HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
Mc lc
!"#$
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
LỜI MỞ ĐẦU
!"#$%&'
()*+,-)."/0)
&/10+2" #&"('3
4-).)567"8 94:
(;.<-=>"?&-8 =$ +
,%@A24
,)2BCCD&AE3D(-)8-6:(;.<-=
>-"FF-=,)2+G)2&"
HI@=";.-37
7-4F-'6-8-1=+
E"$4-4J4<"8 K."F:
(14F9*F"0" ;.<-=
L,)2+,J724:(-4J
<"8 L)2BCCD&AE3D($9H
;(8-1+
("FK8-1L="4I&
)24"F;IM@.7LNO,)2
BCCD&AE3D(4*;IP;(-"LBK2
4B&;QD0BC4?"R&&1"S%&'()*
+)*,)-./0*1+)23,,4)5()
667589):7';" ";6-3(-+
K"K--4-TL?"F7@2?U
;-S
!"#$
V
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
Chương 1:Lý luận chung về tổ chức kế toán doanh thu, chi phí và xác
định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp cung cấp dịch vụ
Chương 2: Thực trạng công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định
kết quả kinh doanh dịch vụ ở công ty TNHH Đại Việt Diên Đức
Chương 3:Một số ý kiến đề xuất nhằm hoàn thiện công tác kế toán doanh
thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh dịch vụ tại công ty TNHH Đại Việt
Diên Đức.
!"#$
U
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ TỔ CHỨC KẾ TOÁN DOANH
THU, CHI PHÍ VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TẠI DOANH
NGHIỆP CUNG CẤP DỊCH VỤ
1.1 Sự cần thiết của kế toán Doanh thu, chi phí và xác định kết quả
kinh doanh tại doanh nghiệp cung cấp dịch v
1.1.1 Khái niệm về doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh
E-:-"FW
4;5&";.<-=4)L
$KT/L;'-+
,J"F7'.J:;X
&"L" "&"F;.Y4Z4Z=
"+,J"F<"@>L'J";/4
"$[3;(54-@>(XX+
O8 8 -/*L&";.<-=
L4@ -@>;/R2\+
O8-74<"8
3;;;:--"F:J;
8-7+O8 $ R0\!-\;]"F
@*"X?"8-2"L=$Y8-2!-R"F6/
;^Z?"_Z"J*FJ8-2"5&
+
1.1.2 Yêu cầu quản lý kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả
kinh doanh
D I/8-74M3-
"04.I"K2"L23-K-@.8 9
-<"8 ;-S
!"#$
`
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
ab 9;I"L5&;.YZ;/F4
=F+
aB7 -44Z
(-=Z*F$J;-2R>)
5T--=Z4./@+
ab 90]J@4J8 94
J&"JJ;8-7
>/"$F-+
1.1.3 Vai trò của kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh
doanh
E-$N;(8-1)M"/;I#&
L@.6&ZN"/;I
-L4"0@+D "&"F
F24.<62I7&
4"$.J"K2"L4J<.J
8 "&"F+B:(-4J<"8
)Z8-18 9"-$-8 &"L
8-7+
B)-4J<"8
-=_8 X"F77I
-L&74;/F4=F4.4&
! 77IIJ@4J
8 94J&"JJ<"
8 L"+B3;"$"'@"
&"W?4&"4
&"8 94J4T-+
!"#$
c
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
B)-4J<"8
-=_8-L@d,8--48-(T4
8-/34[e 4;77IHZ
45"$"J;JF>
8-/6+
B)-4J<"8
-=/8-6L'$FJI38-"7
7L"K-4-=4LF4
[D$;" "/F2X@X"F77L
4"8-2"$F=7+
'6J3=2-4J<
"8 $N;(8-1-4<^9
-=)"/F$-K-;^Z)4_
"/F2"8-2"*F+
E"$4:()-4J<"8
1F9)*K$9H
I-=)4J<4$K-2
"K2"LNL&$-8 9J
+
1.1.4 Nhiệm v của kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả
kinh doanh
D -2"K2"LJ4N)8 9*F
'"0" L&".4-4J<"
8 -=Z-3@=";.K
.I/Z;-S
!"#$
f
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
ab 9;I"L5&7Z?M3-;/F4
=F+
ag.h"K2"L44J<.-4
..5-JL5&"
"#?i")"/..-L+
ag.JJ<8 L5&"4;
77IHZ776/8
&"+
a,-=)ZZjJ
"W6J&"38-"8-7<"8
+
1.2 Tổ chức kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh
doanh trong doanh nghiệp cung cấp dịch v cho thuê nhà
1.2.1 Kế toán doanh thu
1.2.1.1 Kế toán doanh thu
∗ Kế toán doanh thu cung cấp dịch v và điều kiện ghi nhận
doanh thu:
E--=Z@;/-"F40;]-"F
5Z;--=Z
@#.'.Z-J-3@d-
$e+
E--=Z-3@=";.--=
Z4$"F"#kR`"-S
(1) Doanh thu được xác định tương đối chắc chắn.
