Tải bản đầy đủ (.ppt) (39 trang)

Huong dan dung wort

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (874.14 KB, 39 trang )

1
GV: LƯU VĂN THẮNG
TRƯỜNG THCS ĐÔNG QUAN, LỘC
BÌNH, LẠNG SƠN
2
Phần 2: Giáo trình Microsoft Word,Paint
ChơngI/MộTsốvấnđềcơbảnvềword
ChơngI/MộTsốvấnđềcơbảnvềword
MicrosoftWord2003làmộtchơngtrình
MicrosoftWord2003làmộtchơngtrình
xửlývănbảnđợcứngdụngrộngrãihiện
xửlývănbảnđợcứngdụngrộngrãihiện
nay.Vớichơngtrìnhnàybạncóthểsoạn
nay.Vớichơngtrìnhnàybạncóthểsoạn
thảovàtrìnhbàymộtbứcth,láđơn,giấy
thảovàtrìnhbàymộtbứcth,láđơn,giấy
mời,côngvăn,hợpđồng,tiểuluận,luận
mời,côngvăn,hợpđồng,tiểuluận,luận
văn,đồán,luậnántốtnghiệpvàchuyên
văn,đồán,luậnántốtnghiệpvàchuyên
nghiệphơnbạncóthểlàmsách,tạpchí,
nghiệphơnbạncóthểlàmsách,tạpchí,
báo, VớiMicrosoftWord2003bạncóthể
báo, VớiMicrosoftWord2003bạncóthể
trìnhbàyphầnnộidungcủavănbảnrất
trìnhbàyphầnnộidungcủavănbảnrất
đadạngnhờcáclệnhvềphôngchữ,định
đadạngnhờcáclệnhvềphôngchữ,định
dạngđoạnvănbản,cộtchữ,tạobảngbiểu.
dạngđoạnvănbản,cộtchữ,tạobảngbiểu.
Ngoàira,cóthểminhhoạchovănbản


Ngoàira,cóthểminhhoạchovănbản
bằngcáchìnhvẽcósẵnrấtphongphúvà
bằngcáchìnhvẽcósẵnrấtphongphúvà
tiêuđềcủavănbảntrởnênđẹphơnnhờ
tiêuđềcủavănbảntrởnênđẹphơnnhờ
WordArt,Picture,
WordArt,Picture,
3
I
I
-Cáckýhiệuviếttắtvàquytắcchung
-Cáckýhiệuviếttắtvàquytắcchung
-Bôiđen
-Bôiđen
:Nhấpgiữvàdichuộttráitừđiểm
:Nhấpgiữvàdichuộttráitừđiểm
bắtđầuđếnđiểmkếtthúcthìnhảchuột.
bắtđầuđếnđiểmkếtthúcthìnhảchuột.
Muốnbôiđenhaiđoạnkhácnhauthìấn
Muốnbôiđenhaiđoạnkhácnhauthìấn
giữphím
giữphím
Ctrl
Ctrl
vàbôitừngđoạnnhbìnhth
vàbôitừngđoạnnhbìnhth
ờng.
ờng.
-file
-file

:
:


Mộtsốsáchcòngọilàtậptin,tệp,là
Mộtsốsáchcòngọilàtậptin,tệp,là
têngọicủamộttliệuchứamộtnộidung
têngọicủamộttliệuchứamộtnộidung
nàođónh:vănbản;bảngtính;phim;ảnh,
nàođónh:vănbản;bảngtính;phim;ảnh,
-\
-\
:Đâylàđờngdẫnthmục.Hoặcchuyển
:Đâylàđờngdẫnthmục.Hoặcchuyển
sangthaotácsau
sangthaotácsau
-
-


:Nghĩalàấn
:Nghĩalàấn
Enter
Enter
.
.
Vídụ1:
Vídụ1:
Vàothựcđơn
Vàothựcđơn

Format\Bulletsand
Format\Bulletsand
Numbering\Numbered
Numbering\Numbered
:Nghĩalànhấpvào
:Nghĩalànhấpvào
thựcđơn
thựcđơn
Format
Format
,thựcđơnhiệnranhấp
,thựcđơnhiệnranhấp
vào
vào
4
BulletsandNumbering
BulletsandNumbering
,rồinhấpvàomục
,rồinhấpvàomục
Numbered
Numbered
tronghộpthoạihiệnra.
tronghộpthoạihiệnra.
Vídụ2
Vídụ2
:
:
C:\>MyDocuments\PhamCongAnh\Sach
C:\>MyDocuments\PhamCongAnh\Sach



nghĩalàthmụcSachnằmtrongthmụcPham
nghĩalàthmụcSachnằmtrongthmụcPham
CongAnhởthmục
CongAnhởthmục
MyDocument
MyDocument
trongổ
trongổ
C
C
.
.
II/
II/
Sửdụngbànphím
Sửdụngbànphím
-F1
-F1
đến
đến
F12
F12
làcácphímchứcnăng.
làcácphímchứcnăng.
-Ctrl
-Ctrl
làphímđiềukhiển.
làphímđiềukhiển.
-Alt

-Alt
làphímphụtrợ.
làphímphụtrợ.
-CapsLock
-CapsLock
làphímchữhoa.
làphímchữhoa.


