Tải bản đầy đủ (.doc) (92 trang)

đồ án kỹ thuật cơ khí Tìm hiểu, thiết kế cơ cấu mang đầu in ,cấp,thoát giấy trong quá trình in của máy in phun màu iP1500..DOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.48 MB, 92 trang )

án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

danh m c các b ngụ ả
B ng 1ả : Các giá tr x,y v Y c a m u m c in theo TGL 25210 tiêu chu nị à ủ à ự ẩ
CIE 14
B ng 2.1 : nh h ng c a nhám n ch t l ng c a b n in.ả ả ưở ủ độ đế ấ ượ ủ ả 51
B ng 3.1: ánh giá nh h ng c a song song m t r ng n ch t l ng b nả Đ ả ưở ủ độ ặ ă đế ấ ượ ả
in 74
B ng 3.2ả : nh h ng song song m t tr c a tr c c p gi y n ch t l ngả ưở độ ặ ụ ủ ụ ấ ấ đế ấ ượ
b n inả 83
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 1 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

danh m c hình vụ ẽ
Hình 1.1: S quét chùm laser trên tr ng c m quang.ơđồ ố ả 7
Hình 1.2: S in c a máy in laser.ơđồ ủ 8
Hình 1.3: S ho t ng c a vòi phun trong máy in c a hãng espon.ơđồ ạ độ ủ ủ 9
Hình 1.4: S ho t ng c a c c u in b ng ph ng pháp rung vòi.ơđồ ạ độ ủ ơ ấ ằ ươ 10
Hình 1.5: Nguyên lý t ng h p m u ánh sáng.ổ ợ ầ 12


Hình 1.6: H n h p tr m u.ỗ ợ ừ ầ 13
Hình 1.7: Mô t tam giác m u theo tiêu chu n CIE.ả ầ ẩ 14
Hình 1.8: Tác ng c a nhi t theo th i gian.độ ủ ệ độ ờ 15
Hình 1.9: S ho t ng c a vòi phun.ơđồ ạ độ ủ 16
Hình 1.10: Cách in trong máy in phun m u.T p h p các i m t o th nhà ậ ợ để để ạ à
ch .ữ 17
Hình 1.11: Th t u phun c a máy in phun m u.ứ ựđầ ủ ầ 17
20
Hình 1.12: Quy trình ho t ng c a b ph n hút m c v lau u in.ạ độ ủ ộ ậ ự à đầ 20
Hình 1.13: S b trí vòi phun trên b n s .ự ố ả ứ 21
Hình 1.14: Các thông s c a vòi phun.ố ủ 22
Hình 1.15: S ho t ng c a máy in phun m uơđồ ạ độ ủ à 25
Hình 1.16: Quá trình l m vi c c a máy in khi c p i n.à ệ ủ ấ đệ 25
Hình 1.17: Quy trình th c hi n l nh in.ự ệ ệ 26
Hình 1.18: Quá trình t o th nh gi t m c trên b m t gi y.ạ à ọ ự ề ặ ấ 27
Hình 1.19:: T l thÊm m c v ph ng thÊm trên gi y in.ỉ ệ ự à ươ ấ 28
Hình 1.20:: Trư ng h p tû l thÊm quá nh (b mê)ờ ợ ệ ỏ ị 28
Hình 1.21: Trư ng h p tû l thÊm v phờ ợ ệ à ư ng thÊm thích h p.ơ ợ 28
Hình 1.22: Ph ng thÊm m c thích h p v không thích h p.ươ ự ợ à ợ 28
Hình1.23: M t c t ngang gi y in nh c a hãng Canon.ặ ắ ấ ả ủ 29
Hình 1.24: Gi y thấ ng v tr ng thái m c c a i m in trên gi yườ à ạ ự ủ để ấ 30
Hình 1.25: Gi y tráng ph v tr ng thái i m in trên m t gi yấ ủ à ạ để ặ ấ 30
Hình 1.26: H p m c n c do hãng Canon cung c p.ộ ự ướ ấ 32
Hình 2.1: Quy trình ho t ng in.ạ độ 35
Hình 2.3: M ch i u khi n ng c m t chi u.ạ đề ể độ ơ ộ ề 37
Hình 2.4: S m ch IC 4N35ơđồ ạ 38
Hình 2.5: nhámĐộ 41
Hình 2.6: Tr c d n h ng trong máy in IP 470.ụ ẫ ướ 41
Hình 2.7: C c u mang u in.ơ ấ đầ 43
44

Hình 2.8: ng c m t chi u.Độ ơ ộ ề 44
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 2 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

Hình 2.9: Chi u d i ai c n thi t.ề à đ ầ ế 47
Hình 3.1: Quy trình ho t ng in.ạ độ 54
Hình 3.2 : C c u c p gi yơ ấ ấ ấ 55
Hình3.3 : C c u t o l c ép gi yơ ấ ạ ự ấ 56
Hình 3.4 : song song m t r ngĐộ ặ ă 74
Hình 3.5: K t c u tr c c p gi y.ế ấ ụ ấ ấ 78
Hình3.6: S l c tác d ng lên tr c.ơđồ ự ụ ụ 79
Hình 3.7: Bi u m«men trên tr c c p gi y theo ph ng xể đồ ụ ấ ấ ươ 80
Hình3.8: Bi u m«men trên tr c c p gi y theo ph ng yể đồ ụ ấ ấ ươ 80
Hình 3.9 : song song tr c c p gi yĐộ ụ ấ ấ 83
Hình 3.10: K t c u tr c thoát gi y.ế ấ ụ ấ 85
Hình 3.11: S l c tác d ng lên tr c thoát gi y.ơđồ ự ụ ụ ấ 86
Hình 3.12: Bi u momen trên tr c thoát gi y theo ph ng x.ể đồ ụ ấ ươ 87
Hình 3.13: Bi u momen trên tr c thoát gi y theo ph ng y.ể đồ ụ ấ ươ 87
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 3 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ

trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

m c l cụ ụ
danh m c các b ngụ ả 1
danh m c hình vụ ẽ 2
m c l cụ ụ 4
l i nói uờ đầ 6
Ch ng I:ươ 7
ph ng pháp in, c u t o, nguyên lý ho t ng c a máy in phunươ ấ ạ ạ Độ ủ 7
I.1-Gi i thi u máy in phun.ớ ệ 7
I.1.2-Máy in phun (Inkjet printer) 9
I.3-Ph ng pháp inươ 12
I.3.1-Nguyên t c pha m u v x lý nhắ à à ử ả 12
I.2.2-Nguyên t c phun m c v inắ ự à 15
I.2.2.1-Nguyên t c phun m cắ ự 15
I.2.2.2-Nguyên t c inắ 16
I.3-C u t o c a máy inấ ạ ủ 18
I.3.1-B ph n mang u inộ ậ đầ 18
I.3.2-B ph n c p v thãat gi yộ ậ ấ à ấ 18
I.3.3-B ph n hút m c v lau u inộ ậ ự à đầ 19
I.3.4-B ph n nh t gi yộ ậ ặ ấ 21
I.3.5-B ph n inộ ậ 21
I.3.6-B ph n i u khi nộ ậ đề ể 22
I.3.7- B ph n thân v v máyộ ậ à ỏ 24
I.4-Nguyên lý ho t ng c a máy in phunạ độ ủ 24
I.4-Quá trình ho t ng c a l nh inạ độ ủ ệ 25
I.6-Gi y in v m c inấ à ự 27
I.6.1-Gi y inấ 27
I.6.2-M c in.ự 30

