Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG THỊ XÃ CAO LÃNH
TẬP THỂ LỚP CHUYÊN TOÁN NIÊN KHÓA 2006 – 2009
“Nguyễn Đức Tuấn -
TUYỂN TẬP CÁC ĐỀ THI THỬ
ĐẠI HỌC , CAO ĐẲNG
TRÊN TP CHÍ
QUA C
QUA CQUA C
QUA CÁC
ÁCÁC
ÁC N
N N
NĂ
ĂĂ
ĂM
MM
M
Tháng 03-2009
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2003
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 1
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu I: (2 điểm)
Cho hàm số:
.4
24
mxmxxy ++−=
1.
Kh
ả
o sát và v
ẽ
đồ
th
ị
hàm s
ố
khi
.0
=
m
2.
Tìm các giá tr
ị
c
ủ
a
m
để
đồ
th
ị
hàm s
ố
có ba
đ
i
ể
m c
ự
c tr
ị
sao cho tam giác có
đỉ
nh là ba
đ
i
ể
m c
ự
c
tr
ị
nh
ậ
n g
ố
c t
ọ
a
độ
làm tr
ọ
ng tâm.
Câu II:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i các ph
ươ
ng trình :
(
)
(
)
(
)
xx
xxxx
−=
−−
2002loglogloglog
20022002
2.
Tìm t
ấ
t c
ả
các giá tr
ị
c
ủ
a
a
để
t
ậ
p xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
( )
xa
xa
xf
−
+
=
2
2
ch
ứ
a t
ậ
p giá tr
ị
c
ủ
a hàm
s
ố
( )
.
2
4
2
1
2
−
+
+
=
a
x
x
xg
Câu III:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i ph
ươ
ng trình :
(
)
xxxx
141488
sincos64sincos +=+
2.
Hai
đườ
ng cao
11
, BBAA
c
ủ
a tam giác nh
ọ
n
ABC
c
ắ
t nhau t
ạ
i
H
. G
ọ
i
R
là bán kính
đườ
ng tròn
ngo
ạ
i ti
ế
p tam giác
ABC
.
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng di
ệ
n tích tam giác
11
BHA
b
ằ
ng
CBACR cos.cos.cos.2sin.
2
.
Câu IV:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Cho t
ứ
di
ệ
n
OABC
có:
0
180
AOB BOC+ =
g
ọ
i là OD
đườ
ng phân giác trong c
ủ
a góc
AOB
Hãy tính góc
∧
BOD
.
2.
Trong không gian v
ớ
i h
ệ
t
ọ
a
độ
Đ
êcác vuông góc Oxyz cho hai
đươ
ng th
ẳ
ng :
( )
2 1 0
1 0
x y
x y z
+ + =
∆
− + − =
( )
3 3 0
'
2 1 0
x y z
x y
+ − + =
∆
− + =
a.
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng hai
đườ
ng th
ẳ
ng
(
)
∆
và
(
)
'
∆
c
ắ
t nhau.
b.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình chính t
ắ
c c
ủ
a c
ặ
p
đườ
ng th
ẳ
ng phân giác c
ủ
a các góc t
ạ
o b
ở
i
(
)
∆
và
(
)
'
∆
.
Câu V:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Tính tích phân :
( )
2
4
4 2
4
sin
cos tan 2 tan 5
xdx
I
x x x
π
π
−
=
− +
∫
2.
Trong h
ộ
p
đự
ng 2
n
viên bi có
n
viên bi
đỏ
gi
ố
ng h
ệ
t nhau và
n
viên bi xanh
độ
i m
ộ
t khác nhau.
H
ỏ
i có bao nhiêu cách khác nhau l
ấ
y
n
viên bi t
ừ
h
ộ
p
đ
ó.
HẾT
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 1-2003:
Câu I:
1.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
2.
Áp d
ụ
ng
đị
n lí Vi-ét b
ậ
c ba.
Đáp số:
:
6.
m
=
Câu II:
1.
Đáp số:
1001.
x
=
2.
Đáp số:
3 17
.
8
a
+
>
Câu III:
1.
Ph
ươ
ng trình vô nghi
ệ
m. Áp d
ụ
ng B
Đ
T Cauchy.
2.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
Câu IV:
1.
Đáp số:
0
90 .
BOD
=
2.
a.
Ch
ứ
ng minh h
ệ
có nghi
ệ
m duy nh
ấ
t.
b.
Dùng vect
ơ
đơ
n v
ị
.
Đáp số:
1 3
2 2
;
1 1 2 2 3 5
14 30 14 30 14 30
1 3
2 2
.
1 1 2 2 3 5
14 30 14 30 14 30
x z
y
x z
y
+ −
= =
− −
+ + +
+ −
= =
− −
− − −
Câu V:
1.
Đặ
t
tan
t x
=
.
Đáp số:
3
2 ln 2 .
8
I
π
= − −
2.
Đáp số:
0
2 .
n
k n
n
k
C
=
=
∑
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2003
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 2
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I:
(2
đ
i
ể
m)
Cho hàm s
ố
:
4
23
−+−= axxy
1.
Kh
ả
o sát và v
ẽ
đồ
th
ị
hàm s
ố
khi
.3
=
a
2.
Tìm
a
để
ph
ươ
ng trình
4
23
++− maxx
= 0 luôn có 3 nghi
ệ
m phân bi
ệ
t, v
ớ
i m
ọ
i giá tr
ị
c
ủ
a
m
th
ỏ
a
đ
i
ề
u ki
ệ
n :
.04
<
<
−
m
Câu II:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i h
ệ
ph
ươ
ng trình :
1 1 2
1 1 6
x y
x y
− + − =
+ + + =
.
2.
Tính :
2
3
2 3
lim
x
x x
x
x x
→∞
+ +
−
.
Câu III:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Tìm các nghi
ệ
m c
ủ
a ph
ươ
ng trình:
2
2 1 2 1 2 1
sin sin 2cos 0
3 3
x x x
x x x
+ + +
+ − =
th
ỏ
a mãn
đ
i
ề
u ki
ệ
n :
1
10
x
≥
.
2.
Cho tam giác ABC th
ỏ
a mãn
đ
i
ề
u ki
ệ
n :
4
3
3.
a b c
r r r S
=
(trong
đ
ó S là di
ệ
n tích c
ủ
a tam giác ;
, ,
a b c
r r r
l
ầ
n l
ượ
t là bán kính các
đườ
ng tròn bàng ti
ế
p
ứ
ng v
ớ
i các
đỉ
nh A, B,C ). Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng
tam giác ABC
đề
u.