-Shift
-Shift
làphímnhấnđè,tạochữhoahoặclấy
làphímnhấnđè,tạochữhoahoặclấy
cáckýtựtrêncủaphím.
cáckýtựtrêncủaphím.
-Esc
-Esc
làphímthoát.
làphímthoát.
-Tab
-Tab
làphímchuyểnđổigiữacáccửasổhoặc
làphímchuyểnđổigiữacáccửasổhoặc
dịchchuyểnnhanhtrênvănbản,dịchchuyển
dịchchuyểnnhanhtrênvănbản,dịchchuyển
đếnôkếtiếpcủabảng.
đếnôkếtiếpcủabảng.
5
-Cácphímtừ
-Cácphímtừ

A
A
đến
đến
Z
Z
làcácphímchữ.
làcácphímchữ.
-Cácphímtừ
-Cácphímtừ
0
0
đến
đến
9
9
làcácphímsố.
làcácphímsố.
-Back
-Back
làphímxoátừtrớc.
làphímxoátừtrớc.
-Insert
-Insert
làphímchèn.
làphímchèn.
-Delete
-Delete
làphímxoátừsauhoặclệnhxoá.
làphímxoátừsauhoặclệnhxoá.

-Home
-Home
làphímchuyểncontrỏvềđầudòng.
làphímchuyểncontrỏvềđầudòng.
-End
-End
làphímchuyểncontrỏxuốngcuối
làphímchuyểncontrỏxuốngcuối
dòng.
dòng.
-PageUp
-PageUp
làphímdịchtranglên.
làphímdịchtranglên.
-PageDown
-PageDown
làphímdịchtrangxuống.
làphímdịchtrangxuống.
-NumLock
-NumLock
làphímkhoásốđểthựchiệncác
làphímkhoásốđểthựchiệncác
chứcnăngkýhiệudớisố.
chứcnăngkýhiệudớisố.
-PrintScreen
-PrintScreen
làphímchụpmànhình.
làphímchụpmànhình.
-ScrollLock
-ScrollLock

làphímcuốntrang.
làphímcuốntrang.
-PauseBreak
-PauseBreak
làphímdừngmànhìnhkhi
làphímdừngmànhìnhkhi
đangkhởiđộngmáytính.
đangkhởiđộngmáytính.


6
-Cácphímmũitên
-Cácphímmũitên


làphímchuyển
làphímchuyển
dịchmộtkýtựtheochiềucủamũitên
dịchmộtkýtựtheochiềucủamũitên
hoặcdịchsangphải,sangtrái,lên,xuống.
hoặcdịchsangphải,sangtrái,lên,xuống.
III/Sửdụngchuột
III/Sửdụngchuột
-Conchuột(
-Conchuột(
Mouse
Mouse
)thờngcóchuộtdây,
)thờngcóchuộtdây,
chuộtquangkhôngbivàchuộtkhông

chuộtquangkhôngbivàchuộtkhông
dây.Trênchuộtthờngcónúttrái,nút
dây.Trênchuộtthờngcónúttrái,nút
phảigọilàchuộttrái,chuộtphảivànút
phảigọilàchuộttrái,chuộtphảivànút
cuộntrangởgiữa.Thôngthờngkhithực
cuộntrangởgiữa.Thôngthờngkhithực
hiệncácthaotácthìnhấpchuộttrái,
hiệncácthaotácthìnhấpchuộttrái,
mộtsốtrờnghợpcầnhiệnthựcđơnphụ
mộtsốtrờnghợpcầnhiệnthựcđơnphụ
thìnhấpchuộtphải.Nútcuộntrangở
thìnhấpchuộtphải.Nútcuộntrangở
giữathờngđểcuộntrangtrongquá
giữathờngđểcuộntrangtrongquá
trìnhxemtàiliệutrong
trìnhxemtàiliệutrong
Word
Word
,bảngtính
,bảngtính
trong
trong
Excel
Excel
,thôngtintrêntrang
,thôngtintrêntrang
Web
Web
,

