Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

kết quả khảo sát lần 3 2010-201 lớp 11A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.35 KB, 1 trang )

Kết quả khảo sát lần 2 lớp 11A2 Năm học 2010 – 2011
TT Lần 1 TT Lần 2 TT Họ và tên học sinh Toán Lí Hoá Tổng Ghi chú
4 25.75 26 18.25 1 Lê Đình Duy 9.0 7.75 8.75 25.5 Thủ khoa k11
2 27.75 3 26.25 2 Lê Thị Quỳnh Mai 9.5 8.25 7.75 25.5 Thủ khoa k11
1 29.25 1 27.0 3 Nguyễn Văn Minh 9.0 8.25 8.25 25.5 Thủ khoa k11
3 27.5 2 26.25 4 Lê Khắc Anh 8.5 8.5 7.5 24.5
xếp thứ 2 k11
6 25.25 5 22.5 5 Trịnh Anh Vũ 9.5 7.25 7.75 24.5
xếp thứ 2 k11
8 23.75 8 22.0 6 Đỗ Thị Quỳnh Anh 10.0 7.75 5.5 23.25
xếp thứ 3 k11
5 25.5 4 23.0 7 Lê Quang Đức 8.25 7.5 7.5 23.25
xếp thứ 3 k11
16 22.0 12 21.0 8 HoàngThị Quỳnh Mai 8.5 7.5 6.75 22.75
12 22.5 13 20.75 9 Vũ Quang Khánh 8.5 7.25 6.25 22.0
9 23.0 10 21.75 10 Lê Đình Văn 9.25 7.0 5.25 21.5 Thứ3môntoán
11 22.5 25 18.5 11 Trần Duy Dương 7.0 6.75 7.5 21.25
19 21.75 17 20.25 12 Nguyễn Đình Cường 6.0 8.0 6.25 20.25 Thứ 3 môn lí
7 24.0 7 22.25 13 Đỗ Thị Hằng 8.0 7.0 5.25 20.25
13 22.25 9 21.75 14 Lê Duy Kiên 6.0 8.0 5.5 19.5 Thứ 3 môn lí
34 19.0 34 16.75 15 Lê Văn Dũng 7.5 7.0 4.5 19.0
35 19.0 38 16.25 16 Trịnh Thị Hường 7.5 7.25 4.0 18.75
24 21.0 18 20.25 17 Lê Vương Hồng Lam 6.5 6.75 5.5 18.75
15 22.25 11 21.5 18 Lê Văn Thành 6.0 7.0 5.75 18.75
33 19.0 19 20.0 19 Nguyễn Quang Cơ 7.5 6.0 5.0 18.5
27 20.25 47 15.0 20 Lê Thị Dung 7.0 6.25 5.25 18.5
20 21.5 21 Trần Văn Đăng 6.0 6.25 5.75 18.0
14 22.25 24 18.75 22 Bùi Văn Nam 7.0 5.75 5.25 18.0
30 19.75 22 19.25 23 Lê Thị Oanh 5.5 6.75 5.75 18.0
55 33 17.0 24 Lê Khánh Phương 6.0 6.5 5.5 18.0
45 17.0 23 19.25 25 Lê Như Thắng 7.5 5.0 5.5 18.0


21 21.25 46 15.25 26 Lê Văn Anh 6.0 6.5 5.25 17.75
25 21.0 16 20.5 27 Lê Thu Thảo 7.0 7.5 3.25 17.75
10 23.0 6 22.5 28 Lê Minh Vũ 7.25 6.75 3.75 17.75
29 19.75 20 20.0 29 Lê Tuấn Anh 5.5 7.0 5.0 17.5
26 20.5 32 17.0 30 Lê Đức Bắc 4.5 7.25 5.75 17.5
54 13.75 29 17.75 31 Lê Yến Linh 5.5 6.25 5.75 17.5
23 21.0 32 Nguyễn Quốc Cường 7.5 5.75 4.0 17.25
44 17.0 44 15.5 33 Lê Thị Thuỳ Linh 5.5 6.0 5.0 16.5
28 20.0 27 18.0 34 Đàm Thị Dậu 6.0 5.25 5.0 16.25
18 21.75 14 20.5 35 Lê Khánh Chi 6.0 5.25 4.75 16.0
46 17.0 42 15.75 36 Đỗ Xuân Thu 6.75 5.0 4.25 16.0
48 16.5 48 15.0 37 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 4.75 5.75 5.25 15.75
32 19.25 21 19.75 38 Lê Viết Thảo 4.75 5.5 5.5 15.75
22 21.25 31 17.5 39 Lê Thị Thuỳ 4.75 5.0 6.0 15.75
17 22.0 15 20.5 40 Ngô Đình Tùng 4.75 5.0 6.0 15.75
50 16.25 50 14.25 41 Lê Chí Hưng 6.0 5.5 3.75 15.25
37 18.25 28 18.0 42 Lê Sỹ Dũng 6.0 6.25 2.25 14.5
43 17.0 43 15.5 43 Lê Thị Mỹ Hạnh 4.5 4.75 5.0 14.25
38 17.5 39 16.0 44 Lê Thị Hằng 4.5 5.25 4.25 14.0
49 16.5 45 15.5 45 Vũ Thị Mai Trang 5.25 5.5 3.25 14.0
51 15.75 41 15.75 46 Lê Thị Giang 4.0 7.0 3.0 14.0
53 14.0 36 16.75 47 Lê Văn Linh 5.5 4.25 4.25 14.0
52 14.5 37 16.5 48 Nguyễn Thị Thu Nga 7.0 4.0 2.5 13.5
42 17.25 30 17.5 49 Ngô Thuỳ Linh 5.5 4.75 3.0 13.25
40 17.5 51 13.75 50 Lê Thị Hương 4.0 5.75 3.25 13.0
31 19.5 35 16.75 51 Trần Thị Phương 5.0 4.75 2.5 12.25
39 17.5 49 14.25 52 Lê Huy Hoàng 4.0 4.0 3.5 11.5
41 17.5 40 16.0 53 Vũ Thị Minh Phương 4.0 4.25 3.25 11.5
47 16.5 52 12.75 54 Lê Đình Minh 3.5 4.0 2.75 10.25
36 18.5 53 12.5 55 Lê Đức Đạt

×