Tải bản đầy đủ (.doc) (26 trang)

đồ án kỹ thuật điện điện tử Đánh giá hiện trạng tải của các đường dây trung áp và trạm biến áp giai đoạn 2007-2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.16 KB, 26 trang )

Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG TẢI CỦA CÁC ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP VÀ
TRẠM BIẾN ÁP GIAI ĐOẠN 2007 - 2017.
V.1.Đặt vấn đề:
Đánh giá để nắm bắt được hiện trạng tải của các máy biến áp và các đường dây trung áp là một công việc
quan trọng trong công tác vận hành hệ thống cung cấp điện. Đánh giá khả năng tải trong từng giai đoạn giúp cho
người vận hành nắm được các thông số, tính toán được từng phụ tải đề ra phương thức vận hành tối ưu hay tiến
hành thay thế các thiết bị đồng thời cho phép các hộ tiêu thụ đấu nối tăng công suất hay là đặt các thiết bị có công
suất lớn.
V.2.Dự báo tăng trưởng của các phụ tải giai đoạn 2007-2017:
V.2.1.Dự báo công suất của các phụ tải giai đoạn 2007-2017:
Theo kết quả dự báo tăng trưởng của phụ tải điện trong chương 4 ta có K
tb
= 9,842%
Ta có công thức tính tại năm 2008 thì công suất được dự báo là:
2008 2007
1
= +
tb
S ( K ).S
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 51 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
Thực hiện tính toán tương tự ta có sự tăng trưởng công suất của các phụ tải cho trong bảng:
Bảng 5.1. Dự đoán công suất phụ tải của thị xã giai đoạn 2007-2017
T
T
Tên trạm
Sđặt(k
VA)


2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TUYẾN E51-673
1 Mông Dương 9 400 340. 373. 410. 450. 494.9 543.6 597.1 655.9 720.4 791.4 869.2
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 52 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
00 46 22 59 4 5 6 3 9 0 9
2 Mông Dương 8 180
122.
40
134.
45
147.
68
162.
21
178.1
8
195.7
1
214.9
8
236.1
4
259.3
8
284.9
0
312.9
4

3 Mông Dương 2 250
162.
50
178.
49
196.
06
215.
36
236.5
5
259.8
3
285.4
1
313.5
0
344.3
5
378.2
4
415.4
7
4 Mông Dương 6 250
175.
00
192.
22
211.
14

231.
92
254.7
5
279.8
2
307.3
6
337.6
1
370.8
4
407.3
4
447.4
3
5 Mông Dương 1 400
240.
00
263.
62
289.
57
318.
07
349.3
7
383.7
5
421.5

2
463.0
1
508.5
8
558.6
3
613.6
1
6 Khai Khoáng 2 180
129.
60
142.
36
156.
37
171.
76
188.6
6
207.2
3
227.6
2
250.0
3
274.6
3
301.6
6

331.3
5
7
Công ty Bình
Minh
180
144.
00
158.
17
173.
74
190.
84
209.6
2
230.2
5
252.9
1
277.8
1
305.1
5
335.1
8
368.1
7
8 Khai Khoáng 1 250
187.

50
205.
95
226.
22
248.
49
272.9
4
299.8
1
329.3
2
361.7
3
397.3
3
436.4
3
479.3
9

T
T
Tên trạm
Sđặt(k
VA)
2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TUYẾN E51-674
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 53 - Lớp: HTĐ 3-K47

Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
1 Mông Dương 10 250
170.
00
186.
73
205.
11
225.
30
247.4
7
271.8
3
298.5
8
327.9
7
360.2
4
395.7
0
434.6
4
2 Mông Dương 7 250
175.
00
192.
22

211.
14
231.
92
254.7
5
279.8
2
307.3
6
337.6
1
370.8
4
407.3
4
447.4
3
3 Bưu Điện 100
76.0
0
83.4
8
91.7
0
100.
72
110.6
3
121.5

2
133.4
8
146.6
2
161.0
5
176.9
0
194.3
1
4 Mông Dương 4 560
403.
20
442.
88
486.
47
534.
35
586.9
4
644.7
1
708.1
6
777.8
6
854.4
1

938.5
0
1030.
87
5 Mông Dương 5 100
74.0
0
81.2
8
89.2
8
98.0
7
107.7
2
118.3
2
129.9
7
142.7
6
156.8
1
172.2
5
189.2
0
6
Nhà máy giấy
Hồng Ngọc

400
272.
00
298.
77
328.
18
360.
47
395.9
5
434.9
2
477.7
3
524.7
4
576.3
9
633.1
2
695.4
3
7 Kho K88 50
41.0
0
45.0
4
49.4
7

54.3
4
59.68 65.56 72.01 79.10 86.88 95.43
104.8
3
8 Cộng Hoà 2 100
66.0
0
72.5
0
79.6
3
87.4
7
96.08
105.5
3
115.9
2
127.3
3
139.8
6
153.6
2
168.7
4
9 Công Hoà 1 180
136.
80

150.
26
165.
05
181.
30
199.1
4
218.7
4
240.2
7
263.9
2
289.8
9
318.4
2
349.7
6
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 54 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
1
0
Mông Dương 7 250
180.
00
197.
72

