Tải bản đầy đủ (.pdf) (298 trang)

Đồ án tốt nghiệp kỹ sư xây dựng Thiết kế chung cư Cheery ( Nguyễn Khánh Trung)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9 MB, 298 trang )


TRNG I HC M THÀNH PH H CHÍ MINH
KHOA XÂY DNG VÀ IN



 ÁN TT NGHIP
K S NGÀNH XÂY DNG




THIT K CHUNG C CHEERY
(THUYTăMINH/PHăLC)








SVTH : NGUYN KHÁNH TRUNG
MSSV : 0851020304
GVHD : TS. THANH HI








TP. H Chí Minh, tháng 01 nm 2013
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304
LI M U




NgànhăXâyăDngălàămtătrongănhngăngànhăcóăvaiătròăquanătrngătrongălnhăvcăkinhăt,ă
chínhătră,ăxưăhiăvàăanăninhăqucăphòngă.ăNgànhăxâyădngătoănênăcăsăhătngă,ănnămóngă
choăsăphátătrinăkínhătă,ăphcăvăđiăsngăxưăhiăvàăgiúpăcngăcăcăsăanăninhăqucăphòngă
caăđtănc.
Hinănay,ăTP.HCMălà trung tâm duălchăvàăthngămiălnănhtăcăncăvàăđâyăcngălà
khuăvcăcóămtăđădânăsăcao,ănnăkinhătăkhôngăngngăphátătrinălàmăchoăsălngăngiălaoă
đngătrongăngànhădchăvăvàăcôngănghipătngănhanh,ăbênăcnhăđóămcăđăđôăthăhoáăngàyă
càngătng,ăđòiăhiănhuăcuăvănhàăăcngătngătheo.ăDoăđóăvicăxâyădngănhàăcaoătngătheoă
kiuăchungăcălàăgiiăphápăttănhtăđăđápăngănhuăcuănhàăăchoăngiădân,ăcánăbăcôngătác,ă
laoăđngăncăngoàiầ.ChungăcăcaoătngăCHEERYăđcăthităkănhmăđápăngănhuăcuănhàă
ătiăcácăqunăniăthànhăcaăTPHCM,ăchungăcăcònăcóăthăchoăthuê,ămuaăbánầ.
iăviăchúngăemăăÁnăTtăNghipănhămtăcánhăcaăgiúpăchúngăemătătinăhnăđăđaă
nhngăkinăthcămìnhăđưăhcătrongănhàătrngăraăthcăt.ăNóăgiúpăchúngăemăhăthngă,ănmă
vngănhngăkinăthc cnăbnăvàătoăđiuăkinăgiúpătìmăhiuăsâuăthêmăvăkinăthcăchuyênă
ngành.
















ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304
LI CM N









































Emăxinăchânăthànhăcmănătoànăthăquýăthyăcô TrngăiăHcăMăThànhăPhăHăChíă
MinhăđưătnătìnhăhngădnăvàăgiúpăđăemătrongăsutăquáătrìnhăhcătpătiăTrng.ăcăbitălàă
quýăThyăCôăKhoaăXâyăDngăvàăinăăđưătruynăđtănhngăkinăthcăchuyênămôn,ănhngă
kinhănghimăhtăscăquýăgiáăchoăem.

Trongăthiăgianălàmăđăánăttănghipăemăđưănhnăđcăsăgiúpăđăchăboătn tìnhăcaă
Thyăhngădnăđưătrcătipăchădy,gópăýăđăemăcóăthăhoànăthànhăttăđăánănày.
Viăttăcătmălòngăbitănăsâuăsc,ăemăxinăchânăthànhăcmăn:
ThyăăăTHANHăHIă:ăGingăviênăhngădnăktăcuăchính.
Sauăcùngăemăxinăcmănăngiăthân,ăcmănătt căbnăbèăđưăgnăbóăvàăcùngăhcătp,ă
giúpăđăemătrongăsutăthiăgianăqua,ăcngănhătrongăquáătrìnhăhoànăthànhăđăánăttănghipă
này.
Vìăthiăgianăcóăhnăvàăkinăthcăcònăhanăchănênăkhôngătránhăkhiănhngăthiuăsót.ăEmă
kínhămongăquýăthyăcôălngăthăvàăchădy,ăgópăýăthêmăđăsauănàyăraătrngăemăcóăthăcôngă
tácăttăhn.

Emăxinăchânăthànhăcmăn!
TP.ăHăChíăMinhăngàyă20ăthángă01 nmă2013
Sinh viên
NGUYNăKHÁNHăTRUNG






ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304
MC LC

Li m đu
Li cm n
Mc lc

CHNG 1 : TNG QUAN V CÔNG
TRÌNHầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not defined.
1.1 Mc đích xây dng công trình: Error! Bookmark not defined.
1.2 V trí xây dng công trình: Error! Bookmark not defined.
1.3 Qui mô công trình: Error! Bookmark not defined.
1.4 Các gii pháp kin trúc: Error! Bookmark not defined.
1.4.1ăGiiăphápăgiaoăthôngăniăb: Error! Bookmark not defined.
1.4.2ăGiiăphápăkăthut: Error! Bookmark not defined.
1.4.3ăHătngăkăthut: Error! Bookmark not defined.
CHNG 2: GII PHÁP KT CUầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.4
2.1 Tng quan kt cu nhà cao tng: Error! Bookmark not defined.
2.2 La chn gii pháp kt cu: Error! Bookmark not defined.
2.2.1 Hăktăcuăchính: Error! Bookmark not defined.
2.2.2ăKtăcuăsàn: Error! Bookmark not defined.
2.2.3ăKtăcuămóng: Error! Bookmark not defined.
2.3 La chn vt liu: Error! Bookmark not defined.
2.4 Tiêu chun quy phm trong tính toán: Error! Bookmark not defined.
2.5 La chn s b kích thc các cu kin: Error! Bookmark not defined.
2.5.1ăChnăsăbăchiuădàyăsàn: Error! Bookmark not defined.
2.5.2ăChnăsăbăkíchăthcădmă: Error! Bookmark not defined.
2.5.3 Chnăsăbăkíchăthcăct: Error! Bookmark not defined.
2.6 La chn hình dng công trình: Error! Bookmark not defined.
2.6.1ăTheoăphngăngangănhà: Error! Bookmark not defined.
2.6.2ăTheoăphngăngang: Error! Bookmark not defined.
2.6.3ăCuătoăcácăbăphnăliênăkt: Error! Bookmark not defined.
2.7 La chn phng pháp tính toán: Error! Bookmark not defined.
2.7.1ăSăđătính: Error! Bookmark not defined.
2.7.2ăTiătrngătínhătoán: Error! Bookmark not defined.
2.7.3ăTínhătoánăhăktăcu: Error! Bookmark not defined.
2.7.4ăCácăgiăthitătínhătoánătrongănhàăcaoătng: Error! Bookmark not defined.

2.7.5ăQuanăniêmăcaăphnămmăchoătngăcuăkin làmăvicăđúngăviăgiăthit:Error! Bookmark
not defined.
2.7.6ăPhngăphápăvàăcôngăcăxácăđnhăniălc: Error! Bookmark not defined.
CHNG 3 :THIT K SÀN TNG IN HỊNH Error! Bookmark not defined.
3.1 Phng án h sàn sn: Error! Bookmark not defined.
3.2 Chn s b tit din dm, sàn: Error! Bookmark not defined.
3.2.1ăChnăsăbăchiuădàyăbnăsàn: Error! Bookmark not defined.
3.2.2ăChnăsăbăkíchăthcădm: Error! Bookmark not defined.
3.3 Ti trng tác dng lên ô sàn: Error! Bookmark not defined.
3.3.1ăTnhăti: Error! Bookmark not defined.
3.3.2ăHotăti: Error! Bookmark not defined.
3.3.3ăTngăktătiătrngătácădng: Error! Bookmark not defined.
3.4 Tính toán ni lc và la chn thép b trí cho sàn: Error! Bookmark not defined.
3.4.1ătínhătoánăniălcăôăsàn: Error! Bookmark not defined.
3.4.2ăăKtăquăniălcăvàăbătríăthépăchôăôăsànătângăđinăhìnhă:Error! Bookmark not defined.
3.5 tính toán đ võng ô sàn theo tcvn 356-2005: Error! Bookmark not defined.
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304
3.5.1ăTínhăđăcongăăgiaănhpădoătácădngăngnăhnăcaătoànăbătiătrng:Error! Bookmark
not defined.
3.5.2ăTínhăđăcongăăgiaănhpădoătácădngăngnăhnăcaătiătrngădàiăhn:Error! Bookmark
not defined.
3.5.3ăTínhăđăcongăăgiaănhpădoătácădngădàiăhnăcaătiătrngădàiăhnError! Bookmark not
defined.
3.5.4ăTínhăvàăkimătraăđăvõngăătitădinăgiaănhp: Error! Bookmark not defined.
CHNG 4: THIT K CU THANG B TNG ợIN HỊNHError! Bookmark not defined.
4.1 Gii thiu: Error! Bookmark not defined.
4.2 C s thit k: Error! Bookmark not defined.

