Tải bản đầy đủ (.doc) (47 trang)

đồ án kỹ thuật viễn thông Cấu trúc chung của tổng đài alcatel E 10 B, thiết kế trường chuyển mạch 128 số cho tổng đài nhỏ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.13 MB, 47 trang )

Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
B giáo d c và ào t oộ ụ đ ạ
Tr ng i h c bách khoa hà n iườ đạ ọ ộ
Khoa đi n t - vi n thôngệ ử ễ
đ án t t nghi pồ ố ệ
t i:Đề à
t ng quan v t ng đ i alcatel E 10Bổ ề ổ à
c u trúc chung c a t ng đ i alcatel E 10 Bấ ủ ổ à
thi t k tr ng chuy n m ch 128 s cho t ng đ i nhế ế ườ ể ạ ố ổ à ỏ
Giáo viên h ng d n ướ ẫ : Tr ng Tu nĐỗ ọ ấ
Sinh viên th c hi n ự ệ : Ngô Xuân Th nhà
L p ớ : CH 4 - 6123
H n ià ộ
B giáo d c và ào t oộ ụ đ ạ
Tr ng i h c bách khoa hà n iườ đạ ọ ộ
oOo
C ng ho xã h i ch ngh a vi t namộ à ộ ủ ĩ ệ
c l p T do H nh phúcĐộ ậ – ự – ạ

Nhi m v thi t k t t nghi pệ ụ ế ế ố ệ
H v tên : ọ à
L p : ớ
Ng nh h c : à ọ
1- u thi t k :Đầ đề ế ế



Sinh Viên :
Trang 1
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ





2- Các s li u ban u :ố ệ đầ







3- N i dung ph n thuy t minh v tính toán :ộ ầ ế à






4- Các b n v th (ghi rõ các lo i b n v v kích th c các b n v )ả ẽđồ ị ạ ả ẽ à ướ ả ẽ








5- Cán b h ng d n : ộ ướ ẫ H v tên cán b :ọ à ộ
PH Nầ :









6- Ng y giao nhi m v thi t k : à ệ ụ ế ế
7- Ng y ho n th nh nhi m v : à à à ệ ụ
Ng y tháng n m 2002à …… …… ă
ch nhi m khoa cán b h ng d nủ ệ ộ ướ ẫ
(Ký v ghi rõ h tên) (Ký v ghi rõ h tên) à ọ à ọ
k t qu đi m đánh giáế ả ể h c sinh đã ho n ọ à
th nhà
Quá trình thi t k ế ế : (V n p b n thi t k cho khoa)à ộ ả ế ế
(Khoa)
Sinh Viên :
Trang 2
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
- i m uy : Để Ng y tháng n m à ă
2002
- B n v thi t k : ả ẽ ế ế (Ký tên)
Ngµy th¸ng n m 2002… … ă
Ch t ch h i ngủ ị ộ đồ
(Ký v ghi rõ h tên)à ọ
Sinh Viên :
Trang 3
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
L i nói đ uờ ầ
T ng i ALCATEL 1000 E10 t i nay ã tr th nh m t h th ngổ đà ớ đ ở à ộ ệ ố

chuy n m ch t i u, linh ho t v thích h p v i m ng vi n thông Vi tể ạ ố ư ạ à ợ ớ ạ ễ ệ
Nam. c bi t l tr m i u khi n chính v i c u trúc ch c n ng vĐặ ệ à ạ đề ể ớ ấ ứ ă à
nguyên lý ho t ng u vi t, tin c y cao, óng vai trò quan tr ngạ độ ư ệ độ ậ đ ọ
trong OCB – 283.
Trong t ng lai v i s pháp tri n v tin c y c a ALCATEL sươ ớ ự ể à độ ậ ủ ẽ
chi m u th h n so v i h th ng chuy n m ch khác.ế ư ế ơ ớ ệ ố ể ạ
i v i Vi t Nam, h th ng t ng i ALCATEL 1000 E10 ã d cĐố ớ ệ ệ ố ổ đà đ ượ
a v o s d ng khá nhi u trong m ng vi n thông vì ây l m t trongđư à ử ụ ề ạ ễ đ à ộ
nh ng m t xích nh m áp ng c nh ng yêu c u c a m ng vi n thôngữ ắ ằ đ ứ đượ ữ ầ ủ ạ ễ
hi n t i v trong t ng lai.ệ ạ à ươ
Quá trình h c t p v nghiên c u, c s h ng d n c a th y ọ ậ à ứ đượ ự ướ ẫ ủ ầ Đỗ
Tr ng Tu n cùng các th y cô giáo trong khoa i n t vi n thông tr ngọ ấ ầ đệ ử ễ ườ
i h c Bách Khoa H N i, em ã ho n th nh b n án t t nghi p vĐạ ọ à ộ đ à à ả đồ ố ệ ề
t ng i ALCATEL 1000 E 10. Trong t p án t t nghi p n y em xin ổ đà ậ đồ ố ệ à đề
c p n các n i dung :ậ đế ộ
T ng quan v T ng i ALCATEL 1000 E10.ổ ề ổ đà
Thi t k tr ng chuy n m ch 128.ế ế ườ ể ạ
Do trình v th i gian có h n t i c a em không trách kháiđộ à ờ ạ đề à ủ
nh ng thi u sót, em mong c s óng góp ý ki n c a các th y cô giáoữ ế đượ ựđ ế ủ ầ
c ng nh c a t t c các b n sinh viên t i n y ho n thi n h n.ũ ư ủ ấ ả ạ đểđề à à à ệ ơ
Em xin chân th nh cám n s giúp c a th y Tr ng Tu n cùngà ơ ự đỡ ủ ầ Đỗ ọ ấ
tát c các th y cô giáo trong khoa i n t vi n thông ã giúp em ho nả ầ Đệ ử ễ đ đỡ à
th nh b n án t t nghi p n y.à ả đồ ố ệ à
H n i, ng y tháng n m 2002à ộ à ă
Sinh viên

Sinh Viên :
Trang 4
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
Ch ng Iươ

T ng quan v T ng đ i ALCATEL E10 Bổ ề ổ à
1. V trí và các ng d ng c a ALCATEL E10ị ứ ụ ủ
ALCATEL E10 l m t h th ng t ng i i n t s c pháp tri nà ộ ệ ố ổ đà đệ ử ốđượ ể
b i công ty k ngh vi n thông CIT. Th h t ng i E10 u tiên l t ngở ỹ ệ ễ ế ệ ổ đà đầ à ổ
i E10 c s n xu t v a v o t u n m 1970. ó l t ng i i nđà đượ ả ấ à đư à ừ đầ ă Đ à ổ đà đệ
t u tiên s d ng k thu t phân kênh theo th i gian. T ng iử đầ ử ụ ỹ ậ ờ ổ đà
ALCATEL 1000 E10B ã th t s t o ra m t h th ng chuy n m ch cóđ ậ ự ạ ộ ệ ố ể ạ
kh n ng thao tác cao h n v có t c uy n chuy n m m d o h n. Nóả ă ơ à ố độ ể ể ề ẻ ơ
bao trùm to n b ph m vi c a t ng i, t lo i t ng i n i h t nh nh tà ộ ạ ủ ổ đà ừ ạ ổ đà ộ ạ ỏ ấ
cho n các trung tâm chuy n m ch quá giang l n nh t hay c a ngõ qu cđế ể ạ ớ ấ ử ố
t . Kh n ng thích nghi v i vùng có m t dân c khác nhau v m iế ả ă ớ ậ độ ư à ọ
lo i khí h u khác nhau.ạ ậ
H th ng E10B cho phép các trung tâm chuy n m ch n i h t ho cệ ố ể ạ ộ ạ ặ
quá giang hay h n h p. V a quá giang v a n i h t t ng i ALCATELỗ ợ ừ ừ ộ ạ ổ đà
1000 E10 có th u n i v o các m ng :ểđấ ố à ạ
- M ng i n tho i : T ng t ho c s , ng b ho c không ngạ đệ ạ ươ ự ặ ố đồ ộ ặ đồ
b .ộ
- M ng báo hi u s 7.ạ ệ ố
- M ng máy tính.ạ
- M ng chuy n m ch gói.ạ ể ạ
- M ng thông tin di ng.ạ độ
- M ng d ch v h tr .ạ ị ụ ỗ ợ
- M ng khai thác v b o d ng REM.ạ à ả ưỡ
- M ng thông tin b ng r ng.ạ ă ộ
Kh n ng u n i c a t ng i ALCATEL 1000 E10B trong m ngả ă đấ ố ủ ổ đà ạ
thông tin c th hi n qua hình sau.đượ ể ệ
H thång ALCATEL E10B l h th ng c thi t c u trúc m doệ à ệ ố đượ ế ấ ở
ó nó có th gi i quy t c quá trình ti n hoá trong hai m t : ti n hoáđ ể ả ế đượ ế ặ ế
v m t k thu t công nghi p v ti n hoá v các ch c n ng ng y c ng d iề ặ ỹ ậ ệ à ế ề ứ ă à à ồ
dµovµ ph c t p trong t ng i. Nó bao g m 3 phân h v i các ch c n ngứ ạ ổ đà ồ ệ ớ ứ ă