217.
17
238.
55
262.0
3
287.8
2
316.1
4
347.2
6
381.4
3
418.9
8
460.2
1
1
1
Mông Dương 3 180
140.
40
154.
22
169.
40
186.
07
204.3

8
224.5
0
246.5
9
270.8
6
297.5
2
326.8
0
358.9
6
1
2
Trạm bơm Tròn 1000
720.
00
790.
86
868.
70
954.
20
1048.
11
1151.
26
1264.
57

1389.
03
1525.
74
1675.
90
1840.
84
1
3
XN Bác Khe
Chàm
180
129.
60
142.
36
156.
37
171.
76
188.6
6
207.2
3
227.6
2
250.0
3
274.6

3
301.6
6
331.3
5
1
4
XN Bác Khe
Chàm
250
185.
00
203.
21
223.
21
245.
18
269.3
1
295.8
1
324.9
2
356.9
0
392.0
3
430.6
1

472.9
9

T
T
Tên trạm
Sđặt(k
VA)
2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TG CỬA ÔNG 673
1 Cửa Ông 11 250
175.
00
192.
22
211.
14
231.
92
254.7
5
279.8
2
307.3
6
337.6
1
370.8
4
407.3

4
447.4
3
2 KM 160+100 50
38.0
0
41.7
4
45.8
5
50.3
6
55.32 60.76 66.74 73.31 80.53 88.45 97.16
3 Cửa Ông 5 320 262. 288. 316. 347. 381.9 419.5 460.8 506.2 556.0 610.7 670.8
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 55 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
40 23 59 75 8 7 7 2 5 7 9
4
Chế Biến KD
Tổng hợp
180
122.
40
134.
45
147.
68
162.
21

178.1
8
195.7
1
214.9
8
236.1
4
259.3
8
284.9
0
312.9
4
5 Hỗ trợ HCN 560
448.
00
492.
09
540.
52
593.
72
652.1
6
716.3
4
786.8
4
864.2

9
949.3
5
1042.
78
1145.
41
6 Cảng Khe Dây 250
185.
00
203.
21
223.
21
245.
18
269.3
1
295.8
1
324.9
2
356.9
0
392.0
3
430.6
1
472.9
9

7 Cảng Miền Trung 560
375.
20
412.
13
452.
69
497.
24
546.1
8
599.9
4
658.9
8
723.8
4
795.0
8
873.3
3
959.2
8
8 Cảng Cao Sơn 250
205.
00
225.
18
247.
34

271.
68
298.4
2
327.7
9
360.0
5
395.4
9
434.4
1
477.1
7
524.1
3
9 XN E25 180
126.
00
138.
40
152.
02
166.
98
183.4
2
201.4
7
221.3

0
243.0
8
267.0
0
293.2
8
322.1
5
1
0
XN 790 250
190.
00
208.
70
229.
24
251.
80
276.5
8
303.8
1
333.7
1
366.5
5
402.6
3

442.2
5
485.7
8
1
1
XN 790 250
170.
00
186.
73
205.
11
225.
30
247.4
7
271.8
3
298.5
8
327.9
7
360.2
4
395.7
0
434.6
4
1 XN Quảng Lợi 320 230. 253. 277. 305. 335.3 368.4 404.6 444.4 488.2 536.2 589.0

Sinh viên:Bùi Quang Minh - 56 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
2 40 08 98 34 9 0 6 9 4 9 7
1
3
XN 790 400
304.
00
333.
92
366.
78
402.
88
442.5
3
486.0
9
533.9
3
586.4
8
644.2
0
707.6
0
777.2
4
T

T
Tên trạm
Sđặt(kV
A)
2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TG CỬA ÔNG-672
1 Cửa Ông 2 250
170.
00
186.
73
205.
11
225.
30
247.
47
271.
83
298.
58
327.
97
360.
24
395.7
0
434.6
4
2 Cửa Ông 4 560

448.
00
492.
09
540.
52
593.
72
652.
16
716.
34
786.
84
864.
29
949.
35
1042.
78
1145.
41
3 Cửa Ông 9 250
170.
00
186.
73
205.
11
225.

30
247.
47
271.
83
298.
58
327.
97
360.
24
395.7
0
434.6
4
4 Dầu Nhờn 180
129.
60
142.
36
156.
37
171.
76
188.
66
207.
23
227.
62

250.
03
274.
63
301.6
6
331.3
5
5 Cầu Dây 320
256.
00
281.
20
308.
87
339.
27
372.
66
409.
34
449.
63
493.
88
542.
48
595.8
8
654.5

2
6 Dương Nhật 250 180. 197. 217. 238. 262. 287. 316. 347. 381. 418.9 460.2
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 57 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
00 72 17 55 03 82 14 26 43 8 1

T
T
Tên trạm
Sđặt(kV
A)
2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TG CỌC 4-671
1 Cẩm Phú 13 250
175.
00
192.
22
211.
14
231.
92
254.
75
279.
82
307.
36
337.