4.3 Phng án thit k: Error! Bookmark not defined.
4.4 Vt liu thit k: Error! Bookmark not defined.
4.5 Chn kích thc bn sàn và bc thang: Error! Bookmark not defined.
4.5.1ăChnăkíchăthcăbcăthangăvă1: Error! Bookmark not defined.
4.5.2ăChnăkíchăthcăbcăthangăvă2: Error! Bookmark not defined.
4.5.3 Chn s b kích thc các dm cu thang: Error! Bookmark not defined.
4.6 Ti trng tác dng lên bn thang: Error! Bookmark not defined.
4.6.1ăTnhăti: Error! Bookmark not defined.
4.6.2ăHotăti: Error! Bookmark not defined.
4.7 Tính toán bn thang và dm thang: Error! Bookmark not defined.
4.7.1ăNiălcăvàăctăthépăbnăthang: Error! Bookmark not defined.
4.7.2ăNiălcăvàăctăthép dmăthang: Error! Bookmark not defined.
4.8 Kim tra điu kin bin dng: Error! Bookmark not defined.
CHNG 5: KT CU H NC
MÁIầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầError! Bookmark not defined.
5.1 Chn s b kích thc b mái nc
:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not defined.
5.2 Vt
liu:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error!
Bookmark not defined.
5.3 Tính toán bn
np:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầError! Bookmark not
defined.
5.3.1ăTiătrngătácă
dng :ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not
defined.
5.3.2ăNiălcătínhă
toán:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.Error! Bookmark not
defined.
5.3.3ăTínhătoánăctă

thép:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not
defined.
5.3.3Giaăcngăhăthm:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ
Error! Bookmark not defined.
5.4 Tính toán bn thành
:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầError! Bookmark not defined.
5.4.1ăSăđă
tính:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầError!
Bookmark not defined.
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304
5.4.2ăTiătrngătácă
dng:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not
defined.
5.4.3ăNiălcătínhă
toán:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not
defined.
5.4.4ăTăhpăniă
lc:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.Error! Bookmark not
defined.
5.4.5ăTínhătoánăctă
thép:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầError! Bookmark not
defined.
5.5 Tính toán bn
đáy:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.Error! Bookmark not
defined.
5.5.1ăTiătrngătácă
dng:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not

defined.
5.5.2ăNiălcătínhă
toán:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.Error! Bookmark not
defined.
5.5.3ăTínhătoánăctă
thép:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not
defined.
5.6 Tính toán
dm:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark
not defined.
5.6.1ăChnăsăbătită
din:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầError! Bookmark not
defined.
5.6.2ăTiătrngătácă
dng :ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not
defined.
5.6.3ăNiălcătínhă
toán:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.Error! Bookmark not
defined.
5.6.4ăTínhătoánăctă
thép:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not
defined.
5.7 Tính thép ngang: (ct
đai)ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.Error! Bookmark not defined.
5.7.1ăKimătraăđiuăkinăchuăngăsutănénăchínhătiăbngă
dm:ầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not defined.
5.7.2ăTínhătoánăctăđaiăkhôngăcnăctă
xiên:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not defined.
5.7.3 Tính thép treo :ă(ctăđaiăhayăctă
xiên) :ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầError! Bookmark not defined.

5.8 Kim tra cu kin trng thái gii hn th
2:ầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error! Bookmark not defined.
5.8.1ăKimătraăkhănngăchngănt:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.
Error! Bookmark not defined.
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304
5.8.2ăKimătraăbărngăkheă
nt:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.Error! Bookmark not defined.
CHNG 6: THIT K THÉP KHUNG TRC 6ầầầầầầầầầầầầầầầầầ 58
6.1 Phng pháp tính:
ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.Error! Bookmark not
defined.
6.2 S đ tính: Error! Bookmark not defined.
6.3 Tóm tt s b tit din khung không gian: Error! Bookmark not defined.
6.3.1ăChnăsăbătitădinăsàn,ăvách: Error! Bookmark not defined.
6.3.2ăChnăsăbăkíchăthcăct: Error! Bookmark not defined.
6.3.3ăCácătitădinăđcămôăphngătrongăetabs: Error! Bookmark not defined.
6.4 Ti trng tác dng vào khung: Error! Bookmark not defined.
6.4.1ăTrngălngăbnăthân: Error! Bookmark not defined.
6.4.2ăTnhătiătácădngălênăsàn: Error! Bookmark not defined.
6.4.3ăHotăti: Error! Bookmark not defined.
6.4.4ăCácătiătrngăkhácătácădngălênăcôngătrình: Error! Bookmark not defined.
6.5 Ti trng gió Error! Bookmark not defined.
6.5.1ăcătrngăđngăhc: Error! Bookmark not defined.
6.5.2ăTínhătoánăcácădngădaoăđngăriêng: Error! Bookmark not defined.
6.5.3ăKtăquăphânătíchădaoăđngăriêngă: Error! Bookmark not defined.
6.5.4ăTínhătoánătiătrngăgió: Error! Bookmark not defined.
6.5.5ăBngătínhătoánătiătrngăgió: Error! Bookmark not defined.

6.6 T hp ti trng: Error! Bookmark not defined.
6.6.1ăCácătrngăhpătiătrng: Error! Bookmark not defined.
6.6.2ăBngătăhpătiătrng: Error! Bookmark not defined.
6.7 Kim tra chuyn v ngang ti đnh công trình theo phng X;Y: . Error! Bookmark not
defined.
6.8 Thit k thép khung trc 6: Error! Bookmark not defined.
6.8.1ăTínhăthépădmăkhungătrcă6: Error! Bookmark not defined.
6.8.2ăTínhăthépăctăkhungătrcă6: Error! Bookmark not defined.
CHNG 7: THIT K MịNG Error! Bookmark not defined.
7.1 Kho sát đa cht: Error! Bookmark not defined.
7.2 Chn phng án móng: Error! Bookmark not defined.
7.3 Ti trng tác dng lên chân ct: Error! Bookmark not defined.
7.3.1ăNiălcătiăchânăctăM1ă(trcăA-6): Error! Bookmark not defined.
7.3.2ăNiălcătiăchânăctăM2ă(trcăB-6): Error! Bookmark not defined.
7.4 Phng án 1: móng cc ép: Error! Bookmark not defined.
7.4.1 Tính toán móng M1 di chân ct trc A-6: Error! Bookmark not defined.
7.4.1.1ăSăbăchnăchiuăsâuăđáyăđài: Error! Bookmark not defined.
7.4.1.2ăCuătoăcc: Error! Bookmark not defined.
7.4.1.3ăXácăđnhăscăchuătiăcaăccătheoăvtăliu: Error! Bookmark not defined.
7.4.1.4ăTheoăchătiêuăcălýăcaăđtănn(ăTCXD 205-1998): Error! Bookmark not defined.
7.4.1.5ăScăchuătiăcaăccătheoăchătiêuăcngăđăcaăđtănn(ăTCXDă205-1998): . Error!
Bookmark not defined.
7.4.1.6ăKimătraăccătrongăquáătrìnhăvnăchuynăcuălpă: Error! Bookmark not defined.
7.4.1.7ăXácăđnhăsălngăccătrongăđàiăăvàăkimătraăhiuăngănhóm:Error! Bookmark not
defined.
7.4.1.8ăKimătraăvicăthităkămóngăccă: Error! Bookmark not defined.
7.4.1.9ăKimătraălúnătrongămóngăcc: Error! Bookmark not defined.
7.4.1.10ăKimătraăđiuăkinăxuyênăthng: Error! Bookmark not defined.
7.4.1.11ăTínhătoánăctăthépăđàiăcc: Error! Bookmark not defined.
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi



SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304
7.4.2 Tính toán móng M2 di chân ct trc B-6: Error! Bookmark not defined.
7.4.2.1ăChnăloiăcc,ăđăsâuămiăccă(tngătămóngăM1).Error! Bookmark not defined.
7.4.2.2ăXácăđnhăscăchuătiăcaăccă(tngătămóngăM1).Error! Bookmark not defined.
7.4.2.3ăXácăđnhăsălngăccătrongăđàiăvàăkimătraăhiuăngănhóm:Error! Bookmark not
defined.
7.4.2.5ăKimătraăvicăthităkămóngăccă: Error! Bookmark not defined.
7.4.2.6ăKimătraălúnătrongămóngăcc: Error! Bookmark not defined.
7.4.2.7ăăKimătraăđiuăkinăxuyênăthng: Error! Bookmark not defined.
7.4.2.8ăTínhătoánăctăthépăđàiăcc: Error! Bookmark not defined.

7.5 PHNG ÁN 2: MịNG CC KHOAN NHI Error! Bookmark not defined.
7.5.1 Tính toán móng M1 di chân ct trc A-6: Error! Bookmark not defined.
7.5.1.1ăDaăvàăcácătiêuăchunăătaăchnălaătitădinăcc: Error! Bookmark not defined.
7.5.1.2ăVtăliuăvàătitădinăcc: Error! Bookmark not defined.
7.5.1.3ăKimătraăđăsâuăđtăđáyăđàiăvàăchiuăcaoăđàiăcc: Error! Bookmark not defined.
7.5.1.4ăXácănhăScăChuăTiăCaăCcă: Error! Bookmark not defined.
7.5.1.5ăXácăđnhăsălngăccătrongămóngăM1(ătrcă6): Error! Bookmark not defined.
7.5.1.6ăKimătraătiătrngătácădngălênăccătheoăđiuăkinăchuănh: Error! Bookmark not
defined.
7.5.1.7.ăKimătraănăđnhănnă: Error! Bookmark not defined.
7.5.1.8ăTiătiêuăchunătácădngălênăkhiămóngăquyăc: Error! Bookmark not defined.
7.5.1.9ăKimătraălúnătrongămóngăcc: Error! Bookmark not defined.
7.5.1.10ăTínhătoánăđăbnă: Error! Bookmark not defined.
7.5.1.11 Tính ctăthépăđàiăcc: Error! Bookmark not defined.
7.5.1.12 Kimătraăkhănngăchuătiăngangăcaăcc: Error! Bookmark not defined.
7.5.2 Tính toán móng M2 di chân ct trc B-6: Error! Bookmark not defined.
7.5.2.1ăChnăloiăcc,ăđăsâuămiăccă(tngătămóngăM1).Error! Bookmark not defined.