c l p nhau c liên k t v i nhau b i các tiêu chu n giao ti p.độ ậ đượ ế ớ ở ẩ ế
+ Phân h truy nh p thuê bao có th giao ti p v i ng dây thuêệ ậ ể ế ớ đườ
bao t ng t ho c s .ươ ự ặ ố
+ Phân h u n i v i u khi n trong ó s d ng chuy n m chệ đầ ố à đề ể đ ử ụ ể ạ
phân chia theo th i gian v các ch c n ng chuy n m ch cu c g i.ờ à ứ ă ể ạ ộ ọ
Sinh Viên :
Trang 5
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
+ Phân h v n h nh v b o d ng : H tr m i ch c n ng c n thi tệ ậ à à ả ưỡ ỗ ợ ọ ứ ă ầ ế
cho i u h nh v bao d ng.đề à à ưỡ
Hình 1 : Kh n ng u n i c a t ng i ALCATEL 1000 E10Bả ă đầ ố ủ ổ đà
trong m ng thông tinạ
M i phân h có m t n ng v ph n m m phù h p v i ch c n ng mỗ ệ ộ ă à ầ ề ợ ớ ứ ă à
nó m nhi m. Ph m vi c a m i phân h , nguyên t c c b n l s phânđả ệ ạ ủ ỗ ệ ắ ơ ả à ự
b các ch c n ng gi a các module ph n c ng v ph n m m khác tố ứ ă ữ ầ ứ à ầ ề ừ
nguyeen t c n y l m cho nó có u i m sau :ắ à à ư để
-Gi m giá th nh u t ban u cho h th ng.ả à đầ ư đầ ệ ố
- Kh n ng u n i c ng nh x lý ã t ng lên.ả ă đấ ố ũ ư ử đ ă
- T i u hoá v b o m an to n.ố ư ề ả đả à
- Các ph n c b n có th nâng c p m t cách d d ng v riêng bi tầ ơ ả ể ấ ộ ễ à à ệ
trong h th ng.ệ ố
Các c tr ng c b n c a h th ng ALCATEL E10B .đặ ư ơ ả ủ ệ ố
1. Các lo i u nói thuê bao:ạ đầ
h th ng OCB283 có th u n i v i các thuê bao :ệ ố ểđấ ố ớ
- Thuê bao l các i n tho i quay a (8-22 xung/s ) ho c máy nà đệ ạ đĩ ặ ấ
phím c CCITT tiêu chu n hoá.đượ ẩ
- Các thuê bao s có t c 144 Kb/ s (2B + D)ố ố độ
- T ng i PBX nhân công ho c t ng.ổ đà ặ ựđộ
- Các thuê bao s 2Mb/s (30 D + B ) ví d nh t ng i nhánh tố ụ ư ổ đà ự
ng riêng(PABX) ph ng ti n a d ch v (Multiservor).độ ươ ệ đ ị ụ

- Bu ng i n tho i công c ng.ồ đ ệ ạ ộ
2. Các cu c g i : ộ ọ
- Các cu c g i n i h t.ộ ọ ộ ạ
Sinh Viên :
Trang 6
M ng CCITT No 7ạ
PABX
NT
Phân h ệ
i u đề
h nh v à à
b o ả
d ngưỡ
Phân h ệ
u n i đầ ố
v i u àđề
khi nể
Phân h ệ
truy c p ậ
thuê bao
M ng i n tho iạ đệ ạ
M ng d ch v h ạ ị ụ ỗ
trợ
M ng s li uạ ố ệ
M ng v n h nh v ạ ậ à à
b o d ngả ưỡ
AICATEL E10 B




Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
- Các cu c g i ra, g i v o quá giang n i h t.ộ ọ ọ à ộ ạ
- Các cu c g i ra, g i v o quá giang trong n c.ộ ọ ọ à ướ
- Các cu c g i ra, g i v o qu c t .ộ ọ ọ à ố ế
- Các cu c g i ra, g i v o t ng i nhân côngộ ọ ọ à ổ đà
- Các cu c g i n các d ch v c bi t.ộ ọ đế ị ụđặ ệ
3.Các d ch v cung c p cho thuê bao Analog : ị ụ ấ
- ng dây c bi t khi g i ra hay g i v o (ho c ch g i ra hayĐườ đặ ệ ọ ọ à ặ ỉ ọ
ch g i v o).ỉ ọ à
- ng dây nóng ( ng dây không c n quay s ).Đườ đườ ầ ố
- Ch th m c c c quay.ỉ ị ứ ướ
- G p nhóm các ng dây.ộ đườ
- ng dây thi t y u hay u tiên.Đườ ế ế ư
- Nh n d ng thuê bao phá qu y.ậ ạ ấ
- Quay l i con s thuê bao t ng.ạ ố ựđộ
- Cu c g i ghi âm l i.ộ ọ ạ
- Cu c g i h i ngh tay ba.ộ ọ ộ ị
- Cu c g i kép.ộ ọ
- Quay s v n t t ( ng dây nóng).ố ắ ắ đườ
- Chuy n t m th i cho các thuê bao v ng m t.ể ạ ờ ắ ặ
- ánh th c t ng.Đ ứ ự độ
- D ch v h n ch th ng xuyên hay do i u khi n.ị ụ ạ ế ườ đề ể
2. Các d ch v cung c p thuê bao s :ị ụ ấ ố
Các thuê bao s c ng có các d ch v t ng t nh thuê bao, ngo iố ũ ị ụ ươ ự ư à
ra còn có thêm m t s các d ch v c bi t nh :ộ ố ị ụđặ ệ ư
- D ch v m ng CM kênh 64 Kb/s gi a các thuê bao s .ị ụ ạ ữ ố
- D ch v t xa : ị ụ ừ
+ i n tho i h i ngh .Đệ ạ ộ ị
+ Fax nhóm 2, nhóm 3 ho c nhóm 4.ặ
+ Video Tex mã hoá theo ki u ch cái .ể ữ

+ Telex v i Modem trên kênh 13 ho c giao ti p chu n X25.ớ ặ ế ẩ
- Ngo i ra còn có các d ch v : à ị ụ
+ a ch rút g n 1-4 s .Đị ỉ ọ ố
+ Quay s v o tr c ti p.ố à ự ế
+ Thông tin v c c (giá to n b ).ề ướ à ộ
+ Chuy n STI t m th i.ể ạ ờ
+ Các cu c g i không tr l i.ộ ọ ả ờ
Sinh Viên :
Trang 7
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
+ Nh n bi t ng g i.ậ ế đườ ọ
+ Ng n ch n nh n bi t ng g i.ă ặ ậ ế đườ ọ
3. Tính c c :ướ
- Có kh n ng tính 128 lo i c c khác.ả ă ạ ướ
- M i lo i có th tính 4 m c c c.ỗ ạ ể ứ ướ
- M i ch ng m c thuê bao d i 24 bit.ỗ ươ ụ à
4. u n i liên i : đấ ố đà
T ng i E10 dù l n i h t hay quá giang n i h t, quá giang thu nổ đà à ộ ạ ộ ạ ầ
thúy hay quá giang h n h p (v a n i h t v a quá giang u) nh ng có thỗ ợ ừ ộ ạ ừ đề ư ể
n i t i t ng i khác trong m ng. ố ớ ổ đà ạ
- B ng các ng PCM s c p (2 Mbps) 30 kênh tiêu chu n CCITTằ đườ ơ ấ ẩ
G. 732 hay b ng các ng ghép kênh cao c p h n.ằ đườ ấ ơ
- B ng các ng rung k ANalog.ằ đườ ế
5.H th ng báo hi u : ệ ố ệ
H th ng báo hi u gi a các t ng i có th s d ng các lo i báoệ ố ệ ữ ổ đà ể ử ụ ạ
hi u sau :ệ
- Báo hi u kênh k p h p :ệ ế ợ
+ Mã th p phân STROWRGER, EMD, R 6.ậ
+ Mã a t n R 2v No 5.đ ầ à
+ Báo hi u kênh trung CCITT No 7.ệ

