Tải bản đầy đủ (.pdf) (122 trang)

1001 câu đàm thoại tiếng anh thông dụng nhất hellochao.vn ( link trọn bộ mp3 và video hãy ib cho mình)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 122 trang )


- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 1 of 122

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 2 of 122

LI NGỎ

Bạn thân mến,
Bạn đang gặp vấn đề trong giao tiếp tiếng Anh? Bạn
đang cần những cách nói đúng, đơn giản, hiệu quả và
đủ ý? Cuốn e-book “1001 câu đàm thoại tiếng Anh
thông dụng nhất” là giải pháp của bạn.
“1001 câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất”
tập hợp những câu nói thường dùng nhất trong giao
tiếp hằng ngày, được sắp xếp theo các chủ đề nhằm
giúp bạn dễ học và tra cứu. Các mẫu câu được tham
khảo và chọn lọc từ nhiều nguồn đáng tin cậy khác
nhau. Hy vọng đây sẽ là một e-book học tiếng Anh hữu
ích trong việc giải quyết các tình huống giao tiếp thông
thường và xóa bỏ rào cản ngôn ngữ.


HelloChao.vn
Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt
Chẽ Nhất Thế Giới

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 3 of 122

TI TRM XE BUT (6)
1. Where’s the ticket office?
Phòng bán vé  đâu?


2. What time’s the next bus to the center?
My gi c chuyn tip theo đn trung tâm thành phố?
3. Can I buy a ticket on the bus?
Tôi c th mua vé trên xe but đưc không?
4. Where do I change for the airport?
Tôi cn chuyn xe  đâu đ đn sân bay?
5. Ticket, please?
Anh/ ch vui lòng cho kim tra vé.
6. Does this bus stop at the supermarket?
Chuyn xe but này c dng  siêu th không?

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 4 of 122

CHỌC GHẸO (6)
7. He kindles my anger.
Nó chọc tức tôi.
8. Don’t provoke me to anger.
Đng chọc tôi giận.
9. Don’t drive me crazy.
Đng đ tôi điên lên.
10. You are pulling my leg.
Bạn đang chọc tôi đy.
11. Don’t make him angry.
Đng chọc tức hắn.
12. Don’t let him get under your skin.
Đng đ hắn chọc tức bạn.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 5 of 122



QUỞ TRÁCH (6)
13. Too bad!
Tệ lắm đy!
14. Don’t blame me.
Đng trách tôi.
15. Don’t blame each other.
Đng trách nhau nhé.
16. She scolds her children noisily.
Cô y la ry con cái m .
17. I cut them into pieces.
Tôi la mắng họ.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 6 of 122

ĐI VỆ SINH (5)
18. I gotta go pee pee.
Con cn đi vệ sinh.
19. I am taking a piss.
Tôi đang đi tè.
20. The boy wants to go for a piss.
Thằng nhóc muốn đi tè.
21. He is spending a penny.
N đang đi vệ sinh.
22. I have a call of nature.
Tôi cn đi vệ sinh.


- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 7 of 122

MC C (7)

23. What about its price?
N giá bao nhiêu vậy?
24. It's $200.
N giá 200 đô la.
25. It’s too expensive.
Mắc quá.
26. We are charging reasonably for you.
Chng tôi bán giá phi chăng ri thưa qu khách.
27. I will not give you more than $150.
150 đô la nhé, tôi không th tr hơn đưc đâu.
28. Now I have lost my profit. Give me $180.
Vậy tôi tnh anh/ch 180 đô la thôi. Tôi không ly li ri đy.
29. You won.
Đưc ri. Theo  anh/ ch vậy.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 8 of 122
MUA V MÁY BAY (7)
30. I’d like to buy a ticket to Singapore.
Tôi muốn mua mt vé đi Singapore.
31. Would you like one way or round-trip tickets?
Anh/ch muốn vé mt chiu hay khứ hi?
32. When will you be leaving?
Khi nào anh/ch đi?
33. When does the next plane leave?
Khi nào chuyn bay tip theo ct cánh?
34. I’d like a ticket for that flight, please.
Tôi muốn mua mt vé đi chuyn đ.
35. First class or coach?
Khoang hạng nht hay hạng thưng?
36. Let me check availability.

Đ tôi kim tra xem còn vé không.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 9 of 122

THAN PHIỀN (7)
37. I have a complaint to make.
Tôi muốn than phin.
38. Nothing to complaint.
Không c gì đ than phin c.
39. Stop complaining!
Hy thôi than vn đi!
40. Darling, I’m very tired.
Anh ơi, em mệt quá.
41. I’m whacked.
Tôi mệt quá chng.
42. I’m tired of thinking.
Tôi thy mệt vì phi suy ngh ri.
43. You tire me out with all your questions.
Hỏi hoài, mệt quá.


- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 10 of 122
HỌC THÊM (7)
44. What kind of course are you looking for?
Anh đang tìm lớp học môn gì?
45. Have you found any courses?
Bạn tìm đưc lớp học thêm chưa?
46. I’m not sure which one to sign up for.
Tôi chưa bit s đăng k vào lớp nào na.
47. I need to improve my English.

Tôi cn ci thiện Ting Anh của mình.
48. Do you want any one-to-one private tutors?
Em c cn gia sư kèm riêng không?
49. Are you looking for a course to suit you?
Bạn đang tìm lớp phù hp à?
50. I would like a brochure.
Tôi muốn mt cuốn sách hướng dẫn.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 11 of 122

TI TRƯNG ĐI HỌC (7)
51. Are you a student?
Cô c phi là sinh viên không?
52. I'm majoring in English.
Mình chuyênTing Anh.
53. Which year are you in?
Bạn học năm my?
54. I am a sophomore.
Mình là sinh viên năm hai.
55. I’ve just graduated.
Mình va tốt nghiệp.
56. I am doing a PhD in economics.
Tôi đang làm tin s ngành kinh t.
57. I’m taking a gap year.
Mình đang nghỉ mt năm trước khi học.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 12 of 122

THÀNH NGỮ VỀ MÀU SẮC (7)
58. He blacks out.

Anh ta tắt đèn.
59. I feel blue.
Tôi thy bun.
60. I’m browned off with this place.
Tôi phát chán nơi này.
61. She is green with envy.
Cô y rt ganh đua.
62. I am tickled pink.
Tôi rt vui.
63. I am in the red.
Tôi đang mắc n.
64. This doctor tells a white lie.
Bác s này ni dối vô hại.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 13 of 122

PHIM NH (8)
65. What kind of movies do you like?
Bạn thch loại phim nào?
66. I like action movies best.
Tôi thch nht là phim hành đng.
67. What is your favorite film?
B phim yêu thch của bạn là gì?
68. My favorite film is Titanic.
B phim yêu thch của tôi là Titanic.
69. Have you bought any tickets?
Bạn mua vé xem phim chưa?
70. Do you like comedy movies or romantic movies?
Bạn thch phim hài hay phim tình cm?
71. Is there anything new in the theatre?

Ngoài rạp c phim gì mới không?
72. The film is too boring.
B phim này chán quá.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 14 of 122
HẸN GP BÁC S (8)
73. Do you have an appointment?
Bạn c hn trước không?
74. When would you like to have an appointment?
Bạn muốn hn khi nào?
75. Is tomorrow possible?
Ngày mai đưc không?
76. What time would you like?
Bạn muốn my gi?
77. At 10:00 AM.
10 gi sáng.
78. As soon as possible.
Càng sớm càng tốt.
79. My stomach really hurts.
Bng tôi đau nhiu lắm.
80. May I see your insurance?
Tôi c th xem th bo him của bạn đưc không?

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 15 of 122

YÊU CẦU GIÚP ĐỠ (8)
81. Can you help me?
Gip tôi với?
82. Could you do me a favor?
Anh làm cho tôi mt chuyện đưc không?

83. Please, give me a hand!
Làm ơn, hy gip tôi với.
84. I need your favor.
Tôi cn anh gip.
85. Certainly!
Đưc thôi!
86. Do you mind helping me?
Phin anh gip tôi nhé?
87. Would you mind doing me a favor?
Phin anh gip tôi với?
88. Not at all!
Không sao!

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 16 of 122

NGẮT LI, LÀM GIÁN ĐON (8)
89. Excuse me!
Xin li!
90. Pardon me!
Thứ li cho tôi!
91. Sorry to interrupt, but I have a question.
Xin li vì phi cắt ngang, tôi c mt câu hỏi.
92. May I interrupt (for a minute)?
Tôi c th cắt ngang mt cht đưc không?
93. Can I add something here?
Tôi c th b sung thêm đưc không?
94. I don’t mean to intrude, but I want to ask a question.
Tôi không cố  can thiệp vào nhưng tôi muốn hỏi mt câu.
95. Could I inject something here?
Tôi c th thêm vào mt số  không?

96. Do you mind if I jump in here?
Bạn c phin nu tôi xen vào không?

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 17 of 122


THẤT VỌNG (8)
97. That’s very disappointing.
Điu đ thật đáng tht vọng
98. I’m really disappointed.
Tôi rt tht vọng.
99. He is in low spirits.
Anh ta mt ht  ch ri.
100. I’m feeling down.
Tôi đang tuyệt vọng.
101. I’m tired to death.
Tôi chán đn tận c.
102. She really swears on me.
Cô ta thật sự khin tôi chán ngy.
103. I need a change of scenery.
Tôi cn đi đi gi.
104. His heart is broken.
Trái tim anh y tan nát.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 18 of 122

KHEN NGỢI (8)
105. Fantastic!
Tuyệt c mèo!
106. Good work!