,


7
-
-
Nhấpchuộttrái
Nhấpchuộttrái
:ấnnúttráicủachuột1lầnvànhả
:ấnnúttráicủachuột1lầnvànhả
ra.
ra.
-
-
Nhấpchuộtphải
Nhấpchuộtphải
:ấnnútphảicủachuột1lầnvànhả
:ấnnútphảicủachuột1lầnvànhả
ra.
ra.
-
-
Nhấpđúp
Nhấpđúp
:ấnnúttráicủachuột2lầnnhanhliên
:ấnnúttráicủachuột2lầnnhanhliên
tiếp.
tiếp.
-
-

Dichuột
Dichuột
:ấngiữnúttráicủachuộtvàdiđếnnơicần
:ấngiữnúttráicủachuộtvàdiđếnnơicần
thiếtrồinhảra.
thiếtrồinhảra.
-
-
Bôiđen
Bôiđen
:Đacontrỏchuộtđếnvịtríđầutiêncủa
:Đacontrỏchuộtđếnvịtríđầutiêncủa
khuvựccầnbôiđenrồiấngiữchuộttráivàdiđến
khuvựccầnbôiđenrồiấngiữchuộttráivàdiđến
điểmcuốicùngcủakhuvựcbôiđenrồinhảchuộtra.
điểmcuốicùngcủakhuvựcbôiđenrồinhảchuộtra.
-Nhấpdi:
-Nhấpdi:
ấngiữchuộttráivàdichuộtđếnmộtnơi
ấngiữchuộttráivàdichuộtđếnmộtnơi
nàođórồinhảchuột.
nàođórồinhảchuột.
IV/CàiđặtphôngchữtiếngViệt(vietkey)
IV/CàiđặtphôngchữtiếngViệt(vietkey)
-Hiệnnay,đểđánhmáytiếngViệtngờitathờngsử
-Hiệnnay,đểđánhmáytiếngViệtngờitathờngsử
dụngbộgõ
dụngbộgõ
VietKey
VietKey

hoặc
hoặc
Abc
Abc
.PhầnmềmgõtiếngViệt
.PhầnmềmgõtiếngViệt
nàycóbánởcáccửahàngphầnmềm.Trớcđây,miền
nàycóbánởcáccửahàngphầnmềm.Trớcđây,miền
Bắcthờnghaydùngbảngmã
Bắcthờnghaydùngbảngmã
TCVN3
TCVN3
,miềnNamthờng
,miềnNamthờng
dùngbảngmã
dùngbảngmã
Vni
Vni
.Bâygiờcácbảngmãnàyvẫnđợc
.Bâygiờcácbảngmãnàyvẫnđợc
dùngphổbiến.Trênthựctế,dùngkiểugõnàocũngđ
dùngphổbiến.Trênthựctế,dùngkiểugõnàocũngđ
ợc.Xuhớnghiện
ợc.Xuhớnghiện
8
nayViệtNamvàthếgiớithờngdùngmã
nayViệtNamvàthếgiớithờngdùngmã
Unicode
Unicode
vìnólàmãthốngnhấttrong

vìnólàmãthốngnhấttrong
việcgiaodịchtàiliệutrênthếgiới.Khi
việcgiaodịchtàiliệutrênthếgiới.Khi
đánhtiếngViệtgửiranớcngoài,ngời
đánhtiếngViệtgửiranớcngoài,ngời
nhậnvẫnđọcđợcvàcònnhiềuthuận
nhậnvẫnđọcđợcvàcònnhiềuthuận
tiệnkháctrongquátrìnhsoạnthảohay
tiệnkháctrongquátrìnhsoạnthảohay
tạobảngtính.Bạnđọcnêndùngkiểugõ
tạobảngtính.Bạnđọcnêndùngkiểugõ
Unicode
Unicode
của
của
VietKey
VietKey
vìnócónhiềutính
vìnócónhiềutính
uviệt.
uviệt.
-Đểcàiđặt
-Đểcàiđặt
VietKey
VietKey
bạnnhấpvào
bạnnhấpvào
Setup
Setup



củabộcàivàthựchiệntheohớngdẫn
củabộcàivàthựchiệntheohớngdẫn
bằngtiếngViệthiệnra.
bằngtiếngViệthiệnra.
-Càiđặtxongbạnnênthiếtlậpcho
-Càiđặtxongbạnnênthiếtlậpcho
VietKey
VietKey
theocácmặcđịnhtốiunh
theocácmặcđịnhtốiunh
nhữnghìnhdớirồinhấpvào
nhữnghìnhdớirồinhấpvào
Taskbar
Taskbar
để
để
biểutợng
biểutợng
VietKey
VietKey
hiệntrênthanh
hiệntrênthanh
Taskbar
Taskbar
.
.