61
370.
84
407.3
4
447.4
3
2 XN Nước 180
117.
00
128.
52
141.
16
155.
06
170.
32
187.
08
205.
49
225.
72
247.
93
272.3
3
299.1
4

3 Cẩm Thịnh 7 250
187.
50
205.
95
226.
22
248.
49
272.
94
299.
81
329.
32
361.
73
397.
33
436.4
3
479.3
9
4 Tiểu Đoàn 181 180
129.
60
142.
36
156.
37

171.
76
188.
66
207.
23
227.
62
250.
03
274.
63
301.6
6
331.3
5
5
CT Ô Tô Than
VN
320
201.
60
221.
44
243.
24
267.
18
293.
47

322.
35
354.
08
388.
93
427.
21
469.2
5
515.4
4
6 Cẩm Thịnh 4 180
136.
80
150.
26
165.
05
181.
30
199.
14
218.
74
240.
27
263.
92
289.

89
318.4
2
349.7
6
7
CT Ô Tô Than
VN
250
180.
00
197.
72
217.
17
238.
55
262.
03
287.
82
316.
14
347.
26
381.
43
418.9
8
460.2

1
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 58 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
8 Cẩm Thịnh 8 250
170.
00
186.
73
205.
11
225.
30
247.
47
271.
83
298.
58
327.
97
360.
24
395.7
0
434.6
4
9 KM 154+900 50
39.0
0

42.8
4
47.0
5
51.6
9
56.7
7
62.3
6
68.5
0
75.2
4
82.6
4
90.78 99.71
10 Cẩm Thịnh 6 320
240.
00
263.
62
289.
57
318.
07
349.
37
383.
75

421.
52
463.
01
508.
58
558.6
3
613.6
1
11 XNCB KD Than 180
136.
80
150.
26
165.
05
181.
30
199.
14
218.
74
240.
27
263.
92
289.
89
318.4

2
349.7
6
12 Cẩm Thịnh 5 180
144.
00
158.
17
173.
74
190.
84
209.
62
230.
25
252.
91
277.
81
305.
15
335.1
8
368.1
7
13 Cẩm Thịnh 3 180
122.
40
134.

45
147.
68
162.
21
178.
18
195.
71
214.
98
236.
14
259.
38
284.9
0
312.9
4
14
TBA Cẩm Thịnh
10
250
195.
00
214.
19
235.
27
258.

43
283.
86
311.
80
342.
49
376.
20
413.
22
453.8
9
498.5
6
15 KM 155+900 50
38.0
0
41.7
4
45.8
5
50.3
6
55.3
2
60.7
6
66.7
4

73.3
1
80.5
3
88.45 97.16
16 XNCB KD Than 400
328.
00
360.
28
395.
74
434.
69
477.
47
524.
46
576.
08
632.
78
695.
06
763.4
7
838.6
1
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 59 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt

nghiệp
17 KM 156+900 50
39.0
0
42.8
4
47.0
5
51.6
9
56.7
7
62.3
6
68.5
0
75.2
4
82.6
4
90.78 99.71
18 Cẩm Thịnh 9 250
190.
00
208.
70
229.
24
251.
80

276.
58
303.
81
333.
71
366.
55
402.
63
442.2
5
485.7
8
19 KM 157+900 50
40.0
0
43.9
4
48.2
6
53.0
1
58.2
3
63.9
6
70.2
5
77.1

7
84.7
6
93.11
102.2
7
20
VP Cảng Kinh
Doanh
180
135.
00
148.
29
162.
88
178.
91
196.
52
215.
86
237.
11
260.
44
286.
08
314.2
3

345.1
6
21
VP Cảng Miền
Trung
180
140.
40
154.
22
169.
40
186.
07
204.
38
224.
50
246.
59
270.
86
297.
52
326.8
0
358.9
6
22 Cửa Ông 10 250
170.

00
186.
73
205.
11
225.
30
247.
47
271.
83
298.
58
327.
97
360.
24
395.7
0
434.6
4
23 Bưu Điện 50
37.5
0
41.1
9
45.2
4
49.7
0

54.5
9
59.9
6
65.8
6
72.3
5
79.4
7
87.29 95.88
24 Cửa Ông 6 250
205.
00
225.
18
247.
34
271.
68
298.
42
327.
79
360.
05
395.
49
434.
41

477.1
7
524.1
3
25 KM 158+900 50
41.0
0
45.0
4
49.4
7
54.3
4
59.6
8
65.5
6
72.0
1
79.1
0
86.8
8
95.43
104.8
3
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 60 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
26 Cửa Ông 8 250

190.
00
208.
70
229.
24
251.
80
276.
58
303.
81
333.
71
366.
55
402.
63
442.2
5
485.7
8
27 Cửa Ông 3 250
195.
00
214.
19
235.
27
258.