Câu IV:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Cho hai hình chóp
SABCD
và
'
S ABCD
có chung
đ
áy là hình vuông
ABCD
c
ạ
nh a. Hai
đỉ
nh
S
và
'
S
n
ằ
m v
ề
cùng m
ộ
t phía
đố
i v
ớ
i m
ặ
t ph
ẳ
ng
(
)
ABCD
, có hình chi
ế
u vuông góc lên
đ
áy l
ầ
n l
ượ
t là
trung
đ
i
ể
m H c
ủ
a AD và trung
đ
i
ể
m K c
ủ
a BC. Tính th
ể
tích ph
ầ
n chung c
ủ
a hai hình chóp, bi
ế
t
r
ằ
ng
SH SK h
= =
.
2.
Trên m
ặ
t ph
ẳ
ng t
ọ
a
độ
cho
đườ
ng tròn
(C)
có ph
ươ
ng trình
2 2
9
x y
+ =
. Tìm m
để
trên
đườ
ng
th
ẳ
ng
y m
=
có
đ
úng 4
đ
i
ể
m sao cho t
ừ
m
ỗ
i
đ
i
ể
m
đ
ó k
ẻ
đượ
c
đ
úng hai ti
ế
p tuy
ế
n
đế
n
(C)
và m
ỗ
i
c
ặ
p ti
ế
p tuy
ế
n
đ
ó t
ạ
o thành m
ộ
t góc
0
45
.
Câu V:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Tính tích phân
1
4
6
0
1
1
x
I dx
x
+
=
+
∫
2.
Trong m
ộ
t bu
ổ
i liên hoan có 6 c
ặ
p nam n
ữ
, trong
đ
ó có 3 c
ặ
p là v
ợ
ch
ồ
ng và c
ầ
n ch
ọ
n 3 ng
ườ
i
đứ
ng ra t
ổ
ch
ứ
c liên hoan. H
ỏ
i có bao nhiêu cách ch
ọ
n sao cho 3 ng
ườ
i
đượ
c ch
ọ
n không có c
ặ
p v
ợ
ch
ồ
ng nào ?
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 2-2003:
Câu I:
1.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
2.
L
ậ
p b
ả
ng bi
ế
n thiên.
Đáp số:
3
a
≥
.
Câu II:
1.
Áp d
ụ
ng B
Đ
T B.C.S.
Đáp số:
1
2
x y
= =
2.
Đáp số:
1
2
.
Câu III:
1.
Đặ
t
2 1 1
.
3 10
x
t t
x
+
= ≥
Đáp số:
1 2
; .
3 4 5 4
x
π π
=
− −
2.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
Câu IV:
1.
Đáp số:
2
5
.
24
V a h
=
2.
Đáp số:
6 6
.
2 2 2 2
m
−
< <
+ +
Câu V:
1. Đáp số:
.
3
I
π
=
2.
Đáp số:
190 cách.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2003
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 3
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I:
(2
đ
i
ể
m)
Cho hàm s
ố
:
2
1
x x m
y
x
− +
=
−
( )
m
C
( 0)
m
≠
1.
Kh
ả
o sát hàm s
ố
v
ớ
i m=1.
2.
Tìm m
để
đồ
th
ị
hàm s
ố
( )
m
C
c
ắ
t tr
ụ
c Ox t
ạ
i hai
đ
i
ể
m phân bi
ệ
t A, B sao cho các ti
ế
p tuy
ế
n v
ớ
i
đồ
th
ị
t
ạ
i A, B vuông góc v
ớ
i nhau.
3.
Tìm m
để
tam giác t
ạ
o b
ở
i m
ộ
t ti
ế
p tuy
ế
n b
ấ
t kì c
ủ
a
đồ
th
ị
( )
m
C
và hai
đườ
ng ti
ệ
m c
ậ
n có diên tích
nh
ỏ
h
ơ
n 2.
Câu II:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng n
ế
u tam giác ABC có các góc tho
ả
mãn
đ
i
ề
u ki
ệ
n sau thì nó là tam giác
đề
u
( )
3
sin sin sin cos cos cos sin sin sin
2 2 2 2 2 2 2
A B C A B C
A B C
+ + + + = + +
.
2.
Tìm m
để
hai ph
ươ
ng trình sau t
ươ
ng
đươ
ng:
sin sin 2
1
sin 3
x x
x
+
= −
và
cos sin 2 0
x m x
+ =
.
Câu III:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i ph
ươ
ng trình :
2
2
2
2
1
log 3 2
2 4 3
x x
x x
x x
− +
= − +
− +
.
2.
Gi
ả
i b
ấ
t ph
ươ
ng trình :
3 5 2.4
x x x
+ <
.
Câu IV:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Hãy l
ậ
p ph
ươ
ng trình các c
ạ
nh c
ủ
a m
ộ
t hình vuông ngo
ạ
i ti
ế
p elip
2
2
1
3
x
y
+ =
.
2.
Trong không gian v
ớ
i h
ệ
t
ọ
a
độ
Đề
-các vuông góc Oxyz cho m
ặ
t ph
ẳ
ng (P) có ph
ươ
ng trình
2 2 2 0
x y z
− + + =
và hai
đ
i
ể
m
(
)
4;1;3
A
,
(
)
2; 3; 1
B
− −
.
Hãy tìm
đ
i
ể
m M thu
ộ
c (P) sao cho
2 2
MA MB
+
có giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t.
Câu V:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Tính
1
2
0
ln(1 )
1
x
dx
x
+
+
∫
.
2.
Tìm h
ệ
s
ố
có giá tr
ị
l
ớ
n nh
ấ
t khi khai tri
ể
n
10
1 2
2 3
x
+
ra
đ
a th
ứ
c.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 3-2003:
Câu I:
1.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
2.
Áp d
ụ
ng
đị
nh lí Vi-ét.
Hai ti
ế
p tuy
ế
n vuông góc khi
1 2
. 1
k k
= −
.
Đáp số:
1
5
m
=
.
3.
Đáp số:
(
)
1 0
m m
< ≠
.
Câu II:
1.
G
ợ
i ý: v
ớ
i m
ọ
i
ABC
∆
,
sin sin cos cos
2 2 2 2
A B A B
≥ ⇔ ≤
.
