Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

NGÂN HÀNG ĐỀ THI MÔN TOÁN CAO CẤP 1 ( DÙNG CHO ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA NGÀNH QTKD

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.49 KB, 5 trang )

1

Häc viÖn c«ng nghÖ bu chÝnh
viÔn th«ng


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


NGÂN HÀNG ĐỀ THI MÔN TOÁN CAO CẤP 1
( DÙNG CHO ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA NGÀNH QTKD )
THỜI GIAN : 120 phút
MỖI ĐỀ 4 CÂU ( một câu loại 1, một câu loại 2, một câu loại 3 và một câu loại 4)

A. CÂU HỎI LOẠI 1 ĐIỂM

1. Tính đạo hàm của hàm số:
2
ln( 1 )
  
y x x
.

2. Tính đạo hàm của hàm số: xey
x
sinln .

3. Tính đạo hàm của hàm số:
2 arctg
x


y x e
.

4. Tính đạo hàm của hàm số:
sin
cos sin
x
y
x x x


.

5. Tính đạo hàm tại x = 0 của hàm số
4
1
sin khi 0
( )
0 khi 0
x x
f x
x
x









.

6. Tính vi phân của hàm số:
2
( ) arcsin
a
f x x
x
 
, a là hằng số.

7. Tính vi phân của hàm số:
2 2 3
( ) 2
x
y a x 
.

8. Tính dy và d
2
y biết
x
x
y
ln

.
9.Tính tích phân
I


2
1


x
x
e
dx
e
.

10. Tính tích phân
arctg( 1)
I x dx
 

.

11. Tính tích phân


 dx
x
x
I
2
sin
2sin1
.


12. Tính tích phân
3
x
I x dx


.
2

13. Tính tích phân
3
1
dx
I
x



.

14. Tính tích phân
2
9



dx
I
x

.

15. Tính tích phân
2
4



dx
I
x x
.


B. CÂU HỎI LOẠI 2 ĐIỂM
1. Tính giới hạn sau
1
ln
lim
1
x
x
x


.
2. Tính giới hạn sau
3
0
tg

lim
x
x x
x


.
3. Tính giới hạn sau
4
0
1 1
lim
4
1
x
x
x
e

 

 

 
.
4. Tính giới hạn sau
 
1
4
0

lim


x
x
x
x e
.
5. Tính giới hạn sau
 
ln
0
lim 1
x
x
x



.
6. Chứng minh rằng
arcsin
x

ln(1 )
tgx

là các vô cùng bé tương đương khi
0


x
.
7. Cho hàm số
ln(1 ) ln(1 )
khi 1, 0
( )
khi 0
x x
x x
f x
x
a x
  

 







Tìm hằng số
a
để hàm số liên tục tại
0

x
.


8. Cho hàm số
2
khi 0
( )
khi 0
ax x
e
x
f x
x
A x










Tìm hằng số
A
để hàm số liên tục tại
0

x
.

9. Tìm cực trị của hàm số

2
1
1



x
y
x
.
3
10.Tính tích phân:
1
2
4
0
(1 )
x dx
I
x



.
11.Tính tích phân:
0
3
1
1
x

x
ln
e
I dx
e




.
12. Tính tích phân:



3
3
22
9 dxxxI
.
13.Tính tích phân:
2
0
2
I x sin x



.
14.Tính tích phân:
1

0
x
I x e dx



.
15.Tính đạo hàm cấp n của hàm số
2
4


x
y
x
.

C. CÂU HỎI LOẠI 3 ĐIỂM

1. Tìm cực trị của hàm số
3 2 5
3
z x x y
  
.

2. Tìm cực trị của hàm số
yxyxyxz ln10ln4
22


.

3. Tìm cực trị của hàm số
2 2
(2 )(2 )
z ax x by y
   ,
. 0
a b

.

4. Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
2
2 4 8
   
z x xy x y


trên miền D:





20
10
y
x
.

5. Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
1 2
  
z x y
trên miền D:








0
0
1
y
x
yx
.

6.Giải phương trình vi phân
2
3
x
y y x e
 
  
.
7. Giải phương trình vi phân

cos
x
y y x e

  
.
8. Giải phương trình vi phân
3
7 12
x
y y y xe
 
   .
9. Giải phương trình vi phân
sin cos2
y y x x

  
.
10. Giải phương trình vi phân 2 sin
x
y y y x e

 
    .

4
11. Giải phương trình vi phân
2
2

 
  
x
e
y y y
x
.
12. Giải phương trình vi phân
3
2

 
  
x
e
y y y
x
.
13. Tìm nghiệm của bài toán Cauchy:
4 sin 2
y y x

 
,
(0) 3, (0) 2
y y

 
.


14. Giải phương trình vi phân
4 sin2 1
y y x

  
.

15. Tìm nghiệm của bài toán Cauchy sau:
3
4 3 ,
x
y y y e
 
  

(0) 1, (0) 9
y y

 
.

D. CÂU HỎI LOẠI 4 ĐIỂM

1. a) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong: 1
2
 xy ,
2
2
1
xy 


5

y
.
b) Cho hàm số
y
x
z x y xe
 
tính
 
  
x y
A x z y z x y
.
2. a) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: 4
2
 xy , và
4 0
x y
  
,
b) Cho hàm số
,
11
22
2
yx
x

y
x
z 
tính
A


2 2
 

x y
x z y z
.
3. a) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
3
,
y x y x
 

4

y x

( 0)
x

.
b) Giải phương trình vi phân
2 2
x

y y y xe
 
  
.
4. a) Tính tích phân suy rộng sau:
2
1
3
dx
x



,
b) Cho hàm số
arctg
x
z
y

, tính
A

" "
xx yy
z z

.
5. a) Tính tích phân suy rộng sau:
2

2
2
4
dx
x


,
b) Cho hàm số
2 2
( )
z y f x y
 
với
f
là hàm số có đạo hàm liên tục, tính

2
1 1
x y
z
A z z
x y y
 
  
.
6. a) Tính tích phân suy rộng sau:
2
3
2

1
dx
x



,
b) Giải phương trình vi phân
4 2sin

 
y y x
.
5
7. a) Tính tích phân suy rộng sau:
0
x
xe dx



,
b) Tìm cực trị của hàm số
.
y
xeyxz 

8. a) Tìm cực trị của hàm số
3 2
3

z x xy y y
   
,
b) Tìm tích phân tổng quát của phương trình:
2
(2 ) ( 3 ) 0
   
x y dx x y dy .
9. a) Tìm cực trị của hàm số
2 2
2
z x xy y x y
    
,

b) Giải phương trình vi phân:
2

 
y y x
.

10. a) Tìm cực trị của hàm số
xyyxz 3
33

,

b) Tìm tích phân tổng quát của phương trình:
2 2 3

(3 2 ) ( ) 0
   
x xy dx x y dy .

11. a) Tìm nghiệm của phương trình
1
1
1

 

y y
x
thỏa mãn điều kiện
(2) 1

y
,
b) Giải phương trình vi phân:
3
6
 
  
x
y y y e
.
12. a) Tính vi phân toàn phần của hàm số
arctg
x y
z

x y



,
b) Tìm tích phân tổng quát của phương trình
cos =1
y y


.
13. a) Tính gần đúng giá trị
)198,003,1ln(
43
A

b) Giải phương trình vi phân
2
1

 
y
y y
x x
.
14. a) Tìm nghiệm tổng quát của phương trình
( 1) 0
xdx x dy
  
,

b) Giải phương trình vi phân
4 cos
y y x
 
 
.
15. a) Tìm nghiệm của phương trình vi phân
2
1

 
y y xy
x
thỏa mãn điều kiện
(1) 1

y
,

b) Giải phương trình vi phân sau:
2
2 3
y y y x
 
  
.

×