Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Các thông số cần chú ý khi mua điện thoại di động.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.81 KB, 3 trang )

Các thông s c n chú ý khi mua i n tho i di ngố ầ đ ệ ạ độ
Khi mua i n tho i di ng nhi u ng i th n g ch chú ý n ki u dáng bên ngoài và các ch c n ng kèm theo mà không hi u rõ các thông s c a đệ ạ độ ề ườ ườ ỉ đế ể ứ ă ể ố ủ
nó. M t i u c n ph i l u ý là giá tr c a chi c i n tho i ph thu c r t nhi u vào các thông s này.ộ đề ầ ả ư ị ủ ế đệ ạ ụ ộ ấ ề ố
Sau ây là các thông sđ ố c n chú ý khi mua i n tho i di ng:ầ đệ ạ độ
B ng t n:ă ầ
• B ng t n là t n s c a sóng i n t dùng thu phát tín hi u liên l c gi a các thi t b s d ng công ngh không dây. Trong ó, h th ngă ầ ầ ố ủ đệ ừ để ệ ạ ữ ế ị ử ụ ệ đ ệ ố
thông tin di n g toàn c u (vi t t t là GSM) là m t công ngh dùng cho m ng thông tin di n g.độ ầ ế ắ ộ ệ ạ độ
• GSM là chu n ph bi n nh t cho i n tho i di ng ( TD ) trên th gi i, nó c xem nh là chu n di ng th h th hai (2G). Hi nẩ ổ ế ấ đệ ạ độ Đ Đ ế ớ đượ ư ẩ độ ế ệ ứ ệ
nay m ng TD ã b t u s d ng công ngh UMTS, ây là m ng di ng th h th ba (3G) v i ch t l ng và t c truy n d li u caoạ Đ Đ đ ắ đầ ử ụ ệ đ ạ độ ế ệ ứ ớ ấ ượ ố độ ề ữ ệ
h n.ơ
• Các m ng di ng GSM ho t ng trên 4 b ng t n. H u h t thì ho t ng b ng t n 900 MHz và 1800 MHz. (Châu Âu, Châu Á), vàiạ độ ạ độ ă ầ ầ ế ạ độ ở ă ầ
n c Châu M thì s d ng b ng 850 MHz và 1900 MHz.ướ ở ỹ ử ụ ă
• Hi n t i Vi t Nam có 2 h th ng m ng i n tho i di n g s d ng công nghệ ạ ở ệ ệ ố ạ đệ ạ độ ử ụ ệ GSM (Vinaphone, MobilePhone, Viettel Mobile, )
và CDMA (S-Fone, E-Mobile, HT Mobile, ). Trong ó, h th ng m ng GSM h tr phát sóng tín hi u song song trên 2 b ngđ ệ ố ạ ỗ ợ ệ ă
t nầ GSM là 900/1800 Mhz, vì th n u i n tho i nào mà có h tr b ng t n GSM là 900/1800 Mhz thì có th s d ng t i Vi t Nam.ế ế đệ ạ ỗ ợ ă ầ ể ử ụ ạ ệ
• Vì v y, khi mua i n tho i ng i s d ng c n chú ý n xu t x ,ậ đệ ạ ườ ử ụ ầ đế ấ ứ các i n tho i xu t x t Châu Âu có th s d ng c t i Vi t Namđệ ạ ấ ứ ừ ể ử ụ đượ ạ ệ
trong khi n u xu t x t M thì ph i xem k b ng t n. Hi n nay a s các i n tho i u h tr ít nh t 2 b ng t n, m t s h tr luôn c 4 b ngế ấ ứ ừ ỹ ả ỹ ă ầ ệ đ ố đệ ạ đề ỗ ợ ấ ă ầ ộ ố ỗ ợ ả ă
t n.ầ
• Ngoài ra ng i s d ng T D c n l u ý thêm công nghườ ử ụ Đ Đ ầ ư ệ UMTS (3G) c a Vi t Nam dùng b ng t nủ ệ ă ầ 2100 Mhz, các T D có b ng t nĐ Đ ă ầ
USTM khác s không s d ng c 3G t i Vi t nam.ẽ ử ụ đượ ạ ệ
Kích th c, tr ng l n g:ướ ọ ượ
• Hi n nay, kích th c và tr ng l ng c a i n tho i ph thu c nhi u vào màn hình, Pin và các ch c n ng c tích h p vào nó.ệ ướ ọ ượ ủ đệ ạ ụ ộ ề ứ ă đượ ợ
• Tùy theo nhu c u s d ng mà ch n lo i có kích th c g n nh v i ch c n ng n gi n (nghe, g i, nh n tin) và màn hình nhầ ử ụ ọ ạ ướ ọ ẹ ớ ứ ă đơ ả ọ ắ ỏ ho c lo i ặ ạ
có nhi u ch c n ng (gi i trí, k t n i m ng Inteernet, ) v i màn hình l nề ứ ă ả ế ố ạ ớ ớ h n, có kích th c và tr ng l ng c ng l n h n.ơ ướ ọ ượ ũ ớ ơ
