Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Bài tập luyện thi đại học chuyên đề phương trình mũ,logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (962.75 KB, 32 trang )







CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC
2013 - 2014

PHƯƠNG TRÌNH MŨ - LOGARIT

BIÊN SOẠN: LƯU HUY THƯỞNG













HÀ N
ỘI, 8/2013







HỌ VÀ TÊN: …………………………………………………………………
LỚP :………………………………………………………………….
TRƯỜNG :…………………………………………………………………

GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 1
CHUYÊN ĐỀ: PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT
VẤN ĐỀ I: LŨY THỪA
1. Định nghĩa luỹ thừa
Số mũ α
αα
α
Cơ số a
Luỹ thừa
a
α

*
n N
α
= ∈

a

R
.
n

a a a a a
α
= =
(n thừa số a)
0
α
=

0
a


0
1
a a
α
= =

*
( )
n n N
α = − ∈

0
a


1
n
n

a a
a
α −
= =

*
( , )
m
m Z n N
n
α = ∈ ∈

0
a
>

( )
m
n
n
m n
n
a a a a b b a
α
= = = ⇔ =

*
lim ( , )
n n
r r Q n N

α
= ∈ ∈

0
a
>

lim
n
r
a a
α
=

2. Tính chất của luỹ thừa
• Với mọi a > 0, b > 0 ta có:

.
. ; ; ( ) ; ( ) . ;
a a a
a a a a a a ab a b
b
a b
α
α α
α β α β α β α β α β α α α
β α
+ −
 




= = = = =





 

• a > 1 :
a a
α β
α β
> ⇔ >
; 0 < a < 1 :
a a
α β
α β
> ⇔ <

• Với 0 < a < b ta có:

0
m m
a b m
< ⇔ >
;
0
m m

a b m
> ⇔ <

Chú ý: + Khi xét luỹ thừa với số mũ 0 và số mũ nguyên âm thì cơ số a phải khác 0.
+ Khi xét luỹ thừa với số mũ không nguyên thì cơ số a phải dương.
3. Định nghĩa và tính chất của căn thức
• Căn bậc n của a là số b sao cho
n
b a
=
.
• Với a, b

0, m, n

N*, p, q

Z ta có:

.
n n n
ab a b
=
;
( 0)
n
n
n
a a
b

b
b
= >
;
(
)
( 0)
p
n
n
p
a a a
= >
;
m
n mn
a a
=


( 0)
n m
p q
p q
Neáu thì a a a
n m
= = >
; Đặc biệt
mn
n

m
a a
=


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 2
• Nếu n là số nguyên dương lẻ và a < b thì
n n
a b
<
.
Nếu n là số nguyên dương chẵn và 0 < a < b thì
n n
a b
<
.
Chú ý:
+ Khi n lẻ, mỗi số thực a chỉ có một căn bậc n. Kí hiệu
n
a
.
+ Khi n chẵn, mỗi số thực dương a có đúng hai căn bậc n là hai số đối nhau.
4. Công thức lãi kép
Gọi A là số tiền gửi, r là lãi suất mỗi kì, N là số kì.
Số tiền thu được (cả vốn lẫn lãi) là:
(1 )
N
C A r
= +



VẤN ĐỀ II: LOGARIT
1. Định nghĩa
• Với a > 0, a

1, b > 0 ta có:
log
a
b a b
α
α
= ⇔ =

Chú ý:
log
a
b
có nghĩa khi
0, 1
0
a a
b


> ≠



>




• Logarit thập phân:
10
lg log log
b b b
= =

• Logarit tự nhiên (logarit Nepe):
ln log
e
b b
=
(với
1
lim 1 2,718281
n
e
n
 



= + ≈



 
)

2. Tính chất

log 1 0
a
=
;
log 1
a
a
=
;
log
b
a
a b
=
;
log
( 0)
a
b
a b b
= >

• Cho a > 0, a

1, b, c > 0. Khi đó:
+ Nếu a > 1 thì
log log
a a

b c b c
> ⇔ >

+ Nếu 0 < a < 1 thì
log log
a a
b c b c
> ⇔ <

3. Các qui tắc tính logarit
Với a > 0, a

1, b, c > 0, ta có:

log ( ) log log
a a a
bc b c
= +

log log log
a a a
b
b c
c
 



= −




 

log log
a a
b b
α
α=

4. Đổi cơ số

GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 3
Với a, b, c > 0 và a, b

1, ta có:

log
log
log
a
b
a
c
c
b
=
hay

log .log log
a b a
b c c
=


1
log
log
a
b
b
a
=

1
log log ( 0)
a
a
c c
α
α
α
= ≠

Bài tập cơ bản
HT 1: Thực hiện các phép tính sau:
1)
2 1
4

log 4.log 2
2)
5 27
1
log .log 9
25
3)
3
log
a
a

4)
3
2
log 2
log 3
4 9
+
5)
2 2
log 8
6)
9 8
log 2 log 27
27 4+

7)
3 4
1/3

7
1
log .log
log
a a
a
a a
a
8)
3 8 6
log 6.log 9.log 2
9)

3 81
2 log 2 4 log 5
9
+

10)
3 9 9
log 5 log 36 4 log 7
81 27 3
+ +
11)
7
5
log 8
log 6
25 49
+

12)
2
5
3 log 4
5


13)
6 8
1 1
log 3 log 2
9 4
+
14)
9 2 125
1 log 4 2 log 3 log 27
3 4 5
+ −
+ +
15)
3
6
log 3.log 36

HT 2: So sánh các cặp số sau:
1)
4
vaø log
3
1

log 4
3
2)
0,2
vaø log
3
0,1
log 2 0, 34
3)
5
2
vaø log
3
4
2 3
log
5 4

4)
1 1
3 2
1 1
log log
80
15 2
vaø
+
5)
13 17
log 150 log 290

vaø
6)
vaø
6
6
1
log
log 3
2
2 3

HT 3: Tính giá trị của biểu thức logarit theo các biểu thức đã cho:
1)Cho
2
log 14
a
=
. Tính
49
log 32
theo a.
2)Cho
15
log 3
a
=
. Tính
25
log 15
theo a.

3)Cho
lg 3 0,477
=
. Tính
lg9000
;
lg0,000027
;
81
1
log 100
.
4)Cho
7
log 2
a
=
. Tính
1
2
log 28
theo a.
HT 4: Tính giá trị của biểu thức logarit theo các biểu thức đã cho:
1)Cho
25
log 7
a
=
;
2

log 5
b
=
. Tính
3
5
49
log
8
theo a, b.

GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 4
2)Cho
30
log 3
a
=
;
30
log 5
b
=
. Tính
30
log 1350
theo a, b.
3)Cho
14
log 7

a
=
;
14
log 5
b
=
. Tính
35
log 28
theo a, b.
4)Cho
2
log 3
a
=
;
3
log 5
b
=
;
7
log 2
c
=
. Tính
140
log 63
theo a, b, c.