9

Bốnhìnhsauứngvớicácmục:
Bốnhìnhsauứngvớicácmục:
Kiểugõ
Kiểugõ
,
,
Bảngmã
Bảngmã
,
,
Tuỳ
Tuỳ
chọn
chọn
,
,
Côngcụ
Côngcụ
.
.


-
Khiểu gõ: ta chọn mục Telex
, bỏ dấu tự do, tiếng việt,
bàn phím cần gõ chọn cả tiếng
việt và tiếng anh
-
Bảng mã: Nếu soạn trên phông
VNTime thì ta chọn TCVN3

Nếu soạn trên phông Time New
Romam thì ta chọn Unicode
-
Tuỳ chọn: Vietnamese,
Khởi động nhanh, quét 3 ký tự
Kêu bíp
-
Công cụ: Luông chạy Việtkey
khi khởi động PC
10
-Quy cgõti ngVi t
-Quy cgõti ngVi t
aa
aa


ee=
ee=
ê
ê
dd=
dd=
đ
đ
oo=
oo=
ô
ô
aw
aw



uw
uw
=
=
ow=
ow=
ơ
ơ
-Quyớcgõdấu
-Quyớcgõdấu
s=
s=
sắc
sắc
r=
r=
h i
h i
x=
x=
ngã
ngã
f=
f=
huyền
huyền
j=
j=

nặng
nặng
-Vídụ:
-Vídụ:
Khibạngõtrênbànphím:
Khibạngõtrênbànphím:
Coongjhoaf
Coongjhoaf
xaxhooijchurnghiaxVieetjNam
xaxhooijchurnghiaxVieetjNam
thìnộidung
thìnộidung
hiểnthịsẽlà:
hiểnthịsẽlà:
CộnghoàxãhộichủnghĩaViệt
CộnghoàxãhộichủnghĩaViệt
Nam
Nam
.
.
V/MởchơngtrìnhWord
V/MởchơngtrìnhWord
-Trong
-Trong
Windows
Windows
,
,
Word2003
Word2003

cóthểđợckhởi
cóthểđợckhởi
độngtheohaicách:
độngtheohaicách:
-Cách1
-Cách1
:Nhấpvàonút
:Nhấpvàonút
Start\
Start\


Programs\
Programs\
MicrosoftOffice\MicrosoftWord2003
MicrosoftOffice\MicrosoftWord2003
.
.
11
C¸ch2:
C¸ch2:
NhÊpvµobiÓutîng
NhÊpvµobiÓutîng
MicoroftWord2003
MicoroftWord2003


trªnmµnh×nh(BiÓutîngcãch÷).
trªnmµnh×nh(BiÓutîngcãch÷).
12

VI/-GiớithiệuGIAODIệNmànhình
VI/-GiớithiệuGIAODIệNmànhình
Saukhivàochơngtrình
Saukhivàochơngtrình
Word2003
Word2003
,mànhình
,mànhình
sausẽxuấthiện
sausẽxuấthiện
Thanh tiêu đề
Thanh công cụ
Thanh quấn dọc
Thanh quấn ngang
Thanh thực đơn (menu)
Thanh trạng thái
Th ớc dọc
Th ớc ngang
Phóng to, thu nhỏ
Thoát T.Trình Word
Thoát phai VB
13
1) Giới thiệu giao diện
- Thanh trên cùng là thanh tiêu đề, tiêu đề của microsoft
office word kèm theo ba nút ẩn d ới, thu nhỏ phóng to và
thoát
- Thanh thực đơn (menu) thực đơn file, Edit, View, Tools
- Thanh th ớc đo thể hiện độ chính xác của văn bản
- Thanh th ớc quấn để xem nội dung văn bản trong cửa sổ
- Thanh công cụ

+ Công cụ chuẩn
+ Công cụ định dạng: Định dạng phông chữ, định
dạng kích th ớc chữ in đậm, in nghiêng, gạch d ới, căn trái,
căn giữa, căn phải
+ Thanh công cụ vẽ nằm ở bên d ới
- D ới cùng là thanh trạng thái dùng để xác định vị trí con
trỏ chuột.
14
15
2)Hiểnthịthanhcôngcụ
2)Hiểnthịthanhcôngcụ
Cáchlấythanhcôngcụvídụtrênmànhình
Cáchlấythanhcôngcụvídụtrênmànhình
thiếuthanhcôngcụFormattingtachọn:
thiếuthanhcôngcụFormattingtachọn:
View/Toolbars/Formatting
View/Toolbars/Formatting
Khiđóthanh
Khiđóthanh
côngcụFormattingxẽđợchiệnratrênmàn
côngcụFormattingxẽđợchiệnratrênmàn
hình
hình
.
.