6. Qu n lý l u l ng :ả ư ượ
Dung l ng qu n lý c c i c a h th ng l 220 CA/s c th l :ượ ả ự đạ ủ ệ ố à ụ ể à
- V i c u hình 16 –18 CA/s c u hình COMPACT.ớ ấ ấ
- V i c u hình nh 32 –36 CA/s.ớ ấ ỏ
- V i c u hình trung bình v l n trên222 CA/s.ớ ấ à ớ
Dung l ng t i a c a ma tr n CM chính l 2048 PCM. i u n y choượ ố đ ủ ậ à Đề à
phép:
-Lưu l ng lên t i Erlangs(t c l trong 60000 cu c g i ch cóượ ớ ứ à ộ ọ ỉ
25000 s cu c g i th nh công trong m t th i i m).ố ộ ọ à ộ ờ để
-Có th u n i t i 6000 trung k .ểđấ ố ớ ế
H n n a h th ng còn s d ng k thu t t i u ch nh tránh x yơ ữ ệ ố ử ụ ỹ ậ ựđề ỉ để ả
ra s c khi quá t i.ự ố ả K thu t n y c phân b t i t ng m c c a hỹ ậ à đượ ố ạ ừ ứ ủ ệ
th ng d a v o s o c s l ng c a các cu c g i có nhu c u v cácố ự à ự đ đạ ố ượ ủ ộ ọ ầ à
cu c g i c s lý(ph n tr m chi m các yêu cÇu ).ộ ọ đượ ử ầ ă ế …
Ch ng IIươ
Sinh Viên :
Trang 8
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
C u trúc chung c a t ng đ i alcatel E10Bấ ủ ổ à
I. C u trúc và ch c n ng t ng th alcatel E10Bấ ứ ă ổ ể
H th ng alcatel E10B c l p t t i trung tâm c a các m ch vi nệ ố đượ ắ đặ ạ ủ ạ ễ
thông có liên quan.Nó bao g m 3 kh i ch c n ng riêng bi t:ồ ố ứ ă ệ
- Phân h truy nh p thuê bao : u n i thuê bao t ng t v thuê baoệ ậ Đấ ố ươ ự à
s .ố
- Phân h u n i v i u kiÓn th c hi n ch c n ng u nèivµ s lýệ đấ ố à đề ự ệ ứ ă đấ ử
cu c g i.ộ ọ
- Phân h i u h nh v b o d ng : h tr m i ch c v c n thi t cho i uệđề à à ả ưỡ ỗ ợ ọ ứ ị ầ ế đề
h nh v b o d ng .à à ả ưỡ
M i kh i ch c n ng có ph n m m riêng phù h p v i các ch c n ng mọ ố ứ ă ầ ề ợ ớ ứ ă à
nó ®Èm nhi m. Trong ó phân h u n i v i u kiÓn, phân h di u h nh vệ đ ệđấ ố àđề ệ ề à à

b o d ng n m trong OCB283. Liên l c gi a phân h truy c p thuê bao vả ưỡ ằ ạ ữ ệ ậ à
phân h u n i tr c ti p i u khi n s d ng h th ng báo hi u s 7. Các phânệđấ ố ự ế đề ể ử ụ ệ ố ệ ố
h c n i nvíi nhau b i các ng m ng LR hay các ng PCM. Cácệ đượ ố ở đườ ạ đườ
ng m ng LR l các ng ghép kênh 32 kênh, không mã hoá HDB3 (mãđườ ạ à đườ
l ng c c m t cao) có c u trúc t ng t nh PCM : ưỡ ự ậ độ ấ ươ ự ư
+ V ph n c ng : OCB 238 có 6 tr m i u khi n trong ó có 5 tr mỊ ầ ứ ạ đề ể đ ạ
i u khi n : đề ể
- Tr m i u khi n chính : SMC .ạ đề ể
- Tr m i u khi n thi t b ph tr : SMAạ đề ể ế ị ụ ợ
- Tr m i u khi n thi t b trung k : SMTạ đề ể ế ị ế
- Tr m i u khi n ma tr n chuy n m ch: SMX.ạ đề ể ậ ể ạ
- Tr m v n h nh v b o d ng SMM.ạ ậ à à ả ưỡ
V m t tr m ng b c s th i gianSTS ( ây không ph i l tr m i uà ộ ạ đồ ộ ơ ở ờ đ ả à ạ đề
khi n).ể
+ Ph n m m c a h th ng c chia l m các module ph n m mầ ề ủ ệ ố đượ à ầ ề
(ME) h tr cho các tr m i u khi n v ph c v cho các ng d ngđể ỗ ợ ạ đề ể à ụ ụ ứ ụ
tho i. Có các lo i module ph n m m sau : ạ ạ ầ ề
- Ph n m m x lý cu c g i : ML, MR.ầ ề ử ộ ọ
- Ph n m m tính c c : ML TX.ầ ề ướ
- Ph n m m qu n tr c s d li u : ML URM.ầ ề ả ị ơ ở ữ ệ
- Ph n m m i u khi n ma tr n chuy n m ch : ML COM.ầ ề đề ể ậ ể ạ
Các module ph n m m trao i v i nhau thông qua m ch vòng traoầ ề đổ ớ ạ
i thông tin.đổ
1. C u trúc ph n c ng c a t ng i E10B.ấ ầ ứ ủ ổ đà
Sinh Viên :
Trang 9
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ

- CSED : Tr m t p trung thuê bao xa.ạ ậ
- CSND : n v truy nh p thuê bao xa.Đơ ị ậ

- CSNL : n v truy nh p thuê bao g n.Đơ ị ậ ầ
- MAS : b ghép kênh nh p tr m i u khi n chính.ộ ậ ạ đề ể
- MIS : B ghép kênh liên tr m.ộ ạ
- REM : M ng qu n lý thông tin.ạ ả
- SMA : Tr m i u khi n thi t b ph tr .ạ đề ể ế ị ụ ợ
- SMC : Tr m i u khi n chính.ạ đề ể
- SMN : Tr m b o d ng.ạ ả ưỡ
- SMX : Tr m i u khi n ma tr n.ạ đề ể ậ
- STS : Tr m t o tín hi u òng b .ạ ạ ệ đ ộ
1.1 C u trúc chung m t tr m i u khi n.ấ ộ ạ đề ể
M t tr m a x lý SM bao g m t t c ho c m t s các phân tộ ạ đ ử ồ ấ ả ặ ộ ố ử
sau :
- M t BUS chính BMS BUS (Multi processor Station BUS).ộ
- M t ho c v i b x lý, các b nh v BUS riêng c a chúng, chộ ặ à ộ ử ộ ớ à ủ ỉ
có b x lý chính PUP (Main processor unit) t i a 4 n v v x lý thộ ử ố đ đơ ị à ử ứ
c p PUS (seconday processor unit).ấ
Sinh Viên :
Trang 10
ALARMS
HOST
SWITCHING
MATRIC
STS
SMT
SMA
SMX
MIS
SMX
1 TO 4 MAS
SMX