VẤN ĐỀ III: HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

1. Khái niệm
1)Hàm số luỹ thừa
y x
α
=
(α là hằng số)

Số mũ α
αα
α
Hàm số
y x
α
=

Tập xác định D
α = n (n nguyên dương)
n
y x
=

D = R
α = n (n nguyên âm hoặc n = 0)
n
y x
=


D = R \ {0}
α là số thực không nguyên
y x
α
=

D = (0; +∞)
Chú ý: Hàm số
1
n
y x
=
không đồng nhất với hàm số
( *)
n
y x n N
= ∈
.
2)Hàm số mũ
x
y a
=
(a > 0, a

1).
• Tập xác định: D = R.
• Tập giá trị: T = (0; +∞).
• Khi a > 1 hàm số đồng biến, khi 0 < a < 1 hàm số nghịch biến.
• Nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
• Đồ thị:



0<a<1


y=a
x

y
x
1

a>1

y=a
x

y
x
1

GV.Lu Huy Thng 0968.393.899

B HC Vễ B - CHUYấN CN S TI BN Page 5
3)Hm s logarit
log
a
y x
=
(a > 0, a


1)
Tp xỏc nh: D = (0; +).
Tp giỏ tr: T = R.
Khi a > 1 hm s ng bin, khi 0 < a < 1 hm s nghch bin.
Nhn trc tung lm tim cn ng.
th:

2. Gii hn c bit

1
0
1
lim(1 ) lim 1
x
x
x x
x e
x





+ = + =






0
ln(1 )
lim 1
x
x
x

+
=

0
1
lim 1
x
x
e
x


=

3. o hm

( )
1
( 0)
x x x





= >
;
(
)
1
.
u u u





=

Chỳ ý:
( )


1
0
1
0


>






=








n
n
n
vụựi x neỏu n chaỹn
x
vụựi x neỏu n leỷ
n x
.
( )
1
n
n
n
u
u
n u


=







(
)
ln
x x
a a a

=
;
(
)
ln .
u u
a a a u

=



(
)
x x
e e

=
;

(
)
.
u u
e e u

=






(
)
1
log
ln
a
x
x a

=
;
(
)
log
ln
a
u

u
u a

=



( )
1
ln x
x

=
(x > 0);
( )
ln
u
u
u

=


0<a<1

y=log
a
x

1

x
y
O

a>1

y=log
a
x
1
y
x
O

GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 6


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 7
Bài tập cơ bản
HT 5:
Tính các gi

i h

n sau:
1)
lim

1
x
x
x
x
→+∞
 







 
+
2)
1
1
lim 1
x
x
x
x
+
→+∞
 




+



 
3)
2 1
1
lim
2
x
x
x
x

→+∞
 
+






 


4)
1
3

3 4
lim
3 2
x
x
x
x
+
→+∞
 








 
+
5)
1
lim
2 1
x
x
x
x
→+∞
 

+






 

6)
2 1
lim
1
x
x
x
x
→+∞
 
+






 


7)

ln 1
lim
x e
x
x e



8)
2
0
1
lim
3
x
x
e
x


i)
1
lim
1
x
x
e e
x





k)
0
lim
sin
x x
x
e e
x



l)
sin 2 sin
0
lim
x x
x
e e
x


m)
(
)
1
lim 1
x
x

x e
→+∞


HT 6:
Tính
đạ
o hàm c

a các hàm s

sau:
1)
3
2
1
y x x
= + +
2)
4
1
1
x
y
x
+
=

3)
2

5
2
2
1
x x
y
x
+ −
=
+

4)
3
sin(2 1)
y x
= +
5)
3
2
cot 1
y x
= +
6)
3
3
1 2
1 2
x
y
x


=
+

7)
3
3
sin
4
x
y
+
=
8)
11
5
9
9 6
y x
= +
9)
2
4
2
1
1
x x
y
x x
+ +

=
− +

HT 7:
Tính
đạ
o hàm c

a các hàm s

sau:
1)
2
( 2 2)
x
y x x e
= − +
2)
2
( 2 )
x
y x x e

= +
3)
2
.sin
x
y e x


=

4)
2
2
x x
y e
+
=
5)
1
3
.
x x
y x e

=
6)
2
2
x x
x x
e e
y
e e
+
=


7)

cos
2 .
x x
y e
=
8)
2
3
1
x
y
x x
=
− +
i)
cot
cos .
x
y x e
=

HT 8:
Tính
đạ
o hàm c

a các hàm s

sau:
1)

2
ln(2 3)
y x x
= + +
2)
2
log (cos )
y x
=
3)
.ln(cos )
x
y e x
=

4)
2
(2 1)ln(3 )
y x x x
= − +
5)
3
1
2
log ( cos )
y x x
= − 6)
3
log (cos )
y x

=

7)
ln(2 1)
2 1
x
y
x
+
=
+
8)
ln(2 1)
1
x
y
x
+
=
+
9)
(
)
2
ln 1
y x x
= + +

HT 9:
Ch


ng minh hàm s


đ
ã cho tho

mãn h

th

c
đượ
c ch

ra:
1)
2
2
2
. ; (1 )
x
y x e xy x y

= ′ = −
2)
( 1) ;
x x
y x e y y e
= + ′ − =



GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 8
3)
4
2 ; 13 12 0
x x
y e e y y y

′′′
= + − − =

4)
2
. . ; 3 2 0
x x
y a e b e y y y
− −
′′
= + + + =


5)
.sin ; 2 2 0
x
y e x y y y

′′ ′
= + + =

6)
(
)
4
.cos ; 4 0
x
y e x y y

= + =

HT 10:
Ch

ng minh hàm s


đ
ã cho tho

mãn h

th

c
đượ
c ch

ra:
1)
1

ln ; 1
1
y
y xy e
x
 



= + =





+
 

2)
1
; ln 1
1 ln
y xy y y x
x x
 
= ′ = −
 
+ +

3)

2
sin(ln ) cos(ln ); 0
y x x y xy x y
= + + ′ + ′′ =
4)
2 2 2
1 ln
; 2 ( 1)
(1 ln )
x
y x y x y
x x
+
= ′ = +


HT 11:
Gi

i ph
ươ
ng trình, b

t ph
ươ
ng trình sau v

i hàm s



đượ
c ch

ra:
1)
2
'( ) 2 ( ); ( ) ( 3 1)
x
f x f x f x e x x
= = + +

2)
3
1
'( ) ( ) 0; ( ) ln
f x f x f x x x
x
+ = =

3)
2 1 1 2
'( ) 0; ( ) 2. 7 5
x x
f x f x e e x
− −
= = + + −

VẤN ĐỀ IV: PHƯƠNG TRÌNH MŨ

1. Phương trình mũ cơ bản:

V

i
0, 1
> ≠
a a
:
0
log
x
a
b
a b
x b


>

= ⇔


=



2. Một số phương pháp giải phương trình mũ


1) Đưa về cùng cơ số:
V


i
0, 1
> ≠
a a
:
( ) ( )
( ) ( )
f x g x
a a f x g x
= ⇔ =


Chú ý:
Trong tr
ườ
ng h

p c
ơ
s

có ch

a

n s

thì:
( 1)( ) 0

M N
a a a M N
= ⇔ − − =

2) Logarit hoá:

(
)
( ) ( )
( ) log . ( )
f x g x
a
a b f x b g x
= ⇔ =
3) Đặt ẩn phụ:




Dạng 1
:
( )
( ) 0
f x
P a
=



( )

, 0
( ) 0
f x
t a t
P t


= >




=



, trong
đ
ó
P(t)

đ
a th

c theo
t
.




