Tải bản đầy đủ (.doc) (83 trang)

đồ án kỹ thuật cơ khí Thiết kế máy phay vạn năng nằm ngang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (619.06 KB, 83 trang )

án t t nghi pĐồ ố ệ
M c l cụ ụ
M c l cụ ụ 1
2
L i nói uờ đầ 2
Ph n I:ầ 2
Nghiên c u máy t ng tứ ươ ự 2
I. Tính n ng k thu t c a máy cùng c .ă ỹ ậ ủ ỡ 2
Ph n IIầ 12
Tính toán thi t k máy m iế ế ớ 12
Ch ng Iươ 12
Thi t k h p t c ế ế ộ ố độ 12
I. s li u c n thi tố ệ ầ ế 12
II. Tính các thông s c b n:ố ơ ả 12
III. Ch n ph ng án không gian riêng cho h p t c :ọ ươ ộ ố độ 13
IV. L i k t c u v th vòng quay c a h p t c chungướ ế ấ àđồ ị ủ ộ ố độ 15
V. Tính s r ng c a các bánh r ng theo t ng nhóm truy n.ố ă ủ ă ừ ề 18
VI. Ki m nghi m l i s vòng quay:ể ệ ạ ố 20
Ch ng IIươ 22
tính toán thi t k h p ch y daoế ế ộ ạ 22
I . c i m v yêu c u i v i h p ch y dao.Đặ để à ầ đố ớ ộ ạ 22
II. tính toán thi t k h p ch y dao.ế ế ộ ạ 22
Ch ng IIIươ 30
Tính thi t s c b n v chi ti t c a máyế ứ ề à ế ủ 30
I. Xác nh ch l m vi c c a máyđị ếđộ à ệ ủ 30
II. Xác nh l c c t tác d ng trong truy n d nđị ự ắ ụ ề ẫ 30
III. Tính công su t ng c truy n d n chính:ấ độ ơ ề ẫ 33
Ch ng IIươ 40
Tính tr c chính v ch n tr c chínhụ à ọ ổ ụ 40
II. Xác nh các ph n l c v v bi u m«menđị ả ự à ẽ ể đồ 41
III. Tính ki m nghi m theo i u ki n c ng v ng:ể ệ đề ệ ứ ữ 49


IV Tính ch n tr c chính:ọ ổ ụ 51
Ch ng IIIươ 51
Tính b truy n bánh r ngộ ề ă 51
Ch ng IVươ 54
Tính toán thi t k h th ng i u khi nế ế ệ ố đề ể 54
A. H th ng i u khi n h p t c ệ ố đề ể ộ ố độ 54
II . Ch n k t c u v tính toán h th ng i u khi n h p ch y daoọ ế ấ à ệ ố đề ể ộ ạ 64
Ch ng V :ươ 68
Nâng cao chính xác máyđộ 68
Ph n IVầ 72
B ng kê chi ti t trên các b n vả ế ả ẽ 72
1. B n v s 1: Khai tri n h p t c ả ẽ ố ể ộ ố độ 72
II. B n v s 2: C c u i u khi n h p t c tr c chínhả ẽ ố ơ ấ đề ể ộ ố độ ụ 75
III . B n v s 3 : Khai tri n h p ch y daoả ẽ ố ể ộ ạ 77
IV . B n v s 4 : C c u i u khi n t c ch y daoả ẽ ố ơ ấ đề ể ố độ ạ 78
V . B n v s 5 : Khai tri n b n máy ti n ngangả ẽ ố ể à ế 80
T i li u tham kh oà ệ ả 83
1
án t t nghi pĐồ ố ệ
L i nói đ uờ ầ
C khí l m t ng nh quan tr ng c a m i qu c gia, phát tri n v nâng caoơ à ộ à ọ ủ ỗ ố để ể à
ch t l ng h giá th nh s n ph m thì c n ph i có các lo i máy móc h tr conấ ượ ạ à ả ẩ ầ ả ạ ỗ ợ
ng i, các lo i máy n y t o ra nh m gia công các s n ph m c khí, m tườ ạ à ạ ằ ả ẩ ơ ộ
nguyên công sau khi úc. Cùng v i s phát tri n c a khoa h c k thu t, v i sđ ớ ự ể ủ ọ ỹ ậ ớ ự
tr giúp c a Công Ngh Thông Tin các lo i máy CNC c ra i nh m nângợ ủ ệ ạ đượ đờ ằ
cao tính linh ho t, gi m th i gian gia công s n ph m, gi m nh s c lao ngạ ả ờ ả ẩ ả ẹ ứ độ
c a con ng i c ng nh nâng cao ch t l ng s n phÈm Tuy nhiên c s ủ ườ ũ ư ấ ượ ả … ơ ở để
hình th nh các lo i máy ó c xu t phát v ch t o d a trên nguyên t c c aà ạ đ đượ ấ à ế ạ ự ắ ủ
các lo i máy công c . ạ ụ
Chính vì v y em c th y h ng d n giao cho nhi m v thi t k máyậ đượ ầ ướ ẫ ệ ụ ế ế

phay v n n ng n m ngang áp ng nhu c u trên ạ ă ằ đểđ ứ ầ
Qua g n b n tháng nghiên c u v tìm tòi v c s h ng d n nhi t tình c aầ ố ứ à àđượ ự ướ ẫ ệ ủ
th y giáo Ph m Th Tr ng v các th y giáo trong b môn thi t k v t ngầ ạ ế ườ à ầ ộ ế ế à ự độ
hoá máy c a tr ng i H c Bách Khoa H N iủ ườ Đạ ọ à ộ , n nay em ã ho n th nhđế đ à à
công vi c tính toán thi t k máy phay v n n ng n m ngang do th y h ng d nệ ế ế ạ ă ằ ầ ướ ẫ
giao cho.
Do th i gian còn h n h p, trình hi u bi t v th c t ch a sâu v kinhờ ạ ẹ độ ể ế ề ự ế ư à
nghi m v thi t k còn h n ch nên vi c tính toán thi t k không tránh kháiệ ề ế ế ạ ế ệ ế ế
nhøng sai sót, vì v y em kính mong c các th y giáo trong b môn ch b oậ đượ ầ ộ ỉ ả
v giúp cho em c ho n thi n h n.à đỡ đượ à ệ ơ
Em xin trân th nh c m n th y giáo Ph m Th Tr ng v các th y giáoà ả ơ ầ ạ ế ườ à ầ
trong b môn Thi t k v t ng hoá máy ã giúp em ho n th nh ánộ ế ế à ự độ đ đỡ à à đồ
n y. à
Sinh viên
Nguy n Trung D ngễ ũ
Ho ng B uĐỗ à ư
Ph n Iầ :
Nghiên c u máy t ng tứ ươ ự
I. Tính n ng k thu t c a máy cùng c .ă ỹ ậ ủ ỡ
Tính n ng k thu tă ỹ ậ Ki u máyể
2
án t t nghi pĐồ ố ệ
P82 P81
Pwf32
- B m t l m vi c c a b n máyề ặ à ệ ủ à
D i x R ng (mm)à ộ
1250 x 320 1000 x 250 1300 x 320
- Gi i h n s vòng quay tr cớ ạ ố ụ
chính (Vòng / Phút)
30 ÷ 1500 65 ÷ 1800 56 ÷ 1800