REM
GENARAL
SUPEGISORY
OPERATION AND
MAINTENAL
SUBSYSTYM
PCM
CONNECTION AND CONTROL SUBSYBSYTEM
SUBSCRBER
ACCESS
SUBSYSTEM
CSNL
CSND
CSED
CIRCUIT AND
ANOUCEMENT
MACHINES
Hình 2 : S ơ
c u trúc đồ ấ
ph n c ng ầ ứ
c a t ng iủ ổ đà
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
Hình 3 : Các phần t t ng quát c a 1 tr m SM.ử ổ ủ ạ
- M t b nh chung MC (Memory Common) cho t t c các n vộ ộ ớ ấ ả đơ ị
x lý c a tr m. Các b ph i h p khác nhau, các b ph i h p d n kênhử ủ ạ ộ ố ợ ộ ố ợ ồ
(CMP), các b ph i h p chuyên d ng.ộ ố ợ ụ
1.2. Tr m i u khi n chính SMC.ạ đề ể
Trong OCB283, c u trúc phân b i u khi n c th c hi n trênấ ố đề ể đượ ự ệ
các tr m a x lý i u khi n (Các tr m i u khi n chính SMC ). Tr mạ đ ử đề ể ạ đề ể ạ
n y c thi t k h tr cho các module ph n m m chuy n m ch nóà đượ ế ế để ỗ ợ ầ ề ể ạ

bao g m: ồ
- M t thi t b c s :ộ ế ị ơ ở
+ M t b x lý (PUP) v i b nh riêng c a nó.ộ ộ ử ớ ộ ớ ủ
+ M t b ph i h p ghép kênh chính (PUP) Dùng cho vi c iộ ộ ố ợ ệ đố
tho i kênh thông tinqua b d n kênh thông tin liên tr m MIS.ạ ộ ồ ạ
+ M t b nh chung MC.ộ ộ ớ
+ N (0 -4) n v x lý th c p (PUP).đơ ị ử ứ ấ
Sinh Viên :
Trang 11
Interface
Proceeor Private
Memory
IBM Interface
Interface
BSM Interface
LOCAL MEMORY
COMMON
MEMORY
BSM Interface
COUPLE
OR
MEMORY
OR
PROCESSOR
MAIN
PROCESSOR
UNIT
(PUP)
MAIN
PROCESSOR

UNIT
(CMP)
N
SECONDARY
PROCESSOR
UNIT
(PUS)
P
SECONDARY
MULTIPLEX
COUPLER
(CMS)
Q
COMMON
MEMORY
(MC)
BSM
INTERSTATION
MULTIPLEX (MIS)
STATION ACESS
MULTIPLEX (MAS)
BASIC EQUIPMENT
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
Hình 4 : C u trúc chung tr m SMCấ ạ
+ P (0 -4) b ph i h p d n kênh th c p úng cho vi c i tho iộ ố ợ ồ ứ ấ đ ệ đố ạ
trên các b d n kênh thông tin MAS v i các tr m SMT, SMAvµ SMXộ ồ ớ ạ
vi c xác nh các giá tr N,P c ng nh dung l ng các b nh chungệ đị ị ũ ư ượ ộ ớ
(MC) cho m i t ng d i d a trên c s các s li u k thu t v các ch tiêuỗ ổ à ự ơ ở ố ệ ỹ ậ à ỉ
ch t l ng ph c v cho yêu c u.ấ ượ ụ ụ ầ
BMS : Bus gi a các tr m a x lý.ữ ạ đ ử

V trí ho t ng c a tr m i u khi n chính SMCị ạ độ ủ ạ đề ể .
Tr m SMC c u n i v i các môi tr ng thông tin sau :ạ đượ đấ ố ớ ườ
- M ch vòng thông tin MIS : trao i thông tin gi a SMO v iạ để đổ ữ ớ
tr m v n h nh v b o d ng SMM.ạ ậ à à ả ưỡ
- M ch vòng thông tin MAS (1 –4 MAS ):ạ
Trao i thông tin v i tr m i u khi n thi t b ph tr SMA tr mđổ ớ ạ đề ể ế ị ụ ợ ạ
i u khi n u n i trung k SMT v tr m i u khi n SMX các tr m n yđề ể đầ ố ế à ạ đề ể ạ à
n i v i MAS.ố ớ
SMA ch có th c i t ph n m m qu n tr thi t b ph tr ETA vỉ ể à đặ ầ ề ả ị ế ị ụ ợ à
ph n m m qu n lý giao th c báo hi u s 7 PUPE ho c c c i t cầ ề ả ứ ệ ố ặ đượ à đặ ả
hai ph n m m n y. SMA bao g m các thi t b ph tr c a OCB283 ó l ;ầ ề à ồ ế ị ụ ợ ủ đ à
-Các b thu phát a t nộ đ ầ
-Các m ch h i nghạ ộ ị
-Các b t o TONEộ ạ
-Qu n tr ng hả ị đồ ồ
-Các b thu phát báo hi u s 7 c u CCITTộ ệ ố ả
1.2 Tr m i u khi n thi t b ph tr SMAạ đề ể ế ị ụ ợ
SMA th c hi n các ch c n ng sau ây:ự ệ ứ ă đ
+ ETA: Th c hi n các ch c n ng qu n tr các thi t b ph tr vự ệ ứ ă ả ị ế ị ụ ợ à
qu n tr TONE.ả ị
Tr m n y c thi t k h tr cho các máy ph n m m, x lý thạ à đượ ế ế ỗ ợ ầ ề ử ủ
t c báo hi u s 7 v nh tuy n cho b n tin: ML PUPE. Ngo i ra các tr mụ ệ ố àđị ế ả à ạ
SMA còn h tr các máy ph n m m qu n lý các thi t b ph tr ML ETAỗ ợ à ề ả ế ị ụ ợ
n i các thi t b ph tr cung c p các ch c n ng m ch d ch v nh sau:để ố ế ị ụ ợ ấ ứ ă ạ ị ụ ư
t o TONE, thu nh n t h p t n s t các máy i n tho i n phím, t o cácạ ậ ổ ợ ầ ố ừ đệ ạ ấ ạ
cu c h i nghÞộ ộ …
V trí v c u trúc ch c n ng SMAị à ấ ứ ă
Sinh Viên :
Trang 12
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ

+SMA c u n i SMX b ng 8 ng m ng ( LR) truy n báođượ đấ ố ằ đườ ạ để ề
tín hi u c t o ho c phân tích baã hi u nh n c qua SMX, SMAệ đượ ạ ặ để ệ ậ đượ
còn nh n qua các c s th i gian c s t STS.ậ ơ ở ờ ơ ở ừ
+MAS th c hi n trao i thông tin gi a SMA v các phân t ®iÌuự ệ đổ ữ à ử
khi n c a OCB238ể ủ
Nó c n i v i ma tr n chuy n m ch chính th ng qua 8 tuy n n iđượ ố ớ ậ ể ạ ố ế ố
ma tr n v bao g m các ph n sau:ậ à ồ ầ
+M t thi t b c s bao g m:ộ ế ị ơ ở ồ
M t b ph i h p d n kênh chính (CMP) cho vi c i tho i trên bộ ộ ố ợ ồ ệ đố ạ ộ
d n kênh thông tin c ch nh cho t p h p các tr m SMAồ đượ ỉ đị ậ ợ ạ
-M t ph n t u n i t i ma tr n chuy n m ch chính (SAB)ộ ầ ưđầ ố ớ ậ ể ạ
+M t kích th c thay i có th g m:ộ ướ đổ ể ồ
-M t n v x lý chính (PUP)ộ đơ ị ử
-M t ®¬nvÞ x lý th c p (PUS)ộ ử ứ ấ
-M t b nh chung (MC)ộ ộ ớ
-T 1-12 b ph i h p x lýừ ộ ố ợ ử
*Các tín hi u i n tho i CTSVệ đ ệ ạ
-Thu phát các t n s ( 8 m ch trên m t b ph i h p).ầ ố ạ ộ ộ ố ợ
-M ch i n tho i h i ngh ( 8 m ch v i 4 ph i h p u v o trênạ đệ ạ ộ ị ạ ớ ố ợ đầ à
m t b ph i h p).ộ ộ ố ợ
-Phát tín hi u TONE (32 b phát trên m t b ph i h p)ệ ộ ộ ộ ố ợ
-Ki m tra s i u chể ựđề ế
 Báo hi u a th t c CSMPệ đ ủ ụ
- Báo hi u s 7 m c 2 ( 16 d ng báo hi u trên m t b ph i h p ).ệ ố ứ ườ ệ ộ ộ ố ợ
- Các th t c HDLC khácủ ụ
 Qu n lý th i gianả ờ
Thông tin trao i gi a các thi t b SAB v các thi t b khác c ađổ ữ ế ị à ế ị ủ
SMA c truy n trên các tuy n n i bên trong SMA g i l truy nh n LAđượ ề ế ố ọ à ậ
i u n y c ng úng v i SMT, CSNL.đề à ũ đ ớ
BASIC EQUIPMENT

