19
174.
86
192.
07
210.
97
231.
73
254.
54
2
4
Nút 14-Trạm Bơm
Tròn AC 50 220
69.2
8
76.1
0
83.5
9
91.8
2

100.
86
110.
78
121.
69
133.
66
146.
82
161.
27
177.
14
2
5 Nỳt 14-Nút 15 AC 70 275
30.2
7
33.2
5
36.5
3
40.1
2
44.0
7
48.4
1
53.1
7

58.4
0
64.1
5
70.4
7
77.4
0
2 Nút 15-XN Bắc AC 50 220 12.4 13.7 15.0 16.5 18.1 19.9 21.9 24.0 26.4 29.0 31.8
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 69 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
6 Khe Chàm 7 0 5 3 5 4 0 6 3 3 9
2
7
Nút 15-XN Bắc
Khe Chàm AC 50 220
17.8
0
19.5
5
21.4
8
23.5
9
25.9
1
28.4
7
31.2

7
34.3
4
37.7
2
41.4
4
45.5
2
T
T
Tên đường dây
Loại
dây
Icp(
A)
Dòng điện chạy trờn cỏc đoạn đường dây giai đoạn 2007-2017
200
7
200
8
200
9
201
0
201
1
201
2
201

3
201
4
201
5
201
6 2017
TUYẾN TG CỬA ÔNG 673
1
Xuất tuyến-Nỳt 1 AC 70 275
272.
46
299.
28
328.
73
361.
08
396.
62
435.
66
478.
53
525.
63
577.
36
634.
19

696.
60
2
Nút 1-Cửa Ông 11 AC 50 220
16.8
4
18.5
0
20.3
2
22.3
2
24.5
1
26.9
3
29.5
8
32.4
9
35.6
9
39.2
0
43.0
5
3
Nỳt 1-Nút 2 AC 70 275
255.
62

280.
78
308.
41
338.
77
372.
11
408.
73
448.
96
493.
14
541.
68
594.
99
653.
55
4 Nút 2-KM160+100 AC 35 170 3.66 4.02 4.41 4.85 5.32 5.85 6.42 7.05 7.75 8.51 9.35
5
Nỳt 2-Nút 3 AC 70 275
251.
96
276.
76
304.
00
333.

92
366.
78
402.
88
442.
53
486.
09
533.
93
586.
48
644.
20
6
Nút 3-Cửa Ông 5 AC 50 220
25.2
5
27.7
4
30.4
7
33.4
6
36.7
6
40.3
7
44.3

5
48.7
1
53.5
1
58.7
7
64.5
6
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 70 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
7
Nỳt 3-Nút 4 AC 70 275
226.
71
249.
03
273.
54
300.
46
330.
03
362.
51
398.
19
437.
38

480.
42
527.
71
579.
64
8
Nỳt 4-Nút 5 AC 70 275
128.
52
141.
17
155.
07
170.
33
187.
09
205.
50
225.
73
247.
95
272.
35
299.
15
328.
60

9
Nút 5-Chế biến KD
Tổng Hợp AC 50 220
11.7
8
12.9
4
14.2
1
15.6
1
17.1
5
18.8
3
20.6
9
22.7
2
24.9
6
27.4
2
30.1
1
1
0 Nỳt 5-Nút 6 AC 50 220
116.
74
128.

23
140.
85
154.
72
169.
94
186.
67
205.
04
225.
22
247.
39
271.
74
298.
48
1
1 Nút 6-Hỗ trợ HCN AC 50 220
43.1
1
47.3
5
52.0
1
57.1
3
62.7

6
68.9
3
75.7
2
83.1
7
91.3
5
100.
34
110.
22
1
2 Nỳt 6-Nút 7 AC 50 220
73.6
3
80.8
8
88.8
4
97.5
8
107.
19
117.
74
129.
33
142.