43
283.
86
311.
80
342.
49
376.
20
413.
22
453.8
9
498.5
6
28 Cửa Ông 7 250
180.
00
197.
72
217.
17
238.
55
262.
03
287.
82
316.
14

347.
26
381.
43
418.9
8
460.2
1
Các lộ còn lại xem phụ lục 2, Bảng PL2.1 (Trang 193)
V.2.2.Dự báo công suất trên các đoạn đường dây giai đoạn 2007-2017:
Căn cứ vào bảng dự báo công suất các phụ tải giai đoạn 2007-2017, ta tính ra được dòng công suất trên các
đường dây giai đoạn 2007-2017:
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 61 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
Bảng 5.2.Dự báo công suất chạy trên các lộ đường dây giai đoạn 2007-2017
T
T
Tên đường dây
Loại
dây
200
7 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TUYẾN E51-673
1
Xuất tuyến-Nỳt 1
AC
95
150
1

1648.
728
1810.
996
1989.
235
2185.
015
2400.
064
2636.
278
2895.
741
3180.
740
3493.
788
3837.
647
2
Nỳt 1-Mông
Dương 9
AC
50 340
373.4
63
410.2
19
450.5

93
494.9
40
543.6
52
597.1
58
655.9
31
720.4
87
791.3
98
869.2
87
3
Nỳt 1-Nút 2
AC
70
116
1
1275.
266
1400.
777
1538.
642
1690.
075
1856.

412
2039.
120
2239.
810
2460.
252
2702.
391
2968.
360
4
Nỳt 2-Mông
Dương 8
AC
50
122
.4
134.4
47
147.6
79
162.2
13
178.1
78
195.7
15
214.9
77

236.1
35
259.3
75
284.9
03
312.9
43
5
Nỳt 2-Nút 3
AC
70
103
8.6
1140.
819
1253.
098
1376.
428
1511.
896
1660.
697
1824.
143
2003.
675
2200.
877

2417.
487
2655.
416
6
Nỳt 3-Mông
Dương 2
AC
50
162
.5
178.4
93
196.0
61
215.3
57
236.5
52
259.8
34
285.4
07
313.4
96
344.3
51
378.2
42
415.4

68
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 62 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
7
Nỳt 3-Nút 4
AC7
0
876
.1
962.3
26
1057.
038
1161.
072
1275.
344
1400.
864
1538.
737
1690.
179
1856.
526
2039.
246
2239.
948

8
Nỳt 4-Mông
Dương 6
AC
50 175
192.2
24
211.1
42
231.9
23
254.7
49
279.8
21
307.3
61
337.6
11
370.8
39
407.3
37
447.4
27
9
Nỳt 4-Nút 5
AC
70
701

.1
770.1
02
845.8
96
929.1
49
1020.
596
1121.
043
1231.
376
1352.
568
1485.
687
1631.
909
1792.
521
1
0
Nỳt 5-Mông
Dương 1
AC
50 240
263.6
21
289.5

66
318.0
65
349.3
69
383.7
54
421.5
24
463.0
10
508.5
79
558.6
34
613.6
14
1
1 Nỳt 5-Nút 6
AC
50
461
.1
506.4
81
556.3
29
611.0
83
671.2

26
737.2
88
809.8
52
889.5
58
977.1
08
1073.
275
1178.
907
1
2
Nút 6-Khai Khoáng
2
AC
50
129
.6
142.3
55
156.3
66
171.7
55
188.6
60
207.2

27
227.6
23
250.0
25
274.6
33
301.6
62
331.3
52
1
3 Nỳt 6-Nút 7
AC
50
331
.5
364.1
26
399.9
64
439.3
28
482.5
67
530.0
61
582.2
29
639.5

32
702.4
75
771.6
13
847.5
55
1
4
Nút 7-CTY Bình
Minh
AC
50 144
158.1
72
173.7
40
190.8
39
209.6
22
230.2
53
252.9
14
277.8
06
305.1
48
335.1

80
368.1
69
1
5
Nút 7-Khai Khoáng
1
AC
50
187
.5
205.9
54
226.2
24
248.4
89
272.9
45
299.8
08
329.3
15
361.7
26
397.3
28
436.4
33
479.3

86
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 63 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
TUYẾN E51-674
1
Xuất tuyến-Nỳt 1
AC
70
276
9
3041.
525
3340.
872
3669.
680
4030.
850
4427.
567
4863.
328
5341.
977
5867.
734
6445.
236
7079.

576
2
Nỳt 1-Mông
Dương 10
AC
50 170
186.7
31
205.1
10
225.2
96
247.4
70
271.8
26
298.5
79
327.9
65
360.2
44
395.6
99
434.6
44
3
Nỳt 1-Nút 2
AC
70

259
9
2854.
794
3135.
762
3444.
384
3783.
380
4155.
741
4564.
749
5014.
011
5507.
490
6049.
537
6644.
933
4
Nỳt 2-Nút 3
AC
70
124
4
1366.
434

1500.
919
1648.
639
1810.
898
1989.
127
2184.
897
2399.
935
2636.
136
2895.
585
3180.
568
5
Nỳt 3-Mông
Dương 7
AC
50 175
192.2
24
211.1
42
231.9
23
254.7

49
279.8
21
307.3
61
337.6
11
370.8
39
407.3
37
447.4
27
6
Nỳt 3-Nút 4
AC
70
106
9
1174.
211
1289.
777
1416.
717
1556.
150
1709.
306
1877.