2.
sin sin 2
1 cos 0
sin 3
x x
x
x
+
= − ⇔ =
.
Đáp số:
1
2
m
≤
.
Câu III:
1.
Đáp số:
1; 2
x x
= =
2.
Dùng
đạ
o hàm, l
ậ
p b
ả
ng xét d
ấ
u.
Đáp số:
0 1
x
< <
.
Câu IV:
1.
Ph
ươ
ng trình các c
ạ
nh hình vuông là:
2 0
x y
+ + =
;
2 0
x y
− + + =
;
2 0
x y
+ − =
;
2 0
x y
− + − =
.
2.
Đáp số:
(
)
2;1; 1
M
−
Câu V:
1.
Đặ
t
tan
x t
=
.
Đáp số:
ln 2
8
I
π
=
2.
Đáp số:
6
840
729
a =
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2003
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 4
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I:
(2
đ
i
ể
m)
Cho hàm s
ố
:
1
1
1
y mx
x
= − +
+
.
1.
Kh
ả
o sát và v
ẽ
đồ
th
ị
hàm s
ố
ứ
ng v
ớ
i m = 2.
2.
Tìm các giá tr
ị
c
ủ
a tham s
ố
m
để
đồ
th
ị
hàm s
ố
c
ắ
t các
đườ
ng th
ẳ
ng y = x t
ạ
i hai
đ
i
ể
m A, B mà các
ti
ế
p tuy
ế
n v
ớ
i
đồ
th
ị
t
ạ
i A và B song song v
ớ
i nhau .
Câu II:
(1
đ
i
ể
m)
Xác
đị
nh h
ệ
s
ố
c
ủ
a
5 3 6 6
x y z t
trong khai tri
ể
n
đ
a th
ứ
c
( )
20
x y z t
+ + +
.
Câu III:
(2
đ
i
ể
m)
Kí hi
ệ
u a, b, c và r l
ầ
n l
ượ
t là
độ
dài ba c
ạ
nh và bán kính
đườ
ng tròn n
ộ
i ti
ế
p tam giác ABC.
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng tam giác ABC là tam giác
đề
u khi và ch
ỉ
khi:
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
1 1 1 1
r
p a p b p c
+ + =
− − −
.
Câu IV.
(2
đ
i
ể
m)
1.
Tìm các giá tr
ị
c
ủ
a tham s
ố
m
để
đồ
th
ị
c
ủ
a hàm s
ố
(
)
(
)
2 2
1 4 3 2
y x x x mx m m
= + − − + − −
ti
ế
p
xúc v
ớ
i tr
ụ
c hoành.
2.
V
ớ
i n là m
ộ
t s
ố
nguyên không âm tùy ý
đ
ã cho, tính
4
4
0
tan
n
n
I xdx
π
=
∫
.
Câu V:
(3
đ
i
ể
m)
Trong h
ệ
to
ạ
độ
Đề
-các vuông góc Oxyz, cho hình l
ậ
p ph
ươ
ng
. ' ' ' '
ABCD A B C D
c
ạ
nh a, trong
đ
ó
'
A
trùng v
ớ
i g
ố
c O;
' ; ' ;
B Ox D Oy A Oz
∈ ∈ ∈
. Gi
ả
s
ử
M và N l
ầ
n l
ượ
t trên
'
BB
và AD sao cho BM = AN
= b
(
)
0
b a
< <
. G
ọ
i
, '
I I
l
ầ
n l
ượ
t là trung
đ
i
ể
m các c
ạ
nh AB và
' '
C D
.
1.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
ặ
t ph
ẳ
ng
( )
α
đ
i qua ba
đ
i
ể
m I, M, N.Ch
ứ
ng t
ỏ
r
ằ
ng
( )
α
c
ũ
ng
đ
i qua
'
I
.
2.
Tính di
ệ
n tích thi
ế
t di
ệ
n t
ạ
o b
ở
i mp
( )
α
v
ớ
i hình l
ậ
p ph
ươ
ng
đ
ã cho.
3.
Xác
đị
nh v
ị
trí c
ủ
a M sao cho chu vi thi
ế
t di
ệ
n nói trên nh
ỏ
nh
ấ
t.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 4-2003:
Câu I:
1. Các bạn tự giải.
2.
Đáp số:
0
m
=
ho
ặ
c
2
m
=
.
Câu II:
Đáp số:
5 3 6
20 15 12
. .
C C C
.
Câu III:
Áp d
ụ
ng B
Đ
T Cauchy.
Câu IV:
1.
Đáp số:
3
0; 1;
2
m
= − −
2.
Xét hi
ệ
u
1
k k
I I
−
− .
1 1 1 1 1 1 1 1
.
4 1 4 3 4 5 4 7 4 9 4 11 3 1 4
n
I
n n n n n n
π
= − + − + − + + − +
− − − − − −
Câu V:
1.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
2.
Đáp số:
( )
2 2
2
2 2
2
S a b a b
= − +
3.
Dùng
đạ
o hàm. Chu vi thi
ế
t di
ệ
n nh
ỏ
nh
ấ
t b
ằ
ng
3 2
a
,
đạ
t
đượ
c khi và ch
ỉ
khi m là trung
đ
i
ể
m
'
BB
.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2004
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 1
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I:
(2
đ
i
ể
m)
Cho hàm s
ố
:
1
22
2
−
+−
=
x
xx
y (C)
1.
Kh
ả
o sát và v
ẽ
đồ
th
ị
hàm s
ố
.
2.
G
ọ
i I là giao
đ
i
ể
m c
ủ
a hai
đườ
ng ti
ệ
m c
ậ
n c
ủ
a (C). Hãy vi
ế
t ph
ươ
ng trình hai
đườ
ng th
ẳ
ng
đ
i qua
I sao cho chúng có h
ệ
s
ố
góc nguyên và c
ắ
t (C) t
ạ
i 4
đ
i
ể
m phân bi
ệ
t là các
đỉ
nh c
ủ
a m
ộ
t hình ch
ữ
nh
ậ
t.
Câu II:
(2
đ
i
ể
m)
1.
B
ằ
ng
đị
nh ngh
ĩ
a hãy tính
đạ
o hàm c
ủ
a hàm s
ố
:
x
exxf +=
3
)( t
ạ
i
đ
i
ể
m x=0
2.
Bi
ệ
n lu
ậ
n theo m, mi
ề
n xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
:
1
3)3(
2
+
+++
=
x
xmmx
y
3.
