Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

CAC BAI LUONG GIAC CO BAN LOP 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.64 KB, 4 trang )

C¸c c«ng thøc c¬ b¶n :
a) sin
2
x + cos
2
x = 1 b) tgx.cotgx = 1
c) tgx =
xcos
xsin
d) cotgx =
xsin
xcos
e)
xcos
2
1
= 1 + tg
2
x f)
xsin
2
1
= 1 + cotg
2
x
Bài tập:
Bài tập 1: Đổi ra đơn vò còn lại: 270
0
; 540
0
; 750


0
;405
0
; 1140
0
;
7
45
;
3
5
;
8
15
;
4
9
;
8
πππππ

.
Bài tập 2: Cho bk của một đtròn là R = 5 cm. Hãy tìm độ dài của các cung trên đtròn có số đo là: 1; 1,5; 900
0
;810
0
Bài tập 3: Cho một đtròn có bán kính R = 8cm. Hãy tìm số đo của các cung có độ dài sau: 4cm, 8cm, 45cm.
Bài tập 4: Biểu diễn các cung sau lên đường tròn lượng giác. Trong các điểm ngọn của các cung đó những điểm
nào trùng nhau? Giải thích.
0 0

3 5 11
; 60 ; 315 ; ;
4 4 3
π π π
− − −
0 0
17 17
675 ; 390 ; ; .
3 2
x x x x
π π

= − = = =
Bài tập 5: Trên đường tròn lượng giác xác đònh những điểm ngọn của những họ sau:
2
; ;
2 5
k k k
π π
π
Bài tập:
Bài 1: Rót gän hay ®¬n gi¶n c¸c biĨu thøc :
a) cos
2
x + cos
2
x.tg
2
x b) sin
2

x.cotg
2
x + sin
2
x c)
acosasin
acos
+
−12
2
d)
acosasin
asin

−12
2
e)
)tga(acos)gacot(asin +++ 11
22
f)
)agcot1(asin)atg1(acos
2222
−+−
g)
atg
asin
asin
2
2
2

2
1
1


+
Bµi 2: Rót gän biĨu thøc :
A =
asin
asin
asin
asin
+



+
1
1
1
1
víi 0 < a <
2
π
B =
acos
acos
acos
acos
+




+
1
1
1
1
víi
2
π
< a < π
C =
2
acos
acosacos −
+
+ 1
1
1
1
víi 0 < a <
2
π
D =
asinasinacos +
+
− 1
1
1

12
víi
2
π
< a <
2

Bµi 3: Chøng minh c¸c ®¼ng thøc sau :
a)
12
1
1
2
2
2
+=

+
atg
asin
asin
b)
acos
tga
asin
acos 1
1
=+
+
c)

asinasin
acos
acos
asin 21
1
=
+
+
+
d)
1
1
1
2
2
=


gacot
agcot
.
atg
tga
e)
agcot
acos
acos
2
2
2

21
1
1
+=

+
f)
asin
1
gacot
acos1
asin
=+
+
g)
tga
atg
gacot
agcot
22
11 −
=

h)
nn
agcot
gacot
atg
tga










=








− 11
22
i)
gacot
acos
asin
asin
=
+

1
1
j)

acosacos
asin
asin
acos 21
1
=
+
+
+
k)
acosasin
atg
acosasin
acosasin
asin
+=

+
+

2
2
1

l) sin
4
a + cos
4
a = 1 2sin
2

a.cos
2
a m) sin
6
a + cos
6
a = 1 3.sin
2
a.cos
2
a
Bài 4: Tính giá trị của các hàm số lợng giác khác biết
a) sinx =
5
3
vaõ
2

< x < b) tgx = 3 vaõ < x <
2
3
c) cotg15
O
= 2+
3
d) tgx =
2
-1
Bài 5: Cho tgx = 3 . Tính số trị của các biểu thức sau :
A =

xcosxsin
xcosxsin
2
3
+

B =
xsin
xcos
2
2
3
4

+
B =
xcos.xsinxsin
xcosxcosxsinxsin
2
26
2
22

+
C =
xgcotgxcot
xgcottgx
2
2
1

2


E =
xcos
xcos.xsin
2
1+
F = sin
4
x + cos
4
x
G = sin
6
x cos
6
x H = sinx.cosx cos
2
x
Bài 6: Cho sina + cosa =
2
. Tính số trị các biểu thức :
P = sina.cosa Q = sin
4
a + cos
4
a R = sin
3
a + cos

3
a
S = sin
5
a + cos
5
a T = tg
2
a + cotg
2
a U = cotg
3
a + tg
3
a
Bài 7: Cho tga + cotga = 3. Tính
A = tga cotga B = tg
2
a cotg
2
a C = tg
2
a + cotg
2
a
D = tg
4
a + cotg
4
a E = tg