Dạng 2
:
2 ( ) ( ) 2 ( )
( ) 0
f x f x f x
a ab b
α β γ
+ + =


Chia 2 v
ế
cho

2 ( )
f x
b
, r

i
đặ
t

n ph


( )
f x
a
t

b
 



=



 




Dạng 3
:
( ) ( )f x f x
a b m
+ =
, v

i
1
ab
=
.
Đặ
t
( ) ( )
1

f x f x
t a b
t
= ⇒ =


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VƠ BỜ - CHUN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 9

4) Sử dụng tính đơn điệu của hàm số

Xét ph
ươ
ng trình:
f(x) = g(x) (1)



Đ
ốn nh

n
x
0
là m

t nghi

m c


a (1).


D

a vào tính
đồ
ng bi
ế
n, ngh

ch bi
ế
n c

a
f(x)

g(x)

để
k
ế
t lu

n
x
0
là nghi


m duy nh

t:

đồng biến và nghòch biến (hoặc đo
àng biến nhưng nghiêm ngặt).
đơn điệu và hằng số
( ) ( )
( ) ( )
f x g x
f x g x c



=





N
ế
u
f(x)

đồ
ng bi
ế
n (ho


c ngh

ch bi
ế
n) thì
( ) ( )
f u f v u v
= ⇔ =


5) Đưa về phương trình các phương trình đặc biệt



Phương trình tích
A.B = 0


0
0
A
B

=


=






Phương trình
2 2
0
0
0
A
A B
B


=

+ = ⇔


=



6) Phương pháp đối lập

Xét ph
ươ
ng trình:
f(x) = g(x) (1)
N
ế

u ta ch

ng minh
đượ
c:
( )
( )
f x M
g x M









thì (1)
( )
( )
f x M
g x M


=





=



Bài tập cơ bản
HT 12:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đư
a v

cùng c
ơ
s

ho

c logarit hố
):
1)
3 1 8 2
9 3
x x
− −
=
2)
(

)
2
3 2 2 3 2 2
x
− = +

3)
2 2 2
3 2 6 5 2 3 7
4 4 4 1
x x x x x x− + + + + +
+ = +
4)
2 2
5 7 5 .35 7 .35 0
x x x x
− − + =

5)
2 2 2 2
1 2 1
2 2 3 3
x x x x
− + −
+ = +
6)
2
4
5 25
x x− +

=

7)

2
2
4 3
1
2
2
x
x


 



=





 
8)
7 1 2
1 1
. 2
2 2

x x+ −
   
 
 
 
=
 
 
 
 
 
   

9)
1
3 .2 72
x x +
=
10)

1 1
5 6. 5 – 3. 5 52
x x x+ −
+ =

11)
10 5
10 15
16 0,125.8
x x

x x
+ +
− −
=
12)
(
)
(
)
1
1
1
5 2 5 2
x
x
x


+
+ = −

HT 13:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đư
a v


cùng c
ơ
s

ho

c logarit hố
):
1)
4 1 3 2
2 1
5 7
x x
+ +
   
 
 
 
=
 
 
 
 
 
   
2)
2 1
1
5 .2 50
x

x
x

+
=
3)
3
2
3 .2 6
x
x
x +
=

4)
2
3 .8 6
x
x
x +
=
5)
1 2 1
4.9 3 2
x x
− +
=
6)
2
2

2 .3 1,5
x x x−
=


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 10
7)
2
5 .3 1
x x
=
8)
3 2
2 3
x x
=
9)
2
3 .2 1
x x
=

HT 14:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đặ

t

n ph

d

ng 1
):
1)
1
4 2 8 0
x x +
+ − =
2)
1 1
4 6.2 8 0
x x+ +
− + =
3)
4 8 2 5
3 4.3 27 0
x x+ +
− + =

4)
16 17.4 16 0
x x
− + =

5)

1
49 7 8 0
x x +
+ − =

6)
2 2
2
2 2 3.
x x x x− + −
− =


7)
(
)
(
)
7 4 3 2 3 6
x x
+ + + =

8)
2
cos 2 cos
4 4 3
x x
+ =
9)
2 5 1

3 36.3 9 0
x x+ +
− + =

10)
2 2
2 2 1
3 28.3 9 0
x x x x+ + +
− + =
11)
2 2
2 2
4 9.2 8 0
x x+ +
− + =
12)
2 1 1
3.5 2.5 0,2
x x
− −
− =

HT 15:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đặ

t

n ph

d

ng 1
):
1)
25 2(3 ).5 2 7 0
x x
x x
− − + − =
2)
2 2
3.25 (3 10).5 3 0
x x
x x
− −
+ − + − =

3)
3.4 (3 10).2 3 0
x x
x x
+ − + − =
4)
9 2( 2).3 2 5 0
x x
x x

+ − + − =

5)
2 1 2
4 .3 3 2.3 . 2 6
x x x
x x x x
+
+ + = + +
6)
2 2
3.25 (3 10).5 3 0
x x
x x
− −
+ − + − =

7)
4 +( 8 2 +12 2
– ) – 0
x x
x x
=
8)
4 9 5 3 1
( ). ( ). 0
x x
x x
+ − + + =


9)
2 2
2 2
4 ( 7).2 12 4 0
x x
x x
+ − + − =
10)
9 ( 2).3 2( 4) 0
x x
x x
− −
− + − + =

HT 16:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đặ
t

n ph

d

ng 2
):
1)

64.9 84.12 27.16 0
x x x
− + =
2)
3.16 2.81 5.36
x x x
+ =
3)
2 2
6.3 13.6 6.2 0
x x x
− + =

4)
2 1
25 10 2
x x x
+
+ = 5)
27 12 2.8
x x x
+ =
6)
3.16 2.81 5.36
x x x
+ =

7)
1 1 1
6.9 13.6 6.4 0

x x x
− + =
8)
1 1 1
4 6 9
x x x
− − −
+ =
9)
1 1 1
2.4 6 9
x x x
+ =

10)
(
)
(
)
(
)
(
)
7 5 2 2 5 3 2 2 3 1 2 1 2 0.
x x x
+ + − + + + + − =

HT 17:
Gi


i các ph
ươ
ng trình sau (
đặ
t

n ph

d

ng 3
):
1)
(
)
(
)
2 3 2 3 14
x x
− + + = 2)
(
)
(
)
2 3 2 3 4
x x
+ + − =

3)
(2 3) (7 4 3)(2 3) 4(2 3)

x x
+ + + − = +
4)
(
)
(
)
3
5 21 7 5 21 2
x x
x
+
− + + =


5)
(
)
(
)
5 24 5 24 10
x x
+ + − =
6)
7 3 5 7 3 5
7 8
2 2
x x
   
+  − 

 
 
 
+ =
 
 
 
 
 
 
   

7)
(
)
(
)
6 35 6 35 12
x x
− + + =
8)
( ) ( )
2 2
( 1) 2 1
4
2 3 2 3
2 3
x x x− − −
+ + − =




GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 11
9)
(
)
(
)
3
3 5 16 3 5 2
x x
x
+
+ + − =
10)
(
)
(
)
3 5 3 5 7.2 0
x x
x
+ + − − =