05
156.
04
171.
39
188.
26
1
3 Nút 7-Cảng Khe Dây AC 50 220
17.8
0
19.5
5
21.4
8
23.5
9
25.9
1
28.4
7
31.2
7
34.3
4
37.7
2
41.4
4
45.5

2
1
4 Nỳt 7-Nút 8 AC 50 220
55.8
3
61.3
3
67.3
6
73.9
9
81.2
7
89.2
7
98.0
6
107.
71
118.
31
129.
96
142.
75
1
5
Nút 8-Cảng Miền
Trung AC 50 220
36.1

0
39.6
6
43.5
6
47.8
5
52.5
6
57.7
3
63.4
1
69.6
5
76.5
1
84.0
4
92.3
1
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 71 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
1
6 Nút 8-Cảng Cao Sơn AC 50 220
19.7
3
21.6
7

23.8
0
26.1
4
28.7
2
31.5
4
34.6
5
38.0
6
41.8
0
45.9
2
50.4
4
1
7 Nỳt 4-Nút 10 AC 70 275
98.1
9
107.
85
118.
47
130.
13
142.
94

157.
00
172.
46
189.
43
208.
07
228.
55
251.
05
1
8 Nút 10-XN E35 AC 35 170
12.1
2
13.3
2
14.6
3
16.0
7
17.6
5
19.3
9
21.3
0
23.3
9

25.6
9
28.2
2
31.0
0
1
9 Nỳt 10-Nút 11 AC 70 275
86.0
7
94.5
4
103.
84
114.
06
125.
29
137.
62
151.
16
166.
04
182.
38
200.
33
220.
05

2
0 Nỳt 11-Nút 12 AC 50 220
34.6
4
38.0
5
41.8
0
45.9
1
50.4
3
55.3
9
60.8
4
66.8
3
73.4
1
80.6
3
88.5
7
2
1 Nút 12-XN 790 AC 50 220
18.2
8
20.0
8

22.0
6
24.2
3
26.6
2
29.2
3
32.1
1
35.2
7
38.7
4
42.5
6
46.7
5
2
2 Nút 12-XN 790 AC 50 220
16.3
6
17.9
7
19.7
4
21.6
8
23.8
1

26.1
6
28.7
3
31.5
6
34.6
7
38.0
8
41.8
2
2
3 Nỳt 11-Nút 13 AC 70 275
51.4
2
56.4
9
62.0
4
68.1
5
74.8
6
82.2
3
90.3
2
99.2
1

108.
97
119.
70
131.
48
2
4
Nút 13-XN Quảng
Lợi AC 50 220
22.1
7
24.3
5
26.7
5
29.3
8
32.2
7
35.4
5
38.9
4
42.7
7
46.9
8
51.6
1

56.6
8
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 72 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
2
5 Nút 13-XN 790 AC 50 220
29.2
5
32.1
3
35.2
9
38.7
7
42.5
8
46.7
8
51.3
8
56.4
4
61.9
9
68.0
9
74.7
9
T

T
Tên đường
dây
Loại
dây
Icp(
A)
Dòng điện chạy trờn cỏc đoạn đường dây giai đoạn 2007-2017
2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TUYẾN TG CỬA ÔNG-672
1
Xuất tuyến-
Nỳt 1 AC 95 335
130.
25
143.
07
157.
15
172.
62
189.
61
208.
27
228.
77
251.
29
276.

02
303.
18
333.
02
2
Nỳt 1-Nút 2 AC 95 335
59.4
7
65.3
2
71.7
5
78.8
1
86.5
7
95.0
9
104.
45
114.
73
126.
02
138.
42
152.
05
3

Nút 2-Cửa
Ông 2 AC 50 220
16.3
6
17.9
7
19.7
4
21.6
8
23.8
1
26.1
6
28.7
3
31.5
6
34.6
7
38.0
8
41.8
2
4
Nỳt 2-Nút 3 AC 95 335
43.1
1
47.3
5

52.0
1
57.1
3
62.7
6
68.9
3
75.7
2
83.1
7
91.3
5
100.
34
110.
22
5
Nút 3-Cửa
Ông 4 AC 70 275
43.1
1
47.3
5
52.0
1
57.1
3
62.7

6
68.9
3
75.7
2
83.1
7
91.3
5
100.
34
110.
22
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 73 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
6
Nỳt 1-Nút 4 AC 50 220
70.7
9
77.7
5
85.4
0
93.8
1
103.
04
113.
18

124.
32
136.
56
150.
00
164.
76
180.
98
7
Nút 4-Cửa
Ông 9 AC 50 220
16.3
6
17.9
7
19.7
4
21.6
8
23.8
1
26.1
6
28.7
3
31.5
6
34.6

7
38.0
8
41.8
2
8
Nỳt 4-Nút 5 AC 50 220
54.4
3
59.7
8
65.6
7
72.1
3
79.2
3
87.0
3
95.5
9
105.
00
115.
33
126.
69
139.
15
9