Màn hình:
• N u i n tho i c a b n th n g dùng g i tin nh n, e-mail, truy c p Internet ho c gi i trí thì nên ch n i n tho i nào có màn hình ế đệ ạ ủ ạ ườ để ử ắ ậ ặ ả ọ đệ ạ đủ
r ng th c hi n nh ng ch c n ng này.ộ để ự ệ ữ ứ ă
• Các i n tho i i m i th ng có màn hình kích th c l n v i phân gi i 320x240px ho c h n và hi n th 16 tri u màu cho phép xem đệ ạ đờ ớ ườ ướ ớ ớ độ ả ặ ơ ể ị ệ
phim v i ch t l n g cao, s l n g màu càng nhi u thì hình nh càng p.ớ ấ ượ ố ượ ề ả đẹ
• L u ý là kích th c màn hình và phân gi i khác nhau, cùng phân gi i nh ng màn hình nào có kích th c l n h n thì kho ng cách ư ướ độ ả độ ả ư ướ ớ ơ ả
gi a các i m nh s th a h n, hình nh kém s c nét h n.ữ để ả ẽ ư ơ ả ắ ơ


• M t s i n tho i có màn hình c m ng s d ng b ng cách ch m tay vào các bi u t n g trên màn hình hay s d ng vi t kèm theo.ộ ốđệ ạ ả ứ ử ụ ằ ạ ể ượ ử ụ ế
Bàn phím:
• N u nh sau m t vài phút b n v n ch a khám phá c các ch c n ng c b n c a máy qua quan sát bàn phím thì hãy ch n lo i khác. ế ư ộ ạ ẫ ư đượ ứ ă ơ ả ủ ọ ạ
B trí c a bàn phím và h th ng menu c a i n tho i di n g ph i mang tính tr c giác. Các nút b m ph i có nh y và thao tác c d dàng.ố ủ ệ ố ủ đệ ạ độ ả ự ấ ả độ ạ đượ ễ
• Hãy ki m tra các nút i u h ng trên bàn phím. H u h t i n tho i di n g u có các nút: sang trái, sang ph i, xu ng d i, lên trên. ể đề ướ ầ ế đệ ạ độ đề ả ố ướ
Bàn phím có các i m g lên th n g d s d ng h n lo i có bàn phím ph ng ho c chìm vào trong.để ờ ườ ễ ử ụ ơ ạ ẳ ặ
• M t s i n tho i c tích h p bàn phím Qwerty, lo i này nhìn chung là ti n cho vi c nh n tin, e-mail. Tuy nhiên, có nh ng model có ộ ốđệ ạ đượ ợ ạ ệ ệ ắ ữ
phím b m r t nh , không phù h p v i tay b m c a nhi u ng i .ấ ấ ỏ ợ ớ ấ ủ ề ườ
Âm thanh:
• H tr bao nhiêu âm s c và các nh d ng âm thanh thông d ng, âm s c càng nhi u ổ ợ ắ đị ạ ụ ắ ề
thì nh c càng hay. Các i n tho i i m i h tr 64 âm s c và các nh d ng thông d ng nh : MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+, ạ đệ ạ đờ ớ ỗ ợ ắ đị ạ ụ ư
• Có ch c n ng ghi âm và cho phép t i thêm nh c t m ng ho c các thi t b khác.ứ ă ả ạ ừ ạ ặ ế ị
• Có loa ngoài và c ng k t n i v i tai nghe. Theo nh n xét c a nhi u ng i, l c m tai nghe phía u i n tho i s ti n h n so v i v trí ổ ế ố ớ ậ ủ ề ườ ỗ ắ ở đầ đệ ạ ẽ ệ ơ ớ ị
gi a ho c cu i thân máy.ở ữ ặ ố
• Có ch c n ng thu c ài FM mà không c n g n tai nghe.ứ ă đượ đ ầ ắ
• M t s máy có ch ng trình nghe nh c riêng v i các phím i u khi n giúp s d ng d dàng các ch c n ng nghe nh c.ộ ố ươ ạ ớ đề ể ử ụ ễ ứ ă ạ
Ch p nh, quay/xem phim:ụ ả
• phân gi i c a b c m bi n nh và kích th c t i a c a nh ch p. Các i n tho i cao c p th ng có b c m bi n nh ch t l n g Độ ả ủ ộ ả ế ả ướ ố đ ủ ả ụ đệ ạ ấ ườ ộ ả ế ả ấ ượ
cao, ng kính l y nét t ng và èn flash t ng c ng ánh sáng, thông s và phân gi i th t c ghi rõ trên ng kính. M t s i n tho i r ố ấ ự độ đ ă ườ ố độ ả ậ đượ ố ộ ốđệ ạ ẻ