11)
(
)
(

)
7 4 3 3 2 3 2 0
x x
+ − − + =
12)
(
)
(
)
3 3
3 8 3 8 6.
x x
+ + − =

HT 18:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
s

d

ng tính
đơ
n
đ
i


u
):
1)
(
)
(
)
2 3 2 3 4
x x
x
− + + =
2)
(
)
(
)
(
)
3 2 3 2 10
x x x
− + + =
3)
(
)
(
)
3 2 2 3 2 2 6
x x
x
+ + − =

4)
(
)
(
)
3
3 5 16. 3 5 2
x x
x
+
+ + − =

5)
3 7
2
5 5
x
x
 



+ =





 
6)

(
)
(
)
2 3 2 3 2
x x
x
+ + − =

7)
2 3 5 10
x x x x
+ + =
8)
2 3 5
x x x
+ =
9)
2
1 2
2 2 ( 1)
x x x
x
− −
− = −

10)
3 5 2
x
x

= −
11)
2 3
x
x
= −
12)
1
2 4 1
x x
x
+
− = −

HT 19:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đư
a v

ph
ươ
ng trình tích)
:
1)
8.3 3.2 24 6
x x x

+ = +
2)

1
12.3 3.15 5 20
x x x +
+ − =

3)

3
8 .2 2 0
x x
x x

− + − =
4)
2 3 1 6
x x x
+ = +

5)
2 2 2
3 2 6 5 2. 3 7
4 4 4 1
x x x x x x− + + + + +
+ = +
6)
( )
2

2 2
1
1
4 2 2 1
x
x x x
+
+ −
+ = +


7)
2 3 2
.3 3 (12 7 ) 8 19 12
x x
x x x x x
+ − = − + − +
8)
2 1 1
.3 (3 2 ) 2(2 3 )
x x x x x
x x
− −
+ − = −


9)
sin 1 sin
4 2 cos( ) 2 0
y

x x
xy
+
− + =
10)
2 2 2 2
2( ) 1 2( ) 1
2 2 2 .2 1 0
x x x x x x+ − + −
+ − − =

HT 20:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
ph
ươ
ng pháp
đố
i l

p
):
1)
4
2 cos ,
x
x

= v

i x

0 2)
2
6 10 2
3 6 6
x x
x x
− +
= − + −
3)
sin
3 cos
x
x
=
4)
3
2
2.cos 3 3
2
x x
x x

 






= +



 
5)
sin
cos
x
x
π =
6)
2
2
2
1
2
x x
x
x

+
=

7)
2
3 cos 2
x

x
=
8)
2
5 cos 3
x
x
=

HT 21:
Tìm
m

để
các ph
ươ
ng trình sau có nghi

m:
1)
9 3 0
x x
m
+ + =
2)
9 3 1 0
x x
m
+ − =
3)

1
4 2
x x
m
+
− =

4)
2
3 2.3 ( 3).2 0
x x x
m
+ − + =
5)
2 ( 1).2 0
x x
m m

+ + + =
6)
25 2.5 2 0
x x
m
− − − =

7)
2
16 ( 1).2 1 0
x x
m m

− − + − =
8)
25 .5 1 2 0
x x
m m
+ + − =

9)
2 2
sin os
81 81
x c x
m
+ =

10)
2 2
4 2 2
3 2.3 2 3 0
x x
m
− −
− + − =


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 12
11)

1 3 1 3

4 14.2 8
x x x x
m
+ + − + + −
− + =

12)
2 2
1
1
9 8.3 4
x x
x x
m
+ −
+ −
− + =

HT 22:
Tìm
m

để
các ph
ươ
ng trình sau có nghi

m duy nh

t:

1)
.2 2 5 0
x x
m

+ − =
2)
.16 2.81 5.36
x x x
m
+ =

3)
(
)
(
)
5 1 5 1 2
x x
x
m
+ + − =
4)
7 3 5 7 3 5
8
2 2
x x
m
   
+  − 

 
 
 
+ =
 
 
 
 
   

5)
3
4 2 3
x x
m
+
− + =
6)
9 3 1 0
x x
m
+ + =

HT 23:
Tìm
m

để
các ph
ươ

ng trình sau có 2 nghi

m trái d

u:
1)
1
( 1).4 (3 2).2 3 1 0
x x
m m m
+
+ + − − + =
2)

2
49 ( 1).7 2 0
x x
m m m
+ − + − =

3)
9 3( 1).3 5 2 0
x x
m m
+ − − + =
4)
( 3).16 (2 1).4 1 0
x x
m m m
+ + − + + =


5)
(
)
4 2 1 2 +3 8
. 0
x x
m m
− + − =
6)
4 2 6
x x
m
− + =

HT 24:
Tìm
m

để
các ph
ươ
ng trình sau:
1)
.16 2.81 5.36
x x x
m
+ =
có 2 nghi


m d
ươ
ng phân bi

t.
2)
16 .8 (2 1).4 .2
x x x x
m m m
− + − =
có 3 nghi

m phân bi

t.
3)
2 2
2
4 2 6
x x
m
+
− + =

có 3 nghi

m phân bi

t.
4)

2 2
9 4.3 8
x x
m
− + =

có 3 nghi

m phân bi

t.


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 13
VẤN ĐỀ V: PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT

1. Phương trình logarit cơ bản

V

i a > 0, a

1:
log
b
a
x b x a
= ⇔ =


2. Một số phương pháp giải phương trình logarit


1) Đưa về cùng cơ số

V

i a > 0, a

1:
( ) ( )
log ( ) log ( )
( ) 0 ( ( ) 0)
a a
f x g x
f x g x
f x hoaëc g x


=

= ⇔


> >



2) Mũ hoá

V

i a > 0, a

1:
log ( )
log ( )
a
f x
b
a
f x b a a
= ⇔ =


3) Đặt ẩn phụ
4) Sử dụng tính đơn điệu của hàm số

5) Đưa về phương trình đặc biệt

6) Phương pháp đối lập


Chú ý:



Khi gi

i ph

ươ
ng trình logarit c

n chú ý
đ
i

u ki

n
để
bi

u th

c có ngh
ĩ
a.


V

i a, b, c > 0 và a, b, c

1:
log log
b b
c a
a c
=



Bài tập cơ bản
HT 25:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đư
a v

cùng c
ơ
s

ho

c m
ũ
hoá
):
1)

2
log ( 1) 1
x x
 
− =
 

 
2)
2 2
log log ( 1) 1
x x
+ − =


3)
2 1/8
log ( 2) 6.log 3 5 2
x x
− − − =
4)
2 2
log ( 3) log ( 1) 3
x x
− + − =

5)
4 4 4
log ( 3) log ( 1) 2 log 8
x x
+ − − = −
6)
lg( 2) lg( 3) 1 lg5
x x
− + − = −

7)

8 8
2
2 log ( 2) log ( 3)
3
x x
− − − =
8)
lg 5 4 lg 1 2 lg 0,18
x x
− + + = +

9)
2
3 3
log ( 6) log ( 2) 1
x x
− = − +
10)
2 2 5
log ( 3) log ( 1) 1/ log 2
x x
+ + − =

11)
4 4
log log (10 ) 2
x x
+ − =
12)
5 1/5

log ( 1) log ( 2) 0
x x
− − + =


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 14
13)
2 2 2
log ( 1) log ( 3) log 10 1
x x
− + + = −
14)
9 3
log ( 8) log ( 26) 2 0
x x
+ − + + =