Chư ng II:ơ 33
Nghiên c u,thi t k b ph n mang u inứ ế ế ộ ậ đầ 33
II.1-Ch c n ng, vai trò v nhi m v c a b ph nứ ă à ệ ụ ủ ộ ậ 33
33
II.2-Quy trình ho t ngạ độ 34
II.3-Nghiên c u, thi t k c c uứ ế ế ơ ấ 35
II. 3.1-Yêu c u c a c c uầ ủ ơ ấ 35
II.3.2-L a ch n c c uự ọ ơ ấ 36
II.3.2.1-Giá mang u in ( Carrige)đầ 36
II.3.2.3-V vi c xác nh v trí c a u in :ề ệ đị ị ủ đầ 38
II.3.2.5- D n hẫ ư ng, nâng v ch ng xoay giá mang u inớ à ố đầ 40
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 4 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

II.4-Tính toán cho c c uơ ấ 43
II.4.1-L a ch n ng cự ọ độ ơ 43
II.4.1.1-T c ng c c n thi tố độđộ ơ ầ ế 44
II.4.1.2-Momen v công su t ng c c n thi tà ấ độ ơ ầ ế 45
II.4.1.3-Ch n ng cọ độ ơ 46
II.4.2- Thi t k b truy n aiế ế ộ ề đ 47
II.4.2.1-L a ch n lo i aiự ọ ạ đ 47
II.4.2.2-Tính toán các thông s c a b truy n aiố ủ ộ ề đ 47
II.4.3- Th nh v thanh nâng d n tr à à ẫ ư t u in .ợ đầ 50
Ch ng Iii:ươ 53

nghiên c u, thi t k b ph n c p v thãat gi yứ ế ế ộ ậ ấ à ấ 53
III.1- Nhi m v c a b ph nệ ụ ủ ộ ậ 53
III.2- Quy trình ho t ngạ độ 54
III.3.1-C c u c p gi yơ ấ ấ ấ 55
III.3.2-C c u thoát gi yơ ấ ấ 58
III.4-Nghiên c u, tính toán c c uứ ơ ấ 59
III.4.1-L a ch n ng cự ọ độ ơ 59
III.4.1.1T c tr c ng c c n thi tố độ ụ độ ơ ầ ế 59
III.4.1.2-Momen v công su t ng c c n thi tà ấ độ ơ ầ ế 59
III.4.1.3-L a ch n ng cự ọ độ ơ 60
III.4.2- Thi t k b truy n aiế ế ộ ề đ 61
III.4.2.2-Tính toán thông s c a b truy n aiố ủ ộ ề đ 61
III.4.3-Thi t k h th ng bánh r ngế ế ệ ố ă 63
III.4.3.1-Thi t k c p bánh r ng 3,5(trong b n v c c u trang 66 )ế ế ặ ă ả ẽ ơ ấ 63
III.4.3.2-thi t k , tính toán bánh r ng thoát gi y 6(Trong b n v cế ế ă ấ ả ẽ ơ
c u trang 66)ấ 68
III.4.4-Tính toán tr c c p gi yụ ấ ấ 78
III.4.4.1-K t c u tr cế ấ ụ 78
III.4.4.2-Tính toán các thông s tr cố ụ 78
III.4.5-Tính toán tr c thoát gi yụ ấ 85
III.4.5.1-K t c u tr cế ấ ụ 85
III.4.5.2-Tính toán các thông s tr cố ụ 85
k t lu nế ậ 91
t i li u tham kh oà ệ ả 92
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 5 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ

trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

l i nói đ uờ ầ
Qóa trình h c t p, d i s gi ng d y nhi t tình c a các th y cô giáoọ ậ ướ ự ả ạ ệ ủ à
trong b môn Máy Chính Xác V Quang H c – khoa C Khí – tr ngộ à ọ ơ ườ
§HBK H N i, m c bi t l cô TS. Nguy n Th Ph ng Mai, th y TS.PGS.à ộ àđặ ệ à ễ ị ươ ầ
Nguy n Ti n Th .v v em ã c nghiên c u nhi u v máy in, nguyên lý,ễ ế ọ đ đượ ứ ề ề
cách i u khi n,v.v đề ể
Trong t th c t p t t nghi p v a qua, t i công ty Canon VN em ã có cđợ ự ậ ố ệ ừ ạ đ ơ
h i l m vi c v máy in v n phòng, c quan sát v nghiên c u quá trình s nộ à ệ ề ă đượ à ứ ả
xu t v máy in, i u tra l i c a máy in, ti p xúc v nghiên c u v i phòngấ ề đề ỗ ủ ế à ứ ớ
Công Ngh S n Ph m 1 v phòng Qu n Lý Ch t L ng, v v. Qua ó ã cóệ ả ẩ à ả ấ ượ đ đ
th i gian soi l i to n b nh ng ki n th c ã c h c trên l p v o th c t vờ ạ à ộ ữ ế ứ đ đượ ọ ớ à ự ế à
thu c nhi u kinh nghi m quý báu.đượ ề ệ
V i mong mu n tìm ki m cho mình m t t i t t nghi p ra tr ngớ ố ế ộ đề à ố ệ ườ
phù h p v i b n thân, ng th i t n d ng c nh ng kinh nghi m ã thuợ ớ ả đồ ờ ậ ụ đượ ữ ệ đ
c qua t th c t p, em ã quy t nh l a ch n t i:đượ đợ ự ậ đ ế đị ự ọ đề à
“Tìm hi u, thi t k c c u mang u in ,c p,thoát gi y trongể ế ế ơ ấ đầ ấ ấ
quá trình in c a máy in phun m u iP1500ủ à ”.
Thông qua t i n y em mong mu n có th m r ng, nâng cao thêmđề à à ố ể ở ộ
ki n th c v m t v n c th .ế ứ ề ộ ấ đề ụ ể
ho n th nh t i n y em ã nh n c s giúp nhi t tình c aĐể à à đề à à đ ậ đượ ự đỡ ệ ủ
các th y cô giáo trong b môn nói chung v cô giáo TS. Nguy n Th Ph ngầ ộ à ễ ị ươ
Mai nói riêng. Do v y trong l i u c a cu n báo cáo n y em mu n g i t iậ ờ đầ ủ ố à ố ử ớ
các th y cô l i c m n chân th nh nh t. Em c ng xin g i l i c m n t i côngầ ờ ả ơ à ấ ũ ử ờ ả ơ ớ
ty Canon Vi t Nam ã t o i u ki n cho em c th c t p, v nghiên c u t iệ đ ạ đề ệ đượ ự ậ à ứ ạ
công ty.
H N i, ng y tháng n m 2005.à ộ à ă
Sinh viên th c hi nự ệ

L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 6 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

Ch ng I: ươ
ph ng pháp in, c u t o, nguyên lý ho tươ ấ ạ ạ
ng c a máy in phunĐộ ủ
I.1-Gi i thi u máy in phun.ớ ệ
Máy in phun v n phòng có nhi u th lo i kích c , hình dáng, ki u m uă ề ể ạ ỡ ể ẫ
phong phú tu theo hãng s n xu t, kh gi y in, s m u in ỳ ả ấ ổ ấ ố à Có nhi u hãngề
s n xu t máy in nhả ấ : HP, epson, Canon Fujitsu nh ng các lo i máy in uư ạ đề
ho t ng d a trên ba ph ng pháp in c b n l ; in laser, in phun. Ngo i ra,ạ độ ự ươ ơ ả à à
có th k n lo i máy v (ploter) có nguyên lý ho t ng gi ng v i máy inể ểđế ạ ẽ ạ độ ố ớ
phun.
I.1.1-Máy in laser (Laser printer)
L lo i máy in có phân gi i cao, t c in nhanh, có kh n ng inà ạ độ ả ố độ ả ă
c nhi u lo i phông ch , ng d ng công ngh sao chép b ng t nh i n c ađượ ề ạ ữ ứ ụ ệ ằ ĩ đệ ủ
máy photocopy l m nóng ch y các hình th v v n b n b ng m c b tđể à ả đồ ị à ă ả ằ ự ộ
lên m t gi y. M c dù, máy in laser l lo i máy ph c t p, nh ng nguyên lýặ ấ ặ à ạ ứ ạ ư
ho t ng c a nó c ng có th gi i thích nh sau: M ch i u khi n c a máy inạ độ ủ ũ ể ả ư ạ đề ể ủ
nh n các l nh in t máy tính v th nh l p các b n bit ng v i t ng trang.ậ ệ ừ à à ậ ả đồ ứ ớ ừ
Sau ó, thông tin s c truy n lên tr ng c m quang b ng cách t t-m r tđ ẽ đượ ề ố ả ằ ắ ở ấ
nhanh chùm tia laser quét trên m t tr ng v thông qua g ng a c nh (có t 4ặ ố à ươ đ ạ ừ
n 6 m t) l m thay i i m n c a chùm laser d c theo chi u d i c ađế ặ à đổ để đế ủ ọ ề à ủ
tr ng trong khi quay t c cao. th c hi n vi c n y, ng i ta dùng ngu nố ở ố độ Để ự ệ ệ à ườ ồ