VI/Cáchthoátchơngtrìnhword
VI/Cáchthoátchơngtrìnhword
-C1:Nháychuộtvàobiểutợngởtrêncùng

-C1:Nháychuộtvàobiểutợngởtrêncùng
bênphảimànhình
bênphảimànhình
-C2:File/Exit
-C2:File/Exit
-C3:ấntổhợpphím:
-C3:ấntổhợpphím:
Alt+F4
Alt+F4
-C4:Nháychuộtvàobiểutợngởtrêncùng
-C4:Nháychuộtvàobiểutợngởtrêncùng
bêntráimànhình
bêntráimànhình
Saukhithoáthộpthoạixuấthiệnbạnluvăn
Saukhithoáthộpthoạixuấthiệnbạnluvăn
bảnthìchọn
bảnthìchọn
Yes
Yes
khôngluchọn
khôngluchọn
No.
No.
16
VII/MởthaotácvềFILE
VII/MởthaotácvềFILE
:
:
1)Mởfilemới
1)Mởfilemới

+
+
file\new
file\new
\bảngnewdocument\chọnBlank
\bảngnewdocument\chọnBlank
document
document
+Sửdụngtổphím:CTRL+N
+Sửdụngtổphím:CTRL+N
+Chọnbiểutợng;
+Chọnbiểutợng;




.
.
2)Ghifile
2)Ghifile
+file\save(CTRL+S)
+file\save(CTRL+S)
+
+
saveas
saveas
:ghivớimộttênkhác
:ghivớimộttênkhác
+Chọnbiểutợng:
+Chọnbiểutợng:



filename:đặttênchofile-ấnsave
filename:đặttênchofile-ấnsave
.
.
3)Mởfileđãcó
3)Mởfileđãcó
+
+
file\open
file\open
(CTRL+O)
(CTRL+O)
+Chọnbiểutợng;
+Chọnbiểutợng;




+Filename:Ghitênfilecầnmởsauđóấn
+Filename:Ghitênfilecầnmởsauđóấn


Enter
Enter
Hoặcvàoopen
Hoặcvàoopen



+Cancel:Quaychởlạivănbảnđangsoạn
+Cancel:Quaychởlạivănbảnđangsoạn
thảo
thảo
.
.
17
VIII/Mộtsốthaotácvềkhối
VIII/Mộtsốthaotácvềkhối
.(bôiđen)
.(bôiđen)
1)Chọnkhối
1)Chọnkhối
+Shift+
+Shift+


:chọnkhốitheochiềumũitên
:chọnkhốitheochiềumũitên
+Shift+home
+Shift+home
:chọnkhốivềđầudòng
:chọnkhốivềđầudòng
+Shift
+Shift
+
+
End
End
:chọnkhốivềcuốidòng

:chọnkhốivềcuốidòng
+Kéothảchuộtvàođầuvàcuốikhối
+Kéothảchuộtvàođầuvàcuốikhối
.
.
2)Saochépkhối:
2)Saochépkhối:
+Chọnkhối:
+Chọnkhối:
+Trênthanhmenuchọn
+Trênthanhmenuchọn
Edit\copy
Edit\copy
hoặc(CTRL+C)
hoặc(CTRL+C)
+ĐatrỏđếnvịtrícầnsaochépEdit\pastehoặc
+ĐatrỏđếnvịtrícầnsaochépEdit\pastehoặc
(CTRL+V)
(CTRL+V)
.
.
3)Dichuyểnkhối:
3)Dichuyểnkhối:
+Chọnkhối
+Chọnkhối
+Trênthanhmenuchọn
+Trênthanhmenuchọn
Edit\cut
Edit\cut
hoặc(CTRL+X)

hoặc(CTRL+X)
+Trênthanhmenuchọn
+Trênthanhmenuchọn
Edit\Paste
Edit\Paste
hoặc(CTRL+V)
hoặc(CTRL+V)
+Khéodêthảchuộtđếnvùngcầndichuyển
+Khéodêthảchuộtđếnvùngcầndichuyển
.
.
4)Hồiphụclạidichuyển
4)Hồiphụclạidichuyển
+Edit\UndoTyping(CTRL+Z):Phụchồilạimộtbớc
+Edit\UndoTyping(CTRL+Z):Phụchồilạimộtbớc
+Edit\RepeatTying(CTRL+Y):khôiphụclạilệnh
+Edit\RepeatTying(CTRL+Y):khôiphụclạilệnh
phụchồi
phụchồi
18
IX/Các,thaotácchỉnhsửavănbản
IX/Các,thaotácchỉnhsửavănbản
1)Mộtsốthaotácđịnhdạngvềchữ:
1)Mộtsốthaotácđịnhdạngvềchữ:
a)Địnhdạngphôngchữ,cở,khiểuchữ
a)Địnhdạngphôngchữ,cở,khiểuchữ
Thaotácchọn:
Thaotácchọn:
Format\Fonthoặc(CTRL+D)
Format\Fonthoặc(CTRL+D)

