LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 1
MC LC
Phần I: Thiết kế nhà máy nhiệt điện
NG QUAN V N 4
1.1 m: 4
1.2 lin 5
TN 6
2.1 Ph tn 6
th ph ti 6
CN 9
m 9
c 10
3.3/ La ch 15
N LC 16
m: 16
4.2/Ch 18
4.3/Ch 20
NN 21
m: 21
nn: 21
5.3/ La ch n 30
N MCH 33
m: 33
tr n mch: 33
n m 35
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 2
n m 39
6.5 Tng kt: 42
N TH 43
m: 43
7.2/ Tn th 43
7.3/ Tn th 46
7.4/ Bng tng kt : 48
: - K THUT 49
m: 49
- k thut gi 50
8.3/ P dng 6 MBA 1 pha 2 cu ngu 51
dng 6 MBA 3 pha 3 cu 52
8.5/ Tng kt: 53
CH N DN 54
m: 54
9.2/ u kin chung chn n dn: 55
9.3/ Chn thanh du c: 56
9.4/ Chn: 59
9.5/ Ch 64
9.6/ Chn (BI): 70
9.7/ Cht ph t: 75
T N 77
10.1/m: 77
10.2/ t n: 77
10.3/ Ch : 78
10.4/ Ch n cho mch t : 82
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 3
O V CHC TIP 89
11.1/ Tng quan: 89
u khi thit k h th 89
11.3/ Phm vi bo v c 89
m vi bo v: 93
THIT K THNG NT 101
n ca h thng nt: 101
thit k h thng nt: 106
109
112
12.5/ Thit k h thn th: 112
Phần II Chuyên đề: Tìm hiểu điện thủy triều 113
TNG QUAN V NG THY TRIU 114
m: 114
1.2/ S 114
ng thy triu: 116
TI NG THY TRIU 118
2.1/ Ti ng thy tri gii: 118
2.2/ Ti ng thy triu c ta: 120
SN SUN THY TRIU 121
dng thy triu: 121
122
133
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 4
Chƣơng I
TỔNG QUAN VỀ NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
1.1/Khái niệm:
t b phn ca h thm v bi
Ph thun i:
Nhin: bin nhi
Thn: bin th
n, nhic t nhiu ngu. Ph thuc
gu
o
o n ki
o
m c
ng gngun cung cp
gin gi
liu.
Thng ngn (3
s du r ti
u nng ca cc du, tru c
Khuym cn:
Cn xu
m c gin
ch i.
Khng chm t 6 8 gi mt tu ch
i ph tnh.
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 5
Mn h thng
n tt c u phi n. c ta,
trong nhng np nhin v
1.2/ Các số liệu cơ bản:
1.2.1/ H thn: X
HT
= 0.03
- thng: U
HT
= 220kV
- S i vi HT bng
- Chi
- H s t: cos = 0.8
- h thng.
1.2.2/ n:
- Tng s
-
mf
= 353 MVA
- nh mc: U
= 18kV
- Lon: Nhin
- H s t: cos = 0.85
- T
- Tn s nh mc: 50Hz
-
= 0,056
1.2.3/ tn
Cấp trung:
-
- t ci: S
max
= 42 MVA
- t cc tiu: S
min
= 20MVA
- H s t: cos = 0.79
- S
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 6
Chƣơng II
PHỤ TẢI ĐIỆN
2.1/ Phụ tải điện:
m:
Ph tt b hay tp hc gm nhiu thit b s dng
bit
Ph tn i theo thu yu t n
tn theo mt quy lut nhnh
u rng tht vic rt quan trng.
Ph tt s liu cht b n trong h thng
cung cn. Nu ph t ti thc t
thit b.
2.1.2 Phân loại:
Phân loại theo tính chất :
Ph tng lc : cung cn.
Ph ti chiu
Phân loại theo khu vực sử dụng :
Ph tp : cung cp.
Ph tp : cung cp cho khu vp.
Ph ti sinh hot : cung c
Phân lọai theo mức độ quan trọng :
Phụ tải loại 1 : Lop quan tr
lc ngo quan trm m, bnh vin, hm
n phm bc.
Phụ tải loại 2: n nn kinh t , sn xu
i 1.
Phụ tải loại 3 : v mn thi gian ngng
nhi .