536
2062.
323
2265.
297
2488.
248
2733.
141
7
Nút 4-Bưu Điện
AC
50 76
83.48
0
91.69
6
100.7
21
110.6
34
121.5
22
133.4
82
146.6
20
161.0
50
176.9

01
194.3
11
8
Nỳt 4-Nút 5
AC
70 993
1090.
731
1198.
081
1315.
996
1445.
516
1587.
784
1744.
054
1915.
703
2104.
247
2311.
347
2538.
830
9 Nỳt 5-Mông AC 403 442.8 486.4 534.3 586.9 644.7 708.1 777.8 854.4 938.5 1030.
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 64 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt

nghiệp
Dương 4 50 .2 83 71 50 41 07 60 57 13 05 872
1
0 Nỳt 5-Nút 6
AC
70
589
.8
647.8
48
711.6
09
781.6
46
858.5
76
943.0
77
1035.
894
1137.
847
1249.
834
1372.
842
1507.
957
1
1

Nỳt 6-Mông
Dương 5
AC
50 74
81.28
3
89.28
3
98.07
0
107.7
22
118.3
24
129.9
70
142.7
61
156.8
12
172.2
45
189.1
98
1
2 Nỳt 6-Nút 7
AC
70
515
.8

566.5
65
622.3
26
683.5
76
750.8
53
824.7
52
905.9
24
995.0
85
1093.
022
1200.
597
1318.
760
1
3
Nút 7-NM Giấy
Hông Ngọc
AC
50 272
298.7
70
328.1
75

360.4
74
395.9
52
434.9
22
477.7
27
524.7
45
576.3
90
633.1
18
695.4
30
1
4 Nỳt 7-Nút 8
AC
50
243
.8
267.7
95
294.1
51
323.1
02
354.9
01

389.8
31
428.1
98
470.3
41
516.6
32
567.4
79
623.3
30
1
5 Nút 8-Kho K88
AC
50 41
45.03
5
49.46
8
54.33
6
59.68
4
65.55
8
72.01
0
79.09
8

86.88
2
95.43
3
104.8
26
1
6 Nỳt 8-Nút 9
AC
50
202
.8
222.7
60
244.6
84
268.7
65
295.2
17
324.2
72
356.1
87
391.2
43
429.7
50
472.0
45

518.5
04
1
7 Nút 9-Cộng Hoà 2
AC
50 66
72.49
6
79.63
1
87.46
8
96.07
7
105.5
32
115.9
19
127.3
28
139.8
59
153.6
24
168.7
44
1 Nút 9-Cộng Hoà 1 AC 136 150.2 165.0 181.2 199.1 218.7 240.2 263.9 289.8 318.4 349.7
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 65 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp

8 50 .8 64 53 97 41 40 68 16 90 21 60
1
9 Nỳt 2-Nút 11
AC
70
135
5
1488.
359
1634.
843
1795.
745
1972.
482
2166.
614
2379.
852
2614.
077
2871.
354
3153.
953
3464.
365
2
0
Nỳt 11-Mông

Dương 7
AC
50 180
197.7
16
217.1
75
238.5
49
262.0
27
287.8
16
316.1
43
347.2
57
381.4
34
418.9
75
460.2
11
2
1 Nỳt 11-Nút 13
AC
70
117
5
1290.

644
1417.
669
1557.
196
1710.
455
1878.
798
2063.
709
2266.
819
2489.
920
2734.
977
3004.
154
2
2
Nỳt 13-Mông
Dương 3
AC
50
140
.4
154.2
18
169.3

96
186.0
68
204.3
81
224.4
96
246.5
91
270.8
61
297.5
19
326.8
01
358.9
64
2
3 Nỳt 13-Nút 14
AC
70
103
4.6
1136.
425
1248.
272
1371.
127
1506.

074
1654.
301
1817.
118
1995.
958
2192.
401
2408.
177
2645.
190
2
4
Nút 14-Trạm Bơm
Tròn
AC
50 720
790.8
62
868.6
99
954.1
96
1048.
108
1151.
263
1264.

571
1389.
030
1525.
738
1675.
901
1840.
843
2
5 Nỳt 14-Nút 15
AC
70
314
.6
345.5
63
379.5
73
416.9
31
457.9
65
503.0
38
552.5
47
606.9
29
666.6

63
732.2
76
804.3
46
2
6
Nút 15-XN Bắc
Khe Chàm 151
AC
50
129
.6
142.3
55
156.3
66
171.7
55
188.6
60
207.2
27
227.6
23
250.0
25
274.6
33
301.6

62
331.3
52
2 Nút 15-XN Bắc AC 185 203.2 223.2 245.1 269.3 295.8 324.9 356.9 392.0 430.6 472.9
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 66 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
7 Khe Chàm 152 50 08 07 75 06 11 24 03 30 13 94
TUYẾN TG CỬA ÔNG 673
1
Xuất tuyến-Nỳt 1
AC
70
283
1.4
3110.
066
3416.
159
3752.
378
4121.
686
4527.
343
4972.
924
5462.
359
5999.