-LớpFont
-LớpFont
+Fort:chọnkiểuchữ
+Fort:chọnkiểuchữ
+Fortstyle:Thuộctínhcủachữ
+Fortstyle:Thuộctínhcủachữ
-Regular
-Regular
:chữthờng
:chữthờng
-Italic
-Italic
:chữnghiêng
:chữnghiêng
-Bold
-Bold
:chữđậm
:chữđậm
-BoldItalic
-BoldItalic
:chữnghiêngđậm
:chữnghiêngđậm
.
.
+Size:
+Size:
Chọncỡchữ
Chọncỡchữ
+
+

Fontcolor
Fontcolor
:Chọnmầuchochữ
:Chọnmầuchochữ
+Undeslinestyle:
+Undeslinestyle:
ChọngạchchânChochữ
ChọngạchchânChochữ
+Undeslinecolor:
+Undeslinecolor:
Chọnmàuchogạchchân
Chọnmàuchogạchchân
+Effects
+Effects
:Mộtsốthuộctínhkhác
:Mộtsốthuộctínhkhác
+Default:
+Default:
Đểlusaukhiđịnhdạngfontchữ
Đểlusaukhiđịnhdạngfontchữ
(Default\yes)
(Default\yes)
19
-LípCharacterSpacing:
-LípCharacterSpacing:
+Spacing
+Spacing


-Normal:

-Normal:
Ch÷b×nhthêng
Ch÷b×nhthêng


-Expander:
-Expander:
ChÕ®éch÷gi·nréng
ChÕ®éch÷gi·nréng
-Candensed:
-Candensed:
ChÕ®éch÷thul¹i
ChÕ®éch÷thul¹i
.
.
+Position:
+Position:


-Normal:
-Normal:
Ch÷b×nhthêng
Ch÷b×nhthêng


-Raise:
-Raise:
N©nglªn
N©nglªn



-Lowered:
-Lowered:
H¹xuèng
H¹xuèng
.
.
-LípTextEffects
-LípTextEffects
+Animations:
+Animations:
ThuéctÝnh®ÆcbiÖt(nhÈymóa)
ThuéctÝnh®ÆcbiÖt(nhÈymóa)
cñach÷
cñach÷
.
.


20
b)Mộtsốthaotáctrênbànphímđốivớikhối(kýtựđã
b)Mộtsốthaotáctrênbànphímđốivớikhối(kýtựđã
bôiđen)
bôiđen)
-
-
Bậttắtchữđậm
Bậttắtchữđậm
:
:

Nháychuộtvàobiểutợng
Nháychuộtvàobiểutợng
hoặc
hoặc
(ctrl+B)
(ctrl+B)
-
-
Bậttắtchữnghiêng:Nháychuộtvàohoặc
Bậttắtchữnghiêng:Nháychuộtvàohoặc
(Ctrl+I)
(Ctrl+I)
-
-
Bậttắtchữgạchchân:Nháychuột
Bậttắtchữgạchchân:Nháychuột
vàohoặc
vàohoặc
(Ctr+u)
(Ctr+u)
-
-
Chochữnhỏởdới:
Chochữnhỏởdới:
(Ctrl+
(Ctrl+
+
+



)
)
-Chochữnhỏởtrên:
-Chochữnhỏởtrên:
(Ctrl+Shift+
(Ctrl+Shift+
+)
+)


-
-
Cănchỉnhsangtrái:Nháychuộtvàohoặc
Cănchỉnhsangtrái:Nháychuộtvàohoặc
(Ctrl+L)
(Ctrl+L)
-
-
Cănchỉnhvàogiữa:Nháychuộtvàohoặc
Cănchỉnhvàogiữa:Nháychuộtvàohoặc
(
(
Ctrl+E)
Ctrl+E)
-
-
Cănchỉnhsangphải:Nháychuộtvào
Cănchỉnhsangphải:Nháychuộtvào
hoặc
hoặc

(Ctrl+R):
(Ctrl+R):
-(Ctrl+shift+f):
-(Ctrl+shift+f):
Chỉnhphông
Chỉnhphông
chữ
chữ
-(Ctrl+
-(Ctrl+
]
]
):
):
Tăngmộtcỡchữ
Tăngmộtcỡchữ
-(Ctrl+
-(Ctrl+
[
[
):
):
Giảmmộtcỡchữ
Giảmmộtcỡchữ
21
c)Địnhdạngtranggiấy
c)Địnhdạngtranggiấy
Thaotácchọn:
Thaotácchọn:
File\Pagesetup