(2) Có khả năng thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch cung cấp dịch vụ đã
cung cấp.
!"#$
l
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
(3) Xác định được phần công việc đã hoàn thành vào ngày lập Bảng cân
đối kế toán.
(4) Xác định được chi phí phát sinh cho giao dịch và chi phí để hoàn
thành giao dịch cung cấp dịch vụ đó.
∗ Phương thức thanh toán
BI@>0S
B?(24-"FZ5
7;]2@>0+-"F;I
"#9L7@3-;]F" @>0
;-2+
B)(2"F;^ZF
-'k4;^ZZ/F)-
.&6+
B8-6S
C248-6#7(L2-;-S
aB@>;h+
aB@>0m2+
aB@>-0m2-+
aB@>n6+
g(8-62"F;^ZR7
$$-" ".4J4-;^
Z-(Z)"&4/"
4&ZR4"#." F
0-)4&"--F" 8 9H)
+
∗ Chứng từ sử dng:
!"#$
o
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
p-=Z4-4J<
"8 ;^Z(5;-S
aCF"#-=Z+
aC$"qBqB+
ag--0+
arh-2 .4L2-4=2@$L6+
aB-qBqB[+
,(5."F;X<?-4?7
I"F8-2"-6-2 " ;:?7I
F9" -4<^9-=)?23-K-8 9L
+
∗ Tài khoản sử dng:
a TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch v:g.
-@-=ZLW&
L&"rsOE+q#cBO=VSBOctE-@$!
BOcVtE-@Y!BOcUtE--=Z!
BOc`tE-F=4F!BOcltE-jDr!
BOcotE-+
a TK 3387 – Doanh thu chưa thực hiện: g.-
ILW+
a TK 3331 – Thuế GTGT phải nộpSBO2Z-
"/F-qBqB?=-5-"/F
-qBqB?I+
∗ Trình tự kế toán:
1.Đối với doanh nghiệp nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừS
- Trường hợp thu tiền cho thuê hoạt động theo định kỳ:
!"#$
u
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
<1=!"!
a Trường hợp thu tiền cho thuê hoạt động nhiều kỳ:
<1=!"
!"#$
v
BOcdcUe BO4V4U[
E-$ E--3 B:
B-qBqB jDr.-5W
BOUUUdUUUe
B-qBqB.
BOc BOUUol BO4V4U[
dVeDW4JOw, E- deOB:;/
-LWd?;/ L dUeB:
.-5We ;/
$@3-3
E-.& -qBqB. .
&
$-qBqB
BOUUUdUUUe
B-qBqB B-qBqB.
.&
O.&@3-37F"#-3&"jDr)"F
I0IX"R-d-$e
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
2. Đối với đơn vị tính thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực
tiếp
D/-qBqBJ?I
7--3&"jDr:d@#.-
qBqBe+
>?S,J38-"&"-3;.-3
&"jDrDB"FS
a DW4J=-Br,D-3&"rsOE4S
FBOfVlt--3&";.
FBOfUVt--3jDrDB
,$BOV`tNBr,D-3&"
a DW46@:;/JI@"K-38-"-3
&"d-6@:Ke*F--3&
"4S
FBOfVlt--3&";.
FBOfUVt--3jDrDB!JOEjDrDB
,$BO`VtJ.
,$BOV`VtJ.&
1.2.1.2 Các khoản giảm trừ doanh thu
,..5-=-&4.
@4@@.&4-qBqB?4-<-=
Y-4"FJ-@"K-4" <"--K4
;" J8 W+
Chiết khấu thương mại.@.3
2-/F+
!"#$
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
Giảm giá hàng bán..5-h
Y=4;8-20&--+
Hàng bán bị trả lại/F@"R<"3-
Z@.&5/+
Các khoản thuế#-qBqB?I4
-3-Z"0@-<-=Y-+
∗ Tài khoản sử dng:
a BOcVa,=-&+
a BOcUtC@@.&+
a BOcUVaq.@+
a BOUUUaB-qBqB.+
a BOUUUVaB-3-Z"0@dBBDj+
a BOUUUUaB-<-=Y-.+
∗ Trình tự kế toán các khoản giảm trừ doanh thu BH và CCDV:
<1=!"@
:8
!"#$
V
BOU44V[ BOcV4cU4cUV BOc4cV
deg;.,OBx4dVe,-/W4w" J
qqCj4CjjBG --K
BOUUU
B-qBqB.