Các s
ố
th
ự
c x, y, z th
ỏ
a mãn
đ
i
ề
u ki
ệ
n :
024
222
≤+−++ zxzyx
.
Hãy tìm giá tr
ị
l
ớ
n nh
ấ
t và nh
ỏ
nh
ấ
t c
ủ
a bi
ể
u th
ứ
c F = 2x + 3y -2z .
Câu III:
( 2
đ
i
ể
m )
1.
Các góc c
ủ
a tam giác ABC th
ỏ
a mã
đ
i
ề
u ki
ệ
n :
2
sin
2
sin
2
sin4sinsinsin2sin2sin2sin
ACCBBA
CBACBA
−
−
−
+++=++
Ch
ứ
ng minh tam giác ABC
đề
u.
2.
Gi
ả
i h
ệ
ph
ươ
ng trình :
+=−
−=+
)sin(6sin2
2
tan
)sin(2sin6
2
tan3
xyx
y
xyx
y
.
Câu IV:
( 2
đ
i
ể
m )
1.
Trong m
ặ
t ph
ẳ
ng v
ớ
i h
ệ
tr
ụ
c t
ọ
a
độ
Đ
êcac vuông góc Oxy cho Hypebol
).).(0( Ha
x
a
y ≠=
Trên
(H) l
ấ
y 6
đ
i
ể
m phân bi
ệ
t
)6, ,1( =iA
i
sao cho :
21
AA
//
54
AA
;
6532
// AAAA . Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng
6143
// AAAA
2.
Cho t
ứ
di
ệ
n ABCD có bán kính m
ặ
t c
ầ
u n
ộ
i ti
ế
p là r. Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng:
3
3
32
rV
ABCD
≥
.
Câu V:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Tìm x>0 sao cho
.1
)2(
0
2
2
=
+
∫
dt
t
et
x
t
2.
Có bao nhiêu s
ố
t
ự
nhiên có
đ
úng 2004 ch
ữ
s
ố
mà t
ổ
ng các ch
ữ
s
ố
b
ằ
ng 4.
HẾT
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 1-2004:
Câu I:
1.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
2. Đáp số:
)1(2:
1
−=∆ xy ;
)1(3:
2
−=∆ xy .
Câu II:
1.
Đáp số:
f’(x)
=
-1
2.
);1(:0:
1
+∞−== DmTH
( )
m
DmTH
+∞
−
∪−∞−=> ;
3
1;:3:
2
( )
+∞−∪
∞−=<< ;1
3
;:30
m
Dm
−
−=<
m
Dm
3
;1:0 .
3.
S
ử
d
ụ
ng b
ấ
t
đẳ
ng th
ứ
c B.C.S ho
ặ
c v
ậ
n d
ụ
ng hình h
ọ
c gi
ả
i tích trong không gian.
Câu III:
1.
)sin()sin()sin(
2
sin
2
sin
2
sin4 CAABBC
ACCBBA
−+−+−=
−
−
−
2.
N
ế
u
0
2
tan =
y
h
ệ
có nghi
ệ
m
)2;(
π
π
kl
N
ế
u
3
2
tan =
y
h
ệ
có nghi
ệ
m
)2
3
2
;2(
π
π
πα
kl ++
trong
đ
ó
−∈ 0;
2
π
α
và
7
34
sin,
7
1
cos
−
==
αα
N
ế
u tan
3
2
−=
y
h
ệ
có nghi
ệ
m
+
−
+−
π
π
πα
2
3
2
;2 kl
trong
đ
ó
−∈ 0;
2
π
α
và
7
34
sin,
7
1
cos
−
==
αα
.
Câu IV:
1.
);(
i
ii
x
a
xA
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
Ch
ứ
ng minh :
54215421
// xxxxAAAA =⇔
2.
cbaaa
hhhBKCDhBCDdthV
6
1
6
1
)(.
3
1
≥==
4
411111
dcba
dcba
hhhh
hhhhr
≥+++=
.
Câu V:
1. Đáp số:
x=2.
2.
Đáp số:
1343358020.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2004
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 2
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I:
(2,25
đ
i
ể
m)
1.
Kh
ả
o sát hàm s
ố
x
xy
1
2 ++=
(C)
2.
Tìm m
để
ph
ươ
ng trình
)(loglog
1
2
2
12
m
x
x =++
có
đ
úng 3 nghi
ệ
m phân bi
ệ
t.
Câu II:
(2,25
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i ph
ươ
ng trình : cos3xsin2x-cos4xsin2x=
xx cos13sin
2
1
++
.
2.
Gi
ả
i b
ấ
t ph
ươ
ng trình :
xxx −+−−+
+−+
31331
2428
> 5.
Câu III:
(1
đ
i
ể
m)
Cho hình vuông ABCD c
ạ
nh b
ằ
ng 1. Hai
đ
i
ể
m M, N l
ầ
n l
ượ
t di chuy
ể
n trên c
ạ
nh AD và DC sao cho
AM
=x
, CN
=y và
4
π
=∠MBN
. Tìm
x, y
để
di
ệ
n tích tam giác MBN
đạ
t giá tr
ị
l
ớ
n nh
ấ
t ? Nh
ỏ
nh
ấ
t ?
Câu IV:
(3,5
đ
i
ể
m)
1.
Trong không gian v
ớ
i h
ệ
tr
ụ
c t
ọ
a
độ
Đề
các vuông góc
Oxyz
sao cho m
ặ
t c
ầ
u (I,R) có ph
ươ
ng trình :
011642
222
=−−+−++
zyxzyx
và m
ặ
t ph
ẳ
ng
)(
α
có ph
ươ
ng trình :
.01722
=
+
−
+
zyx
L
ậ
p ph
ươ
ng trình m
ặ
t ph
ẳ
ng )(
β
song song m
ặ
t ph
ẳ
ng )(
α
và c
ắ
t m
ặ
t c
ầ
u theo giao tuy
ế
n là
đườ
ng
tròn có bán kính b
ằ
ng 3.
2.
Cho hình l
ă
ng tr
ụ
đứ
ng
111
. CBAABC có
đ
áy là tam giác vuông cân t
ạ
i A , BC=2a. G
ọ
i M là m
ộ
t
đ
i
ể
m
trên c
ạ
nh
1
AA
.
Đặ
t
α
=
∠
BMC
, góc gi
ữ
a (MBC) và (ABC) là
β
.
a.
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng :
βα
2
tan
2
1
cos
1
=−
b.