HT 26:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đư
a v

cùng c
ơ
s


ho

c m
ũ
hoá
):
1)
3 1/3
3
log log log 6
x x x
+ + =
2)
2 2
1 lg( 2 1) lg( 1) 2lg(1 )
x x x x
+ − + − + = −

3)
4 1/16 8
log log log 5
x x x
+ + =
4)
2 2
2 lg(4 4 1) lg( 19) 2 lg(1 2 )
x x x x
+ − + − + = −


5)
2 4 8
log log log 11
x x x
+ + =
6)
1/2 1/2
1/ 2
log ( 1) log ( 1) 1 log (7 )
x x x
− + + = + −

7)
2 2 3 3
log log log log
x x
=
8)
2 3 3 2
log log log log
x x
=

9)
2 3 3 2 3 3
log log log log log log
x x x
+ =
10)
2 3 4 4 3 2

log log log log log log
x x
=

HT 27:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đư
a v

cùng c
ơ
s

ho

c m
ũ
hoá
):
1)
2
log (9 2 ) 3
x
x
− = −
2)

3
log (3 8) 2
x
x
− = −

3)
7
log (6 7 ) 1
x
x

+ = +
4)
1
3
log (4.3 1) 2 1
x
x

− = −

5)
5
log (3 )
2
log (9 2 ) 5
x
x


− =
6)
2
log (3.2 1) 2 1 0
x
x
− − − =

7)
2
log (12 2 ) 5
x
x
− = −
8)
5
log (26 3 ) 2
x
− =

9)

1
2
log (5 25 ) 2
x x
+
− =
10)


1
4
log (3.2 5)
x
x
+
− =

11)

1
1
6
log (5 25 ) 2
x x+
− = −
12)

1
1
5
log (6 36 ) 2
x x+
− = −

HT 28:
Gi

i các ph
ươ

ng trình sau (
đư
a v

cùng c
ơ
s

ho

c m
ũ
hoá
):
1)

2
5
log ( 2 65) 2
x
x x

− + =
2)

2
1
log ( 4 5) 1
x
x x


− + =

3)
2
log (5 8 3) 2
x
x x
− + =
4)
3 2
1
log (2 2 3 1) 3
x
x x x
+
+ − + =

5)

3
log ( 1) 2
x
x

− =
6)
log ( 2) 2
x
x

+ =

7)
2
2
log ( 5 6) 2
x
x x
− + =
8)
2
3
log ( ) 1
x
x x
+
− =

9)
2
log (2 7 12) 2
x
x x
− + =
10)
2
log (2 3 4) 2
x
x x
− − =


11)
2
2
log ( 5 6) 2
x
x x
− + =
12)
2
log ( 2) 1
x
x
− =

13)

2
3 5
log (9 8 2) 2
x
x x
+
+ + =
14)

2
2 4
log ( 1) 1
x

x
+
+ =

15)
15
log 2
1 2
x
x
= −

16)
2
log (3 2 ) 1
x
x
− =


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 15
17)

2
3
log ( 3) 1
x x
x

+
+ =
18)
2
log (2 5 4) 2
x
x x
− + =

HT 29:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đặ
t

n ph

):
1)
2 2
3 3
log log 1 5 0
x x
+ + − =
2)
2
2 1/2

2
log 3log log 2
x x x
+ + =

3)
4
7
log 2 log 0
6
x
x
− + =
4)
2
2
1 2
2
log 4 log 8
8
x
x
+ =

5)
2
2 1/2
2
log 3log log 0
x x x

+ + =
6)
2
2
log 16 log 64 3
x
x
+ =

7)
5
1
log log 2
5
x
x
− =
8)
7
1
log log 2
7
x
x
− =

9)
5
1
2 log 2 log

5
x
x − = 10)

2 2
3 log log 4 0
x x
− =

11)
3 3
3 log log 3 1 0
x x
− − =
12)
3
3
2 2
log log 4 / 3
x x+ =
13)
3
3
2 2
log log 2 / 3
x x− = − 14)
2
2 4
1
log 2 log 0

x
x
+ =

15)
2
2 1/4
log (2 ) 8 log (2 ) 5
x x
− − − =
16)
2
5 25
log 4 log 5 5 0
x x
+ − =

17)
2
9
log 5 log 5 log 5
4
x x x
x+ = + 18)
2
9
log 3 log 1
x
x
+ =


19)
1 2
1
4 lg 2 lg
x x
+ =
− +
20)
1 3
1
5 lg 3 lg
x x
+ =
− +

21)
2 3
2 16 4
log 14 log 40 log 0
x x x
x x x
− + =

HT 30:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (

đặ
t

n ph

):
1)
2
3
3
log ( 12)log 11 0
x x x x
+ − + − =
2)
2
2 2
log log 6
6.9 6. 13.
x
x x
+ =

3)
2
2 2
.log 2( 1).log 4 0
x x x x
− + + =
4)
2

2 2
log ( 1)log 6 2
x x x x
+ − = −

5)
2
3 3
( 2)log ( 1) 4( 1)log ( 1) 16 0
x x x x
+ + + + + − =
6)
2
2
log (2 ) log 2
x
x
x x

+ + =

7)
2
3 3
log ( 1) ( 5)log ( 1) 2 6 0
x x x x
+ + − + − + =
8)
3 3
4 log 1 log 4

x x
− − =

9)
2 2
2 2 2
log ( 3 2) log ( 7 12) 3 log 3
x x x x+ + + + + = +

HT 31:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đặ
t

n ph

):
1)
7 3
log log ( 2)
x x
= +
2)
2 3
log ( 3) log ( 2) 2
x x

− + − =


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 16
3)
3 5
log ( 1) log (2 1) 2
x x
+ + + =
4)
(
)
6
log
2 6
log 3 log
x
x x
+ =
5)
(
)
7
log 3
4
x
x
+
=

6)
(
)
2 3
log 1 log
x x
+ =
7)
2 2 2
log 9 log log 3
2
.3
x
x x x
= −

8)
2 2
3 7 2 3
log (9 12 4 ) log (6 23 21) 4
x x
x x x x
+ +
+ + + + + =

9)
(
)
(
)

(
)
2 2 2
2 3 6
log 1 .log 1 log 1
x x x x x x
− − + − = − −

HT 32:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
s

d

ng tính
đơ
n
đ
i

u
):
1)
2 2
log 3 log 5
( 0)

x x x x+ = >
2)
2 2
log log
2
3 5
x x
x
+ =

3)
5
log ( 3) 3
x x
+ = −
4)
2
log (3 )
x x
− =

5)
2
2 2
log ( 6) log ( 2) 4
x x x x
− − + = + +
6)
2
log

2.3 3
x
x
+ =

7)
2 3
4( 2) log ( 3) log ( 2) 15( 1)
x x x x
 
− − + − = +
 
 

HT 33:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
đư
a v

ph
ươ
ng trình tích)
:
1)
2 7 2 7
log 2.log 2 log .log

x x x x
+ = +
2)
2 3 3 2
log .log 3 3.log log
x x x x
+ = +

3)
(
)
(
)
x
2
9 3 3
2 log log .log 2 1 1
x x
= + −


HT 34:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau (
ph
ươ
ng pháp

đố
i l

p
):
1)
2 3
ln(sin ) 1 sin 0
x x
− + =
2)
(
)
2 2
2
log 1 1
x x x
+ − = −

3)
2 1 3 2
2
3
8
2 2
log (4 4 4)
x x
x x
+ −
+ =

− +

HT 35:
Tìm
m

để
các ph
ươ
ng trình sau:
1)
(
)
2
log 4 1
x
m x
− = +
có 2 nghi

m phân bi

t.
2)
2
3 3
log ( 2).log 3 1 0
x m x m
− + + − =
có 2 nghi


m x
1
, x
2
tho


x
1
.
x
2
= 27.
3)
2 2 2 2
4 2
2 log (2 2 4 ) log ( 2 )
x x m m x mx m
− + − = + −
có 2 nghi

m x
1
, x
2
tho


2 2

1 2
1
x x
+ >
.