- S c p t c tr c chínhơ ấ ố độ ụ 18 16 16
- Gi i h n l ng ch y dao c a ớ ạ ượ ạ ủ
b n máyà
+ D c (mm/ph)ọ
23,5 ÷ 1180 35 ÷ 980 11,2 ÷ 1120
+ Ngang
23,5 ÷ 1180 35 ÷ 980 9 ÷ 900
+ ng Đứ
8 ÷ 390 4,5 ÷ 450
- ph m vi l ng ch y dao nhanhạ ượ ạ
(D c)ọ
770 ÷ 2300 1000 ÷ 3200
- S c p t c ch y daoơ ấ ố độ ạ 18 16 21
- Công su t ng c (kw)ấ độ ơ 7/1,7 4,5/1,7 7/1,7
- T c ng c (vg/ph)ố độđộ ơ 1440 1440 1440
V i s li u ta c n thi t k l :ớ ố ệ ầ ế ế à
+ Công su t ng c : N = 4,5 (kw)ấ độ ơ
+S c p t c Zố ấ ố độ
n
=16
+ n = 56 ÷ 1800
ph
vg
Chu i vòng quay c a tr c chính nhỗ ủ ụ sau:
n
min
= 56 ; 71 ; 112 ; 140 ; 180 ; 224 ; 280 ; 355 ; 450 ; 560 ; 710 ; 900 ;
n
max
= 1120 ; 1400 ; 1800 ;

+ S l ng ch y dao Zố ượ ạ
s
= 21.
+ S
däc
= 11,2 ÷ 1120 mm/ph
+ S
ngang
= 2S
®øng
= 9 ÷ 900 mm/ph
+ S
nhanh
= 1000 ÷ 3200 mm/ph
+ ng c ch y dao N = 1,7 (Kw)Độ ơ ạ
T c ng c : nố độđộ ơ
MT
= 1440 vg/ph
Ta nh n th y máy m i m ta c n thi t k g n gi ng v i tính n ng c a máy ậ ấ ớ à ầ ế ế ầ ố ớ ă ủ
PWF32
I.1 Phân tích ph ng án máy tham kh o PWF32ươ ả
I. 1. 1. Các xích truy n ng trong s ng c a máy ề độ ơđồđộ ủ
I.1.1.1. Chuy n ng chính.ể độ
Tr c chính mang dao phay quay tròn. Xích n i t ng c i n chính ụ ố ừđộ ơđệ
N = 4,5 Kw, n = 1440 vòng/ phút qua kh p n i v o tr c (I) qua 2 c p bánh r ng ớ ố à ụ ặ ă
24/38 v 28/35 truy n ng trên tr c (II) b ng 2 tû s ià ề độ ụ ằ ố
1
v ià
2
. T tr c II truy n ừ ụ ề

3
án t t nghi pĐồ ố ệ
lên tr c III v i 4 c p bánh r ng 17/43, 24/38, 31/31, 38/24 t ng ng v i các tû ụ ớ ặ ă ươ ứ ớ
s truy n l iố ề à
3
, i
4
, i
5
, i
6
. Sau ó t tr c III qua c p bánh r ng a/b ( a=22, b=20 ) đ ừ ụ ặ ă
t ng ng v i tû s truy n iươ ứ ớ ố ề
7
lên tr c IV có l p puli ai thang truy n lên tr c ụ ắ đ ề ụ
ng (VIố

) l p l ng không lên tr c chính. T tr c ng ắ ồ ụ ừ ụ ố
( IV

) n tr c chính b ng 2 con ng : Tr c ti p v con ng th 2 qua m t đế ụ ằ đườ ự ế à đườ ứ ộ
c p bánh r ng v i tû s truy n iặ ă ớ ố ề
8
t i tr c ( V ) lên tr c chính ( VI ) qua ti p m tớ ụ ụ ế ộ
c p bánh r ng v i tû s truy n iặ ă ớ ố ề
9

- Tr c dao có 16 t c khác nhau t nụ ố độ ừ
min
÷ n

max
























74/25
66/30
i
d
20

22
24/38
31/31
38/24
43/17
35/28
38/24
.1440
⇒ n
trôc chính
I . 1 . 1 . 2 . Ph ng án không gian v ph ng án th t c a h p t c ươ à ươ ứ ự ủ ộ ố độ
+ Ph ng án không gian:ươ
Z = 2 x 4 x 1 x (1+1 x 1) = 16 t c ố độ
+ Ph ng án th t : ươ ứ ự
a, Nhóm truy n Iề : G m hai tû s truy n iồ ố ề
1
= 24/38 ; i
2
= 28/35
Tính xiên c a các tia:độ ủ
2
lg
35lg24lg
X
35
24
i
1
1X
1

−=
ϕ

=⇒ϕ==
1
lg
35lg28lg
X
35
28
i
2
2X
2
−=
ϕ

=⇒ϕ==
L ng m gi a 2 tia lân c n l : ượ ở ữ ậ à
1
2
1
1X
1
2
i
i
ϕ=
ϕ
ϕ

=ϕ=


L ng m gi a 2 tia lân c n Xượ ở ữ ậ
1
= 1 nh v y công b i c a chu i tû s truy n ậ ộ ủ ỗ ố ề
nhóm I l à ϕ cho nên nhóm truy n I l nhóm c s .ề à ơ ở
b, Nhóm truy n II:ề
G m 4 tû s truy n: iồ ố ề
3
=17/43 ; i
4
=24/38 ; i
5
= 31/31 ; i
6
= 38/24
Tính xiên c a các tia:độ ủ
4
lg
43lg17lg
X
43
17
i
3
3X
3
−=
ϕ


=⇒ϕ==
2
lg
38lg24lg
X
38
24
i
4
4X
4
−=
ϕ

=⇒ϕ==
4
án t t nghi pĐồ ố ệ
0
lg
31lg31lg
X
31
31
i
5
5X
5
=
ϕ


=⇒ϕ==
2
lg
24lg38lg
X
24
38
i
6
6X
6
=
ϕ

=⇒ϕ==
Tính l ng m gi a các tia: ượ ở ữ
2
0
2
3X
5
6
i
i
ϕ=
ϕ
ϕ
=ϕ=
2

2
0
4X
4
5
i
i
ϕ=
ϕ
ϕ
=ϕ=

2
4
2
5X
3
4
i
i
ϕ=
ϕ
ϕ
=ϕ=


Nh v y l ng m c a 2 tia lân c n ư ậ ượ ở ủ ậ [ X ] =2 b ng tû s truy n c a nhóm ằ ố ề ủ
truy n th nh t ; vì v y nhóm truy n II l nhóm khuyÕch i l n th nh t vì ề ứ ấ ậ ề à đạ ầ ứ ấ
h p c chia th nh 2 h p ( h p t c v h p tr c chính ) nên t o ra 2 ng ộ đượ à ộ ộ ố độ à ộ ụ ạ đườ
truy n: ng truy n t c ch y nhanh v t c ch y ch m.ề đườ ề ố độ ạ à ố độ ạ ậ