laser (1) phát ra chùm laser t i ph n x g ng (2) qua b t quang (3) t iớ ả ạ ở ươ ộ ụ ớ
m t g ng a c nh (4) r i chi u lên tr ng c m quang (5)(hình1.1). ặ ươ đ ạ ồ ế ố ả
Hình 1.1: S quét chùm laser trên tr ng c m quang.ơđồ ố ả
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 7 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

i m n o trên m t tr ng c chùm tia chi u t i s tích i n do tr ngĐể à ặ ố đượ ế ớ ẽ đệ ố
c b c l p nh y sáng (nhđượ ọ ớ ạ selenium ho c m t h p ch t h u c khác) bênặ ộ ợ ấ ữ ơ
ngo i m t ng nhôm c tích i n. Khi c chi u sáng, l p nh y sáng n yà ộ ố đượ đệ đượ ế ớ ạ à
t ch t cách i n s chuy n sang d n i n c c b t i n i c chi uừ ấ đệ ẽ ể ẫ đệ ụ ộ ạ ơ đượ ế
sáng.Vùng tích i n n y s h p th toner (m c b t c tích i n trái d u)đệ à ẽ ấ ụ ự ộ đượ đệ ấ
khi m t tr ng quay l t qua h p ng m c(6). Trong máy in ghi vùng in,ặ ố ướ ộ đự ự
chùm tia s n p i n tích d ng cho vùng in v nó s h p th toner l m choẽ ạ đ ệ ươ à ẽ ấ ụ à
chi ti t hình rõ h n. Trong lo i máy ghi vùng không in, chùm tia s n p i nế ơ ạ ẽ ạ đệ
tích âm cho vùng không in v vùng n y không bám m c, l m cho hình nhà à ự à ả
m c h n. Ng i ta dùng m t tr c c n p i n(7) kéo h t h t m c tđậ đặ ơ ườ ộ ụ đượ ạ đệ để ế ạ ự ừ
tr ng lên gi y, sau ó dùng tr c ép (8) v tr c nh hình (9) nung m c ch yố ấ đ ụ à ụ đị ự ả
ra dính v o gi y. M t tr c khác c n p i n s l m trung ho i n tích c aà ấ ộ ụ đượ ạ đệ ẽ à àđệ ủ
ph n tr ng ã qua tr c chuy n m c. Sau ó tr ng l i c n p t nh i n l iầ ố đ ụ ể ự đ ố ạ đượ ạ ĩ đệ ạ
nh tr c n p tích i n(10) (hình 1.2).ờ ụ ạ đ ệ
Hình 1.2: S in c a máy in laser.ơđồ ủ
T c in 18 trang A4 trên m t phút, b n in có phân gi i 600dpiố độ ộ ả độ ả
(dot per inch) t c l 600 h ng quét trên m t inch v in trong ph m vi 10 inchứ à à ộ à ạ
theo chi u d i c a kh A4 v i máy in dùng lo i g ng 6 c nh thì t c quayề à ủ ổ ớ ạ ươ ạ ố độ

c a g ng trên 20000 vòng/phút. . T c quay c a tr ng v t c quét c aủ ươ ố độ ủ ố à ố độ ủ
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 8 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

tia laser trên m t tr ng c ph i h p m b o không b t nét hay inặ ố đượ ố ợ để đả ả ị đứ
ch ng. ồ
I.1.2-Máy in phun (Inkjet printer)
Máy in phun t o hình nh b ng cách phun m c tr c ti p lên gi y thôngạ ả ằ ự ự ế ấ
qua m t ma tr n các vòi phun c c nh . Nguyên lý ho t ng c a vòi phunộ ậ ự ỏ ạ độ ủ
trên các lo i máy in c a m i hãng l khác nhau. Máy in phun c a hãng epsonạ ủ ỗ à ủ
ng d ng hi n t ng dãn n c a th ch anh khi c c p xung i n cao t n ứ ụ ệ ượ ở ủ ạ đượ ấ đ ệ ầ để
tách các gi t m c. D a trên d li u i m in máy in s c p xung cho nhóm vòiọ ự ự ữ ệ để ẽ ấ
in t ng ng c bi u di n trên hình 1.3.ươ ứ đượ ể ễ
Hình 1.3: S ho t ng c a vòi phun trong máy in c a hãng ơđồ ạ độ ủ ủ espon.
Máy in c a hãng Canon có c ch ho t ng d a trên hi n t ng sinhủ ơ ế ạ độ ự ệ ượ
b t khí trong lòng ch t l ng khi c gia nhi t, t o ra s c c ng v l c yọ ấ ỏ đượ ệ ạ ứ ă à ự đẩ
trên b m t c a b t khí tách các gi t m c. Các vòi phun c gia nhi t t iề ặ ủ ọ để ọ ự đượ ệ ớ
(300
0
C-400°C) l m sinh ra b t khí g n mi ng vòi y gi t m c b n ra ngo ià ọ ầ ệ đẩ ọ ự ắ à
(ph n n y s c trình b y rõ h n ch ng sau).ầ à ẽđượ à ơ ở ươ
M t s hãng khác l i dùng ph ng pháp rung vòi v i t n s siêu âmộ ố ạ ươ ớ ầ ố
l m cho dòng m c c t ra th nh nh ng gi t tách bi t. Khi m i gi t m c r ià ự ắ à ữ ọ ệ ỗ ọ ự ờ
khái vòi nó c tích i n có th l ch i d i tác d ng c a tr ng t nhđượ đệ để ể ệ đ ướ ụ ủ ườ ĩ

i n gi a hai b n c c i n m nó i qua. Nhđ ệ ữ ả ự đ ệ à đ v y, khi a tín hi u d li uậ đư ệ ữ ệ
v o hai b n c c i n có th i u khi n c l ch chuy n ng c a tiaà ả ự đệ ể đề ể đượ độ ệ ể độ ủ
m c, do ó có th t o c các hình nh mong mu n khi gi t m c r i trênự đ ể ạ đượ ả ố ọ ự ơ
gi y. ấ
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 9 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

Hình 1.4: S ho t ng c a c c u in b ng ph ng pháp rung vòi.ơđồ ạ độ ủ ơ ấ ằ ươ
Ngo i nguyên lý ho t ng, c u t o c a u in khác nhau, thì c ch ho tà ạ độ ấ ạ ủ đầ ơ ế ạ
ng c a các máy in phun th ng nhđộ ủ ườ nhau v c c u in b ng ph ng phápà ơ ấ ă ươ
run vòi c mô t theo hình 1.4. .đượ ả
Máy v (ploter) l d ng máy in t o ra các hình ch t l ng cao b ngẽ à ạ ạ ấ ượ ằ
cách di chuy n các bút m c trên m t gi y. Nó có nguyên lý ho t ng gi ngể ự ặ ấ ạ độ ố
v i máy in phun. Máy v di chuy n bút theo s i u khi n c a máy tính nênớ ẽ ể ựđề ể ủ
vi c in th c hi n t ng. Các máy v c dùng r ng rãi trong công tác thi tệ ự ệ ựđộ ẽđượ ộ ế
k b ng máy tính v ho . ế ằ àđồ ạ
Tóm l iạ , ta có th th y các máy in u ho t ng theo quy trình sau.ể ấ đề ạ độ
D li u v hình nh g c c bé i u khi n in c i t trong máy tính (ho cữ ệ ề ả ố đượ đề ể à đặ ặ
ph n c ng c a thi t b khác) chuy n i th nh d li u i m trên khuôn gi yầ ứ ủ ế ị ể đổ à ữ ệ để ấ
nh s n sau ó c g i t i máy in b ng cáp v c l u tr trong b nh c ađị ẵ đ đượ ử ớ ằ àđượ ư ữ ộ ớ ủ
máy in. Sau ó thông tin c g i n kh i i u khi n các b ph n th c hi nđ đượ ử đế ố đề ể ộ ậ ự ệ
in
Quá trình truy n thông tin lên gi y: ề ấ
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 10 / 92