Tính th
ể
tích hình l
ă
ng tr
ụ
theo
a
,
α
bi
ế
t r
ằ
ng M là trung
đ
i
ể
m
1
AA
.
Câu V:
(1
đ
i
ể
m)
Trong khai tri
ể
n
21
3
3
+
a
b
b
a
tìm s
ố
h
ạ
ng ch
ứ
a
a, b
có s
ố
m
ũ
b
ằ
ng nhau.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 2-2004:
Câu I:
1.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
2.
Đáp số:
<<
<<
16
2/1
2
1
0
2
1
2
1
m
m
.
Câu II:
1. Đáp số:
π
π
2kx
+
=
2. Đáp số:
31
<
≤
−
x
Câu III:
Đáp số:
12 −== yx
.
Câu IV:
1.
Đáp án:
(
)
β
:2x+2y-z-7
=
0.
2.
Đáp số:
V
=
)2/sin(
cos
2
3
α
α
a
.
Câu V:
Đáp số:
2/52/512
21
baC .
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2004
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 3
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I :
(2,5
đ
i
ể
m)
Cho hàm s
ố
13)17()14(
23
−−+++−= mxmxmxy
1.
Kh
ả
o sát và v
ẽ
đồ
th
ị
hàm s
ố
v
ớ
i
1
−
=
m
2.
Tìm m
để
hàm s
ố
có c
ự
c tr
ị
đồ
ng th
ờ
i các giá tr
ị
c
ự
c
đạ
i, c
ự
c ti
ể
u hàm s
ố
trái d
ấ
u nhau.
3.
Tìm m
để
đ
ò th
ị
hàm s
ố
ti
ế
p xúc v
ớ
i tr
ụ
c hoành.
Câu II
: (2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i h
ệ
ph
ươ
ng trình :
=++
−=−
02log3log
2
1
2
2
yx
eeyx
yx
.
2.
Tìm m
để
h
ệ
ph
ươ
ng trình sau có nghi
ệ
m:
=+−
=+−
myxyx
yxyx
22
22
23
1
.
Câu III:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Bi
ế
t tam giác ABC có c
ả
ba góc cùng là nghi
ệ
m c
ủ
a ph
ươ
ng trình 2sin2x + tanx
32=
.
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng tam giác ABC
đề
u.
2.
Tìm GTLN bi
ể
u th
ứ
c :
CBAQ
222
sin2sinsin ++= , trong
đ
ó A,B,C là ba góc m
ộ
t tam giác b
ấ
t kì.
Câu IV:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Cho hypebol có ph
ươ
ng trình
1
4
5
22
=−
yx
(H)
Gi
ả
s
ử
(d) là m
ộ
t ti
ế
p tuy
ế
n thay
đổ
i và F là m
ộ
t tiêu
đ
i
ể
m c
ủ
a (H). K
ẻ
FM vuông góc v
ớ
i (d). Ch
ứ
ng
minh r
ằ
ng
đ
i
ể
m M luôn n
ằ
m trên m
ộ
t
đườ
ng tròn c
ố
đị
nh.
2.
Cho hình chóp SABC có
BCSA 2
=
, góc
60=∠BAC
, c
ạ
nh bên SA vuông góc v
ớ
i m
ặ
t ph
ẳ
ng
đ
áy
ABC. K
ẻ
AM, AN l
ầ
n l
ượ
t vuông góc v
ớ
i SB, SC.
Tính góc ph
ẳ
ng nh
ị
di
ệ
n t
ạ
o b
ở
i hai m
ặ
t ph
ẳ
ng (AMN) và (ABC).
Câu V:
( 1,5
đ
i
ể
m)
1.
Trong m
ặ
t ph
ẳ
ng v
ớ
i h
ệ
tr
ụ
c t
ọ
a
độ
vuông góc Oxy cho hình tròn
1)2(
22
≤+− yx . Tính th
ể
tích c
ủ
a
kh
ố
i tr
ụ
tròn xoay
đượ
c t
ạ
o thành khi quay hình tròn
đ
ó m
ộ
t vòng xung quanh Oy.
2.
Tính s
ố
nghi
ệ
m nguyên d
ươ
ng ph
ươ
ng trình :
100
=
+
+
zyx .
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 3-2004:
Câu I:
1.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
2.
Đáp số:
≠>
−<
2,1
4
1
mm
m
.
3.
Đáp số:
4,1,2
=
−
=
=
mmm .
Câu II:
1. Đáp số:
4,2
=
=
xx .
2. Đáp số:
3
223
3
223 +
≤≤
−
m .
Câu III:
1. Đặ
t t
x
tan
=
.
2.
Đáp số:
Max Q
=
8
25
.
Câu 4
:
1.
Đ
i
ể
m M n
ằ
m trên
đườ
ng tròn 5
22
=+
yx .
2.
Đáp số:
30
.
Câu 5
:
1.
Đáp số:
2
4
π
=V
.
2.
.
Đáp số:
2
99
C
.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2004
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 4
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I:
(2,5
đ
i
ể
m)
Cho hàm s
ố
m
x
mxx
y
−
−+
=
8
2
)(
m
C
1.
Kh
ả
o sát s
ự
bi
ế
n thiên và v
ẽ
đồ
th
ị
hàm s
ố
v
ớ
i
6
=
m
2.
V
ớ
i giá tr
ị
nào c
ủ
a m thì hàm s
ố
có c
ự
c
đạ
i và c
ự
c ti
ể
u. Khi
đ
ó vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ẳ
ng
đ
i
qua hai
đ
i
ể
m c
ự
c
đạ
i và c
ự
c ti
ể
u
đ
ó.
3.
Tìm t
ấ
t c
ả
các giá tr
ị
c
ủ
a m
để
đồ
th
ị
hàm s
ố
)(
m
C c
ắ
t tr
ụ
c hoành t
ạ
i hai
đ
i
ể
m phân bi
ệ
t. Ch
ứ
ng t
ỏ
r
ằ
ng : H
ệ
s
ố
góc c
ủ
a ti
ế
p tuy
ế
n t
ạ
i các giao
đ
i
ể
m
đ
ó
đượ
c tính b
ở
i công th
ứ
c :
m
x
mx
k
−
+
=
2
.
Câu II:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Tìm t
ấ
t c
ả
các giá tr
ị
c
ủ
a tham s
ố
m
để
ph
ươ
ng trình :
mm
xxxx
2)22)(1(44
2211
+−+=+
−+−+
có
nghi
ệ
m thu
ộ
c
[
]
1;0
.