Tính xiên c a : độ ủ
4,0
lg
22lg20lg
X
20
22
i
7
7X
7
=
ϕ

=⇒ϕ==
39,0
lg
175lg160lg
X
175
160
i
d
Xd
d
=
ϕ

=⇒ϕ==
4,3

lg
66lg30lg
X
66
30
i
8
8X
8
−=
ϕ

=⇒ϕ==

6,4
lg
74lg25lg
X
74
25
i
9
9X
9
−=
ϕ

=⇒ϕ==
3 ; L i k t c u v th vòng quay c a h p t c :ướ ế ấ àđồ ị ủ ộ ố độ
L i k t c u:ướ ế ấ

5
án t t nghi pĐồ ố ệ
th vòng quay: Đồ ị
n
16
n
15
n
14
n
13
n
12
n
11
n
10
n
9
n
8
n
7
n
6
n
5
n
4
n

3
n
2
n
1
I
III
II
V
IV
VI
VII
i
1
i
2
i
3
i
4
i
5
i
6
i
7
i
®
i
9a

i
9b
i
8
0
=
n
®/c
B: H p ch y dao: ộ ạ
I.1.2.2. Chuy n ng ch y dao có ch y dao d c (Sể độ ạ ạ ọ
däc)
, ch y dao ngang ạ
(S
ngang
) v ch y dao ng (Sà ạ đứ
®øng
) ngo i ra b n máy còn có th xoay i à à ể đ
6
án t t nghi pĐồ ố ệ
m t góc ộ ± 45 c a b n ti n d c ủ à ế ọ
Xích n i t ng c i n ch y dao N= 1,7 Kw ; n= 1420 vòng /phút ố ừđộ ơđệ ạ
n
s
.i
s
.i

t
xdäc
= S

däc
n
s
.i
s
.i

t
xngang
= S
ngang
n
s
.i
s
.i

t
x®øng
= S
®øng
1. Phân tích ph ng án không gian h p ch y dao:ươ ộ ạ
Xích n i t ng c i n chính N = 1,7 Kw, nố ừđộ ơđệ
s
= 1420 vòng/ phút qua kh p ớ
n i v o tr c (I) qua 2 c p bánh r ng 24/38 v 28/35 truy n ng trên tr c (II) ố à ụ ặ ă à ề độ ụ
b ng 2 tû s iằ ố
1
v ià
2

. T tr c II truy n lên tr c III v i 4 c p bánh r ng 17/43, ừ ụ ề ụ ớ ặ ă
24/38, 31/31, 38/24 t ng ng v i các tû s truy n l iươ ứ ớ ố ề à
3
, i
4
, i
5
, i
6

Nhóm truy n III có 2 tû s truy n: iề ố ề
8
, i
9
truy n ng t tr c III sang tr c ề độ ừ ụ ụ
IV
T tr c v truyªn qua c p tr c vít bánh ly h p i n t sang trôcVI qua tû s ừ ụ ặ ụ ợ đệ ừ ố
truy n c nh iề ốđị
10
truy n chuy n ng sang tr c VII.ề ể độ ụ
T tr c VII qua 2 c p bánh r ng v i 2 tû s truy n iừ ụ ặ ă ớ ố ề
11
v ià
12
truy n sang tr cề ụ
VIII
Nh v y nhóm truy n IV g m 2 tû s truy n ậ ề ồ ố ề
T tr c VIII truy n chuy n ng sang tr c IX b ng tû s truy n c nh ừ ụ ề ể độ ụ ằ ố ề ốđị
d/c = i
10

( i v i l i i n có t n s 50Hz ho c c/d v i l i i n 60 Hz)đố ớ ướ đệ ầ ố ặ ớ ướ đệ
T tr c IX qua các iừ ụ

truy n n các tr c vít me ti n d c, ngang, ng l ề đế ụ ế ọ đứ à
b n máy chuy n ng theo các ph ng: D c, ngang, ng.à ể độ ươ ọ đứ
Nh v y l p ph ng án không gian c a h p ch y dao l : 2x4x1x1x2x1=32 ậ ậ ươ ủ ộ ạ à
t c ố độ
Nh ng máy ch có 21 t c , do ó ã có 11 t c trùng nhau b ng cách thuư ỉ ố độ đ đ ố độ ằ
h p l ng m c a 1 nhóm truy n.ẹ ượ ở ủ ề
Chuy n ng ch y dao nhanh c n i t ng c i n qua kh p n i v o ể độ ạ đượ ố ừđộ ơđệ ớ ố à
th ng tr c I, qua c p bánh r ng xo n – ly h p i n t t i tr c VI v ti p t c ẳ ụ ặ ă ắ ợ đệ ử ớ ụ à ế ụ
theo các tû s truy n nhố ề con ng truy n t c ch m v trung bình trên.đườ ề ố độ ậ à ở
2. Phân tích ph ng án th t h p ch y dao ươ ứ ự ộ ạ
a, Nhóm truy n th nh t nh t: g m 2 tû s truy n iề ứ ấ ấ ồ ố ề
1
v ià
2

2,3
lg
42lg20lg
X
42
20
i
1
1X
1
−=
ϕ


=⇒ϕ==
8,0
lg
28lg34lg
X
28
34
i
2
2X
2
=
ϕ

=⇒ϕ==
L ng m c a các tia nhóm th nh t: ượ ở ủ ứ ấ
7
án t t nghi pĐồ ố ệ
[ ]
4
1
2
1X
32
38
i
i
ϕ===ϕ


Nh v y l ng m gi a 2 tia l : ậ ượ ở ữ à [ X
1
] = 4
b ng tû s truy n c a nhóm th hai: Do ó nhóm th nh t l nhóm khuyÕch i ằ ố ề ủ ứ đ ứ ấ à đạ
l n th nh t ầ ứ ấ
b. Nhóm truy n th hai: g m 4 tû s truy n: iề ứ ồ ố ề
3
, i
4
, i
5
, i
6

2
lg
38lg27lg
X
38
27
i
3
3X
3
−=
ϕ

=⇒ϕ==
1
lg

34lg28lg
X
34
28
i
4
4X
4
−=
ϕ

=⇒ϕ==
0
lg
31lg31lg
X
31
31
i
5
5X
5
=
ϕ

=⇒ϕ==
1
lg
28lg38lg
X

28
38
i
6
6X
6
=
ϕ

=⇒ϕ==
L ng m c a các tia:ượ ở ủ
1
0
1
3X
5
6
i
i
ϕ=
ϕ
ϕ
=ϕ=
1
1
0
4X
4
5
i

i
ϕ=
ϕ
ϕ
=ϕ=

1
2
1
5X
3
4
i
i
ϕ=
ϕ
ϕ
=ϕ=


L ng m c a các tia l : ượ ở ủ à [ X ] = 1. nhóm truy n II l nhóm c s ề à ơ ở
c. Nhóm truy n th baề ứ :g m 2 tû s truy n iồ ố ề
8
, i
9