File\Pagesetup
-Lớp:Margins
-Lớp:Margins
+Top:
+Top:
Địnhdạnglềtrên
Địnhdạnglềtrên
+Bottom
+Bottom
:Địnhdạnglềdới
:Địnhdạnglềdới
+Left:
+Left:
Địnhdạnglềtrái
Địnhdạnglềtrái
+Right
+Right
:Địnhdạnglềphải
:Địnhdạnglềphải
+
+
Gutter:
Gutter:
Địnhdạnggáy
Địnhdạnggáy
+
+
GutterPosition:
GutterPosition:
-Left:

-Left:
Gáychiềudàibên
Gáychiềudàibên
phải
phải
-
-
Top:
Top:
Gáytrên
Gáytrên
+
+
Orientation:-Portrait:
Orientation:-Portrait:
Địnhdạngdấydọc
Địnhdạngdấydọc


-
-
Landscape:
Landscape:
Địnhdạnggiấyngang
Địnhdạnggiấyngang
.
.
-
-
LớpPapervàLayout:

LớpPapervàLayout:
Mộtsốđịnhdạngkhác
Mộtsốđịnhdạngkhác
Mọithaotáclựachọnsongấn
Mọithaotáclựachọnsongấn
OK.
OK.
Đểlầnsau
Đểlầnsau
khôngphảichỉnhlạichọn
khôngphảichỉnhlạichọn
Default/yes
Default/yes
22
d)Địnhdạngvănbảncột
d)Địnhdạngvănbảncột
-Chọnđọanvănbảncầnchiacột(bôiđenđoạnvăn
-Chọnđọanvănbảncầnchiacột(bôiđenđoạnvăn
bảncầnchia)
bảncầnchia)
-
-
Format\Columns
Format\Columns
(xuấthiệnbảngchiacột)
(xuấthiệnbảngchiacột)
+Presetr:
+Presetr:
Chọnsốcộtcầnchia
Chọnsốcộtcầnchia

+Numberofcolumns:
+Numberofcolumns:
Đánhsốcộtcầnchia
Đánhsốcộtcầnchia
+Đánh
+Đánh
dấutíchvàoô
dấutíchvàoô
Linebetween:
Linebetween:
Tạođờngkẻgiữacác
Tạođờngkẻgiữacác
cột
cột
+Lựachọnsongấn
+Lựachọnsongấn
OK.
OK.
-
-
Khivănbảnchasangcộtđặtcontrỏtrớcdòng
Khivănbảnchasangcộtđặtcontrỏtrớcdòng
cầnđasangtachọn
cầnđasangtachọn
Insert\break\columnbreak\OK.
Insert\break\columnbreak\OK.
e)Địnhdạngchữlớnđầudòng
e)Địnhdạngchữlớnđầudòng
-
-

Chọntừcầnđịnhdạng(Bôiđentừcầnđịnhdạng)
Chọntừcầnđịnhdạng(Bôiđentừcầnđịnhdạng)
-Format\DropCap
-Format\DropCap
(BảngDropxuấthiện)
(BảngDropxuấthiện)
+None
+None
:Huỷbỏchữlớnđầudòng
:Huỷbỏchữlớnđầudòng
+Dropped:
+Dropped:
Địnhdạngchữtrênsốdòng
Địnhdạngchữtrênsốdòng
+Inmargin:
+Inmargin:
Địnhdạngchữtrênốcột
Địnhdạngchữtrênốcột
.
.
23
2)Mộtsốthaotácchèn
2)Mộtsốthaotácchèn
a)Chènkýtựđặcbiệt
a)Chènkýtựđặcbiệt
-Đặtcontrỏvàovịtrícầnchèn
-Đặtcontrỏvàovịtrícầnchèn
-Chọn:
-Chọn:
Insret(trênmenu)\Symbol(bảngSymbol

Insret(trênmenu)\Symbol(bảngSymbol
xuấthiện)
xuấthiện)
-
-
Muốnchènhìnhnàochotrỏchuộtvàohìnhđó
Muốnchènhìnhnàochotrỏchuộtvàohìnhđó
nháyđúpchuột(hoặcchọnhìnhnháychuộtvào
nháyđúpchuột(hoặcchọnhìnhnháychuộtvào
Insert)
Insert)
-
-
Nếukhôngchènnháychuộtvào
Nếukhôngchènnháychuộtvào
Close.
Close.
b)Chèncácdấuhayđánhsốtựđộng
b)Chèncácdấuhayđánhsốtựđộng
-
-
Cách1:+Chọn
Cách1:+Chọn
Format\Bullerandnumbering
Format\Bullerandnumbering