2.
Gi
ả
i ph
ươ
ng trình
2
231
31
2
xx
xx
−++=
−++
.
Câu III:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i ph
ươ
ng trình :
∫
=+
x
dttt
0
2
0cos1.2sin
.
2.
Tính
độ
l
ớ
n các góc tam giác ABC n
ế
u có
1)cos1(sin.sin2
=
−
CBA .
Câu 4
: (2
đ
i
ể
m)
1.
Parabol
xy 2
2
= chia di
ệ
n tích hình tròn
8
22
=+ yx theo t
ỉ
s
ố
nào.
2.
Tính t
ổ
ng :
2002
2003
4
2003
2
2003
0
2003
2003
1
5
1
3
1
CCCCS ++++=
.
Câu 5
: (1,5
đ
i
ể
m)
1.
Cho h
ọ
đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình : 054)1(2
22
=−−+−+ myxmyx
a.
Tìm
đ
i
ể
m c
ố
đị
nh thu
ộ
c h
ọ
đườ
ng tròn khi m thay
đổ
i.
b.
Tìm t
ậ
p h
ợ
p các
đ
i
ể
m có cùng ph
ươ
ng tích
đố
i v
ớ
i m
ọ
i
đườ
ng tròn trong h
ọ
đườ
ng tròn
đ
ã cho.
2.
Cho hình chóp t
ứ
giác SABCD có
đ
áy ABCD là hình thoi c
ạ
nh a,
60=∠ABC
. Chi
ề
u cao SO c
ủ
a
hình chóp b
ằ
ng
2
3a
, trong
đ
ó O là giao
đ
i
ể
m c
ủ
a hai
đườ
ng chéo
đ
áy. G
ọ
i M là trung
đ
i
ể
m c
ạ
nh
AD, )(
α
là m
ặ
t ph
ẳ
ng
đ
i qua BM, song song v
ớ
i SA, c
ắ
t SC t
ạ
i K. Tính th
ể
tích hình chóp K.BCDM.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 4-2004:
Câu I:
1.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
2.
Đáp án:
m<-2 ho
ặ
c m>2; y
=
2x+m.
Câu II:
1.
Đáp số:
4112 ≤≤+− m
.
2.
Đáp số:
S
=
{
}
3;1−
.
Câu III:
1.
Đáp số:
π
kx
=
.
2.
Đáp số:
45,90 =∠=∠=∠ BAC
.
Câu IV:
1.
Đáp số:
3
/
4
6
3/42
−
+
π
π
.
2.
Đáp số:
2004
2
2003
=S
.
Câu V:
1.
a.
Đáp số:
)
2
292
;292();
2
292
;292(
21
−−
+
+−
− MM
.
b.
Đáp án:
x+2y
=
0.
2.
Đáp số:
V
=
8
3
a
.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2004
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 5
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Kh
ả
o sát s
ự
bi
ế
n thiên và v
ẽ
đồ
th
ị
hàm s
ố
:
1
22
2
−
+−
=
x
xx
y .
2.
Gi
ả
s
ử
A và B là hai
đ
i
ể
m trên
đồ
th
ị
c
ủ
a hàm s
ố
có hoành
độ
t
ươ
ng
ứ
ng là
21
, xx
th
ỏ
a mãn h
ệ
th
ứ
c
2
21
=+ xx
. Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng các ti
ế
p tuy
ế
n v
ớ
i
đồ
th
ị
t
ạ
i các
đ
i
ể
m A và B song song v
ớ
i nhau.
Câu II:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i ph
ươ
ng trình:
xxxx
2
2
2
32
log)1(log23 −+=−
.
2.
Gi
ả
i và bi
ệ
n lu
ậ
n ph
ươ
ng trình :
4=++− xaxa
(a là tham s
ố
).
Câu III:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i ph
ươ
ng trình : 4cosx.cos2x.cos3x = cos6x.
2.
Tam giác ABC có các góc th
ỏ
a mãn
2
cos
2
cos3
2
cos5sin4sin3sin2
CBA
CBA
++=++
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng tam giác ABC
đề
u.
Câu IV:
(2
đ
i
ể
m)
Trên m
ặ
t ph
ẳ
ng t
ọ
a
độ
Oxy cho elip (E) có ph
ươ
ng trình
44
22
=+ yx
Gi
ả
s
ử
(t) là m
ộ
t ti
ế
p tuy
ế
n b
ấ
t kì c
ủ
a (E) mà không song song v
ớ
i Oy. G
ọ
i M, N là các giao
đ
i
ể
m c
ủ
a
(t) v
ớ
i các ti
ế
p tuy
ế
n c
ủ
a (E) t
ươ
ng
ứ
ng t
ạ
i các
đỉ
nh
)0;2();0;2(
21
AA − .
1.
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng
1.
21
=NAMA
2.
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng khi ti
ế
p tuy
ế
n (t) thay
đổ
i thì
đườ
ng tròn
đườ
ng kính MN luôn
đ
i qua hai
đ
i
ể
m c
ố
đị
nh.
Câu V:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Tìm h
ọ
nguyên hàm c
ủ
a hàm s
ố
1
3
1
)(
24
2
+
−
+
=
x
x
x
xf
.
2.
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng v
ớ
i m
ọ
i n nguyên d
ươ
ng ta luôn có
222212
2)1( 2.1
−
+=+++
nn
nnn
nnCnCC
.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 5-2004:
Câu I:
1.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
2.
2
)1(
1
1'
−
−=
x
y
. T
ừ
2
21
=+ xx có
)(')(')2()1(
21
2
2
2
1
xyxyxx =
⇒
−=−
đpcm
⇒
Câu II:
1. Đáp số: x
=
1.
2. Đáp án:
∈
a
[4;8], phương trình có hai nghiệm
x
=
44 −± a
∉
a
[4;8], ph
ươ
ng trình vô nghi
ệ
m.
Câu III:
1. Đáp số:
2
4
π
π
k
x +=
,
π
π
mx +±=
3
.
2.
S
ử
d
ụ
ng
2
cos2sinsin
C
BA ≤+
.
Câu IV:
1.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
2.
Đườ
ng tròn
đườ
ng kính MN luôn
đ
i qua hai tiêu
đ
i
ể
m M,N c
ủ
a (E).
Câu V:
1.
Đáp án:
C
u
u
+
+
−
1
1
ln
2
1
v
ớ
i u
=
x
x
1
−
.