7.5.2.2ăXácăđnhăscăchuătiăcaăccă(tngătămóngăM1).Error! Bookmark not defined.
7.5.2.3ăXácăđnhăsălngăccătrongăđàiăvàăkimătraăhiuăngănhóm:Error! Bookmark not
defined.
7.5.2.4 Kimătraănăđnhănnă: Error! Bookmark not defined.
7.5.2.5ăTiătiêuăchunătácădngălênăkhiămóngăquyăc: Error! Bookmark not defined.
7.5.2.6ăKimătraălúnătrongămóngăcc: Error! Bookmark not defined.
7.5.2.7ăTínhătoánăđăbnă: Error! Bookmark not defined.
7.5.2.8ăTínhăctăthépăđàiăcc: Error! Bookmark not defined.
7.5.2.9ăTínhăchuynăvăngangăcaăcc: Error! Bookmark not defined.
CHNG 8 : KIM TRA N NH TNG TH CÔNG TRỊNHầầầầầầầầầ Error!
Bookmark not defined.
8.1 Kim tra n đnh chng lt:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error!
Bookmark not defined.
8.2 Kim tra chuyn v đnh công trình:ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ Error!
Bookmark not defined.
PH LC Error! Bookmark not defined.
1 Hình nh mô hình: Error! Bookmark not defined.
2 S liu t mô hình: Error! Bookmark not defined.
2.1ăChiuăcaoătng:(StoryăData) Error! Bookmark not defined.
2.2 Khiălngăvàătrngătâmăcácătng: Error! Bookmark not defined.
3 Kt qu phân tích dao đng: Error! Bookmark not defined.
3.1ăCácădngădaoăđngăriêng: Error! Bookmark not defined.
3.2ăHìnhănhădaoăđng: Error! Bookmark not defined.
3.3ăBiênăđădaoăđng: Error! Bookmark not defined.
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304
4 khai báo các trng hp ti trng: Error! Bookmark not defined.
4.1ăCácăthôngăsăkhaiăbáo: Error! Bookmark not defined.

4.2ăTăhpătiătrng: Error! Bookmark not defined.
4.3ăBngătăhpătiătrng: Error! Bookmark not defined.
5 Kt qu phân tích ni lc: Error! Bookmark not defined.
5.1ădm: Error! Bookmark not defined.
5.1.1ăKíăhiuătênăcácădm: Error! Bookmark not defined.
5.1.2ăNiălcădm: Error! Bookmark not defined.
5.2ăCt: Error! Bookmark not defined.
5.2.1 Kí hiuăctăkhungătrcă6: Error! Bookmark not defined.
5.2.2ăNiălcăct: Error! Bookmark not defined.
5.3ăătínhătoánănnămóng: Error! Bookmark not defined.
Mtăbngăcácăđimăđăxutăniălcătínhămóng Error! Bookmark not defined.
5.3.1ăNiălcătiăchânăctăC6,26ăđătínhămóngăM1: Error! Bookmark not defined.
5.3.2ăNiălcăchânăctăC12,C18ăđătínhămóngăM2: Error! Bookmark not defined.
DANH MC TÀI LIU THAM KHO Error! Bookmark not defined.


ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 1
CHNG 1 : TNG QUAN V CÔNG TRỊNH

1.1 Mc đích xây dng công trình:
Hinănay,ăTP.HCMălà trungătâmăduălchăvàăthngămiălnănhtăcăncăvàăđâyăcngălà
khuăvcăcóămtăđădânăsăcao,ănnăkinhătăkhôngăngngăphátătrinălàmăchoăsălngăngiă
laoăđngătrong ngànhădchăvăvàăcôngănghipătngănhanh,ăbênăcnhăđóămcăđăđôăthăhoáă
ngàyăcàngătng,ăđòiăhiănhuăcuăvănhàăăcngătngătheo.ăDoăđóăvicăxâyădngănhàăcaoă
tngătheoăkiuăchungăcălàăgiiăphápăttănhtăđăđápăngănhuăcuănhàăăchoăngiădân,ăcánă
băcôngătác,ălaoăđngăncăngoàiầ.ChungăcăcaoătngăCHEERYăđcăthităkănhmăđápă
ngănhuăcuănhàăătiăcácăqunăniăthànhăcaăTPHCM,ăchungăcăcònăcóăthăchoăthuê,ămuaă

bánầ.
1.2 V trí xây dng công trình:
-CôngătrìnhănmătrênăđngăTôăHinăThành,ăqună10,ăgnăkhuătrung tâm thànhăph,ăthună
tinăđiăviăngiăătrongăvicăđiăli,ălàmăvic,ămuaăsmăvàăcácădchăvăkhác.ă
- iuăkinătănhiên: đcăđimăkhíăhuăthànhăphăHCMăđcăchiaăthànhăhaiămùaărõărtă
+ Mùaămaă:ătăthángă5ăđnăthángă11ăcó:
Nhităđătrungăbìnhă: 250 C
Nhităđăthpănhtă: 200 C
Nhităđăcaoănhtă: 360 C
Lngămaătrungăbìnhă:ă 274.4 mm (tháng 4)
Lngămaăcaoănhtă: 638 mm (tháng 5)
Lngămaăthpănhtă: 31 mm (tháng 11)
ămătngăđiătrungăbìnhă:ă 48.5%
ămătngăđiăthpănhtă: 79%
ăm tngăđiăcaoănhtă: 100%
Lngăbcăhiătrungăbìnhă: 28ămm/ngàyăđêm
- Mùaăkhôă(tăthángă12ăđnăthángă4)
+ Nhităđătrungăbìnhă: 270 C
+ Nhităđăcaoănhtă: 400 C
- Gió:
+ Vào mùa khô:
GióăôngăNamă: chimă30%ă- 40%
Gióăôngă: chimă20%ă- 30%
+Vào mùaăma:
Gió Tây Nam : chimă66%
+ HngăgióăTâyăNamăvàăôngăNamăcóăvnătcătrungăbình:ă2,15ăm/s
+ Gióăthiămnhăvàoămùaămaătăthángă5ăđnăthángă11,ăngoàiăraăcònăcóăgióăôngă
Bcăthiănh.
+ TP.ăHăChíăMinhănmătrongăkhuăvcăítăchuănhăhngăcaăgióăbưo, chuănhă
hngăcaăgióămùa và ápăthpănhităđi.

1.3 Qui mô công trình:
- CôngătrìnhăChungăcăCHEERYăthucăcôngătrìnhăcpăI.ă
- Côngătrìnhăgmă15ătngă(kăcămái):ă2ătngăhmăvà 13ătngăni.
- Công trình có din tíchătngămtăbngă(23,5x43)ăm
2
,ăđcăthit kădngăhìnhăkhi,ăxungă
quanh công trình có vnăhoaătoăcnhăquanh.
- Bcăctălnă8.0ăm,ăchiuăcaoătngăhmă3ăm,ătngătrtăcaoă3.8ămăvà tngăđinăhìnhălà
3.4m. Cao trình mái 44,2 m.
- Chcănngăcaăcácătng:
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 2
+ Tngăhmădinătíchă1010,5m
2
làmăniăđăxe choăcătòa nhà. Bênăcnhăđóătngă
hmăcngălàăniăchaăcácăhăthngăkăthutăchoătoàănhàăchungăcănhămáyăbină
áp,ămáyăphátăđin,ăbăncăngm.
+ Tngătrt:ăniăsnhăđiăli,ăcácăquyăgiaoădchăbuôn bánătpăhóa.ăNgiăra,ăcònăcóă
phòngăgiătr,ănhàămuăgiáo.
+ Tngă2 >13ădinătíchămiătngă1010,5ă(m2)ăbaoăgmăcácăcnăhălàăniăăvà sinh
hotăcaăcácăhăgiaăđình.
+ Tngămái:ăgmăcácăphòngăkăthută(ăc,ăđin,ăncăthôngăthoáng ) và nghăngiă
.ăCóăhăncămáiăcungăcpăncăchoătòa nhà.
1.4 Các gii pháp kin trúc:
1.4.1 Gii pháp giao thông ni b:
- Vămtăgiaoăthôngăđngăđcătăchcăgmă2ăcuăthangăbăktăhpăviă3ăthangămáyădùngă
đăđiăliăvà 1 thangăbăphcăvăthoátăngiăkhiăcó săc.
- Vămtăgiaoăthôngăngangătrongăcôngătrìnhă(miătng)ălà các hành lang.

Gii phápăvăsăthôngăthoángăvà chiu sáng.
 Thông thoáng:
Ngiăvicăthôngăthoáng bngăhăthng caăămiăphòng,ăcònăsădngăhăthôngăgióăgiaă
nhà nhânătoăbngămáyăđiuăhòa,ăqutăăcácătngătheoăcácăGainălnhăvăkhuăxălýătrungă
tâm.
 Chiuăsáng:
Ngiăhăthngăđènăchiuăsángăăcác phòng và hànhălang,ăkhiănhà cònăđcăchiuăsángătă
hăthngălyăsáng bênăngiă(các ô ca).ăKtăhpăchiuăsángătănhiên và chiuăsáng nhânătoă
đ lyăsángătiăđaă.
1.4.2 Gii pháp k thut:
 Hăthngăđin:
- HăthngăcápăđinăđcăđiătrongăhpăGainăkăthutăvà có bngăđiuăkhinăcungăcpăđină
choătngăcnăh.ăHăthngăđinăsădngătrcătipăhăthngăđinăthànhăph,ăcóăbăsungăhă
thngăđinădăphòng,ănhmăđmăboăchoăttăcăcácătrangăthităbătrongătòa nhà có thăhotă
đngăđcătrongătìnhăhungămngăliăđinăthànhăphăbăctăđtăxutăphcăvă24/24h.ăină
nngăboăđmăchoăhăthngăthangămáy,ăhăthngălnhăcó thăhotăđngăliênătc.
Máyăđinădăphòngă250KVAăđcăđtăătngăngm,ăđăgimăbtătingănăvàărungăđngă
khôngănhăhngăđnăsinh hot.
- Hăthngăcpăđinăchínhăđiătrongăcácăhpăkăthutăđtăngmătrongătngă.ăHăthngăngtă
đinătăđngătă1Aăđnă50Aăbătríătheoătngăvà khuăvcăvà boăđmăanătoàn khi có săcă
xyăra.
 Hăthngănc:
- Ngunăncăcungăcpăchoăchungăcălàăngunăncăthànhăph,ăđcăđaăvàoăbăncă
ngmăcaăchungăcăsauăđóădùngămáyăbmăđaăncălênăhăncămái,ăriătăđâyăncăsă
đcăcungăcpăliăchoăcácăcnăhăđápăngănhuăcuăncăchoăsinhăhotăăcácătng.ăngăă
ngăthoátăncăthiăvà cpăncăđuăsădngăngănhaăPVC.
- Máiăbng toăđădcăđătpătrungăncăvào các sênăbngăBTCT,ăsauăđóăđcăthoát vào
ngănhaăđăthoát ncătipătheoătpătrungăvăkhuăxălýăvà bătăhoiăđtăătngăhmăcuiă
cùngăraăcngăthoátăncăcaăthànhăph.ă
 Hăthngăphòngăcháyăchaăcháy:

Cácăhngăcuăhaăđcăđtăăhànhălangăvàăđuăcuăthang,ăngiăraăcònăcó cácăhăthngăbáo
và chaăcháyăccăbăđtătiăcácăvătríăquanătrng.ăNcăcpătmăthiăđcălyătăhăncă
mái.



ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 3
 Hăthngăvăsinh:
Xălýăncăthiăbngăphngăphápăviăsinhăcóăbăchaălng,ălcătrcăkhiăchoăraăhăthngă
cngăchínhăcaăthànhăph.ăBătríăcácăkhuăvăsinhăcaăcácătngăliênătipănhauătheo chiuă
đngăđătinăchoăvicăthôngăthoát rácăthi.
 Cácăhăthngăkhác:
Thanhăchngăsét nhà caoătng,ăcòi báo đng,ăhăthngăđngăh.
1.4.3 H tng k thut:
Sân bãi,ăđngăniăbăđcălàmăbngăBTCT,ălátăgchăxungăquanhătoàn ngôi nhà.ăTrngă
câyăxanh,ăvnăhoaătoăkhungăcnh,ămôiătrngăchoăchungăc.


ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 4
CHNG 2: GII PHÁP KT CU

2.1 Tng quan kt cu nhà cao tng:
- Vămtăktăcu,ămtăcôngătrìnhăđcăđnhănghaălà caoătngăkhiăđăbnăvngăvà chuynăvă
caănó doătiătrngăngangăquytăđnh.ăTiătrngăngangăcó thădoătiătrngăgió bão hayătiă

trngăđngăđt.ăMcădùăchaăcóămtăthngănht chung nào văđnhănghaănhà caoătngă
nhngăcóămtăranhăgiiăđcăđaăsăcác k săktăcuăchpănhn,ăđóălàănhngăcông trình có
săchuynătipătă“ăphânătíchătnhăsangăphânătíchăđng”.
- Các côngătrìnhăcaoătngăsăngàyăcàng caoăhn,ănhăhnăvàămãnhăhnăsoăviătrongăquá
kh.ăCác nghiêngăcuătrênăthăgiiăkhngăđnhăxuăhngănàyătrngătngălaiădaătrênăktă
quăsoăsánh và choăthyăcác công trình ngày càng mãnhăhnăvàăđemăliăhiuăquăkinhătă
hn.
2.2 La chn gii pháp kt cu:
2.2.1 H kt cu chính:
- CácăgiiăphápăktăcuăBTCTătoàn khiăđcăsădngăphăbinătrongăcác nhà caoătngă
hinănayăgm:
+ Hăktăcuăcăbn:ăktăcuăkhung,ăktăcuătngăchuălcăvà ktăcuălõiăchuălc.
+ Hăktăcuăhnăhp:ăktăcuăkhungăging,ăktăcuăkhungăvách,ăktăcuălõiăng.
+ Hăktăcuăđcăbit:ăhăktăcuăcóătngăcng,ăhăktăcuăcóăgingăliênătngầ
- Laăchnăktăcuăhpălýăchoămtăcôngătrìnhăcăthăsăđemăliăhiuăquăkinhătătrongăkhiă
vnăđmăboăcác chătiêuăkăthutăcnăthit.
- Laăchn phăthuc vàoăcácăđiuăkinăcăthăcaăcôngătrình,ăcôngănngăsădng,ăchiuă
cao công trình và đălnăcaătiătrngăngang.
- Trongăthiăgianăgnăđây,ăđngăđtăđã xutăhinăăncătaătrongăkhiăđóăthităbădăbáoă
đngăđtăchaăthăđápăngămtăcách chính xác. Chínhăvìăvyăthităkăchngăđngăđtăhayă
cuătoăchngăđngăđtăchoăcác công trình khôngănmătrongăvùngăcóăđngăđtălà nhimăvă
cpăthitămàăngiăthităktăcnăphiătínhătoánăsaoăchoăđmăboăanătoàn tínhămngăvà tài
snăcaănhânădân. iăviăcông trình chungăcăCheeryăxâyădngătiăqună10ăvà daătheoă
bnăđăphânăvùngăđngăđtăcaăVităNamăthìăđâyălàăniăchăxy raăđngăđtătrungăbìnhătcă
là khôngăcnăthităk đngăđtămà chăcuătoătheoăcác yêuăcuăkhángăchnăhinăhành.
- Tómăli,ăcnăcăvàoăđiuăkinăc thăcngănhăquyămôăcôngătrình,ănhngătác nhânănhă
hngătiăcôngătrìnhă,hăktăcuăhnăhpăkhungă–váchăđcălaăchnăthităk.
- Hăktăcuăhnăhpăkhungăváchăchuălcăbaoăgmăhăthngătng(ăváchăcng)ăchăyuă
chuătiătrngăngangăktăhpăviăktăcuăkhung(ăct+sàn)ăchăyuăchuătiătrongăđng.ă
Trong công trình sinh viênăbătríăhăthngătngănmătiălõi thang máy và haiăđuăhiă(ă

trcă1ăvà trcă8)ăhoàn toàn phù hpăviăyêuăcuăkin trúcăcaăcông trình.
2.2.2 Kt cu sàn:
Trong côngătrìnhăhăsàn có tngănhăhngărtălnăđnăsălàmăvicăkhôngăgianăcaăktăcu.ă
Vicălaăchnăphngăánăsànăhpălýălà điuărtăquanătrng.ăDoăvy,ăcnăphiăcó săphână
tíchăđúngăđnăđălaăchnăraăphngăánăphùăhpăviăktăcuăcông trình.
Cácăloiăsànăđangăđcăsădngărngărãi hinănayăgm:
 Hăsànăcóăsn: cuătoăbaoăgmăhădmăvà bnăsàn.
uăđim:
- Tínhătoánăđnăgin
- căsădngăphăbinăăncătaăviăcôngănghăthiăcông phong phú nên thunătinăchoă
vicălaăchnăcôngănghăthiăcông.
Nhcăđim:
- Chiuăcaoădmăvàăđăvõngăcaăbnăsànărtălnăkhiăvtăkhu đ,ădnăđnăchiuăcaoătngă
phiăln,ăgâyăbtăliăchoăktăcuăchuătiătrngăngangăvà khôngătităkimăvtăliu.
- Hnăchăkhôngăgianăsădng.
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 5
 Hăsànăôăc: cuătoăgmăhădmăvuôngăgócăviănhauătheoăhaiăphng,ăchiaăbnăsàn
thành các ô bnăkêăbnăcnhăcó nhpăbé, theo yêuăcuăcuătoăkhongăcách cácădmă
không quá 2m.
uăđim:
- Gimăsălngăctăvìăthătngăkhôngăgianăsădngăvàătngăvăđpăkinătrúc,ăthíchădngă
cho các công trình có yêuăcuăthmămăcaoănhăhiătrng,ăcác câu lcăbầ
Nhcăđim:
- Thi côngăphcătp,ăchiăphíăxâyădngătng.
- Khiănhpăln,hăsàn nàyăcngăkhôngătránhăđcănhngăhnăchădoăchiuăcaoădmăchínhă
phiălnănhmăgimăvõng.
 Sànăkhôngădmă(khôngăcó măct)+dmăbiên: gmăcácăbnăkê trcătipălênăct.

uăđim:
- Chiuăcaoăktăcuănhănênăgimăđcăchiuăcaoăcông trình.
- Tităkimăđcăkhôngăgianăsădng.
- Dăphân chia không gian.
- Dăbătríăhăthngăkăthutăđinănc.
- Thiăcôngănhanhăhnăphngăánăsànăthôngăthngăvìăkhôngăcnăphiăgiaăcông coppha
dm,ăctăthépădm.ăVicălpădngăvà tháo dăcngătngăđiăđnăgin.
Nhcăđim:
- Trongăphngăánănàyăcácăctăkhôngăđcăliênăktăviănhauătoăthànhăkhungădoăđóăđă
cngănhăhnăsoăviăphngăánăsànădm,ădoăvyăkhănngăchuălcătheoăphngăngangăcaă
phngăánănàyăkémăhnăphngăánăsànăcóădm.ăVìăvyăvicăphânăchiaăkhănngăchuălcă
trănên rõ rch:ătng(váchăcng)ăchuătiătrngăngangăvà ctăchuătiătrngăđng
- Trngălngăsànăthngănngăhnăsoăviăsànăthôngăthngădoăchiuădày sànălnăđăđmă
boăyêuăcuăvăđăvõngăcngănhăchcăthng.
 Sàn khôngădmăngălcătrcăcngăsau: cuătoăgmăcácăbnăkê trcătipălênăct.Ctă
thépăđcăngălcătrc.:
uăđim:
- Gimăchiuăsàyăsàn,ăđăvõng sàn.
- Gimăchiuăcaoăcông trình.
- Tităkimăkhôngăgiaăsădng.
- Phân chia khôngăgian,ăbătríăhăthngăk thutădădàng.
- Thíchăhpăviăcôngătrìnhăcó nhpălnă>10m.
Nhcăđim:
- Tính toán phcătp.
- Thi công đòi hiăthităbăchuyênădng.
 Sànăpanelălpăghép: cuătoăgmănhngătmăpanelăđcăsnăxutătrongănhà máy. Các
tmănàyăđcăvnăchuynăraăcôngătrngăvà lpădng,ăsauăđóărãiăctăthépăvàăđăbêtông
bù.
uăđim:
- Khănngăvtănhpăln.