Nút 5-Dương
Nhật AC 50 220
17.3
2
19.0
3
20.9
0
22.9
6
25.2
1
27.7
0
30.4
2
33.4
2
36.7
0
40.3
2
44.2
9
10
Nỳt 5-Nút 6 AC 50 220
37.1
1
40.7
6

44.7
7
49.1
7
54.0
1
59.3
3
65.1
7
71.5
8
78.6
3
86.3
7
94.8
7
11
Nút 6-Dầu
Nhờn AC 50 220
12.4
7
13.7
0
15.0
5
16.5
3
18.1

5
19.9
4
21.9
0
24.0
6
26.4
3
29.0
3
31.8
9
12
Nút 6-Cầu
Dây AC 50 220
24.6
3
27.0
6
29.7
2
32.6
5
35.8
6
39.3
9
43.2
7

47.5
2
52.2
0
57.3
4
62.9
8
T
T
Tên đường dây
Loại
dây
Icp(
A)
Dòng điện chạy trờn cỏc đoạn đường dây giai đoạn 2007-2017
200
7
200
8
200
9
201
0
201
1
201
2
201
3

201
4
201
5
201
6 2017
TUYẾN TG CỌC 4-671
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 74 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
1
Xuất tuyến-Nỳt 1
AC
150 445
394.
88
433.
74
476.
43
523.
32
574.
83
631.
41
693.
55
761.
81

836.
78
919.
14
1009.
60
2
Nút 1-Cẩm Phú 13 AC 50 220
16.8
4
18.5
0
20.3
2
22.3
2
24.5
1
26.9
3
29.5
8
32.4
9
35.6
9
39.2
0 43.05
3
Nỳt 1-Nút 2

AC
150 445
378.
04
415.
25
456.
12
501.
01
550.
32
604.
48
663.
97
729.
32
801.
10
879.
94
966.5
5
4
Nút 2-XN Nước AC 50 220
11.2
6
12.3
7

13.5
8
14.9
2
16.3
9
18.0
0
19.7
7
21.7
2
23.8
6
26.2
1 28.79
5
Nỳt 2-Nút 3
AC
150 445
366.
78
402.
88
442.
53
486.
09
533.
93

586.
48
644.
20
707.
60
777.
24
853.
74
937.7
6
6
Nút 3-Cẩm Thịnh 7 AC 50 220
18.0
4
19.8
2
21.7
7
23.9
1
26.2
6
28.8
5
31.6
9
34.8
1

38.2
3
42.0
0 46.13
7
Nút 3-Tiểu Đoàn
181 AC 50 220
12.4
7
13.7
0
15.0
5
16.5
3
18.1
5
19.9
4
21.9
0
24.0
6
26.4
3
29.0
3 31.89
8
Nỳt 3-Nút 4
AC

150 445
336.
27
369.
36
405.
72
445.
65
489.
51
537.
69
590.
60
648.
73
712.
58
782.
71
859.7
5
9
Nút 4-CTY Ô Tô
Than AC 50 220
19.4
0
21.3
1

23.4
1
25.7
1
28.2
4
31.0
2
34.0
7
37.4
3
41.1
1
45.1
6 49.60
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 75 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
1
0 Nỳt 4-Nút 5 AC 70 275
30.4
8
33.4
9
36.7
8
40.4
0
44.3

8
48.7
4
53.5
4
58.8
1
64.6
0
70.9
6 77.94
1
1 Nỳt-5-Cẩm Thịnh 4 AC 50 220
13.1
6
14.4
6
15.8
8
17.4
5
19.1
6
21.0
5
23.1
2
25.4
0
27.9

0
30.6
4 33.66
1
2 Nỳt 5-Nút 6 AC 70 275
17.3
2
19.0
3
20.9
0
22.9
6
25.2
1
27.7
0
30.4
2
33.4
2
36.7
0
40.3
2 44.29
1
3
Nút 6-CT Ô Tô
Than VN AC-50 220
17.3

2
19.0
3
20.9
0
22.9
6
25.2
1
27.7
0
30.4
2
33.4
2
36.7
0
40.3
2 44.29
1
4 Nỳt 4-Nút 7
AC-
150 445
286.
38
314.
57
345.
53
379.