Anh làm tốt lắm.
107. Good job!
Làm tốt lắm.
108. Way to go!
Tốt lắm!
109. Well done!
Rt tốt!
110. You’re so good.
Anh tốt lắm.
111. Good for you.
Bạn giỏi lắm.
112. Hit the spot.
Trng ngay chc.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 19 of 122


BÀY TỎ CM GIÁC (8)
113. I’m tired.
Tôi mệt.
114. I’m hungry.
Tôi đi.
115. I’m thirsty.
Tôi khát.
116. I’m exhausted.
Tôi kiệt sức ri.
117. I feel bored.
Tôi cm thy chán.
118. I’m in a good mood.
Tôi đang rt vui.

119. I’m in a bad mood.
Tâm trạng tôi đang không tốt.
120. I can’t be bothered.
Tôi chng muốn làm gì ht.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 20 of 122


KH NĂNG (8)
121. Do you have any computer skills?
Anh c các kỹ năng vi tnh không?
122. Do you know how to cook?
Ch bit nu ăn không?
123. Are you good at driving?
Anh giỏi lái xe không?
124. I can do it.
Tôi c th làm đưc.
125. I think I can manage it.
Tôi ngh mình c kh năng.
126. I reckon I can handle it.
Tôi cho là mình gii quyt đưc.
127. I don't have any skills at fishing.
Tôi không bit câu cá.
128. I know something about English.
Tôi bit mt t Ting Anh.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 21 of 122

NH (8)
129. I remember when I was young.

Tôi nhớ lc tôi còn nhỏ.
130. I can clearly remember when I was young
Tôi c th nhớ (r) lc tôi còn nhỏ.
131. I’ll never forget that woman.
Tôi s không bao gi quên ngưi ph n đ.
132. As far as I remember, it’s here.
Theo như tôi nhớ thì n  đây.
133. As I recall, it’s here.
Theo như tôi nhớ thì n  đây.
134. If I remember correctly, we’ve already met.
Nu tôi nhớ đng thì chng ta gp nhau ri.
135. If I’m not mistaken, we’ve already met.
Nu tôi nhớ không nhm thì chng ta gp nhau ri.
136. Now, I come to think of it.
Bây gi tôi đang ngh v n.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 22 of 122

ĐNG VIÊN (8)
137. You’re coming along well.
Bạn đang làm tốt lắm.
138. Keep up the good work.
Tip tc làm tốt nhé.
139. That’s a good effort.
N lực tốt lắm.
140. That’s a real improvement.
Mt sự ci thiện r rệt.
141. You’re on the right line.
Bạn đang đi đng hướng đy.
142. Keep going.

Cứ tip tc nhé.
143. Come on, you can do.
Thôi nào, bạn c th làm đưc mà.
144. Give it your best shot.
Hy cố gắng ht sức.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 23 of 122

TRÁI TIM (8)
145. Let’s follow your heart.
Hy làm theo ting gọi của con tim.
146. I have a change of heart.
Tôi đi .
147. She has a heart of stone.
Lòng dạ cô ta thật sắt đá.
148. I want to pour my heart out.
Tôi muốn bày tỏ lòng mình.
149. My heart misses a beat.
Trái tim tôi li nhp.
150. He has a heart-to-heart talk with her.
Anh ta đ tâm sự với cô y.
151. Let’s take heart.
Can đm lên nào.
152. Learn by heart.
Học thuc lòng.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 24 of 122

GIÁO DỤC (8)
153. This is The Ministry of Education and Training.

Đây là b giáo dc và đào tạo.
154. Are they public schools or private schools?
Chng là trưng công hay trưng tư?
155. My brother goes to nursery school.
Em trai tôi đi nhà tr.
156. I go to vocational school.
Tôi đi học  trưng ngh.
157. Some children go to charity school.
Vài đứa tr học  trưng m côi.
158. Le Hong Phong is a specialized school.
Lê Hng Phong là trưng chuyên.
159. Teaching is a noble career.
Dạy học là mt ngh cao qu.
160. A national university has many faculties.
Mt trưng đại học quốc gia c nhiu khoa.

- Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 25 of 122

HI HỌA (8)
161. Is it a fake?
N là tranh gi phi không?
162. You call this art?
Bạn gọi đ là nghệ thuật ư?
163. This is a masterpiece.
Đây là mt kiệt tác.
164. He is ahead of his time.
Ông ta là ngưi đi trước thi đại.
165. I’m taking an art class.
Tôi đang theo học mt lớp nghệ thuật.
166. It’s a famous Vietnamese painting.

Đ là mt bức tranh ni ting của Việt Nam.
167. Bui Xuan Phai enjoys drawing Hanoi.
Bùi Xuân Phái thch v Hà Ni.
168. They are good painters.
Họ là nhng n họa s lng danh.

×