4
lg
37lg15lg
X

37
15
i
8
8X
8
−=
ϕ

=⇒ϕ==
4
lg
15lg37lg
X
15
37
i
9
9X
9
=
ϕ

=⇒ϕ==
L ng m c a nhóm truy n n y l :ượ ở ủ ề à à
8
4
4
5X
8

9
i
i
ϕ=
ϕ
ϕ
=ϕ=

8
n
1
n
2
n
3
n
4
n
5
n
6
n
7
n
8
n
9
n
10
n

11
n
12
n
13
n
14
n
15
n
16
n
21
n
20
n
19
n
18
n
17
I
III
II
V
IV
VI
VII
IX
VIII

0
= n
®/c
i
1
i
2
i
3
i
4
i
5
i
6
i
7
i
8
i
10
i
11
i
12
i
14
i
13
i

9
án t t nghi pĐồ ố ệ
[ X
6
] = 8 b ng tích sè sè nhóm truy n th nh t v nhóm truy n th hai.ằ ề ứ ấ à ề ứ
Nh v y nhóm truy n th ba l nhóm truy n khuyÕch i l n th hai ậ ề ứ à ề đạ ầ ứ
d. Nhóm truy n th t :ề ứ ư g m 2 tû s truy n iồ ố ề
12
v ià
13
:
2
lg
39lg25lg
X
39
25
i
12
12X
12
−=
ϕ

=⇒ϕ==
3
lg
21lg43lg
X
21

43
i
13
13X
13
=
ϕ

=⇒ϕ==
L ng m gi a hai tia:ượ ở ữ
5
2
3
7X
12
13
i
i
ϕ=
ϕ
ϕ
=ϕ=

[ X
7
] =5 nh v y nhóm truy n th t l nhóm khuyÕch i l n th 3 v l ng ậ ề ứ ư à đạ ầ ứ à ượ
m ph i l 2 x 4 x 1 = 16 ởđủ ả à
do thu h p l ng m còn ẹ ượ ở [ X
7
] =5 nên ã trùng s t c l : đ ố ố độ à

(16- 5) = 11
ph ng án không gian c a máy s l : Z = 2x4x2x2-11 =21 t c v ph ng ánươ ủ ẽ à ố độ à ươ
th t l II – I – III – IV ; 2 x 4 x 2 x 2ứ ự à
[4] [1] [8] [5]
Tính nghiêng c a các tû s truy n c nh:độ ủ ố ề ốđị
1,3
lg
37lg18lg
X
37
18
i
7
7X
7
−=
ϕ

=⇒ϕ==
L i ướ
k t c u ế ấ
v àđồ
th vòng ị
quay:

9
án t t nghi pĐồ ố ệ
10
án t t nghi pĐồ ố ệ
th vòng quay: Đồ ị


n
16

n
15

n
14

n
13

n
12

n
11

n
10

n
9

n
8

n
7


n
6

n
5
n
4

n
3

n
2

n
1

11
VIII
IX
VII
VI
IV
V
II
III
I
n
0

i
1
i
2
i
3
i
4
i
5
i
6
i
7
i
8
i
9
i
10
i
11
i
12
i
14
i
13

®

u
ê
n
g

c
h
¹
y

n
h
a
n
h
án t t nghi pĐồ ố ệ
Ph n IIầ
Tính toán thi t k máy m iế ế ớ
Ch ng I ươ
Thi t k h p t c đế ế ộ ố ộ
I. s li u c n thi t ố ệ ầ ế
S c p t c : Zơ ấ ố độ
v
= 16
S vòng quay nh nh t: nố ỏ ấ
min
= 56 vg/ph
Công b i chu i vòng quay: ộ ỗ ϕ = 1,26
Công su t ng c : N = 4,5 Kw ; n = 1440 vg/phấ độ ơ
Máy l m vi c êm v chính xác: à ệ à

T các yêu c u c n thi t k c a máy mãi th y r ng các s li u t ng t nh ừ ầ ầ ế ế ủ ấ ằ ố ệ ươ ự ư
máy chu n. Do ó khi thi t k máy m i th y r ng các s li u t ng t nh máy ẩ đ ế ế ớ ấ ằ ố ệ ươ ự ư
chu n. Do ó khi thi t k c n c v o máy chu n áp d ng v i u ch nh ẩ đ ế ế ă ứ à ẩ để ụ àđề ỉ để
vi c thi t k c n gi n.ệ ế ếđượ đơ ả
II. Tính các thông s c b n:ố ơ ả
1 Ph m vi i u ch nh t c: ạ đề ỉ ố
1Z
min
max
n
n
n
R

ϕ==
v y ậ
116
56
1800


=1,2602
v y ta l y ậ ấ ϕ = 1,26 ;
32
56
1800
R
n
==
T c quay c a tr c chính nố độ ủ ụ

max
= 1800 vg/ph, nh v y m b o tr c chínhậ đểđả ả ụ
c a máy l m vi c êm v chính xác, c ng nhủ à ệ à ũ máy chu n tách h p t c th nh ẩ ộ ố độ à
hai: H p t c v h p tr c chính c n i truy n ng v i nhau b ng truy nộ ố độ à ộ ụ đượ ố ề độ ớ ằ độ ề
ai.đ
2 Tính s nhóm truy n:ố ề
1440
56
N
n
4
1
U
c/d
min
i
ghmin
===

3,24lg/
56
1440
lgi ==






S nhóm truy n t i thi u i = 3 ố ề ố ể

12
án t t nghi pĐồ ố ệ
Ta phân tích Z = 16 ra th nh tích các th a s nguyên t :à ừ ố ố
Z = 16 = 2 x 2 x 2 x 2 = 4 x 2 x 2 = 8 x 2 .
V y có 3 ph ng án b trí không gian v các nhóm truy n dùng bánh r ng di ậ ươ ố ề ề ă
tr t .ượ
D a v o các phân tích trên ta ch n s nhóm truy n i ự à ọ ố ề ≥ 3 .Do v y ta lo i tr ậ ạ ừ
ph ng án 8 x 2 .ươ
Nh v y ch còn 2 ph ng án l 2 x 2 x 2 x 2 v ph ng án 4 x 2 x 2ư ậ ỉ ươ à à ươ
Vì máy có Z trung bình ( Z = 16 ) nên ta ch n tách th nh 2 b trí hai h p . ọ à ố ộ
H p t c v h p tr c chính tách r i nhau r ch t o , v có chuy n ng ộ ố độ à ộ ụ ờ để ễ ế ạ à ể độ
êm , ít nh h ng rung ng . Nên xích t c nhóm truy n cu i cùng s tách ả ưở độ ố độ ề ố ẽ
l m 2 con ng truy n tr c ti p v gián ti p à đườ ề ự ế à ế
Vì ã tách th nh 2 h p: H p t c v h p tr c chính ch n h p tr c chính đ à ộ ộ ố độ à ộ ụ ọ ộ ụ
g m 2 tû s truy n cho nên h p t c có s t c l : ồ ố ề ộ ố độ ố ố độ à
Z
1
= 16 : 2 = 8 ( T c ) . V h p tr c chính s có Zố độ à ộ ụ ẽ
2
= 2 ( T c )ố độ
III. Ch n ph ng án không gian riêng cho h p t c :ọ ươ ộ ố độ
S c p t c Zố ấ ố độ
1
= 8 có th phân theo các ph ng án sau:ể ươ
PA1: 8 = 2 x 2 x 2
PA2: 8 = 2 x 4
PA3: 8 = 4x2
So sánh các ph ng án:ươ
1. Tính t ng s bánh r ng:ổ ố ă
S