án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

N u phân lo i máy in theo m u s c in, trong hai lo i máy in en tr ngế ạ à ắ ạ đ ắ
v máy in m u thì máy in m u ít thông d ng h n, không ph i b i giá th nhà à à ụ ơ ả ở à
c a máy m do giá th nh c a m c v gi y in r t cao. Nh ng máy in m u l iủ à à ủ ự à ấ ấ ư à ạ
có u th l n trong vi c th hi n hình nh m t cách chân th c h n b ng m uư ế ớ ệ ể ệ ả ộ ự ơ ằ à
s c. Vì v y, các nh s n xu t v n liên t c cho ra i các lo i s n ph m m iắ ậ à ả ấ ẫ ụ đờ ạ ả ẩ ớ
v i các tính n ng ti n d ng nh ; máy in lo i photo direct có kh n ng k t n iớ ă ệ ụ ư ạ ả ă ế ố
máy quét v máy nh k thu t s , máy in xách tay g n nh cho ch t l ngà ả ĩ ậ ố ọ ẹ ấ ượ
hình nh không kém ch t l ng nh c in tráng b ng ph ng pháp truy nả ấ ượ ả đượ ằ ươ ề
th ng.ố
N u phân lo i máy in theo ph ng pháp in có th th y, ph ng pháp inế ạ ươ ể ấ ươ
kim hi n nay r t ít c s d ng m ch y u l ph ng pháp in laser vệ ấ đượ ử ụ à ủ ế à ươ à
ph ng pháp in phun. Hai công ngh in n y có các u v nh c i m khácươ ệ à ư à ượ để
nhau nh ng u d s d ng, ít gây n v t c in nhanh cho ch t l ng hìnhư đề ễ ử ụ ồ à ố độ ấ ượ
nh cao. Máy in laser có t c in nhanh, n nh, hình nh s c nét h n máyả ố độ ổ đị ả ắ ơ
in phun, nh ng so v i máy in phun cùng kh gi y thì có kích th c l n h nư ớ ổ ấ ướ ớ ơ
v giá th nh cao h n kho ng 3 n 4 l n . Máy in phun có u i m l m uà à ơ ả đế ầ ư để à à
s c hình nh t i sáng, g n nh , giá th nh r h n máy in laser. Tuy nhiên,ắ ả ươ ọ ẹ à ẻ ơ
máy in phun c a m t s hãng l i ph i hút m c m b o vòi phun không bủ ộ ố ạ ả ự để đả ả ị
t c d n n lãng phí m c trong khi giá th nh c a m c in l i r t cao. Vì v y,ắ ẫ đế ự à ủ ự ạ ấ ậ
khi mua máy in ph i chú ý n hi u qu s d ng v tính kinh t c a m i lo iả đế ệ ả ử ụ à ế ủ ỗ ạ
máy.
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 11 / 92

án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

I.3-Ph ng pháp in ươ
I.3.1-Nguyên t c pha m u v x lý nhắ à à ử ả
Nguyên t c pha m uắ à
Ng i ta pha m u c a m c in d a trên nguyên t c pha m u c a ánhườ à ủ ự ự ắ à ủ
sáng nh sau:ư
Khi chi u chùm ánh sáng xanh tím c ng v i chùm ánh sáng l c ch ngế ộ ớ ụ ồ
lên chùm ánh sáng s thu c m t m ng ánh sáng tr ng. Khi c ng haiđỏ ẽ đượ ộ ả ắ ộ
chùm ánh sáng m u c b n s c ánh sáng v ng, magenta v xanh daà ơ ả ẽ đượ à đỏ à
tr i ờ (Hình v 1.5ẽ ):
ánh sáng + ánh sáng l c = ánh sáng v ngđỏ ụ à
ánh sáng + ánh sáng xanh (tím) = ánh sáng magentađỏ đỏ
ánh sáng xanh (tím )+ ánh sáng l c = ánh sáng xanh da tr i ụ ờ
Hình 1.5: Nguyên lý t ng h p m u ánh sáng.ổ ợ ầ
Pha m u m cà ự
Khi h n h p ba m u c b n v t ch t (m c in, thu c nhu m) Xanh daỗ ợ à ơ ả ậ ấ ự ố ộ
tr i, magenta, v ng ta s thu c m u en. ây g i l h n h p tr m u.ờ đỏ à ẽ đượ à đ Đ ọ à ỗ ợ ừ à
Vì th nh ph n c a m i m u l s h n h p tr c a m t trong ba b c x c b nà ầ ủ ỗ à à ự ỗ ợ ừ ủ ộ ứ ạ ơ ả
t o lên ánh sáng tr ng (ạ ắ Hình v 1.6ẽ ).
Xanh da tr i = ánh sáng tr ng - ánh sáng ờ ắ đỏ
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 12 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ


mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

magenta = ánh sáng tr ng - ánh sáng l cĐỏ ắ ụ
V ng = ánh sáng tr ng - ánh sáng xanh(tím)à ắ
Hình 1.6: H n h p tr m u.ỗ ợ ừ ầ
Nguyên lý in ba m u chính l ng d ng nguyên lý c a h n h p trà à ứ ụ ủ ỗ ợ ừ
m u. Trong th c t , m u s c v t ch t không ph i l lý t ng. Khi in ba m uà ự ế à ắ ậ ấ ả à ưở à
c b n ch ng lên nhau ta không th thu c m u en m ch nh n c m uơ ả ồ ể đượ à đ à ỉ ậ đượ à
en xám ho c en nâu. ó l do khi s n xu t m c in ã có pha thêm m uđ ặ đ Đ à ả ấ ự đ à
tr ng i u ch nh tông m u. Do v y, ng i ta th ng dùng h in b n m uắ để đề ỉ à ậ ườ ườ ệ ố à
bao g m c m u en.ồ ả à đ
M u m c in c b n trên n n gi y tr ng, s h n h p m u ây l l h nà ự ơ ả ề ấ ắ ự ỗ ợ à ởđ à à ỗ
h p tr m u th hi n s c i u c a m u tái t o trên hình nh in. m u trên bợ ừ à ể ệ ở ắ đệ ủ à ạ ả à ề
m t v t th l do có s h p th , ph n x hay truy n qua m t ph n hay to nặ ậ ể à ự ấ ụ ả ạ ề ộ ầ à
ph n nh ng b c x m u c a ph ánh sáng. v tr ng c a v t li u b m t sầ ữ ứ ạ à ủ ổ àđộ ắ ủ ậ ệ ề ặ ẽ
nh h ng r t nhi u t i s c m nh n m u s c c a m t. t c l c a b n in ả ưở ấ ề ớ ự ả ậ à ắ ủ ắ ứ à ủ ả
H th ng m u tiêu chu n dùng cho máy .ệ ố à ẩ
C ng nh trong máy in hay máy photocopy m u ta ph i áp d ng m tũ ư à ả ụ ộ
h th ng m u chu n cho chóng. ệ ố à ẩ Trong ng nh in n y ta dùng h m u tiêuà à ệ à
chu n c a uû ban chi u sáng qu c t CIE (Commission Intenationale deẩ ủ ế ố ế
l’Eclairage). T ba m u c b n l xanh da tr i (Cyan), magenta (Magenta),ừ à ơ ả à ờ đỏ
v ng (Yellow) pha t o lên các m u khác tu theo s c c a m i m u m sà ạ à ỳ ắ độ ủ ỗ à à ố
i m tram c a m i m u trong 3 m u c b n nhi u hay ít ho c không có. N uđể ủ ỗ à à ơ ả ề ặ ế
m u in ra l m u c b n thì không có 2 m u còn l i nh ng n u mu n l m choà à à ơ ả à ạ ư ế ố à
m u nh t b t i thì ph i gi m di n ph c a i m tram c a m u ó trên n nà ạ ớ đ ả ả ệ ủ ủ để ủ à đ ề
gi y tr ng. N u mu n l m m m u ó lên thì di n ph ph i l 100% vấ ắ ế ố à đậ à đ ệ ủ ả à à