2.2/ Đồ thị phụ tải:
th ph ti c
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 7
S
max
/S
min
= 42/20 (MVA); s = 0.79
B ph ti c
T(h)
0
5
5
8
8
10
10
12
12
14
14
17
17
22
22
24
S(MVA)
20
22
25
29
26
28
42
22
2.2.2 th ph ti t
T(h)
0
5
5
8
8
10
10
12
12
14
14
17
17
22
22
24
S
110kV
20
22
25
29
26
28
42
22
S
td
= x S
dat
x (0,4 + 0,6 x
St
Sdat
= 6% ; S
dat
= 706 (MVA).
Bng 1.3: t t
T(h)
0
5
5
8
8
10
10
12
12
14
14
17
17
22
22
24
S
t
(MVA)
20
22
25
29
26
28
42
22
S
td
17.7
17.7
17.8
18
17.9
18
18.5
17.7
20
22
25
29
26
28
42
22
0
20
40
60
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
S (MVA)
17,7
17,7
17,8
18
17,9
18
18,5
17,7
17,6
17,8
18
18,2
18,4
18,6
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
S (MVA)
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 8
2.2.3 th ph t h thng:
Tc c h thng.
- Tng s
-
mf
= 353 MVA
- nh mc: U
= 18kV
- Lon: Nhin
- H s t: cos = 0.85
- T
- Tn s nh mc: 50Hz
Bng 1.4: Ct h thng:
T(h)
0
5
5
8
8
10
10
12
12
14
14
17
17
22
22
24
S
t
(MVA)
20
22
25
29
26
28
42
22
S
td
17.7
17.7
17.8
18
17.9
18
18.5
17.7
S
HT
(MVA)
668
666
663
659
662
660
646
666
668
666
663
659
662
660
646
666
640
645
650
655
660
665
670
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
S (MVA)
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 9
Chƣơng III
SƠ ĐỒ CẤU TRÖC NHÀ MÁY ĐIỆN
3.1/Khái niệm:
ca c gia ngun, ti h thn. i
vn n, t ti cung cp
thn nm nhi
sut lnh thit kt th
th t hoc khi mt phn t s c
vic, h th s dt d tr ca h thng cung cp v
n thiu.
Các yêu cầu chính khi chọn sơ đồ cấu trúc :
1. thi t cht b ct
2. m b cht ch gi c bit vi h th
ng bt phn t c).
3. Tn hao qua MBA nhng hp cung cp cho ph ti qua hai ln bi
n thit.
4. Vm dit.
5. n thay cn.
Thƣờng một NMĐ có thể có nhiều phƣơng án cấu trúc khác nhau, để
chọn phƣơng án nào cần cân nhắc các khía cạnh sau đây :
S ng MBA
T :
S
Tng v :
V
B
T:
A
B
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 10
3.2/ Sơ đồ cấu trúc của nhà máy:
3.2.1/khi phụ tải có cả ở U
C
, Y
T
, U
H
và U
C
= U
HT
; U
H
= U
mf
:
cu ng:
ti m c ph h thng, ph ti
s t c t bng nhau (S
mf
hn ch
mf
t thit phi ni tt c n i
u kin khi mi ( m- m bo cho ph ti S
maxH
i ti t qua hai ln bi i (n-m)
t b
cc gi ti cc tit
c i truyn qua hai ln bi ng hp
c bit khi s dng MBA t ngc vi h thng cn
n h ch sut m
tt
t t trung sang cao vu ki t
MBA t ngn.
Vu kiu thc:
HT
U
HT
= U
C
U
H
= U
mf
U
T
P
m
q
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 11
(m-1)S
max.H
max.H
p.S
mf
min.C
q.S
mf
min.T
m + p + q = n
3.2.2/ Khi U
C
= U
HT
; U
H
≠ U
MF
:
ng h cung cp trc tip t ti U
H
th
U
HT
= U
C
U
H
= U
mf
U
T
HT
p
q
U
HT
= U
C
U
H
U
T
HT
p
q
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 12
- c gi ba c
C
), (U
T
p vi U
HT
T
n h p
vi ph ti cun h
N = p + q
- cung ci h r hai b MBA ba
cu u ph ti h i l gim
3.2.3/ Khi U
C
khác U
HT
:
n, phn gi
n lc t U
HT
v
U
HT
U
C
U
T
HT
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 13
Vm ct k
C
= U
HT
nn
hp b i vi
n li cho vic v i kt vi c
110kV b ng
m bo vic kt nn gia hai c
ngu.