7
= 2 . ( P
1
+ P
2
+ P
3
+ + P
i
)
PA1: S
Z1
= 2 (2 + 2 + 2) = 12 bánh r ng ă
PA1: S
Z2
= 2 (2 + 4) = 12 bánh r ng ă
PA1: S
Z3
= 2 (4 + 2) = 12 bánh r ng ă
2. Tính t ng s tr c trong h p t c :ổ ố ụ ộ ố độ
S
tr
= (i +1)
PA1: S
tr1
= 3 + 1 = 4
PA2: S
tr2
= 2 + 1 = 3
PA3: S

tr3
= 2 + 1 = 3
3. Tính chi u d i s b c a h p t c theo công th c:ề à ơ ộ ủ ộ ố độ ứ
L = Σb +Σf
PA1: L
1
= 12b + 11f
PA2: L
2
= 12b + 11f
PA3: L
3
= 12b + 11f
4. T ng s bánh r ng tr c cu i cùng ổ ố ă ở ụ ố
13
án t t nghi pĐồ ố ệ
PA1: 2 ; PA2:4 ; PA3: 2
5. Các c c u c bi t:ơ ấ đặ ệ
Trên tr c I (t c cao) l p phanh hãm dùng ly h p ma sát i n t ụ ố độ ắ ợ đệ ừ
Trên tr c II l p b m d u ụ ắ ơ ầ
2. Ph ng án không gian, l p b ng so sánh ph ng án KG. ươ ậ ả ươ
Ph ng ánươ
Y u t so sánhế ố
2x2x2 2x4 4x2
1. T ng s bánh r ng Sổ ố ă
Z
12 12 12
2. T ng s tr cổ ố ụ
4 3 3
3. Chi u d i Lề à

12b + 11f 12b + 11f 12b + 11f
4. S bánh r ng ch u Mố ă ị
max
2 4 2
5. C c u c bi tơ ấ đặ ệ
Phanh b mơ
d uầ
Phanh b mơ
d uầ
Phanh b m d uơ ầ
Qua b ng trên so sánh ph ng án không gian ch n ph ng án 2 l ph ngả ươ ọ ươ à ươ
án 2x4 b i trên tr c I l p c c u phanh hãm, do tách th nh 2 h p nên ph ng ánở ụ ắ ơ ấ à ộ ươ
không gian chung ã ch n l : Z = 2 x 4 x 2 = 16 đ ọ à
Ki m tra m : ể độ ở
3,626,1
i
i
88
min
max
maxX
==ϕ==ϕ
m b o cho b truy n ai nh g n ch n nĐểđả ả ộ ề đ ỏ ọ ọ
min
c a tr c VIủ ụ

ph i l n do óả ớ đ
ch n iọ
8
= 1 v à

ϕ
=
8
min
1
i
nh ng iư
min
= i
9
=
4
1
4,6
1
<
nên không t trongđạ
gi i h n tû s truy n cho phép nên tách iớ ạ ố ề
9
th nh ià
9a
v ià
9b
v thêm tr c trungà ụ
gian V. H p tr c chính s tách th nh 2 ng truy n.ộ ụ ẽ à đườ ề
Ph ng án không gian bi n hình l : Z = 2x4x1x1(1 + 1x1) = 16 ươ ế à
3.Ch n PATT, l p b ng k t c u nhóm, v l i k t c u.ọ ậ ả ế ấ ẽ ướ ế ấ
* S ph ng án th t : k!=2!=1.2. =2 (PA).ố ươ ứ ự
* L p b ng k t c u nhóm v ch n ph ng án t i u: ậ ả ế ấ à ọ ươ ố ư
PAKG 2 x 4 2 x 4

PATT I - II II – I
[ X
i
] [ 1 ][ 2 ] [4][ 1 ]
L i k t c u nhómướ ế ấ
1 2 2 2 4 1 1 1
L ng m c c iượ ở ự đạ
[ X
i
]
max
6 4
14
án t t nghi pĐồ ố ệ
ϕ
Xmax
1,26
6

= 4 1,26
4
= 2,52
K t quế ả < 8 tđạ < 8 tđạ
Qua b ng so sánh ta th y c 2 ph ng án trên u t yêu c u v m choả ấ ả ươ đề đạ ầ ề độ ở
phép.
2. So sánh l i k t c u: ướ ế ấ
so sánh ti p v l i k t c u c a ph ng án th t trên Để ế ẽ ướ ế ấ ủ ươ ư ự
PAKG: 2 x 4 ; PATT: I

n

0
i
1
i
2
i
3
i
4
i
5
i
6
I
III
II
PAKH: 2 x 4 ; PATT: II – I
n
0
i
1
i
2
i
3
i
4
i
5
i

6
II
III
I
Qua l i k t c u ta th y r ng v i ph ng án th t I – II có t c thay i tướ ế ấ ấ ằ ớ ươ ứ ự ố độ đổ ừ
t h n so v i PATT: II – I, h n n a trên tr c hai l p b m d u c n t c caoừ ơ ớ ơ ữ ụ ắ ơ ầ ầ ố độ
h n nên nơ
minII
v i ph ng án th t I – II m b o c yêu c u.ớ ươ ứ ự đả ả đượ ầ
V y ta ch n ph ng án th t I – II.ậ ọ ươ ứ ự
IV. L i k t c u v th vòng quay c a h p t c chung ướ ế ấ àđồ ị ủ ộ ố độ
1 L i k t c u:ướ ế ấ
15
án t t nghi pĐồ ố ệ
n
0
=

n
®/c
i
1
i
2
i
3
i
4
i
5

i
6
i
7
i
®
i
9a
i
9b
i
8
VII
VI
IV
V
II
III
I
n
1
n
2
n
3
n
4
n
5
n

6
n
7
n
8
n
9
n
10
n
11
n
12
n
13
n
14
n
15
n
16
2 V th vòng quay:ẽđồ ị
Bi t nế
1
= n
min
= 56 vg/ph ; n
16
= n
max

= 1800 vg/ph.
Gi i h n tû s truy n cho phép: ớ ạ ố ề
2
i
v
4
1
≤≤

Tính n
0min
v nà
0max
:
ph
vg
225
2
1800
)i(
n
n
33
max
max
min0
===
ph
vg
115200

)
4
1
(
1800
)i(
n
n
3
3
min
min
max0
===

Yêu c u c n a nầ ầ đư
0
v g n giá tr l n tr c v bánh r ng u v o c a h p ch uề ầ ị ớ để ụ à ă đầ à ủ ộ ị
m«men xo n bé, kích th c h p s nh nên ch n nắ ướ ộ ẽ ỏ ọ
0
trùng v i m t t c n o óớ ộ ố độ à đ
c a tr c cu i.ủ ụ ố
Ch n nọ
0
= n
15
= 1400 vg/ ph
Ch n tû s truy n cho tr c, sau ó tính các tû s truy n khác c a t ng nhómọ ố ề ướ đ ố ề ủ ừ
truy n theo nguyên t c m b o yêu c u cho phép.ề ắ đả ả ầ
a, Nhóm truy n I: g m hai tû s truy n iề ồ ố ề