-
-



Bulleted:
Bulleted:




Chèncácdấu
Chèncácdấu
-Numbered:
-Numbered:
Chènchữhoặcsố
Chènchữhoặcsố
-
-
Muốnthayđổicácdấuhoặccácsốtanháychuột
Muốnthayđổicácdấuhoặccácsốtanháychuột
vàocácdấuhoặcsốcầnthayđổichọn
vàocácdấuhoặcsốcầnthayđổichọn
Custonmize
Custonmize


Lựachọnsongấn
Lựachọnsongấn
OK.
OK.
-
-
Cách2:

Cách2:
+
+
Chọnbiểutợnghoặctrênthanh
Chọnbiểutợnghoặctrênthanh
côngcụ
côngcụ
24
c)Chènbảngbiểu
c)Chènbảngbiểu
-Cách1Tachọn
-Cách1Tachọn
Table\Insert\table
Table\Insert\table
+Numberofcolumns:
+Numberofcolumns:
Nhậpsốcộtcầnchèn
Nhậpsốcộtcầnchèn
+Numberofrows:
+Numberofrows:
Nhậpsốdòngcầnchèn
Nhậpsốdòngcầnchèn
+
+
Lựachọnsongấn
Lựachọnsongấn
OK.
OK.
-
-

Cách2nháychuộtvàobiểutợng\kéodêthả
Cách2nháychuộtvàobiểutợng\kéodêthả
chuộtsốdòngvàsốcộtcầnchèn
chuộtsốdòngvàsốcộtcầnchèn
.
.
-Cáchthuhẹp,dãnrộngcột
-Cáchthuhẹp,dãnrộngcột
+Bôiđensốcộtcầnthựchiện
+Bôiđensốcộtcầnthựchiện
+Đachuộtlênthanhthớcngangchođếnkhi
+Đachuộtlênthanhthớcngangchođếnkhi
chuộtxuấthiện
chuộtxuấthiện
lúcđótakéodêchuộttheoý
lúcđótakéodêchuộttheoý
muốn
muốn
.
.
-Cáchthuhẹp,dãnrộngdòng
-Cáchthuhẹp,dãnrộngdòng
+Bôiđensốdòngcầnthựchiện
+Bôiđensốdòngcầnthựchiện
+Chọn
+Chọn
Table\TableProperties\Row\
Table\TableProperties\Row\
Tíchvàoô
Tíchvàoô

Specifyheight\
Specifyheight\
Đánhsốcầndãndòng
Đánhsốcầndãndòng
.
.
25
-Cáchghép2cộtthành1
-Cáchghép2cộtthành1
+
+
Bôiđen2cộtcầnghép
Bôiđen2cộtcầnghép
+
+
Đặtcontrỏvàovùngbôiđen\nháychuộtphải\
Đặtcontrỏvàovùngbôiđen\nháychuộtphải\
chọn
chọn
Mergecells.
Mergecells.
-Cáchghép2dòngthành1
-Cáchghép2dòngthành1
+
+
Bôiđen2dòngcầnghép
Bôiđen2dòngcầnghép
+
+
Đặtcontrỏvàovùngbôiđen\nháychuộtphải\

Đặtcontrỏvàovùngbôiđen\nháychuộtphải\
chọn
chọn
Mergecells.
Mergecells.
-
-
Cáchxoábỏđờngkẻtrongbảngbiểu
Cáchxoábỏđờngkẻtrongbảngbiểu
+Bôiđenôbảngbiểucầnxoávàđặttrỏchuộtở
+Bôiđenôbảngbiểucầnxoávàđặttrỏchuộtở
vùngđãbôiđen
vùngđãbôiđen
+
+
Nháychuộtphải\
Nháychuộtphải\
BordersandShading\Borders
BordersandShading\Borders
\
\
từnhãn
từnhãn
Preview
Preview
tanháychuộtvàodờngkẻcần
tanháychuộtvàodờngkẻcần
loạibỏ
loạibỏ
.

.
-
-
Cáchcănlềchochữởtrongbảngbiểu
Cáchcănlềchochữởtrongbảngbiểu
+Bôiđenchữcầncănvàđặttrỏchuộtởvùngđã
+Bôiđenchữcầncănvàđặttrỏchuộtởvùngđã
bôiđen
bôiđen
+Nháychuộtphải\
+Nháychuộtphải\
CellAlignment\
CellAlignment\
Chọnlềchữ
Chọnlềchữ
theoýmuốn
theoýmuốn
.
.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×