T2
G
2
220
KV
110
KV
HT
G
1
T1
T4
T3
T
2
G
2
220
KV
110
KV
HT
G
1
T
1
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 14
c
lien lc b ng
ph ti cp 110kV rt nh i s t ln
ng v ngu
m so vi
MBA t ng c lng h
MBA 3 cu ng t qua
3 cun.
T3
T4
T2
G
2
220
KV
110
KV
HT
G
1
T1
T
2
G
2
220
KV
110
KV
HT
G
1
T
1
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 15
: c gia
hai c
3.3/ Lựa chọn phƣơng án:
n phƣơng án 1 phƣơng án 4 nn
c cung c
i v mt kinh t
dng 2 MBA t ng bt li nht
qua cun h ch bt t cun cao qua cui
n h i cht g
Ta lo dt l
c gia hai c
T2
G
2
110
KV
HT
G
1
T1
T4
T3
220
KV
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 16
Chƣơng IV
CHỌN MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC
4.1/Khái niệm:
t thit b truyn t n
n xut t c truyn t xa phi qua
cao th
(U
mf
ng.
cui cn MBA gim v p vi m
ph
Trong h thng phi qua nhiu lgim mn
n h y tt MBA trong h th
bn 5 ln tt cn.
Mu sut ci cao, tn tht qua MBA hn
rt ln.
Các lƣu ý khi chọn MBA:
Khi cht MBA cn kh n dng t
ti MBA n tn hao li gian
s dn thit.
Tui th i ca MBA ch yu ph thu khi vnh.
Nhi n c ph thu
ph thu nh.
Khi cht ca MBA ph n kh n ph t
ng hp vng xong TBA li ph
t
MBA hiu lai :
- MBA mt pha, ba pha.
- MBA hai cu
- n
- MBA t ngu mt pha, ba pha.
- .
MBA li do nhi c ch to theo nhi u ki
vi t k
Hệ thống làm lạnh của MBA:
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 17
u u khin vn
c hi MBA
n gim tui th, th
t s nh sau:
- t t n
- ng d ng kh i
nhin nhit.
- ng b
qut.
- c.
- nh ki
Các thông số định mức cửa MBA:
- nh mcc truyn qua MBA trong thi hn phc
v ng v tnh mc, tn s nh mc
c bi
- Kh i ca MBA: thc t v ti vi
phn ln thi gian thnh m tn dng kh i cng
tht lnh mc gi MBA.
K
=
S
S
c ci ci c.
a. Quá tải bình thƣờng : c ca MBA trong mt th
i tnh mng nhi i
vi MBA hi
cpdm
=98
0
0
lp d
0
C.
- H s nh t th kh i c
gia h s
2cp
, h s ph ti k
1
ti t.
b. Quá tải sự cố :
- Khi hai MBA vt trong hai b s c phi ngh, MBA
vi h s i K
qtsc
i
ng thi h s non ti K
1
phi nh i. Tuy
c vp.
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 18
4.2/Chọn máy biến áp cho phƣơng án 1:
Ch
Chu ki v
=
353MVA.
Theo bt k m bi Hunh
n MBA mt pha hai cut 120MVA
Bảng thông số MBA
S
đm
M
VA
Điện áp
(KV)
U
N
%
i
%
P
o
kW
P
N
kW
Kích thƣớc
(m)
Trọng
lƣợng
(tổng
tấn)
Giá
(10
3
)
USD
Nƣớc
SX
C
H
C/H
D
B
C
120
242
15
4
13.
4
90
100
9.6
5.5
8.7
132
360
NGA
Ch
c chu kin khi m
kh i s c t S
MAX
= 42 [MVA]
-
qtsc
= 1,4.
S
S
K
=
42
1.4
= 32
T2
G
2
220
KV
110
KV
HT
G
1
T1
T4
T3
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 19
Theo bt k m bi Hu
trang 245 ta chn MBA t ngt 30MVA.