- Thiăgianăthiăcông nhanh.
- Tităkimăvtăliu.
Nhcăđim:
- Kíchăthcăcuăkinăln.
- Tính toán phcătp.
 Sàn Bubble deck: cuătaăgmăbn sànăbêtôngăBubbleădeckăphng,ăkhôngădm,ăliên
ktătrcătipăviăhăct,ăváchăchuălc,ăsădngăquăbóngănhaătáiăchăđăthayăthăbêtông
khôngăhocăítăthamăgiaăăthăgiaăcaăbnăsàn.
uăđim:
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 6
- Toătínhălinhăhotătrongăthităk,ăcó khănngăthíchănghi vi nhiuăloiămtăbng.ăToă
không -gianărngăchoăthităkăniătht.
- Gimătrngălngăbnăthânădoăđóăgimăkíchăthcăktăcuămõng
- Tngăkhongăcáchăliăctăvà khăngangăvtănhpăln,ăgimătngăvà váchăchuălc.
- Rútăngnăthiăgianăthiăcông và chi phí xâyădng.
- Cách âm và cáchănhitătt.
Nhcăđim:
- LýăthuytătínhătoánăchaăphăbinătiăVităNam.
- Khănngăchuăctăvà chuăunăkémăhnăsoăviăsànăthôngăthng.
 Laăchnăgiiăphápăktăcuăsàn:
Quaăphânătíchăđánhăgiáăuănhcăđimăcaătngăphngăánăsàn,ătrongăđănăsinhăviênăchnă
thităkăhăsànăcóăsn.ăcăsădngăphăbinăăncătaăviăcôngănghăthiăcông phong
phú nên thunătinăchoăvicălaăchnăcôngănghăthiăcông.
2.2.3 Kt cu móng:
Thôngăthngăphnămóng nhà caoătngăphiăchuămtălcănénălnăsongăsongăđóăphiăchuă
tiătrngăgió bão,ăđngăđt Cnăcăvàoăđaăchtăvàătiătrngătruynăxungămóng sinh viên
laăchnăcácăgiiăphápămóng sau:

- Dùngăgiiăpháp móng sâu: móngăccăkhoanănhi,ăccăbarrette,ăccăBTCTăđúcăsn,ăccălyă
tâmădăngălcầ
- Dùng giiăpháp móng bè trênănnăccăhocămóng bè.
- Trongăthcătăngiăvicăxemăxét khănngăchuălc(ăvăktăcu)ăcòn nên xem xétăvămtă
kinhătăvìăđâyăcóăthălăyuătăquytăđnhăđiăviăhuăhtăcác côngătrình.Phngăánăccă
BTCTăđúcăsnăvà ccăkhoanănhiăđcăsinh viênăthcăhinătrongăđăán này.
2.3 La chn vt liu:
- Vtăliuăxâyăcóăcngăđăcao,ătrngălngănh,ăkhănngăchuăcháyătt.
- Vtăliuăăcó tínhăbinădngăcao:ăkhănngăbinădngădoăcaoăcó thăbăsungăchoătínhănngă
chuălcăthp.
- Vtăliuăcóătính linăkhiăcao:ăcó tácădngăkhiătiătrngăcóătínhăchtălpăliăkhôngăbătách
riăcácăbăphnăcông trình
- Vtăliuăcó giá thànhăhpălý.
- Nhàăcaoătngăthngăcó tiătrngăkhá ln.Nênăvicăsădngăcácăloiăvtăliuăkătrênătoă
điuăkinăgimăđcăđángăkătiătrngăchoăcôngătrình,ăgim btăphnăchiăphíăchoăktăcuă
móng.
-  ncătaăvtăliuăBTCTăvàăThépăđcăsădngătngăđiăphăbinăchoăktăcuănhà cao
tng.
- Hinănayăăncăta,ăngunăcungăcpăcácăloiăvtăliuătrênărtăphongăphú:ăBêătôngăđcă
cungăcpădiădngătrnăsnătiăcácătrmătrnăcaăhãng Uni – Eastern, Soam, LePhan,
Supermix,ăTrăMy,ăRDC,ăHolcim,ầăctăthépăđcăcungăngăbiăcác công ty liên doanh
giaătaăviăNhtăBn:ăVinacoelầăBên cnhăđóăkhoăthépăcaăncătaăluônădiădào,ăđmăboă
săkhôngăthiuăhtăchoăloiăvtăliuătrngăyuănày.
- Bêtôngăchoăct,dm,sàn,cuăthangăcông trình: cpăđ bnăB25ă(tngăđngămácăM350).
+ Trngălngăriêngă(kăcăctăthép) :

3
25kN / m

+ Cngăđătínhătoánăkhiăchuănénădcătrc:


b
R 14,5MPa

+ Cngăđătínhătoánăkhiăchuăkéoădcătrc:

bt
R 1,05MPa

+ Môăđunăđànăhiăbanăđuăkhiăkéo và nén:

3
b
E 32,5 10 MPa

- Bêtông cho cácăbăphnăcònăliăcông trình:
+ CpăđăbnăB30ă(tngăđngămácăM400);
+ Trngălngăriêng (kăcăctăthép) :

3
25kN / m

ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 7
+ Cngăđătínhătoánăkhiăchuănénădcătrc:

b
R 17MPa


+ Cngăđătínhătoán khiăchuăkéo dcătrc:

bt
R 1,2MPa

+ Mô đunăđànăhiăbanăđuăkhiăkéoăvàănén:

3
b
E 32,5 10 MPa

- Săliuătraătăbngă12,ă13ăvà 17 TCXDVN 356:2005:
-Cácăhăsăđiuăkinălàmăvicăcaăcuăkinăbêtông có trong côngătrìnhăngăviăcácăđiuă
kinălàmăvic:
+ Chuătácădngăcaătiătrngădài hnătrongămôiătrngămă(môiătrngănc,ăđtă
m,ăkhôngăkhíăm trên 70%) :

b2
1,0
(Rb, Rbt).
+ Chuătácădngăcaătiătrngădài hnătrongămôiătrngăkhô:

b2
0,9
(Rb, Rbt)
+ ăbêtôngătheoăphngăđngămiălpădày trên 1,5m:

b3
0,85

(Rb)
+ăbêtôngăctătheoăphngăđng,ăcnhălnăcaăctăbéăhnă30cm:ă

b5
0,85
(Rb)
- Ctăthépăgânăđngăkínhălnăhnă10mm: ctăthép AIII;
+ Cngăđăchuăkéo tiêuăchun :

sn s,ser
R R 390MPa

+ Cngăđăchuăkéo tínhătnăctăthépădc:

s
R 365MPa

+ Cngăđăchuănénătínhătnăctăthépădc:

sc
R 365MPa

+ Cngăđătínhătoán ctăngang:

sw
R 290(255)MPa

+ Môăđunăđànăhi:

4

s
E 20 10 MPa

- Ctăthépătrnăđngăkínhăbéăhnă10mm: ctăthép AII;
+ Cngăđăchuăkéo tiêuăchun :

sn s,ser
R R 295MPa

+ Cngăđăchuăkéoătínhătoánăctăthépădc:

s
R 280MPa

+ Cngăđăchuănénătínhătoán ctăthépădc:

sc
R 280MPa

+ Cngăđătínhătoán ctăngang :

sw
R 225MPa

+ Môăđunăđànăhi:

4
s
E 21 10 MPa


2.4 Tiêu chun quy phm trong tính toán:
- Tiêuăchunăthităkăktăcuăbêtôngăctăthép TCVN 356-2005
- TiêuăchunătiătrngăvàătácăđngăTCVNă2737-1995
- Tiêuăchunăthităkăgióăđngătheoă2737-1995 TCVN 229-1999
- TiêuăchunăNhà caoătng- Thităkăktăcuăbêtôngăctăthép toàn khiăTCVNă198-1997
- TiêuăchunăMóngăcc- TiêuăchunăthităkăTCVNă205-1998
- Tiêuăchunănnănhà và công trình TCVN 45-78
- TiêuăchunăThităkămóngăccăkhoanănhiăTCVNă195-1997
2.5 La chn s b kích thc các cu kin:
2.5.1 Chn s b chiu dày sàn:
- Quanănimătínhătoán: Coi sàn là tuytăđiăcngătrongămtăphng.
- S bătaăchnăchiuădày sàn :
s
D.L
h
m


Trongăđó:
+ D = 0.8 ÷ 1.4 - hăsăkinhănghimăphăthucăhotătiăsădng;
+ m = 30 ÷ 35 -điăviăbnăloiădm;
+ m = 40 ÷ 45 -điăviăbnăkê bnăcnh;
+ L - nhpăcnhăngnăcaăô bn.
- ợiăviănhà dânădngăthìăchiuădàyătiăthiuăcaăsàn là h
min
= 6cm.
- Chnăô sàn S6 (4.25mx 6.00m) là ô sàn có cnhăngnălnănhtălàm ô sànăđinăhìnhăđătínhă
chiuădày sàn:
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi



SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 8
- Chnăbădày sàn, taăchn :
+ D = 1.0
+ l = 4.25 m (ăcnhăngnă)
+ m = 43 (ăbnăkê bnăcnhă)
,83
s
1.0x4250
h = = 98 mm
43

- Vyăchnăbădày sàn h
s
=ă100ă(mm)ăđăthităk cho toàn sàn.
-Vách có cácăchiuădày sau:
+ Váchătrc1và trcă8:ădày 200mm.
+ Vách lõi thang: dày 250mm
2.5.2 Chn s b kích thc dm :
- Kích thc dmăsăbăđcăchnătheo côngăthc :
+ăDmăchính:ăăăăăăăăăăăăăăh
d
=