3
a + cotg
3
a F =
acos.asin
1
Bài 8: Chứng minh :
a)
2
1








+
+
acos.gacot
acostga
=
acos.agcot
acosatg
22
22
1+
+
b)

n
acos.gacot
acostga








+
+
1
=
acos.agcot
acosatg
nn
nn
+
+
1
n Z
+

c) sin
2
a.tga + cos
2
a.cotga + 2sina.cosa = tga + cotga

d) tga.tgb =
gbcotgacot
tgbtga
+
+
e)
bsin.asin
bsinasin
btg.atg
btgatg
22
22
22
22

=


f) cotg
2
a.cotg
2
b
bsin.asin
bsinascos
22
22

= 1
g)

atg
bsin1
asin1
asin1
asin1
4
1
2
2
=








+



+
h)
2
22
2222









+
+
=


gbcotgacot
tgbtga
bsinasin
)btgatg(bsin.asin
Bài 9: Chỷỏng minh caỏc biùớu thỷỏc sau ửồc lờồp vỳỏi caỏc biùởn x ; y , z , t . . . (khửng phuồ thuửồc vaõo x ; y; . . )
A = 2(cos
6
x + sin
6
x) 3(cos
4
x + sin
4
x) B =
xcos.xsin
xtg
22
2
- (1 + tg
2

x)
2
C =
tgx
xcos
gxcot
xsin
+
+
+ 11
22
+ sinx.cosx D =
gxcot
xcos.xsin
xgcot
xcosxgcot


2
22
E = 3(sin
8
x cos
8
x) + 4(cos
6
x - 2sin
6
x) + 6sin
4

x
F = 2(sin
4
x + cos
4
x + sin
2
x.cos
2
x)
2
sin
8
x cos
8
x
Bài 10: Tìm tất cả các giá trị tham số m để biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x
P = cos
6
x + sin
6
x + ( m 1)sin
2
x.cos
2
x
Q = m(sin
4
x + cos
4

x) + 4(m + 1)sin
2
x.cos
2
x + sin
6
x + cos
6
x
R =
4
4488
++++ xsinxcos)xcosx(sinm
S = m(sin
8
x cos
8
x) + 4(2sin
6
x cos
6
x) nsin
4
x
GOC VA CUNG LIẽN KẽậT
(cos ửởi ; sin buõ ; phuồ cheỏo ; tg & cotg sai )
Cung ửởi : a vaõ (- a )
cos(- a) = cosa ; sin(- a) = sina ;
tg(- a) = tga ; cotg(- a) = cotga
Cung buõ : a vaõ ( - a )

sin(- a) = sina ; cos(- a) = - cosa ;
tg(- a) = - tga ; cotg(- a) = - cotga
Cung phuồ : a vaõ (
2

- a)
sin(
2

- a) = cosa ; cos(
2

- a) = sina ;
tg(
2

- a) = cotga ; cotg(
2

- a) = tga
Cung sai : a và ( + a)
tg(+ a) = tga ; cotg(+ a) = cotga ;
sin(+ a) = -sina ; cos(+ a) = -cosa
GHI CHU : sin(a ) = sina ; cos(a ) = cosa
tg(a ) = tga ; cotg(a ) = cotga
Khi boó mửồt thũ tg vaõ cotg khửng ửới dờởu ; sin vaõ cos ửới dờởu
Bài 11: Tính giá trị của :
A = tg10
O
.tg20

O
tg30
O
.tg40
O
.tg50
O
.tg60
O
.tg70
O
.tg80
O

B = cotg1
O
.cotg2
O
.cotg3
O
. . . cotg87
O
.cotg88
O
.cotg89
O

C = cos10
O
+ cos20

O
+ cos30
O
+ . . . . . . + cos150
O
+ cos160
O
+ cos170
O

D = sin
2
10
O
+sin
2
20
O
+sin
2
30 + . . . +sin
2
150
O
+sin
2
160
O
+sin
2

170
O
+ sin
2
180
o
E = tg20
O
+ tg40
O
+ tg60
O
+ tg80
O
+ . . .+ tg160
O
+ tg180
O

F = sin825
O
.cos(-15
O
) + cos75
O
.sin(-555
O
) + tg155
O
.cotg245

O

G =
O
OO
OO
tg.
cossin
cos)sin(
36
126144
216234


H=
))(tgg.(cotcos
cos
OOO
o
406224406
676

H=
OO
OO
O
coscos.
)cos(.sin
tg 986382
18825502

368
1
+

+
I =
O
OO
OO
tg.
cossin
cossin
216
486846
936486


J=
OO
O
OOO
18gcot.72gcot
316cos
406cos).226tg44g(cot

+
K =
OOO
OO
36gcot2

1
234sin)216cos(
)144sin()216cos(

+
+
L = sin( - a) - cos(
2

- a) + cotg(2 - a) + tg(
2
3
- a)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×