Song t th ph ti ca mng 110KV ta thy tng thi T
2
< 6 gi,
S
2
=
(
2
)
(
)
=
42
2
5
5
= 42
S
> 0.9S
Max
= 0.9x42 = 37.8 => K
2
=
2đ
S
MBA
=
42
30
= 1.4
S
1
=
(
2
)
10
=
22
2
1 + 25
2
2 + 29
2
2 + 26
2
2 + 283
10
= 26 .7
=> k
1
=
S
1đ
S
=
26.7
30
T
2
K
2
K
1
p vu kii s c.
Bảng thông số MBA
S
đm
M
VA
Điện áp
(KV)
U
N
%
i
%
P
o
kW
P
N
kW
Kích thƣớc (m)
Trọng
lƣợng
(tổng
tấn)
Giá
(10
3
)
USD
Nƣớc
SX
C
T
C/T
D
B
C
30
230
121
10.2
2.8
70
90
11.6
5.7
7.6
145.6
200
NGA
20
22
25
29
26
28
42
22
0
10
20
30
40
50
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
S (MVA)
30
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 20
4.3/Chọn máy biến áp cho phƣơng án 4:
Chba pha ba cu
Chu ki v
= 353MVA.
Theo bt k m bi Hu
ta chn 3 MBA ba pha ba cu
t mMVA .
Bảng thông số MBA
S
đm
M
VA
Điện áp (KV)
U
N
%
i
%
P
o
kW
P
N
kW
Kích thƣớc
(m)
Trọng
lƣợng
(tổng
tấn)
Giá
(10
3
)
USD
Nƣớc
SX
C
T
H
C/
T
C/
H
T/
H
D
B
C
120
230
115
22
10.
4
17
6
0.0
7
47
252
11.
5
5.
4
7.5
150
1000
AEG
T
2
G
2
220
KV
110
KV
G
1
T
1
HT
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 21
Chƣơng V
SƠ ĐỒ NỐI ĐIỆN
5.1/Khái niệm:
n biu din quan h git b
nhim v nhn t ngu cung c tt cp
- Ngu ch cung c
p.
- Ph t
- Mi ngun hay ti gt phn t c nn.
- ti.
- nu d thu phn t
ngut tt quan trng c ti.
nu d thu phn t
ngut tt quan trng c t nn cn
tho u sau :
m bo cung c u hay s quan trng ca ph t
mm bo cng.
t ng v
n nn cn thng hin t trong
n hay t b
b i c.
th hin v
i c c
bit s tin b trong ch to, c n.
5.2/Các dạng sơ đồ nối điện cơ bản:
5.2.1/Sơ đồ hệ thống một thanh góp:
Đặc điểm:
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 22
.
2
.
.
Ƣu điê
̉
m:
, ,
.
.
Khuyê
́
t điê
̉
m :
- Khi
.
.
-
. Ngay
( )
.
-
.
nm b thc hin theo bi
a/Phân đoạn thanh góp:
a) b)
c)
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 23
- n bng m b), hai dao
a) hoc b
n ngun cung cp. Mt ngun cung cp
t phch ti.
- n b ti loi mt s c cung cn t
m bc cung cp
ic.
- Khi cn sa cha ch ti n, vic cung c c
chuyn kia.
- Khi s c c
vng.
b/Đặt thêm thanh góp vòng:
MCv
MCv1
MCv2
a) b)
MCv
c)
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 24
- Tt c n t c n
V
), mt
V
c nc gi
- Nhim v ca MC
v
thay lt ca bt k phn t n
sa chn phi ngng cung cn phn t
qua MC
V
V
.
- N thc hi
MC
V
tin cy cung c c tn
- c thc hin ch yu vng t 110KV tr
s u.
5.2.2/Sơ đồ hệ thống hai thanh góp:
- h thng thi. Mi phn t qua m
na hai h tht
c (MC
G
). Hai h th
hai ch c :
LVTN: Thit K n - GVHD: Hunh Quang Minh
SVTH : Hunh Tu MSSV : 409BK085 Page 25
- Mt h thc, mt h th i ch
tr th
s c, hay sa ch c chuy hai, ch phi mt
n trong thi gian ngn. Khi cn sa cha mt ca phn t
th n t t.
- ng thc c ch ngu
mch tm v
cng v mt h thn.
Khi s c mn mt phn trong thi gian ngn
sang v
- c t
c biu nhm l u qu
s dng v 110kV tr
a/Phân đoạn một thanh góp:
n m
tr c MC
G
ch thay mn khi cn sa ch
G
n
c thay th n.
MCG MCG