Sinh Viên :
Trang 13
MCX
INTERFACE
(SAB)
MAIN
MULTIPLEX
COUPLER
(CMP)
MAIN
PROCESSOR
UNIT
(PUP)
SECONDARY
PROCESSOR
UNIT
(PUS)
VOICE
SIGNAL
COUPLER
(CTSV)
COMMON
MEMORY
(MC)
SECONDARY
MULTIPLEX
COUPLER
(CMS)
CLOCK
COUPLER

LA
LA
LA
LR
MCX
BSM
STATION ACCESS
MULTIPLEX (MAS)
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
Hình 5: S c u trúc chung c a tr m i u khi n thi t b ph tr SMSơđồ ấ ủ ạ đề ể ế ị ụ ợ
BSM: BUS gi a các tr m a x lý.ữ ạ đ ử
MCX: Ma tr n chuy n m ch chính.ậ ể ạ
LR: Tuy n ma tr n.ế ậ
SAB: Tuy n truy nh p.ề ậ
SMA: Tr m i u khi n các thi t b ph tr .ạ đề ể ế ị ụ ợ
1.3 Tr m i u khi n trung k SMTạ đề ể ế
Tr m n y c thi t k h tr cho các ph n m m NLURM vạ à đượ ế ế để ỗ ợ ầ ề à
k t n i các tuy n PCM bên ngo i tí các h th ng ma tr n chuy n m ch.ế ố ế à ệ ố ậ ể ạ
X lý tr c các kênh báo hi u k t h p nó bao g m:ử ướ ệ ế ợ ồ
+M t b ph i h p k t chính (CMP) i tho i trên tuy n ghépộ ộ ố ợ ế để đố ạ ế
kênh thông tin (Má) ch nh cho t p h p các tr m i u khi n trung kỉ đị ậ ợ ạ đề ể ế
SMT.
+M i c p logic v n h nh ch d phòng.ỗ ặ ậ à ở ếđộ ự
+M i c p Mudule, m i Mudule i u khi n 4 tuy n PCM (t i a 8ỗ ặ ỗ đề ể ế ố đ
tuy n)ế
+Giao ti p v i các tuy n PCM bên ngo i (t i a 32 tuy n)ế ớ ế à ố đ ế
+Các ph n t u n i n ma tr n chuy n m ch chính (SAB)ầ ửđầ ố đế ậ ể ạ
Ngo i ra tr m i u khi n trung k SMT c u n i v i:à ạ đ ề ể ế đượ đấ ố ớ
+B t p trung thuê bao xa CSEDộ ậ
+trung k t ng i khác b ng c c i 32 PCMế ổ đà ằ ự đạ

+Các ph n t bên ngo i: n v xâm nh p thue bao s xa CSNDầ ử à đơ ị ậ ố ở
còn g i l h th ng v tinhọ à ệ ố ệ
Các ng phân chia l m 8 nhóm, m i nhóm 4 PCM do m t n vđườ à ỗ ộ đơ ị
i u khi n URM ( u n i v i m t t ng i khác) ho c URS ( u n i t ngđề ể đấ ố ớ ộ ổ đà ặ đấ ố ổ
i v tinh) qu n lý.đà ệ ả
Sinh Viên :
Trang 14
CONTROL
LOGIC
MAIN
MULTIPLEX
COUPPLER
(CMP)
8
ACQUISTION
MODULES
LOGIC
A
LOGIC
B
32
EXTERNAL
PCM
INTERFACE
4
EXTERNAL
PCM
INTERFACE
PCM
LINK

LR To
MCX
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
Hình 6 : S c u trúc chung tr m SMTơđồ ấ ạ
Vai trò tr m i u khi n trung k SMTạ đề ể ế
SMT th c hi n ch c n ng giao ti p v i PCM v trung tâm chuy nự ệ ứ ă ế ớ à ể
m ch.ạ
Các trung tâm chuy n m ch t :ể ạ ừ
-Trung tâm chuy n m ch khác.ể ạ
-T n v xâm nh p thuê bao s xa (CSND).ừđơ ị ậ ốở
-T b t p trung thuê bao xa (CSED).ừ ộ ậ
-T thi t b thông báo s ã c thông báo s n.ừ ế ị ốđ đượ ẵ
Tr m SMT g m các b ph n i u khi n PMC còn g i l n v uạ ồ ộ ậ đề ể ọ àđơ ị đấ
n i ghép kênh (USRM) nó g m có các ch c n ng sau:ố ồ ứ ă
+H ng t PCM v o trung tâm chuy n m ch.ướ ừ à ể ạ
Bi n i mã c s 2 th nh HDB3.ế đổ ơ ố à
Chèn báo hi u v o khe th 16.ệ à ứ
Qu n tr kênh báo hi u m ng trong khe 16.ả ị ệ ạ
u n i gi a kênh LR v PCMĐấ ố ữ à
1. H th ng ma tr n chuy n m ch CCXệ ố ậ ể ạ
1.1. Khái quát:
Hình 7: C u trúc chung c a CCXấ ủ
LK: Tuy n ma tr n.ế ậ
SAB: Thi t b ch n nhánh v khu ch i.ế ị ọ à ế đạ
Sinh Viên :
Trang 15
B
SAB
SMT
SMA

CSNL
LA
LA
MCX
A
SAB
SMT
SMA
CSNL
LA
LA
CONTROL OR CSNL
HOST SWITCHING
MATRIC
CONTROL OR CSNL
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
H th ng ma tr n chuy n m ch: thi t l p tuy n n i gi a các kheệ ố ậ ể ạ ế ậ ế ố ữ
th i gian cho n v truy nh p thuê bao v các tr m SMT v SMS. cờ đơ ị ậ à ạ à Đặ
i m chính c a ma tr n chuy n m ch l :để ủ ậ ể ạ à
+C u trúc kép ho n to n (2 nhánh CCXA v CCXB) v i m t t ngấ à à à ớ ộ ầ
chuy n m ch phân chia theo th i gian (T)ể ạ ờ
+Vi c m r ng t i 2018 tuy n n i PCM trên 1 nhánh m khôngệ ở ộ ớ ế ố à
gây ra gián o n.đ ạ
+Chuy n m ch 16 bít qua khe th i gian.ể ạ ờ
Ngo i 8 bit quy c c a kênh chuy n m ch phân chia theo th ià ướ ủ ể ạ ờ
gian các bit còn l i dùng nh sau:ạ ư
3 bit i u khi n: Cung c p các quá trình ki m tra chuy n m ch vđề ể ấ ể ể ạ à
qu n lý vi c l p l i c a h th ng ma tr n chuy n m ch.ả ệ ặ ạ ủ ệ ố ậ ể ạ N mă bit th cự
hi n chuy n m ch ngo i b ng ví d : b ng các cách truy n các tín hi uệ ể ạ à ă ụ ằ ề ệ
k t h p v i các tuy n n i chuyên d ng.ế ợ ớ ế ố ụ H th ng ma tr n chuy n m chệ ố ậ ể ạ