mu n m h n thì ph i in nhi u l p. M i m u c c tr ng b i ba th nhố đậ ơ ả ề ớ ỗ à đượ đặ ư ở à
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 13 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

ph n m u l : sáng (Brightness), s c thái c a m u (Hue) v bão hoầ à à độ ắ ủ à à độ à
m u (Color Saturation).à
sáng t ng ng v i l ng ánh sáng tr ng ph n x trên b m t. S cĐộ ươ ứ ớ ượ ắ ả ạ ề ặ ắ
thái c a m u t ng ng v i b c sóng ph n x ch n l c trên b m t. bãoủ à ươ ứ ớ ướ ả ạ ọ ọ ề ặ Độ
ho t ng ng v i tinh khi t c a m u.à ươ ứ ớ độ ế ủ à
H th ng m u tiêu chu n CIE c mô t b ng m t tam giác m u n mệ ố à ẩ đượ ả ằ ộ à ằ
trong h tr c x, y. Tr c x bi u th s c thái m u, tr c y bi u th bão ho m u.ệ ụ ụ ể ị ắ à ụ ể ị độ à à
sáng c bi u th trên tr c Y vuông góc v i m t ph ng Oxy v c ánhĐộ đượ ể ị ụ ớ ặ ẳ àđượ đ
giá theo (%) (Hình 1.7)
Hình 1.7: Mô t tam giác m u theo tiêu chu n CIE.ả ầ ẩ
ng bao quanh ngo i mô t v trí m u c a ph có bão ho caoĐườ ở à ả ị à ủ ổ độ à
nh t v m u s c không th n m ngo i ng n y. ng n m trong mô t vấ à à ắ ể ằ à đườ à Đườ ằ ả ị
trí s c thái m u t i u .ắ à ố ư
B ng 1ả : Các giá tr x,y v Y c a m u m c in theo TGL 25210 tiêu chu nị à ủ à ự ẩ
CIE.
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 14 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ

gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

M uà x y Y
V ngà 0,437 0,494 77,8
magentaĐỏ 0,464 0,232 17,1
Xanh da tr iờ 0,153 0,196 21,9
V ng+ magentaà Đỏ 0,613 0,324 16,3
V ng+Xanh da tr ià ờ 0,194 0,526 16,5
magenta+Xanh da tr iĐỏ ờ 0,179 0,101 2,8
I.2.2-Nguyên t c phun m c v in ắ ự à
Máy in phun m u in d a trên nguyên t c phun m c tr c ti p trên gi yà ự ắ ự ự ế ấ
thông qua m t ma tr n các vòi phun m c va t p h p các i m t o th nhộ ậ ự ậ ợ để để ạ à
ch ữ
I.2.2.1-Nguyên t c phun m cắ ự
Phun m c trong máy in n y s d ng hi n t ng giãn n khí trong lòngự à ử ụ ệ ượ ở
ch t l ng nhấ ỏ sau :
Trong lòng ch t l ng c ng nhấ ỏ ũ trong m c in luôn t n t i nh ng bongự ồ ạ ữ
bóng khì r t nh , khi t ng nhi t thì khí giãn n (Hi n t ng giãn nấ ỏ ă ệ độ ở ệ ượ ở
nhi t) t o ra m t áp su t y v y m c ra ngo i (hình 1.8).ệ ạ ộ ấ đẩ àđẩ ự à
Hình 1.8: Tác ng c a nhi t theo th i gian.độ ủ ệ độ ờ
Quá trình phun m c nh sauự ư :
Khi gia nhi t ph n u c a kim ,các b t khí n ra v t o áp su t y,ệ ở ầ đầ ủ ọ ở à ạ ấ đẩ
y m c ra ngo i khi ó t i c a mi ng phun v i kích th c c c k há béđẩ ự à đ ạ ử ệ ớ ượ ự ỳ
chóng l m tách r i m t l ng m c l ng r t bé (c 5 à ờ ộ ượ ự ỏ ấ ỡ nđế 2 pico-lit) v y nóàđẩ
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 15 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ


mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

b n ra khái u kim phun. Có th mô t ho t ng c a vòi phun theo 6 b cắ đầ ể ả ạ độ ủ ướ
sau:
Hình 1.9: S ho t ng c a vòi phun.ơđồ ạ độ ủ
I.2.2.2-Nguyên t c in ắ
D li u, hình nh trong các máy (máy tính ,máy nh ) c chiaữ ệ ả ả đượ
l m các i m, chuy n th nh các d li u v trí i m in r i truy n n b ph nà để ể à ữ ệ ị để ồ ề đế ộ ậ
i u khi n vòi, b ph n n y dùng d li u n y i u khi n vòi phun m c ,bđề ể ộ ậ à ữ ệ à đểđề ể ự ộ
d ch chuy n u in ,b ph n d ch gi y ,b ph n hút m c v máy in in theo cácị ể đầ ộ ậ ị ấ ộ ậ ự à
i m n y. để à
Nguyên t c in nhắ sau :
o S d ng t p h p các i m t o th nh ch , s i m nhi u hay ít d aử ụ ậ ợ để để ạ à ữ ốđể ề ự
v o d li u máy tính truy n cho máy in v ch in, nhà ữ ệ ề à ếđộ hình 1.9.
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 16 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

Hình 1.10: Cách in trong máy in phun m u.T p h p các i m t oà ậ ợ để để ạ
th nh ch .à ữ
o Pha m u b ng cách phun th nh nhi u l n, s l n thì tu thu c v m uà ằ à ề ầ ố ầ ỳ ộ à à
ó l m u gì v phun ch ng các m u c b n lên nhau, theo th t sau:đ à à à ồ à ơ ả ứ ự

en(K)Đ →Xanh da tr i(C)ờ → magenta(M)Đỏ →V ng(Y). à
Xanh da tr i(C)ờ → magenta(M)Đỏ →V ng(Y)à → en(K)Đ
(B n in thí nghi m trang sau)ả ệ
M u xanh th ng c in u tiên vì nó th ng l m u ch th có à ườ đượ đầ ườ à à ủ ể độ
t ng ph n cao nh h ng n c m giác m u c a m t. M u en c in cu iươ ả ả ưở đế ả à ủ ắ à đ đượ ố
cùng nh m m c ích b sung thêm sâu hay m c a hình nh khi baằ ụ đ ổ độ độ đậ ủ ả
m u m c c b n không t o c en c n thi t. M u en có kh n ngà ự ơ ả ạ đượ đủ độ đ ầ ế à đ ả ă
t o t ng ph n cao, m u m nh, c ng, kho c a ng nét. M u n y ôiạ độ ươ ả à ạ độ ứ ẻ ủ đườ à à đ
khi c in u tiên t o chi u sâu cho hình nh. Do v y, trên u phunđượ đầ để ạ ề ả ậ đầ
c a máy in phun m u, u phun m u en d i g p ôi u phun ba m u củ à đầ à đ à ấ đ đầ à ơ
b n v c mô t hình 1.11. ả à đượ ả ở Ngo i tác d ng t ng t c in en tr ng nóà ụ ă ố độ đ ắ
còn nh m kh n ng in.:ằ ả ă
en(K)Đ →Xanh da tr i(C)ờ → magenta(M)Đỏ →V ng(Y)à → en(K)Đ
Hình 1.11: Th t u phun c a máy in phun m u.ứ ựđầ ủ ầ
Khi o tr n trình t nh n m c ta s không thu tông m u mong mu n.đả ộ ự ậ ự ẽ à ố
N u tông m u sáng t c l di n tích i m tram c a m i m u nh v khôngế à ứ à ệ để ủ ỗ à ỏ à
ch ng l n lên nhau thì trình t in không nh h ng n ch t l ng in. Nh ngồ ẫ ự ả ưở đế ấ ượ ư
khi in trên m u n n thì vi c tuân theo trình t in l c n thi t m b o táià ề ệ ự à ầ ế để đả ả
t o trung th c hình nh trên b n in.ạ ự ả ả
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 17 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