965
6590.
481
7239.
116
2
Nút 1-Cửa Ông 11
AC
50 175
192.2
24
211.1
42
231.9
23
254.7
49
279.8
21
307.3
61
337.6
11
370.8
39
407.3
37
447.4
27
3

Nỳt 1-Nút 2
AC
70
265
6.4
2917.
843
3205.
017
3520.
455
3866.
938
4247.
522
4665.
563
5124.
748
5629.
125
6183.
144
6791.
689
4
Nút 2-KM160+100
AC
35 38
41.74

0
45.84
8
50.36
0
55.31
7
60.76
1
66.74
1
73.31
0
80.52
5
88.45
0
97.15
6
5
Nỳt 2-Nút 3
AC
70
261
8.4
2876.
103
3159.
169
3470.

094
3811.
621
4186.
761
4598.
822
5051.
438
5548.
600
6094.
694
6694.
533
6
Nút 3-Cửa Ông 5
AC
50
262
.4
288.2
25
316.5
93
347.7
52
381.9
77
419.5

72
460.8
66
506.2
24
556.0
47
610.7
73
670.8
85
7
Nỳt 3-Nút 4
AC
70
235
6
2587.
878
2842.
576
3122.
343
3429.
644
3767.
189
4137.
956
4545.

214
4992.
554
5483.
921
6023.
648
8
Nỳt 4-Nút 5
AC
70
133
5.6
1467.
050
1611.
437
1770.
034
1944.
241
2135.
593
2345.
779
2576.
650
2830.
244
3108.

797
3414.
764
9 Nút 5-Chế biến KD AC 122 134.4 147.6 162.2 178.1 195.7 214.9 236.1 259.3 284.9 312.9
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 67 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
Tổng Hợp 50 .4 47 79 13 78 15 77 35 75 03 43
1
0 Nỳt 5-Nút 6
AC
50
121
3.2
1332.
603
1463.
758
1607.
821
1766.
063
1939.
879
2130.
801
2340.
515
2570.
868

2823.
893
3101.
821
1
1 Nút 6-Hỗ trợ HCN
AC
50 448
492.0
92
540.5
24
593.7
22
652.1
56
716.3
42
786.8
44
864.2
85
949.3
48
1042.
783
1145.
414
1
2 Nỳt 6-Nút 7

AC
50
765
.2
840.5
11
923.2
34
1014.
099
1113.
906
1223.
537
1343.
958
1476.
230
1621.
520
1781.
110
1956.
407
1
3
Nút 7-Cảng Khe
Dây
AC
50 185

203.2
08
223.2
07
245.1
75
269.3
06
295.8
11
324.9
24
356.9
03
392.0
30
430.6
13
472.9
94
1
4 Nỳt 7-Nút 8
AC
50
580
.2
637.3
03
700.0
27

768.9
23
844.6
01
927.7
26
1019.
033
1119.
326
1229.
491
1350.
497
1483.
413
1
5
Nút 8-Cảng Miền
Trung
AC
50
375
.2
412.1
27
452.6
89
497.2
42

546.1
81
599.9
36
658.9
82
723.8
39
795.0
79
873.3
31
959.2
84
1
6
Nút 8-Cảng Cao
Sơn
AC
50 205
225.1
76
247.3
38
271.6
81
298.4
20
327.7
90

360.0
51
395.4
88
434.4
12
477.1
66
524.1
29
1
7 Nỳt 4-Nút 10
AC
70
102
0.4
1120.
828
1231.
140
1352.
308
1485.
403
1631.
596
1792.
178
1968.
564

2162.
310
2375.
124
2608.
884
1 Nút 10-XN E35 AC 126 138.4 152.0 166.9 183.4 201.4 221.3 243.0 267.0 293.2 322.1
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 68 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
8 35 01 22 84 19 71 00 80 04 83 48
1
9 Nỳt 10-Nút 11
AC
70
894
.4
982.4
27
1079.
117
1185.
324
1301.
984
1430.
125
1570.
878
1725.

484
1895.
306
2081.
842
2286.
736
2
0 Nỳt 11-Nút 12
AC
50 360
395.4
31
434.3
50
477.0
98
524.0
54
575.6
32
632.2
85
694.5
15
762.8
69
837.9
51
920.4

22
2
1 Nút 12-XN 790
AC
50 190
208.7
00
229.2
40
251.8
02
276.5
84
303.8
06
333.7
06
366.5
49
402.6
25
442.2
52
485.7
78
2
2 Nút 12-XN 790
AC
50 170
186.7

31
205.1
10
225.2
96
247.4
70
271.8
26
298.5
79
327.9
65
360.2
44
395.6
99
434.6
44
2
3 Nỳt 11-Nút 13
AC
70
534
.4
586.9
96
644.7
68
708.2

26
777.9
29
854.4
93
938.5
92
1030.
969
1132.
437
1243.
891
1366.
315
2
4
Nút 13-XN Quảng
Lợi
AC
50
230
.4
253.0
76
277.9
84
305.3
43
335.3

95
368.4
04
404.6
63
444.4
89
488.2
36
536.2
88
589.0
70
2
5 Nút 13-XN 790
AC
50 304
333.9
20
366.7
84
402.8
83
442.5
35
486.0
89
533.9
30
586.4

79
644.2
00
707.6
03
777.2
45
T
T
Tên đường
dây
Loại
dây
200
7 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 69 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
TUYẾN TG CỬA ÔNG-672
1
Xuất tuyến-
Nỳt 1
AC
95
135
3.6
1486.
821
1633.
154