kép có ch a các thi t b ch n nhánh v khu ch i (SAB) m t ma tr nứ ế ị ọ à ế đạ ộ ậ
chuy n m ch chính (MCX) v các ng n i ma tr n LR. Các ng n iể ạ à đườ ố ậ đườ ố
ma tr n c chia th nh LRA ( i v i nhánh A) v LRB ( i v i nhánhậ đượ à đố ớ à đố ớ
B) h n n a quan sát t MCX m i LR bao g m m t ng v o LRE vơ ữ ừ ỗ ồ ộ đườ à à
m t ng ra LRS.ộ đườ
1.2. Thi t b ch n nhánh v khu ch i.ế ị ọ à ế đạ
Liên quan v m t ch c n ng v i h th ng ma tr n chuyªnÎ m chề ặ ứ ă ớ ệ ố ậ ạ
nh ng v m t v t lý thì l i c t các CSNL v các trammư ề ặ ậ ạ đượ đặ ở à
STM,SMA. Nh ng n v ó x lý 8 ho c 16 ®ữ đơ ị đ ử ặ ¬ßng n i LR cho m iố ố
nhánh. Ch c n ng ó l :ứ ă đ à
+ KhuyÕch i ti ng nói v s li u i t i v ra khjái MCX.đạ ế à ố ệ đ ớ à
+ Thu nh n tín hi u ng b t MCX v phân ph i t i các tr mậ ệ đồ ộ ừ à ố ớ ạ
liên quan: CSNL, SMT, SMA.
+ X lý 3 bít ki m tra.ử ể
+ Thâm nh p các ng LA t i các b ph i h p chuyên d ng cácậ đườ ớ ộ ố ợ ụ
tr m liên quan (CSNL,SMT,SMA).ạ
Ngo i ra i v i m i khe th i gian, các kh i SAB ch n nhánhà đố ớ ỗ ờ ố ọ
MCXA hay MCXB b ng vi c x lý các bit ki m tra ( c bi t thông quaằ ệ ử ể Đặ ệ
t ng bit t ng ừ ươ ứng các kênh ra c a 2 nhánh thu c ma tr n chuy n m chủ ộ ậ ể ạ
chính v i vi c x d ng thêm m t bit ch n l – Parity bit). Cu i cùngớ ệ ử ụ ộ ẵ ẻ ố
vi c chèn v o v x lý 3 bit ki m tra cho phép c ng v o các th t cệ à à ử ể ộ à ủ ụ
truy n v ki m tra chuy n m ch ã ho t ng.ề à ể ể ạ đ ạ độ
Sinh Viên :
Trang 16
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
1.3. Ma tr n chuy n m ch chính MCXậ ể ạ : Các ma tr n ph n c ngậ ầ ứ
c a ma tr n chuy n m ch chính c chia th nh 2 nhánh A v B baoủ ậ ể ạ đượ à à
g m các tr m i u khi n ma tr n SMX.ồ ạ đề ể ậ
1.3.1 Nhánh ma tr n chuy n m ch chính MCX.ậ ể ạ
Hình 8: C u trúc chung c a 1 nhánh ma tr n chuy n m ch ấ ủ ậ ể ạ

v i c u hình c c i (MCX).ớ ấ ự đạ
BSM: BUS gi a các tr m x lý.ữ ạ ử
CMP: B ph i h p ghép kênh chính.ộ ố ợ
LCXE: Tuy n n i b c a MCX, i t 1 SMX n y n 1 SMX khác.ế ộ ộ ủ đ ừ à đế
LRE: Tuy n i v o ma tr n.ế đ à ậ
LRS: Tuy n i ra kh i ma tr n.ế đ ỏ ậ
M t nhánh c a ma tr n chuy n m ch chính bao g m: T i a 8ộ ủ ậ ể ạ ồ ố đ
tr m SMX nh n tín hi u ng b khung t kh i c s th i gian v sauạ ậ ệ đồ ộ ừ ố ơ ở ờ à
m t s l a ch n logic phân ph i thông tin t i các giao i n chuy n m chộ ự ự ọ ố ớ đệ ể ạ
v ILR (giao i n ng n i ma tr n).à đệ đườ ố ậ
M i tr m SMX x lý 256 ng n i ma tr n i v o (LRE) v 256ỗ ạ ử đườ ố ậ đ à à
ma tr n i ra (LRS) trong giao i n ng n i ma tr n (ILR), phía d iậ đ đệ đườ ố ậ ở ướ
khi ra kh i giao i n ILR, các ng n i LCXE ( ng n i n i b t i maỏ đệ đườ ố đườ ố ộ ộ ớ
Sinh Viên :
Trang 17
Ma tr nậ
2048 x 2560
B ph i h p ộ ố ợ
ma tr nậ
CMR
ILR
BSM
SMX
MAS
(0-255)
256 LRS
ILR
256 LRE
(0-255)
Ma tr nậ

2048 x 2560
B ph i h p ộ ố ợ
ma tr nậ
CMR
ILR
BSM
SMX
MAS
(1792-2047)
256 LRS
ILR
256 LRE
(1792-2047)
Ma tr nậ
2048 x 2560
B ph i h p ộ ố ợ
ma tr nậ
CMR
ILR
BSM
SMX
MAS
(256-511)
256 LRS
ILR
256 LRE
(256-511)
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
tr n chuy n m ch chính xu t phát t m t tr m SMX t i m t ma tr nậ ể ạ ấ ừ ộ ạ ớ ộ ậ
khác) cùng s th t c a t i v trí gi ng nhau c a SMX, m i ma tr nố ứ ựđượ đư ớ ị ố ủ ỗ ậ

chuy n m ch phân kênh cheo th i gian có kh n ng chuy n m ch b t kể ạ ờ ả ă ể ạ ấ ỳ
khe th i gian naß trong s 2048 LRS.ờ ố
Ph n c ng do ó có:ầ ứ đ
+ 64 tuy n LR cho ma tr n phj©n chia theo th i gian.ế ậ ờ
+ 16 tuy n LR cho các giao i n ng ma tr n.ế đệ đườ ậ
1.3.2. Tr m i u khi n ma tr n chuy n m ch SMX:ạ đề ể ậ ể ạ
M i tr m SMX bao g m:ỗ ạ ồ
+ M t b ph i h p d n kênh chính (CMP) dùng cho vi c i tho iộ ộ ố ợ ồ ệ đố ạ
trên tr m truy nh p d n kênh MAS v th c hi n chạ ậ ồ à ự ệ cs n ng x lý c a máyă ử ủ
ph n m m i u khi n chuy n m ch MLCOM.ầ ề đề ể ể ạ
+M t b ph i h p giao i n v i ma tr n chuy n m ch phân kênhộ ộ ố ợ đệ ớ ậ ể ạ
theo th i gian.ờ
+ Các giao i n ng n i ma tr n ILR cho t«is a 256 ®êng n i iđệ đườ ố ậ đ ố đ
v o Ma tr n IRE v 256 ®êng n i i ra kh i ma trân LRS.à ậ à ố đ ỏ
+ M t ma tr n phân chia th i gian v i dung l ng t t aộ ậ ờ ớ ượ ố đ
2048LREX 2048 LRS (v i c u hình COMPACT: 64 LREX 64 LRS).ớ ấ
Hình 9: S c u trúc c a tr m SMX.ơđồ ấ ủ ạ
BSM: BUS tr m i u khi n ( a x lý).ạ đề ể đ ử
LCXE: Liên k t n i b t i MCX v u n i t i SMX.ế ộ ộ ớ àđầ ố ớ
LRE: ng ma tr n v o ( theo quan i m MCX).Đườ ậ à để
LRS: ng ma tr n ra ( theo quan i m MCX).Đườ ậ để
Sinh Viên :
Trang 18
MATRIC
COUPLER
MAIN
MULTIPLEX
COUPLER
(CMP)
BSM

MATRIC LINK
INTERFACE
MATRIC LINK
INTERFACE
TIME
DIVISION
MATRIC
2048 LRE(MAX)
256 LRSMAX)
Up to 1792
LCXE (coming
from other
SMX)
To other
SMX)
256 LRS
256 LRE
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
1.4. Ma tr n phân kênh theo th i gian c a SMX.ậ ờ ủ
Ma tr n phân kênh theo th i gian c a SMX bao g m các kh i c sậ ờ ủ ồ ố ơ ở
chuy n m ch phân kênh theo th i gian v i 64 ng n i ma tr n. C uể ạ ờ ớ đườ ố ậ ấ
trúc g m 32 c t, m i c t g m 4 kh i c s t o ra m t ma tr n phân kênhồ ộ ỗ ộ ồ ố ơ ở ạ ộ ậ
theo th i gian c a SMX v i dung l ng t i a 2048 ng v o (LRE) vờ ủ ớ ượ ố đ đườ à à
256 ng ra (LRS) t t c m i s c a các khe th i gian u thông quađườ ấ ả ọ ự ủ ờ đề
m t kh i c s v th i gian truy n trung bình m t khung (125ms).ộ ố ơ ở à ờ ề ộ
Sinh Viên :
Trang 19
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
Hình 10: Ma tr n chuy n m ch phân chia theo th i gian ậ ể ạ ờ
2048 LRE x 256 LRS.