I.3-C u t o c a máy in ấ ạ ủ
M i b ph n u có nhi m v ch c n ng riêng nh ng u k t h p ho tỗ ộ ậ đề ệ ụ ứ ă ư đề ế ợ ạ

ng theo m t trình t th ng nh t. độ ộ ự ố ấ
Có nhi u cách phân lo i trong máy ,nh ng trong thi t k thì ta có th phânề ạ ư ế ế ể
lo i máy in nh sau ( ây l cách phân lo i i n hình ):ạ ư đ à ạ để
• B ph n mang u inộ ậ đầ
• B ph n c p v thãat gi yộ ậ ấ à ấ
• B ph n hút m c v lau u inộ ậ ự à đầ
• B ph n nh t gi y v a gi y v o tr ng thái chu n b inộ ậ ặ ấ àđư ấ à ạ ẩ ị
• B ph n inộ ậ
o C u t o c a ma tr n vòi phun m c ấ ạ ủ ậ ự
o i u khi n phun m cĐề ể ự
• B ph n i u khi nộ ậ đề ể
o i t ng i u khi nĐố ượ đề ể
o Cách i u khi n ,m ch v ch ng trinh i u khi nđề ể ạ à ươ đề ể
• B ph n thân v v máy ộ ậ à ỏ
I.3.1-B ph n mang u inộ ậ đầ
trung th c c a hình nh c in ra ph thu c v o chính xácĐộ ự ủ ả đượ ụ ộ à độ
chuy n ng c a các b ph n tham gia v o quá trình in. m b ph n mangể độ ủ ộ ậ à à ộ ậ
u in l b ph n tham gia chính trong quá trình in vì v y chóng có m t vaiđầ à ộ ậ ậ ộ
trò r t l quan tr ng. ấ à ọ
Nhi m v c a b ph n n y l :ệ ụ ủ ộ ậ à à
• Mang u in n v trí c n inđầ đế ị ầ
• c c v c v trí c a u inĐọ đượ àđọ ị ủ đầ
• m b o kho ng cách t u in n t gi y inĐả ả ả ừđầ đế ờ ấ
• Gi c n nh u in trong khi inữđượ ổ đị đầ
• m c s t gi y inĐế đượ ố ờ ấ
(B ph n n y c nghiên c u k ch ng sau )ộ ậ à đượ ứ ỹở ươ
I.3.2-B ph n c p v thãat gi y ộ ậ ấ à ấ
Nhi m v c a b ph n n y l :ệ ụ ủ ộ ậ à à
• C p gi y cho quá trình in.ấ ấ
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 18 / 92

án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

• Thoát gi y sau khi in xong m i h ng v sau khi in xong m t t gi y.ấ ỗ à à ộ ờ ấ
• Gi gi y n nh trong quá trình in. ữ ấ ổ đị
• C c u c p gi y v a l m nhi m v c p gi y v a l m nhi m v thoátơ ấ ấ ấ ừ à ệ ụ ấ ấ ừ à ệ ụ
gi y giai o n in u t gi y.ấ ở đ ạ đầ ờ ấ
• C c u c p thoát gi y v a l m nhi m v c p gi y v a l m nhi m vơ ấ ấ ấ ừ à ệ ụ ấ ấ ừ à ệ ụ
thoát gi y giai o n in cu i t gi y. ấ ở đ ạ ố ờ ấ
(B ph n n y c nghiên c u k ch ng sau )ộ ậ à đượ ứ ỹở ươ
I.3.3-B ph n hút m c v lau u inộ ậ ự à đầ

Vai trò:
Sau m t th i gian ho t ng m c dính u vòi phun m c b khô. u in bộ ờ ạ độ ự ở đầ ự ị Đầ ị
b t bôi. Sau m t kho ng th i gian phun m c các gi t m c b n xung quanhắ ộ ả ờ ự ọ ự ắ
mi ng phun. B t khí còn l i trong kim phun l m cho ch phun m c thayệ ọ ạ à ế độ ự
i Nh ng i u n y l m cho t c mi ng phun , l m b n b n in.v.v d n nđổ ữ đề à à ắ ệ à ẩ ả ẫ đế
không phun c m c, l m b n b n inđượ ự à ẩ ả …tøc l l m gi m ch t l ng b n in. à à ả ấ ượ ả
Vì v y duy trì ch t l ng c a b n in thì ph i hút m c v lau u in ậ để ấ ượ ủ ả ả ự à đầ để
thông vòi phun v b t khí c t o nhà ọ đượ ạ thông th ng. ườ

Nhi m v c a b ph n n y ệ ụ ủ ộ ậ à
• L m thông vòi phun m cà ự
• Hút nh ng gi t bám xung quanh mi ng vòi phun m cữ ọ ệ ự
• Gi cho u phun không b khô khi không in ữ đầ ị

B ph n n y ho t ng khi:ộ ậ à ạ độ
• Kh i ng máy inở độ
• Tr c khi inướ
• Khi thay l m c m iọ ự ớ
• Trong tr ng h p in liên t c thì sau khi in m t l ng b n in nh t nh.ườ ợ ụ ộ ượ ả ấ đị

Quy trình ho t ngạ độ
• Khi hút m c thì có nh ng gi t m c b n xung quanh mi ng phun vì v yự ữ ọ ự ắ ệ ậ
quá trình hút m c v lau u in ph i hút m c tr c v lau u in sau.ự à đầ ả ự ướ à đầ
• V trí c a bén ph n n y không cùng v i b ph n in nên nó ph i có quáị ủ ậ à ớ ộ ậ ả
trình u in v o,ra v trí hút m c v lau u in ho c ng c l i. đầ à ị ự à đầ ặ ượ ạ
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 19 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

T ng k t ta có quá trình ho t ng nh sau:ổ ế ạ độ ư

Hình 1.12: Quy trình ho t ng c a b ph n hút m c v lau u in.ạ độ ủ ộ ậ ự à đầ

C u t o c a b ph n n y ấ ạ ủ ộ ậ à
Ta ph i có hai b ph n l : ả ộ ậ à
• B ph n t o áp su t hút (b m)ộ ậ ạ ấ ơ
• B ph n n p ®¹y u phun khi hút m c ,khi b o v u,ộ ậ ắ để đầ ự ả ệđầ …
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 20 / 92
Th c hi n quá ự ệ

trình hút m cự
u in v o v trí Đầ à ị
lau
u in ra v Đầ ị
trí hút m c v ự à
lau u inđầ
u in v o v trí Đầ à ị
hút m cự
B t uắ đầ
K t thúc quá trình hút m c ế ự
v lau u in à đầ
u in v o v trí S n s ng inĐầ à ị ẵ à
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