54
416.
89
457.
92
502.
99
552.
49
606.
87
666.
60
732.2
1
1
5 Nút 7-Cẩm Thịnh 8 AC 50 220
16.3
6
17.9
7
19.7
4
21.6
8
23.8
1
26.1
6
28.7

3
31.5
6
34.6
7
38.0
8 41.82
1
6 Nỳt 7-Nút 8
AC
150 445
270.
03
296.
60
325.
79
357.
86
393.
08
431.
76
474.
26
520.
93
572.
20
628.

52
690.3
8
1
7 Nút 8-KM154+900 AC 50 220 3.75 4.12 4.53 4.97 5.46 6.00 6.59 7.24 7.95 8.74 9.60
1
8 Nỳt 8-Nút 9 AC 95 335
266.
27
292.
48
321.
26
352.
88
387.
61
425.
76
467.
67
513.
69
564.
25
619.
79
680.7
9
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 76 - Lớp: HTĐ 3-K47

Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
1
9 Nỳt 9-Nút 10 AC 50 220
36.2
6
39.8
3
43.7
5
48.0
5
52.7
8
57.9
8
63.6
8
69.9
5
76.8
4
84.4
0 92.70
2
0
Nút 10-XNCB KD
Than AC 50 220
13.1
6

14.4
6
15.8
8
17.4
5
19.1
6
21.0
5
23.1
2
25.4
0
27.9
0
30.6
4 33.66
2
1 Nút 10-Cẩm Thịnh 6 AC 50 220
23.0
9
25.3
7
27.8
6
30.6
1
33.6
2

36.9
3
40.5
6
44.5
5
48.9
4
53.7
6 59.05
2
2 Nỳt 9-Nút 11 AC 95 335
230.
01
252.
65
277.
52
304.
83
334.
83
367.
79
403.
98
443.
74
487.
42

535.
39
588.0
8
2
3 Nút 11-Cẩm Thịnh 5
Cáp
3*70 187
13.8
6
15.2
2
16.7
2
18.3
6
20.1
7
22.1
6
24.3
4
26.7
3
29.3
6
32.2
5 35.43
2
4 Nỳt 11-Nút 12 AC 95 335

216.
16
237.
43
260.
80
286.
47
314.
66
345.
63
379.
65
417.
01
458.
05
503.
13
552.6
5
2
5 Nút 12-Cẩm Thịnh 3
Cáp
3*70 187
11.7
8
12.9
4

14.2
1
15.6
1
17.1
5
18.8
3
20.6
9
22.7
2
24.9
6
27.4
2 30.11
2
6 Nỳt 12-Nút 13 AC 95 335
204.
38
224.
49
246.
59
270.
86
297.
51
326.
80

358.
96
394.
29
433.
09
475.
72
522.5
4
2
7
Nút 13-TBA Cẩm
Thịnh 10
Cáp
3*70 187
18.7
6
20.6
1
22.6
4
24.8
7
27.3
2
30.0
0
32.9
6

36.2
0
39.7
6
43.6
8 47.98
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 77 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
2
8 Nỳt 13-Nút 14 AC 95 335
185.
61
203.
88
223.
95
245.
99
270.
20
296.
79
326.
00
358.
09
393.
33
432.

04
474.5
6
2
9 Nút 14-KM155+900
Cáp
3*70 187 3.66 4.02 4.41 4.85 5.32 5.85 6.42 7.05 7.75 8.51 9.35
3
0 Nỳt 14-Nút 15 AC 95 335
181.
96
199.
87
219.
54
241.
14
264.
88
290.
95
319.
58
351.
03
385.
58
423.
53
465.2

2
3
1
Nút 15-XNCBKD
Than
Cáp
3*70 187
31.5
6
34.6
7
38.0
8
41.8
3
45.9
5
50.4
7
55.4
4
60.8
9
66.8
8
73.4
7 80.70
3
2 Nỳt 15-Nút 16 AC 95 335
150.

39
165.
20
181.
45
199.
31
218.
93
240.
48
264.
15
290.
14
318.
70
350.
06
384.5
2
3
3 Nút 16-KM156+900
Cáp
3*70 187 3.75 4.12 4.53 4.97 5.46 6.00 6.59 7.24 7.95 8.74 9.60
3
4 Nỳt 16-Nút 17 AC 95 335
146.
64
161.