LRE: Tuy n i v o ma tr n.ế đ à ậ
LRS: Tuy n i ra kh i ma tr n.ế đ ỏ ậ
1.6. Tr m ng b v c s th i gian STS.ạ đồ ộ à ơ ở ờ
Tr m ng b c s th i gian TST có nhi m v t o ra v phân ph iạ đồ ộ ơ ở ờ ệ ụ ạ à ố
các tín hi u th i gian cung c p cho to n b t ng i. Thi t b c s n yệ ờ ấ à ộ ổ đà ế ị ơ ở à
có th c l p ho c ph thu c v o các tín hi u bên ngo i. Nó bao g m:ểđộ ậ ặ ụ ộ à ệ à ồ
+ 1 n v th i gian c b n có c u trúc nhóm 3.đơ ị ờ ơ ả ấ
+ Tu ch n m t hay hai Module giao i n bên ngo i HIS.ỳ ọ ộ đ ệ à
+ Tr m ng b v c s th i gian t o ra các tín hi u ng bạ đồ ộ à ơ ở ờ ạ ệ đồ ộ
dùng các n n v truy nh p theo thuê bao CSN v các tr m: SMA,đơ đơ ị ậ à ạ
SMT, SMX nh ng nó phân ph i chóng v i SMX v chính kh i SMXư ố ớ à ố
phân ph i các tín hi u ng b t i các CSNL, SMA, SMT.ố ệ đồ ộ ớ
+ Các tín hi u ng b c t o ra b i 3 ng h STS c g i iệ đồ ộ đượ ạ ở đồ ồ đượ ử đ
b ng cách phân ph i kép t i m i nhánh c a ma tr n chuy n m ch chínhằ ố ớ ỗ ủ ậ ể ạ
(t o b i m t s tr m SMX).ạ ở ộ ố ạ
+ Chóng bao g m m t tín hi u ng h chung 8 mHz c phânồ ộ ệ đồ ồ đượ
ph i theo m t s l a ch n c a logic t i a t i các giao i n ng n i maố ộ ự ự ọ ủ ố đ ớ đệ đườ ố
tr n ILR v t ó t i các tr m CSNL, SMA, SMT.ậ à ừ đ ớ ạ
Sinh Viên :
Trang 20
BASIC
BLOCK
1.1
BASIC
BLOCK
2.1
BASIC
BLOCK
3.1
BASIC

BLOCK
4.1
BASIC
BLOCK
1.32
BASIC
BLOCK
2.32
BASIC
BLOCK
3.32
BASIC
BLOCK
4.32
BASIC
BLOCK
1.2
BASIC
BLOCK
2.2
BASIC
BLOCK
3.2
BASIC
BLOCK
4.2
64
64
64
64

64
64
64
32X64=2048 LRE
256
LRS
HIS 0
HIS 1
OSC 0
OSC 1
OSC 2
MXC A
Majority
logic
MXC B
Majority
logic
TIME BASE
OPTIONAL
EQUIPMENT
BASIC EQUIPMENT
CSNL
SMT
SMA
TIMING
+ LR
2048 KHz
TIMING SIGNAL AND
SYNCHRONIZATION STATION (STS)
GENERATION

DISTRIBUTION
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
Hình 11: T o v phân ph i tín hi u th i gian.ạ à ố ệ ờ
MCXA: Nhánh A c a ma tr n chuy n m ch chính.ủ ậ ể ạ
MCXB: Nhánh B c a ma tr n chuy n m ch chính.ủ ậ ể ạ
HIS: Giao di n ng b bên ngo i.ệ đồ ộ à
OCS: B giao ng.ộ độ
CSNL: n v truy nh p thuê bao s g n.Đơ ị ậ ố ầ
SMA: Tr m i u khi n thi t b ph tr .ạ đề ể ế ị ụ ợ
SMT: Tr m i u khi n trung k .ạ đề ể ế
HIS l n v ng b c thi t k cho m ng ng b theo ki u chà đơ ị đồ ộ đượ ế ế ạ đồ ộ ể ủ
/t .Giao di n HIS nh n các tuy n n i ng b (t i a 4 i m thâm nh p).ớ ệ ậ ế ố đồ ộ ố đ để ậ
T môi tr ng bên ngo i thông qua m t ho c nhi u tr m i u khi nừ ườ à ộ ặ ề ạ đ ề ể
trung ké SMT v l a ch n tuy n n i m c u tiên cao nh t.à ự ọ ế ố ứ ư ấ
Các Module HIS dùng các tín hi u Clock l y ra t m ch s t iệ ấ ừ ạ ố ớ
t ng tr m SMT. HIS th c hi n qu n lýd thông qua các b dao ng nừ ạ ự ệ ả ộ độ ổ
nh (OSC) Các Module HIS bù v o các t n hai trên t t c các tuy nđị à ổ ấ ả ế
ng b dao ng n nh.đồ ộ độ ổ đị
V i giao di n bên ngo i HIS.ớ ệ à
c ng b hoá theo tín hi u ngo i: Đượ đồ ộ ệ à ……………………
Ch c l p: trong vòng 72 gi .ếđộđộ ậ ……………… ờ
Ta th y kh i c s th i gian ho t ng 3 ch .ấ ố ơ ở ờ ạ độ ở ếđộ
Ch không có HIS: . Trong vòng 72 gi .ếđộ ……………… ờ
Trong ki u ng b n v c s th i gian nh n các tín hi u ngể đồ ộ đơ ị ơ ở ờ ậ ệ đồ
b bên ngo i thông qua giao di n HIS. Ph ng pháp ng b l ch / t .ộ à ệ ươ đồ ộ à ư ớ
Giao di n HIS ti p nh n các tuy n ng b (lên t i 4 i m truyệ ế ậ ế đồ ộ ớ để
nh p) t môi tr ng bên ngo i thông qua m t hay nhi u tr m SMT. HISậ ừ ườ à ộ ề ạ
l a ch n tuy n có quy n u tiên cao nh t. M t hay nhi u i m truy nh pự ọ ế ề ư ấ ộ ề để ậ
c di chuy n t d ch v m t cách t ng. HIS khi ó hi n th t t c cácđượ ể ừ ị ụ ộ ựđộ đ ể ị ấ ả
tr ng i trên tuy n ng b .ở ạ ế đồ ộ

2.Tr m v n h nh v b o d ng SMM.ạ ậ à à ả ưỡ
Sinh Viên :
Trang 21
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
2.1 T ch c t ng quát:ổ ứ ổ
Ph n m m v n h nh/ b o d ng OM c h tr b i tr m b oầ ề ậ à ả ưỡ đượ ỗ ợ ở ạ ả
d nưỡ g xây d ng theo cùng c u trúc v v i cùng th nh ph n v i tr m i uự ấ à ớ à ầ ớ ạ đề
khi n khác c a OCB 283.ể ủ Tr m n y c n i t i b d n kênh liên tr mạ à đượ ố ớ ộ ồ ạ
MIS. Nó ch a các b ph n ph i h p chuyên d ng thứ ộ ậ ố ợ ụ để âm nh p t i cácậ ớ
b nh chung v t i các thi t b ộ ớ à ớ ế ị đầu cu i i tho i.ố đố ạ N m trong cùng m tằ ộ
to nh v i phân h u n i v ià à ớ ệđấ ố àđ uề khi n trể ạm SMM cho ghép thêm các
thi t b ế ị đ u cu i xa (Thông qua Modem) l m cho cầ ố ở để à ấu hình t ch cổ ứ
ho t ng phù h p v i t ch c ho t ạ độ ợ ớ ổ ứ ạ động c quy t nh b i ng i i uđượ ế đị ở ườ đ ề
h nh h th ng.à ệ ố
2.2. Mô t tr m SMMả ạ : Tr m b o d ng SMM bao g m 2 n a hạ ả ưỡ ồ ư ệ
th ng x lý SMMA, SMMB l m vi c theo nguyên.ố ử à ệ
Các thi t b n y bao g m các a t , m t stremer v m t ho c haiế ị à ồ đĩ ừ ộ à ộ ặ
n v b ng t .đơ ị ă ừ
* a t :Đĩ ừ
Chóng ho t ng theo ki u "mirror" (Hình nh trung th c) ngh a lạ độ ể ả ự ĩ à
thông tin c ghi song song trên c hai a b i SMMA ho c SMMB (haiđượ ả đĩ ở ặ
n a c a tr m SMM) các a c ng ây l lo i wincherter BUS.SCSIư ủ ạ đĩ ứ ở đ à ạ
chu n cho phép s d ng các a chu n v i ding l ng luôn t ng, hi nẩ ử ụ đĩ ẩ ớ ượ ă ệ
nay dùng các a ding l ng 1,2Gb.đĩ ượ
* B ng t :ă ừ
Trong i u ki n bình th ng, thông tin c l u gi trên a. B ngđề ệ ườ đượ ư ữ đĩ ă
t c s d ng thông tin v o hay ra c truy n d i d ng file trênừ đượ ử ụ để à đượ ề ướ ạ
b ng t t i m t trung tâm x lý (ví d thông tin ghi hoá n) khi cácă ừ ớ ộ ử ụ đơ
tuy n t m t máy xa t i m t máy h ng.ế ừ ộ ở ớ ộ ỏ
* Streamer: Các b ng gi y:ă ấ