ti n có phân gi i nh th p nên s d ng ph n m m t ng kích th c nh làm cho nh ch p không rõ.ề độ ả ả ấ ử ụ ầ ề ă ướ ả ả ụ
• Ch c n ng quay phim không h n ch th i gian (tùy thu c vào b nh ) và s khung hình trong m t giây (30 khung hình trong 1 giây s ứ ă ạ ế ờ ộ ộ ớ ố ộ ẽ
cho nh chuy n n g m t, không gi t).ả ệ độ ượ ậ
• H tr xem các nh d ng phim thông d ng nh : mp4, 3gp, avi, và có ch xem toàn màn hình (Full Screen), xem nhanh/ch m ỗ ợ đị ạ ụ ư ếđộ ậ
• Có nút ch p nh/quay phim riêng d thao tác.ụ ả để ễ
• Ngoài ra m t s máy còn có thêm m t máy nh ph cho phép v a àm tho i v a nhìn th y m t nhau.ộ ố ộ ả ụ ừ đ ạ ừ ấ ặ
B nh :ộ ớ
• Có kh n ng l u tr c nhi u s i n tho i trong danh b trên máy.ả ă ư ữđượ ề ốđệ ạ ạ
• Có b nh trong l n ch y các ng d ng.ộ ớ đủ ớ để ạ ứ ụ
• Có khe g n thêm th nh ngoài, khe c m này nên c t n m bên ngoài d tháo l p th và có n p y .ắ ẻ ớ ắ đượ đặ ằ để ễ ắ ẻ ắ đậ
Các k t n i:ế ố

• H tr các ki u k t n i thông d ng nh : GPRS, HSCSD, EDGE, Bluetooth, H ng ngo i, USB 2.0.ỗ ợ ể ế ố ụ ư ồ ạ
• N u mu n gi i trí v i các ti n ích khác nh ch i game, truy c p Internet, thì c n có thêm các k t n i t c cao khác nh UMTS (3G), ế ố ả ớ ệ ư ơ ậ ầ ế ố ố độ ư
Wifi (m ng không dây), ạ
Pin:
• Lo i Pin c s d ng trong i n tho i và có công su t (mAh) càng l n càng s ạ đượ ử ụ đ ệ ạ ấ ớ ử
d ng c lâu.ụ đượ
• Th i gian àm tho i và ch , th i gian àm tho i liên t c c a h u h t i n tho i di ng i m i u kéo dài ít nh t ba gi và n m trong ờ đ ạ ờ ờ đ ạ ụ ủ ầ ế đ ệ ạ độ đờ ớ đề ấ ờ ằ
kho ng t 2 n 6 ngày ch ch , m t s lo i còn có th ch n 14 ngày ho c h n.ả ừ đế ở ế độ ờ ộ ố ạ ể ờ đế ặ ơ
• Tuy nhiên, nên l u ý r ng, m c ích và cách s d ng c ng nh h ng n tu i th Pin. Pin c a nh ng chi c máyư ằ ụ đ ử ụ ũ ả ưở đế ổ ọ ủ ữ ế s d ng n i sóng ử ụ ở ơ
y u ph i th ng xuyên tìm sóng nên s gi m i r t nhanh so v i nh ng i n tho i luôn y sóng. Pin c a máy ch nghe g i s lâu h t h n là ế ả ườ ẽ ả đ ấ ớ ữ đệ ạ đầ ủ ỉ để ọ ẽ ế ơ
nh ng máy ch i game, ch p nh, xem phim su t ngày.ữ ơ ụ ả ố
Các ng d ng kèm theo:ứ ụ
• G i và nh n tin nh n d ng ch (SMS) và hình nh (MMS), th i n t (Email).ử ậ ắ ạ ữ ả ư đ ệ ử
• Trình duy t Web h tr chu n: WAP 2.0/xHTML, HTMLệ ỗ ợ ẩ
• Ch c n ng s d ng và cho phép cài t thêm các ng d ng, trò ch i Java.ứ ă ử ụ đặ ứ ụ ơ
• Nghe nh c MP3, Radio FM, ghi âm.ạ
• Quay phim, ch p nh, x lý nh, xem phim, ụ ả ử ả
• Cho phép chuy n i ngôn ng theo ng i s d ng.ể đổ ữ ườ ử ụ
• Ngoài ra tùy theo giá tr và tính n ng mà i n tho i s c tích h p thêm các ch ng trình ng d ng c n thi t nh Office ( ng d ng ị ă đệ ạ ẽ đượ ợ ươ ứ ụ ầ ế ư Ứ ụ
v n phòng), GPS ( nh v toàn c u), ă Đị ị ầ
Ph ki n kèm theo:ụ ệ
• Các ph ki n th ng cụ ệ ườ đượ kèm theo máy là sách h ng d n, d a CD-ROM ch ng trình, dây cáp k t n i v i máy vi tính, tai nghe, b ướ ẫ ĩ ươ ế ố ớ ộ
s cạ Pin.

×