2.
Các b
ạ
n t
ự
gi
ả
i.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2005
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 1
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I:
(2
đ
i
ể
m)
Cho hàm s
ố
2
(5 2) 2 1
1
x m x m
y
x
− − + +
=
−
(1)
1.
Kh
ả
o sát hàm s
ố
(1) trên.
2.
Tìm m
để
hàm s
ố
(1) có c
ự
c tr
ị
và kho
ả
ng cách gi
ữ
a hai
đ
i
ể
m c
ự
c
đạ
i , c
ự
c ti
ể
u nh
ỏ
h
ơ
n
2 5
.
Câu II:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Cho hàm s
ố
cos cos 3
1
( 0)
( )
0 ( 0)
x x
e
x
f x
x
x
−
−
≠
=
=
Tính
đạ
o c
ủ
a hàm s
ố
t
ạ
i
0
x
=
2.
Gi
ả
i ph
ươ
ng trình :
3 3
sin .sin 3 cos .cos 3 1
8
tan( ).tan( )
6 3
x x x x
x x
π π
+
=
− +
Câu III:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i b
ấ
t ph
ươ
ng trình:
2 2
3 2
log ( 1) log ( 1)
x x
>
+ +
2.
Tính
1
2 2
0
4 3
I x x dx
= −
∫
Câu IV:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Cho
đườ
ng th
ẳ
ng
( )
d
:
2 2 0
x y
− − =
và hai
đ
i
ể
m
(0;1)
A
và
(3;4)
B
. Hãy tìm to
ạ
độ
c
ủ
a
đ
i
ể
m
M
trên
( )
d
sao cho
2 2
2
MA MB
+
có giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t.
2.
Cho
đườ
ng parabol có ph
ươ
ng trình
2
4
y x
= −
và gi
ả
s
ử
F là tiêu
đ
i
ể
m c
ủ
a nó. Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng
n
ế
u m
ộ
t
đườ
ng th
ẳ
ng
đ
i qua F và c
ắ
t parabol t
ạ
i hai
đ
i
ể
m A, B thì các ti
ế
p tuy
ế
n v
ớ
i parabol t
ạ
i A ,
B vuông góc v
ớ
i nhau .
Câu V:
(2
đ
i
ể
m)
1.
T
ừ
các ch
ữ
s
ố
0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 ta có th
ể
vi
ế
t bao nhiêu ch
ữ
s
ố
t
ự
nhiên có 5 ch
ữ
s
ố
khác nhau sao
cho trong
đ
ó nh
ấ
t thi
ế
t có các ch
ữ
s
ố
1 và 2 .
2.
Cho
, ,
x y z
là các s
ố
th
ự
c tho
ả
mãn
đ
i
ề
u ki
ệ
n sau :
04,01,01,0
>
+
>
+
>
+
=
+
+
zyxzyx .
Hãy tìm giá tr
ị
l
ớ
n nh
ấ
t c
ủ
a bi
ể
u th
ứ
c:
1 1 4
x y z
Q
x y z
= + +
+ + +
.
HẾT
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 1-2005:
Câu I:
1.
Các b
ạ
n có th
ể
t
ự
gi
ả
i .
2.
Hàm s
ố
có c
ự
c
đạ
i , c
ự
c ti
ể
u khi PT
'
0
y
=
có hai nghi
ệ
m phân bi
ệ
t khác 1.
Đáp số:
4
1
3
m
< <
.
Câu II:
1.
Đáp số:
f’(0)=0.
2.
Chú ý s
ử
d
ụ
ng
3
3
4 sin 3 sin sin 3
4 cos 3 cos cos 3
x x x
x x x
= −
= +
Đáp số:
( )
6
x k k Z
π
π= − + ∈
.
Câu III:
1. Đáp số:
1 0
x
− < <
2.
Có th
ể
đặ
t
3 2 sin
x t
=
Đáp số:
2 1
12
9 3
I
π
= +
.
Câu IV:
1. Đáp số:
(2;0)
M
2.
Các b
ạ
n t
ự
ch
ứ
ng minh.
Câu V:
1. Đáp số:
1056 s
ố
2.
Đặ
t
1, 1, 4
a x b y c z
= + = + = +
, thì
, , 0, 6
a b c a b c
> + + =
.
Đáp số:
max
1
3
Q
=
khi
1
2
x y
= =
và
1
z
= −
.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2005
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 2
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Kh
ả
o sát và v
ẽ
đồ
th
ị
c
ủ
a hàm s
ố
:
2
2
3
x x
y
x
− −
=
−
.
2.
Tính di
ệ
n tích c
ủ
a hình ph
ẳ
ng
đượ
c gi
ớ
i h
ạ
n b
ở
i
đồ
th
ị
c
ủ
a hàm s
ố
và tr
ụ
c hoành .
Câu II:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
s
ử
, , ,
a b c d
là các s
ố
th
ự
c th
ỏ
a mãn
đẳ
ng th
ứ
c :
2( ) ( )
ab b c d c a b
+ + + = +
.Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng
trong ba b
ấ
t ph
ươ
ng trình :
2 2 2
0 : 0 : 0
x ax b x bx c x cx d
− + ≤ − + ≤ − + ≤
ít nh
ấ
t m
ộ
t b
ấ
t ph
ươ
ng trình có nghi
ệ
m .
2.
V
ớ
i nh
ữ
ng giá tr
ị
nào c
ủ
a
a
thì h
ệ
ph
ươ
ng trình :
2 2 2
2
1 1
x y a
a
x y
+ = +
+ =
có
đ
úng hai nghi
ệ
m?
Câu III:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Gi
ả
i ph
ươ
ng trình l
ượ
ng giác:
1
cos .cos2 .cos 3 sin .sin2 .sin 3
2
x x x x x x
− =
.
2.
Cho
3 4 4
( ) (1 )
f x x x x
= + + +
.Sau khi khai tri
ể
n và rút g
ọ
n ta
đượ
c :
2 16
0 1 2 16
( )
f x a a x a x a x
= + + + +
.Hãy tính giá tr
ị
c
ủ
a h
ệ
s
ố
10
a
.
Câu IV:
(3
đ
i
ể
m)
1.