11
10 13
L

+ăDm ph:ăăăăăăăăăăăăăăăăăh
dp
=




11
13 17
L
+ăDmăgiao: h
dg
=
11
20 18




L
+ăBărng:ăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăbă=ă




11
24
h.
- Hădmăđi qua cácăct:
+ Chiuăcaoădmăchính:ăăăh=

1 1 1 1
( ) ( )6 (0,6 0,46)
10 13 10 13
L    
chnăhă=ă0,6m
+ Bărngădm:ăăb=
1 1 1 1
( )h ( )0,6 (0,30 0,15)
2 4 2 4
    
chnăbă=ă0,3m
- Chnăkíchăthcăttăcăcácădmăchínhă:ăăbxh=30x60ăcm.
+ Hădmăphă:ăbxhă=ă20x40ăcm.
+ Dmăgingămóng: 400x800mm.
+ Chnăchiuădàyăbnăthang: 120mm.
- Chiuădàyăbănc:
+ Bnănp:ădày 100mm.
+ Bnăthành: dày 120mm.
+ Bnăđáy:ădàyă150mm.
2.5.3 Chn s b kích thc ct:
Theoăkíchăthcăcácăctăcaăcácăcôngătrìnhăđư xâyădng,ătheoăyêuăcuăkinătrúcăcaăcông
trình và tính săbătitădinădaăvào tiăsàn và khiăgiiăbngăEtabs khiătaăthayăđiătitădină
theoăđăcngătngăthăcaăcôngătrình.ăTtăcăcácăctăbiênălnăctăgiaăthayăđiătheoăchiuă
cao cho phù hpăktăcuăvà kinhătă(că3ă– 5ătngătaăthayăđiătitădinăctă1ălnă).ă
- Chiuăcaoătng:
tang
h = 3,4m
.
- Mtăbngăcóă2ăloiănhómăctă:ănhómăctăbiên theo chu vi nhà và nhómăctăgiaănhà .
- Côngăthcăxácăđnhă:ăFă=

t
b
kN
R
.
Trongăđó:
+ F -Dinătíchătitădinăct
+ k
t
= 1.1

1.5:ăHăsăxétăđnănhăhngăkhácănhămoment un,ăhàmălngăctă
thép,ăđămnhăcaăct.ă(chnăk
t
=1,2).
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 9
+ N=
si
m qS

N -Lcădcătínhătheoădinătruynăti
m
s
– săsàn phía trênădinătíchăđang xét.
q- tiătrngătngăđng tính trênămiămét vuôngămtăsànătrongăđóăgmătiătrngă
thng xuyên và tmăthiătrênăbnăsàn,ătrngălngădm,ătngăct,ăctăđem tính ra
phânăbăduătrên sàn.

+ Nhàăchungăcăq
I
= 1200

1500kG/m2

Chnăq
i
= 1300kG /m2
+ R
b
-Cngăđăchuănénăcaăbêtông.
+ R
b
= 14,5MPa (B25).
- Taăchnăbăkíchăthcăct:
+ Ctăgiaă:ăTătng11ăđnătngămái:
N= N=
si
m qS
=3x1300x8x6=187200ă(Chnăq
i
= 1300 kG/m2 )


F =
4
1,2.187200
145.10


t
b
kN
R
= 0,1728 m
2


ChnătitădinăctăCG11-M: 400x500 (Fa= 0.2m2)

+ăCtăgiaă:ăTătngă7ăđnătngă10:
N= N=
si
m qS
=7x1300x8x6=436800ă(Chnăqi = 1300 kG/m2 )


F =
4
1,2.436800
145.10

t
b
kN
R
= 0,35 m2


ChnătitădinăctăCG7-10: 500x700 (Fa= 0.35m2)

+ăCtăgiaă:ăTătngă3ăđnătngă6:
N= N=
si
m qS
=11x1300x8x6=686400ă(Chnăqi = 1300 kG/m2 )


F =
4
1,2.686400
145.10

t
b
kN
R
=0,633 m2


ChnătitădinăctăCG3-6: 700x900 (Fa= 0.63m2)
+ăCtăgiaă:ăTătngăhmăđnătngă2:
N= N=
si
m qS
=15x1300x8x6=936000ă(Chnăqi = 1300 kG/m2 )


F =
4
1,2.936000

145.10

t
b
kN
R
=0,84 m2


ChnătitădinăctăCG-2-2: 800x1000 (Fa= 0.8m2)

+ăCtăbiênă:ăTătngă11ăđnătngămái:
N= N=
si
m qS
=3x1300x6x3.75=87750ă(Chnăqi = 1300 kG/m2 )

F =
4
1,2.87750
145.10

t
b
kN
R
=0,081 m2


ChnătitădinăctăCB11-M: 300x400 (Fa= 0.12m2)


+ăCtăbină:ăTătngă7ăđnătngă10:
N= N=
si
m qS
=7x1300x6x3.75=204750ă(Chnăqi = 1300 kG/m2 )

F =
4
1,2.87750
145.10

t
b
kN
R
=0,189 m2


ChnătitădinăctăCB7-10: 400x600 (Fa= 0.24m2)
+ăCtăbiênă:ăTătngă3ăđnătngă6:
N= N=
si
m qS
=11x1300x6x3.75=321750ă(Chnăqi = 1300 kG/m2 )
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 10



F =
4
1,2.321750
145.10

t
b
kN
R
=0,297 m2


ChnătitădinăctăCB3-6: 500x700 (Fa= 0.35m2)
+ăCtăbiênă:ăTătngăhmăđnătngă2:
N= N=
si
m qS
=15x1300x6x3.75=438750ă(Chnăqi = 1300 kG/m2 )

F =
4
1,2.438750
145.10

t
b
kN
R
=0,405 m2


ChnătitădinăctăCBhm2-2: 700x900 (Fa= 0.63m2)


Tng
tit din ct gia nhà
tit din ct biên theo chu vi nhà

A
o
(cm2)
a ( cm )
b ( cm )
A
o
( cm2 )
a ( cm )
b ( cm )
Tngă11

mái
2000
40
50
1200
30
40
Tngă7

10

3500
50
70
2400
40
60
Tngă3

6
6300
70
90
3500
50
70
Tngăhmă2

2
8000
80
100
6300
70
90
Bngăchnăăs bătitădinăct

2.6 La chn hình dng công trình:
2.6.1 Theo phng ngang nhà:
- Nhàăcaoătngăcó mtăbngăđnăgin,ăttănhtălà laăchnăcác mô hình có tínhăchtăđiă
xngăcao.ăTrongăcácătrngăhpăngcăliăcông trìnhăcnăđcăphân ra các phnăkhácănhauă

đămiăphnăđuăcó hìnhădngăđnăgin.
- Cácăbăphnăktăcuăchuălcăchínhăcaănhà caoătngănhăvách,ălõi,ăkhungăcnăđcăbătríă
điăxng.ăTrongătrngăhpăcácăktăcuănàyătaăbătríăđiăxngăđăkhungănhà làmăvicănă
đnhăhn.
- Hăthngăktăcuăcnăđcăbătríălàmăsaoăđătrongămiătrngăhpătiătrngăsăđălàm
vicăcaăcácăbăphnăktăcuărõ ràng rànhămchăvà truynătiămtăcáchămauăchóngănhtătiă
móng công trình.
- Tránhădùngăcácăsăđăcóăktăcuăcó các cánhămngăvà ktăcuădngăconsolătheoăphngă
ngang vì cácăloiăktăcuănàyărtădăbăphá hoiădiătácădngăcaăđngăđtăvà gió bão.
- Hăthngăchuălcăngangăcaăcôngătrìnhăcnăđcăbătríătheoăcăhaiăphng.ăCácăváchă
cngă(lõiăcng)ăcnăphiănmătrongăgiiăhnăđăcó thăxemăktăcuăsàn khôngăbăbinădngă
trongămtăphngăca nó khiăchuătiătrngăngang.
- Căth,ăđiăviăktăcuăBTCTătoàn khiăkhongăcáchăgiaăcác váchăcngăLv phiăthaă
mãnăđiuăkin:ăLv

5B (B là bărngăcaănhà) và Lv

60m.
- iăviăktăcuăkhungăBTCT,ăđăcngăcaăktăcuădmătiăccănhpăkhcănhauăcnăđcă
thităkăsaoăchoăgnăbngănhau,ătránhătrngăhpănhpănày quá cngăsoăviănhpăkhác,ăđiuă
kinăgâyătpătrungăngălcătiăcácănhpăngn,ălàmăchoăktăcuăăcácănhpănàyăbăphá hoiă
quá sm.
2.6.2 Theo phng ngang:
- ăcngăcaăktăcuătheoăphngăthngăđngăcnăphiăđcăthităkăđuăhocăthayăđiă
đuăgimădnălên phía trên.
- Cnătránhăsăthayăđiăđtăngtăđăcngăcaăhăktăcuă(nhălàmăvicăthôngătng,ăgimăctă
hocăthităkădngăctăhngăchnăcngănhăthităkădngăsnădtăcp).ăăcngăcaăkt cuă
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi



SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 11
tngătrên khôngănhăhnă70%ăđăcngăcaăktăcuăătngădiăkănó.ăNuă3ătngăgimăđă
cngăliênătcăthìătngămcăgimăkhôngăđcăquá 50%.
- Trongăcácătrngăhpăđcăbitănóiătrênăngiăthităkăcnăcó cácăbinăphápătíchăccălàm
cngăthânăhăktăcuăđătránhăsăphá hoiăăcác vùngăxungăyu.
2.6.3 Cu to các b phn liên kt:
- Ktăcuănhàăcaoătngăphiăcó bcăsiêuătnhăcaoăđătrongătrngăhpăbăh hiădoăcác tác
đngăđcăbitănóăkhôngăbăbinăthành cácăhăbinăhình.
- Cácăbăphnăktăcuălàmăsaoăđăkhiăbăphá hoiădoăcácătrngăhpătiătrngăthìăcácăktăcuă
nmăngangăsàn,ădmăbăphá hoiătrcăsoăviăktăcuăthngăđng:ăct,ăváchăcng.
- Cácădmăcnăđcăcu toăsaoăchoăsăphá hoiădoălcăunăxyăraătrcăsăphá hoiădoălcă
ct.
2.7 La chn phng pháp tính toán:
2.7.1 S đ tính:
Trongăgiaiăđonăhinănay,ănhăsăphátătrinămnhămăcaămáyătínhăđinăt,ăđã có nhngă
thayăđiăquanătrngătrongăcáchănhìnănhnăphngăphápătínhătoánăcôngătrình.ăKhuynhă
hngăđcăthùăhóaăvàăđnăginăhóaăcácătrngăhpăriêngălăđcăthayăthăbngăkhuynhă
hngătngăquátăhóa.ăngăthiăsălngătínhătoánăsăhcăkhôngăcònăngnăngiăna.ă
- Cácăphngăphápămiăcó thădùngăsăđătínhăsát viăthcătăhn,ăcóăthănói tiăsălàm
vicăphcătpăcaăktăcuăviăcácămiăquanăhăphăthucăkhácănhauătrongăkhôngăgian.ăVică
tính toán ktănhà caoătngănên ápădngănhngăcôngănghămiăđăcóăthăsădngămô hình
khngăgianănhmătngămcăđăchínhăxác và phn ánhăsălàmăvicăcaăcông trình sátăviă
thcătăhn.
2.7.2 Ti trng tính toán:
- Ktăcuănhà caoătngăthôngăthngăđcătínhătoán viăcácăloiătiătrngăchínhăsauăđây:
- Tiătrngăthng đngă(thngăxuyên và tmăthiătácădngălên sàn).
- Tiătrngăgióă(gió tnhăvàănuăcó căgióăđng).
- Tiătrngăđngăcaăđngăđtă(choăcác công trình xâyădngătrongăvùngăcóăđngăđt).
- Ngoài ra, khi có yêuăcu,ăktăcuănhà cao tngăcngăcnăphiăđcătínhătoán kimătraăviă
cácătrngăhpătiătrngăsau:

+ Doănhăhngăcaădăthayăđiănhităđ.
+ Doănhăhngăcaătăbin.
+ Do sinh ra trong quá trình thi công.
+ Do ápălcăcaăncăngmăvàăđt.
- Khănngăchuălcăcaăktăcuăcnăđcăkimătraătheoătngătăhpătiătrng,ăđcăquyă
đnhătheoăcác tiêuăchunăhinăhành.
2.7.3 Tính toán h kt cu:
- Hăktăcuănhà caoătngăcnăthităđcătínhătoán căvălnhăvc,ănăđnhăvàăđngălc.
- Cácăbăphnăktăcuăđcătínhătheoătrngătháiăgiiăhnăthănhtă(TTGHă1).
- Trongătrngăhpăđcăbitădoăyêuăcuăsădngăthìămiătheoătrngăthiăgii hnăthăhaiă
(TTGH 2).
- Khácăviănhà thpătngătrongăthităkănhà caoătngăthìăvicăkimătraănăđnhătngăthăcông
trìnhăđóngăvaiătrăhtăscăquanătrng.
- Cácăđiuăkinăcnăkimătraăgm:
+ Kimătraănăđnhătngăth.
+ Kimătraăđăcngătngăth.
2.7.4 Các gi thit tính toán trong nhà cao tng:
- Sàn là tuyt điăcngătrongămtăphngăcaănó và liênăktăkhpăviăcácăphnătăkhungăhayă
váchăcngăăcaoătrìnhăsàn.ăKhôngăk binădngăcongă(ngiămtăphngăsàn) lên cácăphnăt.ă
Băquaăsănhăhngăđăcngăunăcaăsànătngănàyăđnăcác sànătngăkăbên.
- Miăthànhăphnăhăchuălcătrênătngătngăđuăcó chuynăvăngangănhănhau.
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 12
- Cácăctă(váchăcng)ăđuăđcăngàmăăchânăctă(chân váchăcng).
- Khiătiătrngăngangătácădngăthìătiătrngătácădngănàyăsătruynăvàoăcông trìnhădiădngă
lcăphânăbătrên sàn và tăđóăchuynăsangăvách.
- Binădngădcătrcăcaăsàn,ăcaădmăxemănhălàăkhôngăđángăk.
2.7.5 Quan niêm ca phn mm cho tng cu kin làm vic đúng vi gi thit:

- Khiăs dngăcácăphnămmăPTHH,ăSAP2000,ăETABS.ăCnăchúăýăđnăquanănimătngă
cuăkinăcaăphnămmăđăcuăkinălàmăvicăđúngăviăquanănimăthcăkhiăđaăvàoămôă
hình.
- Quanănimăthanh:ăkhiăkíchăthcă2ăphngănhăhnărtănhiuăsoăviăphngăcònăli.
- Quanănimătm,ăbn,ăvách:ăkhiăkíchăthcă2ăphngăln hnărtănhiuăsoăviăphngăcòn
li.
- Quanănim đim:ăkhiă3ăphngăcóăkíchăthcăgnănhănhau,ăvàăcóăkíchăthcărtăbé.
- Khi ta chia càngămnăcácăcuăkinăthìăktăquăsăcàng chính xác.ăDoăphnătăhu hnă
truynălcănhauăquaăcácăđimăliênăktăcaăcác phnătăviănhau.
- Nuătaăchiaăcácăcuăkinăraănhngăkhôngăđúngăviăquanănimăcaăphnămmăthìăcácăcuă
kinăđóăsăcóăđăcngătngăđtăngtăvà làmăvicăsaiăviăchcănngăcaăchúng trong quan
nimătínhătăđóădnăđnăcácăktăquătínhăca căhăktăcuăsăthayăđi.
2.7.6 Phng pháp và công c xác đnh ni lc:
Hinănayătrênăthăgiiăcóăbaătrngăpháiăđătínhătoán hăchuălcănhàănhiuătngăthăhină
theo ba mô hình sau:
 Mô hình liênătcăthunătúy:
- Giiătrcătipăphngătrìnhăviăphânăbcăcao,ăchăyuălădaăvoălýăthuytăv,ăxemătoàn bă
hăchuălcălăhăchuălcăsiêuătnh.ăKhiăgiiăquytătheo mô hình này,ăkhôngăthăgiiăquytă
đcăhăcó nhiu n.ăóăchínhălàăgiiăhnăcaămô hình này. Tuy nhiên, mô hình chính là
chaăđăcaăcácăphngăphápătínhătoánăhinănay.
- Mô hìnhăriărc:ă(Phngăphápăphnătăhuăhn)ă
Riărcăhóa tnăbăhăchuălcăcaănhà nhiuătng,ătiănhngăliênăktăxácălpănhngăđiuă
kinătngăthíchăvălcăvàăchuynăv.ăKhiăsădngămô hình này cùngăviăsătrăgiúpăcaă
máy tính có thăgiiăquytăđcătt căccăbài toán.ăHinănayătaăcó các phnămmătrăgiúp
choăvicăgiiăquytăcác bài toán ktăcuănhăSTAAD,ăFeap,ăEtabs,ăFBTW,ăSAPầ
 Mô hìnhăRiărcă– Liênătc:ă
Tngăhăchuălcăđcăxemălà riărc,ănhngăcácăhăriărcănàyăsăliênăktăliăviănhauă
thông qua các liênăktătrtă(lăca,ămchălpăghépầ)ăxemălà phânăbăliênătcătheoăchiuă
cao.ăKhiăgiiăquytăbàiătoánănàyătaăthngăchuynăhăphngătrìnhăviăphân thànhăhă
phngătrìnhătuynătínhăbngăphngăphápăsaiăphân.ăTăđóăgiiăcácămaătrnăvà tìmăniălc.

 Giiăthiuăvăphngăphápăphnătăhuăhnă(PPPTHH): Trongăphngăphápăphnă
tăhuăhnăvtăth thcăhinăliênătcăđcăthayăthăbngămtăsăhuăhnăcác phnătăriărcă
có hìnhădngăđnăgin,ăcóăkíchăthcăcàngănhăcàngăttănhngăhuăhn,ăchúngăđcăniă
viănhauăbngămtăsăđimăquyăđnhăđcăgiălà nút. Cácăvtăthănàyăvnăđcăgiănguyên
là cácăvtăthăliênătcătrongăphmăviăcaămiăphnăt,ănhngăcóăhìnhădngăđnăginăvàăkíchă
thcăbé nên cho phép nghiênăcuădădàngăhnădaătrênăcăsăvăsăphânăbăchuynăvăvà
niălcă(chngăhnăcácăquanăhăđcăxácălpătrongălýăthuytăđànăhi).ăCácăđcătrngăcăbnă
caămiăphnătăđcăxácăđnhăvà mô tădiădngămaătrnăđăcngă(hocămaătrânăđă
mm)ăcaăphnăt.ăCácămaătrnănàyădùngăđăghép cácăphnătăliăthànhămtămôăhình riă
rcăhóaăcaăktăcuăthcăcngădiădngămaătrnăđăcngă(hocămaătrnăđămm)ăcaăcă
ktăcu.ăCácătácăđngăngiăgâyăniălcăvà chuynăvătríăktăcuăđcăquyăđiăvăcác thành
cácăngălcătiăcácănútăvàăđcămô tătrongămaătrnătiătrngănútătngăđng.ăCácănăsă
cnătìmălà cácăchuynăvănútă(hocăniălc)ătiăcácăđimănútăđcăxâyădngătrongămaătrnă
chuynăvănútă(hocămaătrnăniălcănút). Cácămaătrnăđăcng,ămaătrnătiătrngănút và ma
trnăchuynăvănútăđcăliênăhăviănhauătrongăphngătrìnhăcân bngătheoăquyălutătuynă
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánh Trung MSSV : 0851020304 Trang 13
tínhăhayăphiătuynătùyătheoăngăxăthtăcaăktăcu.ăSauăkhiăgiiăhăphngătrìnhătìmăđcă
cácănăs,ăngiătaăcó thătipătcăxácăđnhăđcătrongătrngăngăsut,ăbinădngăcaăktă
cuătheoăcácăquyălutăđã đcănghiênăcuătrongăcăhc.
- Sauăđâyălàăthutătoánătng quátăcaăphngăphápăPTHH.
Riărcăhóaăktăcuăthcăthành mtăliăcácăphnătăchnătrcăchoăphù hpăviăhìnhădngă
hìnhăhcăcaăktăcuăvà yêuăcuăchínhăxcăcaăbài toán.
Xácăđnhăcácămaătrnăcăbnăchoătngăphnătă(ma trnăđăcng,ămaătrnătiătrngănút, ma
trnăchuynăvănútăầ)ătheoătrcătaăđăriêngăcaăphnăt.
Ghép cácămaătrnăcăbnăcùngăloiăthànhămaătrnăktăcuătheoătrcătaăđăchungăcaăcăktă
cu.
- Daăvàoăđiuăkinăbiên vàămaătrnăđăcngăcaăktăcuăđăkh dngăsuyăbinăcaănó.