07
176.
93
194.
34
213.
47
234.
48
257.
55
282.
90
310.
75
341.
33
374.9
2
3
5 Nút 17-Cẩm Thịnh 9 AC 50 220
18.2
8
20.0
8
22.0
6
24.2
3
26.6

2
29.2
3
32.1
1
35.2
7
38.7
4
42.5
6 46.75
3
6 Nỳt 17-Nút 18 AC 95 335
128.
36
140.
99
154.
87
170.
11
186.
85
205.
24
225.
44
247.
63
272.

00
298.
77
328.1
8
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 78 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
3
7 Nút 18-KM157+900
Cáp
3*70 187 3.85 4.23 4.64 5.10 5.60 6.15 6.76 7.43 8.16 8.96 9.84
3
8 Nỳt 18-Nút 19 AC 95 335
124.
51
136.
76
150.
22
165.
01
181.
25
199.
09
218.
68
240.
20

263.
85
289.
81
318.3
4
3
9
Nút 19-VP Cảng
Kinh Doanh AC 70 275
12.9
9
14.2
7
15.6
7
17.2
2
18.9
1
20.7
7
22.8
2
25.0
6
27.5
3
30.2
4 33.21

4
0 Nỳt 19-Nút 20 AC 95 335
111.
52
122.
49
134.
55
147.
79
162.
34
178.
32
195.
87
215.
14
236.
32
259.
57
285.1
2
4
1
Nút 20-VP Cảng
Miền Trung AC 70 275
13.5
1

14.8
4
16.3
0
17.9
0
19.6
7
21.6
0
23.7
3
26.0
6
28.6
3
31.4
5 34.54
4
2 Nỳt 20-Nút 21 AC 95 335
98.0
1
107.
65
118.
25
129.
89
142.
67

156.
71
172.
14
189.
08
207.
69
228.
13
250.5
8
4
3 Nút 21-Cửa Ông 10 AC 70 275
16.3
6
17.9
7
19.7
4
21.6
8
23.8
1
26.1
6
28.7
3
31.5
6

34.6
7
38.0
8 41.82
4
4 Nút 21-Bưu Điện
Cáp
3*70 187 3.61 3.96 4.35 4.78 5.25 5.77 6.34 6.96 7.65 8.40 9.23
4
5 Nỳt 21-Nút 22 AC 95 335
78.0
4
85.7
2
94.1
6
103.
43
113.
60
124.
79
137.
07
150.
56
165.
37
181.
65

199.5
3
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 79 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
4
6 Nút 22-Cửa Ông 6 AC 50 220
19.7
3
21.6
7
23.8
0
26.1
4
28.7
2
31.5
4
34.6
5
38.0
6
41.8
0
45.9
2 50.44
4
7 Nỳt 22-Nút 23 AC 95 335
58.3

1
64.0
5
70.3
6
77.2
8
84.8
9
93.2
4
102.
42
112.
50
123.
57
135.
73
149.0
9
4
8
Nút 23-KM
158+900 AC 50 220 3.95 4.33 4.76 5.23 5.74 6.31 6.93 7.61 8.36 9.18 10.09
4
9 Nỳt 23-Nút 24 AC 95 335
54.3
7
59.7

2
65.6
0
72.0
5
79.1
4
86.9
3
95.4
9
104.
89
115.
21
126.
55
139.0
1
5
0 Nút 24-Cửa Ông 8 AC 50 220
18.2
8
20.0
8
22.0
6
24.2
3
26.6

2
29.2
3
32.1
1
35.2
7
38.7
4
42.5
6 46.75
5
1 Nỳt 24-Nút 25 AC 95 335
36.0
9
39.6
4
43.5
4
47.8
2
52.5
3
57.7
0
63.3
8
69.6
2
76.4

7
83.9
9 92.26
5
2 Nút 25-Cửa Ông 3 AC 70 275
18.7
6
20.6
1
22.6
4
24.8
7
27.3
2
30.0
0
32.9
6
36.2
0
39.7
6
43.6
8 47.98
5
3 Nỳt 25-Nút 26 AC 95 335
17.3
2
19.0

3
20.9
0
22.9
6
25.2
1
27.7
0
30.4
2
33.4
2
36.7
0
40.3
2 44.29
5
4 Nút 26- Cửa Ông 7 AC 50 220
17.3
2
19.0
3
20.9
0
22.9
6
25.2
1
27.7

0
30.4
2
33.4
2
36.7
0
40.3
2 44.29
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 80 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
Các lộ còn lại xem phụ lục, bảng PL2.4 (Trang 220)
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 81 - Lớp: HTĐ 3-K47

×