Trong m
ặ
t ph
ẳ
ng v
ớ
i h
ệ
tr
ụ
c to
ạ
độ
Đề
-các vuông góc
Oxy
cho Elip (E) có ph
ươ
ng trình là
2 2
2 2
1
x y
a b
+ =
(v
ớ
i
0, 0
a b
> >
).Gi
ả
s
ử
,
A B
là hai
đ
i
ể
m thay
đổ
i trên (E) sao cho
OA
vuông góc
v
ớ
i
OB
.
a.
Tính
2 2
1 1
OA OB
+
theo
a
và
b
.
b.
G
ọ
i H là chân
đườ
ng vuông góc h
ạ
t
ừ
O
xu
ố
ng
AB
.Tìm t
ậ
p h
ợ
p các
đ
i
ể
m H khi
,
A B
thay
đổ
i trên
(E).
2.
Cho hình l
ậ
p ph
ươ
ng
. ' ' ' '
ABCD A B C D
v
ớ
i c
ạ
nh b
ằ
ng
a
. Hãy tính kho
ả
ng cách gi
ữ
a c
ạ
nh
'
AA
v
ớ
i
đườ
ng chéo
'
BD
theo
a
Câu V:
(1
đ
i
ể
m)
Cho
, ,
x y z
alà nh
ữ
ng s
ố
d
ươ
ng th
ỏ
a mãn
1
xyz
=
. Tìm giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t c
ủ
a bi
ể
u th
ứ
c:
9 9 9 9 9 9
6 3 3 6 6 3 3 6 6 3 3 6
x y y z z x
P
x x y y y y z z z z x x
+ + +
= + +
+ + + + + +
.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
ĐÁP SỐ HOẶC HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ SỐ 2-2005:
Câu I:
1.
Các b
ạ
n có th
ể
t
ự
gi
ả
i.
2. Đáp số:
15
8 ln 2
2
S = −
.
Câu II:
1.
Các b
ạ
n t
ự
ch
ứ
ng minh.
2. Đáp số:
2 2
a
− < <
.
Câu III:
1.
Đáp số:
; ; ( ).
8 2 12 3 4
x k x k x k k Z
π π π π π
π= − + = + = − + ∈
2.
Các b
ạ
n có th
ể
bi
ế
n
đổ
i
4 4
3 3
( ) 1 (1 ) (1 )(1 )
f x x x x x x
= + + + = + +
Đáp số:
10
22
a =
.
Câu IV:
1.
a. Đáp số:
2 2
2 2 2 2
1 1
a b
OA OB a b
+
+ =
b. Đáp số:
T
ậ
p h
ợ
p H là
đườ
ng tròn tâm (O;
2 2
2 2
a b
a b
+
)
2. Đáp số:
2
2
a
.
Câu V:
Chú ý r
ằ
ng v
ớ
i
, 0
a b
>
ta luôn có:
2 2
2 2
1
3
a ab b
a ab b
− +
≥
+ +
Đáp số:
min
2
P
=
khi
1
x y z
= = =
.
H
Ế
T
Tuyển tập các đề thi thử Đại học, cao đẳng trên tạp chí Toán học và Tuổi trẻ qua các năm
Tập thể lớp 12T – THPT Thị xã Cao Lãnh – Niên khoá 2006-2009 – GVCN: Thầy Nguyễn Đình Huy
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TẠP CHÍ TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ
NĂM
2005
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SỐ 3
Môn thi: TOÁN
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút
Câu I:
(2
đ
i
ể
m)
Cho hàm s
ố
3 2
( 3) (2 3 ) 2 .
y x m x m x m
= − + + + −
(1)
1.
Kh
ả
o sát và v
ẽ
đồ
th
ị
c
ủ
a hàm s
ố
v
ớ
i
3
2
m
= −
.
2. Tìm trên m
ặ
t ph
ẳ
ng các
đ
i
ể
m c
ố
đị
nh mà
đồ
thi hàm s
ố
luôn
đ
i qua v
ớ
i m
ọ
i
m
.
3
. Tìm
m
để
đồ
th
ị
c
ủ
a hàm s
ố
c
ắ
t tr
ụ
c hoành t
ạ
i ba
đ
i
ể
m phân bi
ệ
t có hoành
độ
l
ậ
p thành m
ộ
t c
ấ
p
s
ố
c
ộ
ng theo m
ộ
t th
ứ
t
ự
nào
đ
ó.
Câu II:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Cho tam giác
ABC
có ba góc
, ,
A B C
tho
ả
mãn:
2 3
tan tan
2 2 3
cos cos 1
A B
A B
+ =
+ =
Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng tam giác ABC
đề
u.
2.
Gi
ả
i b
ấ
t ph
ươ
ng trình :
2
2
4
1 1
log (3 1)
log ( 3 )
x
x x
<
−
+
.
Câu III:
(2
đ
i
ể
m)
1.
Tính
1
2 2
1
ln( )
I x a x dx
−
= + +
∫
2.
Xác
đị
nh
,
a b
để
hàm s
ố
( 0)
cos2 cos 4
( 0)
ax b x
y
x x
x
x
+ ≥
=
−
<
Có
đạ
o hàm t
ạ
i
0
x
=
.
Câu IV:
(3
đ
i
ể
m)
Trong không gian v
ớ
i h
ệ
tr
ụ
c toa
độ
Đề
-các vuông góc
Oxyz
cho hai
đườ
ng th
ẳ
ng v
ớ
i ph
ươ
ng trình :
1 2
1 1 1 1 3
: ; :
1 2 2 1 2 2
x y z x y z
d d
− − − + −
= = = =
− −
1.
Tìm to
ạ
độ
giao
đ
i
ể
m I c
ủ
a
1
d
,
2
d
và vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
ặ
t ph
ẳ
ng
( )
Q
qua
1
d
,
2
d
.
2.
L
ậ
p ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ẳ
ng
3
d
qua
(0; 1;2)
P
−
c
ắ
t
1
d
,
2
d
l
ầ
n l
ượ
t t
ạ
i A và B khác I sao cho
AI AB
=
.
3.
Xác
đị
nh
,
a b
để
đ
i
ể
m
(0; ; )
M a b
thu
ộ
c m
ặ
t ph
ẳ
ng
( )
Q
và n
ằ
m trong mi
ề
n góc nh
ọ
n t
ạ
o b
ở
i
1
d
,
2
d
.
Câu V:
(1
đ
i
ể
m)
Xét tam giác
ABC
. Tìm giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t c
ủ
a bi
ể
u th
ứ
c :
2 2 2
5 cot 16 cot 27 cot
F A B C
= + +
.
H
Ế
T