?gg=-5By
BOUUU4UUUV4UUUU
dUe,.-3-Z..5-S
B-qBqBI4-BBDj4-<-=Y-
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
1.2.2 Giá vốn dịch v
Trị giá vốn dịch vụ @J38-"8-7
-=Z4@#/@"K-LZ*J
;8-7-=Z;W+
q/Z-=@#S
a ,J6);^Z" -=Z+
a ,J-23-#J3-4-23-4
)ZZZ;^Z-=Z+
a ,J6@:)ZZZ*5"/F
Z+
a ,JZ"K-+
a ,JZ-d"44??[e;
W&+
s"/Z;" <"8
+
zTK sử dng:
TK 632 – Giá vốn hàng bán:g./ZW
+
Trình tự kế toán giá vốn dịch vụ trường hợp doanh nghiệp kế toán
theo phương pháp Kê khai thường xuyên:
<1=!"
BOV`V4`V4[ BOc` BOfUV BOu
,-/W4Ow,
,JF Z ,-/WOw,"
!"#$
U
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
g;W sDObOE
Trình tự kế toán giá vốn dịch vụ trường hợp doanh nghiệp kế toán
theo phương pháp Kiểm kê định kỳ:
<1=!"
O-2 -/W
BOc4cc4cf4clBOfUdfeBOu
O-2 "K-W
O-2 /" <"
8
BOfUV
B/O-2 /
s-=@W<"8 OE
1.2.3 Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
1.2.3.1 Chi phí bán hàng
,J@@J;38-"8-7
-=Z+
∗ TK sử dng: TK 641 – Chi phí bán hàng
BO2)$;/-/W
TK 641 được mở chi tiết 7 TK cấp 2:
BOf`t,J63
BOf`Vt,J-
!"#$
`
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
BOf`Ut,JZZ4"#*
BOf``t,J=-Br,D
BOf`ct,J@.+
BOf`lt,JZ-
BOf`ot,J@>
∗ Trình tự kế toán chi phí bán hàng:
<1=!"A
!"#$
c
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
1.2.3.2 Chi phí quản lý doanh nghiệp
!"#$
BOcV4cU
BOV`
BOUU`4UUo
BO4V
BO4V
BO`V4V`V4UcV
BOf` BOu
BOUcV
,J-4)Z
,J=-
Br,D
,g4J?
,g@>
,g6@:K
O-2 ,gjC
CEg..
f
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
,J8 9@J38-"&"
8 9;.<-=48 9J;/.$J
=-+
∗ Tài khoản sử dng: TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệpS
BOf`V)$;/-/W+
TK 642 có 8 tài khoản cấp 2S
BOf`Vt,J638 9
BOf`VVt,J-8 9
BOf`VUt,J"#*TN
BOf`V`t,J=-Br,D
BOf`VctB-4JJ
BOf`Vft,JIN
BOf`Vlt,JZ-
BOf`Vot,J@>+
∗ Trình tự kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp:
<1=!"B
!"#$
l
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
BOUU`4UUo BOf`V BO4V4c
,g638 9,..,gbGE
BOcV4cU
,g-4,,E,BOu
BOV`
,J=-Br,D O-2 J
BO`V4UUc 8 9
,g..
BOUUU
B-4J4J
BOUuBOUu
BJINCIN
g.-$"N.-$"N
BO4V4UU
,JZ-
,J@>
BOUU
!"#$
o
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
1.2.4 Kế toán DTHĐTC và CPHĐTCS
∗ Nội dung chi phí và doanh thu hoạt động tài chính:
,J&"J'J38-"&"
/4&""K-JZJ=J
L+,J&"J@#S
a ,J38-"&""K-)ZJ4"K-
34"K-34"K-)2+d,JX'494
-2 F."K-4.\"K-[e
a ,J38-"&"2/+
a ,J38-"-@&+
a ,JR2/)"F/$4.
=-@;.Y4$4-=Z4Z+
a ,3\-@&4.\3{
&+
a BJIN."K-JX&4&+
a [++
E-&"J:FJ
-"F5&"J0/W+
E-&"J;5.R4@.8-24:
(F-"FLM"FkR
"#."-;-S
a ,$.T-"FFJ5"$+
a E-"F<""/XX+
E-&"J@#S
a BRSGR^4R2/4-R@.4
@.$+
!"#$
u
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
a GR@4-2 F)ZJ4"K-3
;"# ;4"K-34"K-)2+
a ,:(F-"F+
a ,3R-@&4.R3{
&+
a ,=-"F-4$4
Z4Br,D+
a B-38-"&"J+
∗ /3CD,4
a BOcctE-&"J
a BOfUct,J&"J
BOccBOfUc-/W)$;/+
zEF)G+)*./,)5)1H)/.