1
v ià
2
, l ng m ượ ở[ X ] = 1.
i
1
: i
2
= 1: ϕ
16
án t t nghi pĐồ ố ệ
ch n iọ
1
=
ϕ
=⇒
ϕ
1
i
;
1
2
2
b, Nhóm truy n II : g m 4 tû s truy n, l ng m ề ồ ố ề ượ ở[ X ] = 2
i
3
: i
4
: i
5

: i
6
= 1: ϕ
2
: ϕ
4
: ϕ
6

Ch n ọ
2
6
0
5
2
4
4
3
i;
1
i;
1
i
1
i ϕ=
ϕ
=
ϕ
=⇒
ϕ

=

V y ậ
4
min
2
max
1
i;i
ϕ
=ϕ=
8426,1
1
i
i
66
4
2
min
max
<==ϕ=
ϕ
ϕ
=
m b o yêu c u cho phépĐả ả ầ
c, h p tr c chính ộ ụ : g m iồ
8
v ià
9b


i
8
= 1 ; i
9
= i
9a
.i
9b
=1/ϕ
8
Ch n ọ
5
b9
3
a9
1
i;
1
i
ϕ
=
ϕ
=
d, V th vòng quay:ẽđồ ị
n
16
n
15
n
14

n
13
n
12
n
11
n
10
n
9
n
8
n
7
n
6
n
5
n
4
n
3
n
2
n
1
I
III
II
V

IV
VI
VII
i
1
i
2
i
3
i
4
i
5
i
6
i
7
i
®
i
9a
i
9b
i
8
n
0
=

n

®/c
17
án t t nghi pĐồ ố ệ
V. Tính s r ng c a các bánh r ng theo t ng nhóm truy n. ố ă ủ ă ừ ề
a. Nhóm I:
21gf
g
f
13
8
26,1
11
i
11
1
1
22
1
=+⇒===
ϕ
=
9gf
g
f
5
4
26,1
11
i
22

2
2
2
=+⇒===
ϕ
=
B i s chung nh nh t l K = 63ộ ố ỏ ấ à
V i Zớ
min
=17, tính E
minc
t i tia có t s truy n iạ ỉ ố ề
1
:
1EraSuy1
63.8
21.17
K.f
)gf.(Z
E
cmin
1
11min
cmin
=<=
+
=
T ng s r ng: ổ ố ă

Z

= E.K = 1. 63 = 63 (r ng) ă
2463.
21
8
Z.
gf
f
Z
11
1
1
=

=
+
=

3963.
21
13
Z.
gf
g
Z
11
1
'
1
=


=
+
=

39
24
i
1
=⇒
2863.
9
4
Z.
gf
f
Z
22
2
2
=

=
+
=

3563.
9
5
Z.
gf

g
Z
22
2
'
2
=

=
+
=

35
28
i
2
=⇒
b. Nhóm 2:
31gf
g
f
22
9
26,1
11
i
33
3
3
44

3
=+⇒===
ϕ
=
31gf
g
f
19
12
26,1
11
i
44
4
4
22
4
=+⇒===
ϕ
=
2gf
g
f
1
1
26,1
11
i
55
5

5
00
5
=+⇒===
ϕ
=
31gf
g
f
12
19
26,1i
66
6
6
22
6
=+⇒===ϕ=
B i s chung nh nh t l : K = 62ộ ố ỏ ấ à
V i Zớ
min
=17, tính E
minc
t i tia có t s truy n iạ ỉ ố ề
3
:
18
án t t nghi pĐồ ố ệ
1EraSuy1
18

17
62.9
31.17
K.f
)gf.(Z
E
cmin
3
33min
cmin
=<==
+
=
T ng s r ng: ổ ố ă

Z
= E.K= 1. 62 =62 (r ng)ă
1862.
31
9
Z.
gf
f
Z
33
3
3
=

=

+
=

4462.
31
12
Z.
gf
g
Z
33
3
'
3
=

=
+
=

44
18
i
3
=⇒

2462.
31
12
Z.

gf
f
Z
44
4
4
=

=
+
=

3862.
31
19
Z.
gf
g
Z
44
4
'
4
=

=
+
=
38
24

i
4
=⇒

3162.
2
1
Z.
gf
f
Z
55
5
5
=

=
+
=

3162.
2
1
Z.
gf
g
Z
55
5
'

5
=

=
+
=

31
31
i
5
=⇒
3862.
31
19
Z.
gf
f
Z
66
6
6
=

=
+
=

2462.
31

12
Z.
gf
g
Z
66
6
'
6
=

=
+
=

24
38
i
6
=⇒
Nh n xét: t n d ng bánh r ng có th dùng chung l m cho k t c u h pậ để ậ ụ ă ể à ế ấ ộ
nh g n h n th y r ng bánh r ng Zỏ ọ ơ ấ ằ ă
6
trên tr c II v bánh r ng Zụ à ă

1
trên tr c IIụ
g n b ng nhau (Zầ ằ
6
= 38, Z


1
= 39) cho nên 2 c p bánh r ng n kh p dùngặ ă ă ớ
chung m t c p bánh r ng Z = 38 v dùng d ch ch nh bánh r ng Zộ ặ ă à ị ỉ ă
1
= 24 trên
tr c I.ụ
- Bánh r ng Ză
3
= 18 r ng v Ză à

3
= 44 r ng truy n t c ch m nh t c a h p t că ề ố độ ậ ấ ủ ộ ố
cho nên ch u m«men xo n l n nh t, cho nên dùng bánh r ng d ch ch nh vđộ ị ắ ớ ấ ă ị ỉ à
ch n Zọ
3
= 17 ; Z

3
= 43 m b o u c a các c p bánh r ng trong nhómđể đả ả đề ủ ặ ă
truy n.ề
Nh v y trong h p t c , s bánh r ng c a các bánh r ng nhậ ộ ố độ ố ă ủ ă sau:
Z
1
= 24 ; Z
2
= 28 ; Z
3
= 17 (R ng).ă
Z


1
= 38, Z

2
= 35 ; Z

3
= 43 (R ng)ă
Z
4
= 24 ; Z
5
= 31 ; Z
6
= 38 (R ng).ă
Z

4
= 38, Z

5
= 31 ; Z

6
= 24 (R ng)ă
19
án t t nghi pĐồ ố ệ
3. Bánh r ng trên h p tr c chính: ă ộ ụ
Tính c p bánh r ng ng truy n ch m:ặ ă đườ ề ậ

3gf
g
f
2
11
i
a9a9
a9
a9
3
a9
=+⇒==
ϕ
=
33gf
g
f
25
8
26,1
11
i
b9b9
b9
b9
55
b9
=+⇒===
ϕ
=