Giiăhăphngătrìnhăđ xácăđnhămaătrnăchunăbănútăcăktăcu.
Tăchuynăvănútătìmăđc,ăxácăđnhăniălcăchoătngăphnăt.
Văbiuăđăniălcăchoăktăcu.
- Thutătoán tngăquátătrênăđcăsădngăchoăhuăhtăcác bài toán phân tíchăktăcu,ăphân
tíchătnh,ăphânătíchăđngăvà tính toán năđnhăktăcu.
Trongănhngănmăgnăđây,ăcùngăviăsăphátătrinăcaămáyătính,ătaăcóărtănhiuăchngă
trình tính toán khácănhau.ăTrongăniădungăcaălunăánăttănghipănàyăemăchnămôăhìnhăthă
hai (Mô hìnhăriărc)ăviăsătrăgiúpăcaăphnămmăSAP2000ăvàăETABSă8.5.0ăđăxácăđnhă
niălcăcaăhăktăcu.
 Cácăchătiêuăkimătraăktăcuănhàăcaoătng:
Ktăcuănhàăcaoătngăcnăphiăđcătínhătoán kimătraăvăđăbn,ăbinădng,ănăđnhătngă
thăvà năđnhăccăbătheo các tiêuăchunăthităkăhinăhành:ăCăthăcnăthaămãn các yêu
cuăsauăđây:
 Kimătraăchuynăv:
Chuynăvătheoăphngăngangătiăđnhăktăcuăcaănhà caoătngătínhătheoăphngăphápăđànă
hiăphiăthaămãnăđiuăkin:
f/H

1/750ăă(ăktăcuăkhungă–vách)
Viăfăvà H là chuynăvătheoăphngăngangătiăđnhăktăcuăvàăchiuăcaoăcaăcông trình.
 Kimătraănăđnhăchôngălt:
Tălăgiaămoment ltădoătiătrngăngangăgâyăraăphiăthaămãnăđiuăkinăsau:
1,5
d
l
M
M

Trong đóăM
d

, M
l
là momenăchngăltăvà momen gâyălt.
 Kimătraătheoăđiuăkinătrngătháiăgiiăhnăthănht:
Ttăcăcácăcu kinăđuăphiăđmăboăđiuăkinăbn,ătrngăthiăngăsutătrongăcuăkinăphiă
béăhnăhocăbngăngăsutăgiiăhnăchoăphép.ăTrngătháiăngăsut giiăhnăngăviălúcăktă
cuăkhôngăchuălcăđcănaăvìăbtăđuăbăphá hoi,ăbămtănăđnh,ăbăhngădoămi.ăTrngă
tháiăgiiăhnănàyăđcătínhătoánătheoăcngăđătínhătoán caăvtăliu.
 Kimătraătheoăđiuăkinătrngătháiăgiiăhnăthăhai:ă(ăvăđiuăkinăsădngăbìnhă
thng)
Baoăgmăcácăđiuăkinăsau:
- Kimătraătheoăđiuăkinăbinădng:ă

gh
ff

- Trongăđó,ăfălàăbinădngă(đăvõng, gócăxoay,ăđăgiãnầ),ăcnăphiăkimătraăbinădngăcaă
cácăcuăkinătheoăcác Tiêuăchunăxâyădngăhinăhành, viăf
gh
đcăxácăđnhătheo:ăBngă4-8
trongăSăTayăThcăHànhăKtăCuăCôngăTrìnhăcaăVăMnhăHùng.
iăviăđtănn,ăphiăđmăboăcácăđiuăkinăscăchuăti.
- Ngoài raăvicăxácăđnhătrngătháiăgiiăhnăthă2ăcngăcnătuânătheoănhngăquiăđnhă
cht chăcaătiêu chunăVNă(TCVNă2737-1995).
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánhăTrung MSSV : 0851020304 Trang 14
CHNG 3 :THIT K SÀN TNG IN HỊNH
3.1 Phng án h sàn sn:

- Khănngăchuălcăcao,ătoăthànhăhăktăcuăkhungăcóăđăcngăln,ăkhănngăchuălcă
theoăphngăngangătt.
- Ngoài nhngăhnăchăvăkinătrúcăthìăphngăánănàyăđápăngăttăvăktăcu.ăc să
dngăphăbinăăncătaăviăcôngănghăthiăcôngăphongăphú,ăkhôngăquáăphcătp.
- Bnăsànătaătrcătipălênăcácăctăvàăcácădm.
- Theoăphngădcănhàă:ădmăchínhăbătríătheoăphngădcănhàăđiăquaăcácăct.ă
- Theoăphngăngangănhàă:ădmăchínhăbătríătheoăphngăngangănhàăđiăquaăcácăct,ădmă
phăđcăbătríăđuăgiaăcácădmăchínhă.ă
 Phngăánăbătríăhăsànăsnăđcătrìnhăbàyăăhìnhăvănhăsau.ă

6000 6000
4000 4000
6000 6000 5500
3750 3750 4250 1350
2900
3750 3750
23500
5500
43000


3.2 Chn s b tit din dm, sàn:
3.2.1 Chn s b chiu dày bn sàn:
- Quanănimătínhătoán:ăCoiăsànălà tuytăđiăcngătrongămtăphng.
- Săbătaăchnăchiuădàyăsàn :
s
D.L
h
m



Trongăđó:
+ D = 0.8 ÷ 1.4 - hăsăkinhănghimăphăthucăhotătiăsădng;
+ m = 30 ÷ 35 - điăviăbnăloiădm;
+ m = 40 ÷ 45 - điăviăbnăkê bnăcnh;
+ L - nhpăcnhăngnăcaăô bn.
- ợiăviănhà dânădngăthìăchiuădàyătiăthiuăcaăsàn l h
min
= 6cm.
- Chnăô sàn S6 (4.25mx 6.00m) ô sànăcóăcnhăngnălnănhtăătrongăcácăôăsánăđinăhìnhăđ
tính toán chiuădày sàn:
- Chnăbădày sàn :
Taăchn :
+ D = 1.0
+ L =ă4.25ămă(ăcnhăngnă)
ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánhăTrung MSSV : 0851020304 Trang 15
+ mă=ă43ă(ăbnăkê bnăcnhă)
,83
s
1.0x4250
h = = 98 mm
43

Vyăchnăbădày sàn h
s
=ă100ă(mm)ăđăthităkăchoătoán sàn.
3.2.2 Chn s b kích thc dm:

- Kích thc dmăsăbăđcăchnătheo côngăthc :
+ăDmăchính:ăăăăăăăăh
d
=




11
10 13
L
+ăDmăph:ăăăăăăăăăăăh
dp
=




11
13 17
L
+ăDmăgiao: h
dg
=
11
20 18





L
+ăBărng:ăăăăăăăăăăăăăb =




11
24
h.
- Hădmăđi qua cácăct:
+ăChiuăcaoădmăchính:ăh=
1 1 1 1
( ) ( )6 (0,6 0,46)
10 13 10 13
L    
chnăhă=ă0,6m
+ăBărngădm:ăb=
1 1 1 1
( )h ( )0,6 (0,30 0,15)
2 4 2 4
    
chnăbă=ă0,3m
- Chnăkíchăthcăttăcăcácădmăchínhă:ăăbxh=30x60ăcm.
- Hădmăphă:ăbxhă=ă20x40ăcm.
3.3 Ti trng tác dng lên ô sàn:
3.3.1 Tnh ti:
Tiătrngăthngăxuyên do cácălp cuăto sàn:


Cácălpăcuătoăsàn









ăánăttănghipăkăsăxâyădng GVHD : TS. ăThanhăHi


SVTHă:ăNguynăKhánhăTrung MSSV : 0851020304 Trang 16
Vt liu
Dày
TL riêng
Tnh ti tiêu
chun
HS đ tin
cy
Tnh ti
tính toán

Mm
kN/m3
kN/m2

kN/m2
Bn thân kt cu sàn
100
25

2,5
1,1
2,75
Các lp hoàn thin sàn,
trn.





- Gch ceramic
15
20
0,3
1,1
0,33
- Va láng nn
35
18
0,63
1,3
0,819
- Va trát trn
15
18
0,27
1,3
0,351
H thng k thut



0,3
1,2
0,36
Tng


4

4,61
.
Tiătrngăthngăxuyênădoătngăxây trên sàn:

TT
Loi
tng
Rng
b(m)
Chiu
dài
(m)
Chiu
cao
(m)
Din
tích
sàn
(m2)
TL riêng
(KG/m3)

H
s đ
tin
cy
n
Ti trng
quy v
phân b đu
(kG/m2)
Ti trng
quy v
phân b
đu
(KN/m2)
1
Tng 100
0,1
389,7
2,8
1010,5
1800
1,1
213,8
2,138
2
Tng 200
0,2
110,6
1600
1,1

107,9
1,079


3.3.2 Hot ti:
- Tiătrngăphânăbăđuătrên sànălyătheoăTCVNă2737:1995ăănhăsau:
p
tt
= p
tc
.n
p

trongăđó:
+ p
tc
- tiătrngătiêuăchunălyătheoăBngă3;
+ n
p
- hăsăđătinăcy,ălyătheoă4.3.3
+ n
p
= 1.3 khi p
tc
< 200 kG/m2
+ n = 1.2 khi p
tc
≥200ăkG/m2
Hotăti đcăxácăđnhădaătrênăcôngănngăcaăsàn theo TCVN 2737-1995.




×