Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề kt tiết 93 số học 6 ( có ma trận mới )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.93 KB, 3 trang )

Ma trận đề kiểm tra số học 6 tiết 93
Nội dung
chính
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao Tổng
Trắc
nghiệm
Tự luận Trắc
nghiệm
Tự luận Trắc
nghiệm
Tự luận Trắc
nghiệm
Tự luận
Tính chất cơ
bản phân
số ,rút gọn
phân số
Hiểu nội
dung
tính chất
cơ bản
phân số
Biết áp
dụng
cách rút
gọn 1
biểu
thức
Số câu : 2
Số điểm :1,5
Tỉ lệ % : 15


1
0,5
1
1
2
1,5
So sánh phân
số
Biết
được
định
nghĩa
hai
phân số
bằng
nhau
Biết
vận
dụng
quy
đồng
mẫu để
so sánh
Số câu : 2
Số điểm: 1
Tỉ lệ %: 10
1
0.5
1
0,5

2
1
Các phép tính
về phân số
Biết
cách
cộng,
trừ
phân số
Biết áp
dụng
các tính
chất cơ
bản của
phân số
Biết
vận
dụng
các
phép
toán về
phân số
Biết
vận
dụng
phép
trừ để
giải
toán
Số câu: 4

Số điểm : 6,5
Tỉ lệ %: 65
1
2
1
2
1
2
1
0,5
4
6,5
Hỗn số , số
thập phân , %
Hiểu
được
hỗn số
,số thập
phân ,
phân số
TP là gì .
Số câu : 2
Số điểm : 1
Tỉ lệ %: 10
2
1
2
1
Tổng số câu
Tổng số điểm

Tỉ lệ %
4
3,5
2
2,5
4
4
10
10
Đề kiểm tra tiết 93 số học 6
A/Trắc nghiệm ( 3 điểm )
1/
3
17 85
x−
=
; x là giá trị nào ?
a/ x = 15 b/ x = - 15 c/ x = -12 d/ x = 12
2/ Cặp phân số nào bằng nhau ?
a/
5
11


11
5−
b/
6
21


7
22
c/
8
13−

24
39

d/
7
13

14
26−
3/ Câu nào đúng ?
a/
3 1 1
8 6 12
> >
b/
1 3 1
6 8 12
> >
c/
3 1 1
8 12 6
> >
d/
1 1 3

12 6 8
> >
4/ Kết quả dãy tính sau :
1 1 1 1 1

4.5 5.6 6.7 66.67 67.68
+ + + + +
là :
a/
17
68
b/
15
68
c/
7
34
d/
4
17

5/
27
15
viết dưới dạng hỗn số là :
a/
2
1
5
b/

1
2
15
c/
12
1
15
d/
1
2
17

6/ Kết quả phép tính sau
1
5%
100
+
là :
a/ 0,06 b/ 0, 006 c/ 0,6 d/ 6
B/ Tự luận ( 7 điểm )
1/ (1đ)Rút gọn biểu thức sau :
28.7 45.7 7.18
45.14
− +

2/(4đ) Thực hiện phép tính : a/
7 5 3
15 6 10
+ −
b/

3 2 5 2 20
7 3 14 3 21
× + × −
3/(2đ) Một tấm bìa hình chữ nhật có chiểu rộng
4
5
mét,diện tích tấm bìa là 2 mét vuông.Tính chu vi tấm bìa.
@@@@@@@@@@@@@
Đáp án + Biểu điểm
A/ Trắc nghiệm (Mỗi câu đúng 0,5 điểm)
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
b c a d c a
B/ Tự luận
Bài 1(1đ ) :
28.7 45.7 7.18
45.14
− +
=
7.(28 45 18) 7.1 1.1 1
45.14 45.14 45.2 90
− +
= = = =
Bài 2 (4đ)
a/
7 5 3
15 6 10
+ −
=
14 25 9
30 30 30

+ −
( 1 đ) b/
3 2 5 2 20
7 3 14 3 21
× + × −
=
2 3 5 20
( )
3 7 14 21
+ −
(0,5đ)
=
30
30
( 0,5đ) =
2 6 5 20
( )
3 14 14 21
+ −
= 1 ( 0,5 đ) =
2 11 20
3 14 21
× −
=
22 20
42 21

(0,5đ)
=
22 40

42 42

=
18
42

(0,5đ)
=
9
21

(0,5đ)
Bài 3 (2đ) Chiều dài tấm bìa : 2 :
4
5
= 2 .
5
4
=
10
4
=
5
2
m ( 1đ)
Chu vi tấm bìa : (
5
2
+
4

5
). 2 = (
25 8 33 66 33
( ) 2 2
10 10 10 10 5
+ × = × = =
m = 6,6m (1,5đ)
@@@@@@@@@@@@@

×