1793.
889
1970.
444
2164.
375
2377.
393
2611.
376
2868.
387
3150.
694
3460.
785
2
Nỳt 1-Nút 2
AC
95 618
678.8
24
745.6
33
819.0
19
899.6
26
988.1
68

1085.
423
1192.
250
1309.
592
1438.
482
1580.
057
3
Nút 2-Cửa
Ông 2
AC
50 170
186.7
31
205.1
10
225.2
96
247.4
70
271.8
26
298.5
79
327.9
65
360.2

44
395.6
99
434.6
44
4
Nỳt 2-Nút 3
AC
95 448
492.0
92
540.5
24
593.7
22
652.1
56
716.3
42
786.8
44
864.2
85
949.3
48
1042.
783
1145.
414
5

Nút 3-Cửa
Ông 4
AC
70 448
492.0
92
540.5
24
593.7
22
652.1
56
716.3
42
786.8
44
864.2
85
949.3
48
1042.
783
1145.
414
6
Nỳt 1-Nút 4
AC
50
735.
6

807.9
98
887.5
21
974.8
71
1070.
817
1176.
207
1291.
970
1419.
125
1558.
796
1712.
212
1880.
728
7
Nút 4-Cửa
Ông 9
AC
50 170
186.7
31
205.1
10
225.2

96
247.4
70
271.8
26
298.5
79
327.9
65
360.2
44
395.6
99
434.6
44
8
Nỳt 4-Nút 5
AC
50
565.
6
621.2
66
682.4
11
749.5
74
823.3
47
904.3

81
993.3
90
1091.
160
1198.
552
1316.
513
1446.
085
9 Nút 5- AC 180 197.7 217.1 238.5 262.0 287.8 316.1 347.2 381.4 418.9 460.2
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 70 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
Dương Nhật 50 16 75 49 27 16 43 57 34 75 11
1
0 Nỳt 5-Nút 6
AC
50
385.
6
423.5
51
465.2
37
511.0
25
561.3
20

616.5
65
677.2
48
743.9
03
817.1
17
897.5
38
985.8
74
1
1
Nút 6-Dầu
Nhờn
AC
50
129.
6
142.3
55
156.3
66
171.7
55
188.6
60
207.2
27

227.6
23
250.0
25
274.6
33
301.6
62
331.3
52
1
2
Nút 6-Cầu
Dây
AC
50 256
281.1
96
308.8
71
339.2
70
372.6
61
409.3
38
449.6
25
493.8
77

542.4
85
595.8
76
654.5
22
TT Tên đường dây Loại dây 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013
TUYẾN TG CỌC 4-671
1
Xuất tuyến-Nỳt 1 AC 95 4103.6 4507.476 4951.102 5438.390 5973.636 6561.561 7207.350
2 Nút 1-Cẩm Phú 13 AC 50 175 192.224 211.142 231.923 254.749 279.821 307.361
3
Nỳt 1-Nút 2 AC 95 3928.6 4315.253 4739.960 5206.467 5718.887 6281.740
6899.98
9
4 Nút 2-XN Nước AC 50 117 128.515 141.164 155.057 170.318 187.080 205.493
5
Nỳt 2-Nút 3 AC 95 3811.6 4186.738
4598.79
6 5051.410 5548.570 6094.660 6694.496
6 Nút 3-Cẩm Thịnh 7 AC 50 187.5 205.954 226.224 248.489 272.945 299.808 329.315
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 71 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
7 Nút 3-Tiểu Đoàn 181 AC 50 129.6 142.355 156.366 171.755 188.660 207.227 227.623
8
Nỳt 3-Nút 4 AC 95
3494.
5
3838.42

9 4216.207 4631.166 5086.965 5587.624 6137.558
9 Nút 4-CTY Ô Tô Than AC 50 201.6 221.441 243.236 267.175 293.470 322.354 354.080
10 Nỳt 4-Nút 5 AC 70 316.8 347.979 382.228 419.846 461.168 506.556 556.411
11 Nỳt-5-Cẩm Thịnh 4 AC 50 136.8 150.264 165.053 181.297 199.141 218.740 240.268
12 Nỳt 5-Nút 6 AC 70 180 197.716 217.175 238.549 262.027 287.816 316.143
13 Nút 6-CT Ô Tô Than VN AC-50 180 197.716 217.175 238.549 262.027 287.816 316.143
14 Nỳt 4-Nút 7 AC-95 2976.1 3269.008 3590.744 3944.144 4332.327 4758.715 5227.068
15 Nút 7-Cẩm Thịnh 8 AC 50 170 186.731 205.110 225.296 247.470 271.826 298.579
16
Nỳt 7-Nút 8 AC 95 2806.1 3082.276 3385.634 3718.848 4084.857 4486.889
4928.48
8
17 Nút 8-KM154+900 AC 50 39 42.838 47.055 51.686 56.773 62.360 68.498
18
Nỳt 8-Nút 9 AC 70 2767.1 3039.438
3338.57
9 3667.162 4028.085
4424.52
9
4859.99
1
19 Nỳt 9-Nút 10 AC 50 376.8 413.885 454.619 499.363 548.510 602.494 661.792
20 Nút 10-XNCB KD Than AC 50 136.8 150.264 165.053 181.297 199.141 218.740 240.268
21 Nút 10-Cẩm Thịnh 6 AC 50 240 263.621 289.566 318.065 349.369 383.754 421.524
22
Nỳt 9-Nút 11 AC 95 2390.3 2625.553 2883.960 3167.800
3479.57
4 3822.034
4198.19
9