C u hình c b n Streamer 1/4 inch dùng kh i t o h th ng, n pấ ơ ả để ở ạ ệ ố ạ
ph n m m ki m tra, n p v ghi m t n i dung cuØa a.ầ ề ể ạ à ộ ộ đĩ
2.4 Môi tr ng vi n thông: TELECOM ENVIRONMENT.ườ ễ
M t s ki u b ph i h p truy n d n c s d ng, s l ng c aộ ố ể ộ ố ợ ề ẫ đượ ử ụ ố ượ ủ
chúng tu theo yêu c u v trí:ỳ ầ ị
+ Các b ph i h p ng b (8 ng n i ph i h p).ộ ố ợ đồ ộ đườ ố ố ợ
+ Các b ph i h p hai chi u 64 Kb/s (4 i m n i ph i h p).ộ ố ợ ề để ố ố ợ
Ph n m m c a kh i t p trung thuê bao xa:ầ ề ủ ố ậ
Sinh Viên :
Trang 22
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
Th c hi n ch c n ng khám phá cu c g i, n nh khe th i gian vự ệ ứ ă ộ ọ ấ đị ờ à
giám sát thi t l p c truy n trong n v x lý cu c g i.ế ậ đượ ề đơ ị ử ộ ọ
Ph n m m c a kh i k t n i i u khiªnt chuy n m ch:ầ ề ủ ố ế ố đề ể ạ
N m trong các n v i u khi n, th c hi n vi c thi t l p v gi iằ đơ ị đề ể ự ệ ệ ế ậ à ả
to k t n i m tho i, ti p nhân v phân tích phát i các ch s quay,ả ế ố đà ạ ế à đ ữ ố
ch n ng i v th m v n các s li u liên quan n thuê bao, cách gi iọ đườ đ à ẩ ấ ố ệ đế ả
quy t cu c g i v tính cế ộ ọ à íc…
*Ph n m m khai thác v b o trì:ầ ề à ả
N m trong OMC ti p nh n nh ng thông báo v tình tr ng b tằ ế ậ ữ ề ạ ấ
th ng, tích c c quan sát dòng i n tiêu th v l u thaäi, kh i ng cácườ ự đệ ụ à ư ở độ
ch ng trình v ch n oán b nh v th c hi n l nh do ng i v máy raươ à ẩ đ ệ à ự ệ ệ ườ à
l nh.ệ
2.5. Các Module ph n m m:ầ ề
Trong m i kh i trên, ph n m m l i c chia th nh các kh i nhỗ ố ầ ề ạ đượ à ố ỏ
h n, m i kh i th c hi n các ch c n ng riêng bi t g i l các Module ph nơ ỗ ố ự ệ ứ ă ệ ọ à ầ
m m.ề
(ML: Software Machine). Trong OCB 283 có các Module ph n m mầ ề
sau:
+ML URM: Module i u khi n trung k .đề ể ế

+ ML COM: Module ph n mÒnm i u khi n ma tr n chuy n m ch.ầ đề ể ậ ể ạ
+ ML ETA: Module ph n m m t o TONE.ầ ề ạ
+ML PUPE: Module ph n m m t o giao th c s 7.ầ ề ạ ứ ố
+ML BT: Module ph n m m i u khi n tr m ng b v c s th iầ ề đề ể ạ đồ ộ à ơ ở ờ
gian.
+ML MQ: Module ph n phát b n tin.ầ ả
+ML GX: Module qu n lý Ma tr nả ậ
+ML TX: Module tính c c v o l ng l u tho i.ướ à đ ườ ư ạ
+ML TR: Module qu n tr s li u c s .ả ị ố ệ ơ ở
+ML PC: Module i u khi n báo hi u s 7đề ể ệ ố
+ML OM: Ph n m m v n h nh v b o d ng.ầ ề ậ à à ả ưỡ
Các Module ph n m m trao i thông tin v i nhau thông qua m chầ ề đổ ớ ạ
vòng trao i thông tin.đổ
Sinh Viên :
Trang 23
URM
ETA PUPE
BT
MA TR N ậ
CHUY N ể
M CH ạ
CHíNH
COM
MQ GX TXMR TR PC
THÔNG TIN
PHÂN H ệ
TRUY C P ậ
THUÊ BAO
CSNL
CSND

CSED
PHÂN H I U ệĐ ề
HàNH Và B O ả
D NGƯỡ
OM

ALARMS
REM
PHÂN H U N I Và I U KHI NệĐấ ố Đ ề ể
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
Hình 12. S c u trúc choc n ng v ph n m m c a t ng i E10Bơđồ ấ ă à ầ ề ủ ổ đà
2.5.1. Module t o nh p v phân ph i th i gian.ạ ị à ố ờ
Module n y t o ng h chu n O trung tâm v phân chia th ià ạ đồ ồ ẩ ẻ à ờ
gian ng b các d ng MIS (PMC), các d ng LR v ng b chođể đồ ộ ườ ườ à đồ ộ
các thi t b n m ngo i t ng i.ế ị ằ à ổ đà
2.5.2. Module i u khi n trung k URM:đề ể ế
Th c hi n giao ti p gi a ng thuê MIC bên ngo i v i ngự ệ ế ữ đườ à ớ đườ
OCB 283 ng MIC có th u n i:đườ ểđấ ố
+CSND: B t p trung thuê bao xa (t ng i v tinh).ộ ậ ổ đà ệ
+Truy n tín hi u báo s 7.ề ệ ố
+Các máy thông báo
URM có ch c n ng:ứ ă
+ Bi n i mã HDB3 th nh mã nh phân (MIC ế đổ à ị ………
+ Bi n i mã nh phân th nh m·c HDB3 (LR ế đổ ị à ………
+ Chèn ho c tách thông tin báo hi u khe 16ặ ệ ở
2.5.3. Module qñan lý các thi t b ph tr ETA:ế ị ụ ợ
- ETA có nh ng ch c n ng.ữ ứ ă
+ T o các âm TONE.ạ
+ Thu phát t n s cho máy n phím.ầ ố ấ
Sinh Viên :

Trang 24
Khoa i n T Vi n Th«ngĐ ệ ử ễ §å án t t Nghi pố ệ
+ T o cu c tho i h i nghạ ộ ạ ộ ị
+ T o ng h th i gian trung tâm.ạ đồ ồ ờ
2.5.4. Module i u khi n giao th c báo hi u s 7 PUPEđề ể ứ ệ ố
Có nh ng ng u n i bán th ng tr c u n i kênh báoữ đườ đấ ố ườ ự để đấ ố
hi u 64 Kb/s gi a URM v ma tr n u n i.ệ ữ à ậ đấ ố
- PUPE có các ch c n ng sau:ứ ă
+ X lý kênh báo hi u (m c 2)ử ệ ứ
+ NH H NG B N TIN (M C 3)đị Ướ ả ứ
2.5.5. phi u chi:ế
+ i u khi n m ng gi a các b x lý trong t ng i (m c 3).Đề ể ạ ữ ộ ử ổ đà ứ
+ Phòng v b PUPEệ ộ
+ Th c hi n các ch c n ng giám sát khác nhau.ự ệ ứ ă
2.5.6.Module x lý cu c g i MR:ử ộ ọ
+ Thi t l p v gi i phóng cu c g iế ậ à ả ộ ọ
+ Gi i quy t x lý cu c g i sau khi nh n s li u t b TR.ả ế ử ộ ọ ậ ố ệ ừ ộ
+ Nh n bi t cu c g i (nh c máy, t máy)ậ ế ộ ọ ấ đặ
+ i u khi n u n i v gi i phóng u n iĐề ể đấ ố à ả đấ ố
+ Ki m tra o th các ng trung k .ể đ ư đườ ế
Sinh Viên :
Trang 25

×