4)
2 2
3 3
log log 1 2 1 0
x x m
+ + − − =
có ít nh

t m

t nghi

m thu

c
đ
o

n
3
1;3
 
 
 

.
5)
(
)
2
2 2
4 log log 0
x x m
+ + =
có nghi

m thu

c kho

ng (0; 1).


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 17
VẤN ĐỀ VI: HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT
Khi gi

i h

ph
ươ
ng trình m
ũ

và logarit, ta c
ũ
ng dùng các ph
ươ
ng pháp gi

i h

ph
ươ
ng trình
đ
ã h

c nh
ư
:


Ph
ươ
ng pháp th
ế
.


Ph
ươ
ng pháp c


ng
đạ
i s

.


Ph
ươ
ng pháp
đặ
t

n ph

.


…….
HT 36:
Gi

i các h

ph
ươ
ng trình sau:
1)
2 5
2 1

y
y
x
x


+ =




− =



2)
2 4
4 32
x
x
y
y


=




=





3)
2
3 1
3 19
y
y
x
x


− =




+ =



4)
1
2 6
8
4
y
y

x
x




=




=




HT 37:
Gi

i các h

ph
ươ
ng trình sau:
1)
4 3 7
4 .3 144
x y
x y



− =




=



2)
2 3 17
3.2 2.3 6
x y
x y


+ =




− =




3)
1
2 2.3 56

3.2 3 87
x y
x
x y
x
+
+ +


+ =




+ =



4)
2 2 2 2
1
3 2 17
2.3 3.2 8
x y
x y
+ +
+


+ =





+ =




5)
1
1 1
3 2 4
3 2 1
x y
x y
+
+ +


− = −




− = −



6)

2 2
2
2( 1) 1 2
2 1.
4 4.4 .2 2 1
2 3.4 .2 4
x x y y
y x y
− −



− + =




− =




7)
2
cot 3
cos 2
y
y
x
x



=




=



8)
2
2
2
2
( )2 1
9( ) 6
y x
x y
x y
x y




+ =





+ =




9)
2
3 2 77
3 2 7
x y
x y


− =




− =



10)
2 2
2 2 ( )( 2)
2
x y
y x xy
x y



− = − +




+ =




HT 38:
Gi

i các h

ph
ươ
ng trình sau:
1)
3 2 1
3 2 1
x
y
y
x


= +





= +



2)
3 2 11
3 2 11
x
y
x y
y x


+ = +




+ = +




3)
2 2
2 2

3
x y
y x
x xy y


− = −




+ + =



4)
1
1
7 6 5
7 6 5
x
y
y
x




= −





= −




HT 39:
Gi

i các h

ph
ươ
ng trình sau:

GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 18
1)
2 2
6
log log 3
x y
x y


+ =




+ =


2)
log log 2
6
y
x
y x
x y


+ =



+ =



3)
2
2
log 4
2 log 2
x y
x y



+ =



− =


4)
(
)
(
)
2 2
3 5
3
log log 1
x y
x y x y


− =




+ − − =





5)
32
log 4
y
xy
x


=



=


6)
2
3
log
log 2 3
9
y
y
x
x


+ =





=




7)
2(log log ) 5
8
y x
x y
xy


+ =



=


8)
2 3
9 3
1 2 1
3log (9 ) log 3
x y
x y



− + − =




− =




9)
2
3 3
3
2
1
log log 0
2
2 0
x y
x y y



− =






+ − =



10)
3
12
log 1
3
y
y x
x


− =




=




HT 40:
Gi

i các h


ph
ươ
ng trình sau:
1)
(
)
( )
log 3 2 2
log 2 3 2
x
y
x y
x y


+ =




+ =



2)
log (6 4 ) 2
log (6 4 ) 2
x
y
x y

y x


+ =



+ =



3)
2 2
3 3
2 2
log 1 2 log
log log 4
x
y
y
x y

 





− = −
 






 



+ =





4)
2
2
4 4
log log 1
log log 1
y
x y
x y


− =





− =




5)
(
)
2 2
2
3 3
log 6 4
log log 1
x y
x y


+ + =




+ =



6)
2 2
2 2

log log
16
log log 2
y x
x y
x y


+ =




− =




7)
3 3
log log
3 3
2. 27
log log 1
y x
x y
y x


+ =





− =



8)
2 2
2
4 2
log log
3. 2. 10
log log 2
y x
x y
x y


+ =




+ =





9)
(
)
(
)
log 2 2 2
log 2 2 2
x
y
x y
y x


+ − =




+ − =



10)
(
)
2
2
log 4
log 2
xy

x
y


=



 





=

 




 



HT 41:
Gi

i các h


ph
ươ
ng trình sau:
1)
lg
lg lg 4
1000
y
x y
x


+ =




=



2)
(
)
2
6
36
4 2 log 9
x y
x

x y x



=




− + =





GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 19
3)
5
5
( )3
27
3 log ( )
y x
x y
x y x y





+ =





+ = −



4)
lg lg
lg 4 lg 3
3 4
(4 ) (3 )
x y
x y


=




=





5)
2
1
2
2 log 2 log 5 0
32
x
y
x y
xy

 

− + =










 



=





HT 42:
Gi

i các h

ph
ươ
ng trình sau:
1)
2
log
4
2 2
2
log log 1
x
y
x y



=



− =




2)
( )
( ) ( )
2
2 2
1
3
3
log log 4
x y
x y
x y x y




 





=






 


+ + − =





3)
8 8
log log
4 4
4
log log 1
y x
x y
x y


+ =




− =



4)

( )
1
3
3 .2 18
log 1
x y
x y


=




+ = −






5)
( )
2
2 2
1
3
3
log ( ) log ( ) 4
x y

x y
x y x y




 





=







 



+ + − =


6)
(
)

(
)
3 3
4 32
log 1 log
x y
y x
x y x y
+





=



− = − +




7)
( )
3
3 .2 972
log 2
x y
x y



=




− =



8)
( )
5
3 .2 1152
log 2
x y
x y



=




+ =





9)
(
)
(
)
2 2
log log 1
x y
x y x y
x y



+ = −



− =



10)
3 3
log log 2
2 2
4 2 ( )
3 3 12
xy
xy

x y x y


= +




+ − − =




11)
3 3
log log
3 3
2 27
log log 1
y x
x y
y x


+ =




− =




12)
2
2 log
log log
4 3
y
x y
x
xy x
y y


=




= +






GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 20
VẤN ĐỀ VII: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ



Khi gi

i các b

t ph
ươ
ng trình m
ũ
ta c

n chú ý tính
đơ
n
đ
i

u c

a hàm s

m
ũ
.