I.3.4-B ph n nh t gi y ộ ậ ặ ấ
Nhi m v c a b ph n n y l nh t m t t gi y t khay gi y v l uệ ụ ủ ộ ậ à à ặ ộ ờ ấ ừ đỡ ấ à ư
chuy n chóng cho b ph n c p gi y cho quá trình in ể ộ ậ ấ ấ
I.3.5-B ph n inộ ậ
• B ph n in g m các th nh ph n sau:ộ ậ ồ à ầ
• Ma tr n các vòi phun m cậ ự
• Bé i u khi n vòi phunđề ể
• H p ch a m c v m c inộ ứ ự à ự
Ma tr n các vòi phun m cậ ự
Các vòi phun c tích h p v i heater v c m nhi t trên m ch i uđượ ợ ớ à ả ệ ạ đ ề

khi n r t nh c dán trên m t b n s nh m cách nhi t v i ph n v . C mể ấ ỏ đượ ộ ả ứ ằ ệ ớ ầ ỏ ả
nhi t dùng kh ng ch nhi t c a các vòi phun trong ph m vi cho phép. ệ để ố ế ệ độ ủ ạ
T ng s vòi phun trên u in l 704 vòi v i 320 vòi phun cho m u enổ ố đầ à ớ à đ
v 128 vòi cho m i m u c b n. M i c m vòi phun c a các m u c phân bà ỗ à ơ ả ỗ ụ ủ à đượ ố
th nh hai h ng so le nhau t ng phân gi i theo chi u d c v trên m ià à để ă độ ả ề ọ à ỗ
h ng các vòi c phân b l ch nhau t ng phân gi i theo chi u ngangà đượ ố ệ để ă độ ả ề
v ti n b trí không gian c a vòi phun v i t m gia nhi t. B trí c a vòi phunà ệ ố ủ ớ ấ ệ ố ủ
c mô t trên hình 1.13.đượ ả
Hình 1.13: S b trí vòi phun trên b n s .ự ố ả ứ
Các thông s v kích th c v trí c a vòi o c nhố ề ướ ị ủ đ đượ trên hình 1.14:
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 21 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

Hình 1.14: Các thông s c a vòi phun.ố ủ
Vòi phun có th tách c gi t m c có th tích c 2 - 5 picolit (2-5.10ể đượ ọ ự ể ỡ
-
12
lit) l m t ng phân gi i c a hình nh. Kích th c i m nh trên các lo ià ă độ ả ủ ả ướ để ả ạ
gi y khác nhau thì khác nhau. Trên lo i gi y in nh kích th c trung bìnhấ ạ ấ ả ướ
i m in m u l 0,035mm, i m in en l 0,05mm. Trên lo i gi y tr n (plainđể à à để đ à ạ ấ ơ
paper) kích th c i m in t ng ng l 0,04mm v 0,06mm.ướ để ươ ứ à à
I.3.6-B ph n i u khi nộ ậ đề ể
i t ng i u khi n:Đố ượ đề ể
B ph n i u khi n ph i i u khi n u phun m c ,b ph n mang uộ ậ đề ể ả đề ể đầ ự ộ ậ đầ

in, b c p gi y cho quá trình in ,b ph n hút m c ,b ph n nh t gi y v aộ ấ ấ ộ ậ ự ộ ậ ặ ấ à đư
gi y v o tr ng thÊi chu n b in .ấ à ạ ẩ ị
• i u khi n b mang u in.Đề ể ộ đầ
Khi in u in ch l m vi c trên h nh trình i (t ph i sang trái). Trên h nhđầ ỉ à ệ à đ ừ ả à
trình n y s d ch chuy n u in c i u khi n theo ch xung v i r ngà ự ị ể đầ đượ đề ể ếđộ ớ độ ộ
xung tu thu c v o v trí to c a i m in. Sau khi ã xác nh c m cỳ ộ à ị ạ độ ủ để đ đị đượ ố
“0” t c c a u in c gi m d n khi t i cu i m i h nh trình v o chi uố độ ủ đầ đượ ả ầ ớ ố ỗ à àđả ề
d ch chuy n b ng cách o chi u quay c a ng c .ị ể ằ đả ề ủ độ ơ
i u khi n u in t i t ng v trí c n in: V i m i v trí b t k c a ký tĐề ể đầ ớ ừ ị ầ ớ ỗ ị ấ ỳ ủ ự
c n in c xác nh chính xác v d ch chuy n u in t i v trí ó. T c inầ đượ đị à ị ể đầ ớ ị đ ố độ
trong h nh trình in c i u khi n luôn l chuy n ng u. à đượ đề ể để à ể độ đề
Sau khi th c hi n in m t s l ng b n in xác nh (Tu thu c v o m iự ệ ộ ố ượ ả đị ỳ ộ à ỗ
ch in) b ph n i u khi n s i u khi n cho u in di chuy n n vế độ ộ ậ đề ể ẽ đề ể đầ ể đế à
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 22 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

d ng l i t i v trí hút m c v lau u in. Sau khi th c hi n xong s ti p t cừ ạ ạ ị ự à đầ ự ệ ẽ ế ụ
th c hi n h nh trình in.ự ệ à
• i u khi n c p gi yĐề ể ấ ấ
i u khi n t c v o v ra gi y: d a v o t c in (s ký t / giây) v (sĐề ể ố độ à à ấ ự à ố độ ố ự à ố
trang/ phút). T c in ph thu c t n su t in, th ng l 6KHz(6000 i m inố độ ụ ộ ầ ấ ườ à đ ể
trên giây) , T c in ph thu c v o s i m trên 1 ký t v s ký t trên 1ố độ ụ ộ à ố để ự à ố ự
dòng ngang.
Trong quá trình in có s ng t quãng: n u không nh n c các tín hi uự ắ ế ậ đượ ệ

hình nh thì t c c p v ra gi y s nhanh lên .ả ố độ ấ à ấ ẽ
i u khi n tách 1 t gi y trong 1 l n v v i s l ng nhi u : sau khi th c hi nĐề ể ờ ấ ầ à ớ ố ượ ề ự ệ
in xong t th nh t thì th c hi n m v c p t ti p theo cho n khi th cờ ứ ấ ự ệ đế à ấ ờ ế đế ự
hi n xong s t ã t tr c.ệ ố ờđ đặ ướ
• i u khi n hút m c v lau u in.Đề ể ự à đầ
Trong quá trình in vòi phun có th b t c v u phun có th b b n. Khi uể ị ắ àđầ ể ị ẩ đầ
in d ng l i t i v trí hút m c thì c c u n y th c hi n hút m c v lau u in.ừ ạ ạ ị ự ơ ấ à ự ệ ự à đầ
• i u khi n phun m cĐề ể ự
B ph n in s chuy n t i các thông tin v hình nh ho lên trên gi y b ngộ ậ ẽ ể ả ề ả đồ ạ ấ ằ
u in mang các vòi phun. Các vòi phun c i u khi n t thông tin v vđầ đượ đề ể ừ ề ị
trí i m nh c n in trên kh gi y. D li u v i m nh c ph n m m i uđể ả ầ ổ ấ ữ ệ ềđể ả đượ ầ ề đề
khi n in chuy n t i máy in. Ch ng trình i u khi n có nhi m v l y d li uể ể ớ ươ đề ể ệ ụ ấ ữ ệ
giá tr tr ng thái m u s c c a hình nh g c trong h m u RGB (m u ánhị ạ à ắ ủ ả ố ệ à à
sáng) v chuy n chóng th nh các d li u giá tr tr ng thái m u s c c a hìnhà ể à ữ ệ ị ạ à ắ ủ
nh trong h m u CMYK (m u m c). D a trên các l a ch n thu c tính, cả ệ à à ự ự ự ọ ộ đặ
i m hình nh v nh d ng kh gi y ch ng trình s chuy n t d li u hìnhđể ả àđị ạ ổ ấ ươ ẽ ể ừ ữ ệ
nh sang d li u i m (dot data) t ng ng v i các giá tr m u s c, sau óả ữ ệ để ươ ứ ớ ị à ắ đ
chuy n th nh d li u th t v nhi t c a các vòi phun v to i m phunể à ữ ệ ứ ự ề ệ độ ủ à ạđộđể
ng v i vùng mã c a th c kính, r i nén l i v chuy n sang cho máy in b ngứ ớ ủ ướ ồ ạ à ể ằ
cáp qua c ng USB.ổ
Cách i u khi n , m ch i u khi n v ch ng trinh i u khi n:đề ể ạ đề ể à ươ đề ể
B ng m ch i u khi n l b ph n r t quan tr ng c a máy in. Nó cóả ạ đề ể à ộ ậ ấ ọ ủ
nhi m v thu nh n tín hi u i u khi n c g i t i t thi t b hi n th v raệ ụ ậ ệ đề ể đượ ử ớ ừ ế ị ể ị à
l nh cho các c c u ch p h nh l m vi c. Sau ó thu nh n tín hi u ph n h i tệ ơ ấ ấ à à ệ đ ậ ệ ả ồ ừ
các c c u ch p h nh x lý, ph i h p ho t ng. B ng m ch i u khi nơ ấ ấ à để ử ố ợ ạ độ ả ạ đề ể
bao g m các ph n sau: ồ ầ
M ch i n c a u in nh n tín hi u i u khi n t main PCB v truy nạ đệ ủ đầ ậ ệ đề ể ừ à ề
ng c l i tín hi u ph n h i t các sensor (m c, nhi t ) v u c.ượ ạ ệ ả ồ ừ ự ệ độ àđầ đọ
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 23 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ

Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

N ng l ng c cung c p cho m ch thông qua b ngu n có d i i nă ượ đượ ấ ạ ộ ồ ả đệ
áp t 2,5V n 24V. Các c ng k t n i c a máy in v i thi t b hi n th (c ngừ đế ổ ế ố ủ ớ ế ị ể ị ổ
USB, c ng h ng ngo i IrDA, ) .ổ ồ ạ
Kh i ch p h nh: ng c m t chi u (CR motor), ng c b c( ASFố ấ à độ ơ ộ ề độ ơ ướ
motor, LF motor).
gi i thích rõ c u t o v c ch quá trình l m vi c c a các lo i máyĐể ả ấ ạ à ơ ế à ệ ủ ạ
in, chúng ta s a ra lo i máy in theo h ng l m ví d b i chóng n gi nẽđư ạ à để à ụ ở đơ ả
v d hi u. à ễ ể
I.3.7- B ph n thân v v máy ộ ậ à ỏ
B ph n thân máy có nhi m v mang các b ph n khác nhộ ậ ệ ụ ộ ậ b nhtjộ
gi y, b ph n mang u in ,b ph n c p gi y ,b ph n hút m c ,b ph n nh tấ ộ ậ đầ ộ ậ ấ ấ ộ ậ ự ộ ậ ặ
gi y . ấ
B ph n v có nhi m v b o v v gá khung hay b ng m ch ộ ậ ỏ ệ ụ ả ệ à để ả ạ
Chóng c úc t nh a t ng h p k t h p v i ch t t o m u, có b n cao,đượ đ ừ ự ổ ợ ế ợ ớ ấ ạ à độ ề
nh v có kh n ng tái s d ng.ẹ à ả ă ử ụ
B ph n v bao g m nhi u ph n: ộ ậ ỏ ồ ề ầ
N p tr c (Font cover) có tác d ng ng n b i v o máy v lu ng khôngắ ướ ụ ă ơ à à ồ
khí luân chuy n qua máy l m khô u phun khi máy in không ho t ng. ể à đầ ạ độ
N p c a thay m c (Access cover), có tác d ng nhắ ử ự ụ m t công t c h nhộ ắ à
trình. Khi m n p ra thì u in t ng ch y ra c a thay m c khi óng n pở ắ đầ ựđộ ạ ử để ự đ ắ
l i u in s t ch y v v trí phía trên b hút m c. ó l do khi n p c mạ đầ ẽ ự ạ ề ị ộ ự Đ à ắ đượ ở
ra ( y v o) thì thanh l y ch n gi a u phát v thu c a m t sens¬ b kéo rađậ à ẫ ắ ữ đầ à ủ ộ ị
( óng l i), tín hi u nh n c t sens¬ s a v b x lý i u khi n v tríđ ạ ệ ậ đượ ừ ẽ đư ề ộ ử đề ể ị

c a u phun.ủ đầ
N p chính (Main case) dùng gá n p trên, n p c a thay m c v cácắ để ắ ắ ử ự à
nút reset, nút ngu n (button power), thanh d n sáng t led trên b n m ch lênồ ẫ ừ ả ạ
(guide light), m t s lo i máy khác, n p chính còn c dùng g n cácở ộ ố ạ ắ đượ để ắ
khay c p gi y v o v ra (Paper support & output tray), m n hình i u khi nấ ấ à à à đề ể
(control display) Các khay gi y v o v ra có th tháo l p d d ng khi khôngấ à à ể ắ ễ à
c n dùng n thu h p di n tích.ầ đế để ẹ ệ
I.4-Nguyên lý ho t ng c a máy in phunạ độ ủ
Hình 1.16 S máy in phun m u, Gi y c cam nh t(1) l y t khayơ đồ à ấ đượ ặ ấ ừ
gi y(2) qua tr c l n (3) v tr c cu n gi y in (4) v t d li u i m in c béấ ụ ă à ụ ộ ấ à ừ ữ ệ để đượ
i u khi n máy in (driver printer) chuy n n máy in s i u khi n ma tr nđề ể ể đế ẽ đề ể ậ
vòi phun t ng ng trên u in ươ ứ đầ (5) ho t ng. ạ độ u in v tr c cu n gi y cĐầ à ụ ộ ấ đượ
k t h p chuy n ng. Sau khi tr c cu n gi y a gi y d ch chuy n m t o nế ợ ể độ ụ ộ ấ đư ấ ị ể ộ đ ạ
v d ng l i thì u in s tr t d c thanh d n h ng (6) quét ngang t gi y v ià ừ ạ đầ ẽ ượ ọ ẫ ướ ờ ấ ớ
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 24 / 92
án t t nghi p Đồ ố ệ
Tìm hi u, thi t k c c uể ế ế ơ ấ

mang u in, c p, thoátđầ ấ
gi y ấ
trong quá trình in
c a máy in phun m u iP1500ủ à

h nh trình i l h nh trình phun ( i ch m) còn h nh trình v không l m vi cà đ à à đ ậ à Ị à ệ
( i nhanh). Trong m t s lo i máy in phun m u có sáu u phun, u in ho tđ ộ ố ạ à đầ đầ ạ
ng trên c hai h nh trình i, v . B n in c d n h ng v d ch chuy n tđộ ả à đ ề ả đượ ẫ ướ à ị ể ừ
t ra ngo i nh tr c cu n gi y ra(7) V i u in c tích h p t các vòi phunừ à ờ ụ ộ ấ ớ đầ đượ ợ ừ
có kích th c c ướ ỡ µm, máy in phun có th cho hình nh có phân gi i caoể ả độ ả
sánh ngang v i ch t l ng c a máy in laser, tuy t c ch m h n nh ng giáớ ấ ượ ủ ố độ ậ ơ ư
r v ít gây n h n v c mô t theo hình 1.15.ẻ à ồ ơ àđượ ả

Hình 1.15: S ho t ng c a máy in phun m uơđồ ạ độ ủ à
I.4-Quá trình ho t ng c a l nh inạ độ ủ ệ
Khi kh i ng máy in thì máy in ho t ng theo quá trình sau .ở độ ạ độ
Hình 1.16: Quá trình l m vi c c a máy in khi c p i n.à ệ ủ ấ đệ
Khi có l nh in thì máy in ho t ng theo quá trình sau .ệ ạ độ
L p mcx-k45-tr ng §HBK h n i ớ ườ à ộ 25 / 92

×