23 Nút 11-Cẩm Thịnh 5 Cáp 3*70 144 158.172 173.740 190.839 209.622 230.253 252.914
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 72 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
24
Nỳt 11-Nút 12 AC 95 2246.3 2467.381 2710.220 2976.960
3269.95
3 3591.782
3945.28
5
25 Nút 12-Cẩm Thịnh 3 Cáp 3*70 122.4 134.447 147.679 162.213 178.178 195.715 214.977
26
Nỳt 12-Nút 13 AC 95 2123.9
2332.93
4 2562.542 2814.747 3091.774 3396.067 3730.308
27 Nút 13-TBA Cẩm Thịnh 10 Cáp 3*70 195 214.192 235.273 258.428 283.863 311.800 342.488
28
Nỳt 13-Nút 14 AC 95
1928.
9 2118.742 2327.269 2556.319 2807.912 3084.266 3387.820
29 Nút 14-KM155+900 Cáp 3*70 38 41.740 45.848 50.360 55.317 60.761 66.741
30
Nỳt 14-Nút 15 AC 95 1890.9 2077.002 2281.421 2505.958
2752.59
5 3023.505 3321.079
31 Nút 15-XNCBKD Than Cáp 3*70 328 360.282 395.741 434.689 477.472 524.464 576.082
32
Nỳt 15-Nút 16 AC 95 1562.9 1716.721 1885.680 2071.269 2275.123 2499.041
2744.99
6

33 Nút 16-KM156+900 Cáp 3*70 39 42.838 47.055 51.686 56.773 62.360 68.498
34
Nỳt 16-Nút 17 AC 95 1523.9 1673.882 1838.626 2019.583 2218.351 2436.681 2676.499
35 Nút 17-Cẩm Thịnh 9 AC 50 190 208.700 229.240 251.802 276.584 303.806 333.706
36 Nỳt 17-Nút 18 AC 95 1333.9 1465.182 1609.386 1767.781 1941.766 2132.875 2342.79
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 73 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
3
37 Nút 18-KM157+900 Cáp 3*70 40 43.937 48.261 53.011 58.228 63.959 70.254
38
Nỳt 18-Nút 19 AC 95
1293.
9 1421.246 1561.125 1714.771 1883.538 2068.916
2272.53
9
39 Nút 19-VP Cảng Kinh Doanh AC 70 135 148.287 162.881 178.912 196.520 215.862 237.107
40
Nỳt 19-Nút 20 AC 95 1158.9
1272.95
9 1398.244 1535.859 1687.018 1853.054 2035.432
41 Nút 20-VP Cảng Miền Trung AC 70 140.4 154.218 169.396 186.068 204.381 224.496 246.591
42 Nỳt 20-Nút 21 AC 95 1018.5 1118.741 1228.847 1349.790 1482.637 1628.558 1788.841
43 Nút 21-Cửa Ông 10 AC 70 170 186.731 205.110 225.296 247.470 271.826 298.579
44 Nút 21-Bưu Điện Cáp 3*70 37.5 41.191 45.245 49.698 54.589 59.962 65.863
45 Nỳt 21-Nút 22 AC 95 811 890.819 978.493 1074.796 1180.578 1296.770 1424.398
46 Nút 22-Cửa Ông 6 AC 50 205 225.176 247.338 271.681 298.420 327.790 360.051
47 Nỳt 22-Nút 23 AC 95 606 665.643 731.155 803.115 882.158 968.980 1064.347
48 Nút 23-KM 158+900 AC 50 41 45.035 49.468 54.336 59.684 65.558 72.010
49 Nỳt 23-Nút 24 AC 95 565 620.607 681.687 748.779 822.474 903.422 992.337

50 Nút 24-Cửa Ông 8 AC 50 190 208.700 229.240 251.802 276.584 303.806 333.706
51 Nỳt 24-Nút 25 AC 95 375 411.908 452.447 496.977 545.890 599.616 658.631
52 Nút 25-Cửa Ông 3 AC 70 195 214.192 235.273 258.428 283.863 311.800 342.488
53 Nỳt 25-Nút 26 AC 95 180 197.716 217.175 238.549 262.027 287.816 316.143
54 Nút 26- Cửa Ông 7 AC 50 180 197.716 217.175 238.549 262.027 287.816 316.143
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 74 - Lớp: HTĐ 3-K47
Đại học Bách Khoa Hà Nội Đồ án tốt
nghiệp
Các lộ còn lại xem phụ lục 2, Bảng PL2.2 (Trang 201)
Sinh viên:Bùi Quang Minh - 75 - Lớp: HTĐ 3-K47

×