<1=!"I
!"#$
Vv
BO4V[ BOfUc BOu BOcc BO4V[
,JJ Ow,,gB, EBB,
Ow,EBB,
" sDOb" sDOb ;
BOUU BOUUU
B-qBqB"F B-qBqB?
=-5d-$e gg=-5
d-$e
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
1.2.5 Kế toán chi phí và thu nhập khác:
∗ Nội dung các khoản chi phí, thu nhập khác:
,J.JL&"&";.
<-=&-L-+D62'.\
;I2Z@&")L
4-Z @#S
a ,J94F@Br,D+
a qN&LBr,D94F@d@7e+
a qN&0@LBr,DF@" -3&?
(-3J0-3&"
a ,.&&F"#+
a O.@&-4-2-+
a ,.JK0@k;$;:+
a ,.J+
B-.-).-L
+D62.-"F&5&"&
")L4-Z @#S
a B-5F@49Br,D+
a qN&0@0F9LBr,D@"
-3&?(-3J0-3&"+
a B-"F&4"&F"#
+
a B-.F$"N"R<^9<$;:+
a ,.-"F|.5--
+
a B-5.F..)<""FL+
!"#$
V
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
a ,.L38-"3-Z
$4;.Y4Z)J-d-$e
a B-8-@-48-0@>4L64:
(0+
a ,.-LT@@k;$28-3
;:2+++
,.J4-<.2)J=
<-234;".$(5F94F"F;:
+
∗ Tài khoản sử dng:
a BOltB-
a BOot,J
BOl4BOo-/W)$;/+
∗ Trình tự kế toán chi phí và thu nhập khác:
<1=!"$
!"#$
VV
BO4V[ BOo BOu BOlBO4V[
,J Ow," < Ow," < B-
g;W "Ob "Ob ;W
BOUU BOUUU
B-qBqB B-qBqB
"F=-5 ?gg=-5
d-$e d-$e
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
1.2.6 Kế toán xác định kết quả kinh doanh
1.2.6.1 Kế toán chi phí thuế TNDNS
∗ Nội dung:
B-BE;/-BE.J3--
--;-=-BE+
+:9/JK)+0+CL)"
B-;-=--2Vc}+
,J--:J--
JR&<"F-LW+
∗ Chứng từ sử dng:
B--&J48-2--
(538-+
∗ Tài khoản sử dng:
a TK 3334 - Thuế thu nhập doanh nghiệp
a TK 821- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Tài khoản 821 có 2 tài khoản cấp 2S
+ TK 8211- Chi phí thuế TNDN hiện hành
BOoV)$;/-/W+
+ TK 8212- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại.
B.2*" .J--R
&;TL
B.oVV)$;/-/W+
∗ Trình tự kế toán:
<1=!"!#
!"#$
VU
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
BOUUUdUUU`eBOoVdoVeBOu
r/-BE&J O-2
WdE<""FeJ-BE
r/3';/BE
&.
1.2.6.2 Kế toán xác định kết quả kinh doanh
B=.&""-8-6"
8 +Kết quả hoạt động kinh doanhdObCDOEeSG8 -/*L&
";.<-=)&"L
W="4@ -@>;/R2\+
ObCDOEL @ # 8 &"
)8 &"+
aO8 &")8 5'&
"&-L&"@4-=
Z&"JS
~~ a• a a
aO8 &"8 "FJ@>3'-
J+
!"#$
V`
O8
5&
"
rsOE
)
EBB
@
,,EA
q
/
@
,gjC
,gbGE
J
"R
3-Z
E
-&
"
J
, J
J
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
O8 &"~B-a,J
∗ Tài khoản sử dng:
a BOuts"8
a B.`VaGF-6/
TK 421 có 2 tài khoản cấp 2S
•B.`VaGF-T
•B.`VVaGF-T2+
∗ Trình tự kế toán xác định kết quả kinh doanh:
<1=!"!!
!"#$
Vc
BOfUV BOu BOc4cV
de,-/Ww/ dce,-/W4w-
@" sDOb jC4,,EA" sDOb
BOfUc
BOcc
dVe,-/W4wJ dfe,-/W4wEB&"
,J" sDOb B," sDOb
BOf`4f`V BOl
dUe,-/W4w,gjC4 dle,-/W4w-
,gbGE" sDOb " sDOb
BOoV
BOo4oV dle,-/W4w3
J-BE
d`e,-/W4w,g4
do@eO-2 ;/\ BO`VV
,g-BE" sDOb
5CDOE
doeO-2 ;/R5CDOE