V y b i s chung nh nh t l : K = 33ậ ộ ố ỏ ấ à
V i Zớ
min
=17, tính E
minc
t i tia có t s truy n iạ ỉ ố ề
9a
:
2EraSuy15,1
33.1
3.17
K.f
)gf.(Z
E
cmin
a9
a9a9min
cmin
=>==
+
=
T ng s r ng: ổ ố ă

Z
= E.K= 2. 33 =66 (r ng)ă
Vì các c p bánh r ng n y ch u m«men xo n l n do ó t ng s r ng ch n ặ ă à ị ắ ớ đ để ă ố ă ọ
E = 3 ; nên

Z
= E.K= 3. 33 =99 (r ng)ă

3399.
3
1
Z.
gf
f
Z
a9a9
a9
a9
=

=
+
=

6699.
3
2
Z.
gf
g
Z
a9a9
a9
'
a9
=

=

+
=

66
33
i
a9
=⇒

2499.
33
8
Z.
gf
f
Z
b9b9
b9
b9
=

=
+
=

7599.
33
25
Z.
gf

g
Z
b9b9
b9
'
b9
=

=
+
=

75
24
i
b9
=⇒

t ng b n cho bánh r ng ZĐể ă ề ă
9b
ch n Zọ
9b
= 25 r ng v Ză à

9b
= 74 r ng v ă à để
b o m tû s truy n c a nhóm ch n Zả đả ố ề ủ ọ
9a
= 30 r ng, nhă v y bánh r ng c aậ ă ủ
ng truy n t c ch m nhđườ ề ố độ ậ sau:

Z
9a
= 30 ; Z
9b
= 25 ;
Z
9a’
= 66 ; Z
9b’
= 74 ;
Tû s truy n iố ề
8
= 1 dùng bánh r ng Ză
8
= 30 ; Z

8
= 30 thu n l i cho vi c chđể ậ ợ ệ ế
t o bánh r ng Zạ ă
9a
.
VI. Ki m nghi m l i s vòng quay: ể ệ ạ ố
Theo công th c: ứ
20
án t t nghi pĐồ ố ệ
[ ]
%%100.
n
nn
%n

tc
tctt
∆≤

=∆
Trong ó đ [ ∆ ] = ± 10 (ϕ - 1) % = ± 2,6 %
n
tt
= n
®c
.i
v
. η ; Trong ó đ η l h s tr t c a dây ai, à ệ ố ượ ủ đ η = 0,98
Tính chính xác i
0
:

Qua b ng ki m tra sai s vòng quay th y r ng các ả ể ố ấ ằ [ ∆n
i
] u m b o trong đề đả ả
ph m vi cho phép. ạ
th sai s vòng quay.Đồ ị ố
-3
-2
-1
0
1
2
3
n Ph ng trình xíchươ N=n

t/c
n
tt
∆n%
n
1
n
®c
.i
9b.
i
9a.
i
d.
i
7
. i
3.
i
1
56 54,7 - 1,1
n
2
n
®c
.i
9b.
i
9a.
i

d.
i
7
. i
3.
i
2
71 69,2 -2,4
n
3
n
®c
.i
9b.
i
9a.
i
d.
i
7
. i
4.
i
1
90 87,8 -2,4
n
4
n
®c
.i

9b.
i
9a.
i
d.
i
7
. i
4.
i
2
112 110,6 -1,2
n
5
n
®c
.i
9b.
i
9a.
i
d.
i
7
. i
5.
i
1
140 138,2 -1,2
n

6
n
®c
.i
9b.
i
9a.
i
d.
i
7
. i
5.
i
2
180 176,1 -2,2
n
7
n
®c
.i
9b.
i
9a.
i
d.
i
7
. i
6.

i
1
224 219 -2,2
n
8
n
®c
.i
9b.
i
9a.
i
d.
i
7
. i
6.
i
2
280 277,2 1
n
9
n
®c
.i
8.
i
®.
i
7.

i
3
. i
1
355 256 0,3
n
10
n
®c
.i
8.
i
®.
i
7.
i
3
. i
2
450 450,9 0,2
n
11
n
®c
.i
8.
i
®.
i
7.

i
4
. i
1
560 568,7 1,5
n
12
n
®c
.i
8.
i
®.
i
7.
i
4
. i
2
710 720 1,1
n
13
n
®c
.i
8.
i
®.
i
7.

i
5
. i
1
900 900,4 0,04
n
14
n
®c
.i
8.
i
®.
i
7.
i
5
. i
2
1120 1140,5 1,8
n
15
n
®c
.i
8.
i
®.
i
7.

i
6
. i
1
1400 1425,6 1,8
n
16
n
®c
.i
8.
i
®.
i
7.
i
6
. i
2
1800 1805,7 0,3
21
án t t nghi pĐồ ố ệ
Ch ng IIươ
tính toán thi t k h p ch y daoế ế ộ ạ
I . c i m v yêu c u i v i h p ch y dao.Đặ để à ầ đố ớ ộ ạ
1. S li u yêu c u thi t k :ố ệ ầ ế ế
- S c p t c Zố ấ ố độ
S
= 21
- L ng ch y dao d c Sượ ạ ọ

d
= 11,2 = S
min d cọ
(mm/ph)
- L ng ch y dao ngang Sượ ạ
ng
= 9 = S
min ng
(mm/ph)
- L ng ch y dao ng Sượ ạ đứ
®
= 4,5 = S
min ngđứ
(mm/ph)
- L ng ch y dao nhanh Sượ ạ
nh
= 1000÷3200 (mmph)
- Công b i chu i vòng quay ộ ỗ ϕ = 1,26
2. c i m c a h p ch y dao.Đặ để ủ ộ ạ
So v i t c h p ch y dao có c i m sau:ớ ố độ ộ ạ đặ để
- Công su t truy n bé, th ng b ng 5ấ ề ườ ằ ÷10 công su t truy n ng chính ấ ề độ
- T c l m vi c ch m nhi u so v i h p t c . Do ó có th dùng các c ố độ à ệ ậ ề ớ ộ ố độ đ ể ơ
c u gi m t c nhi u v hi u su t th p.ấ ả ố ề à ệ ấ ấ
- Ph m vi i u ch nh tû s truy n:ạ đ ề ỉ ố ề

8,2i
5
1
S
≤≤


3. Yêu c u i v i h p ch y dao.ầ đố ớ ộ ạ
- S c p t c ph i .ơ ấ ố độ ả đủ
- Ph m vi i u ch nh c a l ng ch y dao: ạ đ ề ỉ ủ ượ ạ
S
tdS
196
R
ϕ

- Tính ch t l ng ch y dao: i v i máy phay l liên t cấ ượ ạ Đố ớ à ụ
- chính xác.Độ
II. tính toán thi t k h p ch y dao.ế ế ộ ạ
Cách tính toán thi t k gi ng nh tính toán thi t k h p t c cho nên ế ế ố ơ ế ế ộ ố độ
chuy n chu i l ng ch y dao th nh chu i s vòng quayc a c c u ch p h nh.ể ỗ ượ ạ à ỗ ố ủ ơ ấ ấ à
1. Tính ph m vi i u ch nh v chu i l ng ch y dao.ạ đề ỉ à ỗ ượ ạ
S
min
= 11,2
ph
mm
; S
max
= 11,2. ϕ
21-1
=1120
ph
mm