( ) ( )
1
( ) ( )
0 1

( ) ( )
f x g x
a
f x g x
a a
a
f x g x



>





>



> ⇔



< <







<






Ta c
ũ
ng th
ườ
ng s

d

ng các ph
ươ
ng pháp gi

i t
ươ
ng t

nh
ư

đố
i v


i ph
ươ
ng trình m
ũ
:

Đư
a v

cùng c
ơ
s

.

Đặ
t

n ph

.
– ….

Chú ý:
Trong tr
ườ
ng h

p c
ơ

s

a có ch

a

n s

thì:

( 1)( ) 0
M N
a a a M N
> ⇔ − − >

HT 43:
Gi

i các b

t ph
ươ
ng trình sau
(
đư
a v

cùng c
ơ
s


)
:
1)
2
1
2
1
3
3
x x
x x
− −

 







 
2)
6 3
2 1 1
1 1
2 2
x x x
− + −

   
 
 
 
<
 
 
 
   

3)
2 3 4 1 2
2 2 2 5 5
x x x x x
+ + + + +
− − > −
4)
1 2
3 3 3 11
x x
x
− −
+ − <

5)
2 2
3 2 3 2
9 6 0
x x x x− + − +
− <

6)

2 3 7 3 1
6 2 .3
x x x
+ + −
<

7)
2
2 2
1
2 2
4 .2 3.2 .2 8 12
x
x x
x x x x
+
+ + > + +
8)
2 1 2
6. 3 . 3 2.3 . 3 9
x x x
x x x x
+
+ + < + +

9)
1 2 1 2
9 9 9 4 4 4

x x x x x x
+ + + +
+ + < + +
10)

1 3 4 2
7.3 5 3 5
x x x x
+ + + +
+ ≤ +

11)
2 1 2
2 5 2 5
x x x x
+ + +
+ < +
12)
1 2
2 3 36
.
x x
− +
>

13)
(
)
(
)

3 1
1 3
10 3 10 3
x x
x x
− +
− +
+ < −
14)
(
)
(
)
1
1
2 1 2 1
x
x
x
+

+ ≥ −

15)
2
1
2
1
2
2

x
x x



16)
1
1
2 1 3 1
2 2
x x
− +


HT 44:
Gi

i các b

t ph
ươ
ng trình sau
(
đặ
t

n ph

)
:

1)
2.14 3.49 4 0
x x x
+ − ≥
2)
1 1
1 2
4 2 3 0
x x
− −
− − ≤

3)
2
( 2)
2( 1)
3
4 2 8 52
x
x
x


− + >
4)
4 4
1
8.3 9 9
x x x x
+ +

+ >


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 21
5)
25.2 10 5 25
x x x
− + >
6)
2 1 1
5 6 30 5 .30
x x
x x
+ +
+ > +

7)
6 2.3 3.2 6 0
x x x
− − + ≥
8)
27 12 2.8
x x x
+ >

9)
1 1 1
49 35 25

x x x
− ≤
10)
1 2 1
2
3 2 12 0
x
x x
+ +
− − <

11)
2 2 2
2 1 2 1 2
25 9 34.25
x x x x x x
− + − + −
+ ≥
12)
2 4 4
3 8.3 9.9 0
x x x x
+ + +
− − >

13)
1 1 1
4 5.2 16 0
x x x x
+ − + − +

− + ≥
14)
(
)
(
)
3 2 3 2 2
x
x
+ + − ≤

15)
2 1
1
1 1
3 12
3 3
x x
+
   
 
 
 
+ >
 
 
 
   
16)
3 1

1 1
128 0
4 8
x x

   
 
 
 
− − ≥
 
 
 
   

17)

1 1
1 2
2 2 9
x x
+ −
+ <
18)
(
)

2
2 1
2 9.2 4 . 2 3 0

x x
x x
+
− + + − ≥

HT 45:
Gi

i các b

t ph
ươ
ng trình sau
(s

d

ng tính
đơ
n
đ
i

u)
:
1)
2
2 3 1
x
x

< +

2)
1
2 2 1
0
2 1
x x
x

− +



3)
2
2.3 2
1
3 2
x x
x x
+



4)
4 2 4
3 2 13
x x
+ +

+ >

5)
2
3 3 2
0
4 2
x
x
x

+ −


6)
2
3 4
0
6
x
x
x x
+ −
>
− −

7)
(
)
2

2 2 x
3x 2x 3 .2x 3x 2x 3
5 2 5 2
x
x x− − + + > − − + +

HT 46:
Tìm
m

để
các b

t ph
ươ
ng trình sau có nghi

m:
1)
4 .2 3 0
x x
m m
− + + ≤
2)
9 .3 3 0
x x
m m
− + + ≤

3)

2 7 2 2
x x
m
+ + − ≤
4)
(
)
(
)
2 2
1
2 1 2 1 0
x x
m

+ + − + =

HT 47:
Tìm
m

để
các b

t ph
ươ
ng trình sau nghi

m
đ

úng v

i:
1)
(3 1).12 (2 ).6 3 0
x x x
m m
+ + − + <
,

x > 0. 2)
1
( 1)4 2 1 0
x x
m m
+
− + + + >
,

x.
3)
(
)
.9 2 1 6 .4 0
x x x
m m m
− + + ≤
,

x


[0; 1]. 4)
2
.9 ( 1).3 1 0
x x
m m m
+
+ − + − >
,

x.
5)
(
)
cos cos
2
4 2 2 1 2 4 3 0
x x
m m
+ + + − <
,

x. 6)
1
4 3.2 0
x x
m
+
− − ≥
,


x.
7)
4 2 0
x x
m
− − ≥
,

x

(0; 1) 8)
3 3 5 3
x x
m
+ + − ≤
,

x.
9)
2.25 (2 1).10 ( 2).4 0
x x x
m m
− + + + ≥
,

x

0. 10)
1

4 .(2 1) 0
x x
m

− + >
,

x.
HT 48:
Tìm
m

để
m

i nghi

m c

a (1)
đề
u là nghi

m c

a b

t ph
ươ
ng trình (2):


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 22
1)
( ) ( )
2 1
1
2
2
1 1
3 12 (1)
3 3
2 3 6 1 0 (2)
x x
m x m x m
+



   

 
 

 
+ >
 
 
 


   



− − − − − <



2)
2 1
1
2 2
2 2 8 (1)
4 2 ( 1) 0 (2)
x x
x mx m
+




− >




− − − <







VẤN ĐỀ VIII: BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT



Khi gi

i các b

t ph
ươ
ng trình logarit ta c

n chú ý tính
đơ
n
đ
i

u c

a hàm s

logarit.

1
( ) ( ) 0
log ( ) log ( )

0 1
0 ( ) ( )
a a
a
f x g x
f x g x
a
f x g x



>





> >



> ⇔



< <







< <






Ta c
ũ
ng th
ườ
ng s

d

ng các ph
ươ
ng pháp gi

i t
ươ
ng t

nh
ư

đố
i v


i ph
ươ
ng trình logarit:

Đư
a v

cùng c
ơ
s

.