100

2,11
1120
S
S
R
dmin
dmax
nSd
===

26,1
2,11
1120
121
==ϕ

Chu i l ng ch y dao:ỗ ượ ạ
22
án t t nghi pĐồ ố ệ
S
d
: S
d min
= 11,2; 14; 15; 22,4; 28; 35,5; 45; 56; 71; 90; 112; 140; 180; 224;
280; 355; 450; 560; 710; 900; 1120 = S
dmax
S
ng
:S
ng min

= 11,2; 14; 18; 22,4; 28; 35,5; 45; 56; 71; 90; 112; 140; 180; 224;
280; 355; 450; 560; 710; 900
S
®øng
:S
®øng min
= 4,5; 5,6; 7,1; 9; 11,2; 14; 18; 22,4; 28; 35,5; 48; 56; 71; 90;
112; 140; 180; 224; 280; 355; 450 = S
®øng max
i v i máy phay v n n ng ch n c c u ch p h nh l c c u vít ai c Đố ớ ạ ă ọ ơ ấ ấ à à ơ ấ đ ố
chon: t
xd
= t
xng
= t
x®øng
= 6(mm)
Ch n chu i vòng quay c a c c u ch p h nh:ọ ỗ ủ ơ ấ ấ à
n
sd
: 1,9; 2,35; 3; 3,75; 4,75; 6,0; 7,5; 9,5; 11,8; 15; 19; 23,5; 30; 37,5; 47,5;
60; 75; 95; 118; 150 = n
sd max
n
sng
: 1,5; 1,9; 2,35; 3; 3,75; 4,75; 6,0; 7,5; 9,5; 11,8; 15; 19; 23,5; 30; 37,5;
60; 75; 118; 150 = n
sng max
n
s®øng

: 0,75; 0,95; 1,18; 1,5; 1,9; 2,35; 3; 3,75; 4,75; 6,0; 7,5; 9,5; 11,8; 15;
19; 23,5; 30; 37,5; 47,5; 60; 75 = n
s®øng max
2. Ch n ph ng án không gian h p ch y dao: theo nh ng c i m v ọ ươ ộ ạ ữ đặ để à
nh ng yêu c u i v i h p ch y v o. ữ ầ đố ớ ộ ạ à
C n c theo máy chu n, h p ch y dao dùng bánh r ng di tr t k t h p v i ă ứ ẩ ộ ạ ă ượ ế ợ ớ
bánh vít tr c vít rút ng n xích truy n.ụ để ắ ề
Tính s nhóm truy n t i thi u.ố ề ố ể

3,3
5lg
)
n
n
lg(
i
min
max
min
==
Nh v y s nhóm truy n i = 4.ậ ố ề
Ch n ph ng án không gian 2 x 4 x 2 x 2 = 32. Vì trên tr c I n i v i ng cọ ươ ụ ố ớ độ ơ
c n l p thêm bánh r ng cho chuy n ng nhanh c a b n máy.ầ ắ ă ể độ ủ à
S c p t c yêu c u Z = 21 t c ch y dao. V i ph ng án không gian ố ấ ố độ ầ ố độ ạ ớ ươ
nh ã ch n, cho trùng t c lo i b nh ng t c không c n thi t. ưđ ọ ố độđể ạ ỏ ữ ố độ ầ ế ở ây đ
ph i cho trùng 11 t c .ả ố độ
3. Ph ng án th t h p ch y dao. ươ ứ ự ộ ạ
Trong h p ch y dao các bánh r ng th ng dùng 1 lo i m«®un nên vi c gi m ọ ạ ă ườ ạ ệ ả
th p s vòng quay trung gian không l m t ng kích th c b truy n nên vi c ấ ố à ă ướ ộ ề ệ
dùng ph ng án thay i th t n y ho c th t khác không nh h ng nhi u ươ đổ ứ ự à ặ ứ ự ả ưở ề

n kích th c b truy n. V i nh ng lý do ó, ch y u thu n ti n cho vi c đế ướ ộ ề ớ ữ đ ủ ế để ậ ệ ệ
i u khi n, k t c u, l p ráp h th ng i u khi n, s d ng thu n ti n, ch n đề ể ế ấ ắ ệ ố đề ể ử ụ ậ ệ ọ
ph ng án th t gi ng nh máy chu n: ươ ứ ự ố ư ẩ
II(4) - I(1) - III(8) - IV(16)
23
án t t nghi pĐồ ố ệ
I
II
III
VI
V
2[ 4 ]
4[ 1 ]
2[ 8 ]
2[16 ]
V i phớ ¬g án không gian v ph ng án th t ã ch n nh trên thì nhóm à ươ ứ ựđ ọ ư
truy n 4 có m [X] = 16 quá ph m vi cho phép; ề độ ở ạ ϕ
16
= 40>>14 v m àđểđả
b o 21 t c c n thu h p l ng m c a nhóm truy n 4 t [X] = 16 xu ng [X] =ả ố độ ầ ẹ ượ ở ủ ề ừ ố
5 có ngh a l cho trùng (16 - 5) = 11 t c .ĩ à ố độ
I
II
III
VI
V
2[ 4 ]
4[ 1 ]
2[ 8 ]
2[5 ]

4. V th vòng quay. ẽđồ ị
a. Ch n tû s truy n.ọ ố ề
Bi t nế
1
=n
min
n
max
= n
21
s nhóm truy n : i = 4ố ề
m b o cho tr c trung gian có t c cao truy n m«men xo n nh , tr c I Đểđả ả ụ ố độ ề ắ ỏ ụ
n i th ng v i ng c qua kh p n i.ố ẳ ớ độ ơ ớ ố
Nh v y ch n nậ ọ
0
= n
®/c
= 1420 (vg/ph).
Theo th vòng quay ta có:đồ ị
V i tû s nhóm truy n cho phép 1/5ớ ố ề <i<2,8
24
án t t nghi pĐồ ố ệ
- Nhóm truy n th nh t: g m 2 tû s truy n iề ứ ấ ồ ố ề
1
v ià
2
v i l ng m [X] = 4ớ ượ ở
i
1
:i

2
= 1:ϕ
4
; Ch n ọ
ϕ=
ϕ
=
2
3
1
i;
1
i
- Nhóm truy n th hai: g m 4 tû s truy n: iề ứ ồ ố ề
3
; i
4
; i
5
v ià
6
i
3
:i
4
: i
5
:i
6
= 1: ϕ: ϕ

2:
ϕ
3
;
Ch n ọ
ϕ=ϕ=ϕ=⇒
ϕ
=
6
0
54
2
3
i;i;i
1
i
- Nhóm truy n th ba: g m 2 tû s truy n iề ứ ồ ố ề
8
v ià
9
i
8
:i
9
= 1:ϕ
8
; Ch n ọ
4
9
4

8
i
1
i ϕ=⇒
ϕ
=
- Nhóm truy n th t : g m 2 tû s truy n iề ứ ư ồ ố ề
12
v ià
13
v i [X] = 5ớ
Ch n ọ
3
13
2
12
i
1
i ϕ=⇒
ϕ
=
b. V th vòng quay.ẽđồ ị
25

×