Đặ
t

n ph

.
– ….

Chú ý:
Trong tr
ườ
ng h

p c
ơ
s


a có ch

a

n s

thì:

log 0 ( 1)( 1) 0
a
B a B
> ⇔ − − >
;
log
0 ( 1)( 1) 0
log
a
a
A
A B
B
> ⇔ − − >


HT 49:
Gi

i các b


t ph
ươ
ng trình sau (
đư
a v

cùng c
ơ
s

)
:
1)
5
5
log (1 2 ) 1 log ( 1)
x x
− < + +
2)
(
)
2 9
log 1 2 log 1
x
− <

3)
(
)
1 1

3 3
log 5 log 3
x x
− < −
4)
2 1 5
3
log log log 0
x
>

5)

1 2
3
1 2
log (log ) 0
1
x
x
+
>
+
6)

(
)
2
1
2

4 log 0
x x
− >


7)
(
)
2
1 4
3
log log 5 0
x
 
− >
 
 
8)

2
6 6
log log
6 12
x x
x
+ ≤

9)
(
)

(
)
2 2
log 3 1 log 1
x x
+ ≥ + −
10)

( )
2
2
2
log
log
2
x
x
x
+

11)

3 1
2
log log 0
x
 








 
12)
8 1
8
2
2 log ( 2) log ( 3)
3
x x
− + − >


GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899

BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 23
13)

(
)
(
)
2 2
1 5 3 1
3 5
log log 1 log log 1
x x x x
   

+ + > + −
   
 
 
 

HT 50:
Gi

i các b

t ph
ươ
ng trình sau:
1)
(
)
( )
2
lg 1
1
lg 1
x
x

<

2)
( ) ( )
2 3

2 3
2
log 1 log 1
0
3 4
x x
x x
+ − +
>
− −

3)

(
)
2
lg 3 2
2
lg lg 2
x x
x
− +
>
+
4)
2 2
log 5 log 2 log
18 0
x
x x

x x

+ − <

5)

2
3 1
log 0
1
x
x
x

>
+
6)

2
3 2 3 2
log .log log log
4
x
x x x< +

7)

4
log (log (2 4)) 1
x

x
− ≤

8)
2
3
log (3 ) 1
x x
x

− >

9)
(
)
2
5
log 8 16 0
x
x x
− + ≥
10)
(
)
2
2
log 5 6 1
x
x x
− + <


11)
6 2
3
1
log log 0
2
x
x
x
+
 




>





+
 

12)
(
)
(
)

2
1
1
log 1 log 1
x
x
x x


+ > +

13)
2
3
(4 16 7).log ( 3) 0
x x x
− + − >
14)
2
(4 12.2 32).log (2 1) 0
x x
x
− + − ≤

HT 51:
Gi

i các b

t ph

ươ
ng trình sau
(
đặ
t

n ph

)
:
1)
2
log 2log 4 3 0
x
x
+ − ≤
2)
(
)
(
)
5
5
log 1 2 1 log 1
x x
− < + +

3)

5

2log log 125 1
x
x
− <

4)

2
2
log 64 log 16 3
x
x
+ ≥

5)

2 2
log 2.log 2.log 4 1
x x
x
>
6)

2 2
1 1
2 4
log log 0
x x
+ <


7)

4 2
2
2 2
2
log log
2
1 log 1 log
1 log
x x
x x
x
+ >
− +

8)

2 2
1 2
1
4 log 2 logx x
+ ≤
+ −

9)

2
1 2
2

log 6 log 8 0
x x
− + ≤
10)
2
3 3 3
log 4log 9 2log 3
x x x
− + ≥ −

11)
2 2
9 3
log (3 4 2) 1 log (3 4 2)
x x x x
+ + + > + +
12)
5 5
1 2
1
5 log 1 logx x
+ <
− +

13)

2
1 1
8 8
1 9 log 1 4 log

x x
− > −
14)
100
1
log 100 log 0
2
x
x
− >

15)
2
3
3
1 log
1
1 log
x
x
+
>
+
16)
2
16
1
log 2.log 2
log 6
x x

x
>


HT 52:
Gi

i các b

t ph
ươ
ng trình sau
(s

d

ng tính
đơ
n
đ
i

u):

1)
2
log
0,5 0,5
( 1) (2 5)log 6 0
x x x x

+ + + + ≥
2)
2 3
log (2 1) log (4 2) 2
x x
+ + + ≤

3)
(
)
(
)
2 3
3 2
log 1 log 1
x x
>
+ +
4)
5
lg
5
0
2 3 1
x
x
x
x
+


<
− +

HT 53:
Tìm
m

để
các b

t ph
ươ
ng trình sau có nghi

m:
1)
(
)
2
1/2
log 2 3
x x m
− + > −
2)
1
log 100 log 100 0
2
x m
− >



GV.Lưu Huy Thưởng 0968.393.899
BỂ HỌC VÔ BỜ - CHUYÊN CẦN SẼ TỚI BẾN Page 24
3)
1 2
1
5 log 1 log
m m
x x
+ <
− +
4)
2
1 log
1
1 log
m
m
x
x
+
>
+

5)
2 2
log log
x m x
+ >
6)

2 2
log ( 1) log ( 2)
x m x m
x x x
− −
− > + −

HT 54:
Tìm
m

để
các b

t ph
ươ
ng trình sau nghi

m
đ
úng v

i:
a)
(
)
(
)
2 2
2 2

log 7 7 log 4
x mx x m
+ ≥ + +
,

x
b)
(
)
2 2
2 2
log 2 4 log 2 5
x x m x x m
 


− + + − + ≤



 
,

x

[0; 2]
c)
2 2
5 5
1 log ( 1) log ( 4 )

x mx x m
+ + ≥ + +
,

x.
d)
2
1 1 1
2 2 2
2 log 2 1 log 2 1 log 0
1 1 1
m m m
x x
m m m
     
  
  
  
− − + − + >
  
  
  
  
+ + +
  
  
     
,

x


ÔN TẬP
HT 55:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau:
1)
2 1 1
1
2 .4
64
8
x x
x
− +

=
2)
3 1 8 2
9 3
x x
− −
=

3)
0,5
0,2 (0,04)
25

5
x x
+
=
4)
2
1 2 11 9
5 9 5
.
3 25 3
x x x+ + −
     
  
  
  
=
  
  
  
     

5)
2 1 1
1
7 .7 14.7 2.7 48
7
x x x x+ + −
− − + =
6)
(

)
2
7,2 3,9
3 9 3 lg(7 ) 0
x x
x
− +
− − =

7)
2
1
1
3
2
2(2 ) 4
x
x
x

+
 






=
 

8)
1
5 . 8 500
x
x x−
=

9)
2
1
1 lg
3
3
1
100
x
x

=
10)
lg 2
1000
x
x x
=

11)
lg 5
5 lg
3

10
x
x
x
+
+
=
12)
(
)
3
log 1
3
x
x

=

HT 56:
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau:
1)
2 2
2 2
4 9.2 8 0
x x
+ +

− + =
2)
2 2
5 1 5
4 12.2 8 0
x x x x− − − − −
− + =

3)
64.9 84.12 27.16 0
x x x
− + =
4)
1 3
3
64 2 12 0
x x
+
− + =

×